Professional Documents
Culture Documents
Theo OMS – FAO hiện nay có khoảng 160 – 180 loại phẩm màu hữu cơ. Được
chia làm 3 nhóm:
- Nhóm A: bao gồm những chất không mang độc tính và gây ngộ độc tích lũy:
+Amaranth: Màu đỏ đậm đến nâu đỏ đậm, là muối natri của acid azo b-
naphtoldisulfo. Tan trong nước, tan một phần trong etanol.
+Sunset yellow: Dạng bột, màu đỏ cam. Tan trong nước, tan một phần trong
etanol.
+Tartrazin: bột, hạt, màu vàng chanh, là muối sulfonatri của acid dinitro a -
naphtolsulfo. Tan trong nước, tan một phần trong etanol. - Nhóm B: đòi hỏi phải
nghiên cứu kỹ trước khi sử dụng:
+Caroten tổng hợp: Tinh thể hoặc bột tinh thể, màu đỏ đến đỏ nâu, nhạy cảm với
ánh sáng và oxy. Không tan trong nước, etanol, metanol; tan ít trong dầu thực
vật; tan tốt trong chloroform.
+Brilliant blue FCF (CI 42900): dạng bột, hạt màu xanh.
+Erythozin (CI 45430): bột, hạt màu đỏ. Tan trong nước và cồn.
+Indigotin (CI 73015): dạng bột, hạt màu xanh biển. Tan ít trong nước, tan một
phần trong etanol. +Fast Green FCF (CI 42053): dạng bộ tinh thể màu xanh. Tan
trong nước, tan ít trong cồn.
- Nhóm C: Tất cả các chất màu hữu cơ tổng hợp khác chưa được nghiên cứu kỹ.
1.6. Các chất màu vô cơ
Mặc dù các chất màu vô cơ hiện nay đang được sản xuất rất nhiều, nhưng trong
công nghiệp thực phẩm chỉ được phép sử dụng CuSO4 để giữ màu cho hoa quả.
Tuy vậy việc sử dụng này cũng rất hạn chế. Có nhiều nơi trên thế giới đã cấm sử
dụng. Bởi CuSO4 có khả năng tác dụng với các chất có trên rau quả dưới tác
dụng của nhiệt và tạo thành các phức muối đồng có màu xanh, màu thì đem lại
sắc thái cảm quan cho sản phẩm, nhưng phức chất của đồng này lại là một chất
độc đối với người.
1.6.1. Titan dioxit
Công thức phân tử: TiO2
- Khối lượng phân tử: 79,88
- Cảm quan: Bột trắng tới hơi ngà.
- Cách sử dụng:
Titanium dioxide chiếm 70% tổng khối lượng sản xuất của các sắc tố trên toàn
thế giới. Titanium dioxide được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ trắng và độ mờ
đục với các sản phẩm như sơn, nhựa, giấy, mực, thực phẩm, và kem đánh răng.
Titanium dioxide cũng được dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da,
và Titanium dioxide hiện diện hầu hết trong kem chống nắng, Titanium dioxide
giúp bảo vệ da khỏi tia cực tím. Titanium dioxide thường được sử dụng để làm
trắng sữa tách kem, làm tăng vị ngon của sữa tách kem.
Độc tính:
Theo cơ quan quốc tế về nghiên cứu ung thư (IARC), bụi Titanium dioxide được
xem như một chất gây ung thư thuộc nhóm 2B, có thể gây ung thư cho người.
Những phát hiện của IARC dựa trên việc phát hiện các sắc tố (dạng bột) ở nồng
độ cao và bụi Titanium dioxide gây ung thư đường hô hấp ở chuột khi hít phải.
1.6.2. Sắt oxyd
ADI= 0 - 0,5 mg/kg thể trọng.
- Công thức phân tử: Sắt oxyd vàng: FeO(OH) . xH2O
Sắt oxyd đỏ: Fe2O3
Sắt oxyd đen: FeO . Fe2O3
- Cảm quan: Bột màu đen, nâu, đỏ hoặc vàng.
- Cách sử dụng:
Sắt oxit và hydroxit oxit phổ biến trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong
nhiều quá trình địa chất và sinh học, và được sử dụng rộng rãi bởi con người, ví
dụ: quặng sắt, bột màu, chất xúc tác. Sắt oxide đen (Pigment black 11) được sử
dụng như một chất màu đen, được FDA chấp thuận cho sử dụng trong mỹ phẩm
và nó được sử dụng trong một số loại mực xăm. Bên cạnh đó Pigment Red 101
và Pigment Brown 6 cũng được FDA (Cục Quản lý Dược và Thực phẩm Hoa
Kỳ) chấp thuận cho sử dụng trong mỹ phẩm.
- Độc tính: Sắt oxide đen là một sắc tố sắt oxit phát triển trong thế kỷ 20, sắt
oxide đen không có hại cho sức khỏe và được coi là không độc hại (theo
ASTM). Sắt oxide được sử dụng thích hợp sẽ không gây độc hại, ví dụ, ở dạng
hạt sắt oxide được sử dụng để loại bỏ phốt phát trong bể nuôi cá.