You are on page 1of 14

Active region ::Vùng khuếch đại

Actual case ::Trường hợp thực tế

Adding ::Thêm vào

Ammeter ::Ampe kế

Amplifier ::Bộ/mạch khuếch đại

anologue (analog) transmission ::truyền dẫn tương tựapparent power: công suất biểu kiến

Application ::Ứng dụng

Bandwidth ::Băng thông (dải thông)

Bias circuit ::Mạch phân cực

Bias stability ::Độ ổn định phân cực

Biasing ::Phân cực

Bipolar ::Lưỡng cực

Bode Bandwidth ::Băng thông

Bode plot ::Giản đồ

Boundary ::Biên

Bridge rectifier ::Bộ/mạch chỉnh lưu cầu

Brushless exitation system ::Hệ thống kích từ không có chổi than

Bypass ::Nối tắt

cabinet (cross connection point) ::tủ đấu dây (tủ đấu nhảy)

Cabinet ::Tủ đấu dây

Cable ::Cáp

cable ::cáp đồng trục

Cable tunnel ::Cống cáp

Calculation ::(Việc) tính toán, phép tính

Capacitance ::Điện dung


Cascade ::Nối tầng

Centrifugal governor ::Bộ điều tốc ly tâm

Characteristic ::Đặc tính

Charging ::Nạp (điện tích)

Circuit ::Mạch

circuit ::mạch coaxial

Closed loop ::Vòng kín

Coaxial cable ::Cáp đồng trục

Common collector ::Cực thu chung

Common emitter ::Cực phát chung

Common mode ::Chế độ cách chung

Comparison ::Sự so sánh

Compliance ::Tuân thủ

Concept ::Khái niệm

Connection point ::Điểm đấu nối

Consideration ::Xem xét

Constant base ::Dòng nền không đổi

Constructing ::Xây dựng

consumer ::hộ tiêu thụ

Consumption ::Sự tiêu thụ

Convention ::Quy ước

Converting ::Chuyển đổi

Coupling ::(Việc) ghép

Cross-bar type ::Kiểu ngang dọc

Current divider ::Bộ/mạch phân dòng


Current gain ::Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện

Current limits ::Các giới hạn dòng điện

Current mirror ::Bộ/mạch gương dòng điện

Current source ::Nguồn dòng

Cutoff ::Ngắt (đối với BJT)

Data ::Dữ liệu

Definition ::Định nghĩa

Depletion ::(Sự) suy giảm

Deriving ::(Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, ...)

Descriptio ::(Sự) mô tả

Diagram ::Sơ đồ

Diffential amplifier ::Bộ/mạch khuếch đại vi sai

Differential mode ::Chế độ vi sai (so lệch)

Differentiator ::Mạch vi phân

digital switching ::chuyển mạch số

digital transmission ::truyền dẫn số

Diode ::Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)

Diode-based ::(Phát triển) trên nền đi-ốt

Discrete ::Rời rạc

Distortion ::Méo dạng

Distribution point ::Tủ phân phối

District/main switching centre (DSC/MSC) ::Trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính

Drawback ::Nhược điểm

Dual-supply ::Nguồn đôi

Duct ::Ống cáp


Dynamic ::Động

Effect ::Hiệu ứng

Efficiency ::Hiệu suất

Electric network/grid ::mạng (lưới) điện

Electric power system ::hệ thống điện (HTĐ)

Electricity distribution ::phân phối điện

Electricity generation ::Phát điện

Electricity transmission ::truyền tải điện

Electromechanical exchange ::Tổng đài cơ điện

Emitter ::Cực phát

Emitter follower ::Mạch theo điện áp (cực phát)

Enhancement ::(Sự) tăng cường

Equivalent circuit ::Mạch tương đương

Error model ::Mô hình sai số

Excitation switch (EXS) ::công tắc kích từ ( mồi từ)

Exitation system ::Hệ thống kích từ

extremely high voltage grid ::lưới cực cao thế

Fall time ::Thời gian giảm

Fan-out ::Khả năng kéo tải

Feedback ::Hồi tiếp

Fixed ::Cố định

Flicker noise ::Nhiễu hồng, nhiễu 1/f

Four-resistor ::Bốn-điện trở

Frequency ::tần số

frequency range ::Dải tần số


Gain ::Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi

Governing ::Chi phối

Governor ::Bộ điều tốc

Ground terminal ::Cực (nối) đất

Grounded-emitter ::Cực phát nối đất

Group switching centre (GSC) ::Trung tâm chuyển mạch nhóm

Half wave ::Nửa sóng

Half-circuit ::Nửa mạch (vi sai)

high voltage grid ::lưới cao thế

High-frequency ::Tần số cao

High-pass ::Thông cao

Hybrid ::Lai

Hydraulic generator ::máy phát điện thủy lực

Ideal ::Lý tưởng

Ideal case ::Trường hợp lý tưởng

Imperfection ::Không hoàn hảo

Input ::Ngõ vào

install ::lắp đặt

Instrumentation amplifier ::Mạch khuếch đại dụng cụ

Integrator ::Bộ/mạch tích phân

Interconnection of power systems ::Liên kết hệ thống điện

Interexchange junction ::Kết nối liên tổng đài

Interference ::Sự nhiễu loạn

international gateway exchange ::tổng đài có cổng quốc tế

Inverse voltage ::Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Inverting ::Đảo (dầu)

Johnson noise ::Nhiễu Johnson

Junction ::Mối nối (bán dẫn)

Junction circuit ::Mạch kết nối

Junction network ::Mạng chuyển tiếp

junction network mạng chuyển tiếp local network ::mạng nội hạt

Large-signal ::Tín hiệu lớn

Linear ::Tuyến tính

Load ::Tải

load curve ::biểu đồ phụ tải

Load line ::Đường tải (đặc tuyển tải)

load shedding ::sa thải phụ tải

Loaded ::Có mang tải

Loading effect ::Hiệu ứng đặt tải

Load-line ::Đường tải (đặc tuyến tải)

Local network ::Mạng nội bộ

Logic family ::Họ (vi mạch) luận lý

Logic gate ::Cổng luận lý

Loudspeaker ::Loa

Low frequency ::Tần số thấp

Low pass ::Thông thấp

low voltage grid ::lưới hạ thế

Low-frequency ::Tần số thấp

Magnitude ::Độ lớn

Main ::Trung tâm chuyển mạch khu vực


main distribution frame (MDF) ::giá phối dây chính

Main distribution frame ::Giá phối dây chính

main/trunk network ::mạng chính/trung kế

Manufacturer ::Nhà sản xuất

medium voltage grid ::lưới trung thế

Mesh ::Lưới

Metal-Oxide-Semiconductor ::Bán dẫn ô-xít kim loại

Microphone ::Đầu thu âm

Microwave ::Vi ba

Mid-frequency ::Tần số trung

Model ::Mô hình

muiti-pair cable ::cáp nhiều đôi

Multiple ::Nhiều (đa)

multi-unit cable ::cáp nhiều sợi

National load dispatch center ::Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia

national network ::mạng quốc gia

Negative ::Âm

Node ::Nút

Noise ::Nhiễu

Noise figure ::Chỉ số nhiễu

Noise margin ::Biến chống nhiễu

Noise performance ::Hiệu năng nhiễu

Noise temperature ::Nhiệt độ nhiễu

Nonideal ::Không lý tưởng

Noninverting ::Không đảo (dầu)


Non-local call ::Cuộc gọi đường dài

Notation ::Cách ký hiệu

Numerical analysis ::Phân tích bằng phương pháp số

Ohm's law ::Định luật Ôm

Open-circuit ::hở mạch

open-wire line ::dây cáp trần primary centre n trung tâm sơ cấp (cấp I)

Operation ::Sự hoạt động

Operational amplifier ::Bộ khuếch đại thuật toán

Output ::Ngõ ra

Oven ::Lò

Peak ::Đỉnh (của dạng sóng)

peak load ::phụ tải đỉnh, cực đại

Performance ::Hiệu năng

Phase ::Pha

Philosophy ::Triết lý

Piecewise linear ::Tuyến tính từng đoạn

Pinch-off ::Thắt (đối với FET)

Power ::công suất

Power conservation ::Bảo toàn công suất

power factor ::hệ số công suất


Power gain ::Hệ số khuếch đại công suất

Power plant ::nhà máy điện

Power supply ::Nguồn (năng lượng)

Power system planning ::Quy hoạch hệ thống điện

Primary center ::Trung tâm sơ cấp

primary circuit ::mạch sơ cấp

Propagation ::delay Trễ lan truyền

Protection ::Bảo vệ

Pull-up ::Kéo lên

pulse code modulation (PCM) ::điều chế xung mã

Quantitative ::Định lượng

Quantity ::Đại lượng

radio link ::đường vô tuyến

RC-coupled ::Ghép bằng RC

reactive power ::công suất phản kháng

Rectifier ::Bộ/mạch chỉnh lưu

Reference ::Tham chiếu

Region ::Vùng/khu vực

Regulator ::Bộ/mạch ổn định

Rejection Ratio ::Tỷ số khử

Relationship ::Mối quan hệ

Remote concentrator ::Bộ tập trung xa

remote subscriber switch (RSS) ::chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh
Remote subscriber switch ::Chuyển mạch thuê bao xa

Response ::Đáp ứng

Ripple ::Độ nhấp nhô

Rise time ::Thời gian tăng

Saturation ::Bão hòa

Secondary ::Thứ cấp

Secondary center ::Trung tâm thứ cấp

Secondary circuit ::Mạch thứ cấp

Secondary circuit subscriber ::Mạch thứ cấp thuê bao

Self bias ::Tự phân cực

Sensor ::Cảm biến

Separately excited generator ::máy phát điện kích từ độc lập

Series generator ::máy phát kích từ nối tiếp

Short circuit ::Ngắn mạch

Short-circuit ::Ngắn mạch

Shot noise ::Nhiễu Schottky

Shunt generator ::máy phát kích từ dạng song song

Signal source ::Nguồn tín hiệu

Signal to noise ratio ::Tỷ số tín hiệu nhiễu

Simplified ::Đơn giản hóa

Simultaneous equations ::Hệ phương trình

Single pole ::Đơn cực (chỉ có một cực)

Slew rate ::Tốc độ thay đổi

Small-signal ::Tín hiệu nhỏ


Specification ::Chỉ tiêu kỹ thuật

Static ::Tĩnh

Steady state of a power system ::Chế độ xác lập của hệ thống điện

Structure ::Cấu trúc

subscriber ::thuê bao

Subscriber ::Thuê bao

subscriber circuit ::mạch thuê bao

Subscriber circuit ::mạch thuê bao

Summer ::Bộ/mạch cộng

Superposition ::(Nguyên tắc) xếp chồng

switching centre (GSC) ::trung tâm chuyển mạch nhóm

symmetrical load ::phụ tải đối xứng

Synchronizing (SYN) ::Hòa đồng bộ

Synchronous generator ::máy phát đồng bộ

Synchronous operation of a system ::Vận hành đồng bộ hệ thống điện

System operational diagram ::Sơ đồ vận hành hệ thống điện

tandem exchange ::tổng đài quá giang

Tandem exchange ::Tổng đài quá giang

Tertiary center ::Trung tâm cấp II

tertiary centre ::trung tâm cấp

Thermal power plant ::nhà máy nhiệt điện

Tidal power plant ::nhà máy điện thủy triều

To install ::Lắp đặt

Tolerance ::Dung sai

traffic ::lưu lượng


Transconductance ::Điện dẫn truyền

Transfer ::(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu ...)

Transient state of a power system ::Chế độ quá độ của hệ thống điện

Transistor ::Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)

Transit network ::Mạng chuyển tiếp

transit network n mạng chuyển tiếp ::

transit switching centre (TSC) ::trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang

Transmission ::Truyền dẫn

transmission lines ::đường dây truyền tải

Transresistance ::Điện trở truyền

Triode ::Linh kiện 3 cực

Trunk network ::Mạng chính

tunnel ::cống cáp

Turbine governor ::Bộ điều tốc tuabin

unblanced load ::phụ tải không cân bằng

Uncorrelated ::Không tương quan

Uniqueness ::Tính độc nhất

Wind power plant ::nhà máy điện gió

attenuation (n) : suy hao

coaxial cable :cáp đồng trục

coverage (n) :sự bao trùm

directivity (n) :tính định hướng

exchange (n) :tổng dài

extract (v) :tách chiêt


frequency axis: trục tần số

geostationary orbit: quỹ đạo địa tĩnh

immunity (n):sự miễn dịch

intermediate repeater :thiết bị lặp

local network :mạng nội hạt

optical fibre cable :cáp quang

parabola (n):ăng ten

radio relay system: hệ thống tiếp song

revolution (n) :sự quay

shortcoming (n): hạn chế

transit exchange: tổng đài chuyển tiếp

underground cable: cáp ngầm

underground housing:công trình ngầm

Resistance (n): điện trở

Impede (v) :chống lại

Behavior (n) :hành vi

Interact (v) :tương tác

Thermal (adj): thuộc về nhiệt

Dissipate (v) :tiêu tán

Neglect (v,n) :bỏ mặc

Reference (v,n): tham chiêu

Establish (v) :thành lập

Analysis (n) :phân tích

Constant (adj): không thay đổi


Absorb (v) :hấp thụ

Regardless of :bất kể

In fact trong :thực tế

For purpose of :cho mục đích

advanced (adj) tiên tiến

characterize (v) đặc trưng cho

cost (n) giá thành

diversified (adj) phong phú

effort (n) nỗ lực

telecommunications facility (n) viễn thông

facsimile (n) máy fax

feature (n) tính năng

interface (n.v) giao diện

integrated (adj) tích hợp

PCM (pulse code modulation) điều mã xung

regard (v) as :coi cho

reliability (n) độ tin cậy

revolutionize (v) cách mạng hóa

sophisticated (adj) phức tạp

terminal (n) đầu cuối

You might also like