You are on page 1of 4

Ví dụ 1.

5:
Vốn ngăn hạn 200 Lãi suất (năm) 9% LS (tháng)
Thời hạn 6
Vốn dài hạn 500 Lãi suất (năm) 10% LS (tháng)
Thời hạn 18
Trái phiếu 900 Lãi suất (năm) 12% LS (tháng)
Thời hạn 24

Tháng Năm
Rtb vốn vay 0.81% 9.71%
Rtb vốn huy động 0.92% 11.00%
Cphi Tbinh 0.94% 11.32%

Bài 1 1.5%
Ngày Số tiền trả gốc Số tiền trả lãi Tổng cộng
1/5/2021 30 1.35 31.35
1/8/2021 30 2.7 32.7
1/11/2021 30 4.05 34.05

Bài 2
Lãi suất (năm) 12% 1.5
Lãi suất (thg) 1%
Số tiền nhận được khi đáo hạn
r: 12%/năm 354
LSTĐ 354

Bài 3:
Số tiền cần gửi 8

Bài 4:
Thời gian cần gửi tiết kiệm là: 3.333333333333

Bài 5:
Lãi suất TT là 2.22%

Bài 6:
Tổng số tiền có 900
A 400 1.2%
B 200 1.0%
C 300 0.9%
D 900 1.05%
Tổng số tiền
Số tiền nhận 404.8 nhận đươc sau 1 909.5
được khi gửi ở A tháng khi gửi ở
sau 1 tháng A,B,C là
Tổng số tiền
Số tiền nhận 202 nhận đươc sau 1 909.45
được khi gửi ở B tháng khi gửi ở
sau 1 tháng D là
Số tiền nhận
được khi gửi ở C 302.7
sau 1 tháng
Kết luận: Không nên mua

Bài 8:
Số tiền vay 540
LS (năm) 9%
LSCP 1.5%
CP khác 8.1
R thực đầu kỳ 10.66%

Bài 10:
Vốn vay 300
LS (năm) 8% LS (tháng) 0.67%
Thời hạn 18
Vốn phát sinh 200
LS phát sinh 9% LS (tháng) 0.75%

Số lãi sau 6 thg 12


Số lãi sau 6 thg
(sau) 22.5
Lãi sau 12 tháng 34.5
Số tiền cần trả
khi đáo hạn 846.5
LSTB 0.72%
0.0075

0.008333

0.01
Bài 1:
Tiền gốc 300
Thời hạn (tháng) 16
LS (năm) 12% LS (tháng) 1% LS (quý) 3%

Tổng số tiền nhận được:


Theo tháng 351.77 LS thực 1.00%
Theo quý 351.23 LS thực 3.03%
Liên tục LS thực

Bài 2:

You might also like