You are on page 1of 15

BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ PHẦN MỀM

Ứng dụng điều hành thông minh


(Công văn số 2589/BTTTT-ƯDCNTT ngày 24/8/2011 của Bộ thông tin và Truyền thông Hướng dẫn xác định chi phí phát triển, nâng cấp
phần mềm nội bộ)

STT Hạng mục Diễn giải Giá trị Ghi chú


I Tính điểm trường hợp sử dụng (Use-case)
1 Điểm Actor (TAW) #REF! Điểm
2 Điểm Use case (TBF) #REF! Điểm
3 Tính điểm UUCP UUCP=TAW+TBF #REF! Điểm
4 Hệ số phức tạp kỹ thuật công nghệ (TCF) TCF=0,6+(0,01*TFW) #REF!

5 Hệ số phức tạp môi trường (EF) EF=1,4+(-0,03*EFW) #REF!


6 Tính điểm AUCP AUCP=UUCP*TCF*EF #REF! Điểm
II Nội suy thời gian lao động (P) P = người/giờ/AUCP #REF!

III Giá trị nỗ lực thực tế (E) E = AUCP*10/6 #REF!


IV Mức lương lao động bình quân (H= LuongThang/22/8) H = người/giờ #REF! VNĐ
V Giá trị phần mềm nội bộ (G) G=1,4*E*P*H #REF! VNĐ

Chi phí chung (G * 65%) #REF!

Thu nhập chịu thuế tính trước (G+C) * 6% #REF!

VI Tổng Chi phí phần mềm G + C + TL #REF!

Tổng tiền (làm tròn) Gpm #REF!


BẢNG CHUYỂN ĐỔI YÊU CẦU CHỨC NĂNG SANG TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG (USE-CASE)
Ứng dụng điều hành thông minh

Tên tác Số
Tên tác Mức độ cần Mức độ
STT Tên Use-Case nhân Mô tả trường hợp sử dụng transacti
nhân chính thiết phức tạp
phụ on
I APP NỘI BỘ (IOS & Android)
I.1 Đăng nhập hệ thống
NDHT
(người Bắt buộc Trung
1 Đăng nhập HT Use-Case khái quát hoá 4
dùng hệ (B) bình
thống)
NDHT truy cập vào App
NDHT điền thông tin tài khoản đã được cấp quyền trên hệ
thống
NDHT nhấn xác nhận để đăng nhập và truy cập vào App
Hệ thống kiểm tra tài khoản và cấp quyền truy cập cho
người dùng
Hệ thống hiển thị giao diện trang chủ của App
Bắt buộc
2 Nhớ mật khẩu NDHT Use-Case khái quát hoá 1 Đơn giản
(B)
NDHT lưu mật khẩu cho lần đăng nhập tiếp theo
Bắt buộc
3 Lấy lại mật khẩu NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
NDHT chọn lấy lại mật khẩu

HT gửi mã OTP về điện thoại của người dùng hệ thống

NDHT xác nhập mã OTP để xác nhận lấy lại mật khẩu
đăng nhập hệ thống
Bắt buộc Trung
4 Đổi mật khẩu NDHT HT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
NDHT chọn chức năng đổi mật khẩu
NDHT nhập thông tin mật khẩu cũ và mật khẩu mới
NDHT thực hiện xác nhận đổi mật khẩu
HT thông báo khi đổi mật khẩu thành công/không thành
công
I.2 Lịch tuần
CBNV (cán
Bắt buộc
5 Tra cứu lịch tuần bộ nhân Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
viên)
CBNV tra cứu lịch tuần
CBNV xem danh sách lịch tuần theo điều kiện tra cứu
CBNV xem chi tiết thông tin lịch tuần
Bắt buộc
6 Đăng ký lịch tuần CBNV Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
CBNV tạo mới thông tin lịch tuần
CBNV cập nhật thông tin lịch tuần
CBNV sửa thông tin lịch tuần
CBNV xóa thông tin lịch tuần
Gửi kiểm duyệt Bắt buộc
7 CBNV HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
lịch tuần (B)
CBNV chọn lịch tuần cần gửi kiểm duyệt
CBNV chọn gửi kiểm duyệt lịch tuần
HT gửi thông tin lịch tuần đến người kiểm duyệt
Bắt buộc
8 Hủy lịch tuần CBNV Use-Case khái quát hoá 2 Đơn giản
(B)
CBNV chọn lịch tuần cần hủy khi đã gửi kiểm duyệt
nhưng chưa được phê duyệt
CBNV chọn hủy và cập nhật lý do hủy
NSPT
Phê duyệt lịch Bắt buộc Trung
9 (Nhân sự HT Use-Case khái quát hoá 4
tuần (B) bình
phụ trách)
NSPT nhận thông tin lịch tuần gửi kiểm duyệt
NSPT xem nội dung lịch tuần gửi kiểm duyệt
NSPT kiểm duyệt/không kiểm duyệt lịch tuần
HT thay đổi thông tin trạng thái kiểm duyệt lịch tuần
I.3 Lịch công tác
CBNV (cán
Tra cứu lịch công Bắt buộc
10 bộ nhân Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
tác (B)
viên)
CBNV Tra cứu thông tin lịch công tác
CBNV Xem danh sách lịch công tác
CBNV Xem chi tiết lịch công tác

2
Đăng ký lịch Bắt buộc Trung
11 CBNV Use-Case khái quát hoá 4
công tác (B) bình
CBNV Tạo mới thông tin lịch công tác
CBNV Cập nhật thông tin lịch công tác
CBNV Sửa thông tin lịch công tác
CBNV Xóa thông tin lịch công tác
Gửi kiểm duyệt Bắt buộc
12 CBNV HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
lịch công tác (B)
CBNV chọn lịch công tác cần gửi kiểm duyệt
CBNV chọn gửi kiểm duyệt lịch công tác
HT gửi thông tin lịch công tác đến người kiểm duyệt
Bắt buộc
13 Hủy lịch công tác CBNV Use-Case khái quát hoá 2 Đơn giản
(B)
CBNV chọn lịch công tác cần hủy khi đã gửi kiểm duyệt
nhưng chưa được phê duyệt
CBNV chọn hủy và cập nhật lý do hủy
NSPT
Phê duyệt lịch Bắt buộc Trung
14 (Nhân sự HT Use-Case khái quát hoá 4
công tác (B) bình
phụ trách)
NSPT nhận thông tin lịch công tác gửi kiểm duyệt
NSPT xem nội dung lịch công tác gửi kiểm duyệt
NSPT kiểm duyệt/không kiểm duyệt lịch công tác
HT thay đổi thông tin trạng thái kiểm duyệt lịch công tác
I.4 Lịch cán bộ đi công tác
CBNV (cán
Tra cứu lịch công Bắt buộc
15 bộ nhân Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
tác (B)
viên)
CBNV Tra cứu thông tin lịch cán bộ đi công tác
CBNV Xem danh sách lịch cán bộ đi công tác
CBNV Xem chi tiết lịch cán bộ đi công tác
Đăng ký lịch đi Bắt buộc Trung
16 CBNV Use-Case khái quát hoá 4
công tác (B) bình
CBNV Tạo mới thông tin lịch cán bộ đi công tác
CBNV Cập nhật thông tin lịch cán bộ đi công tác
CBNV Sửa thông tin lịch cán bộ đi công tác
CBNV Xóa thông tin lịch cán bộ đi công tác
Gửi kiểm duyệt
Bắt buộc
17 lịch cán bộ đi CBNV HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
công tác
CBNV chọn lịch cán bộ đi công tác cần gửi kiểm duyệt
CBNV chọn gửi kiểm duyệt lịch cán bộ đi công tác
HT gửi thông tin lịch cán bộ đi công tác đến người kiểm
duyệt
Hủy lịch cán bộ Bắt buộc
18 CBNV Use-Case khái quát hoá 2 Đơn giản
đi công tác (B)
CBNV chọn lịch cán bộ đi công tác cần hủy khi đã gửi
kiểm duyệt nhưng chưa được phê duyệt
CBNV chọn hủy và cập nhật lý do hủy
Phê duyệt lịch NSPT
Bắt buộc Trung
19 cán bộ đi công (Nhân sự HT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
tác phụ trách)
NSPT nhận thông tin lịch cán bộ đi công tác gửi kiểm
duyệt
NSPT xem nội dung lịch cán bộ đi công tác gửi kiểm duyệt
NSPT kiểm duyệt/không kiểm duyệt lịch cán bộ đi công tác
HT thay đổi thông tin trạng thái kiểm duyệt lịch cán bộ đi
công tác
I.5 Kế hoạch công tác
Dashboard trang Bắt buộc Trung
20 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 5
chủ (B) bình
HT hiển thị số liệu tổng quan về sản lượng, chỉ tiêu, kế
hoạch của các đơn vị
NDHT xem số liệu tổng quan của Thủy điện thác mơ
Thủy điện Thác Mơ MR
Điện mặt trời Thác Mơ
Thủy điện Đakrosa
Thủy điện Đại Nga

Dashboard hiển
Bắt buộc Trung
21 thị chỉ tiêu kinh NDHT HT Use-Case khái quát hoá 5
(B) bình
tế kỹ thuật
HT hiển thị các biểu đồ dạng cột dọc, cột ngang, đường
NDHT lọc số liệu cần xem theo thời gian
(ngày/tháng/quý/năm)
NDHT xem dữ liệu sản lượng và doanh thu
NDHT xem dữ liệu thông số thủy văn
NDHT xem dữ liệu chỉ tiêu hiệu quả sản xuất

3
Dashboard thị
Bắt buộc Trung
22 trường điện (thủy NDHT Use-Case khái quát hoá 7
(B) bình
điện thác mơ)
HT hiển thị số liệu và các biểu đồ
NDHT lọc số liệu thị trường điện theo ngày/tháng năm
NDHT xem thông tin thị trường điện theo ngày
NDHT xem số liệu vận hành giờ hiện tại
NDHT xem dữ liệu tổ máy H1
NDHT xem dữ liệu tổ máy H2
NDHT xem lượng mưa trung bình
Xem dữ liệu
phương án chào Bắt buộc Trung
23 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 5
giá (thủy điện (B) bình
thác mơ)
HT hiển thị số liệu các phương án chào giá
NDHT lọc số liệu hiển thị theo ngày/tháng/năm
NDHT xem số liệu phương án chào giá lập
NDHT xem số liệu phương án chào giá đã kiểm tra thông
tin
NDHT xem số liệu phương án chào giá đã duyệt
Xem báo cáo tình
hình lưới điện Bắt buộc
24 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(thủy điện thác (B)
mơ)
HT hiển thị số liệu báo cáo tình hình lưới điện
NDHT lọc số liệu báo cáo tình hình lưới điện theo
ngày/tháng/năm
NDHT xem dữ liệu báo cáo tình hình lưới điện theo điều
kiện lọc
Dashboard điện
mặt trời (nhà máy Bắt buộc Trung
25 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 5
điện mặt trời thác (B) bình
mơ)
HT hiển thị dữ liệu điện mặt trời theo biểu đồ dạng cột
NDHT lọc dữ liệu hiển thị theo ngày/tháng/quý/năm
NDHT xem dữ liệu sản lượng điện mặt trời theo điều kiện
lọc
NDHT xem dữ liệu doanh thu điện mặt trời theo điều kiện
lọc
NDHT xem dữ liệu sản lượng và doanh thu theo dạng
bảng
Xem dữ liệu đánh
Bắt buộc Trung
26 giá thực hiện của NDHT HT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
các đơn vị
HT hiển thị dữ liệu dạng bảng đánh giá thực hiện của các
đơn vị
NDHT lọc dữ liệu đánh giá theo tháng/năm
NDHT xem dữ liệu đánh giá thực hiện của từng đơn vị
NDHT xem đề xuất xếp loại của từng đơn vị
I.6 Sản xuất vận hành
Dashboard sản Bắt buộc Trung
20 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 4
xuất vận hành (B) bình
HT hiển thị bảng, biểu đồ dạng đường thông tin tổng quan
sản xuất vận hành
NDHT xem thông tin thủy văn dạng bảng
NDHT xem thông tin sản xuất dạng bảng
NDHT xem biểu đồ công xuất huy động
Xem dữ liệu mức Bắt buộc
21 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
nước (B)
HT hiển thị dữ liệu mực nước theo dạng bảng
NDHT lọc dữ liệu mực nước cần xem theo ngày/tháng/năm
NDHT xem dữ liệu mực nước hiển thị trên bảng
Xem dữ liệu mực Bắt buộc
22 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
nước mưa (B)
HT hiển thị lượng mưa theo ngày trong tháng các các địa
điểm đo dưới dạng bảng
NDHT lọc dữ liệu mực nước mưa cần xem theo tháng/năm
NDHT xem dữ liệu mực nước mưa hiển thị trên bảng
Xem dữ liệu công
Bắt buộc
23 suất huy động NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
trong ngày
HT Hiển thị công suất huy động trong ngày theo từng giờ
dưới dạng biểu đồ đường và các bảng thông số.
NDHT lọc dữ liệu công suất huy động trong ngày theo
ngày/tháng/năm
NDHT xem dữ liệu xem dữ liệu công suất huy động theo
điều kiện lọc
Xem dữ liệu sản Bắt buộc
24 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
lượng điện (B)

4
HT Hiển thị sản lượng điện theo các ngày trong tháng
dưới dạng bảng
NDHT lọc dữ liệu sản lượng theo tháng/năm
NDHT xem dữ liệu sản lượng điện theo điều kiện lọc
Xem thông tin Bắt buộc
25 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
tình hình thiết bị (B)
HT Hiển thị tình trạng các thiết bị H1, H2, OPY, thiết bị phụ
theo ngày trong tháng
NDHT lọc dữ liệu hiển thị theo tháng/năm
NDHT xem thông tin tình hình thiết bị theo dạng bảng
Xem danh sách Bắt buộc
26 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
thiết bị hư hỏng (B)
HT Hiển thị danh sách các thiết bị hư hỏng
NDHT lọc dữ liệu hiển thị theo tháng/năm
NDHT xem danh sách thiết bị hư hỏng và tình trạng của
từng thiết bị
Xem danh sách
thiết bị điện bị Bắt buộc
27 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
điện mặt trời hư (B)
hỏng
HT Hiển thị các thiết bị điện mặt trời bị hư hỏng
NDHT lọc dữ liệu hiển thị theo tháng/năm
NDHT xem danh sách thiết bị điện mặt trời hư hỏng và
tình trạng khắc phục
Xem dữ liệu thủy Bắt buộc
28 NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
văn - tự động (B)
HT Hiển thị dữ liệu về thủy văn-tự động theo dang biểu đồ,
bảng biểu
NDHT lọc dữ liệu hiển thị theo ngày/tháng/năm
NDHT xem dữ liệu thủy văn - tự động
I.7 Tin tức
Bắt buộc
29 Xem tin tức NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
NDHT tìm kiếm tin bài
NDHT xem danh sách tin bài
NDHT xem nội dung tin bài
Bắt buộc
30 Xem video tin bài NDHT HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
(B)
NDHT tìm kiếm video tin bài
NDHT xem danh sách video tin bài
NDHT xem nội dung video
I.8 Tin nhắn - Thông báo (Notification)
Bắt buộc Trung
31 Chat nội bộ NDHT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
NDHT chọn tài khoản cần nhắn tin
NDHT thực hiện nhắn tin, gửi ảnh, video, file …cho tài
khoản cần nhắn
NDHT trả lời các tin do người khác gửi đến
NDHT xem trạng thái các tin nhắn
Bắt buộc Trung
32 Gửi thông báo NDHT HT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
Hệ thống gửi các thông báo liên quan đến người nhận
thông tin
NDHT xem danh sách các thông báo từ hệ thống
NDHT xem chi tiết nội dung thông báo từ hệ thống
NDHT đánh dấu các thông báo đã đọc
II CỔNG QUẢN TRỊ HỆ THỐNG (xây trên Web)
II.1 Quản lý tài khoản và phân quyền người dùng hệ thống
Quản lý tài khoản Bắt buộc Trung
33 admin Use-Case khái quát hoá 5
người dùng (B) bình
Admin xem danh sách tài khoản người dùng hệ thống
Admin tìm kiếm thông tin tài khoản người dùng
Admin tạo mới tài khoản người dùng
Admin sửa thông tin tài khoản người dùng
Admin kích hoạt/vô hiệu hóa tài khoản người dùng
Quản lý thông tin Bắt buộc
34 NDHT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
cá nhân (B)
Sub-user đăng ký thông tài khoản
Sub-user cập nhật thông tin đăng ký tài khoản
Sub-user sửa thông tin đăng ký tài khoản
Quản lý nhóm Bắt buộc Trung
35 Admin Use-Case khái quát hoá 5
quyền hệ thống (B) bình
Admin xem danh sách nhóm quyền trong hệ thống
Admin tìm kiếm nhóm quyền trong hệ thống
Admin thêm mới thông tin nhóm quyền
Admin sửa thông tin nhóm quyền

5
Admin kích hoạt/vô hiệu hóa nhóm quyền
Phân quyền
Bắt buộc Trung
36 người dùng hệ Admin HT Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
thống
Admin tìm kiếm danh sách tài khoản người dùng cần phân
quyền
Admin gán nhóm quyền cho người dùng hệ thống
Admin bỏ gán nhóm quyền cho tài khoản hệ thống
Hệ thống cấp quyền truy cập dữ liệu, thao tác người dùng
theo quyền hạn đã được cấp
Cài đặt tham số Bắt buộc
37 Admin HT Use-Case khái quát hoá 3 Đơn giản
đầu vào (B)
Admin lựa chọn thông tin cần cấu hình
Admin cập nhật thông thin tham số đầu vào
Admin lưu thông tin cập nhật
II.2 Quản lý phòng họp
NSHC
Quản lý danh (Nhân sự Bắt buộc Trung
38 Use-Case khái quát hoá 5
sách phòng họp hành (B) bình
chính)
NSHC thực hiện tìm kiếm thông tin phòng họp
NSHC xem danh sách phòng họp
NSHC thêm mới thông tin phòng họp
NSHC sửa thông tin phòng họp
NSHC xóa thông tin phòng họp
Quản lý danh
Bắt buộc Trung
39 sách nhân viên NSHC Use-Case khái quát hoá 6
(B) bình
công ty
NSHC tìm kiếm danh sách nhân viên công ty
NSHC xem thông tin nhân viên công ty
NSHC thêm mới thông tin nhân viên công ty
NSHC sửa thông tin nhân viên công ty
NSHC xóa thông tin nhân viên công ty
NSHC ẩn/hiện thông tin nhân viên công ty trên hệ thống
Quản lý danh
Bắt buộc Trung
40 sách người chủ NSHC Use-Case khái quát hoá 4
(B) bình
trì
NSHC tìm kiếm thông tin người chủ trì
NSHC xem thông tin người chủ trì
NSHC thêm nhân viên vào danh sách người chủ trì
NSHC loại bỏ nhân viên khỏi danh sách người chủ trì
Quản lý danh
Bắt buộc Trung
41 sách người NSHC Use-Case khái quát hoá 5
(B) bình
chuẩn bị lịch họp
NSHC tìm kiếm thông tin người chuẩn bị
NSHC xem thông tin người chuẩn bị
NSHC thêm nhân viên vào danh sách người chuẩn bị
NSHC loại bỏ nhân viên khỏi danh sách người chuẩn bị
Quản lý danh
Bắt buộc Trung
42 sách người lãnh NSHC Usecase khái quát hóa 5
(B) bình
đạo
NSHC tra cứu danh sách lãnh đạo công ty
NSHC xem thông tin lãnh đạo công ty
NSHC thêm mới thông tin lãnh đạo
NSHC sửa thông tin lãnh đạo
NSHC xóa thông tin lãnh đạo
NSHC Ẩn/hiển thị thông tin lãnh đạo trên hệ thống
Quản lý danh
Bắt buộc Trung
43 sách nhóm cán NSHC Usecase khái quát hóa 5
(B) bình
bộ - nhân viên
NSHC tìm kiếm danh sách nhóm cán bộ- nhân viên
NSHC xem thông tin nhóm cán bộ - nhân viên
NSHC thêm mới thông tin nhóm cán bộ- nhân viên
NSHC sửa thông tin nhóm cán bộ- nhân viên
NSHC xóa thông tin nhóm cán bộ- nhân viên
Quản lý danh
sách cán bộ- Bắt buộc
44 NSHC Usecase khái quát hóa 3 Đơn giản
nhân viên theo (B)
nhóm
NSHC tìm kiếm danh sách cán bộ -nhân viên để thêm vào
nhóm
NSHC thêm cán bộ-nhân viên vào nhóm
NSHC xóa cán bộ -nhân viên ra khỏi nhóm
II.3 Quản lý danh sách xe
Quản lý danh Bắt buộc Trung
45 NSHC Usecase khái quát hóa 6
sách xe (B) bình
NSHC tìm kiếm thông tin xe
NSHC xem thông tin chi tiết về xe

6
NSHC thêm mới thông tin xe
NSHC sửa thông tin xe
NSHC xóa thông tin xe
NSHC ẩn/hiển thị thông tin xe trên hệ thống
II.4 Quản lý tin tức
PTĐT (phụ
Quản lý danh Bắt buộc Trung
46 trách đăng Usecase khái quát hóa 5
mục tin tức (B) bình
tin)
PTĐT tìm kiếm danh mục tin tức
PTĐT xem danh sách tin tức
PTĐT thêm mới thông tin danh mục tin tức
PTĐT sửa thông tin danh mục tin tức
PTĐT kích hoạt/vô hiệu hóa danh mục tin tức
Quản lý danh Bắt buộc Trung
47 PTĐT Usecase khái quát hóa 4
sách tin tức (B) bình
PTĐT thêm tin tức vào danh sách tin
PTĐT xóa tin tức khỏi danh sách tin
PTĐT ẩn/hiển thị tin tức trong danh sách tin trên App
PTĐT tìm kiếm tin tức theo nhiều tiêu chí
Bắt buộc Trung
48 Quản lý tin tức PTĐT Usecase khái quát hóa 5
(B) bình
PTĐT thêm mới nội dung tin tức
PTĐT sửa nội dung tin tức
PTĐT xóa nội dung tin tức
PTĐT ẩn/hiển thị tin tức trên App
PTĐT cài đặt lịch hiển thị tin tức lên App
Gửi kiểm duyệt Bắt buộc Trung
49 PTĐT HT Usecase khái quát hóa 4
tin bài (B) bình
PTĐT chọn tin bài để gửi kiểm duyệt
PTĐT phân loại mức độ kiểm duyệt cho tin tức
PTĐT thực hiện gửi kiểm duyệt tin tức
Hệ thống gửi tin bài đến người kiểm duyệt tin bài
PTKD (phụ
Kiểm duyệt tin Bắt buộc Trung
50 trách kiểm HT Usecase khái quát hóa 4
bài (B) bình
duyệt)
PTKD xem danh sách tin bài được gửi kiểm duyệt
PTKD xem chi tiết nội dung tin bài được gửi kiểm duyệt
PTKD thực hiện kiểm duyệt/từ chối kiểm duyệt tin bài
Hệ thống gửi tin bài đến người xuất bản tin bài khi được
xác nhận kiểm duyệt
PTXB (Phụ
Bắt buộc Trung
51 Xuất bản tin bài trách xuất Usecase khái quát hóa 4
(B) bình
bản)
PTXB xem danh sách tin bài được gửi xin xuất bản
PTXB xem chi tiết nội dung tin bài được gửi xin xuất bản
PTXB thực hiện xác nhận xuất bản/từ chối xuất bản tin bài
Hệ thống hiển thị tin bài trên App khi được xét duyệt xuất
bản
III TÍCH HỢP HỆ THỐNG
API đồng bộ tài
Hệ thống Bắt buộc
52 khoản người e-Office Usecase khái quát hóa 2 Đơn giản
App (B)
dùng từ e-office
E-Office cung cấp API đồng bộ tài khoản người dùng (Mã
đơn vị, ID đơn vị, ID tài khoản, Thông tin cá nhân của từng
tài
Hệ khoản)
thống App thực hiện đồng bộ tài khoản người dùng
theo dữ liệu được e-Office cung cấp và lưu trữ về
database
API lấy dữ liệu Kế
bảng biểu, biểu Hệ thống hoạch Bắt buộc
53 Usecase khái quát hóa 2 Đơn giản
đồ từ hệ thống kế App công (B)
hoạch công việc việc
KHCV cung cấp API trả dữ liệu bảng biểu, biểu đồ từ hệ
thống kế hoạch công việc
Hệ thống App hiển thị dữ liệu được lấy về từ hệ thống kế
hoạch công việc
API lấy dữ liệu
bảng biểu, biểu Sản xuất
Hệ thống Bắt buộc
54 đồ từ hệ thống vận Usecase khái quát hóa 2 Đơn giản
App (B)
sản xuất vận hành
hành
SXVH cung cấp API trả dữ liệu bảng biểu, biểu đồ từ hệ
thống sản xuất vận hành
Hệ thống App hiển thị dữ liệu được lấy về từ hệ thống sản
xuất vận hành

7
API lấy dữ liệu
Quản ký
bảng biểu, biểu Hệ thống Bắt buộc
55 kỹ thuật Usecase khái quát hóa 2 Đơn giản
đồ từ hệ thống kỹ App (B)
(PMIS)
thuật
PMIS cung cấp API trả dữ liệu về tình hình thiết bị
Hệ thống App hiển thị dữ liệu được lấy về từ hệ thống
PMIS

8
Note

Hệ thống đang cho phép đăng nhập bằng


phương thức email + mật khẩu, do đó OTP
sẽ được gửi về email người dùng.

9
10
11
12
13
Nhờ anh/chị thống nhất lại tất cả đều là Tin
tức hoặc Tin bài giúp bên em.

14
15

You might also like