You are on page 1of 3

Phân tích 4 criteria

Bài 1

1. Task achievement
- Câu mở đầu được viết lại: The figure illustrates the process used by the Australian Bureau of
Meteorology to forecast the weather.
- Overview: Có 4 giai đoạn trong quá trình, bắt đầu với sự thu thập thông tin về thời tiết.
Thông tin sau đó được phân tích, chuẩn bị để trình chiếu, và cuối cùng phát sóng tới công
chúng.
- Detail 1:
+ Giai đoạn 1 và 2 trong quá trình: có 3 cách để thu thập dữ liệu và 3 cách để phân tích nó
+ Cách 1: thu thập thông tin bằng vệ tinh, trình bày cũng như phân tích qua ảnh vệ tinh.
+ Cách 2: Thu thập qua radar, phân tích trên màn hình radar hoặc biểu đồ khái quát
+ Cách 3: Thu thập thông tin qua phao trôi, thông tin được hiển thị trên biểu đồ khái quát
- Detail 2:
+ Ở giai đoạn 3 của quá trình, chương trình phát sóng thời tiết được chuẩn bị trên máy tính.
+ Cuối cùng, nó được chuyển tới công chúng qua ti vi, trên radio hoặc thông báo điện thoại
được ghi âm sẵn.
2. Coherence and cohesion
- Chia quá trình phân tích thành 2 phần: Phần 1 mô tả chi tiết giai đoạn 1 và 2, Phần 2 mô tả
giai đoạn cuối của quá trình dự báo thời tiết.
- Từ nối:
+ Firstly, Secondly, Finally
3. Lexical resource
- The Australian Bureau of Meteorology
- Illustrate, analyse, sateline, synoptic chart, forecast, drifting buoys
- A recorded telephone announcement
4. Grammatical range and accuracy
- Nhiều câu phức, câu ghép, kết hợp nhiều cụm danh từ bổ nghĩa trong câu giữa 2 dấu phẩy:
+ prepared for presentation
+ beginning with the collection of informatioin about the weather. (câu mệnh đề quan hệ rút
gọn)
Bài 2

1. Task achievement
- Câu mở đầu được viết lại: The picture illustrates the way in which water passes from ocean
to air to land during the natural process known as the water cycle.
- Overview: 3 giai đoạn được hiển thị trên sơ đồ. Nước bốc hơi, rơi như mưa, và sau cùng
quay trở lại đại dương lần nữa.
- Detail 1:
+ Bắt đầu ở giai đoạn bay hơi, 80% hơi nước trong không khí đến từ các đại dương.
+ Nhiệt từ mặt trời gây ra sự bay hơi nước, và hơi nước ngưng tụ thành những đám mây.
+ Ở giai đoạn thứ hai – được dán nhãn “mưa” trên sơ đồ, nước rơi xuống dưới dạng mưa
hoặc tuyết
- Detail 2:
+ Ở giai đoạn 3 trong chu kỳ, nước mưa có thể đi theo nhiều con đường khác nhau: rơi
xuống hồ hoặc quay trở về đại dương thông qua dòng chảy bề mặt, hoặc ngấm xuống lòng
đất đến tầng không thấm nước
+ Riêng nước ngầm bị xâm nhập mặn trước khi trở về đại dương
2. Coherence and cohesion
- Liên kết đủ 3 giai đoạn trong chu trình vòng tuần hoàn của nước
- Từ nối:
+ Beginning at the evaporation stage
+ At the second stage, at the third stage in the cycle
+ Otherwise, before
3. Lexical resource
- Evaporate, eventually, vapour, heat, evaporate, condense, precipitation, surface runoff, via,
impervious, intrusion
4. Grammatical range and accuracy
- Beginning at the evaporation stage
- Labelled ‘precipitation’ on the diagram
- Runs back into the oceans again

Bài 3

1. Task achievement
- Câu mở đầu được viết lại: The flow chart shows how waste paper is recycled.
- Overview: Có 6 giai đoạn riêng biệt trong quá trình, từ thu gom giấy thải ban đầu cho đến
giai đoạn sản xuất cuối cùng của giấy sử dụng được.
- Detail 1:
+ Giai đoạn 1: giấy được thu gom hoặc từ ngân hàng giấy, hoặc trực tiếp từ các doanh
nghiệp.
+ Sau đó giấy được phân loại bằng tay và tách theo cấp độ của nó, giấy nào không phù hợp
tái chế thì sẽ được chuyển đi. Tiếp theo, giấy được chuyển đến nhà máy giấy.

- Detail 2:
+ Giai đoạn 4 và 5: bao gồm làm sạch. Giấy được làm sạch và nghiền thành bột, đồng thời
loại bỏ các vật thể lạ như ghim.
+ Sau đó, mực và keo sót lại sẽ được loại bỏ ở giai đoạn khử mực.
+ Cuối cùng bột giấy được xử lý trong máy làm giấy, nơi tạo ra sản phẩm cuối cùng: giấy sử
dụng được.
2. Coherence and cohesion
- Từ nối:
+ It is clear that…
+ At the first stage
+ Next, Finally
3. Lexical resource
- Distinct stages
- Initial collection, eventual production, paper mill, pulp, remnant, the de-inking stage
4. Grammatical range and accuracy

You might also like