Professional Documents
Culture Documents
Các Tố Chất Vận Động
Các Tố Chất Vận Động
Yếu tố mô cơ
Sợi cơ là thành phần cơ bắp chịu trách nhiệm tạo ra sự co rút và tạo lực trong cơ thể. Có
hai loại sợi cơ chính trong cơ thể là sợi cơ chậm và sợi cơ nhanh, mỗi loại có đặc điểm và
chức năng riêng.
● Sợi cơ chậm (Type I) là loại sợi cơ chịu trách nhiệm cho các hoạt động vận động
kéo dài và đòi hỏi sự bền chắc, như là đi bộ hoặc chạy đường dài. Sợi cơ chậm có
tốc độ phản ứng chậm hơn so với sợi cơ nhanh, nhưng chúng có khả năng chịu mệt
mỏi tốt hơn và sử dụng năng lượng hiệu quả từ phản ứng trao đổi chất trong
mitochondria. Sợi cơ chậm có cấu trúc protein khác so với sợi cơ nhanh, chúng
chứa nhiều protein Myoglobin và ít protein Miosin ATPase.
● Sợi cơ nhanh (Type II) là loại sợi cơ chịu trách nhiệm cho các hoạt động vận động
có tính năng lực và sức mạnh, như là chạy nhanh hoặc đẩy tạ. Sợi cơ nhanh có tốc
độ phản ứng nhanh hơn so với sợi cơ chậm, nhưng ít bền hơn và sử dụng ít năng
lượng từ phản ứng trao đổi chất trong mitochondria. Sợi cơ nhanh chứa nhiều
protein Miosin ATPase và ít protein Myoglobin.
Sự khác nhau giữa hai loại sợi cơ nhanh và sợi cơ chậm nằm chủ yếu ở tốc độ phản
ứng và chức năng của chúng. Cụ thể:
1. Tốc độ phản ứng: Sợi cơ nhanh (Type II) có khả năng phản ứng nhanh hơn so với
sợi cơ chậm (Type I). Điều này là do sợi cơ nhanh có ít mitochondria hơn, cấu trúc
protein khác và nhiều enzyme phản ứng nhanh hơn so với sợi cơ chậm.
2. Chức năng: Sợi cơ nhanh thường được sử dụng trong các hoạt động vận động có
tính năng lực và sức mạnh, như là chạy nhanh hoặc đẩy tạ. Trong khi đó, sợi cơ
chậm thường được sử dụng trong các hoạt động kéo dài và đòi hỏi sức bền, như là
đi bộ hoặc chạy đường dài.
3. Khả năng chịu mệt mỏi: Sợi cơ chậm có khả năng chịu mệt mỏi tốt hơn so với sợi
cơ nhanh, do năng lượng được sản xuất từ phản ứng trao đổi chất trong
mitochondria và sử dụng hiệu quả hơn.
4. Cấu trúc protein khác nhau: Cấu trúc protein trong sợi cơ nhanh khác với cấu trúc
protein trong sợi cơ chậm. Sợi cơ nhanh chứa nhiều protein Miosin ATPase và ít
protein Myoglobin. Trong khi đó, sợi cơ chậm chứa nhiều protein Myoglobin và ít
protein Miosin ATPase.
II. Yếu tố điều hòa thần kinh và chức năng thần kinh thực vật
Hệ thần kinh trung ương (HTKT), hệ thần kinh ngoại vi (HTKNV) và hệ thống thần kinh thực
vật (HTKTV) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa các hoạt động vận động của cơ thể.
_Các thụ thể thần kinh và hormone cũng có tác động đáng kể đến quá trình này. HTKNV
bao gồm các thần kinh cận giác, thần kinh cảm giác và thần kinh vận động, trong khi HTKTV
bao gồm hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh não thấp. Các thụ thể thần kinh cơ bắp giúp
điều khiển các hoạt động của cơ bắp, trong khi các thụ thể thần kinh cảm giác giúp cơ thể
nhận biết các tín hiệu từ môi trường xung quanh.
_Hormone, như adrenalin và noradrenalin, có khả năng kích thích hoạt động của cơ bắp và
tăng cường quá trình trao đổi chất để cung cấp năng lượng cho các hoạt động vận động.
III. Điều chỉnh số lượng các đơn vị tham gia vận động
Size principle - quy luật kích thước là một quy luật trong thần kinh học về cách mà các
sợi thần kinh cơ bắp được kích hoạt và huy động trong quá trình vận động. Được đưa ra bởi
học giả Elwood Henneman, quy luật này cho rằng các sợi thần kinh cơ bắp sẽ được kích
hoạt theo thứ tự tăng dần của kích thước, từ sợi cơ nhỏ đến sợi cơ lớn, khi cơ bắp được
kích hoạt để tạo lực.
Cụ thể, khi cơ bắp được kích hoạt để tạo lực, các sợi cơ nhỏ và yếu sẽ được kích hoạt
trước, sau đó đến các sợi cơ lớn và mạnh hơn. Điều này giúp đảm bảo rằng cơ bắp được
kích hoạt theo cách hiệu quả nhất để tạo ra lực cần thiết, đồng thời giảm thiểu nguy cơ chấn
thương và mệt mỏi của cơ bắp.
Quy luật size principle là một trong những khái niệm quan trọng của thần kinh học và vận
động học, giúp hiểu rõ hơn về cách thức cơ thể phản ứng với các hoạt động vận động và
giúp tối ưu hóa các chương trình tập luyện và phục hồi chức năng cơ bắp.
Trong quá trình vận động, force-velocity relationship cho thấy rằng tốc độ phát triển lực của
cơ bắp giảm đi khi lực tạo ra bởi cơ bắp tăng lên. Nói cách khác, khi cơ bắp phát triển lực
mạnh hơn, tốc độ phát triển lực của nó sẽ giảm đi. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong
việc tối ưu hóa hiệu suất vận động của cơ thể.
Một trong những cơ chế quan trọng của force-velocity relationship là sự điều chỉnh của sợi
cơ bắp. Khi cơ bắp cần phát triển lực mạnh hơn để vượt qua trở ngại nào đó, sợi cơ bắp sẽ
bắt đầu kích hoạt các kênh ion để tăng cường sức mạnh và kích thích các quá trình sinh
học để tạo lực. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc cơ bắp sẽ mất đi khả năng phát
triển lực nhanh hơn. Điều này có thể làm giảm hiệu suất vận động của cơ thể khi đòi hỏi các
hoạt động nhanh chóng và mạnh mẽ.
Phát triển sức bền: Tập luyện thời gian dài, cường độ nhỏ. Tùy theo thể lực nên tập 85%
nhịp tim tối đa. Với những người mới thì từ 70-60% nhịp tim tối đa