You are on page 1of 24

Ước lượng

STT Tên công việc Mô tả Đơn vị Khối


Khối lượng
tính lượng (ngày) MO
Khảo sát yêu cầu
Khảo sát hiện trạng của cửa hàng ABC, khảo cách vận hành 2 2
1 Khảo sát hiện trạng của phương pháp tiếp nhận đơn thuê trả truyện. Ngày 1.5
2 Hợp nhất hiện trạng Tổng hợp và hợp nhật các kết luận của khi khảo sát. Ngày 1 1 0.5
3 Phân tích hiện trạng Thảo luận, phân tích và đưa ra được các yêu cầu cho dự án Ngày 1 1 0.5
Triển khai các yêu cầu thành tài liệu phân tích yêu cầu để báo 4 0.5
4 Đưa ra báo cáo đặc tả yêu cầu cáo khách hàng Giờ 0.4375
Khảo sát ý kiến khách hàng, nhằm tìm ra được những thiếu sót 2 0.25
5 Mời khách hàng tham vấn và đáp ứng triệt để yêu cầu của khách hàng Giờ 0.1875
6 Chỉnh sửa lại yêu cầu phần mềm Chỉnh sửa lại các ý kiến mà khách hàng góp ý khi tham vấn Giờ 4 0.5 0.4375
Phân tích thiết kế hệ thống
Lập bảng xác định các công việc và người thực hiện công việc 4 0.5
7 Xác định ma trận yêu cầu đó. Giờ 0.4375
Nhằm đưa ra cái nhìn tổng quan về việc triển khai cơ sở hạ tầng 4 0.5
8 Thiết kế kiến trúc hệ thống cho dự án. Giờ 0.4375
Thiết kế biểu đồ UC của hệ thống
9 Xác định và phân tích Actor của hệ thống Xác định được những tác nhân tham gia dự án Giờ 1 0.125 0.0625
10 Xác định và phân tích các User Case Xác định những chức năng mà dự án cần thực hiện Giờ 1 0.125 0.0625
2 0.25
11 Vẽ biểu đồ User Case tổng quát và phân rã Xác định được những chức năng của hệ thống và mối quan hệ Giờ 0.1875
Đặc tả User Case
1 0.125
12 User Case đăng nhập Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng đăng nhập Giờ 0.0625
Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng quản lý truyện 2 0.25
13 User Case quản lý truyện tranh tranh Giờ 0.1875
Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng quản lý khách 2 0.25
14 User Case quản lý khách hàng hàng Giờ 0.1875
2 0.25
15 User Case thuê truyện Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng thuê truyện Giờ 0.1875
16 User Case trả truyện Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng trả truyện Giờ 2 0.25 0.1875
17 User Case thống kê Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng thống kê Giờ 2 0.25 0.1875
Minh họa mối quan hệ các yếu tố của chức năng quản lý người 2 0.25
18 User Case quản lý người dùng dùng Giờ 0.1875
Xác định biểu đồ tuần tự
19 Biểu đồ tuần tự đăng nhập Xây dựng trình tự các bước khi đăng nhập Giờ 2 0.25 0.1875
20 Biểu đồ tuần tự quản lý truyện tranh Xây dựng trình tự các bước khi quản lý truyện tranh Giờ 4 0.5 0.4375
21 Biểu đồ tuần tự quản lý khách hàng Xây dựng trình tự các bước khi quản lý khách hàng Giờ 4 0.5 0.4375
22 Biểu đồ tuần tự thuê truyện Xây dựng trình tự các bước khi thuê truyện Giờ 4 0.5 0.4375
23 Biểu đồ tuần tự trả truyện Xây dựng trình tự các bước khi trả truyện Giờ 4 0.5 0.4375
24 Biểu đồ tuần tự thống kê Xây dựng trình tự các bước thống kê Giờ 4 0.5 0.4375
25 Biểu đồ tuần tự quản lí người dùng Xây dựng trình tự các bước khi quản lý người dùng Giờ 4 0.5 0.4375
Xác định biểu đồ lớp
Xây dựng mô hình lớp bao gồm các thuộc tính, hành động và 2 2
26 Sơ đồ lớp tổng quát mối quan hệ của chúng Ngày 1.5
Thiết kế sơ đồ thực thể liên kết
Xây dựng mô hình thực thể liên kết bao gồm các thực thể và 2 0.25
27 Sơ đồ thực thể liên kết mối quan hệ của chúng Giờ 0.1875
Thiết kế giao diện
28 Thiết kế giao diện phần đăng nhập Đưa ra phần giao diện đăng nhập cho người dùng Giờ 2 0.25 0.1875
29 Thiết kế giao diện quản lí khách hàng Đưa ra phần giao diện của phần quản lý khách hàng Giờ 4 0.5 0.4375
30 Thiết kế giao diện quản lí truyện tranh Đưa ra phần giao diện của phần quản lý truyện tranh Giờ 4 0.5 0.4375
31 Thiết kế giao diện thuê truyện Đưa ra phần giao diện của phần thuê truyện Giờ 4 0.5 0.4375
32 Thiết kế giao diện trả truyện Đưa ra phần giao diện của phần trả truyện Giờ 4 0.5 0.4375
33 Thiết kế giao diện thống kê Đưa ra phần giao diện của phần thống kê Giờ 4 0.5 0.4375
34 Thiết kế giao diện quản lý tài khoản Đưa ra phần giao diện của phần quản lý tài khoản Giờ 4 0.5 0.4375
4 0.5
35 Mời khách hàng tham vấn giao diện Hỏi ý kiến cuối cùng của khách hàng về giao diện chương trình Giờ 0.4375
Chỉnh sửa theo những ý kiến của khách hàng, làm cam kết để 5 5
36 Chỉnh sửa theo yêu cầu bảo đảm khi nghiệm thu Ngày 4.5
Xây dựng chương trình
37 Thiết kế CSDL Xây dựng cơ sở dữ liệu cho dự án Ngày 2 2 1.5
Xây dựng giao diện
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng đăng 2 2
38 Xây dựng giao diện phần đăng nhập nhập Ngày 1.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng quản lí 3 3
39 Xây dựng giao diện quản lí khách hàng khách hàng Ngày 2.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng quản lí 3 3
40 Xây dựng giao diện quản lí truyện tranh truyện tranh Ngày 2.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng thuê 3 3
41 Xây dựng giao diện thuê truyện truyện Ngày 2.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng trả 3 3
42 Xây dựng giao diện trả truyện truyện Ngày 2.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng thống 2 2
43 Xây dựng giao diện thống kê kê Ngày 1.5
Xây dựng mã chương trình cho giao diện cho chức năng quản lí 3 3
44 Xây dựng giao diện quản lý tài khoản tài khoản Ngày 2.5
Xây dựng các chức năng
45 Xây dựng chức năng đăng nhập Xây dựng các module cho đăng nhập Ngày 4 4 3.5
46 Xây dựng chức năng quản lí khách hàng Xây dựng module ho cho quản lí khách hàng Ngày 5 5 4.5
47 Xây dựng chức năng quản lí truyện tranh Xây dựng module cho quản lí truyện tranh Ngày 5 5 4.5
48 Xây dựng chức năng thuê truyện Xây dựng module cho giao diện cho thuê truyện Ngày 5 5 4.5
49 Xây dựng chức năng trả truyện Xây dựng module cho trả truyện Ngày 5 5 4.5
50 Xây dựng chức năng thống kê Xây dựng module cho thống kê Ngày 5 5 4.5
51 Xây dựng chức năng quản lý tài khoản Xây dựng module cho quản lí tài khoản Ngày 3 3 2.5
52 Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình Ngày 2 2 1.5
Kiểm thử chương trình
Kiểm thử chức năng
53 Kiểm thử chức năng đăng nhập Kiểm thử module đăng nhập Giờ 6 0.75 0.6875
54 Kiểm thử các chức năng phần quản lý khách hKiểm thử module quản lý khách hàng Giờ 12 1.5 1.4375
55 Kiểm thử các chức năng phần quản lý truyện t Kiểm thử module quản lý truyện tranh Giờ 12 1.5 1.4375
56 Kiểm thử chức năng thuê truyện Kiểm thử module thuê truyện Ngày 2 2 1.5
57 Kiểm thử chức năng trả truyện Kiểm thử module trả truyện Ngày 2 2 1.5
58 Kiểm thử chức năng thống kê Kiểm thử module thống kê Giờ 12 1.5 1.4375
59 Kiểm thử chức năng quản lý tài khoản Kiểm thử module quản lý tài khoản Giờ 12 1.5 1.4375
60 Sửa lỗi chương trình Sửa tất cả các lỗi đã được tìm thấy Ngày 4 4 3.5
Triển khai hệ thống
61 Triển khai phần mềm Triển khai website tại cửa hàng ABC Ngày 1 1 0.5
62 Báo cáo chương trình Báo cáo nghiệm thu chương trình Giờ 4 0.5 0.4375
Hướng dẫn sử dụng chương trình, đào tạo cán bộ, nghiệm thu 4 0.5
63 Đào tạo nhân lực sử dụng chương trình chương trình Giờ 0.4375
Cử nhân viên bảo dưỡng, bảo trì hệ thống khi chạy chương 2 0
64 Bảo trì hệ thống trình Người 0
94
Số ngày công của mỗi
Người thực hiện (mỗi người làm người trong 1 phần
ML MP EST Tăng thêm EST chốt khối lượng/số người) (chung)
0 2.066666667

2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm 1 Trưởng nhóm


1 2 1.083333333 0.108333333 1.2 Cả nhóm 2 Thành viên chính
1 2 1.083333333 0.108333333 1.2 Cả nhóm 3 Thành viên chính

0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm


0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
5.166666667

0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Nguyễn Phú Thảo

0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

0.125 0.25 0.135416667 0.013541667 0.1 Phạm Nữ Anh Thi


giá trị trong cột này
0.125 0.25 0.135416667 0.013541667 0.1 Phạm Nữ Anh Thi chưa tính
số ngày công riêng
0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm của từng thành viên

0.125 0.25 0.135416667 0.013541667 0.1 Nguyễn Phú Thảo

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm


0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm
0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Cả nhóm

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Mai Thị Thanh Thủy


0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Mai Thị Thanh Thủy
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Nguyễn Phú Thảo

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Phạm Nữ Anh Thi

0.25 0.375 0.260416667 0.026041667 0.3 Nguyễn Phú Thảo


0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm


20.7
2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm

2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm

3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm

3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm

3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm

3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm

2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm

3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm

4 5 4.083333333 0.408333333 4.5 Cả nhóm


5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm
5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm
5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm
5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm
5 6 5.083333333 0.508333333 5.6 Cả nhóm
3 4 3.083333333 0.308333333 3.4 Cả nhóm
2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm
5.566666667

0.75 0.875 0.760416667 0.076041667 0.8 Cả nhóm


1.5 1.625 1.510416667 0.151041667 1.7 Cả nhóm
1.5 1.625 1.510416667 0.151041667 1.7 Cả nhóm
2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm
2 3 2.083333333 0.208333333 2.3 Cả nhóm
1.5 1.625 1.510416667 0.151041667 1.7 Cả nhóm
1.5 1.625 1.510416667 0.151041667 1.7 Cả nhóm
4 5 4.083333333 0.408333333 4.5 Cả nhóm
0.8
1 2 1.083333333 0.108333333 1.2 Cả nhóm
0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

0.5 0.625 0.510416667 0.051041667 0.6 Cả nhóm

0 0 0 0 0 Cả nhóm
107.6
Họ và tên (Sắp xếp theo Tổng số Tổng số
thứ tự của sheet Khoản Tổng số ngày công Tổng số ngày công ngày công (R ngày công
1a) làm riêng cv/người làm chung cv/người + S) (xấp xỉ)

Nguyễn Phú Thảo 3.3 34.3 37.6 38


Phạm Nữ Anh Thi 0.5 34.3 34.8 35
Mai Thị Thanh Thủy 0.9 34.3 35.2 36

4.7
PHẦN 2 : TÔN CHỈ DỰ ÁN
Tôn chỉ dự án (Project Charter)

1.    Mô tả dự án
• Tên dự án : Quản lý dự án xây dựng website quản lý cho thuê truyện tranh của cửa hàng ABC
• Ngày bẳt đầu : 01/ 04/ 2023
• Ngày kết thúc : 01/ 10/ 2023
• Chủ đầu tư : Chủ cửa hàng ABC
• Kinh phí : 869,920,500 đồng
• Giám đốc dự án : Cô Lê Thị Hoa
• Mục tiêu dự án : Website quản lý cho thuê truyện tranh cho cửa hàng ABC
- Chức năng nghiệp vụ :
+ Lên kế hoạch dự án
+ Quản lý nguồn lực
+ Quản lý chi phí
+ Quản lý thời gian dự án
+ Phân tích và quản lý rủi ro
+ Phân tích và quản lý chất lượng

-Yêu cầu kĩ thuật (Đáp ứng được tiêu chuẩn của một Website):
+ Giao diện trực quan, dễ sử dụng
+ Đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và tính thống nhất của dữ liệu được quản lý
+ Các tính năng được thiết kế và triển khai một cách hợp lý để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và chủ cửa hàng
+ Đảm bảo tính bảo mật thông tin khách hàng
+ Tốc độ truy cập và tải dữ liệu nhanh chóng, giúp cho người sử dụng có thể thực hiện các thao tác mượn/trả truyện tranh một
cách thuận tiện và nhanh chóng.
-Yêu cầu khác :
- Phạm vi của dự án : Phạm vi của dự án tập trung vào các tính năng quản lý khách hàng và truyện tranh để hỗ trợ quá trình
cho thuê, trả truyện tranh nhanh chóng và thuận tiện, cũng như thống kê top các truyện đang được mượn nhiều gần đây để hỗ
trợ quản lý cửa hàng.

- Đối tượng sử dụng: Vai trò và trách nhiệm.


Tổ chức/vị trí
Vai trò Họ tên
Organization/Position

Khách hàng Chủ cửa hàng ABC

Người quản lý và nhân viên


Người sử dụng
của cửa hàng ABC

Bộ môn QTDA, Viện CNTT


Giám đốc dự án Cô Lê Thị Hoa và TT, Đại học Bách khoa Hà
Nội
Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo

Ký tên

2.    Công bố dự án
Quyết định khởi công dự án phần mềm
(Số … Ngày …)
Tên dự án Quản lý dự án xây dựng website quản lý cho thuê truyện tranh của cửa hàng ABC
Mã số VB2-01
Chủ đấu tư Chủ cửa hàng ABC
Thời gian 6 tháng
Giám đốc dự án Cô Lê Thị Hoa
Quản trị viên Nguyễn Phú Thảo
Qui mô dự án
Mục tiêu và các yêu cầu Xây dựng website quản lý cho thuê truyện tranh của cửa hàng ABC

Giám đốc dự án

(Ký và ghi rõ tên)


cửa hàng ABC

a khách hàng và chủ cửa hàng

các thao tác mượn/trả truyện tranh một


ng và truyện tranh để hỗ trợ quá trình
n đang được mượn nhiều gần đây để hỗ

Liên hệ
Contact Information

hoa.lethi@hust.edu.vn
ThaoNP219164@sis.hust.edu.vn

uê truyện tranh của cửa hàng ABC

BC

a
hảo

ện tranh của cửa hàng ABC

(Ký và ghi rõ tên)


PHỤ LỤC DỰ TOÁN KINH PHÍ

Chi khác phục vụ đề tài 1. Nhân công lao động khoa học (khoán chi )

TT NỘI DUNG Mô tả chi tiết SỐ TIỀN


Giai đoạn 1
1 Văn phòng phẩm (phô tô, in ấn tài liệu) 1,750,000
2 Đăng bài báo 50,000,000
3 Hội thảo trong nước (Đăng bài, Vé máy bay) 67,000,000
Giai đoạn 2
1 Đăng bài báo 45,000,000
2 Hội thảo quốc tế (Đăng bài, vé máy bay,..) 140,000,000
3 Văn phòng phẩm (phô tô, in ấn tài liệu) 6,700,000
Giai đoạn 3
1 Văn phòng phẩm (phô tô, in ấn tài liệu) 6,700,000
2 Đăng bài báo 56,000,000
3 Nghiệm thu đề tài (Hội đồng nghiệm thu) 35,000,000
4 Văn phòng phẩm (phô tô, in ấn tài liệu) 8,700,000
416,850,000
Bằng chữ: Bốn trăm mười sáu triệu tám trăm năm mươi nghìn đồng chẵn

Hà Nội, Ngày 27 tháng 03 năm 2023


Trưởng nhóm đề tài Người lập bảng
PHỤ LỤC DỰ TOÁN KINH PHÍ

1. Nhân
Công lao động khoa học thực hiện theo mức lươngcông lao động khoa học (khoán
cơ bản: chi )
1,490,000

Hệ số nhiệm Định mức / ngày


TT Họ và tên Nhiệm vụ Số ngày công Thành tiền
vụ công
1 Nguyễn Phú Thảo Trưởng nhóm 38 0.75 1,117,500 42,465,000
2 Phạm Nữ Anh Thi Thành viên chính 35 0.45 670,500 23,467,500
3 Mai Thị Thanh Thủy Thành viên chính 36 0.45 670,500 24,138,000
109 819,500 90,070,500
Bằng chữ: Chín mươi triệu không trăm bảy mươi nghìn năm trăm đồng

Hà Nội, Ngày 27 tháng 03 năm 2023


Trưởng nhóm đề tài Người lập bảng
TT TÊN ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
I Giai đoạn 1
1 Host VND 1 5,700,000 5,700,000
2 Server VND 1 39,800,000 39,800,000
II Giai đoạn 2
1 Chi phí đăng ký bản quyền VND 3 35,000,000 105,000,000
2 Thiết bị DGA Botnet 1 34,500,000 34,500,000
III Giai đoạn 3
1 Chi phí đăng ký bản quyền VND 3 45,000,000 135,000,000
2 Thiết bị DGA Botnet 1 43,000,000 43,000,000
363,000,000
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ba triệu đồng chẵn

Hà Nội, Ngày 27 tháng 03 năm 2023


Trưởng nhóm đề tài Người lập bảng
BẢNG DỰ TOÁN KINH PHÍ
ĐỀ TÀI Quản lý dự án xây dựng website quản lý cho thuê truyện tranh của cửa hàng ABC
MÃ SỐ VB2-01
CHỦ TRÌ Nguyễn Phú Thảo
THỜI GIAN 6 tháng

TT Danh mục số tiền Ghi chú


1 Công lao động 90,070,500
2 Vật tư, Thiết bị 363,000,000
3 Chi Khác (VPP, Công tác, Quản lý..) 416,850,000
Tổng 869,920,500
Bằng chữ: Tám trăm sáu mươi chín triệu chín trăm hai mươi nghìn năm trăm đồng.

Hà Nội, Ngày 27 tháng 03 năm 2023


Trưởng nhóm đề tài
Các nội dung, công việc
STT thực hiện
Sản phẩm Thời gian

1 Khảo sát yêu cầu 1/4 - 15/4

2 Phân tích thiết kế hệ thống 15/4 - 30/4

3 Xây dựng chương trình 1/5 - 15/7

4 Kiểm thử chương trình 16/7 - 15/8

5 Triển khai hệ thống Báo cáo thử nghiệm 16/8 - 15/9

6 Bảo trì hệ thống Tài liệu nghiệm thu


Lương tối thiểu 1490000

Số ngày Định mức/ Ngày


Tiến trình Nhiệm vụ Nười thực hiện
công công

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo 2.1 1,117,500


Từ đầu Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi 2.1 670,500
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy 2.1 670,500

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo 8.5 1,117,500


Sau 1 Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi 5.7 670,500
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy 6.1 670,500

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo 20.7 1,117,500


Sau 2 Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi 20.7 670,500
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy 20.7 670,500

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo 5.6 1,117,500


Sau 3 Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi 5.6 670,500
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy 5.6 670,500

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo 0.8 1,117,500


Sau 4 Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi 0.8 670,500
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy 0.8 670,500

Trưởng nhóm Nguyễn Phú Thảo - 1,117,500


Thành viên chính Phạm Nữ Anh Thi - 670,500
Sau 5
Thành viên chính Mai Thị Thanh Thủy - 670,500
107.6
Tiền công

2,309,504
1,385,702
1,385,702

9,461,500
3,799,500
4,067,700

23,132,250
13,879,350
13,879,350

6,220,750
3,732,450
3,732,450

894,000
536,400
536,400

-
-
-

You might also like