You are on page 1of 8

Kho Cửa hàng 1 2 3

1 2000 a11 = 3 a12 = 2 a13 = 5


2 2200 a21 = 1 a22 = 2 a23 = 1
1000 1500 1200

Biến: xij luong hang tu kho i den cua hang j

Hàm: Z = ∑2,3
𝑖=1𝑗=1 𝑎𝑖𝑗. 𝑥𝑖𝑗 → min

Z = 3x11 + 2x12 + 5x13 + x21 + 2x22 + x23 → min


Ràng buộc:
xij >= 0
x11+x21 = 1000
x12+x22 = 1500
x13+x23 = 1200
x11+x12+x13  2000
x21+x22+x23  1700
Giá bán món 70000 40000 50000
hàng
Kho Cửa hàng 1 2 3
1 có 1200 a11 = 4 a12 = 2 a13 = 8
2 có 2200 a21 = 6 a22 = 5 a23 = 1
Lượng cần 1000 1500 1200

Biến: xij luong hang tu kho i den cua hang j


Hàm:
Z = b1(x11+x21)+b2(x12+x22)+b3(x13+x23) – (∑2,3
𝑖=1𝑗=1 𝑎𝑖𝑗. 𝑥𝑖𝑗) → max

Ràng buộc:
xij >= 0
Cua hang
x11+x21  1000 x12+x22  1500 x13+x23  1200
khoi
x11+x12+x13 = 1200 x21+x22+x23 = 2200
Cửa hàng bán thép cây: Trong khó có 1000 cây 12 m
Có đơn hàng 750 cây 4,5 m, 630 cây 5.5 m và 420 cây 6,5 m
Lập kế hoạch cắt
PA 4.5 m 5.5 m 6.5 m Dư di(m) xi
1 2 0 0 3 X1
2 1 1 0 2 X2
3 1 0 1 1 X3
4 1 0 0 7.5 X4
5 0 2 0 1 X5
6 0 1 1 0 X6
7 0 1 0 6.5 X7
8 0 0 1 5.5 X8
Biến: xi là số cây sắt cắt theo phương án i
Hàm:
Số cây 12 m được dùng Z=∑8𝑖=1 𝑥𝑖 → min
Hay lượng thép dự Z=∑8𝑖=1 𝑑𝑖. 𝑥𝑖 → min
Ràng buộc:
xi  N*
∑8𝑖=1 𝑥𝑖  1000
4,5m: 2x1 + x2 + x3 + x4 = 750
5.5 m: x2 + 2x5 + x6 + x7 = 630
6.5 m: x3 + x6 + x8 = 420
Cửa hàng bán thép cây: Trong khó có 1000 cây 12 m (cây 12m mua giá
480k)
Có đơn hàng 750 cây 4,5 m, 630 cây 5.5 m và 420 cây 6,5 m
Giá bán sắt vụn: dư  3 m bán 8k/m; 3m<dư bán 20k/m
Lập kế hoạch cắt
PA 4.5 m 5.5 m 6.5 m Dư di(m) xi
1 2 0 0 3 X1
2 1 1 0 2 X2
3 1 0 1 1 X3
4 1 0 0 7.5 X4
5 0 2 0 1 X5
6 0 1 1 0 X6
7 0 1 0 6.5 X7
8 0 0 1 5.5 X8
Biến: xi là số cây sắt cắt theo phương án i
Hàm:
Chi phí bỏ ra Z= chi phí mua cây 12m – thu hồi do bán thép dư
Z = 480∑8𝑖=1 𝑥𝑖 - 8(d1.x1+d2.x2+d3.x3+d5.x5) -
20(d4.x4+d7.x7+d8.x8)→ min
Z = 480∑8𝑖=1 𝑥𝑖 - 8(3x1+2x2+x3+x5) - 20(7.5x4+6.5x7+5.5x8)→ min
Ràng buộc:
xi  N*
∑8𝑖=1 𝑥𝑖  1000
4,5m: 2x1 + x2 + x3 + x4 = 750
5.5 m: x2 + 2x5 + x6 + x7 = 630
6.5 m: x3 + x6 + x8 = 420
DA i 1 2 3 4 5
Needed Capital (mil) ci 1000 2000 2500 3000 5000
Needed Human 10 12 16 20 25
resource (p) hi
Profit ratio (%) pi 30 20 30 15 10
Total human resource: 50 p
Total capital: 8000 mil

V: xi – select or not select project i (binary)


F: 𝑍 = ∑5𝑖=1 𝑐𝑖 ∗ 𝑝𝑖 ∗ 𝑥𝑖 → max
C:
xi  {0, 1} binary
∑5𝑖=1 𝑐𝑖 ∗ 𝑥𝑖  8000
∑5𝑖=1 ℎ𝑖 ∗ 𝑥𝑖  50
DA i 1 2 3 4 5
Needed Capital (mil) ci 1000 2000 2500 3000 5000
Needed Human 10 12 16 20 25
resource (p) hi
Profit ratio (%) pi 30 20 30 15 10
DA1 >< DA4
Total human resource: 50 p
Total capital: 8000 mil

V: xi – select or not select project i (binary)


F: 𝑍 = ∑5𝑖=1 𝑐𝑖 ∗ 𝑝𝑖 ∗ 𝑥𝑖 → max
C:
xi  {0, 1} binary
∑5𝑖=1 𝑐𝑖 ∗ 𝑥𝑖  8000
∑5𝑖=1 ℎ𝑖 ∗ 𝑥𝑖  50
x1*x4 = 0 / x1 + x4  1
Nhà máy sản xuất thép:
Loại Thép Thép tấm Thép cuộn
Năng lực sản xuất (tấn/g) 50 60
Nếu chỉ làm một loại thép
Nhu cầu cần (tấn) 1000 1100
Lợi nhuân thu về (USD/tấn) 220 270
Ngày làm việc: 8 g; Tuần : 5 ngày; Lập kế hoạch sản xuất trong 1 tuần

V: x1, x2 là số tấn thép tấm, thép cuộn sản xuất/tuần


H: Z = 220*x1 + 270*x2 → max
C: x1, x2  0
𝑥1 𝑥2
+ ≤ 8 ∗ 5 = 40
50 60
x1  1000
x2  1100
----------------
V: x1, x2 là số giờ sản xuất thép tấm, thép cuộn sản xuất/tuần
H: Z = 220*50*x1 + 270*60*x2 → max
C: x1, x2  0
𝑥1 + 𝑥2 ≤ 8 ∗ 5 = 40
50*x1  1000
60*x2  1100

You might also like