You are on page 1of 8

240 TOEIC SW COURSE

SPEAKING - LESSON 3

Nội dung bài học

SPEAKING PART 2 – DESCRIBE A PICTURE


Cấu trúc đề thi phần 2 .............................................................................................................................. 2
Các tiêu chí đánh giá phần thi ............................................................................................................................... 2
Chủ đề tranh ............................................................................................................................................................. 2
Chiến thuật xử lý hai dạng tranh chính..................................................................................................... 3
Tranh có từ 1-3 người ............................................................................................................................................ 3
Tranh có nhiều hơn 3 người ................................................................................................................................... 4
Cách giới thiệu các đối tượng miêu tả ..................................................................................................... 5
Giới thiệu nơi chốn ................................................................................................................................................... 5
Giới thiệu về con người ........................................................................................................................................... 6
Giới thiệu về sự vật .................................................................................................................................................. 7
Luyện tập ................................................................................................................................................. 8

1
SPEAKING PART 2 – DESCRIBE A PICTURE
Cấu trúc đề thi phần 2
Phần 2 kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh để truyền đạt nội dung của thí sinh, thông qua việc miêu tả
tranh hoặc giải thích cụ thể tình huống được đặt ra.
Phần 2 của đề thi bao gồm 2 tranh có màu, tương ứng với 2 câu hỏi (Question 3 và Question 4). Phần bên
dưới màn hình sẽ xuất hiện đồng hồ đếm ngược. Thời gian chuẩn bị là 45 giây và thời gian ghi âm bài nói là
30 giây cho mỗi tranh.
Ví dụ:

Các tiêu chí đánh giá phần thi


• Pronunciation: phát âm từ
• Intonation: ngữ điệu lên xuống
• Pausing: ngắt nghỉ
• Stress: nhấn vào những từ quan trọng
• Ngữ pháp
• Từ vựng
• Sự liên kết về mặt nội dung
Chủ đề tranh
Các hình ảnh được yêu cầu miêu tả trong part 2 thường rất đa dạng, có thể là ảnh dân cư đông đúc tại một
thành phố, ảnh vui chơi giải trí tại một công viên, hoặc ảnh một cửa hàng đang bày bán các sản phẩm…
Nhưng nhìn chung, sẽ được chia thành 2 nhóm bối cảnh chính: trong nhà và ngoài trời. Chủ đề chính được
thể hiện trong tranh sẽ là con người và bối cảnh.
Một số thể loại tranh chụp chính thường thấy ở part 2:
 Ảnh chụp tại cửa hàng: chợ, tiệm bánh mì, các cửa hiệu ven đường, siêu thị…
 Ảnh chụp tại các sự kiện: tiệc, hội chợ triển lãm, buổi hòa nhạc…
 Ảnh chụp tại nơi công cộng/công sở: thư viên, sân bay, khách sạn, văn phòng, bãi đậu xe
 Ảnh chụp những hành động lúc nhàn rỗi: công viên, khu vui chơi, sân trượt tuyết,…
 Ảnh chụp các hoạt động khác tại nhà ở, trên đường (như dắt thú nuôi đi dạo…),…

2
Chiến thuật xử lý hai dạng tranh chính
Ở phần 2 của đề thi TOEIC Speaking, thời gian là một trong những yếu tố mang tính thử thách đối với thí
sinh. Việc làm thế nào để có thể miêu tả đầy đủ, chính xác các chi tiết của tranh trong vòng 30 giây trở
thành vấn đề mà thí sinh cần quan tâm xử lý.
Các tranh được yêu cầu miêu tả được chia thành 2 nhóm chính và dưới đây là cách xử lý đối với mỗi nhóm
tranh.
Tranh có từ 1-3 người

Đối với dạng tranh này, người học sẽ miêu tả chi tiết từng người một theo cấu trúc sau đây:

 B1: Giới thiệu bối cảnh chung


Vị trí được chụp của tranh – Số lượng người trong tranh.
 B2: Miêu tả từng đối tượng trong tranh.
Con người: Vị trí – Đặc điểm về ngoại hình – Hành động
Miêu tả 1 câu về đồ vật hoặc khung cảnh phía trước/sau.
 B3: Kết thúc bài nói bằng câu suy đoán (VD: Maybe they’re busy).

Checkup 1: Nghe và điền từ vào chỗ trống.


 This is a picture 1.________ in an office, and there are two people in this picture.
 On the left side of the picture, there is a man. He has 2.______ hair and he’s wearing a brown shirt.
He is standing and making some 3.______. On the right side of the picture, there’s a woman. She
4._______ long hair, and she is sitting down and 5._______ a laptop computer
 Behind her, I can see a 6._________.
 And maybe they are busy.

3
Tranh có nhiều hơn 3 người

Đối với dạng tranh có từ 4 người trở lên, thí sinh sẽ không có thời gian để miêu tả chi tiết tất cả các đối
tượng trong tranh. Vì vậy, nên chia các đối tượng thành từng nhóm nhỏ (hay nói cách khác, chia tranh
thành các phần nhỏ) để miêu tả. Mỗi nhóm sẽ bao gồm những đối tượng có cùng vị trí trong tranh (ví dụ
nhóm người bên trái và nhóm người bên phải của tranh).
Đối với từng nhóm, thí sinh có thể miêu tả sơ qua lần lượt các đối tượng hoặc miêu tả đặc điểm tổng thể
của cả nhóm, sử dụng các cách diễn đạt sau:
 All of them are…
 Some of them are…
 Two of them are …
 Most of them are …
 One of them is …
Cấu trúc bài nói như sau:

 B1: Giới thiệu bối cảnh chung


Vị trí được chụp của tranh – Số lượng người trong tranh.
 B2: Miêu tả từng nhóm đối tượng.
Vị trí – Đặc điểm chung – Đặc điểm từng người (1 đặc điểm/người)
 B3: Kết thúc bài nói bằng câu suy đoán (VD: Maybe they’re busy).

Checkup 2: Nghe và điền từ vào chỗ trống.


 This is a picture taken inside of a 1. _________ and there are five people in this picture.
 On the left side of the picture, there are three people and all of them are 2. _______ in line. One of
them is 3. ________ a dress. She’s holding a blue 4. __________. One of them is wearing jeans and one
of them has 5. _______ hair.
 On the right side of the picture, there are two people and both of them are wearing 6. _______ and
helping others.
 Maybe people are busy.

4
Cách giới thiệu các đối tượng miêu tả
Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu miêu tả tranh là giới thiệu đối tượng được miêu tả. Các đối
tượng ở đây bao gồm vị trí tranh được chụp, con người và sự vật. Để có thể miêu tả một cách lưu loát,
người học nên học thuộc cách diễn đạt và bổ sung nhiều từ vựng liên quan.
Giới thiệu nơi chốn
Sử dụng 1 trong 2 cấu trúc phổ biến sau đây để giới thiệu nơi chốn:
1. This is a picture taken in/at a/an …
2. This is a picture of a/an …
Mục đích của việc giới thiệu nơi chốn nhắm trình bày bối cảnh tổng thể của bức tranh. Nơi chốn thì rất đa
dạng, nhưng có thể được chia thành 2 nhóm chính: bối cảnh bên trong và bối cảnh bên ngoài. Dưới đây là
một số danh từ chỉ nơi chốn thường gặp.

Bên trong Bên ngoài

Cửa hiệu  grocery store  flea market/ street market/


 bread store/ bakery open market
 flower shop
Cơ quan, nơi công cộng  fire station  bus station
 library  parking lot
 airport  square
 parking garage  park

Khu vui chơi giải trí  indoor swimming pool  playground


 gym, fitness center  ski resort
 hotel lounge  beach
 riverside

Sự kiện và nơi chốn khác  exhibition  garden party


 construction site
 tourist attraction

Checkup 3: Nghe và và điền từ vào chỗ trống.


1. This is a picture taken _____________________________.
2. This is a picture taken _____________________________.
3. This is a picture taken _____________________________.
4. This is a picture taken _____________________________.
5. This is a picture taken _____________________________.
6. This is a picture taken _____________________________.
7. This is a picture taken _____________________________.
8. This is a picture taken _____________________________.
9. This is a picture taken _____________________________.
10. This is a picture taken _____________________________.

5
Giới thiệu về con người
Cấu trúc để giới thiệu về người:
There are … people in this picture.
Khi giới thiệu về người một cách chung chung cùng với nơi chốn thể hiện trong ảnh, có thể sử dụng các
danh từ chung như man, woman, people,… Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng danh từ tập hợp chỉ
nghề nghiệp của người trong bức ảnh.

Danh từ tập hợp không thêm –s

 police  family
 staff  audience

Danh từ tập hợp có –s

 passengers  musicians
 pedestrians  attendees
 receptionists  spectators
 visitors  flight attendants
 helpers  players
 workers  dinners
 customers  clerks
 clients

Checkup 4:
A. Chọn một từ hoặc cụm từ thích hợp dưới đây để thay thế cho “people” dựa theo nghĩa của câu.
musicians players university students

1. There are some people on the field.


2. Some people are on the street.
3. I can see there are people in the classroom.

B. Nghe và điền từ vào chỗ trống


1. There is ______________ in this picture.
2. There is ______________ in this picture.
3. There is ______________ in this picture.
4. There are ______________ in this picture.
5. There are ______________ in this picture.
6. There are ______________ in this picture.
7. There are ______________ in this picture.
8. There are ______________ in this picture.
9. There are ______________ in this picture.
10. There are ______________ in this picture.

6
Giới thiệu về sự vật
Người học có thể sử dụng cấu trúc miêu tả nơi chốn để giới thiệu về sự vật. Tuy nhiên, khi miêu tả sự vật
được đặt ở một vị trí nào đó, sử dụng câu bị động sẽ mang lại hiệu quả tốt.
I can see there are some books on the table.
 I can see some books placed on the table.
 I can see some books have been placed on the table.

Checkup 5: Chuyển đổi các câu dưới đây sang bị động, sử dụng từ gợi ý được cho trong ngoặc.
1. There are some cars in the parking lot.
 (parked) ________________________________________________
2. There are many apples in the box.
 (packed with) ____________________________________________
3. There are some dresses in the shop.
 (displayed) _____________________________________________

7
Luyện tập
Bài tập được trích từ sách NTV TOEIC Speaking.
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong những đoạn miêu tả ảnh dưới đây.

There are I can see This is a picture of


on is placed next to

You might also like