You are on page 1of 2

Revolution: một cuộc cách mạng

Relationship: quan hệ
Relate: liên quan
Relatively: tương đối
Recently: vừa mới đây
Recent: vừa mới
Reported: báo cáo rằng
Innovate: đổi mới
Innovative: sự đổi mới
What is more = Also (hơn thế nữa)
Motor: động cơ
Efficient: hiệu quả
Whereas: nhưng trái lại
Charge: sạc
Grid = net = network
Typically: thường là
In addition to: thêm vào đó
Depleted: cạn kiệt hoàn toàn
Depleted battery -> Cục pin hết sạch năng lượng
1. electricity grid
2. 160km
3. supermarkets
4. price
5. Navigation system
6. Robot
Deck: boong tàu
Lounge: phòng chờ
Three-course meal: đồ ăn ba bữa
Boarding pass: thẻ hành khách

You might also like