Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tính Gốc Lãi 2023
Bảng Tính Gốc Lãi 2023
Vay thế chấp BĐS 06 Tháng 12 Tháng 24 Tháng 36 Tháng 48 Tháng 60 Tháng Đáo hạn
Vay mua xe 06 Tháng 12 Tháng 24 Tháng 36 Tháng 48 Tháng 60 Tháng Đáo hạn
Để biết thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ: Ms Hiền - 0913.640.085
DƯ NỢ SỐ TIỀN GỐC (VNĐ) SỐ TIỀN LÃI (VNĐ) TỔNG (VNĐ) PHÍ TRẢ NỢ TRƯỚC PHÍ TRẢ NỢ
THÁNG LÃI SUẤT (%)
CUỐI KỲ (VNĐ) (1) (2) (1) + (2) HẠN (%) TRƯỚC HẠN (%)
Sau tháng: 0 Còn lại: 330 triệu Trung bình: 0.0% Đã trả: 0 triệu Đã trả: 0 triệu Đã trả: 0 triệu 4.0% 0.0 triệu
Err:504 326,562,500 9.19% 3,437,500 2,527,250 5,964,750 4.0% 13,062,500
4,0%
Err:504 323,125,000 9.19% 3,437,500 2,500,924 5,938,424 4.0% 12,925,000
Err:504 319,687,500 9.19% 3,437,500 2,474,599 5,912,099 4.0% 12,787,500
Err:504 316,250,000 9.19% 3,437,500 2,448,273 5,885,773 4.0% 12,650,000
Err:504 312,812,500 9.19% 3,437,500 2,421,948 5,859,448 4.0% 12,512,500
Err:504 309,375,000 9.19% 3,437,500 2,395,622 5,833,122 4.0% 12,375,000
Err:504 305,937,500 10.90% 3,437,500 2,810,156 6,247,656 4.0% 12,237,500
Err:504 302,500,000 10.90% 3,437,500 2,778,932 6,216,432 4.0% 12,100,000
Err:504 299,062,500 10.90% 3,437,500 2,747,708 6,185,208 4.0% 11,962,500
Err:504 295,625,000 10.90% 3,437,500 2,716,484 6,153,984 4.0% 11,825,000
Err:504 292,187,500 10.90% 3,437,500 2,685,260 6,122,760 4.0% 11,687,500
Err:504 288,750,000 10.90% 3,437,500 2,654,036 6,091,536 3.0% 8,662,500
Err:504 285,312,500 10.90% 3,437,500 2,622,813 6,060,313 3.0% 8,559,375
3,0%
Err:504 281,875,000 10.90% 3,437,500 2,591,589 6,029,089 3.0% 8,456,250
Err:504 278,437,500 10.90% 3,437,500 2,560,365 5,997,865 3.0% 8,353,125
Err:504 275,000,000 10.90% 3,437,500 2,529,141 5,966,641 3.0% 8,250,000
Err:504 271,562,500 10.90% 3,437,500 2,497,917 5,935,417 3.0% 8,146,875
Err:504 268,125,000 10.90% 3,437,500 2,466,693 5,904,193 3.0% 8,043,750
Err:504 264,687,500 10.90% 3,437,500 2,435,469 5,872,969 3.0% 7,940,625
Err:504 261,250,000 10.90% 3,437,500 2,404,245 5,841,745 3.0% 7,837,500
Err:504 257,812,500 10.90% 3,437,500 2,373,021 5,810,521 3.0% 7,734,375
Err:504 254,375,000 10.90% 3,437,500 2,341,797 5,779,297 3.0% 7,631,250
Err:504 250,937,500 10.90% 3,437,500 2,310,573 5,748,073 3.0% 7,528,125
Err:504 247,500,000 10.90% 3,437,500 2,279,349 5,716,849 2.0% 4,950,000
Err:504 244,062,500 10.90% 3,437,500 2,248,125 5,685,625 2.0% 4,881,250
2,0%
Err:504 240,625,000 10.90% 3,437,500 2,216,901 5,654,401 2.0% 4,812,500
Err:504 237,187,500 10.90% 3,437,500 2,185,677 5,623,177 2.0% 4,743,750
Err:504 233,750,000 10.90% 3,437,500 2,154,453 5,591,953 2.0% 4,675,000
Err:504 230,312,500 10.90% 3,437,500 2,123,229 5,560,729 2.0% 4,606,250
Err:504 226,875,000 10.90% 3,437,500 2,092,005 5,529,505 2.0% 4,537,500
DƯ NỢ SỐ TIỀN GỐC (VNĐ) SỐ TIỀN LÃI (VNĐ) TỔNG (VNĐ) PHÍ TRẢ NỢ TRƯỚC PHÍ TRẢ NỢ
THÁNG LÃI SUẤT (%)
CUỐI KỲ (VNĐ) (1) (2) (1) + (2) HẠN (%) TRƯỚC HẠN (%)
(*) Chi phí ước tính: Chỉ phát sinh khi hồ sơ được phê duyệt và khách hàng đồng ý giải ngân)
LOAN CALCULATOR
QUARTER I - 2023 (3)
END BALANCE PRINCIPLE (VND) INTEREST (VND) TOTAL (VND) EARLY REPAY FEE EEARLY REPAY FEE
MONTH INTEREST RATE (%)
(VND) (1) (2) (1) + (2) (%) (VND)
After month: 36 Remain: 1,200 mil Average: 0.9% Paid: 1,800 mil Paid: 85 mil Paid: 1,885 mil 1.0% 11.5 mil
Err:504 2,950,000,000 7.99% 50,000,000 19,975,000 69,975,000 2.0% 59,000,000
2,0%
Err:504 2,900,000,000 7.99% 50,000,000 19,642,083 69,642,083 2.0% 58,000,000
Err:504 2,850,000,000 7.99% 50,000,000 19,309,167 69,309,167 2.0% 57,000,000
Err:504 2,800,000,000 7.99% 50,000,000 18,976,250 68,976,250 2.0% 56,000,000
Err:504 2,750,000,000 7.99% 50,000,000 18,643,333 68,643,333 2.0% 55,000,000
Err:504 2,700,000,000 7.99% 50,000,000 18,310,417 68,310,417 2.0% 54,000,000
Err:504 2,650,000,000 10.50% 50,000,000 23,625,000 73,625,000 2.0% 53,000,000
Err:504 2,600,000,000 10.50% 50,000,000 23,187,500 73,187,500 2.0% 52,000,000
Err:504 2,550,000,000 10.50% 50,000,000 22,750,000 72,750,000 2.0% 51,000,000
Err:504 2,500,000,000 10.50% 50,000,000 22,312,500 72,312,500 2.0% 50,000,000
Err:504 2,450,000,000 10.50% 50,000,000 21,875,000 71,875,000 2.0% 49,000,000
Err:504 2,400,000,000 10.50% 50,000,000 21,437,500 71,437,500 2.0% 48,000,000
Err:504 2,350,000,000 10.50% 50,000,000 21,000,000 71,000,000 2.0% 47,000,000
2,0%
Err:504 2,300,000,000 10.50% 50,000,000 20,562,500 70,562,500 2.0% 46,000,000
Err:504 2,250,000,000 10.50% 50,000,000 20,125,000 70,125,000 2.0% 45,000,000
Err:504 2,200,000,000 10.50% 50,000,000 19,687,500 69,687,500 2.0% 44,000,000
Err:504 2,150,000,000 10.50% 50,000,000 19,250,000 69,250,000 2.0% 43,000,000
Err:504 2,100,000,000 10.50% 50,000,000 18,812,500 68,812,500 2.0% 42,000,000
Err:504 2,050,000,000 10.50% 50,000,000 18,375,000 68,375,000 2.0% 41,000,000
Err:504 2,000,000,000 10.50% 50,000,000 17,937,500 67,937,500 2.0% 40,000,000
Err:504 1,950,000,000 10.50% 50,000,000 17,500,000 67,500,000 2.0% 39,000,000
Err:504 1,900,000,000 10.50% 50,000,000 17,062,500 67,062,500 2.0% 38,000,000
Err:504 1,850,000,000 10.50% 50,000,000 16,625,000 66,625,000 2.0% 37,000,000
Err:504 1,800,000,000 10.50% 50,000,000 16,187,500 66,187,500 2.0% 36,000,000
Err:504 1,750,000,000 10.50% 50,000,000 15,750,000 65,750,000 2.0% 35,000,000
2,0%
Err:504 1,700,000,000 10.50% 50,000,000 15,312,500 65,312,500 2.0% 34,000,000
Err:504 1,650,000,000 10.50% 50,000,000 14,875,000 64,875,000 2.0% 33,000,000
Err:504 1,600,000,000 10.50% 50,000,000 14,437,500 64,437,500 2.0% 32,000,000
Err:504 1,550,000,000 10.50% 50,000,000 14,000,000 64,000,000 2.0% 31,000,000
Err:504 1,500,000,000 10.50% 50,000,000 13,562,500 63,562,500 2.0% 30,000,000
Err:504 1,450,000,000 10.50% 50,000,000 13,125,000 63,125,000 2.0% 29,000,000
END BALANCE PRINCIPLE (VND) INTEREST (VND) TOTAL (VND) EARLY REPAY FEE EEARLY REPAY FEE
MONTH INTEREST RATE (%)
(VND) (1) (2) (1) + (2) (%) (VND)
II. Collateral:
. Purchase/Sale Car contract
IV. Others:
(*) ESTIMATED FEES: (Fees are only incurred after disbursement is agreed by customer)
. Car Loan Secured Transaction Registration: VND 88.000
. Money transfer (VND 50.000 ~ VND 440.000)
. Fee of getting Car Ownership: VND 550,000 ~ VND 2,200,000
Gói lãi suất khách hàng chọn
Package Discount (%) Content
Xe - Đặc biệt 0.0% Cố định 6 tháng: 9.19%; 54 tháng tiếp theo: 10.
House - Special 0.0% Fixed 6M: 7.99%; Next 54M: 10.5%; then Floatin
Car - Package 1 Xe - Gói 1 Cố định 1 năm đầu: 10.4%; Sau đó thả nổi
SPR12M + 1.2%
Car - Package 2 Xe - Gói 2 Cố định 2 năm đầu: 10.7%; Sau đó thả nổi
SPR12M + 1.2%
Car - Package 3 Xe - Gói 3 Cố định 3 năm đầu: 10.8%; Sau đó thả nổi
SPR12M + 1.2%
Car - Special Xe - Đặc biệt Cố định 6 tháng: 9.19%; 54 tháng tiếp theo:
10.9%; Sau đó thả nổi SPR12M + 1.2%
Fixed IR 1 (%) Fixed Period End 1 Fixed IR 2 (%)
9.19% 6 10.90%
7.99% 6 10.50%
12 3.0% 24 2.0%
12 3.0% 24 2.0%
12 3.0% 24 2.0%
12 2.0% 24 2.0%
12 2.0% 24 1.0%
12 2.0% 24 1.0%
12 2.0% 24 1.0%
12 3.0% 24 2.0%
ERF Y3 END ERF Y4 ERF Y4 END ERF Y4
36 1.0% 48 0.0%
36 1.0% 48 0.5%
36 1.0% 48 0.0%
36 1.0% 48 0.0%
36 1.0% 48 0.0%
36 1.0% 48 0.5%
36 0.5% 48 0.0%
36 0.5% 48 0.0%
36 0.5% 48 0.0%
36 1.0% 48 0.0%
ERF Y4 END
60
60
ERF Y4 END3
60
60
60
60
60
60
60
60
Salary (BanLương (Chuyển khoản) Purchasing Mua ô tô . CMND/ Th
Salary (CasLương (Tiền mặt) Purchasing Mua nhà/ Căn hộ/ Đất . Sổ Hộ Kh
SOHO Hộ Kinh Doanh Building ho Xây nhà . KT3, Sổ t
Rental inc Cho thuê Repair housSửa nhà . Passport,
CorporatioCông ty Other Chi phí sinh hoạt . Thẻ tạm t
. Thẻ cư tr
. Giấy xác
. Giấy đăng
. HĐ cước I
. HĐ cước đ
. HĐ tiện í
. HĐLĐ/ QĐ
. Thư xác n
. Sổ BHXH
. Sao kê ng
. Bảng lươn
. Thuế TNC
. Sổ Hồng/
. Cavet xe
. Hợp đồng
. Sổ tạm tr
. Sao kê ng
. Hóa đơn c
. Số ghi ti
. Giấy phé
. Giấy MST
. Báo cáo t
. HĐ đóng
. Sao kê ng
. Kê khai V
. Bảng kê đ
. HĐ điện n
. Bảng kê t
. Sổ ghi ch
. HĐ VAT/
. Chứng từ
. Hợp đồng
. LUR or LUR&H
. ID card (9 or 12 digits) For Vietnamese Photo
Copy certificate
HĐ mua bá. Money tr . Lệ phí chuyển tiền vay (VND 50,000 ~ VND 440,000)
. Fee of g . Lệ phí đi lấy cavet xe (VND 550,000 ~ VND 2,200,000)
. Home Loa. Phí đăng ký giao dịch đảm bảo VND 550,000 ~ VND 770,000
. Mortgage. Phí công chứng (0.07% ~ 0.1%) * Số tiền vay
. Collater . Phí định giá TSBĐ VND 1,800,000 ~ VND 3,500,000