Professional Documents
Culture Documents
(Ngọc Huyền LB) Phác Đồ Toán 10 Season 2023 - Thực Chiến Đề Cuối HKI Số 1 (Bộ KNTT)
(Ngọc Huyền LB) Phác Đồ Toán 10 Season 2023 - Thực Chiến Đề Cuối HKI Số 1 (Bộ KNTT)
QUICK NOTE BON 08 Cho G là trọng tâm của ABC . Tìm hệ thức sai trong các hệ thức sau.
A. GA GB GC 0 .
B. MA MB MC 3 MG . Điểm M bất kì.
C. MB MC 2 MI với I là trung điểm của BC.
D. MA MB MC 2 MG .
BON 09 Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB AD AC . B. AB BC BD .
C. AB DB AC . D. AB CB DB .
BON 10 Trong mặt phẳng Oxy , tọa độ của vec tơ u 2i j là
A. 2;1 . B. 1; 2 . C. 2; 1 . D. 1; 2 .
5
BON 11 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ cùng phương với u ;1 là
3
5 5
A. v1 5; 2 . B. v2 ;1 . C. v3 1; . D. v4 10; 6 .
3 3
BON 12 Góc giữa hai vectơ a 2; 1 và b 1; 3 có số đo bằng
A. 45 . B. 30 . C. 135 . D. 90 .
BON 13 Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4a . Tích vô hướng của hai vectơ
AB và AC là
A. 8a2 . B. 8a . C. 8 3a 2 . D. 8 3a .
BON 14 Cho số gần đúng a 8 141 378 với độ chính xác d 300 . Hãy viết quy
tròn số a .
A. 8 141 400 . B. 8 142 400 . C. 8 141 000 . D. 8 141 300 .
BON 15 Giả sử biết số đúng là 63,2541 . Sai số tuyệt đối khi quy tròn số này đến
hàng phần trăm là
A. 0,041 . B. 0,0041 . C. 0,006 . D. 0,014 .
BON 16 Số điểm thi toán của 6 học sinh như sau: 3; 4,5; 5; 6; 7; 8 . Khi đó số
trung vị của mẫu số liệu là
A. 5 . B. 6 . C. 8 . D. 5,5 .
BON 17 Điểm thi Toán cuối học kì I của một nhóm 9 học sinh lớp 10 là: 1; 3; 3;
5; 6; 6; 8; 9; 10. Tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. 3; 6; 8,5 . B. 3; 6; 8 . C. 5; 6; 6 . D. 1; 6;10 .
BON 18 Điểm thi Toán cuối học kì I của một nhóm 9 học sinh lớp 10 là: 1; 3; 3;
5; 6; 6; 8; 9; 10. Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là
A. 10 . B. 6 . C. 9 . D. 5,6 .
BON 19 Năng suất lúa (đơn vị: tạ/ha) của 120 thửa ruộng ở một cánh đồng cho
bởi bảng sau:
Năng suất 30 32 34 36 38 40 42 44
Tần số 10 20 30 15 10 10 15 20
QUICK NOTE BON 20 Điểm thi Toán cuối học kì I của một nhóm 9 học sinh lớp 10 là: 1; 3; 3;
5; 6; 6; 8; 9; 10. Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. 3 . B. 5,5 . C. 9 . D. 5,6 .
BON 21 Cho A x : x 2 0 , B x : 5 x 0 . Khi đó A B là
A. 2; 5 . B. 2; 5 . 2; 5 .
C. 2; .
D.
BON 22 Miền nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 6 là
y y
3 3
2 -2
O x O x
A. B.
y
y
-2
3 O x
-3
-2 O x
C. D.
BON 23 Cho tam giác ABC có a 8, b 10 , góc C bằng 60 . Độ dài cạnh c là
A. c 3 21 . B. c 7 2 . C. c 2 11 . D. c 2 21 .
BON 24 Cho tam giác ABC có AB 2; AC 4; BC 5 . Gọi G là trọng tâm
ABC. Tính độ dài GB GC .
17 15
A. GB GC . B. GB GC .
3 3
15 17
C. GB GC . D. GB GC .
2 5
BON 25 Cho ABC . Hai điểm M , N được xác định bởi hệ thức AC MB 0 ,
AB NB 3BC 0 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
1
A. MN 4 BC . B. MN AC .
2
1
C. MN 3 AC . D. MN BC .
3
BON 26 Cho tam giác ABC , M là điểm trên cạnh BC sao cho MB 3MC .
Đẳng thức nào sau đây đúng?
2 1 1 2
A. AM AB AC . B. AM AB AC .
3 3 3 3
2 1 1 3
C. AM AB AC . D. AM AB AC .
3 3 4 4
QUICK NOTE BON 27 Trong hệ trục Oxy, cho 4 điểm A 3; 2 , B 7;1 , C 0;1 , D 8; 5 .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB , CD đối nhau. B. AB , CD cùng hướng.
C. A, B, C, D thẳng hàng. D. AB , CD ngược hướng.
BON 28 Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho ba điểm A 2; 5 , B 1;1 ,
C 3; 3 , một điểm E thỏa mãn AE 3 AB 2 AC . Tọa độ của E là
A. 3; 3 . B. 3; 3 . C. 3; 3 . D. 2; 3 .
----Hết----