You are on page 1of 1

Machine Translated by Google

nước Mỹ

Phần A.1 Thuế quan và nhập khẩu: Tóm tắt và phạm vi thuế
Bản tóm tắt Tổng cộng Ag Thành viên WTO không thuộc Ag kể từ 1995

Giới hạn cuối cùng trung bình đơn giản 3,4 4,8 3.2 Phạm vi ràng buộc: Tổng cộng 100,0

áp dụng MFN Không phải Ag 100,0

Trung bình đơn giản 2022 3.3 5.1 3.1 Ag: Hạn ngạch thuế quan (tính bằng %) 5,9

Trung bình trọng số giao dịch 2022 2.2 4.4 2.1 Ag: Các biện pháp đảm bảo an toàn đặc biệt (tính 3.0

Nhập khẩu tỷ USD 2021 2.700,9 167,3 bằng %) 2.533,6

Miễn thuế 0 <= 5 5 <= 10 10 <= 15 15 <= 25 25 <= 50 50 <= 100 > 100 NAV
Phân phối tần số
Dòng thuế và trị giá nhập khẩu (tính bằng %) TRONG %

Những sản phẩm nông nghiệp

Giới hạn cuối cùng 30,2 44,6 12.6 4.6 3.0 1.4 0,4 0,5 41,3

áp dụng MFN 2022 30.1 46,5 12.1 4.4 3.3 1.4 0,4 0,6 42,5

Nhập khẩu 2021 36,4 39,4 17,7 3.3 2.3 0,8 0,0 0,1 37,9

Sản phẩm phi nông nghiệp

Giới hạn cuối cùng 49,0 25,4 17,0 4,8 1.9 0,5 0,0 0 3.2

áp dụng MFN 2022 50,3 25,7 16.1 4.4 1.8 0,4 0,0 0 2.9

Nhập khẩu 2021 56,9 31,5 6,8 1.0 3.0 0,8 0,0 0 8,0

Phần A.2 Biểu thuế và nhập khẩu theo nhóm sản phẩm
Nhiệm vụ ràng buộc cuối cùng Thuế áp dụng MFN Nhập khẩu

AVG miễn thuế Tối đa Ràng buộc AVG miễn thuế Tối đa Chia sẻ miễn thuế
Nhóm sản phẩm
TRONG % TRONG % TRONG % TRONG % TRONG %

Sản phẩm động vật 2.4 30,8 26 100 2.3 30,5 26 0,6 23,6

Sản phẩm sữa 17,9 0,3 81 100 19.6 0,3 81 0,1 11.9

Trái cây, rau, thực vật 4,8 20.2 132 100 4,8 20.9 132 1.7 22.2

Trà cà phê 3.1 53,5 56 100 3.1 53,5 56 0,5 73,3

Ngũ cốc & chế phẩm 3.6 21.0 56 100 3.1 20.1 51 0,9 31,4

Hạt có dầu, chất béo và dầu 4.3 23,9 164 100 6.0 24.3 164 0,5 30,6

Đường và bánh kẹo 11.4 2.9 41 100 13.1 2.7 33 0,2 6.3

Đồ uống và thuốc lá 14,7 27,7 350 100 16,9 24,4 350 1.3 51,4

Bông 2.7 38,3 17 100 2.7 38,3 17 0,0 78,8

Các sản phẩm nông nghiệp khác 1.2 58,9 59 100 1.1 61,0 59 0,4 63,4

Cá và sản phẩm từ cá 1.0 82,1 35 100 0,7 85,1 35 1.0 93,4

Khoáng sản & kim loại 1.7 60,6 38 100 1.8 60,5 38 11.7 66,3

Dầu mỏ 3.0 0 7 80,0 6,5 0 7 6,9 0

Hóa chất 2,8 40,7 7 100 2.7 41,4 7 12.7 70,0

Gỗ, giấy, v.v. 0,5 90,2 14 100 0,7 85,4 16 4.4 90,2

Tài liệu 8,0 14.8 34 100 7,9 15.1 34 2.1 14.4

Quần áo 11.6 2.9 32 100 11.7 2,5 32 3.1 1.9

Da, giày dép, vv. 3,9 39,4 56 100 3,9 37,8 56 2.7 23,2

Máy móc không dùng điện 1.2 66,5 10 100 1.3 64,1 10 15.2 81,1

Máy móc chạy bằng điện 1.4 56,5 15 100 1.3 60,0 15 14.4 73,2

Thiết bị vận tải 3.0 55,7 25 100 3,4 51,2 25 11,5 14.3

Nhà sản xuất, nes 2.1 54,1 32 100 2.1 55,4 32 8.1 77,5

Phần B Xuất khẩu sang các đối tác thương mại lớn và các nghĩa vụ phải đối mặt

Nhập khẩu song phương Đa dạng hóa MFN AVG của Tỉnh trưởng. Nhập khẩu miễn thuế

Các thị trường chính tính bằng triệu 95% giao dịch không có. của đã giao dịch TL
lề TL Giá trị

ĐÔ LA MỸ$ HS 2 chữ số HS 6 chữ số Trọng số đơn giản TRONG % TRONG %

Những sản phẩm nông nghiệp

1. Trung Quốc 2021 32.046 15 34 13.0 19.2 0,0 5.6 0,9

2. Canada 2021 23,789 26 240 19.9 10,4 4,7 92,5 97,7

3. Mexico 2021 19.756 26 116 17.2 18.0 18.0 99,4 100,0

4. Nhật Bản 2021 15.068 26 103 24.1 25,9 3,4 43,2 45,9

5. Sản phẩm phi nông 2021 10,413 24 129 15,8 4,7 0,0 13.2 44,3

nghiệp của Liên minh Châu Âu

1. Liên minh Châu 2021 219.774 63 1.208 4,5 1.3 0,0 23.3 72,4

Âu 2. Canada 2021 203.031 61 1.223 2,5 2.0 2.0 100,0 100,0

3. Mexico 2021 181.413 57 838 5.2 2.9 2.9 97,6 99,3

4. Trung Quốc 2021 138.119 49 635 6.1 4.1 0,0 12.9 38,0

5. Nhật Bản 2021 64.828 54 595 2.6 0,4 0,0 56,9 89,2

You might also like