You are on page 1of 8

Sinh lý trạng thái vận động trong thể thao

#1: Trạng thái vận động là gì?


- Trạng thái vận động trong thể thao là trạng thái cơ thể hoạt động và sẵn sàng
cho các hoạt động vận động. Nó bao gồm các yếu tố như sự tập trung, phản
xạ, tốc độ, sức mạnh, linh hoạt và sự phân bổ trọng lượng của cơ thể để thực
hiện các động tác thể thao một cách hiệu quả. Trạng thái vận động tốt là điều
kiện tiên quyết để có được kết quả tốt trong việc thực hiện các hoạt động thể
thao.

#2: Các pha co duỗi cơ trong vận động?


 Trạng thái kháng nhân tạo (isometric): Bó cơ bị kéo căng và tạo ra lực bất kỳ
chuyển động nào.
 Trạng thái co cơ đồng tâm (concentric): Bó cơ co rút để tạo ra chuyển động
trong khi giảm độ dài của các sợi cơ.
 Trạng thái co cơ lệch tâm (eccentric): Bó cơ kéo dài trong khi tạo ra lực điều
chỉnh và kiểm soát chuyển động (gần giống như khi chúng ta giảm tốc khi
chạy cầu thang ngược).
#3: Các hệ năng lượng khi cơ thể vận động?
Khi chơi thể thao, cơ bắp sẽ tạo ra năng lượng để hoạt động thông qua các miền
năng lượng khác nhau. Các miền năng lượng này bao gồm:

Hệ năng lượng phổ quát (ATP-PCr): Đây là miền năng lượng đầu tiên được sử
dụng trong khoảng thời gian ngắn khi cơ bắp cần cung cấp năng lượng cao để thực
hiện các động tác thể thao nhanh và mạnh. ATP (Adenosine triphosphate) - phân tử
mang năng lượng rất cao được tạo ra từ phân tử creatine phosphate (PCr) để cung
cấp năng lượng cho các tế bào cơ bắp.

Hệ năng lượng đường (glucose phân): Khi miền năng lượng trên đã được sử dụng
hết, cơ thể sẽ chuyển sang sản xuất ATP từ glucose, do đó miền năng lượng
glucose sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Glucose được lưu trữ
ở trong cơ bắp và gan dưới dạng glycogen, và sẽ được giải phóng từ glycogen
thành glucose sau đó chuyển đổi tích cực thành ATP để cung cấp năng lượng cho
các tế bào cơ bắp.

Hệ năng lượng chất béo (oxi hóa mỡ) : Đây là miền năng lượng sử dụng khi hoạt
động vận động kéo dài lâu hơn. Trong trường hợp này, cơ thể sẽ sử dụng chất béo
được lưu trữ để tạo ra ATP và cung cấp năng lượng cho các tế bào cơ bắp. Tuy
nhiên, quá trình chuyển đổi chất béo thành năng lượng phức tạp hơn so với sử
dụng glucose nên tốc độ cung cấp năng lượng từ miền năng lượng chất béo không
cao bằng so với miền năng lượng đường.

Sự phối hợp giữa các hệ năng lượng này sẽ phù hợp với mục đích và tính chất của
mỗi môn thể thao, giúp cơ thể vận hành tối ưu và duy trì hiệu quả trong suốt chuỗi
hoạt động thể thao.
#4: Điều gì xảy ra khi chuyển từ trạng thái tĩnh sang vận động?
1. Tần số tim: Trong khi vận động, tần số tim tăng lên để đưa oxy và chất dinh
dưỡng đến cơ bắp hoạt động nhiều hơn. Tùy thuộc vào mức độ vận động, tần
số tim có thể tăng từ khoảng 120 đến 200 nhịp/phút.
2. Hệ tim mạch: Mạch máu của cơ thể mở rộng để cung cấp oxy và dinh dưỡng
cho các cơ và cơ quan khác trong cơ thể. Việc tăng kích thước mạch máu
giúp cung cấp oxy và dinh dưỡng nhanh chóng hơn đến các cơ bắp đang
hoạt động.

3. Hệ hô hấp: Khi tập luyện vận động, hệ thống hô hấp tăng cường lấy oxy để
cung cấp cho các cơ bắp hoạt động. Số lượng thông lượng không khí vào và
ra khỏi cơ thể cũng tăng lên để hỗ trợ sự cần thiết này.
4. Hệ năng lượng cung cấp: Với mỗi chu kỳ cử động, cơ bắp sẽ tiêu tốn một
lượng năng lượng để phục vụ việc sử dụng các chức năng của cơ thể. Các
nguồn năng lượng đó có thể bao gồm glycogen và acid béo.

5. Nhiệt độ cơ thể: Trong khi tập thể dục, sự sản xuất nhiệt tại các cơ bắp hoạt
động cao hơn giúp tăng nhiệt độ cơ thể. Việc giảm thiểu ánh sáng và sự nóng
bức trong không khí có thể giúp làm giảm nhiệt độ.
6. Các hormone diễn ra: Hormone như adrenalin, cortisol… được tiết ra để
tăng cường năng lượng và hỗ trợ tăng cường sự chịu đựng của cơ thể (ngoài
ra còn nhiều hormone khác).

7. Cơ bắp và xương khớp: Được não truyền tính hiệu kích thích để bắt đầu
chuyển sang trạng thái sẵn sàng chịu áp lực.

You might also like