You are on page 1of 13

1.5.

Các chất màu tổng hợp


1.5.1. giới thiệu
Ngành thực phẩm đặc trưng là một ngành sử dụng rất nhiều các chất màu tổng
hợp từ động vật, thực vật do bởi sự đa dạng màu sắc, độ bền màu và độ ổn định
của các chất màu tổng hợp này (NAS/NRC, 1971). Tuy nhiên, không phải chất
màu tổng hợp nào cũng đều an toàn cho sức khoẻ người tiêu dùng.\
các chất tạo màu được chia ra làm ba loại:
- Phù hợp sử dụng cho thuốc, mỹ phẩm và thực phẩm (FD&C);
- Sử dụng cho mỹ phẩm và dược phẩm (D&C);
- Phù hợp để tạo lớp màng phủ tạo màu bên ngoài cho mỹ phẩm và dược phẩm
(Ext. D&C)

1.5.2 ứng dụng của chất tạo màu tổng hợp


Ngành công nghiệp đồ uống là ngành công nghiệp sử dụng chất phụ gia tổng
hợp nhiều nhất. Ngành công nghiệp bánh kẹo là ngành đứng vị trí thứ 2
Meggos (1994) đã tìm ra một công thức chung để xác định loại chất màu phù
hợp và liều lượng phù hợp để sử dụng cho từng mục đích cụ thể. Đó là một bảng
câu hỏi quyết định nội dung như sau:
1. Mục đích chính sử dụng
2. Tính chất vật lý, hoá học của thực phẩm sản xuất
3. Sản phẩm sẽ được cung cấp cho thị trường quốc gia nào
4. Sản phẩm có quy trình sản xuất thế nào
5. Loại bao bì sử dụng
6. Điều kiện bảo quản thành phẩm
1.5.2.1. Nhóm chất màu vàng
1.5.2.1.1. Tartrazine (vàng)
ADI = 0 – 7,5mg/kg thể trọng.
- Ký hiệu: E102
- Công thức hóa học: C16H9N4Na3O9S2
Cảm quan: Dạng bột hoặc màu cam nhạt.
Cách sử dụng: Dùng rộng rãi, đặc biệt cho đồ tráng miệng, bánh kẹo, kem, sản
phẩm sữa, nước giải khát, rau muối chua, sốt cá và các sản phẩm nướng, mứt,
rượu, trứng cá muối, tôm, vỏ ngoài phomat, vỏ ngoài thịt chín...
- Độc tính.
Tartrazine được cho là một trong những chất phụ gia nguy hiểm nhất, đặc biệt
cho bệnh nhân hen và những người không dung nạp aspirin. Chất phụ gia này
thường dùng để nhuộm vàng được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm: bánh
pudding, bánh hỗn hợp, thức uống có gaz, mù tạt, sữa chua, kẹo cao su, và kem.
Đôi khi nó còn được dùng để làm lớp vỏ ngoài của viên thuốc. Tartrazine với
hàm lượng lớn sẽ gây chứng rối loạn đối với những trẻ em hiếu động, biểu hiện
như sự bồn chồn, rối loạn sau giấc ngủ
1.5.2.1.2. Quinoline yellow (vàng xanh nhạt)
ADI = 0 – 10 mg/kg thể trọng
Ký hiệu E104
Công thức hóa học: C18H9NNa2O8S2
Cảm quan: bột hoặc hạt nhỏ màu vàng.
Cách sử dụng: dùng rộng rãi, đặc biệt cho nước giải khát, đồ tráng miệng, bánh
kẹo, kem, sản phẩm sữa.
- Độc tính:
Một nghiên cứu của cơ quan tiêu chuẩn thực phẩm Anh cho thấy rằng hỗn hợp
màu sắc trong thực phẩm và chất bảo quản làm tăng khả năng bị bệnh hiếu động
và làm giảm trí thông minh ở trẻ em, nhưng màu sắc không phải là nguyên nhân
duy nhất gây nên ảnh hưởng này.
Quinoline yellow là một trong số những chất màu nhân tạo được khuyến cáo
loại bỏ ra khỏi chế độ ăn của trẻ em hiếu động.
1.5.2.1.3. Sunset yellow FCF (cam vàng)
ADI = 0 -2,5 mg/kg thể trọng.
- Ký hiệu E110.
- Công thức hóa học: C16H10N2Na2O7S2
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu đỏ cam
- Cách sử dụng: Dùng trong sản xuất bánh kẹo, thực phẩm tráng miệng, mứt,
rượu, trứng cá muối, tôm, mứt cam quýt, kẹo, hỗn hợp nước giải khát, kem,….
Sunset Yellow FCF có thể kết hợp với Amaranth E123 để tạo ra màu nâu của
socola và màu caramel.
- Độc tính:
Đây là chất nhuộm thực phẩm azo có liên quan đến các chứng bệnh dị ứng, khó
chịu dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn, nổi mề đay, phù, chứng đau nửa đầu và cũng
liên quan đến tính hiếu động thái quá ở trẻ em. Loại phụ gia này có trong trái mơ
khô và các loại mứt có múi, bánh mì, nước sốt phô mai, cá, sôcôla nóng hỗn hợp
và nhiều loại thuốc, phụ gia này không được khuyến cáo cho người tiêu dùng
đặc biệt là trẻ em.
1.5.2.2. Nhóm chất màu đỏ
1.5.2.2.1. Carmoisin (Red 3)
ADI = 0 – 4 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C20H12N2Na2O7S2
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu đỏ
- Cách sử dụng: Thường Carmoisine được sử dụng kèm với muối dinatri, thường
được sử dụng đối với các sản phẩm thực phẩm đã được xử lý nhiệt sau khi lên
men. Carmoisine thường có trong bánh hạnh nhân, xúc xích cuộn, sữa chua,
thạch, vụn bánh mì, hỗn hợp bánh phomat, và có cả trong nước súc miệng
Oraldene. - Độc tính:
Bên cạnh đó Carmoisine còn gây dị ứng hoặc không dung nạp, đặc biệt là đối
với những người không dung nạp aspirin. Biểu hiện là các triệu chứng phát ban
và sưng tấy. Bệnh nhân hen suyễn đôi khi cũng phản ứng xấu với Carmoisine.
1.5.2.2.2. Amaranth (Red 9)
ADI = 0 – 0,5 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C20H11N2Na3O10S3
- Cảm quan: Dạng bột hoặc hạt màu nâu đỏ hoặc nâu đỏ sẫm.
- Độc tính: Amaranth là thuốc nhuộm azo được sử dụng như chất màu thực
phẩm và màu sắc trong mỹ phẩm, từ năm 1976 Amaranth bị cấm ở Hoa Kỳ vì
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Mỹ phẩm (FDA) nghi ngờ Amaranth gây ung
thư.
1.5.2.2.3. Ponceau 4R (Red 7)
ADI = 0 – 4 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C20H11N2Na3O10S3.1,5H2O
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu đỏ.
- Độc tính.
Đây cũng là một chất phụ gia được nghi ngờ gây ung thư và đã bị cấm ở một số
nước. Khi nó kết hợp với các chất bảo quản, nó có thể gây chứng hiếu động thái
quá ở trẻ. Chất phụ gia này có thể được tìm thấy trong xúc xích, bánh tráng
miệng, thạch, và hải sản đông lạnh
1.5.2.2.4. Erythrosin
ADI = 0 - 0,1 mg/kg thể trọng
- Công thức hóa học: C20H6I4Na2O5.H2O
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu đỏ.
- Cách sử dụng: Erythrosin được sử dụng như một màu thực phẩm, mực in,
thuốc nhuộm vi sinh vật. Erythrosin thường được sử dụng trong các đồ ngọt như
một số bánh kẹo và kem, thậm trí Erythrosin còn được sử dụng như chất gel
trang trí bánh.
- Độc tính
Những nghiên cứu nỗ lực bắt đầu từ những năm 1970, năm 1990 FDA Hoa Kỳ
đã đưa ra một lệnh cấm Erythrosin, vì đã tìm thấy khả năng gây ung thư của
Erythrosin ở chuột. Trong tháng 6 năm 2008, Trung tâm Khoa học Public Hoa
Kỳ đã đưa ra lệnh cấm sử dụng Erythyrosin trên toàn quốc. Một loạt các xét
nghiệm độc tố kết hợp với việc kiểm tra lại các báo cáo trước đó đưa đến kết
luận rằng Erythrosin không gây đột biến. Đến nay Erythrosin được sử dụng như
chất màu thực phẩm tại Mỹ mà không có bất kỳ hạn chế nào.
1.5.2.2.5. Red 2G (Red 10)
ADI = 0 – 1 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C18H13N3Na2O8S2 - Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu
đỏ.
- Cách sử dụng: Red 2G chỉ được sử dụng trong những món điểm tâm như xúc
xích với thành phần ngũ cốc tối thiểu là 6% và thịt hamburger với một loại rau
hoặc thành phần ngũ cốc tối thiểu là 4%.
- Độc tính
Trong ruột, Red 2G có thể chuyển thành những chất độc như Anilin, do đó Red
2G có thể gây hại cho máu và có thể gây ung thư. Bên cạnh đó Red 2G còn là
chất được đề xuất loại bỏ ra khỏi thức ăn của trẻ em bị bệnh hiếu động vì Red
2G làm tăng tính hiếu động thái quá của trẻ em.
1.5.2.2.6. Allura Red AC (Red 17)
ADI = 0 – 7 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C18H14N2Na2O8S2
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu đỏ sẫm.
- Độc tính. Allura Red AC là một trong một số chất màu nhân tạo làm tăng mức
hiếu động thái quá ở trẻ em, thể hiện ở việc mất tập trung và chỉ số thông minh
thấp. Allura Red AC bị cấm sử dụng ở Châu Âu, Đan Mạch, Bỉ, Pháp, Thụy Sĩ
và Thụy Điển, nhưng tại Mỹ Allura Red AC được sử dụng trong mỹ phẩm,
thuốc và thực phẩm như nước giải khát, kẹo bông…
1.5.2.3. Nhóm chất màu xanh
ADI = 0 - 1 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C37H34N2Na2O9S3
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu xanh lam.
- Cách sử dụng.
Brilliant Blue FCF thường được tìm thấy trong kem, đậu Hà Lan đóng hộp, sản
phẩm sữa, bánh kẹo, và đồ uống.
Độc tính.
Brilliant Blue FCF là một trong số các chất màu được khuyến cáo loại bỏ ra
khỏi thực đơn của trẻ em vì Brilliant Blue FCF làm tăng tính hiếu động thái quá
ở trẻ em.
1.5.2.3.2. Indigo Carmine
ADI = 0 - 5 mg/kg thể trọng.
- CTPT: C16H8N2Na2O8S2
- Cảm quan: dạng bột hoặc hạt màu xanh lam.
- Độc tính: Indigo Carmine có hại cho đường hô hấp nếu hít phải. Indigo
Carmine cũng gây kích thích da và mắt. Khi làm việc trong phòng thí nghiệm
cần phải có đồ bảo hộ như áo khoác, găng tay, kính bảo hộ.
1.5.2.3.3. Patent blue V
- CTPT: C27H31N2NaO7S2
- Cảm quan: chất bột màu xanh.
- Cách sử dụng:
Được sử dụng là thuốc nhuộm màu thực phẩm, mỹ phẩm. Patent Blue V không
được sử dụng rộng rãi, nhưng có thể tìm thấy trong trứng Scotch và một số mứt
kẹo. Trong y học, Patent Blue V được sử dụng trong Lymphangiography như là
một loại thuốc nhuộm màu các mạch bạch huyết. Trong nha khoa Patent Blue V
được sử dụng để phát hiện mảng bám trên răng.
Độc tính.
Patent Blue V có thể gây dị ứng với nhiều biểu hiện khác nhau như ngứa phát
ban, buồn nôn, hạ huyết áp, và thường hiếm trường hợp sốc phản vệ, Patent
Blue V không được khuyến cáo cho trẻ em.
1.5.2.3.4. Fast Green FCF
ADI = 0 - 25 mg/kg thể trọng.
- Công thức phân tử: C37H34N2Na2O10S3
- Cảm quan: dạng bột hoặc tinh thể màu đỏ đến tím nâu.
- Cách sử dụng:
Fast Green FCF có thể được sử dụng trong các sản phẩm như đậu Hà Lan đóng
hộp, và các loại rau khác, thạch, nước sốt, cá, món tráng miệng, và hỗn hợp
bánh mì khô ở mức 100mg/kg
Độc tính:
Trong thực nghiệm ở động vật, các nhà khoa học đã tìm thấy trong Fast Green
FCF có chứa chất Tumorigenic gây đột biến ở cả người và động vật. Hơn nữa
Fast Green FCF còn gây nguy cơ kích ứng mắt, da, đường tiêu hóa, đường hô
hấp khi Fast Green ở dạng nguyên chất.
1.5.2.4. Nhóm chất màu đen (Brilliant Black PN)
ADI = 0 -1 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C28H17N5Na4O14S4
- Cảm quan: dạng bột hoặc tinh thể màu đen.
- Cách sử dụng. Brilliant Black PN thường được sử dụng trong trang trí món ăn
và các chất sơn, món tráng miệng, bánh kẹo, kem, mù tạc, trái cây màu đỏ mứt,
nước giải khát, thức uống có hương vị sữa, bột cá, lumpfish trứng cá muối và
các thực phẩm khác.
- Độc tính.
Brilliant Black PN xuất hiện gây dị ứng hoặc không dung nạp, đặc biệt đối với
những người dị ứng với Aspirin. Brilliant Black PN giải phóng ra histamine, và
làm cho các triệu chứng của bệnh hen suyễn xảy ra mạnh mẽ hơn.
1.5.2.5. Nhóm chất màu nâu (Chocolate Brown HT)
ADI = 0 - 1,5 mg/kg thể trọng.
- Công thức hóa học: C27H18N4Na2O9S2
- Cảm quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu nâu.
- Cách sử dụng. Chocolate Brown HT được sử dụng để thay thế ca cao và nó
được sử dụng chủ yếu trong các loại bánh socola, nhưng cũng có trong sữa và
pho mát, sữa chua, mứt, các sản phẩm trái cây, cá, và các sản phẩm khác.
Độc tính.
Chocolate Brown HT có thể gây ra phản ứng dị ứng ở bệnh nhân hen, người
nhạy cảm với aspirin, và các cơ thể nhạy cảm khác, và có thể gây ra nhạy cảm
da. Chocolate Brown HT là một trong những chất tạo màu thực phẩm mà các trẻ
em hiếu động được khuyến cáo loại khỏi chế độ ăn uống.
1.5.2.6. Nhóm màu green S
Công thức phân tử: C27H25N2O7S2
- Cảm quan: Dạng bột hoặc hạt màu xanh lục đậm.
- Cách sử dụng.
Green S có thể được sử dụng trong nước sốt bạc hà, món tráng miệng, hạt nước
thịt, bánh kẹo, kem, và đậu Hà Lan đóng hộp. Green S bị cấm sử dụng như là
một phụ gia thực phẩm tại Canada, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Na Uy. Green S là một
chất nhuộm màu quan trọng, có thể được sử dụng để nhuộm các tế bào sống.
Green S được sử dụng trong nhãn khoa, trong số fluorescein và tăng Bengal, để
chuẩn đoán các rối loạn khác nhau của mắt.
- Độc tính.
Green S có thể gây ra phản ứng dị ứng và là một trong những chất màu mà các
trẻ em hiếu động cần loại khỏi chế độ ăn uống.
1.5.2.7. Carotenoid tổng hợp
ADI = 0 – 5 mg/kg thể trọng.
- Công thức phân tử: C40H56
- Cảm quan: Tinh thể hoặc bột tinh thể màu đỏ đến đỏ nâu, nhạy cảm với oxy và
ánh sáng do vậy phải bảo quản trong bao bì tránh ánh sáng và môi trường khí
trơ. - Độc tính:
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra beta-carotene tổng hợp không có lợi cho người hút
thuốc lá, dễ gây bệnh tim và ung thư phổi. Một số thuốc có lượng beta-carotene
tổng hợp cao với nhiều loại carotenoids khác nhau có thể gây mất cân bằng dinh
dưỡng trong cơ thể. Beta-carotene tự nhiên có thể tiêu diệt các yếu tố tiền ung
thư, trong khi loại tổng hợp không có tác dụng này.
1.5.2.7.2. Beta-Apo-Carotenal
ADI = 0 - 5 mg/kg thể trọng.
- Công thức phân tử: C30H40O
- Cảm quan: Tinh thể hoặc bột tinh thể màu tím đậm có ánh kim, nhạy cảm với
oxy và ánh sáng do vậy phải bảo quản trong bao bì tránh ánh sáng và trong môi
trường khí trơ.
- Cách sử dụng:
Apocarotenal, hoặc Trans-Beta-Apo-8’-Carotenal, là một Carotenoid được tìm
thấy trong rau bina và các loại trái cây họ cam quýt. Giống như các Carotenoid
khác, Apocarotenal đóng vai trò như một tiền chất của Vitamin A, mặc dù nó có
50% Vitamin A hoạt động ít hơn so với Beta-Carotene. Apocarotenal có màu từ
cam đến đỏ cam, được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm
mỹ phẩm. Tùy thuộc vào dạng sản phẩm, Apocarotenal được sử dụng trong chất
béo thực phẩm (bơ thực vật, nước sốt, nước trộn xà lách), đồ uống, sản phẩm
sữa và đồ ngọt.
- Độc tính:
. Tuy nhiên, với những người hút thuốc lá thì ngược lại, với liều lượng Beta-
Carotene cao sẽ làm gia tăng nguy cơ ung thư, bên cạnh đó Beta-Carotene trong
các sản phẩm phân hủy làm giảm huyết tương Vitamin A và tồi tệ hơn là các tế
bào ung thư phổi có chiều hướng tăng trong khói thuốc. Các sản phẩm phân hủy
Beta-Carotene được tìm thấy trong một nghiên cứu gây đột biến và ung thư
trong tế bào gốc không phù hợp với Beta-Carotene.
1.5.2.7.3. Este Metyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’Carotenic
ADI = 0 - 5 mg/kg thể trọng
Công thức phân tử: C32H44O2
- Cảm quan: Tinh thể hoặc bột tinh thể màu đỏ đến đỏ tím, nhạy cảm với oxy và
ánh sáng do vậy phải bảo quản trong bao bì tránh ánh sáng và môi trường khí
trơ. - Độc tính: Hiện tại chưa tìm thấy tác dụng phụ nào của Ethyl ester của acid
b-apo-8’-carotenoic. Ethyl ester của acid b-apo-8’- carotenoic có nguồn gốc từ
động vật.
1.5.3. Đảm bảo an toàn trong sử dụng
1.5.3.1. Ước lượng liều dùng an toàn cho thực phẩm
Hội đồng phụ gia tạo màu tại Mỹ, đã ước lượng liều lượng tối đa sử dụng hằng
ngày là 50mg, trung bình là khoảng 15mg (CCIC, 1968); Lượng trung bình của
phụ gia tạo màu tổng hợp trong nước ngọt có gas thường vào khoảng 75mg/L,
một lon soda 355ML có chứa 26mg phụ gia tạo màu.
1.5.3.2. Độc tính

Theo OMS – FAO hiện nay có khoảng 160 – 180 loại phẩm màu hữu cơ. Được
chia làm 3 nhóm:
- Nhóm A: bao gồm những chất không mang độc tính và gây ngộ độc tích lũy:
+Amaranth: Màu đỏ đậm đến nâu đỏ đậm, là muối natri của acid azo b-
naphtoldisulfo. Tan trong nước, tan một phần trong etanol.
+Sunset yellow: Dạng bột, màu đỏ cam. Tan trong nước, tan một phần trong
etanol.
+Tartrazin: bột, hạt, màu vàng chanh, là muối sulfonatri của acid dinitro a -
naphtolsulfo. Tan trong nước, tan một phần trong etanol. - Nhóm B: đòi hỏi phải
nghiên cứu kỹ trước khi sử dụng:
+Caroten tổng hợp: Tinh thể hoặc bột tinh thể, màu đỏ đến đỏ nâu, nhạy cảm với
ánh sáng và oxy. Không tan trong nước, etanol, metanol; tan ít trong dầu thực
vật; tan tốt trong chloroform.
+Brilliant blue FCF (CI 42900): dạng bột, hạt màu xanh.
+Erythozin (CI 45430): bột, hạt màu đỏ. Tan trong nước và cồn.
+Indigotin (CI 73015): dạng bột, hạt màu xanh biển. Tan ít trong nước, tan một
phần trong etanol. +Fast Green FCF (CI 42053): dạng bộ tinh thể màu xanh. Tan
trong nước, tan ít trong cồn.
- Nhóm C: Tất cả các chất màu hữu cơ tổng hợp khác chưa được nghiên cứu kỹ.
1.6. Các chất màu vô cơ
Mặc dù các chất màu vô cơ hiện nay đang được sản xuất rất nhiều, nhưng trong
công nghiệp thực phẩm chỉ được phép sử dụng CuSO4 để giữ màu cho hoa quả.
Tuy vậy việc sử dụng này cũng rất hạn chế. Có nhiều nơi trên thế giới đã cấm sử
dụng. Bởi CuSO4 có khả năng tác dụng với các chất có trên rau quả dưới tác
dụng của nhiệt và tạo thành các phức muối đồng có màu xanh, màu thì đem lại
sắc thái cảm quan cho sản phẩm, nhưng phức chất của đồng này lại là một chất
độc đối với người.
1.6.1. Titan dioxit
Công thức phân tử: TiO2
- Khối lượng phân tử: 79,88
- Cảm quan: Bột trắng tới hơi ngà.
- Cách sử dụng:
Titanium dioxide chiếm 70% tổng khối lượng sản xuất của các sắc tố trên toàn
thế giới. Titanium dioxide được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ trắng và độ mờ
đục với các sản phẩm như sơn, nhựa, giấy, mực, thực phẩm, và kem đánh răng.
Titanium dioxide cũng được dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da,
và Titanium dioxide hiện diện hầu hết trong kem chống nắng, Titanium dioxide
giúp bảo vệ da khỏi tia cực tím. Titanium dioxide thường được sử dụng để làm
trắng sữa tách kem, làm tăng vị ngon của sữa tách kem.
Độc tính:
Theo cơ quan quốc tế về nghiên cứu ung thư (IARC), bụi Titanium dioxide được
xem như một chất gây ung thư thuộc nhóm 2B, có thể gây ung thư cho người.
Những phát hiện của IARC dựa trên việc phát hiện các sắc tố (dạng bột) ở nồng
độ cao và bụi Titanium dioxide gây ung thư đường hô hấp ở chuột khi hít phải.
1.6.2. Sắt oxyd
ADI= 0 - 0,5 mg/kg thể trọng.
- Công thức phân tử: Sắt oxyd vàng: FeO(OH) . xH2O
Sắt oxyd đỏ: Fe2O3
Sắt oxyd đen: FeO . Fe2O3
- Cảm quan: Bột màu đen, nâu, đỏ hoặc vàng.
- Cách sử dụng:
Sắt oxit và hydroxit oxit phổ biến trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong
nhiều quá trình địa chất và sinh học, và được sử dụng rộng rãi bởi con người, ví
dụ: quặng sắt, bột màu, chất xúc tác. Sắt oxide đen (Pigment black 11) được sử
dụng như một chất màu đen, được FDA chấp thuận cho sử dụng trong mỹ phẩm
và nó được sử dụng trong một số loại mực xăm. Bên cạnh đó Pigment Red 101
và Pigment Brown 6 cũng được FDA (Cục Quản lý Dược và Thực phẩm Hoa
Kỳ) chấp thuận cho sử dụng trong mỹ phẩm.
- Độc tính: Sắt oxide đen là một sắc tố sắt oxit phát triển trong thế kỷ 20, sắt
oxide đen không có hại cho sức khỏe và được coi là không độc hại (theo
ASTM). Sắt oxide được sử dụng thích hợp sẽ không gây độc hại, ví dụ, ở dạng
hạt sắt oxide được sử dụng để loại bỏ phốt phát trong bể nuôi cá.

You might also like