You are on page 1of 17

TRƯỜNG …….

PHỤ LỤC II
THỐNG KÊ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CẤP TIỂU HỌC
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

I. Thông tin chung


Số lượng Số lượng
STT Nội dung
năm 2020 năm 2023
1 Tổng số trường
2 Tổng số điểm trường
3 Tổng số học sinh
- Số học sinh ở điểm trường chính
- Số học sinh ở điểm trường lẻ
4 Tổng số lớp
- Số lớp ở điểm trường chính
- Số lớp ở điểm trường lẻ
II. Hiện trạng cơ sở vật chất

Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)


Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố tư bổ sung Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
1 Khối phòng học tập
1.1 Phòng học
1.2 Phòng học bộ môn Âm nhạc
1.3 Phòng học bộ môn Mỹ thuật
1.4 Phòng học bộ môn Khoa học - công nghệ
1.5 Phòng học bộ môn Tin học
1.6 Phòng học đa chức năng
2 Khối phòng hỗ trợ học tập
2.1 Thư viện
2.2 Phòng thiết bị giáo dục
Phòng tư vấn học đường và hỗ trợ giáo dục học
2.3
sinh khuyết tật học hòa nhập
2.4 Phòng Đội Thiếu niên

1
Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)
Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn tư bổ sung Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
2.5 Phòng truyền thống
3 Khối phụ trợ
3.1 Phòng họp
3.2 Phòng Y tế trường học
3.3 Nhà kho
3.4 Khu để xe học sinh
3.5 Khu vệ sinh học sinh
3.6 Phòng giáo viên
3.7 Phòng nghỉ giáo viên
3.8 Nhà công vụ cho giáo viên
4 Khu sân chơi, thể dục thể thao
4.1 Sân trường
4.2 Sân thể dục thể thao
4.3 Nhà đa năng
5 Khối phục vụ sinh hoạt
5.1 Nhà bếp
5.2 Kho thực phẩm
5.3 Nhà ăn
5.4 Phòng ở nội trú
5.5 Phòng quản lý học sinh
5.6 Phòng sinh hoạt chung

(1) Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 263/QĐ-TTg ngày 22/02/2022
(2) Chương trình MTQG phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 1719/QĐ-TTg ngày 14/10/2021
(3) Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 90/QĐ-TTg ngày 18/01/2022

2
TRƯỜNG …….

PHỤ LỤC III


THỐNG KÊ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

I. Thông tin chung


Số lượng Số lượng
STT Nội dung
năm 2020 năm 2023
1 Tổng số trường
2 Tổng số điểm trường
3 Tổng số học sinh
- Số học sinh ở điểm trường chính
- Số học sinh ở điểm trường lẻ
4 Tổng số lớp
- Số lớp ở điểm trường chính
- Số lớp ở điểm trường lẻ
II. Hiện trạng cơ sở vật chất
Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)
Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách địa
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố tư bổ sung Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) phương
1 Khối phòng học tập
1.1 Phòng học
1.2 Phòng học bộ môn Âm nhạc
1.3 Phòng học bộ môn Mỹ thuật
1.4 Phòng học bộ môn Công nghệ
1.5 Phòng học bộ môn Khoa học tự nhiên
1.6 Phòng học bộ môn Tin học
1.7 Phòng học đa chức năng
1.8 Phòng học bộ môn Khoa học xã hội
2 Khối phòng hỗ trợ học tập
2.1 Thư viện
2.2 Phòng thiết bị giáo dục
Phòng tư vấn học đường và hỗ trợ giáo dục học
2.3
sinh khuyết tật học hòa nhập

3
Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)
Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách địa
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố tư bổ sung Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) phương
2.4 Phòng Đoàn, Đội
2.5 Phòng truyền thống
3 Khối phụ trợ
3.1 Phòng họp
3.2 Phòng các tổ chuyên môn
3.3 Phòng y tế trường học
3.4 Nhà kho
3.5 Khu để xe học sinh
3.6 Khu vệ sinh học sinh
3.7 Phòng nghỉ giáo viên
3.8 Phòng giáo viên
3.9 Nhà công vụ cho giáo viên
4 Khu sân chơi, thể dục thể thao
4.1 Sân trường
4.2 Sân thể dục thể thao
4.3 Nhà đa năng
5 Khối phục vụ sinh hoạt
5.1 Nhà bếp
5.2 Kho thực phẩm
5.3 Nhà ăn
5.4 Phòng ở nội trú
5.5 Phòng quản lý học sinh
5.6 Phòng sinh hoạt chung
5.7 Nhà văn hóa

(1) Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 263/QĐ-TTg ngày 22/02/2022
(2) Chương trình MTQG phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 1719/QĐ-TTg ngày 14/10/2021
(3) Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 90/QĐ-TTg ngày 18/01/2022

4
TRƯỜNG …….

PHỤ LỤC IV
THỐNG KÊ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

I. Thông tin chung


Số lượng Số lượng
STT Nội dung
năm 2020 năm 2023
1 Tổng số trường
2 Tổng số điểm trường
3 Tổng số học sinh
- Số học sinh ở điểm trường chính
- Số học sinh ở điểm trường lẻ
4 Tổng số lớp
- Số lớp ở điểm trường chính
- Số lớp ở điểm trường lẻ
II. Hiện trạng cơ sở vật chất

Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)


Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn tư bổ sung Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
1 Khối phòng học tập
1.1 Phòng học
1.2 Phòng học bộ môn Âm nhạc
1.3 Phòng học bộ môn Mỹ thuật
1.4 Phòng học bộ môn Công nghệ
1.5 Phòng học bộ môn Tin học
1.6 Phòng học đa chức năng
1.7 Phòng học bộ môn Vật lý
1.8 Phòng học bộ môn Hóa học
1.9 Phòng học bộ môn Sinh học
1.10 Phòng học bộ môn Khoa học xã hội
2 Khối phòng hỗ trợ học tập
2.1 Thư viện

5
Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)
Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn tư bổ sung Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
2.2 Phòng thiết bị giáo dục
2.3 Phòng tư vấn học đường
2.4 Phòng Đoàn Thanh niên
2.5 Phòng truyền thống
3 Khối phụ trợ
3.1 Phòng họp
3.2 Phòng các tổ chuyên môn
3.3 Phòng y tế trường học
3.4 Nhà kho
3.5 Khu để xe học sinh
3.6 Khu vệ sinh học sinh
3.7 Phòng nghỉ giáo viên
3.8 Phòng giáo viên
3.9 Nhà công vụ cho giáo viên
4 Khu sân chơi, thể dục thể thao
4.1 Sân trường
4.2 Sân thể dục thể thao
4.3 Nhà đa năng
5 Khối phục vụ sinh hoạt
5.1 Nhà bếp
5.2 Kho thực phẩm
5.3 Nhà ăn
5.4 Phòng ở nội trú
5.5 Phòng quản lý học sinh
5.6 Phòng sinh hoạt chung
5.7 Nhà văn hóa

(1) Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 263/QĐ-TTg ngày 22/02/2022
(2) Chương trình MTQG phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 1719/QĐ-TTg ngày 14/10/2021
(3) Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 90/QĐ-TTg ngày 18/01/2022

6
TRƯỜNG …….

PHỤ LỤC V
THỐNG KÊ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH TRƯỜNG PHỔ THÔNG CÓ NHIỀU CẤP HỌC
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

I. Thông tin chung


Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
STT Nội dung STT Nội dung
năm 2020 năm 2023 năm 2020 năm 2023
1 Tổng số trường 1 Trường Tiểu học - THCS
2 Tổng số điểm trường 2 Trường THCS - THPT
3 Tổng số học sinh 3 Trường TH - THCS - THPT
- Số học sinh ở điểm trường chính
- Số học sinh ở điểm trường lẻ
4 Tổng số lớp
- Số lớp ở điểm trường chính
- Số lớp ở điểm trường lẻ
II. Hiện trạng cơ sở vật chất

Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)


Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn tư bổ sung Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
1 Phòng học cấp Tiểu học
2 Phòng học cấp Trung học cơ sở
3 Phòng học cấp Trung học phổ thông
4 Phòng học bộ môn Âm nhạc
5 Phòng học bộ môn Mỹ thuật
6 Phòng học bộ môn Khoa học-công nghệ
7 Phòng học bộ môn Tin học
8 Phòng học bộ môn Khoa học tự nhiên
9 Phòng học bộ môn Công nghệ
10 Phòng học bộ môn Vật lý
11 Phòng học bộ môn Hóa học
12 Phòng học bộ môn Sinh học
13 Phòng học bộ môn Khoa học xã hội

7
Số lượng Nhu cầu kinh phí (triệu đồng)
Nhu cầu đầu
STT Các hạng mục công trình Nhờ, mượn tư bổ sung Nông thôn Phát triển Giảm nghèo Ngân sách
Tổng số Kiên cố Bán kiên cố Xã hội hóa
tạm mới(1) KT-XH(2) bền vững(3) địa phương
14 Phòng học đa chức năng
15 Thư viện

(1) Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 263/QĐ-TTg ngày 22/02/2022
(2) Chương trình MTQG phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 1719/QĐ-TTg ngày 14/10/2021
(3) Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 90/QĐ-TTg ngày 18/01/2022

8
TRƯỜNG …….
PHỤ LỤC VII
TỔNG HỢP THỰC TRẠNG THIẾT BỊ DẠY HỌC THEO QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ SỐ 37/2021/TT-BGDĐT
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Số lượng
(triệu đồng)
I Thiết bị dạy học tối thiểu
1 Thiết bị dạy học môn Tiếng Việt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Thiết bị dạy học môn Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
3 Thiết bị dạy học môn Ngoại ngữ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
4 Thiết bị dạy học môn Đạo đức #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
5 Thiết bị dạy học môn Tự nhiên xã hội #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
6 Thiết bị dạy học môn Lịch sử - Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

9
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Số lượng
(triệu đồng)
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
7 Thiết bị dạy học môn Khoa học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
8 Thiết bị dạy học môn Tin học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
9 Thiết bị dạy học môn Công nghệ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
10 Thiết bị dạy học môn Giáo dục thể chất #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
11 Thiết bị dạy học môn Âm nhạc #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
12 Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)

10
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Số lượng
(triệu đồng)
13 Thiết bị Hoạt động trải nghiệm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
14 Thiết bị dạy học dùng chung #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
II Hệ thống bàn ghế học sinh
1 Loại 2 chỗ ngồi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo nhu cầu
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Loại khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo nhu cầu
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)

11
TRƯỜNG …….
PHỤ LỤC VIII
TỔNG HỢP THỰC TRẠNG THIẾT BỊ DẠY HỌC THEO QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ SỐ 38/2021/TT-BGDĐT
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KHTC ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Số lượng
(triệu đồng)
I Thiết bị dạy học tối thiểu
1 Thiết bị dạy học môn Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Thiết bị dạy học môn Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
3 Thiết bị dạy học môn Ngoại ngữ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
4 Thiết bị dạy học môn Giáo dục công dân #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
5 Thiết bị dạy học môn Lịch sử - Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)

12
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Số lượng
(triệu đồng)
6 Thiết bị dạy học môn Khoa học tự nhiên #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
7 Thiết bị dạy học môn Tin học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
8 Thiết bị dạy học môn Giáo dục thể chất #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
9 Thiết bị dạy học môn Âm nhạc #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
10 Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
11 Thiết bị Hoạt động trải nghiệm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
12 Thiết bị dạy học dùng chung #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

13
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Số lượng
(triệu đồng)
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
II Hệ thống bàn ghế học sinh
1 Loại 2 chỗ ngồi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo nhu cầu
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Loại khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

14
TRƯỜNG THPT THỐT NỐT
PHỤ LỤC IX
TỔNG HỢP THỰC TRẠNG THIẾT BỊ DẠY HỌC THEO QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ SỐ 39/2021/TT-BGDĐT
(Kèm theo Công văn số /BGDĐT-CSVC ngày tháng năm 2023 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Số lượng
(triệu đồng)
I Thiết bị dạy học tối thiểu
1 Thiết bị dạy học môn Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Thiết bị dạy học môn Toán - - -
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
96 56 56 50 50
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng) 0 0 0
3 Thiết bị dạy học môn Ngoại ngữ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
4 Thiết bị dạy học môn Giáo dục thể chất #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
5 Thiết bị dạy học môn Lịch sử #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)

15
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Số lượng
(triệu đồng)
6 Thiết bị dạy học môn Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
Thiết bị dạy học môn Giáo dục Kinh tế - Pháp
7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
luật
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
8 Thiết bị dạy học môn Vật lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
9 Thiết bị dạy học môn Hóa học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
10 Thiết bị dạy học môn Sinh học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
11 Thiết bị dạy học môn Công nghệ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
12 Thiết bị dạy học môn Tin học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
16
Nhu cầu mua sắm
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dạy học (%)
bổ sung TBDH
STT Thiết bị
Giá dự toán
Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Số lượng
(triệu đồng)
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
13 Thiết bị dạy học môn Âm nhạc #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
14 Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
15 Thiết bị Hoạt động trải nghiệm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
16 Thiết bị dạy học dùng chung #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo tiêu chuẩn quy định (nhu
cầu thiết bị)
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
II Hệ thống bàn ghế học sinh
1 Loại 2 chỗ ngồi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- Số lượng thiết bị theo nhu cầu
- Số lượng thiết bị đã trang bị (đã đáp ứng)
2 Loại khác #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

17

You might also like