You are on page 1of 6

CÁC CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LẤY RA TỪ TÀI LIỆU

2
Câu 1. Giá trị của biểu thức 4 5 6 2 5 là:

A. 5 2 5. B. 4 . C. 2 2 5. D. 1 .

2
Câu 2. Giá trị của biểu thức 2 5 7 2 10 là:

A 2 2. B. 0 . C. 2. D. 2 5 .

Câu 3. Giá trị của biểu thức 32 50 3 8 18 là:


A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .

Câu 4. . Giá trị của biểu thức 125 4 45 3 20 80 là:


A. 5. B. 5 5. C. 10 5 . D. 5 5 .

a 4
Câu 5. Rút gọn biểu thức 5 a 2 a 25a với a 0 ta được
4 a
A. a. B. 4 a . C. 2 a . D. a.

1 32a a 3
3 8a . 2a
4 25 3 2a
Câu 6. Rút gọn biểu thức với a 0
ta được:

47 21 47 47
A. a. B. a. C. 2a . D. 2a .
10 5 10 5

Câu 7. Giá trị của biểu thức 5 2 7 2 10 là:

A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .

Câu 8. Giá trị của biểu thức 5 1 6 2 5 là:

A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .

16 2
Câu 9. Rút gọn biểu thức 2 a 9a 3 a2 36a 5 với a 0 ta được
a a2
A. 14 a a a. B. 14 a a a. C. 14 a 2a a . D. 20 a 2a a .
1 a 3 4 1
Câu 10. Rút gọn biểu thức 2a 200a : ta được
2 2 2 5 8

A. 66 2a . B. 52 2a . C. 54 a . D. 54 2a .

Câu 11. Đẳng thức nào dưới đây là đúng?


a b a 2b 4 a b a 2b 4
A. a. B. a .
b2 a2 2ab b2 b2 a2 2ab b2

a b a 2b 4 a b a 2b 4
C. ab . D. a b.
b2 a2 2ab b2 b2 a2 2ab b2

Câu 12. Với đẳng thức nào dưới đây là đúng?


a b b a a b a b b a a b
A. 2 a. B. a.
ab a b ab a b

a b b a a b a b b a a b
C. 2. D. 2 b.
ab a b ab a b

Câu 13. Chọn khẳng định đúng?


2 3 6 216 a 3a 2 3 6 216 a 3a
A. . . B. . .
8 2 3 6 2 8 2 3 6 2

2 3 6 216 a a 2 3 6 216 a a
C. . . D. . .
8 2 3 6 2 8 2 3 6 2

Câu 14. Chọn khẳng định đúng?


14 7 15 5 1
A. : 2a .
1 2 1 3 a 7 5

14 7 15 5 1 2
B. : .
1 2 1 3 a 7 5 a

14 7 15 5 1
C. : 2a .
1 2 1 3 a 7 5
14 7 15 5 1 a
D. : .
1 2 1 3 a 7 5 2

2.x
Câu 15. Cho biểu thức P . Giá trị của P khi x 9 là
x 1
9 9
A. . B. . C. 9 . D. 18 .
2 4

x
Câu 16. Cho biểu thức P x 0; x 1. Giá trị của P khi x 4 là:
x 1
2
A. 4 . B. 2 . C. 2. D. .
3
x 2
P x
Câu 17. Cho biểu thức x 1 . Giá trị của P khi 2 3 là
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .

x 1
Câu 18. Cho biểu thức P . Giá trị của P khi x 3 2 2 là:
x 2
A. 4 3 2. B. 4 3 2. C. 3 . D. 3 2 .

x 2 x 2
Câu 19. Cho biểu thức P với x 0. So sánh P với 4
x
A. P 4. B. P 4. C. P 4. D. P 4.

x 3
Câu 20. Cho biểu thức B với x 0. So sánh A với 1
x 2
A. B 1. B. B 1. C. B 1. D. B 1.

3 x 1
Câu 21. Cho biểu thức P với x 0. Tìm x biết P x.
x 1
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

x 1
A
Câu 22. Cho biểu thức x 2 với x 0; x 4.

x 1
Tìm các giá trị của x biết A
2
A. x 0; x 5. B. x 0. C. x 0; x 25 . D. x 5; x 1.

2
P
Câu 23. Cho x 1
Có bao nhiêu giá trị x để P ?

A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 4 .

1 3 5 5 5 3 5
A 27 B
Câu 24. Cho 3 1 3 ; 5 2 5 1 3 5
Chọn câu đúng:

A. B A 0. B. A B 0. C. A 0 B. D. B 0 A.

2 x 1
Câu 25. Cho A với x 0 Có bao nhiêu giá trị của x để A có giá trị nguyên
x 2
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .

x 1 2 x 2 5 x
A
4 x
Câu 26. Cho biểu thức x 2 x 2 với x 0; x 4
Rút gọn biểu thức A ta được:

3 x x 2 x 3
A. A . B. A . C. A . D. A .
x 2 x 2 x 2 x 2

x 1 2 x 2 5 x
A
x 2 x 2 4 x
Câu 27. Cho biểu thức với x 0; x 4 .
Tìm x để A 2

A. 12 . B. 4 . C. 16 . D. 25 .
2
x 2 x 2 1 x
B .
x 1 x 2 x 1 2
Câu 28. Cho biểu thức với x 0; x 1
Rút gọn biểu thức B ta được:

A. B x x. B. B x x. C. B x x. D. B x 2 x.

x 2 x 2 (1 x )2
B .
x 1 x 2 x 1 2
Câu 29. Cho biểu thức với x 0; x 1
Tìm x để B 0.
A. x 1. B. x 2. C. 0 x 1. D. x 1.

2
x 2 x 2 1 x
B .
x 1 x 2 x 1 2
Câu 30. Cho biểu thức với x 0; x 1
Tìm giá trị lớn nhất của B .

1
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. .
4

4 x 8x x 1 2
P :
2 x 4 x x 2 x x
Câu 31. Cho biểu thức với x 0; x 4; x 9 . Rút gọn
biểu thức P ta được
4x 4x x 4x
A. P . B. P . C. P . D. P .
x 3 x 3 x 3 x 3

4 x 8x x 1 2
Câu 32. Cho biểu thức P : với x 0; x 4; x 9 . Tìm x để
2 x 4 x x 2 x x
P 1
9 9 3 3
A. x . B. x ;x 1. C. x ;x 1. D. x .
16 16 4 4

4 x 8x x 1 2
P :
2 x 4 x x 2 x x
Câu 33. Cho biểu thức với x 0; x 4; x 9.
5 5 5 5
A. m . B. m . C. m . D. m .
18 18 18 18

2 x 9 x 3 2 x 1
Câu 34. Cho biểu thức C với x 0; x 4; x 9 . Rút gọn
x 5 x 6 x 2 3 x
biểu thức trên ta được:
x 1 x 1 x 1 x 1
A. C . B. C . C. C . D. C .
x 3 x 3 x 3 x 3

2 x 9 x 3 2 x 1
Câu 35. Cho biểu thức C với x 0; x 4; x 9 . Tìm x để
x 5 x 6 x 2 3 x
C 1
A. 0 x 9. B. 0 x 9; x 4 . C. 4 x 9. D. 0 x 4.
x 2 1
C :
x 1 x x x 1
Câu 36. Cho biểu thức với x 0; x 1
Rút gọn biểu thức C ta được

x 2 x 2 x 2 x
A. C . B. C . C. C . D. C .
x x x x 2

x 2 1
C :
x 1 x x x 1
Câu 37. Cho biểu thức với x 0; x 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của C .

A. C 1. B. C 2. C. C 2. D. C 2 2.

2x 1 1 x 4
P : 1
Câu 38. Cho biểu thức x3 1 x 1 x x 1
Rút gọn P .

x x 3 x x
A. P . B. P . C. P . D. P .
x 3 x 3 x 3 x 3

2x 1 1 x 4
Câu 39. Cho biểu thức P : 1
x3 1 x 1 x x 1
Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên dương.

A. x 1; x 36 . B. x 1; x 36 . C. x 4; x 6. D. x 16; x 36 .

You might also like