You are on page 1of 690

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠN

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TÍN CHỈ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 (CHÍNH THỨC)

Thứ (Enum THU_TRONG_TUAN)


Sĩ số trung bình nhóm (Kiểu số
Mã môn học (Kiểu chuỗi/50)

Tên tổ hợp (Kiểu chuỗi/50)

Tiết BĐ (Kiểu số nguyên)


Nhóm/tổ (Kiểu chuỗi/50)

Số tiết (Kiểu số nguyên)


Mã lớp (Kiểu chuỗi/50)
Tổ TH (Kiểu chuỗi/50)

Phân bổ đối tượng học


Ghi chú lớp học
Tên học phần

nguyên)
Subject

Báo cáo tài chính 0 KET306 KET306(1-1920).1_LT 90 3 4 7 88 56KTKT

Báo cáo tài chính 0 KET306 KET306(1-1920).1_LT 01 90 3 6 10 88 56KTKT

Báo cáo tài chính 1 Financial reporting 1 KET.F7.1 KET.F7.1(1-1920).1_LT 90 3 3 1 72 56ACCA

Báo cáo tài chính 1 Financial reporting 1 KET.F7.1 KET.F7.1(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 72 56ACCA

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).2_LT 100 3 4 1 48 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 48 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).3_LT 100 3 2 4 54 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 54 T'
55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).6_LT 100 3 2 1 57 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).6_LT 01 100 3 4 4 57 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).7_LT 100 3 2 10 36 T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).7_LT 01 100 3 5 7 36 T'

Biên dịch 1 Translation 1. TAN306 TAN306(1-1920).1_LT 45 3 2 10 41 56TATM

Biên dịch 1 Translation 1. TAN306 TAN306(1-1920).2_LT 45 3 5 7 50 56TATM

Biên dịch 1 Translation 1. TAN306 TAN306(1-1920).3_LT 45 3 4 1 90 56TATM

Các biện pháp đảm bảo Trade Remedies in


công bằng trong TMQT International Trade PLU431 PLU431(1-1920).1_LT 90 3 3 7 90 55LUAT

Các biện pháp đảm bảo Trade Remedies in


công bằng trong TMQT International Trade PLU431 PLU431(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 90 55LUAT
Điều chỉnh lịch
Chiến lược Marketing xuất theo đề nghị của
khẩu Export Marketing Strategy MKT404E MKT404E(1-1920).1_LT 90 3 3 7 KCM K55CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Chiến lược Marketing xuất theo đề nghị của
khẩu Export Marketing Strategy MKT404E MKT404E(1-1920).1_LT 01 90 3 6 7 KCM K55CTTTQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).1_LT 100 3 3 4 89 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 89 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).2_LT 100 3 3 7 39 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 39 57KDQT
Chính sách thương mại
quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).3_LT 100 3 3 4 34 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).3_LT 01 100 3 6 1 34 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).4_LT 100 3 4 1 18 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).4_LT 01 100 3 6 4 18 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).5_LT 100 3 3 4 2 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).5_LT 01 100 3 6 1 2 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).6_LT 01 100 3 2 13 3 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).6_LT 100 3 4 13 3 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMA301 TMA301(1-1920).6_LT 02 100 3 6 13 3 57KDQT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy TMA301E TMA301E(1-1920).1_LT 100 3 3 4 3 K55CTTTKT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy TMA301E TMA301E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 3 K55CTTTKT

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMAE301 TMAE301(1-1920).1_LT 90 3 3 1 Mở bổ sung 57LOGs

Chính sách thương mại


quốc tế International Trade Policy. TMAE301 TMAE301(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 Mở bổ sung 57LOGs

Công Pháp quốc tế Public International Law PLU307 PLU307(1-1920).1_LT 100 3 3 7 90 56LUAT

Công Pháp quốc tế Public International Law PLU307 PLU307(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 90 56LUAT
International Economic
Đàm phán kinh tế quốc tế Negotiation KTE327 KTE327(1-1920).1_LT 100 3 3 7 60 55KTPTQT

International Economic
Đàm phán kinh tế quốc tế Negotiation KTE327 KTE327(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 60 55KTPTQT

Đàm phán quốc tế International Negotiation. TMA404 TMA404(1-1920).1_LT 90 3 2 7 82

Đàm phán quốc tế International Negotiation. TMA404 TMA404(1-1920).1_LT 01 90 3 4 10 82

Đàm phán và quản trị xung Negotiation and Conflict


đột Management KDOE302 KDOE302(1-1920).2_LT 90 3 3 10 25 55CLCKT

Đàm phán và quản trị xung Negotiation and Conflict


đột Management KDOE302 KDOE302(1-1920).2_LT 01 90 3 6 7 25 55CLCKT
Điều chỉnh lịch
Business and Professional theo đề nghị của
Đạo đức kinh doanh Ethics QTR305E QTR305E(1-1920).1_LT 90 3 2 1 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Business and Professional theo đề nghị của
Đạo đức kinh doanh Ethics QTR305E QTR305E(1-1920).1_LT 01 90 3 4 1 KCM K56CTTTQT

Đạo đức kinh doanh Business ethics QTRE305 QTRE305(1-1920).1_LT 90 3 3 1 52 55CLCQT

Đạo đức kinh doanh Business ethics QTRE305 QTRE305(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 52 55CLCQT

Đầu tư quốc tế Foreign Investment. DTU308 DTU308(1-1920).1_LT 90 3 3 7 Mở bổ sung

Đầu tư quốc tế Foreign Investment. DTU308 DTU308(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 Mở bổ sung

Đầu tư quốc tế International Investment DTU310 DTU310(1-1920).1_LT 90 3 3 4 Mở bổ sung

Đầu tư quốc tế International Investment DTU310 DTU310(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 Mở bổ sung

Đầu tư quốc tế International Investment DTU310E DTU310E(1-1920).1_LT 01 90 3 3 4 13 K55CTTTKT


Đầu tư quốc tế International Investment DTU310E DTU310E(1-1920).1_LT 90 3 6 1 13 K55CTTTKT

Đầu tư quốc tế International Investment. DTUE310 DTUE310(1-1920).1_LT 90 3 2 4 43 56CLCKT

Đầu tư quốc tế International Investment. DTUE310 DTUE310(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 43 56CLCKT

Đầu tư quốc tế International Investment. DTUE310 DTUE310(1-1920).2_LT 90 3 3 1 90 56CLCKT

Đầu tư quốc tế International Investment. DTUE310 DTUE310(1-1920).2_LT 01 90 3 5 4 90 56CLCKT

French - Vietnamese
Dịch Pháp-Việt Interpretation TPH315 TPH315(1-1920).1_LT 35 3 3 10 36 56TPTM

French - Vietnamese
Dịch Pháp-Việt Interpretation TPH315 TPH315(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 36 56TPTM

French - Vietnamese
Dịch Pháp-Việt Interpretation TPH315 TPH315(1-1920).2_LT 35 3 3 10 13 56TPTM

French - Vietnamese
Dịch Pháp-Việt Interpretation TPH315 TPH315(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 13 56TPTM

Vietnamese - French
Dịch Việt-Pháp Interpretation TPH316 TPH316(1-1920).1_LT 35 3 2 4 16 56TPTM

Vietnamese - French
Dịch Việt-Pháp Interpretation TPH316 TPH316(1-1920).1_LT 01 35 3 5 1 16 56TPTM

Vietnamese - French
Dịch Việt-Pháp Interpretation TPH316 TPH316(1-1920).2_LT 35 3 2 4 34 56TPTM

Vietnamese - French
Dịch Việt-Pháp Interpretation TPH316 TPH316(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 34 56TPTM

Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).1_LT 90 3 3 7 3 57TATM

Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).2_LT 90 3 5 10 5 57TATM


Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).3_LT 90 3 2 1 4 57TATM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TNH305 TNH305(1-1920).1_LT 35 3 2 7 12 56TNTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TNH305 TNH305(1-1920).2_LT 35 3 4 10 14 56TNTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TNH305 TNH305(1-1920).3_LT 35 3 3 4 76 56TNTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TPH312 TPH312(1-1920).1_LT 35 3 2 10 7 57TPTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TPH312 TPH312(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 7 57TPTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TPH312 TPH312(1-1920).2_LT 35 3 2 10 10 57TPTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TPH312 TPH312(1-1920).2_LT 01 35 3 5 7 10 57TPTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).1_LT 35 3 4 7 57TTTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).1_LT 01 35 3 6 10 57TTTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).2_LT 35 3 2 4 2 57TTTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 2 57TTTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).3_LT 35 3 3 1 2 57TTTM

Đọc hiểu I Reading Comprehension I. TTR303 TTR303(1-1920).3_LT 01 35 3 5 4 2 57TTTM

Dự báo kinh tế Economic Forecasting KTE418 KTE418(1-1920).2_LT 100 3 3 7 31 55KTQT


Dự báo kinh tế Economic Forecasting KTE418 KTE418(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 31 55KTQT

Dự báo trong kinh tế và Economics and Business


kinh doanh Forecasting KTEE418 KTEE418(1-1920).1_LT 100 3 3 10 42 55CLCKTQT

Dự báo trong kinh tế và Economics and Business


kinh doanh Forecasting KTEE418 KTEE418(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 42 55CLCKTQT

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).1_LT 90 3 3 10 4 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).1_LT 01 90 3 6 7 4 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).10_LT 90 3 2 7 9 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).10_LT 01 90 3 4 10 9 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).11_LT 90 3 3 7 10 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).11_LT 01 90 3 5 10 10 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).12_LT 90 3 3 10 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).12_LT 01 90 3 6 7 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).13_LT 90 3 2 4 13 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).13_LT 01 90 3 5 1 13 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).14_LT 90 3 2 4 14 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).14_LT 01 90 3 5 1 14 7TPTM57TNTM57TTTM
Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5
Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).15_LT 90 3 4 7 14 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).15_LT 01 90 3 6 10 14 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).16_LT 90 3 2 13 2 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).16_LT 01 90 3 4 13 2 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).16_LT 02 90 3 6 13 2 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).2_LT 90 3 3 10 6 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).2_LT 01 90 3 6 7 6 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).3_LT 90 3 2 4 4 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).3_LT 01 90 3 5 1 4 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).4_LT 90 3 2 4 9 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).4_LT 01 90 3 5 1 9 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).5_LT 90 3 4 7 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).5_LT 01 90 3 6 10 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).6_LT 90 3 4 7 7 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).6_LT 01 90 3 6 10 7 7TPTM57TNTM57TTTM
Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5
Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).7_LT 90 3 3 1 8 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).7_LT 01 90 3 5 4 8 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).8_LT 90 3 2 10 6 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).8_LT 01 90 3 5 7 6 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).9_LT 90 3 2 10 8 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party 57KT57KTQT57TATM5


Đảng Cộng sản Việt Nam of Vietnam TRI106 TRI106(1-1920).9_LT 01 90 3 5 7 8 7TPTM57TNTM57TTTM

Đường lối cách mạng của History of Communist Party


Đảng Cộng sản Việt Nam of Viet Nam TRIE106 TRIE106(1-1920).1_LT 90 3 2 1 10 57CLCKT

Đường lối cách mạng của History of Communist Party


Đảng Cộng sản Việt Nam of Viet Nam TRIE106 TRIE106(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 10 57CLCKT

Đường lối cách mạng của History of Communist Party


Đảng Cộng sản Việt Nam of Viet Nam TRIE106 TRIE106(1-1920).2_LT 90 3 2 10 3 57CLCKT

Đường lối cách mạng của History of Communist Party


Đảng Cộng sản Việt Nam of Viet Nam TRIE106 TRIE106(1-1920).2_LT 01 90 3 5 7 3 57CLCKT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).1_LT 90 3 2 10 79 TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).1_LT 01 90 3 5 7 79 TQT
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).1_LT 100 3 4 7 90 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 90 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).10_LT 100 3 4 1 85 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).10_LT 01 100 3 6 4 85 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).11_LT 100 3 2 10 90 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).11_LT 01 100 3 5 7 90 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).12_LT 100 3 2 10 64 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).12_LT 01 100 3 5 7 64 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).13_LT 100 3 2 1 54 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).13_LT 01 100 3 4 4 54 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).3_LT 100 3 4 1 97 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).3_LT 01 100 3 6 4 97 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).4_LT 100 3 3 1 87 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).4_LT 01 100 3 5 4 87 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).5_LT 100 3 2 7 95 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).5_LT 01 100 3 4 10 95 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).6_LT 100 3 2 4 98 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).6_LT 01 100 3 5 1 98 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).7_LT 100 3 2 1 51 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).7_LT 01 100 3 4 4 51 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).8_LT 100 3 2 7 56 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).8_LT 01 100 3 4 10 56 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).9_LT 100 3 3 4 90 TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).9_LT 01 100 3 6 1 90 TM56TTTM

Giao dịch thương mại quốc International Business


tế Transactions. TMAE302 TMAE302(1-1920).1_LT 90 3 2 10 73 56CLCKT

Giao dịch thương mại quốc International Business


tế Transactions. TMAE302 TMAE302(1-1920).1_LT 01 90 3 5 7 73 56CLCKT

Giao dịch thương mại quốc International Business


tế Transactions TMA302E TMA302E(1-1920).1_LT 90 3 2 1 11 K56CTTTKT

Giao dịch thương mại quốc International Business


tế Transactions TMA302E TMA302E(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 11 K56CTTTKT

Giáo dục thể chất 1 Physical Training 1. GDTC1 GDTC1(1-1920).1_LT 130 3 2 10 28 0

Giáo dục thể chất 1 Physical Training 1. GDTC1 GDTC1(1-1920).1_LT 01 130 3 4 7 28 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).1_LT 130 3 2 1 18 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).1_LT 01 130 3 4 4 18 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).10_LT 130 3 2 4 11 0


Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).10_LT 01 130 3 5 1 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).11_LT 130 3 4 7 14 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).11_LT 01 130 3 6 10 14 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).12_LT 130 3 3 1 36 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).12_LT 01 130 3 5 4 36 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).13_LT 130 3 2 7 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).13_LT 01 130 3 4 10 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).14_LT 130 3 3 4 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).14_LT 01 130 3 6 1 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).2_LT 130 3 3 10 6 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).2_LT 01 130 3 6 7 6 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).3_LT 130 3 2 4 10 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).3_LT 01 130 3 5 1 10 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).4_LT 130 3 4 7 16 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).4_LT 01 130 3 6 10 16 0


Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).5_LT 130 3 3 1 50 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).5_LT 01 130 3 5 4 50 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).6_LT 130 3 2 7 13 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).6_LT 01 130 3 4 10 13 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).7_LT 130 3 3 4 8 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).7_LT 01 130 3 6 1 8 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).8_LT 130 3 2 1 6 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).8_LT 01 130 3 4 4 6 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).9_LT 130 3 3 10 11 0

Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2. GDTC2 GDTC2(1-1920).9_LT 01 130 3 6 7 11 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.2_LT 130 3 2 4 28 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.2_LT 01 130 3 4 1 28 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.2_LT 02 130 3 6 4 28 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.3_LT 130 3 2 7 24 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.3_LT 01 130 3 4 10 24 0


Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.3_LT 02 130 3 6 7 24 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.4_LT 130 3 2 10 49 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.4_LT 01 130 3 4 7 49 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.4_LT 02 130 3 6 10 49 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.6_LT 130 3 3 4 7 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.6_LT 01 130 3 5 1 7 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.6_LT 02 130 3 7 4 7 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.1_LT 130 3 2 10 119 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.1_LT 01 130 3 5 7 119 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.2_LT 130 3 4 1 120 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.2_LT 01 130 3 6 4 120 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.3_LT 130 3 3 7 117 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.3_LT 01 130 3 5 10 117 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.4_LT 130 3 2 10 106 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.4_LT 01 130 3 5 7 106 0
Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.5_LT 130 3 4 1 115 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.5_LT 01 130 3 6 4 115 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.6_LT 130 3 3 7 110 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.6_LT 01 130 3 5 10 110 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.7_LT 130 3 7 7 92 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.7_LT 01 130 3 7 10 92 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.8_LT 130 3 7 1 114 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Caulong.8_LT 01 130 3 7 4 114 0

Giao tiếp trong kinh doanh Business Communication . KDO401 KDO401(1-1920).1_LT 100 3 2 4 67 55QTKD

Giao tiếp trong kinh doanh Business Communication . KDO401 KDO401(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 67 55QTKD

Giao tiếp trong kinh doanh Business Communication . KDO401 KDO401(1-1920).2_LT 100 3 3 4 70 55QTKD

Giao tiếp trong kinh doanh Business Communication . KDO401 KDO401(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 70 55QTKD

Management Information
Hệ thống thông tin quản lý Systems. QTR201 QTR201(1-1920).1_LT 100 3 4 1 16 57TCNH

Management Information
Hệ thống thông tin quản lý Systems. QTR201 QTR201(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 16 57TCNH

Kế toán căn bản Fundamentals of Accounting KET201E KET201E(1-1920).1_LT 100 3 2 1 K57CTTTKT


Kế toán căn bản Fundamentals of Accounting KET201E KET201E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 K57CTTTKT

Kế toán hợp nhất báo cáo Consolidated Financial


tài chính Statements KET412 KET412(1-1920).1_LT 100 3 4 1 54 55KETOAN

Kế toán hợp nhất báo cáo Consolidated Financial


tài chính Statements KET412 KET412(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 54 55KETOAN

Kế toán ngân hàng Banking Accounting. NHA403 NHA403(1-1920).1_LT 100 3 2 4 90 55NH

Kế toán ngân hàng Banking Accounting. NHA403 NHA403(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 90 55NH

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).1_LT 100 3 2 7 89 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 89 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).2_LT 100 3 3 4 88 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).2_LT 01 100 3 6 1 88 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).3_LT 100 3 2 1 90 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).3_LT 01 100 3 4 4 90 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).4_LT 100 3 3 1 45 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Management Accounting. KET310 KET310(1-1920).4_LT 01 100 3 6 4 45 56QTKDQT56KTKT

Kế toán quản trị Managerial Accounting KET310E KET310E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 4 3 K56CTTTQT

Kế toán quản trị Managerial Accounting KET310E KET310E(1-1920).1_LT 100 3 5 1 3 K56CTTTQT


Kế toán quản trị Management Accounting. KETE310 KETE310(1-1920).1_LT 01 90 3 3 4 37

Kế toán quản trị Management Accounting. KETE310 KETE310(1-1920).1_LT 90 3 5 1 37

Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 KET.F3.2 KET.F3.2(1-1920).1_LT 100 3 2 1 73 56ACCA

Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 KET.F3.2 KET.F3.2(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 73 56ACCA

Advanced Financial
Kế toán tài chính nâng cao Accounting KET304 KET304(1-1920).1_LT 100 3 3 10 86 56KTKT

Advanced Financial
Kế toán tài chính nâng cao Accounting KET304 KET304(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 86 56KTKT

Kế toán thuế Tax Accounting. KET403 KET403(1-1920).1_LT 100 3 2 1 75 55KETOAN55ACCA

Kế toán thuế Tax Accounting. KET403 KET403(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 75 55KETOAN55ACCA

Kế toán trong kinh doanh Accountant in Business KET.F1 KET.F1(1-1920).1_LT 100 3 2 10 57ACCA

Kế toán trong kinh doanh Accountant in Business KET.F1 KET.F1(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 57ACCA

Kế toán xuất, nhập khẩu Export-Import Accounting. KET406 KET406(1-1920).1_LT 100 3 3 4 90 55KETOAN

Kế toán xuất, nhập khẩu Export-Import Accounting. KET406 KET406(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 90 55KETOAN

Khoa học trái đất KHH101E KHH101E(1-1920).1_LT 100 3 2 1 K56CTTTQT

Khoa học trái đất KHH101E KHH101E(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 K56CTTTQT


Khởi sự kinh doanh và
quản trị doanh nghiệp vừa Entrepreneurship and SME
và nhỏ management QTR412 QTR412(1-1920).1_LT 100 3 2 7 87 56QTKDQT
Khởi sự kinh doanh và
quản trị doanh nghiệp vừa Entrepreneurship and SME
và nhỏ management QTR412 QTR412(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 87 56QTKDQT

Kiểm toán tài chính Financial Auditing. KET401 KET401(1-1920).1_LT 100 3 2 10 40 55KETOAN

Kiểm toán tài chính Financial Auditing. KET401 KET401(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 40 55KETOAN

Kiểm toán tài chính 2 Audit and Assurance 2 KET.F8.2 KET.F8.2(1-1920).1_LT 100 3 2 7 80 55ACCA

Kiểm toán tài chính 2 Audit and Assurance 2 KET.F8.2 KET.F8.2(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 80 55ACCA

Kinh doanh ngoại hối Foreign Exchange Trading. TCH419 TCH419(1-1920).1_LT 100 3 3 10 42 55TCQT

Kinh doanh ngoại hối Foreign Exchange Trading. TCH419 TCH419(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 42 55TCQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).1_LT 100 3 4 7 36 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 36 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).2_LT 100 3 4 1 70 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 70 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business KDO307E KDO307E(1-1920).1_LT 100 3 3 1 3 K55CTTTKT

Kinh doanh quốc tế International Business KDO307E KDO307E(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 3 K55CTTTKT

International Political
Kinh tế chính trị quốc tế Economy KTE303 KTE303(1-1920).1_LT 100 3 2 1 58 55KTPTQT

International Political
Kinh tế chính trị quốc tế Economy KTE303 KTE303(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 58 55KTPTQT
International Political
Kinh tế chính trị quốc tế Economy KTEE303 KTEE303(1-1920).1_LT 100 3 2 10 41 55CLCKTQT

International Political
Kinh tế chính trị quốc tế Economy KTEE303 KTEE303(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 41 55CLCKTQT

Kinh tế công cộng Public Economics KTE407 KTE407(1-1920).1_LT 100 3 3 10 80 Bổ sung theo đơn

Kinh tế công cộng Public Economics KTE407 KTE407(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 80 Bổ sung theo đơn

Kinh tế công cộng Public Economics. KTEE407 KTEE407(1-1920).1_LT 100 3 4 7 68 55CLCKTQT

Kinh tế công cộng Public Economics. KTEE407 KTEE407(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 68 55CLCKTQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).1_LT 100 3 4 7 44 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 44 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).10_LT 100 3 3 7 69 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).10_LT 01 100 3 5 10 69 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).11_LT 100 3 3 1 85 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).11_LT 01 100 3 5 4 85 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).2_LT 100 3 4 7 78 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 78 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).3_LT 100 3 3 4 86 T56KDQT
55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).3_LT 01 100 3 6 1 86 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).5_LT 100 3 2 7 70 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).5_LT 01 100 3 4 10 70 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).6_LT 100 3 2 1 84 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).6_LT 01 100 3 4 4 84 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).7_LT 100 3 3 4 80 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).7_LT 01 100 3 6 1 80 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).8_LT 100 3 3 10 78 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).8_LT 01 100 3 6 7 78 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).9_LT 100 3 3 1 76 T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).9_LT 01 100 3 5 4 76 T56KDQT

Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTEE311 KTEE311(1-1920).1_LT 100 3 2 7 54 56CLCKTQT

Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTEE311 KTEE311(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 54 56CLCKTQT

Kinh tế du lịch Tourism Economics KTE321 KTE321(1-1920).1_LT 100 3 2 4 86 55KTPTQT

Kinh tế du lịch Tourism Economics KTE321 KTE321(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 86 55KTPTQT


Kinh tế học quốc tế I International Economics I KTE216E KTE216E(1-1920).1_LT 100 3 2 1 3 K56CTTTKT

Kinh tế học quốc tế I International Economics I KTE216E KTE216E(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 3 K56CTTTKT

Kinh tế học tài chính Financial Economics TCH341 TCH341(1-1920).1_LT 90 3 4 4 48

Kinh tế học tài chính Financial Economics TCH341 TCH341(1-1920).1_LT 01 90 3 6 1 48

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).2_LT 100 3 2 7 68 CKTQT

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 68 CKTQT

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).3_LT 100 3 2 1 90 CKTQT

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).3_LT 01 100 3 4 4 90 CKTQT

Kinh tế khu vực Regional Economics KTE302 KTE302(1-1920).1_LT 100 3 2 7 87 55KTQT

Kinh tế khu vực Regional Economics KTE302 KTE302(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 87 55KTQT

Kinh tế khu vực Regional Economics KTE302 KTE302(1-1920).2_LT 100 3 2 7 87 55KTQT

Kinh tế khu vực Regional Economics KTE302 KTE302(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 87 55KTQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).1_LT 100 3 3 1 78 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 78 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).2_LT 100 3 2 10 73 4,5,6)57KDQT
56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).2_LT 01 100 3 5 7 73 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).3_LT 100 3 2 7 76 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 76 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).4_LT 100 3 4 1 76 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).4_LT 01 100 3 6 4 76 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).5_LT 100 3 4 1 85 4,5,6)57KDQT

56KTĐN (khối
Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312 KTE312(1-1920).5_LT 01 100 3 6 4 85 4,5,6)57KDQT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312E KTE312E(1-1920).1_LT 100 3 4 1 6 K56CTTTKT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTE312E KTE312E(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 6 K56CTTTKT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTEE312 KTEE312(1-1920).1_LT 100 3 2 1 17 57CLCKT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTEE312 KTEE312(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 17 57CLCKT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTEE312 KTEE312(1-1920).2_LT 100 3 2 1 12 57CLCKT

Kinh tế kinh doanh Business Economics KTEE312 KTEE312(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 12 57CLCKT


56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).10_LT 100 3 2 10 61 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).10_LT 01 100 3 5 7 61 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).2_LT 100 3 4 7 45 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 45 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).3_LT 100 3 3 1 88 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).3_LT 01 100 3 5 4 88 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).4_LT 100 3 2 10 37 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).4_LT 01 100 3 5 7 37 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).5_LT 100 3 2 1 88 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).5_LT 01 100 3 4 4 88 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).6_LT 100 3 2 4 57 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).6_LT 01 100 3 5 1 57 7KTKT57ACCA

Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).1_LT 100 3 3 10 5 57CLCKT57CLCQT

Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 5 57CLCKT57CLCQT

Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).2_LT 100 3 3 10 5 57CLCKT57CLCQT

Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).2_LT 01 100 3 6 7 5 57CLCKT57CLCQT

Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).3_LT 100 3 4 7 8 57CLCKT57CLCQT


Kinh tế lượng Econometrics. KTEE309 KTEE309(1-1920).3_LT 01 100 3 6 10 8 57CLCKT57CLCQT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).1_LT 100 3 2 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).1_LT 02 100 3 4 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).1_LT 03 100 3 5 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).1_LT 04 100 3 6 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).2_LT 100 3 2 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).2_LT 01 100 3 3 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).2_LT 02 100 3 4 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).2_LT 03 100 3 5 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng Econometrics KTE309E KTE309E(1-1920).2_LT 04 100 3 6 4 K56CTTTKT

Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 KTEE218 KTEE218(1-1920).1_LT 100 3 2 4 4 57CLCKTQT

Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 KTEE218 KTEE218(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 4 57CLCKTQT

Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).1_LT 100 3 2 10 85 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 85 56KTQT56KTPTQT


Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).2_LT 100 3 2 7 82 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 82 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).3_LT 100 3 2 7 84 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 KTE318 KTE318(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 84 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế lượng tài chính   Financial Econometrics. KTEE310 KTEE310(1-1920).1_LT 100 3 2 4 5 57CLCTC

Kinh tế lượng tài chính   Financial Econometrics. KTEE310 KTEE310(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 5 57CLCTC

Kinh tế môi trường Environmental Economics KTE404E KTE404E(1-1920).1_LT 100 3 2 4 1 K57CTTTKT

Kinh tế môi trường Environmental Economics KTE404E KTE404E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 4 1 K57CTTTKT

Kinh tế môi trường Environmental Economics KTE404E KTE404E(1-1920).1_LT 02 100 3 4 4 1 K57CTTTKT

Kinh tế môi trường Environmental Economics KTE404E KTE404E(1-1920).1_LT 03 100 3 5 4 1 K57CTTTKT

Kinh tế môi trường Environmental Economics KTE404E KTE404E(1-1920).1_LT 04 100 3 6 4 1 K57CTTTKT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).1_LT 100 3 3 1 76 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 76 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).2_LT 100 3 3 10 86 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).2_LT 01 100 3 6 7 86 56KTQT56KTPTQT


Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).3_LT 100 3 4 1 83 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).3_LT 01 100 3 6 4 83 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).4_LT 100 3 3 4 84 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 84 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).5_LT 100 3 3 4 Mở bổ sung 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTE404 KTE404(1-1920).5_LT 01 100 3 6 1 Mở bổ sung 56KTQT56KTPTQT

55CLCKTQT56CLCKTQ
Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTEE404 KTEE404(1-1920).1_LT 100 3 2 7 33 T

55CLCKTQT56CLCKTQ
Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTEE404 KTEE404(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 33 T

55CLCKTQT56CLCKTQ
Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTEE404 KTEE404(1-1920).2_LT 100 3 3 7 81 T

55CLCKTQT56CLCKTQ
Kinh tế môi trường Environmental Economics. KTEE404 KTEE404(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 81 T

Kinh tế phát triển Development Economics KTE406E KTE406E(1-1920).1_LT 100 3 3 1 10 K56CTTTKT

Kinh tế phát triển Development Economics KTE406E KTE406E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 10 K56CTTTKT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).1_LT 100 3 4 7 85 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 85 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).2_LT 100 3 2 10 82 56KTQT56KTPTQT


Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).2_LT 01 100 3 5 7 82 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).3_LT 100 3 3 4 79 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTE406 KTE406(1-1920).3_LT 01 100 3 6 1 79 56KTQT56KTPTQT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTEE406 KTEE406(1-1920).1_LT 100 3 3 1 80 56CLCKT

Kinh tế phát triển Development Economics. KTEE406 KTEE406(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 80 56CLCKT

Kinh tế quốc tế International Economics. KTEE308 KTEE308(1-1920).1_LT 100 3 2 7 11 57CLCKT

Kinh tế quốc tế International Economics. KTEE308 KTEE308(1-1920).1_LT 01 100 3 4 7 11 57CLCKT

Kinh tế quốc tế International Economics. KTEE308 KTEE308(1-1920).2_LT 100 3 2 7 19 57CLCKT

Kinh tế quốc tế International Economics. KTEE308 KTEE308(1-1920).2_LT 01 100 3 4 7 19 57CLCKT

Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 KTEE216 KTEE216(1-1920).1_LT 100 3 2 7 57CLCKTQT

Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 KTEE216 KTEE216(1-1920).1_LT 01 100 3 4 7 57CLCKTQT

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).1_LT 100 3 4 1 37 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 37 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).2_LT 100 3 4 1 10 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 10 M57TTTM
57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).3_LT 100 3 3 7 27 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).3_LT 01 100 3 5 10 27 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).4_LT 100 3 2 1 15 M57TTTM

57TATM57TPTM57TNT
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics. KTE203 KTE203(1-1920).4_LT 01 100 3 4 4 15 M57TTTM

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).1_LT 100 3 3 1 31 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 31 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).2_LT 100 3 3 7 6 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 6 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).3_LT 100 3 2 7 18 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 18 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).4_LT 100 3 3 4 10 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 10 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).5_LT 100 3 3 4 14 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).5_LT 01 100 3 6 1 14 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).6_LT 100 3 2 10 5 57KT57KTQT


Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).6_LT 01 100 3 5 7 5 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).7_LT 100 3 2 10 14 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).7_LT 01 100 3 5 7 14 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).8_LT 100 3 3 1 9 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).8_LT 01 100 3 5 4 9 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).9_LT 100 3 2 1 15 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTE401 KTE401(1-1920).9_LT 01 100 3 4 4 15 57KT57KTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).1_LT 100 3 4 10 4 57CLCKT57CLCKTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 4 57CLCKT57CLCKTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).2_LT 100 3 4 10 10 57CLCKT57CLCKTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).2_LT 01 100 3 6 7 10 57CLCKT57CLCKTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).3_LT 100 3 4 7 12 57CLCKT57CLCKTQT

Kinh tế vi mô 2 Intermediate Microeconomics. KTEE401 KTEE401(1-1920).3_LT 01 100 3 6 10 12 57CLCKT57CLCKTQT

Intermediate
Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics. KTE402 KTE402(1-1920).1_LT 100 3 2 1 40 Bổ sung

Intermediate
Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics. KTE402 KTE402(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 40 Bổ sung
Intermediate
Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics. KTE402 KTE402(1-1920).2_LT 100 3 3 7 34 Bổ sung

Intermediate
Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics. KTE402 KTE402(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 34 Bổ sung

Kỹ năng thực hành pháp Clinical Legal Education


luật (CLE) PLU313 PLU313(1-1920).1_LT 100 3 2 7 89 55LUAT

Kỹ năng thực hành pháp Clinical Legal Education


luật (CLE) PLU313 PLU313(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 89 55LUAT

Kỹ thuật soạn thảo văn bản Regulation Drafting Skills PPH103 PPH103(1-1920).1_LT 100 3 3 10 3 57KTQT

Kỹ thuật soạn thảo văn bản Regulation Drafting Skills PPH103 PPH103(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 3 57KTQT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).1_LT 100 3 4 1 14 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 14 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).2_LT 100 3 3 1 21 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).2_LT 01 100 3 5 4 21 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).3_LT 100 3 3 7 14 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).3_LT 01 100 3 5 10 14 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).4_LT 100 3 3 4 11 57KT

Lịch sử các học thuyết kinh


tế History of Economic Theories KTE301 KTE301(1-1920).4_LT 01 100 3 5 1 11 57KT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Lịch sử Mỹ American History TAN113E TAN113E(1-1920).1_LT 100 3 2 7 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Lịch sử Mỹ American History TAN113E TAN113E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 KCM K57CTTTQT

Lịch sử thế giới World History LSU101E LSU101E(1-1920).1_LT 100 3 4 1 K56CTTTKT

Lịch sử thế giới World History LSU101E LSU101E(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 K56CTTTKT


Logic học và phương pháp Điều chỉnh lịch
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of theo đề nghị của
học Study and Research. TRI201 TRI201(1-1920).1_LT 90 3 3 1 KCM 57KTQT
Logic học và phương pháp Điều chỉnh lịch
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of theo đề nghị của
học Study and Research. TRI201 TRI201(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 KCM 57KTQT
Logic học và phương pháp Điều chỉnh lịch
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of theo đề nghị của
học Study and Research. TRIE201 TRI201(1-1920).3_LT 90 3 3 4 KCM 57KTQT
Logic học và phương pháp Điều chỉnh lịch
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of theo đề nghị của
học Study and Research. TRIE201 TRI201(1-1920).3_LT 01 90 3 5 1 KCM 57KTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).1_LT 90 3 3 1 15 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 15 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).2_LT 90 3 3 1 7 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).2_LT 01 90 3 5 4 7 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).3_LT 90 3 2 1 9 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).3_LT 01 90 3 4 4 9 CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of Điều chỉnh tên 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).4_LT 90 3 3 1 mãMH, nhóm tổ CKTQT
Logic học và phương pháp
học tập, nghiên cứu khoa Logics and Methodology of Điều chỉnh tên 57CLCTC57CLCQT57CL
học Study and Research. TRIE201 TRIE201(1-1920).4_LT 01 90 3 5 4 mãMH, nhóm tổ CKTQT
Logistics and International
Logistics và vận tải quốc tế Freight Forwarding TMA305E TMA305E(1-1920).1_LT 90 3 2 1 42

Logistics and International


Logistics và vận tải quốc tế Freight Forwarding TMA305E TMA305E(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 42

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).1_LT 105 3 3 10 109 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).1_LT 01 105 3 6 7 109 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).2_LT 105 3 2 1 109 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).2_LT 01 105 3 4 4 109 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).3_LT 105 3 2 13 97 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).3_LT 01 105 3 4 13 97 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).3_LT 02 105 3 6 13 97 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).4_LT 105 3 2 13 97 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).4_LT 01 105 3 4 13 97 Học vượt

Logistics và vận tải quốc Logistics and International


tế  Freight Forwarding. TMA305 TMA305(1-1920).4_LT 02 105 3 6 13 97 Học vượt

Luật dân sự phần riêng Civil Law II PLU208 PLU208(1-1920).1_LT 90 3 2 10 90 56LUAT

Luật đất đai và môi trường Land and Environment Law PLU428 PLU428(1-1920).1_LT 90 3 2 4 88 56LUAT

Luật đất đai và môi trường Land and Environment Law PLU428 PLU428(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 88 56LUAT
Luật Hiến pháp Constitution Law PLU215 PLU215(1-1920).1_LT 90 3 3 7 6 57LUAT

Luật Hiến pháp Constitution Law PLU215 PLU215(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 6 57LUAT

Luật học so sánh Comparative Law PLU202 PLU202(1-1920).1_LT 90 3 4 10 16 57LUAT

Luật lao động Labour Law PLU213 PLU213(1-1920).1_LT 90 3 3 10 90 56LUAT

Luật lao động Labour Law PLU213 PLU213(1-1920).1_LT 01 90 3 6 7 90 56LUAT

Luật thương mại Commercial Law PLU217 PLU217(1-1920).1_LT 90 3 4 7 90 56LUAT

Luật thương mại Commercial Law PLU217 PLU217(1-1920).1_LT 01 90 3 6 10 90 56LUAT

Lý luận về nhà nước và


pháp luật Theories on State and Law PLU103 PLU103(1-1920).1_LT 90 3 3 1 27 57LUAT

Lý luận về nhà nước và


pháp luật Theories on State and Law PLU103 PLU103(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 27 57LUAT

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).1_LT 90 3 3 7 17 57TCNH

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 17 57TCNH

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).2_LT 90 3 3 4 13 57TCNH

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).2_LT 01 90 3 6 1 13 57TCNH

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).3_LT 90 3 2 4 9 57TCNH

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCH302 TCH302(1-1920).3_LT 01 90 3 5 1 9 57TCNH


Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCHE302 TCHE302(1-1920).1_LT 90 3 3 4 2 57CLCKT

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCHE302 TCHE302(1-1920).1_LT 01 90 3 6 1 2 57CLCKT

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCHE302 TCHE302(1-1920).2_LT 90 3 3 4 5 57CLCKT

Lý thuyết tài chính  Principles of Finance. TCHE302 TCHE302(1-1920).2_LT 01 90 3 6 1 5 57CLCKT

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).1_LT 90 3 4 1 9 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 9 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).10_LT 01 90 3 6 13 3 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).10_LT 90 3 2 13 3 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).10_LT 02 90 3 4 13 3 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).11_LT 90 3 2 13 2 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).11_LT 01 90 3 4 13 2 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).11_LT 02 90 3 6 13 2 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).2_LT 90 3 3 1 29 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).2_LT 01 90 3 5 4 29 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).3_LT 90 3 3 7 11 7KTKT57ACCA
Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5
kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).3_LT 01 90 3 5 10 11 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).4_LT 90 3 2 1 21 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).4_LT 01 90 3 4 4 21 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).5_LT 90 3 3 1 2 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).5_LT 01 90 3 5 4 2 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).6_LT 90 3 3 10 16 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).6_LT 01 90 3 6 7 16 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).7_LT 90 3 2 1 1 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).7_LT 01 90 3 4 4 1 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).8_LT 90 3 3 4 5 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).8_LT 01 90 3 6 1 5 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).9_LT 90 3 4 1 3 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57KT57KDQT57TCNH5


kê toán Statistics. TOA201 TOA201(1-1920).9_LT 01 90 3 6 4 3 7KTKT57ACCA

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57CLCTC57CLCQT57L


kê toán Statistics. TOAE201 TOAE201(1-1920).1_LT 90 3 4 1 Mở bổ sung OGs

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57CLCTC57CLCQT57L


kê toán Statistics. TOAE201 TOAE201(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 Mở bổ sung OGs
Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57CLCTC57CLCQT57L
kê toán Statistics. TOAE201 TOAE201(1-1920).2_LT 90 3 3 4 Mở bổ sung OGs

Lý thuyết xác suất và thống Theory of Probability and 57CLCTC57CLCQT57L


kê toán Statistics. TOAE201 TOAE201(1-1920).2_LT 01 90 3 5 1 Mở bổ sung OGs

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).1_LT 90 3 2 4 10 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 10 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).10_LT 90 3 2 13 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).10_LT 01 90 3 4 13 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).10_LT 02 90 3 6 13 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).11_LT 90 3 3 4 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).11_LT 01 90 3 6 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).12_LT 90 3 2 1 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).12_LT 01 90 3 4 4 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).13_LT 90 3 3 10 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).13_LT 01 90 3 6 7 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).2_LT 90 3 3 4 4 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).2_LT 01 90 3 6 1 4 1,2,3)57TCNH57QTKD
57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).3_LT 90 3 4 7 8 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).3_LT 01 90 3 6 10 8 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).4_LT 90 3 2 1 5 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).4_LT 01 90 3 4 4 5 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).5_LT 90 3 4 1 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).5_LT 01 90 3 6 4 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).6_LT 90 3 3 10 7 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).6_LT 01 90 3 6 7 7 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).7_LT 90 3 4 7 3 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).7_LT 01 90 3 6 10 3 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).8_LT 90 3 2 7 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).8_LT 01 90 3 4 10 1 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).9_LT 90 3 3 7 2 1,2,3)57TCNH57QTKD

57KT (Khối
Marketing căn bản Principles of Marketing. MKT301 MKT301(1-1920).9_LT 01 90 3 5 10 2 1,2,3)57TCNH57QTKD

Marketing căn bản Principles of Marketing. MKTE302 MKTE302(1-1920).1_LT 90 3 2 10 8 57CLCQT


Marketing căn bản Principles of Marketing. MKTE302 MKTE302(1-1920).1_LT 01 90 3 5 7 8 57CLCQT

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).1_LT 90 3 3 7 101

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 101

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).2_LT 100 3 2 4 104

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 104

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).3_LT 100 3 2 7 99

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 99

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).4_LT 100 3 2 13 53

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).4_LT 01 100 3 4 13 53

Marketing quốc tế International Marketing. MKT401 MKT401(1-1920).4_LT 02 100 3 6 13 53

Marketing quốc tế International Marketing. MKTE401 MKTE401(1-1920).1_LT 90 3 4 7 59 56CLCQT

Marketing quốc tế International Marketing. MKTE401 MKTE401(1-1920).1_LT 01 90 3 6 10 59 56CLCQT

Ngân hàng thương mại Commercial Banking. NHA303 NHA303(1-1920).1_LT 90 3 2 7 90 55NH

Ngân hàng thương mại Commercial Banking. NHA303 NHA303(1-1920).1_LT 01 90 3 4 10 90 55NH

Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).2_LT 90 3 3 10 1 57TATM


Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).3_LT 90 3 6 7 9 57TATM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TPH309 TPH309(1-1920).1_LT 90 3 3 7 10 57TPTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TPH309 TPH309(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 10 57TPTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TPH309 TPH309(1-1920).2_LT 90 3 4 1 4 57TPTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TPH309 TPH309(1-1920).2_LT 01 90 3 6 4 4 57TPTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).1_LT 90 3 4 7 1 57TTTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).1_LT 01 90 3 6 10 1 57TTTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).2_LT 90 3 2 7 1 57TTTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).2_LT 01 90 3 4 10 1 57TTTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).3_LT 90 3 3 1 2 57TTTM

Nghe hiểu I Listening Comprehension I. TTR312 TTR312(1-1920).3_LT 01 90 3 5 4 2 57TTTM

Nghe hiểu II Listening Comprehension II. TNH304 TNH304(1-1920).1_LT 35 3 6 1 73 56TNTM

Nghe hiểu II Listening Comprehension II. TNH304 TNH304(1-1920).2_LT 35 3 2 10 6 56TNTM

Nghe hiểu II Listening Comprehension II. TNH304 TNH304(1-1920).3_LT 35 3 5 7 17 56TNTM

Nghe hiểu III Listening Comprehension III. TTR314 TTR314(1-1920).1_LT 35 3 2 7 30 56TTTM


Nghe hiểu III Listening Comprehension III. TTR314 TTR314(1-1920).1_LT 01 35 3 4 10 30 56TTTM

Nghe hiểu III Listening Comprehension III. TTR314 TTR314(1-1920).2_LT 35 3 3 4 37 56TTTM

Nghe hiểu III Listening Comprehension III. TTR314 TTR314(1-1920).2_LT 01 35 3 6 1 37 56TTTM

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).1_LT 100 3 2 4 53 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 53 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).2_LT 100 3 3 4 63 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).2_LT 01 100 3 6 1 63 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).3_LT 100 3 4 7 66 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).3_LT 01 100 3 6 10 66 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).4_LT 100 3 2 10 37 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).4_LT 01 100 3 5 7 37 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).5_LT 100 3 3 1 82 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).5_LT 01 100 3 5 4 82 55KTĐN55KDQT'

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).1_LT 35 3 3 10 2 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 2 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).10_LT 35 3 2 1 8 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).10_LT 01 35 3 4 4 8 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).11_LT 35 3 3 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).11_LT 01 35 3 6 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).12_LT 35 3 2 4 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).12_LT 01 35 3 5 1 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).13_LT 35 3 4 7 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).13_LT 01 35 3 6 10 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).14_LT 35 3 3 1 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).14_LT 01 35 3 5 4 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).15_LT 35 3 2 7 3 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).15_LT 01 35 3 4 10 3 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).16_LT 35 3 3 4 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).16_LT 01 35 3 6 1 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).17_LT 35 3 2 10 5 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).17_LT 01 35 3 5 7 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).18_LT 35 3 4 1 6 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).18_LT 01 35 3 6 4 6 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).19_LT 35 3 3 7 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).19_LT 01 35 3 5 10 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).2_LT 35 3 2 4 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).20_LT 35 3 2 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).20_LT 01 35 3 4 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).21_LT 35 3 3 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).21_LT 01 35 3 6 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).22_LT 35 3 2 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).22_LT 01 35 3 5 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).23_LT 35 3 4 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).23_LT 01 35 3 6 10 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).24_LT 35 3 3 1 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).24_LT 01 35 3 5 4 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).25_LT 35 3 2 7 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).25_LT 01 35 3 4 10 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).26_LT 35 3 3 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).26_LT 01 35 3 6 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).27_LT 35 3 2 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).27_LT 01 35 3 5 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).28_LT 35 3 4 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).28_LT 01 35 3 6 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).29_LT 35 3 3 7 2 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).29_LT 01 35 3 5 10 2 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).3_LT 35 3 4 7 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).3_LT 01 35 3 6 10 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).30_LT 35 3 2 1 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).30_LT 01 35 3 4 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).31_LT 35 3 3 10 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).31_LT 01 35 3 6 7 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).32_LT 35 3 2 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).32_LT 01 35 3 5 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).4_LT 35 3 3 1 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).4_LT 01 35 3 5 4 5 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).5_LT 35 3 2 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).5_LT 01 35 3 4 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).6_LT 35 3 3 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).6_LT 01 35 3 6 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).7_LT 35 3 2 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).7_LT 01 35 3 5 7 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).8_LT 35 3 4 1 3 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).8_LT 01 35 3 6 4 3 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).9_LT 35 3 3 7 3 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 TAN231(1-1920).9_LT 01 35 3 5 10 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.1_LT 35 3 3 1 7 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.1_LT 01 35 3 5 4 7 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.10_LT 35 3 4 7 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.10_LT 01 35 3 6 10 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.11_LT 35 3 3 1 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.11_LT 01 35 3 5 4 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.12_LT 35 3 2 7 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.12_LT 01 35 3 4 10 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.13_LT 35 3 3 4 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.13_LT 01 35 3 6 1 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.14_LT 35 3 2 10 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.14_LT 01 35 3 5 7 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.15_LT 35 3 4 1 3 Khóa 57
TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.15_LT 01 35 3 6 4 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.16_LT 35 3 3 1 8 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.16_LT 01 35 3 5 4 8 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.17_LT 35 3 2 7 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.17_LT 01 35 3 4 10 3 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.18_LT 35 3 3 4 5 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.18_LT 01 35 3 6 1 5 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.19_LT 35 3 2 10 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.19_LT 01 35 3 5 7 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.2_LT 35 3 2 7 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.2_LT 01 35 3 4 10 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.20_LT 35 3 4 1 5 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.20_LT 01 35 3 6 4 5 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.3_LT 35 3 3 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.3_LT 01 35 3 6 1 Khóa 57
TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.4_LT 35 3 2 10 1 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.4_LT 01 35 3 5 7 1 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.5_LT 35 3 4 1 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.5_LT 01 35 3 6 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.6_LT 35 3 3 7 2 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.6_LT 01 35 3 5 10 2 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.7_LT 35 3 2 1 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.7_LT 01 35 3 4 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.8_LT 35 3 3 10 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.8_LT 01 35 3 6 7 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.9_LT 35 3 2 4 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien2kynang.9_LT 01 35 3 5 1 Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 3 7 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.1_LT 01 35 3 5 10 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 2 1 Điều chỉnh lịch học Khóa 57
TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.2_LT 01 35 3 4 4 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.3_LT 35 3 3 10 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.3_LT 01 35 3 6 7 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.4_LT 35 3 2 4 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.4_LT 01 35 3 5 1 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.5_LT 35 3 4 7 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.5_LT 01 35 3 6 10 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.6_LT 35 3 3 1 Điều chỉnh lịch học Khóa 57

TAN231(1-
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) Foreign Language 3 (English) TAN231 1920)mien4kynang.6_LT 01 35 3 5 4 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) Foreign Language 3 (Russian) TNG231 TNG231(1-1920).1_LT 35 3 2 7 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) Foreign Language 3 (Russian) TNG231 TNG231(1-1920).1_LT 01 35 3 4 10 1 Khóa 57

Foreign Language 3
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH231 TNH231(1-1920).1_LT 35 3 3 4 3 Khóa 57

Foreign Language 3
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH231 TNH231(1-1920).1_LT 01 35 3 6 1 3 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) Foreign Language 3 (French) TPH231 TPH231(1-1920).1_LT 35 3 2 10 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) Foreign Language 3 (French) TPH231 TPH231(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 Khóa 57
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) Foreign Language 3 (French) TPH231 TPH231(1-1920).2_LT 35 3 4 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) Foreign Language 3 (French) TPH231 TPH231(1-1920).2_LT 01 35 3 6 4 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) Foreign Language 3 (Chinese) TTR231 TTR231(1-1920).1_LT 35 3 2 1 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) Foreign Language 3 (Chinese) TTR231 TTR231(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 1 Khóa 57

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).1_LT 35 3 3 10 32 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 32 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).2_LT 35 3 2 4 36 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 36 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).3_LT 35 3 4 7 47 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).3_LT 01 35 3 6 10 47 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).4_LT 35 3 3 1 53 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 TAN232(1-1920).4_LT 01 35 3 5 4 53 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien2kynang.1_LT 35 3 2 7 39 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien2kynang.1_LT 01 35 3 4 10 39 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien2kynang.2_LT 35 3 2 4 80 Khóa 57 học vượt
TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien2kynang.2_LT 01 35 3 5 1 80 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 3 10 45 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien4kynang.1_LT 01 35 3 6 7 45 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 3 4 47 Khóa 57 học vượt

TAN232(1-
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Foreign Language 4 (English) TAN232 1920)mien4kynang.2_LT 01 35 3 6 1 47 Khóa 57 học vượt

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).1_LT 110 3 4 1 100 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).1_LT 01 110 3 6 4 100 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).10_LT 110 3 2 4 Điều chỉnh lịch học Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).10_LT 01 110 3 5 1 Điều chỉnh lịch học Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).11_LT 01 110 3 5 1 Điều chỉnh lịch học Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).11_LT 110 3 3 4 Điều chỉnh lịch học Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).2_LT 110 3 4 1 97 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).2_LT 01 110 3 6 4 97 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).3_LT 110 3 3 7 101 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).3_LT 01 110 3 5 10 101 Khóa 56
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English
chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).4_LT 110 3 3 7 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).4_LT 01 110 3 5 10 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).5_LT 110 3 2 1 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).5_LT 01 110 3 4 4 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).6_LT 110 3 2 1 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).6_LT 01 110 3 4 4 98 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).7_LT 110 3 3 10 99 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).7_LT 01 110 3 6 7 99 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).8_LT 110 3 3 10 99 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).8_LT 01 110 3 6 7 99 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).9_LT 01 110 3 5 1 104 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh Foreign Language 5 (English


chuyên ngành 1) for Specific Purposes 1) TAN331.CN TAN331.CN(1-1920).9_LT 110 3 2 4 104 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).1_LT 35 3 4 7 52 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).10_LT 35 3 3 1 20 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).11_LT 35 3 4 10 40 Khóa 56
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General
sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).12_LT 35 3 5 4 17 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).13_LT 35 3 3 4 50 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).14_LT 35 3 2 7 15 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).15_LT 35 3 6 1 33 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).17_LT 35 3 2 10 37 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).18_LT 35 3 3 4 16 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).19_LT 35 3 5 7 38 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).3_LT 35 3 6 10 32 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).5_LT 35 3 3 1 57 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).7_LT 35 3 5 4 63 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).9_LT 35 3 2 7 38 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.1_LT 35 3 6 4 90 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.2_LT 35 3 5 7 50 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.3_LT 35 3 3 7 89 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.4_LT 35 3 4 1 33 Khóa 56
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-
sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.5_LT 35 3 5 10 90 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.6_LT 35 3 6 4 32 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.7_LT 35 3 2 1 90 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien2kynang.8_LT 35 3 3 7 45 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 4 4 21 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 5 10 35 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.4_LT 35 3 5 10 24 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.6_LT 35 3 5 10 15 Khóa 56

Foreign Language 5
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH331 TNH331(1-1920).1_LT 35 3 4 7 22 Khóa 56

Foreign Language 5
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH331 TNH331(1-1920).1_LT 01 35 3 6 10 22 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).1_LT 35 3 3 1 15 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).1_LT 01 35 3 5 4 15 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).2_LT 35 3 2 7 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).2_LT 01 35 3 4 10 Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).3_LT 35 3 3 4 Khóa 56
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) Foreign Language 5 (French) TPH331 TPH331(1-1920).3_LT 01 35 3 6 1 Khóa 56

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).1_LT 100 3 2 1 87 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 87 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).2_LT 100 3 4 1 95 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 95 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).3_LT 100 3 3 10 90 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).3_LT 01 100 3 6 7 90 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).4_LT 100 3 3 10 87 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).4_LT 01 100 3 6 7 87 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).5_LT 100 3 2 1 89 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).5_LT 01 100 3 4 4 89 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).6_LT 100 3 4 1 92 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).6_LT 01 100 3 6 4 92 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).7_LT 100 3 3 10 83 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh Foreign Language 6 (English


chuyên ngành 2) for Specific Purposes 2) TAN332.CN TAN332.CN(1-1920).7_LT 01 100 3 6 7 83 Khóa 56 học vượt
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General
sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).1_LT 35 3 3 7 44 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).2_LT 35 3 2 4 65 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).3_LT 35 3 5 10 28 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).4_LT 35 3 5 1 40 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).5_LT 35 3 6 7 31 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).6_LT 35 3 4 7 76 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).7_LT 35 3 3 7 30 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).8_LT 35 3 2 4 31 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General


sở 6) English 6) TAN332.CS TAN332.CS(1-1920).9_LT 35 3 5 1 27 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.1_LT 35 3 3 10 87 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.2_LT 35 3 6 10 90 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.3_LT 35 3 6 10 67 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.4_LT 35 3 3 10 89 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.5_LT 35 3 3 10 51 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien2kynang.6_LT 35 3 6 10 90 Khóa 56 học vượt
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-
sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 6 10 39 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 6 10 26 Khóa 56 học vượt

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 6 (General TAN332.CS(1-


sở 6) English 6) TAN332.CS 1920)mien4kynang.3_LT 35 3 2 1 28 Khóa 56 học vượt

Foreign Language 7
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH431 TNH431(1-1920).1_LT 35 3 2 10 21 Khóa 55

Foreign Language 7
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nhật) (Japanese) TNH431 TNH431(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 21 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).1_LT 100 3 3 1 90 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 90 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).2_LT 100 3 3 1 37 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).2_LT 01 100 3 5 4 37 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).1_LT 35 3 2 1 50

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).10_LT 35 3 6 7 32

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).11_LT 35 3 2 7 33

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).12_LT 35 3 4 10 14

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).13_LT 35 3 3 4 28

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).14_LT 35 3 6 4 32
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General
sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).15_LT 35 3 3 7 29

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).16_LT 35 3 5 10 18

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).2_LT 35 3 4 4 44

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).3_LT 35 3 3 10 31

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).4_LT 35 3 6 7 28

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).5_LT 35 3 2 7 25

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).6_LT 35 3 4 10 20

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).7_LT 35 3 3 4 17

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).8_LT 35 3 6 1 27

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.1_LT 35 3 2 4 36

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.10_LT 35 3 4 1 70

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.2_LT 35 3 5 1 31

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.3_LT 35 3 4 7 33

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.4_LT 35 3 6 10 34

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.5_LT 35 3 3 1 34
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-
sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.6_LT 35 3 5 4 33

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.7_LT 35 3 2 7 28

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.8_LT 35 3 2 10 45

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien2kynang.9_LT 35 3 5 7 71

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 4 10 27

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 4 10 27

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General TAN431.CS(1-


sở 7) English 7) TAN431.CS 1920)mien4kynang.3_LT 35 3 4 4 20

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) Foreign Language 7 (Russian) TNG431 TNG431(1-1920).1_LT 35 3 3 4 19 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) Foreign Language 7 (Russian) TNG431 TNG431(1-1920).1_LT 01 35 3 6 1 19 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) Foreign Language 7 (French) TPH431 TPH431(1-1920).1_LT 35 3 4 1 44 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) Foreign Language 7 (French) TPH431 TPH431(1-1920).1_LT 01 35 3 6 4 44 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) Foreign Language 7 (French) TPH431 TPH431(1-1920).2_LT 35 3 3 7 28 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) Foreign Language 7 (French) TPH431 TPH431(1-1920).2_LT 01 35 3 5 10 28 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) Foreign Language 7 (Chinese) TTR431 TTR431(1-1920).1_LT 35 3 2 1 17 Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) Foreign Language 7 (Chinese) TTR431 TTR431(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 17 Khóa 55
Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English
chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).1_LT 100 3 4 7 39 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 39 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).2_LT 100 3 4 7 12 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 12 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).1_LT 100 3 3 10 85 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 85 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).2_LT 100 3 3 10 64 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).2_LT 01 100 3 6 7 64 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).3_LT 100 3 2 4 83 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 83 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).4_LT 100 3 2 4 78 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).4_LT 01 100 3 5 1 78 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).5_LT 100 3 3 10 76 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).5_LT 01 100 3 6 7 76 Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).6_LT 100 3 3 10 40 Khóa 55
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh Foreign Language 7 - English
chuyên ngành 3:Kinh tế) for Economics TAN432 TAN432(1-1920).6_LT 01 100 3 6 7 40 Khóa 55

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).1_LT 01 35 3 2 4 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).1_LT 35 3 5 1 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).2_LT 01 35 3 2 4 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).2_LT 35 3 5 1 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).3_LT 01 35 3 2 4 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp Điều chỉnh lịch và


năm 2 Second Year French TPH104E TPH104E(1-1920).3_LT 35 3 5 1 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 1:


mại 1 :Kinh doanh quốc tế International Business. TPH402 TPH402(1-1920).1_LT 35 3 4 7 25 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 1:


mại 1 :Kinh doanh quốc tế International Business. TPH402 TPH402(1-1920).1_LT 01 35 3 6 10 25 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 1:


mại 1 :Kinh doanh quốc tế International Business. TPH402 TPH402(1-1920).2_LT 35 3 3 1 27 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 1:


mại 1 :Kinh doanh quốc tế International Business. TPH402 TPH402(1-1920).2_LT 01 35 3 5 4 27 56TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 1: Kinh doanh quốc tế Business Chinese 1:
1 International Business 1 TTR402 TTR402(1-1920).1_LT 35 3 4 1 27 56TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 1: Kinh doanh quốc tế Business Chinese 1:
1 International Business 1 TTR402 TTR402(1-1920).1_LT 01 35 3 6 4 27 56TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 1: Kinh doanh quốc tế Business Chinese 1:
1 International Business 1 TTR402 TTR402(1-1920).2_LT 35 3 3 7 38 56TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 1: Kinh doanh quốc tế Business Chinese 1:
1 International Business 1 TTR402 TTR402(1-1920).2_LT 01 35 3 5 10 38 56TTTM
Language of Economics and
Ngôn ngữ kinh tế thương Commerce 1 - Principles of
mại 1: Nguyên lý kinh tế Economics TAN402 TAN402(1-1920).1_LT 35 3 5 10 Điều chỉnh lịch 40 56TATM
Language of Economics and sang giai đoạn 2
Ngôn ngữ kinh tế thương Commerce 1 - Principles of theo đề nghị của
mại 1: Nguyên lý kinh tế Economics TAN402 TAN402(1-1920).2_LT 75 3 5 7 KCM 56TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 10:
mại 10 : Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 1 Interpretation Practice 1 TPH411 TPH411(1-1920).1_LT 35 3 4 7 14 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 10:
mại 10 : Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 1 Interpretation Practice 1 TPH411 TPH411(1-1920).1_LT 01 35 3 6 10 14 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 10:
mại 10 : Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 1 Interpretation Practice 1 TPH411 TPH411(1-1920).2_LT 35 3 3 1 30 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 10:
mại 10 : Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 1 Interpretation Practice 1 TPH411 TPH411(1-1920).2_LT 01 35 3 5 4 30 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 11:
mại 11: Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 2 Interpretation Practice 2 TPH412 TPH412(1-1920).1_LT 35 3 2 1 28 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 11:
mại 11: Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 2 Interpretation Practice 2 TPH412 TPH412(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 28 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 11:
mại 11: Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 2 Interpretation Practice 2 TPH412 TPH412(1-1920).2_LT 35 3 3 10 19 55TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 11:
mại 11: Thực hành dịch Economic and Commercial
kinh tế thương mại 2 Interpretation Practice 2 TPH412 TPH412(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 19 55TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 2:


mại 2: Marketing quốc tế International Marketing. TPH403 TPH403(1-1920).1_LT 35 3 4 7 8 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 2:


mại 2: Marketing quốc tế International Marketing. TPH403 TPH403(1-1920).1_LT 01 35 3 6 10 8 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 2:


mại 2: Marketing quốc tế International Marketing. TPH403 TPH403(1-1920).2_LT 01 90 3 5 4 42 56TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 2:


mại 2: Marketing quốc tế International Marketing. TPH403 TPH403(1-1920).2_LT 35 3 3 1 42 56TPTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).1_LT 35 3 3 10 11 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 11 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).2_LT 35 3 2 7 35 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).2_LT 01 35 3 4 10 35 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).3_LT 35 3 4 7 21 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Giao dịch thương Business Japanese 3: Trade
mại Transactions. TNH404 TNH404(1-1920).3_LT 01 35 3 6 10 21 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Tài chính-Ngân Business Chinese 3: Finance
hàng and Banking TTR411 TTR411(1-1920).1_LT 35 3 2 1 35 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Tài chính-Ngân Business Chinese 3: Finance
hàng and Banking TTR411 TTR411(1-1920).1_LT 01 35 3 5 4 35 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Tài chính-Ngân Business Chinese 3: Finance
hàng and Banking TTR411 TTR411(1-1920).2_LT 35 3 4 10 22 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 3: Tài chính-Ngân Business Chinese 3: Finance
hàng and Banking TTR411 TTR411(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 22 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).1_LT 35 3 3 1 22 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).1_LT 01 35 3 5 4 22 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).2_LT 35 3 2 4 16 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 16 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).3_LT 35 3 3 4 27 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 4:
mại 4: Lý thuyết và thực Translation Theory &
hành biên dịch Practice. TNH405 TNH405(1-1920).3_LT 01 35 3 6 1 27 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 4: Thư tín hợp đồng Business Chinese 4: Business
thương mại Correspondences TTR412 TTR412(1-1920).1_LT 35 3 2 4 30 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 4: Thư tín hợp đồng Business Chinese 4: Business
thương mại Correspondences TTR412 TTR412(1-1920).1_LT 01 35 3 5 1 30 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 4: Thư tín hợp đồng Business Chinese 4: Business
thương mại Correspondences TTR412 TTR412(1-1920).2_LT 35 3 4 7 27 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 4: Thư tín hợp đồng Business Chinese 4: Business
thương mại Correspondences TTR412 TTR412(1-1920).2_LT 01 35 3 6 10 27 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 4-Nguyên lý Commerce 4- Principles of
Marketing Marketing TAN408 TAN408(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 88 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 4-Nguyên lý Commerce 4- Principles of
Marketing Marketing TAN408 TAN408(1-1920).1_LT 90 3 6 1 88 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 4-Nguyên lý Commerce 4- Principles of
Marketing Marketing TAN408 TAN408(1-1920).2_LT 90 3 4 1 53 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 4-Nguyên lý Commerce 4- Principles of
Marketing Marketing TAN408 TAN408(1-1920).2_LT 01 90 3 6 4 53 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).1_LT 01 45 3 3 4 76 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).1_LT 45 3 5 1 76 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).2_LT 01 90 3 2 10 25 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).2_LT 90 3 4 7 25 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).3_LT 45 3 3 1 21 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).3_LT 01 45 3 5 4 21 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).1_LT 35 3 2 1 20 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 20 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).2_LT 35 3 3 10 12 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 12 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).3_LT 35 3 2 4 39 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương
mại 5: Lý thuyết và thực Business Japanese 5:
hành phiên dịch Interpretation Theory & Pract. TNH406 TNH406(1-1920).3_LT 01 35 3 5 1 39 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).1_LT 35 3 2 10 31 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 31 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).2_LT 35 3 4 1 10 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).2_LT 01 35 3 6 4 10 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).3_LT 35 3 3 7 24 55TNTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business Japanese 6:


mại 6- Tài chính kế toán Financial Accounting TNH410 TNH410(1-1920).3_LT 01 35 3 5 10 24 55TNTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Chinese Business 6: Theories
mại 6: Lý thuyết và thực and Practices of Interpetation
hành dịch 2 2 TTR410 TTR410(1-1920).1_LT 35 3 2 7 29 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Chinese Business 6: Theories
mại 6: Lý thuyết và thực and Practices of Interpetation
hành dịch 2 2 TTR410 TTR410(1-1920).1_LT 01 35 3 4 10 29 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Chinese Business 6: Theories
mại 6: Lý thuyết và thực and Practices of Interpetation
hành dịch 2 2 TTR410 TTR410(1-1920).2_LT 35 3 3 4 27 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Chinese Business 6: Theories
mại 6: Lý thuyết và thực and Practices of Interpetation
hành dịch 2 2 TTR410 TTR410(1-1920).2_LT 01 35 3 6 1 27 55TTTM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 6-Hợp đồng thương Commerce 6- International
mại quốc tế Business Contracts TAN409 TAN409(1-1920).2_LT 90 3 3 4 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 6-Hợp đồng thương Commerce 6- International
mại quốc tế Business Contracts TAN409 TAN409(1-1920).4_LT 75 3 3 1 71 55TATM
Ngôn ngữ Kinh tế Thương Chinese Business 6: Theories
mại 7 :Lý thuyết thực hành and Practices of Interpetation
dịch 3 3 TTR413 TTR413(1-1920).1_LT 35 3 2 10 30 55TTTM
Ngôn ngữ Kinh tế Thương Chinese Business 6: Theories
mại 7 :Lý thuyết thực hành and Practices of Interpetation
dịch 3 3 TTR413 TTR413(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 30 55TTTM
Ngôn ngữ Kinh tế Thương Chinese Business 6: Theories
mại 7 :Lý thuyết thực hành and Practices of Interpetation
dịch 3 3 TTR413 TTR413(1-1920).2_LT 35 3 4 1 27 55TTTM
Ngôn ngữ Kinh tế Thương Chinese Business 6: Theories
mại 7 :Lý thuyết thực hành and Practices of Interpetation
dịch 3 3 TTR413 TTR413(1-1920).2_LT 01 35 3 6 4 27 55TTTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 9: Financial


mại 9: Tài chính-Kế toán Accounting TPH410 TPH410(1-1920).1_LT 35 3 2 7 18 55TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 9: Financial


mại 9: Tài chính-Kế toán Accounting TPH410 TPH410(1-1920).1_LT 01 35 3 4 10 18 55TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 9: Financial


mại 9: Tài chính-Kế toán Accounting TPH410 TPH410(1-1920).2_LT 35 3 3 4 37 55TPTM

Ngôn ngữ kinh tế thương Business French 9: Financial


mại 9: Tài chính-Kế toán Accounting TPH410 TPH410(1-1920).2_LT 01 35 3 6 1 37 55TPTM

Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &


Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).1_LT 35 3 2 7 3 57TNTM

Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &


Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).1_LT 01 35 3 4 10 3 57TNTM

Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &


Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).2_LT 35 3 4 7 1 57TNTM

Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &


Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).2_LT 01 35 3 6 10 1 57TNTM

Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &


Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).3_LT 35 3 2 10 1 57TNTM
Ngữ âm và từ vựng tiếng Japanese Phonetics &
Nhật Lexicology TNH222 TNH222(1-1920).3_LT 01 35 3 5 7 1 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).1_LT 90 3 2 4 4 57TATM

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).2_LT 90 3 5 1 2 57TATM

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).3_LT 90 3 4 7 2 57TATM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).1_LT 35 3 3 10 4 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 4 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).2_LT 35 3 2 7 6 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).2_LT 01 35 3 4 10 6 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).3_LT 35 3 4 7 1 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 Japanese Grammar 1 TNH223 TNH223(1-1920).3_LT 01 35 3 6 10 1 57TNTM

Ngữ pháp học tiếng Trung


quốc Chinese Grammar TTR113 TTR113(1-1920).1_LT 35 3 2 1 31 56TTTM

Ngữ pháp học tiếng Trung


quốc Chinese Grammar TTR113 TTR113(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 31 56TTTM

Ngữ pháp học tiếng Trung


quốc Chinese Grammar TTR113 TTR113(1-1920).2_LT 35 3 3 10 34 56TTTM

Ngữ pháp học tiếng Trung


quốc Chinese Grammar TTR113 TTR113(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 34 56TTTM

Nguyên lý cơ bản về LSM LMS101 LMS101(1-1920).1_LT 90 3 2 1 Mở bổ sung 57LOGs


Nguyên lý cơ bản về LSM LMS101 LMS101(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 Mở bổ sung 57LOGs

Nguyên lý hoạt động ngân


hàng Principles of Banking. NHAE302 NHAE302(1-1920).1_LT 90 3 3 10 59 56CLCTC

Nguyên lý hoạt động ngân


hàng Principles of Banking. NHAE302 NHAE302(1-1920).1_LT 01 90 3 6 7 59 56CLCTC

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).1_LT 90 3 2 1 10 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 10 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).10_LT 90 3 2 1 2 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).10_LT 01 90 3 4 4 2 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).11_LT 90 3 2 13 11 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).11_LT 01 90 3 4 13 11 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).11_LT 02 90 3 6 13 11 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).12_LT 90 3 2 13 2 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).12_LT 01 90 3 4 13 2 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).12_LT 02 90 3 6 13 2 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).2_LT 90 3 2 1 15 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).2_LT 01 90 3 4 4 15 D57KTKT
57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).3_LT 90 3 3 7 21 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).3_LT 01 90 3 5 10 21 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).4_LT 90 3 3 4 7 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).4_LT 01 90 3 6 1 7 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).5_LT 90 3 2 4 14 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).5_LT 01 90 3 5 1 14 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).6_LT 90 3 3 10 15 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).6_LT 01 90 3 6 7 15 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).7_LT 90 3 3 1 44 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).7_LT 01 90 3 5 4 44 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).8_LT 90 3 4 1 4 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).8_LT 01 90 3 6 4 4 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).9_LT 90 3 3 4 37 D57KTKT

57KDQT57TCNH57QTK
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KET201 KET201(1-1920).9_LT 01 90 3 6 1 37 D57KTKT

Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KETE201 KETE201(1-1920).1_LT 90 3 2 10 10 57CLCTC57CLCQT


Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KETE201 KETE201(1-1920).1_LT 01 90 3 5 7 10 57CLCTC57CLCQT

Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KETE201 KETE201(1-1920).2_LT 90 3 4 1 13 57CLCTC57CLCQT

Nguyên lý kế toán Principles of Accounting. KETE201 KETE201(1-1920).2_LT 01 90 3 6 4 13 57CLCTC57CLCQT

Nguyên lý kiểm toán 0 KET315 KET315(1-1920).1_LT 90 3 2 4 90 56KTKT56ACCA

Nguyên lý kiểm toán 0 KET315 KET315(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 90 56KTKT56ACCA

Nguyên lý kiểm toán 0 KET315 KET315(1-1920).2_LT 90 3 2 7 64 56KTKT56ACCA

Nguyên lý kiểm toán 0 KET315 KET315(1-1920).2_LT 01 90 3 4 10 64 56KTKT56ACCA

Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics KTE204E KTE204E(1-1920).1_LT 90 3 3 7 K57CTTTQT

Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics KTE204E KTE204E(1-1920).1_LT 01 90 3 5 10 K57CTTTQT


Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Nguyên lý Marketing Principles of Marketing MKT302E MKT302E(1-1920).1_LT 90 3 2 4 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Nguyên lý Marketing Principles of Marketing MKT302E MKT302E(1-1920).1_LT 01 90 3 4 4 KCM K57CTTTQT

Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and


thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).1_LT 90 3 2 7 6 57QTKD

Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and


thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).1_LT 01 90 3 4 10 6 57QTKD

Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and


thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).2_LT 90 3 3 7 12 57QTKD

Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and


thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).2_LT 01 90 3 5 10 12 57QTKD
Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and
thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).3_LT 90 3 3 4 43 57QTKD

Nguyên lý thống kê và Principles of Statistics and


thống kê doanh nghiệp Business Statistics. TOA302 TOA302(1-1920).3_LT 01 90 3 6 1 43 57QTKD

Những nguyên lý về quản Principles of Management and


trị và vận hành Operation QTR301E QTR301E(1-1920).1_LT 90 3 3 1 K56CTTTQT

Những nguyên lý về quản Principles of Management and


trị và vận hành Operation QTR301E QTR301E(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 K56CTTTQT

Những nguyên lý về quản Principles of Management and


trị và vận hành Operation QTR301E QTR301E(1-1920).2_LT 90 3 3 1 K56CTTTQT

Những nguyên lý về quản Principles of Management and


trị và vận hành Operation QTR301E QTR301E(1-1920).2_LT 01 90 3 5 4 K56CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTR304E QTR304E(1-1920).1_LT 90 3 2 4 K55CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTR304E QTR304E(1-1920).1_LT 01 90 3 3 4 K55CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTR304E QTR304E(1-1920).1_LT 02 90 3 4 4 K55CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTR304E QTR304E(1-1920).1_LT 03 90 3 5 4 K55CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTR304E QTR304E(1-1920).1_LT 04 90 3 6 4 K55CTTTQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTRE304 QTRE304(1-1920).1_LT 90 3 3 1 30 56CLCQT

Những vấn đề mới trong Emerging Issues in


quản lý Management QTRE304 QTRE304(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 30 56CLCQT

Những vấn đề pháp luật và Legal and Ethical Issues in


đạo đức trong kinh doanh Business PLU201E PLU201E(1-1920).1_LT 90 3 2 7 K57CTTTKT

Những vấn đề pháp luật và Legal and Ethical Issues in


đạo đức trong kinh doanh Business PLU201E PLU201E(1-1920).1_LT 01 90 3 3 7 K57CTTTKT
Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).1_LT 45 3 6 10 2 57TATM

Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).2_LT 45 3 3 1 4 57TATM

Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).3_LT 45 3 5 4 2 57TATM

Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).4_LT 45 3 6 10 57TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).1_LT 45 3 6 4 87 56TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).2_LT 45 3 3 7 64 56TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).3_LT 45 3 5 10 56TATM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).1_LT 35 3 3 4 57TTTM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).1_LT 01 35 3 6 1 57TTTM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).2_LT 35 3 2 7 57TTTM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).2_LT 01 35 3 4 10 57TTTM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).3_LT 35 3 2 10 57TTTM

Nói I Speaking I. TTR307 TTR307(1-1920).3_LT 01 35 3 5 7 57TTTM

Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).1_LT 35 3 4 1 61 56TNTM

Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).1_LT 01 35 3 6 4 61 56TNTM


Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).2_LT 35 3 3 7 12 56TNTM

Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).2_LT 01 35 3 5 10 12 56TNTM

Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).3_LT 35 3 2 1 17 56TNTM

Nói II Speaking II. TNH308 TNH308(1-1920).3_LT 01 35 3 4 4 17 56TNTM

Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis. TCH424 TCH424(1-1920).1_LT 100 3 3 4 90 55NH55PTĐTTC

Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis. TCH424 TCH424(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 90 55NH55PTĐTTC

Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis. TCH424 TCH424(1-1920).2_LT 100 3 3 4 67 55NH55PTĐTTC

Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis. TCH424 TCH424(1-1920).2_LT 01 100 3 6 1 67 55NH55PTĐTTC

Phân tích và đầu tư chứng Security Investment and


khoán Analysis. DTU401 DTU401(1-1920).1_LT 100 3 2 4 71 Bổ sung theo đơn

Phân tích và đầu tư chứng Security Investment and


khoán Analysis. DTU401 DTU401(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 71 Bổ sung theo đơn

Phân tích và đầu tư chứng


khoán nâng cao 0 DTU404 DTU404(1-1920).1_LT 100 3 4 7 Mở bổ sung 55PTĐTTC

Phân tích và đầu tư chứng


khoán nâng cao 0 DTU404 DTU404(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 Mở bổ sung 55PTĐTTC

Pháp luật cho doanh


nghiệp nhỏ Law for small Business PLUE403 PLUE403(1-1920).1_LT 100 3 2 7 26 55CLCQT

Pháp luật cho doanh


nghiệp nhỏ Law for small Business PLUE403 PLUE403(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 26 55CLCQT
Pháp luật đại cương và
những vấn đề pháp luật, Introduction to law and legal,
đạo đức trong kinh doanh ethical issues in business PLUE105 PLUE105(1-1920).1_LT 100 3 4 1 18 56CLCKT
Pháp luật đại cương và
những vấn đề pháp luật, Introduction to law and legal,
đạo đức trong kinh doanh ethical issues in business PLUE105 PLUE105(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 18 56CLCKT
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).1_LT 100 3 2 4 88 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 88 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).2_LT 100 3 3 7 68 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 68 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).3_LT 100 3 2 7 46 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 46 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).4_LT 100 3 4 1 90 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).4_LT 01 100 3 6 4 90 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).5_LT 100 3 3 4 51 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).5_LT 01 100 3 6 1 51 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).6_LT 100 3 3 10 42 TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).6_LT 01 100 3 6 7 42 TM

Pháp luật quốc tế về International Law on Trade in


thương mại dịch vụ Services PLU434 PLU434(1-1920).1_LT 100 3 4 1 90 55LUAT

Pháp luật quốc tế về International Law on Trade in


thương mại dịch vụ Services PLU434 PLU434(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 90 55LUAT
Pháp luật quốc tế về International Law on Trade in
thương mại hàng hóa Goods PLU433 PLU433(1-1920).1_LT 100 3 3 1 90 55LUAT

Pháp luật quốc tế về International Law on Trade in


thương mại hàng hóa Goods PLU433 PLU433(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 90 55LUAT

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLU302 PLU302(1-1920).1_LT 100 3 2 1 87 57LUAT

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLU302 PLU302(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 87 57LUAT

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLUE302 PLUE302(1-1920).1_LT 100 3 2 10 50 56CLCTC

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLUE302 PLUE302(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 50 56CLCTC

Pháp luật thương mại quốc


tế International Trade Law. PLU422 PLU422(1-1920).1_LT 100 3 3 7 79 55TMQT55KTPTQT

Pháp luật thương mại quốc


tế International Trade Law. PLU422 PLU422(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 79 55TMQT55KTPTQT

Pháp luật thương mại quốc


tế International Trade Law. PLU422 PLU422(1-1920).2_LT 100 3 4 1 81 55TMQT55KTPTQT

Pháp luật thương mại quốc


tế International Trade Law. PLU422 PLU422(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 81 55TMQT55KTPTQT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).1_LT 100 3 2 7 74 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 74 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).2_LT 100 3 3 7 36 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 36 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).3_LT 100 3 3 4 86 55KTĐN55LUAT
Pháp luật trong hoạt động Law on International
KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).3_LT 01 100 3 6 1 86 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).4_LT 100 3 2 1 67 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).4_LT 01 100 3 4 4 67 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).5_LT 100 3 2 10 63 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).5_LT 01 100 3 5 7 63 55KTĐN55LUAT

Pháp luật về cạnh tranh Competition Law. PLU424 PLU424(1-1920).1_LT 90 3 3 1 90 56LUAT

Pháp luật về cạnh tranh Competition Law. PLU424 PLU424(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 90 56LUAT

Pháp luật về đầu tư Investment Law PLU415 PLU415(1-1920).1_LT 90 3 4 1 42 55LUAT

Pháp luật về đầu tư Investment Law PLU415 PLU415(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 42 55LUAT

Phiên dịch 2 Interpretation 2. TAN309 TAN309(1-1920).1_LT 90 3 5 4 87 55TATM

Phiên dịch 2 Interpretation 2. TAN309 TAN309(1-1920).2_LT 90 3 2 7 40 55TATM

Phương pháp lượng cho tài Quantitative Methods for


chính Finance. TCH442 TCH442(1-1920).1_LT 90 3 4 1 36 55PTĐTTC

Phương pháp lượng cho tài Quantitative Methods for


chính Finance. TCH442 TCH442(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 36 55PTĐTTC

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).1_LT 90 3 4 1 11 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 11 57KT
International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).2_LT 90 3 4 1 15 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).2_LT 01 90 3 6 4 15 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).3_LT 90 3 2 7 17 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).3_LT 01 90 3 4 10 17 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).4_LT 90 3 3 7 20 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).4_LT 01 90 3 5 10 20 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).5_LT 90 3 2 1 9 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).5_LT 01 90 3 4 4 9 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).6_LT 90 3 2 1 19 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).6_LT 01 90 3 4 4 19 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).7_LT 90 3 4 1 57KT

International Economic
Quan hệ kinh tế quốc tế Relations. KTE306 KTE306(1-1920).7_LT 01 90 3 6 4 57KT

Quan hệ quốc tế International Relations TRI202E TRI202E(1-1920).1_LT 90 3 3 4 2 K56CTTTKT

Quan hệ quốc tế International Relations TRI202E TRI202E(1-1920).1_LT 01 90 3 5 1 2 K56CTTTKT

Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313 TMA313(1-1920).1_LT 90 3 3 10 60 56KDQT
Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313 TMA313(1-1920).1_LT 01 90 3 6 7 60 56KDQT

Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313 TMA313(1-1920).2_LT 90 3 3 4 87 56KDQT

Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313 TMA313(1-1920).2_LT 01 90 3 6 1 87 56KDQT

Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313E TMA313E(1-1920).1_LT 90 3 3 10 2 K55CTTTKT

Quản lý chuỗi cung ứng Supply Chain Management TMA313E TMA313E(1-1920).1_LT 01 90 3 6 10 2 K55CTTTKT

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).1_LT 100 3 4 1 45 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 45 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).2_LT 100 3 2 4 46 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 46 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).3_LT 100 3 3 7 39 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).3_LT 01 100 3 5 10 39 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).5_LT 100 3 2 1 70 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).5_LT 01 100 3 4 4 70 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).6_LT 100 3 3 1 68 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).6_LT 01 100 3 5 4 68 55KTĐN55KDQT'
Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).1_LT 100 3 3 1 90 56QTKDQT

Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 90 56QTKDQT

Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).2_LT 100 3 4 1 86 56QTKDQT

Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 86 56QTKDQT

Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).3_LT 100 3 2 4 63 56QTKDQT

Quản trị chất lượng Quality management QTR404 QTR404(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 63 56QTKDQT

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).1_LT 100 3 3 10 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).2_LT 100 3 3 7 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).3_LT 100 3 2 4 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).4_LT 100 3 3 4 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTR312 QTR312(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 90 55TMQT56KTĐN

Quản trị chiến lược Strategic Management QTR312E QTR312E(1-1920).1_LT 100 3 2 1 20 K55CTTTQT
Quản trị chiến lược Strategic Management QTR312E QTR312E(1-1920).1_LT 01 100 3 4 1 20 K55CTTTQT

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTRE312 QTRE312(1-1920).1_LT 100 3 2 10 63 55CLCQT

Quản trị chiến lược Strategic Management. QTRE312 QTRE312(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 63 55CLCQT

Quản trị đa văn hoá Cross-culture management QTRE408 QTRE408(1-1920).1_LT 01 100 3 2 4 29 55CLCQT

Quản trị đa văn hoá Cross-culture management QTRE408 QTRE408(1-1920).1_LT 100 3 4 1 29 55CLCQT

Quản trị danh mục đầu tư Portfolio Management. DTU406 DTU406(1-1920).1_LT 100 3 3 7 90 55PTĐTTC

Quản trị danh mục đầu tư Portfolio Management. DTU406 DTU406(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 90 55PTĐTTC

Quản trị danh mục đầu tư Portfolio Management DTUE406 DTUE406(1-1920).1_LT 100 3 2 4 90 55CLCTC

Quản trị danh mục đầu tư Portfolio Management DTUE406 DTUE406(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 90 55CLCTC

Quản trị đổi mới Innovation Management QTR424 QTR424(1-1920).1_LT 100 3 3 7 53 55QTKD

Quản trị đổi mới Innovation Management QTR424 QTR424(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 53 55QTKD

Quản trị đổi mới Innovation Management QTR424 QTR424(1-1920).2_LT 100 3 2 4 76 55QTKD

Quản trị đổi mới Innovation Management QTR424 QTR424(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 76 55QTKD

Quản trị dự án Project Management QTR407 QTR(1-1920).1_LT 100 3 3 7 53 Bổ sung theo đơn

Quản trị dự án Project Management QTR407 QTR(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 53 Bổ sung theo đơn
Quản trị dự án đầu tư quốc International Investment
tế Project Management TMA315 TMA315(1-1920).1_LT 100 3 2 4 67 56KDQT

Quản trị dự án đầu tư quốc International Investment


tế Project Management TMA315 TMA315(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 67 56KDQT

Quản trị dự án đầu tư quốc International Investment


tế Project Management TMA315 TMA315(1-1920).2_LT 100 3 2 4 63 56KDQT

Quản trị dự án đầu tư quốc International Investment


tế Project Management TMA315 TMA315(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 63 56KDQT

Quản trị hiệu quả hoạt


động Performance Management KET.F5 KET.F5(1-1920).1_LT 100 3 3 10 73 56ACCA

Quản trị hiệu quả hoạt


động Performance Management KET.F5 KET.F5(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 73 56ACCA

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).1_LT 100 3 2 1 5A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 5A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).2_LT 100 3 4 1 26 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 26 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).3_LT 100 3 4 1 5A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).3_LT 01 100 3 6 4 5A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).4_LT 100 3 2 4 12 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).4_LT 01 100 3 5 1 12 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).5_LT 100 3 2 10 13 A
57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).5_LT 01 100 3 5 7 13 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).6_LT 100 3 4 7 10 A

57QTKD57KTKT57ACC
Quản trị học Management Studies. QTR303 QTR303(1-1920).6_LT 01 100 3 6 10 10 A

Quản trị học Management Studies. QTRE303 QTRE303(1-1920).1_LT 100 3 4 7 52 56CLCKT

Quản trị học Management Studies. QTRE303 QTRE303(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 52 56CLCKT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).1_LT 100 3 2 7 84 56QTKDQT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 84 56QTKDQT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).2_LT 100 3 3 7 81 56QTKDQT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 81 56QTKDQT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).3_LT 100 3 3 10 62 56QTKDQT

International Marketing
Quản trị Marketing quốc tế Management QTR435 QTR435(1-1920).3_LT 01 100 3 6 7 62 56QTKDQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).1_LT 100 3 2 10 90 55TCQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).1_LT 01 100 3 4 7 90 55TCQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).2_LT 100 3 3 10 90 55TCQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 90 55TCQT
Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).3_LT 100 3 2 7 90 55TCQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTR403 QTR403(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 90 55TCQT
Điều chỉnh lịch
Human Resource theo đề nghị của
Quản trị nguồn nhân lực Management QTR403E QTR403E(1-1920).1_LT 100 3 2 4 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Human Resource theo đề nghị của
Quản trị nguồn nhân lực Management QTR403E QTR403E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 7 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Human Resource theo đề nghị của
Quản trị nguồn nhân lực Management QTR403E QTR403E(1-1920).1_LT 02 100 3 4 4 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Human Resource theo đề nghị của
Quản trị nguồn nhân lực Management QTR403E QTR403E(1-1920).1_LT 03 100 3 5 4 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
Human Resource theo đề nghị của
Quản trị nguồn nhân lực Management QTR403E QTR403E(1-1920).1_LT 04 100 3 6 4 KCM K56CTTTQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTRE403 QTRE403(1-1920).1_LT 100 3 2 10 47 56CLCQT

Human Resource
Quản trị nguồn nhân lực Management. QTRE403 QTRE403(1-1920).1_LT 01 100 3 4 10 47 56CLCQT

Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management. TCHE409 TCHE409(1-1920).1_LT 100 3 3 1 74 55CLCTC

Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management. TCHE409 TCHE409(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 74 55CLCTC

Quản trị rủi ro trong ngân


hàng Risk Management in Banking. NHA406 NHA406(1-1920).1_LT 100 3 3 10 90 55NH

Quản trị rủi ro trong ngân


hàng Risk Management in Banking. NHA406 NHA406(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 90 55NH

Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).1_LT 100 3 3 4 78 56QTKDQT

Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 78 56QTKDQT
Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).2_LT 100 3 2 1 86 56QTKDQT

Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 86 56QTKDQT

Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).3_LT 100 3 2 4 61 56QTKDQT

Quản trị tài chính Financial Management. KET307 KET307(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 61 56QTKDQT

Quản trị tài chính Financial Management. KETE307 KETE307(1-1920).1_LT 100 3 4 1 6 56CLCQT

Quản trị tài chính Financial Management. KETE307 KETE307(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 6 56CLCQT

Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 KET.F9.2 QTR401(1-1920).1_LT 100 3 2 1 150 55ACCA

Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 KET.F9.2 QTR401(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 150 55ACCA

Quản trị tài chính doanh


nghiệp Corporate Finance KET307E KET307E(1-1920).1_LT 100 3 3 1 K56CTTTQT

Quản trị tài chính doanh


nghiệp Corporate Finance KET307E KET307E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Quản trị tài chính nâng cao Financial Management II QTR408E QTR408E(1-1920).1_LT 100 3 4 1 KCM K55CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Quản trị tài chính nâng cao Financial Management II QTR408E QTR408E(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 KCM K55CTTTQT

Quản trị tài chính nâng cao 0 QTR413 QTR413(1-1920).1_LT 100 3 3 1 87 56KTKT

Quản trị tài chính nâng cao 0 QTR413 QTR413(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 87 56KTKT

International Financial
Quản trị tài chính quốc tế Management. TCH425 TCH425(1-1920).1_LT 100 3 2 10 39 55TCQT
International Financial
Quản trị tài chính quốc tế Management. TCH425 TCH425(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 39 55TCQT

International Financial
Quản trị tài chính quốc tế Management. TCHE425 TCHE425(1-1920).1_LT 100 3 4 1 81 55CLCTC

International Financial
Quản trị tài chính quốc tế Management. TCHE425 TCHE425(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 81 55CLCTC

Quản trị và kinh doanh International business and


quốc tế management QTR401 QTR401(1-1920).1_LT 100 3 4 7 150 55QTKD

Quản trị và kinh doanh International business and


quốc tế management QTR401 QTR401(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 150 55QTKD

Quản trị và kinh doanh International Business and


quốc tế Management QTR401E QTR401E(1-1920).1_LT 100 3 2 4 2 K55CTTTQT

Quản trị và kinh doanh International Business and


quốc tế Management QTR401E QTR401E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 4 2 K55CTTTQT

Quản trị và kinh doanh International Business and


quốc tế Management QTR401E QTR401E(1-1920).1_LT 02 100 3 4 4 2 K55CTTTQT

Quản trị và kinh doanh International Business and


quốc tế Management QTR401E QTR401E(1-1920).1_LT 03 100 3 5 4 2 K55CTTTQT

Quản trị và kinh doanh International Business and


quốc tế Management QTR401E QTR401E(1-1920).1_LT 04 100 3 6 4 2 K55CTTTQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).1_LT 100 3 3 4 89 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 89 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).2_LT 100 3 2 1 78 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 78 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).3_LT 100 3 2 10 85 1,2,3)56TMQT
56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).3_LT 01 100 3 5 7 85 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).4_LT 100 3 3 4 82 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 82 1,2,3)56TMQT

Sở hữu trí tuệ Intellectual Property TMAe408 TMAE408(1-1920).1_LT 100 3 3 10 49 56CLCKT

Sở hữu trí tuệ Intellectual Property TMAe408 TMAE408(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 49 56CLCKT

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).1_LT 100 3 3 7 8 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 8 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).2_LT 100 3 4 1 24 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 24 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).3_LT 100 3 2 1 14 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).3_LT 01 100 3 4 4 14 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).4_LT 100 3 3 7 45 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).4_LT 01 100 3 5 10 45 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).5_LT 100 3 3 10 7 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).5_LT 01 100 3 6 7 7 k6,k7)57TCNH57QTKD
Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT
Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).6_LT 100 3 2 1 45 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).6_LT 01 100 3 4 4 45 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).7_LT 100 3 2 4 8 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).7_LT 01 100 3 5 1 8 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).8_LT 100 3 4 7 10 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).8_LT 01 100 3 6 10 10 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).9_LT 100 3 3 1 9 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and 57KT (Khối 4,5, TMQT


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCH301 TCH301(1-1920).9_LT 01 100 3 5 4 9 k6,k7)57TCNH57QTKD

Fundamentals of Money and


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCHE301 TCHE301(1-1920).1_LT 90 3 3 1 Mở bổ sung 57LOGs

Fundamentals of Money and


Tài chính - Tiền tệ Finance. TCHE301 TCHE301(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 Mở bổ sung 57LOGs

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).1_LT 100 3 2 1 89 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 89 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).2_LT 100 3 2 7 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).3_LT 100 3 3 10 90 56TCQT56NH56PTĐTTC
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance TCH321 TCH321(1-1920).3_LT 01 100 3 6 7 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance. TCHE321 TCHE321(1-1920).1_LT 100 3 2 10 70 56CLCTC

Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance. TCHE321 TCHE321(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 70 56CLCTC

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).1_LT 100 3 2 4 88 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).1_LT 01 100 3 5 1 88 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).2_LT 100 3 3 1 90 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).2_LT 01 100 3 5 4 90 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).3_LT 100 3 2 10 71 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).3_LT 01 100 3 5 7 71 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).4_LT 100 3 2 10 46 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).4_LT 01 100 3 5 7 46 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).5_LT 100 3 3 1 77 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).5_LT 01 100 3 5 4 77 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).6_LT 100 3 2 7 70 C56KTQT56KTPTQT

56TCQT56NH56PTĐTT
Tài chính quốc tế International Finance. TCH414 TCH414(1-1920).6_LT 01 100 3 4 10 70 C56KTQT56KTPTQT
Tài chính quốc tế International Finance. TCHE414 TCHE414(1-1920).1_LT 100 3 3 7 66 55CLCTC

Tài chính quốc tế International Finance. TCHE414 TCHE414(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 66 55CLCTC

Tài trợ thương mại quốc tế International Trade Finance. TCH417 TCH417(1-1920).1_LT 100 3 3 4 33 55TCQT

Tài trợ thương mại quốc tế International Trade Finance. TCH417 TCH417(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 33 55TCQT

Tài trợ thương mại quốc tế International Trade Finance. TCH417 TCH417(1-1920).2_LT 100 3 3 7 46 55TCQT

Tài trợ thương mại quốc tế International Trade Finance. TCH417 TCH417(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 46 55TCQT

Tăng trưởng và phát triển 0 KTEE410 KTEE410(1-1920).1_LT 100 3 3 1 61 55CLCKTQT

Tăng trưởng và phát triển 0 KTEE410 KTEE410(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 61 55CLCKTQT


55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).11_LT 100 3 2 4 84 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).11_LT 01 100 3 5 1 84 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).2_LT 100 3 2 7 49 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 49 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).3_LT 100 3 2 4 71 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 71 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).4_LT 100 3 3 4 60 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 60 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).5_LT 100 3 2 10 77 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).5_LT 01 100 3 5 7 77 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).6_LT 100 3 2 10 44 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).6_LT 01 100 3 5 7 44 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).7_LT 100 3 4 1 59 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).7_LT 01 100 3 6 4 59 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).8_LT 100 3 4 7 46 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).8_LT 01 100 3 6 10 46 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).9_LT 100 3 4 1 67 TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).9_LT 01 100 3 6 4 67 TM55TPTM55TTTM

Financial Markets and


Thị trường chứng khoán Investments. DTU302 DTU302(1-1920).1_LT 100 3 2 1 80 55PTĐTTC

Financial Markets and


Thị trường chứng khoán Investments. DTU302 DTU302(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 80 55PTĐTTC

Thị trường tài chính quốc


tế Global Finance Markets TCH403 TCH403(1-1920).1_LT 100 3 4 7 75 55TCQT

Thị trường tài chính quốc


tế Global Finance Markets TCH403 TCH403(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 75 55TCQT
Thị trường tài chính và các Financial Markets and
định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).1_LT 100 3 3 10 87 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 87 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).2_LT 100 3 3 4 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).2_LT 01 100 3 6 1 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).3_LT 100 3 2 4 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCH401 TCH401(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 90 56TCQT56NH56PTĐTTC

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCHE401 TCHE401(1-1920).1_LT 100 3 4 1 90 56CLCTC56CLCKTQT

Thị trường tài chính và các Financial Markets and


định chế tài chính Institutions. TCHE401 TCHE401(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 90 56CLCTC56CLCKTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Thống kê Statistics TOA301E TOA301E(1-1920).1_LT 100 3 3 7 KCM K56CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Thống kê Statistics TOA301E TOA301E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 KCM K56CTTTQT

Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410 TMA410(1-1920).1_LT 100 3 2 1 60 55TMQT

Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410 TMA410(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 60 55TMQT

Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410 TMA410(1-1920).2_LT 100 3 3 7 26 55TMQT

Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410 TMA410(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 26 55TMQT

Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410E TMA410E(1-1920).1_LT 100 3 2 1 8 K55CTTTKT
Thuận lợi hóa thương mại Trade facilitation TMA410E TMA410E(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 8 K55CTTTKT

Thuế Taxation KET.F6 KET.F6(1-1920).1_LT 100 3 3 4 75 56ACCA

Thuế Taxation KET.F6 KET.F6(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 75 56ACCA

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMA320 TMA320(1-1920).1_LT 100 3 2 10 90 56KDQT

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMA320 TMA320(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 90 56KDQT

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMA320 TMA320(1-1920).2_LT 100 3 3 10 87 56KDQT

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMA320 TMA320(1-1920).2_LT 01 100 3 6 7 87 56KDQT

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMAE320 TMAE320(1-1920).1_LT 100 3 2 10 57 55CLCKT

Thuế và hệ thống thuế ở


Việt nam Taxation System in Vietnam. TMAE320 TMAE320(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 57 55CLCKT

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).1_LT 100 3 4 1 83 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 83 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).2_LT 100 3 4 1 54 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).2_LT 01 100 3 6 4 54 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).3_LT 100 3 2 7 80 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).3_LT 01 100 3 4 10 80 N
Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ
doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).4_LT 100 3 3 1 85 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).4_LT 01 100 3 5 4 85 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).5_LT 100 3 2 7 50 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).5_LT 01 100 3 4 10 50 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).6_LT 100 3 3 1 75 N

Thương hiệu trong kinh 55KTĐN55KDQT'56KTĐ


doanh quốc tế Brand in Business MKT407 MKT407(1-1920).6_LT 01 100 3 5 4 75 N

Thương hiệu trong kinh


doanh quốc tế MKT407E MKT407E(1-1920).1_LT 01 100 3 2 4 8 K55CTTTKT

Thương hiệu trong kinh


doanh quốc tế MKT407E MKT407E(1-1920).1_LT 100 3 5 1 8 K55CTTTKT

Thương mại dịch vụ  Trade in Services. TMA412 TMA412(1-1920).1_LT 100 3 4 7 83 56TMQT

Thương mại dịch vụ  Trade in Services. TMA412 TMA412(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 83 56TMQT

Thương mại dịch vụ  Trade in Services. TMA412 TMA412(1-1920).2_LT 100 3 4 7 84 56TMQT

Thương mại dịch vụ  Trade in Services. TMA412 TMA412(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 84 56TMQT

Thương mại điện tử E-Commerce. TMA306 TMA306(1-1920).1_LT 100 3 3 10 102 55QTKD

Thương mại điện tử E-Commerce. TMA306 TMA306(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 102 55QTKD

Thương mại điện tử E-Commerce. TMA306 TMA306(1-1920).2_LT 100 3 3 1 88 55QTKD


Thương mại điện tử E-Commerce. TMA306 TMA306(1-1920).2_LT 01 100 3 5 4 88 55QTKD

Thương mại điện tử TMA317E TMA317E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 10 2 K57CTTTQT

Thương mại điện tử TMA317E TMA317E(1-1920).1_LT 100 3 5 7 2 K57CTTTQT

Thương mại điện tử E-Commerce. TMAE306 TMAE306(1-1920).1_LT 100 3 2 1 56 55CLCKT56CLCQT

Thương mại điện tử E-Commerce. TMAE306 TMAE306(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 56 55CLCKT56CLCQT

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).1_LT 100 3 2 10 8T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 8T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).2_LT 100 3 3 7 5T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 5T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).3_LT 100 3 3 10 10 T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).3_LT 01 100 3 6 7 10 T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).4_LT 100 3 3 4 10 T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).4_LT 01 100 3 6 1 10 T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).5_LT 100 3 2 10 2T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).5_LT 01 100 3 5 7 2T
57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).6_LT 100 3 4 7 T

57KTKT57ACCA57KTQ
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCH303 TCH303(1-1920).6_LT 01 100 3 6 10 T

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).1_LT 100 3 4 1 43 CKTQT

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 43 CKTQT

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).3_LT 100 3 3 7 88 CKTQT

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).3_LT 01 100 3 5 10 88 CKTQT

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).1_LT 35 3 3 7 9 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).1_LT 01 35 3 5 10 9 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).2_LT 35 3 2 1 3 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).2_LT 01 35 3 4 4 3 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).3_LT 35 3 3 10 3 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).3_LT 01 35 3 6 7 3 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).4_LT 35 3 2 4 1 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).4_LT 01 35 3 5 1 1 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).5_LT 35 3 4 7 3 Khóa 57 CLC
English 3-English for Higher
Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).5_LT 01 35 3 6 10 3 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).6_LT 35 3 3 1 4 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).6_LT 01 35 3 5 4 4 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).7_LT 35 3 2 7 2 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).7_LT 01 35 3 4 10 2 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).8_LT 01 35 3 4 1 Mở bổ sung 57LOGs

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).8_LT 35 3 2 4 Mở bổ sung 57LOGs

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).9_LT 35 3 2 4 Mở bổ sung 57LOGs

English 3-English for Higher


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 TAN241(1-1920).9_LT 01 35 3 4 1 Mở bổ sung 57LOGs

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.1_LT 35 3 3 4 7 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.1_LT 01 35 3 6 1 7 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.2_LT 35 3 2 10 2 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.2_LT 01 35 3 5 7 2 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.3_LT 35 3 2 10 1 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.3_LT 01 35 3 5 7 1 Khóa 57 CLC
English 3-English for Higher TAN241(1-
Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.4_LT 35 3 3 4 4 Khóa 57 CLC

English 3-English for Higher TAN241(1-


Tiếng Anh 3 Education 1 TAN241 1920)mien4kynang.4_LT 01 35 3 6 1 4 Khóa 57 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).1_LT 35 3 3 10 66 Khóa 56 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).1_LT 01 60 3 6 7 66 Khóa 56 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).2_LT 60 3 2 4 53 Khóa 56 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).2_LT 01 60 3 5 1 53 Khóa 56 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).3_LT 60 3 4 7 50 Khóa 56 CLC

English 5-Business
Tiếng Anh 5 Communication TAN321 TAN321(1-1920).3_LT 01 60 3 6 10 50 Khóa 56 CLC

Tiếng Anh pháp lý nâng


cao Advanced Legal English PLU322 PLU322(1-1920).1_LT 01 90 3 6 1 89 55LUAT

Tiếng Anh pháp lý nâng


cao Advanced Legal English PLU322 PLU322(1-1920).1_LT 60 3 4 4 89 55LUAT

Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).1_LT 35 3 2 4 11 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).1_LT 01 35 3 5 1 11 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).2_LT 35 3 3 4 1 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).2_LT 01 35 3 6 1 1 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).3_LT 35 3 3 1 14 57TNTM
Tiếng Nhật tổng hợp IV General Japanese IV. TNH206 TNH206(1-1920).3_LT 01 35 3 5 4 14 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).1_LT 35 3 3 1 8 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).1_LT 01 35 3 5 4 8 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).2_LT 35 3 2 4 9 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).2_LT 01 35 3 5 1 9 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).3_LT 35 3 3 4 1 57TNTM

Tiếng Nhật tổng hợp V General Japanese V. TNH207 TNH207(1-1920).3_LT 01 35 3 6 1 1 57TNTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).1_LT 35 3 3 4 57TTTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).1_LT 01 35 3 6 1 57TTTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).2_LT 35 3 4 1 57TTTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).2_LT 01 35 3 6 4 57TTTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).3_LT 35 3 2 10 1 57TTTM

Tiếng Trung Quốc tổng


hợp 4 General Chinese 4. TTR206 TTR206(1-1920).3_LT 01 35 3 5 7 1 57TTTM
Tiêu chuẩn đạo đức, hành
nghề và quản trị doanh Professional Ethics and
nghiệp Corporate Governance. DTU304 DTU304(1-1920).1_LT 100 3 3 1 90 56TCQT56NH56PTĐTTC
Tiêu chuẩn đạo đức, hành
nghề và quản trị doanh Professional Ethics and
nghiệp Corporate Governance. DTU304 DTU304(1-1920).1_LT 01 100 3 5 4 90 56TCQT56NH56PTĐTTC
Tiêu chuẩn đạo đức, hành
nghề và quản trị doanh Professional Ethics and
nghiệp Corporate Governance. DTU304 DTU304(1-1920).2_LT 100 3 4 7 56 56TCQT56NH56PTĐTTC
Tiêu chuẩn đạo đức, hành
nghề và quản trị doanh Professional Ethics and
nghiệp Corporate Governance. DTU304 DTU304(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 56 56TCQT56NH56PTĐTTC

Tín dụng ngân hàng Bank Lending NHA401 NHA401(1-1920).1_LT 100 3 2 1 90 55NH

Tín dụng ngân hàng Bank Lending NHA401 NHA401(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 90 55NH

Tin học ứng dụng Applied Informatics. TIN203 TIN203(1-1920).1_LT 100 3 2 10 83 57KTQT

Tin học ứng dụng Applied Informatics. TIN203 TIN203(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 83 57KTQT

Tin học ứng dụng Applied Informatics. TIN203 TIN203(1-1920).2_LT 100 3 2 7 50 57KTQT

Tin học ứng dụng Applied Informatics. TIN203 TIN203(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 Điều chỉnh lịch 50 57KTQT
sang giai đoạn 1
theo đề nghị của
Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).1_LT 100 3 3 4 KCM
Điều chỉnh lịch 56KTQT56KTPTQT
sang giai đoạn 1
theo đề nghị của
Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 KCM 56KTQT56KTPTQT

Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).2_LT 100 3 2 1 84 56KTQT56KTPTQT

Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 84 56KTQT56KTPTQT

Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).3_LT 100 3 2 1 57 56KTQT56KTPTQT

Tổ chức ngành Industrial Organization KTE408 KTE408(1-1920).3_LT 01 100 3 4 4 57 56KTQT56KTPTQT

Tổ chức ngành Industrial Organization KTEE408 KTEE408(1-1920).1_LT 100 3 2 4 27 56CLCKTQT


Tổ chức ngành Industrial Organization KTEE408 KTEE408(1-1920).1_LT 01 100 3 4 1 27 56CLCKTQT

Tổ chức Pháp ngữ và quan Francophone Institute and


hệ kinh tế Economic Relations TPH213 TPH213(1-1920).1_LT 100 3 2 1 57TPTM

Tổ chức Pháp ngữ và quan Francophone Institute and


hệ kinh tế Economic Relations TPH213 TPH213(1-1920).1_LT 01 100 3 4 4 57TPTM

Tổ chức Pháp ngữ và quan Francophone Institute and


hệ kinh tế Economic Relations TPH213 TPH213(1-1920).2_LT 100 3 3 7 57TPTM

Tổ chức Pháp ngữ và quan Francophone Institute and


hệ kinh tế Economic Relations TPH213 TPH213(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 57TPTM

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408 MKT408(1-1920).1_LT 100 3 3 7 26 55TMQT

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408 MKT408(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 26 55TMQT

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408 MKT408(1-1920).2_LT 100 3 3 7 38 55TMQT

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408 MKT408(1-1920).2_LT 01 100 3 5 10 38 55TMQT

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408E MKT408E(1-1920).1_LT 01 100 3 2 1 1 K55CTTTKT

Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế Business Communication MKT408E MKT408E(1-1920).1_LT 100 3 5 4 1 K55CTTTKT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Tư duy tích cực Critical thinking PPH102E PPH102E(1-1920).1_LT 100 3 2 4 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Tư duy tích cực Critical thinking PPH102E PPH102E(1-1920).1_LT 01 100 3 3 4 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Tư duy tích cực Critical thinking PPH102E PPH102E(1-1920).1_LT 02 100 3 4 4 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Tư duy tích cực Critical thinking PPH102E PPH102E(1-1920).1_LT 03 100 3 5 4 KCM K57CTTTQT
Điều chỉnh lịch
theo đề nghị của
Tư duy tích cực Critical thinking PPH102E PPH102E(1-1920).1_LT 04 100 3 6 4 KCM K57CTTTQT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).1_LT 100 3 6 10 3 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).10_LT 100 3 2 1 7 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).11_LT 100 3 3 10 6 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).12_LT 100 3 4 4 7 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).13_LT 100 3 6 7 4 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).14_LT 100 3 6 10 2 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).15_LT 100 3 3 7 7 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).2_LT 100 3 4 10 7 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).3_LT 100 3 3 1 3 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).4_LT 100 3 2 4 3 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).5_LT 100 3 3 7 5 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).6_LT 100 3 2 7 1 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).7_LT 100 3 4 1 6 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).8_LT 100 3 5 4 2 AT
57KDQT57TCNH57QTK
D57KTKT57ACCA57LU
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRI104 TRI104(1-1920).9_LT 100 3 6 4 13 AT

57CLCTC57CLCQT57CL
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRIE104 TRIE104(1-1920).1_LT 100 3 4 1 5 CKTQT

57CLCTC57CLCQT57CL
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRIE104 TRIE104(1-1920).2_LT 100 3 5 10 8 CKTQT

57CLCTC57CLCQT57CL
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRIE104 TRIE104(1-1920).3_LT 100 3 6 4 14 CKTQT

Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology. TRIE104 TRIE104(1-1920).4_LT 100 3 6 Mở bổ sung 57LOGs

Từ vựng học tiếng Trung


quốc Chinese Semantics TTR112 TTR112(1-1920).1_LT 100 3 3 7 32 56TTTM

Từ vựng học tiếng Trung


quốc Chinese Semantics TTR112 TTR112(1-1920).1_LT 01 100 3 5 10 32 56TTTM

Từ vựng học tiếng Trung


quốc Chinese Semantics TTR112 TTR112(1-1920).2_LT 100 3 2 1 37 56TTTM

Từ vựng học tiếng Trung


quốc Chinese Semantics TTR112 TTR112(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 37 56TTTM

Ứng dụng công nghệ trong Technology Application in


ngân hàng Banking. NHA408 NHA408(1-1920).1_LT 50 3 3 10 57 55NH

Ứng dụng công nghệ trong Technology Application in


ngân hàng Banking. NHA408 NHA408(1-1920).1_LT 01 50 3 6 7 57 55NH

Ứng dụng công nghệ trong Technology Application in


ngân hàng Banking. NHA408 NHA408(1-1920).2_LT 50 3 3 10 37 55NH

Ứng dụng công nghệ trong Technology Application in


ngân hàng Banking. NHA408 NHA408(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 37 55NH

French Culture and


Văn hoá – văn minh Pháp Civilization. TPH211 TPH211(1-1920).1_LT 35 3 3 10 1 57TPTM

French Culture and


Văn hoá – văn minh Pháp Civilization. TPH211 TPH211(1-1920).1_LT 01 35 3 6 7 1 57TPTM
French Culture and
Văn hoá – văn minh Pháp Civilization. TPH211 TPH211(1-1920).2_LT 35 3 2 1 1 57TPTM

French Culture and


Văn hoá – văn minh Pháp Civilization. TPH211 TPH211(1-1920).2_LT 01 35 3 4 4 1 57TPTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).1_LT 35 3 2 1 30 55TTTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).1_LT 01 35 3 4 4 30 55TTTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).2_LT 35 3 3 10 28 55TTTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 28 55TTTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).3_LT 35 3 2 4 1 55TTTM

Văn hóa giao tiếp kinh Communication Culture in


doanh Business TTR118 TTR118(1-1920).3_LT 01 35 3 5 1 1 55TTTM

Văn hóa và văn minh Nhật Japanese Culture and


Bản Civilization. TNH315 TNH315(1-1920).1_LT 35 3 3 10 14 56TNTM

Văn hóa và văn minh Nhật Japanese Culture and


Bản Civilization. TNH315 TNH315(1-1920).2_LT 35 3 6 7 15 56TNTM

Văn hóa và văn minh Nhật Japanese Culture and


Bản Civilization. TNH315 TNH315(1-1920).3_LT 35 3 5 1 65 56TNTM

Văn minh thế giới trước World Civilisations before the


thế kỷ 16 16th Century TAN114E TAN114E(1-1920).1_LT 35 3 3 1 K57CTTTQT

Văn minh thế giới từ thế kỷ World Civilisations since the


16 16th Century TAN115E TAN115E(1-1920).1_LT 35 3 5 4 K57CTTTQT

Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).1_LT 35 3 4 10 1 57TATM

Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).2_LT 35 3 3 4 3 57TATM


Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).3_LT 35 3 6 1 1 57TATM

Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).1_LT 35 3 3 4 88 56TATM

Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).2_LT 35 3 3 7 16 56TATM

Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).3_LT 35 3 3 10 43 56TATM

Viết I Writing I. TPH306 TPH306(1-1920).1_LT 35 3 2 4 2 57TPTM

Viết I Writing I. TPH306 TPH306(1-1920).1_LT 01 35 3 5 1 2 57TPTM

Viết I Writing I. TPH306 TPH306(1-1920).2_LT 35 3 3 10 57TPTM

Viết I Writing I. TPH306 TPH306(1-1920).2_LT 01 35 3 6 7 57TPTM

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).1_LT 35 3 3 1 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).1_LT 01 35 3 6 4 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).2_LT 35 3 3 7 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).2_LT 01 35 3 6 10 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).3_LT 35 3 3 4 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Điều chỉnh lịch và


Viết luận nâng cao I Advanced Writing I TAN209E TAN209E(1-1920).3_LT 01 35 3 6 1 bổ sung thêm lớp K57CTTTKT

Xã hội học đại cương General Sociology XHH101E XHH101E(1-1920).1_LT 35 3 3 4 2 0


Xã hội học đại cương General Sociology XHH101E XHH101E(1-1920).1_LT 01 35 3 6 4 2 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.1_LT 130 3 2 1 Hủy lớp 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.1_LT 01 130 3 4 4 Hủy lớp 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.1_LT 02 130 3 6 1 Hủy lớp 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.5_LT 130 3 3 1 Hủy lớp 0
Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.5_LT 01 130 3 5 4 Hủy lớp 0

Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3. GDTC3 GDTC3(1-1920)Bơi.5_LT 02 130 3 7 1 Hủy lớp 0

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).3_LT 100 3 4 7 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).3_LT 01 100 3 6 10 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).4_LT 100 3 4 1 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).4_LT 01 100 3 6 4 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).5_LT 100 3 2 13 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).5_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Kinh doanh quốc tế International Business. KDO307 KDO307(1-1920).5_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp 56TMQT56KDQT

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).4_LT 100 3 4 7 Hủy lớp 55KTĐN55KDQT'

Quản lý rủi ro trong kinh Risk Management in


doanh quốc tế International Business KDO402 KDO402(1-1920).4_LT 01 100 3 6 10 Hủy lớp 55KTĐN55KDQT'

Đàm phán và quản trị xung Negotiation and Conflict


đột Management KDOE302 KDOE302(1-1920).1_LT 90 3 3 1 Hủy lớp 55CLCKT

Đàm phán và quản trị xung Negotiation and Conflict


đột Management KDOE302 KDOE302(1-1920).1_LT 01 90 3 5 4 Hủy lớp 55CLCKT

Kiểm toán nội bộ Internal Auditing. KET402 KET402(1-1920).1_LT 100 3 2 10 Hủy lớp 55KETOAN55ACCA

Kiểm toán nội bộ Internal Auditing. KET402 KET402(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 Hủy lớp 55KETOAN55ACCA
Kế toán công 0 KET411 KET411(1-1920).1_LT 100 3 2 10 Hủy lớp 55KETOAN55ACCA

Kế toán công 0 KET411 KET411(1-1920).1_LT 01 100 3 5 7 Hủy lớp 55KETOAN55ACCA


56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).1_LT 100 3 4 1 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).7_LT 100 3 3 7 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).7_LT 01 100 3 5 10 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).8_LT 100 3 3 7 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).8_LT 01 100 3 5 10 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).9_LT 100 3 2 7 Hủy lớp 7KTKT57ACCA
56KTĐN(khối
1,2,3)56TMQT56TCQT56
NH56PTĐTTC57KDQT5
Kinh tế lượng Econometrics. KTE309 KTE309(1-1920).9_LT 01 100 3 4 10 Hủy lớp 7KTKT57ACCA

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).12_LT 100 3 3 13 Hủy lớp T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).12_LT 01 100 3 5 13 Hủy lớp T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).12_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).4_LT 100 3 3 10 Hủy lớp T56KDQT

55KTQT56KTĐN56TMQ
Kinh tế đầu tư Economics of Investment KTE311 KTE311(1-1920).4_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp T56KDQT
Phân tích chi phí - lợi ích Cost and benefit analysis KTE314 KTE314(1-1920).1_LT 100 3 3 7 Hủy lớp Bổ sung theo đơn

Phân tích chi phí - lợi ích Cost and benefit analysis KTE314 KTE314(1-1920).1_LT 01 100 3 6 10 Hủy lớp Bổ sung theo đơn

Dự báo kinh tế Economic Forecasting KTE418 KTE418(1-1920).1_LT 90 3 3 10 Hủy lớp 55KTQT

Dự báo kinh tế Economic Forecasting KTE418 KTE418(1-1920).1_LT 01 90 3 5 7 Hủy lớp 55KTQT

Phân tích chi phí-lợi ích 0 KTEE314 KTEE314(1-1920).1_LT 100 3 4 1 Hủy lớp 55CLCKTQT

Phân tích chi phí-lợi ích 0 KTEE314 KTEE314(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 Hủy lớp 55CLCKTQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).2_LT 90 3 2 4 Hủy lớp TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).2_LT 01 90 3 5 1 Hủy lớp TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).3_LT 90 3 3 7 Hủy lớp TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).3_LT 01 90 3 5 10 Hủy lớp TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).4_LT 90 3 2 10 Hủy lớp TQT

Giải quyết tranh chấp trong Dispute Settlement in 55LUAT55KTQT55KTP


thương mại quốc tế International Trade PLU409 PLU409(1-1920).4_LT 01 90 3 5 7 Hủy lớp TQT
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).7_LT 100 3 2 13 Hủy lớp TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).7_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).7_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).8_LT 100 3 2 13 Hủy lớp TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).8_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp TM
55KDQT'55QTKD55TAT
Pháp luật kinh doanh quốc M55TNTM55TPTM55TT
tế International Business Law. PLU410 PLU410(1-1920).8_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp TM

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).6_LT 100 3 3 10 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).6_LT 01 100 3 3 10 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).7_LT 100 3 2 13 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).7_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).8_LT 100 3 3 13 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật trong hoạt động Law on International


KTĐN Economic Activities. PLU419 PLU419(1-1920).8_LT 01 100 3 5 13 Hủy lớp 55KTĐN55LUAT

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLUE302 PLUE302(1-1920).2_LT 100 3 2 7 Hủy lớp 56CLCTC

Pháp luật tài chính – ngân


hàng   Law on Finance and Banking. PLUE302 PLUE302(1-1920).2_LT 01 100 3 4 10 Hủy lớp 56CLCTC

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).4_LT 90 3 2 4 Hủy lớp 57TATM

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).5_LT 90 3 5 1 Hủy lớp 57TATM

Ngữ pháp học tiếng anh English Syntax TAN117 TAN117(1-1920).6_LT 90 3 4 7 Hủy lớp 57TATM

Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).5_LT 90 3 3 1 Hủy lớp 57TATM


Nói 2 Speaking 2. TAN204 TAN204(1-1920).6_LT 90 3 5 4 Hủy lớp 57TATM

Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).1_LT 90 3 4 4 Hủy lớp 57TATM

Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).4_LT 90 3 4 4 Hủy lớp 57TATM

Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).5_LT 90 3 3 10 Hủy lớp 57TATM

Nghe 2 Listening 2. TAN206 TAN206(1-1920).6_LT 90 3 6 7 Hủy lớp 57TATM

Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).4_LT 90 3 3 7 Hủy lớp 57TATM

Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).5_LT 90 3 5 10 Hủy lớp 57TATM

Đọc 2 Reading 2. TAN208 TAN208(1-1920).6_LT 90 3 2 1 Hủy lớp 57TATM

Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).4_LT 35 3 2 10 Hủy lớp 57TATM

Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).5_LT 35 3 4 7 Hủy lớp 57TATM

Viết 1 Writing 1. TAN209 TAN209(1-1920).6_LT 35 3 5 1 Hủy lớp 57TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).4_LT 90 3 6 4 Hủy lớp 56TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).5_LT 90 3 3 7 Hủy lớp 56TATM

Nói 3 Speaking 3. TAN303 TAN303(1-1920).6_LT 90 3 5 10 Hủy lớp 56TATM

Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).4_LT 35 3 3 4 Hủy lớp 56TATM


Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).5_LT 35 3 3 7 Hủy lớp 56TATM

Viết 3 Writing 3. TAN304 TAN304(1-1920).6_LT 35 3 3 10 Hủy lớp 56TATM

Phiên dịch 2 Interpretation 2. TAN309 TAN309(1-1920).3_LT 90 3 4 10 Hủy lớp 55TATM

Phiên dịch 2 Interpretation 2. TAN309 TAN309(1-1920).3_LT 01 90 3 3 1 Hủy lớp 55TATM

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).16_LT 35 3 4 10 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).2_LT 35 3 2 4 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).20_LT 35 3 6 1 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).4_LT 35 3 5 1 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).6_LT 35 3 4 7 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General


sở 5) English 5) TAN331.CS TAN331.CS(1-1920).8_LT 35 3 6 10 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.3_LT 35 3 4 4 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ Foreign Language 5 (General TAN331.CS(1-


sở 5) English 5) TAN331.CS 1920)mien4kynang.5_LT 35 3 4 4 Hủy lớp Khóa 56
Language of Economics and
Ngôn ngữ kinh tế thương Commerce 1 - Principles of
mại 1: Nguyên lý kinh tế Economics TAN402 TAN402(1-1920).3_LT 75 3 5 4 Hủy lớp 56TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 6-Hợp đồng thương Commerce 6- International
mại quốc tế Business Contracts TAN409 TAN409(1-1920).1_LT 90 3 6 10 Hủy lớp 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 6-Hợp đồng thương Commerce 6- International
mại quốc tế Business Contracts TAN409 TAN409(1-1920).3_LT 90 3 6 7 Hủy lớp 55TATM
Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and
mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).4_LT 90 3 6 7 Hủy lớp 55TATM

Ngôn ngữ kinh tế thương Language of Economics and


mại 5- Tài chính Commerce 5- Finance TAN410 TAN410(1-1920).4_LT 01 90 3 4 10 Hủy lớp 55TATM

Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).3_LT 100 3 4 10 Hủy lớp Khóa 55

Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :QTKD) for Business Administration TAN433 TAN433(1-1920).3_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).3_LT 100 3 3 4 Hủy lớp Khóa 55

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh Foreign Language 7 - English


chuyên ngành 3 :TCNH) for Finance & Banking TAN434 TAN434(1-1920).3_LT 01 100 3 5 1 Hủy lớp Khóa 55
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).1_LT 100 3 3 10 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).10_LT 100 3 3 10 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).10_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).12_LT 100 3 2 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).12_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).12_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).13_LT 100 3 2 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).13_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM
55KTĐN55TMQT55KDQ
T'55TCQT55TATM55TN
Thanh toán quốc tế International Payments. TCH412 TCH412(1-1920).13_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp TM55TPTM55TTTM

Chiến lược tài chính doanh


nghiệp Corporate Financial Strategy. TCH421 TCH421(1-1920).1_LT 90 3 4 1 Hủy lớp 55PTĐTTC

Chiến lược tài chính doanh


nghiệp Corporate Financial Strategy. TCH421 TCH421(1-1920).1_LT 01 90 3 6 4 Hủy lớp 55PTĐTTC

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).2_LT 100 3 2 4 Hủy lớp CKTQT

55CLCKT57CLCTC57CL
Tiền tệ - Ngân hàng Money and Banking. TCHE303 TCHE303(1-1920).2_LT 01 100 3 5 1 Hủy lớp CKTQT

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).1_LT 100 3 4 1 Hủy lớp CKTQT

55CLCTC56CLCTC56CL
Kinh tế học tài chính Financial Economics. TCHE341 TCHE341(1-1920).1_LT 01 100 3 6 4 Hủy lớp CKTQT

Thanh toán quốc tế International Payments TCHE412 TCHE412(1-1920).1_LT 100 3 3 4 Hủy lớp 55CLCKT

Thanh toán quốc tế International Payments TCHE412 TCHE412(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 Hủy lớp 55CLCKT

Thanh toán quốc tế International Payments TCHE412 TCHE412(1-1920).2_LT 100 3 2 1 Hủy lớp 55CLCKT

Thanh toán quốc tế International Payments TCHE412 TCHE412(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 Hủy lớp 55CLCKT

Phương pháp lượng cho tài Quantitative Methods for


chính Finance. TCHE442 TCHE442(1-1920).1_LT 90 3 2 7 Hủy lớp 55CLCTC

Phương pháp lượng cho tài Quantitative Methods for


chính Finance. TCHE442 TCHE442(1-1920).1_LT 01 90 3 4 10 Hủy lớp 55CLCTC
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).14_LT 100 3 2 7 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).14_LT 01 100 3 4 10 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).15_LT 100 3 2 13 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).15_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).15_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).2_LT 100 3 4 7 Hủy lớp TM56TTTM
56KTĐN56TMQT56KDQ
Giao dịch thương mại quốc International Business T56TATM56TNTM56TP
tế Transactions. TMA302 TMA302(1-1920).2_LT 01 100 3 6 10 Hủy lớp TM56TTTM

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).6_LT 100 3 2 7 Hủy lớp 55KTĐN55KDQT'

Nghiệp vụ hải quan Customs Practices. TMA310 TMA310(1-1920).6_LT 01 100 3 4 10 Hủy lớp 55KTĐN55KDQT'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).1_LT 100 3 3 10 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).1_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).4_LT 100 3 3 7 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).4_LT 01 100 3 5 10 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).5_LT 100 3 4 7 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).5_LT 01 100 3 6 10 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).8_LT 100 3 3 10 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).8_LT 01 100 3 6 7 Hủy lớp T'
55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).9_LT 100 3 2 13 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).9_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp T'

55KTĐN55TMQT55KDQ
Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Business TMA402 TMA402(1-1920).9_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp T'

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).5_LT 100 3 2 4 Hủy lớp 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).5_LT 01 100 3 4 1 Hủy lớp 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).6_LT 100 3 2 13 Hủy lớp 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).6_LT 01 100 3 4 13 Hủy lớp 1,2,3)56TMQT

56KTĐN (khối
Sở hữu trí tuệ Intellectual Property. TMA408 TMA408(1-1920).6_LT 02 100 3 6 13 Hủy lớp 1,2,3)56TMQT

Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) Foreign Language 5 (Russian) TNG331 TNG331(1-1920).1_LT 35 3 2 4 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) Foreign Language 5 (Russian) TNG331 TNG331(1-1920).1_LT 01 35 3 5 1 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) Foreign Language 5 (Chinese) TTR331 TTR331(1-1920).1_LT 35 3 2 10 Hủy lớp Khóa 56

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) Foreign Language 5 (Chinese) TTR331 TTR331(1-1920).1_LT 01 35 3 5 7 Hủy lớp Khóa 56

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).1_LT 90 3 3 4 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).1_LT 01 90 3 6 1 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).2_LT 90 3 2 7 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN
Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in
kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).2_LT 01 90 3 4 10 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).3_LT 90 3 3 1 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).3_LT 01 90 3 6 4 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).4_LT 90 3 2 10 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Quan hệ khách hàng trong Customer Relationships in


kinh doanh Business KDO404 KDO404(1-1920).4_LT 01 90 3 4 7 Hủy lớp 55KTĐN56KTĐN

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).17_LT 35 3 2 1 Hủy lớp

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ Foreign Language (General


sở 7) English 7) TAN431.CS TAN431.CS(1-1920).9_LT 35 3 3 10 Hủy lớp

English 4-English for Higher TAN222(1-


Tiếng Anh 4 Education 2 TAN222 1920)mien4kynang.1_LT 90 3 5 7 Hủy lớp

English 4-English for Higher TAN222(1-


Tiếng Anh 4 Education 2 TAN222 1920)mien4kynang.2_LT 90 3 4 1 Hủy lớp

English 4-English for Higher TAN222(1-


Tiếng Anh 4 Education 2 TAN222 1920)mien4kynang.3_LT 90 3 5 1 Hủy lớp

English 4-English for Higher TAN222(1-


Tiếng Anh 4 Education 2 TAN222 1920)mien4kynang.4_LT 90 3 3 7 Hủy lớp

Hủy lớp theo đề


Toàn cầu hóa kinh tế Economic Globalzation KTE326 KTE326(1-1920).1_LT 100 3 3 4 nghị của KCM 55KTQT

Hủy lớp theo đề


Toàn cầu hóa kinh tế Economic Globalzation KTE326 KTE326(1-1920).1_LT 01 100 3 6 1 nghị của KCM 55KTQT

Hủy lớp theo đề


Toàn cầu hóa kinh tế Economic Globalzation KTE326 KTE326(1-1920).2_LT 100 3 2 1 nghị của KCM 55KTQT

Hủy lớp theo đề


Toàn cầu hóa kinh tế Economic Globalzation KTE326 KTE326(1-1920).2_LT 01 100 3 4 4 nghị của KCM 55KTQT
c

Giai đoạn 1
Giai đoạn 2

Loại phòng

code
ca học

CTTT

Ca 3 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1


Ca 1 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4


Ca 2 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 6 Ca 5

Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0505 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 1 Nhà H 0201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4


Ca 1 HH 1 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 3 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3


Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0503 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1


Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 5 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5

Ca 4 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4


Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1


Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1


Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Nhà A
Ca 1 1 1 0701 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 2 Ca 2


Ca 1 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4


Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4


Ca 3 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Bể bơi Giai đoạn 1 Thứ 7 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 5 Ca 3


Ca 1 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà tập Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 7 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 7 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 7 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà tập Giai đoạn 1 Thứ 7 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1
Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1


Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà A 0704 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3


Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2


Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0503 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1


Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3


Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3


Ca 4 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Nhà A
Ca 2 1 0604 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0604 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0604 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0701 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0604 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0701 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0701 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0701 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0701 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 1 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3


Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 0705 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0704 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0704 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0704 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3


Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Nhà A
Ca 1 CLC 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Nhà KTX
Ca 1 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà KTX
Ca 1 HH 1 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2
Ca 3 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Nhà A
Ca 4 HH 1 0501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Nhà A
Ca 4 CLC 1 0505 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1


Nhà A
Ca 2 HH 1 0503 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2
Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3


Ca 3 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2
Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 6 Ca 5

Ca 4 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1


Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Nhà KTX
Ca 1 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà H 0301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1


Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 5 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5


Nhà KTX
Ca 1 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3


Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0604 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2
Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 5 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 5

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1


Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4
Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2


Nhà KTX
Ca 1 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Nhà A
Ca 3 HH 1 0405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 5 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 5

Nhà KTX
Ca 5 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 4 HH 1 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4


Ca 3 HH 1 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà H 0201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3


Nhà NT
Ca 3 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3
Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3


Ca 1 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4


Ca 3 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 511 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4


Ca 1 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà NT 203 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1


Ca 2 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2


Ca 3 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Nhà NT
Ca 4 0 1 1 303 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1


Ca 2 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Nhà NT
Ca 4 0 1 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà B 411 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 411 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Ca 4 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà E 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1


Ca 2 0 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 Nhà B 403 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 411 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 502 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 502 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3


Ca 1 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 502 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2


Ca 1 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 0 Nhà B 106 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 106 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4


Nhà NT
Ca 2 0 1 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Nhà NT
Ca 3 0 1 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 0 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Nhà NT
Ca 1 0 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1
Ca 4 0 1 Nhà E 202 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Nhà NT
Ca 2 0 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Nhà NT
Ca 3 0 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2


Nhà NT
Ca 4 0 1 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 4 0 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Ca 1 0 1 1 Nhà B 106 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 1 HH 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Nhà A
Ca 2 HH 1 0704 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1


Nhà A
Ca 2 HH 1 0503 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3


Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà E 302 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 4 0 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 4 0 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4


Ca 4 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Nhà NT
Ca 4 0 1 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2


Nhà KTX
Ca 1 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 411 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2


Ca 3 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 405 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 1 0 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 Nhà B 106 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 404 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1


Ca 2 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 0 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 4 0 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 104 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Nhà NT
Ca 1 0 1 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Nhà NT
Ca 2 0 1 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 506 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2


Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 0701 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4


Ca 4 0 1 Nhà B 502 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 105 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4


Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Nhà KTX
Ca 1 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Nhà KTX
Ca 1 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 0 1 Nhà B 0107 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 0107 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 0107 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 0107 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1


Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 411 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Ca 2 HH 1 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4


Nhà NT
Ca 3 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4


Nhà NT
Ca 4 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4
Nhà NT
Ca 3 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 2 HH 1 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1


Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 5

Ca 5 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 5

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2


Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0704 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4
Nhà H
Ca 3 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0504 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Nhà A
Ca 3 1 1 0604 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0505 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4


Ca 2 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0704 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà H 0201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà A
Ca 3 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3
Nhà NT
Ca 4 0 1 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1


Nhà NT
Ca 2 0 1 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 0 1 1 Nhà B 401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 505 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà NT 102 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 3 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Nhà NT
Ca 3 0 1 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2


Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1


Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2


Nhà KTX
Ca 1 HH 1 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà A 0701 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0405 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 305 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4


Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 4 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0704 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0503 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1
Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 4 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Nhà A
Ca 3 CLC 1 0505 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4


Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3


Nhà KTX
Ca 1 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Nhà A
Ca 4 HH 1 0503 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4
Nhà A
Ca 3 HH 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 3 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Nhà A
Ca 2 1 0705 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0705 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 2 1 Nhà A 0703 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 4 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Nhà A
Ca 4 CLC 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Nhà A
Ca 1 CLC 1 0405 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0704 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3
Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 2 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 2 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 2 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 0604 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 2 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3


Ca 1 HH 1 Nhà B 507 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1
Nhà KTX
Ca 2 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4


Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3
Nhà A
Ca 4 CLC 1 0505 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Nhà A
Ca 3 CLC 1 0401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4


Nhà H
Ca 3 CLC 1 0201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4


Nhà A
Ca 1 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2


Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4


Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1


Nhà H
Ca 1 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1


Ca 2 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 2 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Nhà H
Ca 4 CLC 1 0301 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4


Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 2 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 308 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 3 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1


Ca 2 HH 1 Nhà E 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 3 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 HH 1 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3


Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Nhà H
Ca 1 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Nhà H
Ca 2 CLC 1 0201 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 CLC 1 Nhà A 0401 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Nhà A
Ca 4 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 3 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 c 1 1 Nhà A 404 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 c 1 1 Nhà A 404 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 c 1 1 Nhà A 404 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3


Ca 4 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Ca 2 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 3 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 4 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 1 0 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 Nhà A 402 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 2 0 1 1 Nhà A 404 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 Nhà A 404 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Ca 2 c 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 c 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 4 c 1 Nhà A 404 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 c 1 Nhà A 502 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3

Ca 4 c Nhà A 502 Giai đoạn Thứ 2 Ca 4

Ca 3 c Nhà A 402 Giai đoạn Thứ 5 Ca 3


Ca 2 c 1 Nhà A 402 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 c 1 Nhà A 404 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 4 c 1 1 Nhà A 402 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 1 Nhà A 0704 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 3 0 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 3

Ca 4 0 1 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 2 0 1 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Nhà NT
Ca 2 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1


Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1
Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 104 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà NT
Ca 2 0 1 102 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Nhà NT
Ca 1 0 1 102 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 6 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2


Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 4 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà A 0403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2


Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 4

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 3

Nhà A
Ca 3 HH 1 0403 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 1 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 2 CLC 1 Nhà B 0107 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2


Nhà A
Ca 1 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 1 HH 1 Nhà E 101 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1


Nhà A
Ca 2 HH 1 0405 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Nhà KTX
Ca 3 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Nhà KTX
Ca 4 HH 1 301 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà E 301 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 301 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 5 Ca 4

Ca 1 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 1 0705 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 2 1 1 0704 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 2 1 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 2


Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 4 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 301 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 4 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Nhà KTX
Ca 2 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà A 303 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 309 Giai đoạn Thứ 6 Ca 4

Ca 3 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn Thứ 3 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3


Nhà KTX
Ca 3 HH 1 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 3

Ca 1 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 509 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2


Ca 2 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 1 CLC 1 Nhà A 0501 Giai đoạn Thứ 4 Ca 1

Nhà A
Ca 4 CLC 1 0401 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 2 CLC 1 Nhà A 0503 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2

Nhà A
Ca 2 CLC 1 0505 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 HH 1 Nhà B 508 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 HH 1 Nhà B 510 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 4

Ca 1 HH 1 Nhà KTX 201 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 1

Ca 2 HH 1 Nhà B 310 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà A 0601 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà A 0601 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà A 0601 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà A 0601 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3


Ca 1 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 4 Ca 2

Ca 4 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 5 Ca 1

Ca 4 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 4


Nhà NT
Ca 3 0 1 1 102 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 3

Ca 1 0 1 1 Nhà B 501 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 1 1 1 Nhà A 0705 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0503 Giai đoạn Thứ 5 Ca 2

Ca 4 0 1 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 4 Ca 4

Ca 2 0 1 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2


Ca 1 0 1 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 0 1 Nhà B 401 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2

Ca 3 0 1 Nhà B 101 Giai đoạn Thứ 3 Ca 3

Ca 4 0 1 Nhà B 501 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 2 0 1 Nhà A 304 Giai đoạn 1 Thứ 2 Ca 2

Ca 1 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn 1 Thứ 5 Ca 1

Ca 4 0 1 Nhà B 103 Giai đoạn Thứ 3 Ca 4

Ca 3 0 1 Nhà B 102 Giai đoạn Thứ 6 Ca 3

Ca 1 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 1

Nhà A
Ca 2 1 1 0701 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 2

Ca 3 1 1 Nhà A 0605 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 3

Ca 4 1 1 Nhà A 603 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 4

Ca 2 1 1 Nhà A 0703 Giai đoạn 1 Thứ 3 Ca 2

Nhà A
Ca 1 1 1 0604 Giai đoạn 1 Thứ 6 Ca 1

Ca 2 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 3 Ca 2


Ca 2 1 Nhà A 603 Giai đoạn Thứ 6 Ca 2
Mã viên chức (Kiểu chuỗi/100)

Mã phòng học (Kiểu chuỗi/50)

Mã tính chất phòng (Kiểu chuỗi/50)

H
H
TKB tuần 1 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 2 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 3 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 4 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 5 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 6 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H
TKB tuần 7 (Kiểu logic [0 = false; 1 =
true])

H
H

TKB tuần 8 (Kiểu logic [0 = false; 1 =


true])

TKB tuần 9 (Kiểu logic [0 = false; 1 =


true])

TKB tuần 10 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 11 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H
H
H
H
H
H

TKB tuần 12 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H
H
H
H
H
H

TKB tuần 13 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H
H
H
H
H
H

TKB tuần 14 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H
H
H
H
H
H

TKB tuần 15 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H
H
H
H
H
H

TKB tuần 16 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H

H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H
H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H
H

H H H H

H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H
H H H H

H H H H

H H H H

H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H

H H

H H

H H

H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H H

H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H
H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H
H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H

H H H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
H
H
H
H
H
H
TKB tuần 17 (Kiểu logic [0 = false; 1
= true])

H
H
H
H
H
H
TKB tuần 18 (Kiểu logic [0 = false; 1
= true])

H
H
H
H
H
H
TKB tuần 19 (Kiểu logic [0 = false; 1
= true])

TKB tuần 20 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 21 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 22 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 23 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 24 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 25 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 26 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 27 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 28 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 29 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 30 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 31 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 32 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 33 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 34 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H 1

H H H H 1

H H H H 1

H H H H 1

H H H H 1

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H
H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H
H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H
H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H H H H

H H H H H H
H H H H H H

H H H H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
H H H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H H
H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H
H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
H H H

H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H

H H H
TKB tuần 35 (Kiểu logic [0 = false; 1
= true])

TKB tuần 36 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 37 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 38 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 39 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 40 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 41 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 42 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 43 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 44 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 45 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 46 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 47 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 48 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 49 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 50 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 51 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 52 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])
TKB tuần 53 (Kiểu logic [0 = false; 1
= true])

TKB tuần 54 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 55 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

TKB tuần 56 (Kiểu logic [0 = false; 1


= true])

You might also like