Professional Documents
Culture Documents
Ammeter ::Ampe kế
anologue (analog) transmission ::truyền dẫn tương tựapparent power: công suất biểu kiến
Boundary ::Biên
cabinet (cross connection point) ::tủ đấu dây (tủ đấu nhảy)
Cable ::Cáp
Circuit ::Mạch
Descriptio ::(Sự) mô tả
Diagram ::Sơ đồ
District/main switching centre (DSC/MSC) ::Trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính
Frequency ::tần số
Hybrid ::Lai
Inverse voltage ::Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Inverting ::Đảo (dầu)
junction network mạng chuyển tiếp local network ::mạng nội hạt
Load ::Tải
Loudspeaker ::Loa
Mesh ::Lưới
Microwave ::Vi ba
National load dispatch center ::Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
Negative ::Âm
Node ::Nút
Noise ::Nhiễu
open-wire line ::dây cáp trần primary centre n trung tâm sơ cấp (cấp I)
Output ::Ngõ ra
Oven ::Lò
Phase ::Pha
Philosophy ::Triết lý
Protection ::Bảo vệ
remote subscriber switch (RSS) ::chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh
Remote subscriber switch ::Chuyển mạch thuê bao xa
Static ::Tĩnh
Steady state of a power system ::Chế độ xác lập của hệ thống điện
transit switching centre (TSC) ::trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang
Regardless of :bất kể