You are on page 1of 74

This publication's user rights are given to

Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com


This publication's user rights are given to
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Table of contents
1. Sample IELTS Writing July 01, 2023 .....................................................................................5
2. Sample IELTS Writing July 06, 2023 ...................................................................................18
3. Sample IELTS Writing July 15, 2023 ...................................................................................32
4. Sample IELTS Writing July 22, 2023 ...................................................................................45
4. Sample IELTS Writing July 29, 2023 ...................................................................................58

This publication's user rights are given to


Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
01/07/2023
Task 1: Bar chart
The graph below shows the proportion of types of magazines sold by the company in 1975, 1995 and 2015.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ Cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan • Doanh số bán tạp chí thể thao tăng lên, trong khi tạp chí thời trang
và sức khỏe thì ngược lại.
• Ngoài ra, số liệu bán hàng của tạp chí về thực phẩm và các loại tạp
chí khác không thay đổi, với mức cao nhất của cả hai đều được ghi
nhận vào năm 1995.
• Điều đáng chú ý là các tạp chí thể thao luôn là ấn phẩm bán chạy
nhất của công ty.

This publication's user rights are given to


5 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Sắp xếp thông tin Miêu tả và so sánh xu hướng của Sports (đối tượng duy nhất có xu
hướng tăng) vào đoạn 1, Fashion và Health vào đoạn 2 (đều có xu hướng
giảm) và Food và Others vào đoạn 3 (đều giữ nguyên ở năm cuối).

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của Sports.


• Tạp chí thể thao là danh mục duy nhất có xu hướng tăng. Cụ
thể, chúng bán chạy hơn các loại tạp chí khác trong suốt thời
kỳ, bắt đầu ở mức khoảng 32% trước khi tăng đều đặn để kết
thúc thời kỳ ở mức hơn 40% một chút.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của Fashion và Health.


• Tỷ lệ tạp chí thời trang được bán bắt đầu ở mức trên 20% vào
năm 1995, sau đó nó đã giảm đáng kể xuống còn 5% vào cuối
khung thời gian.
• Các tạp chí sức khỏe cũng chứng kiến sự sụt giảm từ khoảng
26% xuống còn đúng 20% vào năm 1995, theo sau đó là sự
chững lại vào năm cuối.

Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của Food và Others.


• Chuyển sang thực phẩm và các thể loại tạp chí không xác định
khác, hai đối tượng này có một xu hướng giống nhau, với số liệu
của chúng ở mức 10% và trên 25% một chút vào năm 1975, đạt
mức cao nhất khoảng 23% và 33% sau 20 năm, sau đó quay trở
lại mức ban đầu vào cuối giai đoạn.

Bài mẫu

The bar chart gives information about the percentage of different kinds of magazines sold by a particular
company in three separate years, namely 1975, 1995 and 2015. Overall, there was an increase in the
sales of sports magazines, whereas the opposite was true in the cases of fashion and health magazines.
Additionally, the sales figures(1) for food and other types of magazines remained unchanged, with their
peaks recorded in 1995. It is also noteworthy that sports magazines were consistently the company’s
best-selling publications(2).

Sports magazines were the only category that experienced an upward trend. Specifically, they outsold(3)
other types of magazines throughout the period, beginning at about 32% before rising steadily to end the
period at just over 40%.

Regarding magazine genres(4) with downward trends, the proportion of fashion magazines sold started at
just above 20% in 1995, after which it had slumped dramatically(5) to 5% by the end of the timeframe. At
the same time, health magazines also witnessed a drop from approximately 26% initially to exactly 20%
two decades later, followed by a leveling off(6) in the final year.

Turning to food and other unspecified types of magazines, they followed the same pattern(7), with their
figures standing at 10% and slightly above 25% in 1975, reaching their highest points of around 23% and
33% after 20 years, then returning to their initial levels at the end of the period, respectively.

(232 words)

This publication's user rights are given to


6 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
1. sales (n) figures (n)
p sales: doanh số, số lượng bán hàng
p figures: con số, số liệu
• Dịch nghĩa: số liệu doanh thu
• Cách sử dụng: “Sales figures” được sử dụng để chỉ các số liệu liên quan đến doanh số hoặc doanh thu, tức
là thông tin về số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
The company’s sales figures for the second quarter exceeded expectations.
(Số liệu doanh thucủa công ty trong quý thứ hai vượt quá kỳ vọng.)

2. the best-selling (adj) publications (n)


p the best-selling: các ấn phẩm bán chạy nhất
p publications: các xuất bản phẩm, tài liệu
• Dịch nghĩa: các ấn phẩm bán chạy nhất
• Cách sử dụng: “The best-selling publications” được sử dụng để chỉ những tài liệu hoặc ấn phẩm đã bán chạy
nhất, có số lượng bán hàng cao nhất trong một thị trường hoặc một khoảng thời gian nhất định.
• Ví dụ minh họa:
The best-selling publications in the bookstore include novels, self-help books, and cookbooks.
(Các ấn phẩm bán chạy nhất trong hiệu sách bao gồm tiểu thuyết, sách tự lực và sách nấu ăn.)

3. outsold (v) (nguyên mẫu: outsell)


p outsold: bán được nhiều hơn, vượt qua về số lượng bán hàng
• Dịch nghĩa: vượt qua về số lượng bán hàng
• Cách sử dụng: “Outsold” được sử dụng để chỉ hành động của một sản phẩm hoặc xuất bản phẩm khi nó bán
được nhiều hơn số lượng của một sản phẩm hoặc xuất bản phẩm khác trong cùng một thị trường hoặc một
khoảng thời gian nhất định.
• Ví dụ minh họa:
The latest smartphone model outsold its competitors within the first week of its release.
(Mẫu điện thoại thông minh mới nhất vượt qua các đối thủ về số lượng bán hàng trong tuần đầu tiên sau khi
ra mắt.)

4. magazine (n) genres (n)


p magazine: tạp chí
p genres: thể loại
• Dịch nghĩa: thể loại tạp chí
• Cách sử dụng: “Magazine genres” được sử dụng để chỉ các thể loại khác nhau của tạp chí, phân loại theo
nội dung, chuyên đề, hoặc mục tiêu đối tượng. Các thể loại tạp chí có thể bao gồm thể thao, thời trang, âm
nhạc, nghệ thuật, kinh doanh, khoa học, công nghệ, và nhiều thể loại khác.
• Ví dụ minh họa:
Some popular magazine genres include fashion, health and wellness, travel, and lifestyle.
(Một số thể loại tạp chí phổ biến bao gồm thời trang, sức khỏe và phong cách sống, du lịch và cuộc sống.)

5. slump (v) dramatically (adv)


p slump: sụt giảm đáng kể, tụt dốc mạnh
p dramatically: một cách đáng kể, một cách đột ngột, một cách ấn tượng
• Dịch nghĩa: sụt giảm đáng kể một cách đột ngột
• Cách sử dụng: “Slump dramatically” được sử dụng để chỉ sự giảm sút mạnh mẽ và đột ngột của một thứ gì
đó, như doanh số, hoạt động, hoặc hiệu suất. Nó ám chỉ rằng sự sụt giảm xảy ra một cách đáng kể và nhanh
chóng, thường gây ấn tượng mạnh và có tác động lớn.
• Ví dụ minh họa:
The company’s profits slumped dramatically after the economic downturn.
(Lợi nhuận của công ty giảm sút đáng kể sau sự suy thoái kinh tế.)

This publication's user rights are given to


7 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
6. a leveling (n) off (adv)
p a leveling: sự làm phẳng, sự cân bằng
p off: điều chỉnh, cân đối
• Dịch nghĩa: sự cân bằng, sự ổn định
• Cách sử dụng: “A leveling off” được sử dụng để chỉ sự cân bằng hoặc sự ổn định sau một giai đoạn tăng
hoặc giảm. Nó thể hiện rằng một biến động hoặc thay đổi trước đó đã ngừng hoặc giảm dần, và mọi thứ
đang ổn định trở lại.
• Ví dụ minh họa:
After several months of rapid growth, the company’s profits have started to experience a leveling off.
(Sau một số tháng tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận của công ty đã bắt đầu trải qua một sự ổn định.)

7. followed (v) the same (adj) pattern (n)


p followed: đã tuân theo, đã đi theo
p the same: giống nhau, cùng một
p pattern: mô hình, khuôn mẫu
• Dịch nghĩa: có xu hướng giống nhau
• Cách sử dụng: “Followed the same pattern” được sử dụng để mô tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau trong
các hành vi, xu hướng hoặc diễn tiến. Nó ám chỉ rằng các tình huống hoặc sự kiện đã có những đặc điểm
chung và đi theo một mô hình nhất định.
• Ví dụ minh họa:
In the last few years, the company’s sales have followed the same pattern of increasing in the summer months
and decreasing in the winter months.
(Trong vài năm qua, doanh số bán hàng của công ty đã tuân theo cùng một mô hình tăng vào các tháng mùa
hè và giảm vào các tháng mùa đông.)

This publication's user rights are given to


8 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Task 2: Old buildings
Some people think that too much money has been spent looking after and repairing old buildings, so we should
knock down old buildings and build modern ones instead. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

Dạng bài Opinion

Từ khoá too much money, looking after and repairing old buildings, knock down old
buildings, build modern ones

Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng với việc quá nhiều tiền đã chi vào việc bảo
yêu cầu dưỡng và sửa chữa các tòa nhà cũ thì chúng có nên bị phá bỏ để xây các tòa
nhà hiện đại hơn hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài
luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà
hiện đại hơn.
• Không đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các
tòa nhà hiện đại hơn.
• Đồng ý một phần là trong khi một số tòa nhà cũ có thể gây nguy hiểm cho
người ở thì nên bị phá bỏ, những tòa nhà có giá trị về lịch sử và văn hóa thì
nên cần được tiếp tục bảo tồn.

Đồng ý với việc các tòa nhà cũ


AGREE nên bị phá bỏ để nhường chỗ
cho các tòa nhà hiện đại hơn.

Some people think that


too much money has been Không đồng ý với việc các
spent looking after and
repaỉing old buildings and tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để
DISAGREE
build modern ones instead. nhường chỗ cho các tòa nhà
To what extent do you hiện đại hơn.
agree or disagree?

Đồng ý một phần là trong khi


một số tòa nhà cũ có thể gây
nguy hiểm cho người ở thì nên
PARTLY AGREE
bị phá bỏ, những tòa nhà có giá
trị về lịch sử và văn hóa thì nên
cần được tiếp tục bảo tồn.

This publication's user rights are given to


9 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 1: Đồng ý hoàn toàn

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường
chỗ cho các tòa nhà hiện đại hơn.

Thân bài Đoạn 1: Lý do đầu tiên: vấn đề về hiệu quả chi phí.
• Việc bảo trì và sửa chữa các tòa nhà cũ kỹ thường đòi hỏi một khoản đầu
tư lớn, vì chúng có thể xuống cấp đáng kể theo thời gian. Ngược lại, việc
xây dựng các tòa nhà mới cho phép kết hợp các vật liệu và công nghệ hiện
đại ngay từ đầu, giảm nhu cầu sửa chữa và bảo trì liên tục. Điều này có thể
giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.
• Ví dụ, một tòa nhà cũ với nền móng đổ nát và hệ thống dây điện lỗi thời
có thể cần phải sửa chữa nhiều và tốn kém. Tuy nhiên, bằng cách phá bỏ
nó và xây dựng một tòa nhà hiện đại với nền móng vững chắc và hệ thống
điện hiệu quả, nhu cầu sửa chữa liên tục và chi phí bảo trì có thể được giảm
thiểu.

Đoạn 2: Lý do thứ hai: vấn đề về sự an toàn.


• Nhiều công trình cũ kỹ thể hiện những điểm yếu về cấu trúc, gây ra những
mối nguy hiểm tiềm tàng cho cư dân và người qua lại. Theo thời gian, nền
móng có thể bị tổn hại và tính toàn vẹn của cấu trúc có thể xuống cấp, khiến
các tòa nhà này dễ bị sụp đổ hoặc gặp các rủi ro về an toàn khác.
• Bằng cách phá bỏ các tòa nhà cũ và xây dựng những tòa nhà mới, chúng
ta có thể đảm bảo việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Các công trình xây
dựng hiện đại được thiết kế bằng cách sử dụng các thông lệ kỹ thuật tân thời,
tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về việc ưu tiên cho sức khỏe của người
cư ngụ. Điều này đảm bảo mức độ ổn định cấu trúc, khả năng chống cháy và
các tính năng an toàn tiên tiến hơn như lối thoát hiểm khẩn cấp và hệ thống
phun nước chữa cháy.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


10 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

Some individuals argue that excessive funds(1) are being allocated to the maintenance(2) and restoration(3) of
old buildings, suggesting that demolishing them to construct modern structures would be more beneficial.
I totally agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.

One compelling reason to support the demolition(4) of old buildings is the issue of cost-effectiveness(5).
The maintenance and repair of aging structures often require substantial investments, as they may have
deteriorated significantly over time. In contrast, constructing new buildings allows for the incorporation of
modern materials and technologies from the outset, reducing the need for constant repairs and upkeep(6).
This can result in long-term cost savings(7). For example, an old building with a crumbling foundation
and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs. However, by demolishing it and
constructing a modern building with a solid foundation and efficient electrical systems, the need for
ongoing repairs and maintenance expenses can be minimized.

Another compelling argument favoring the replacement of old buildings with modern ones revolves around
safety concerns(8). Many aging structures exhibit structural weaknesses, posing potential hazards to
inhabitants and passersby. Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity(9)
may deteriorate, rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks(10). By tearing
down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards. Modern
constructions are designed using updated engineering practices, conforming to stringent regulations that
prioritize the well-being of occupants. This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance,
and safety features like emergency exits and sprinkler systems.

In conclusion, I completely agree that old buildings should be knocked down in favor of modern ones since
the latter is more cost-effective and safer than the former.
(288 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. excessive (adj) funds (n)
p excessive: quá mức
p funds: tiền, quỹ
• Dịch nghĩa: số tiền quá mức
• Cách sử dụng: “Excessive funds” được sử dụng để chỉ một số tiền hoặc quỹ vượt quá mức cần thiết hoặc
mong đợi. Nó chỉ ra rằng có sự dư thừa hoặc sự lãng phí trong việc sử dụng tiền bạc.
• Ví dụ minh họa:
After winning the lottery, he found himself with excessive funds that he didn’t know how to manage.
(Sau khi trúng số trong xổ số, anh ta thấy mình có số tiền quá mức mà anh ta không biết phải quản lý như thế nào.)

2. maintenance (n)
p maintenance: việc bảo trì, bảo dưỡng, duy trì
• Dịch nghĩa: việc bảo trì, duy trì hoạt động, sự bảo dưỡng
• Cách sử dụng: “Maintenance” được sử dụng để chỉ việc bảo trì, duy trì, và bảo dưỡng các hệ thống, thiết bị,
công trình hoặc tài sản để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và không bị hỏng hóc.
• Ví dụ minh họa:
Regular maintenance is crucial for keeping the machinery in good working condition.
(Việc bảo trì đều đặn là rất quan trọng để giữ cho máy móc hoạt động tốt.)

This publication's user rights are given to


11 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
3. restoration (n)
p restoration: sự phục hồi, khôi phục
• Dịch nghĩa: quá trình hoặc hành động khôi phục lại, phục hồi lại một cái gì đó đến trạng thái ban đầu hoặc
trạng thái tốt hơn.
• Cách sử dụng: “Restoration” được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động khôi phục lại một cái gì đó,
chẳng hạn như sự phục hồi của một công trình kiến trúc, sự tái thiết của một tài sản lịch sử, hoặc sự phục
hồi của môi trường tự nhiên sau một thảm họa.
• Ví dụ minh họa:
The restoration of the ancient ruins has brought new life to the historical site.
(Sự phục hồi của những tàn tích cổ đã mang đến sự sống mới cho địa điểm lịch sử đó.)

4. demolition (n)
p demolition: sự phá huỷ, sự phá bỏ, sự hủy diệt
• Dịch nghĩa: quá trình hoặc hành động phá huỷ, phá bỏ một cấu trúc, công trình hoặc tài sản.
• Cách sử dụng: “Demolition” được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động phá huỷ hoặc phá bỏ một công
trình, tòa nhà, hay cấu trúc khác. Thường được thực hiện để tạo đường cho các dự án xây dựng mới hoặc để
loại bỏ các cấu trúc đã bị hỏng.
• Ví dụ minh họa:
The old factory was scheduled for demolition to make way for a new shopping mall.
(Nhà máy cũ đã được lên kế hoạch phá huỷ để tạo đường cho một trung tâm mua sắm mới.)
5. cost-effectiveness (n)
p cost-effectiveness: tính hiệu quả về chi phí
• Dịch nghĩa: mức độ hiệu quả của một hoạt động, dự án hoặc biện pháp trong việc đạt được mục tiêu so với
số tiền hay chi phí đã đầu tư.
• Cách sử dụng: “Cost-effectiveness” được sử dụng để đánh giá và so sánh sự hiệu quả của các lựa chọn chi
phí khác nhau. Nó liên quan đến việc đạt được kết quả tốt nhất với số tiền hay chi phí tối thiểu.
• Ví dụ minh họa:
The company implemented cost-effective measures to reduce expenses while maintaining quality standards.
(Công ty đã triển khai các biện pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả để giảm chi phí mà vẫn duy trì các tiêu chuẩn chất
lượng.)

6. constant (adj) repairs (n) and (conj) upkeep (n)


p constant: liên tục, không ngừng
p repairs: sửa chữa
p and: và
p upkeep: bảo dưỡng, duy trì
• Dịch nghĩa: sửa chữa và duy trì liên tục
• Cách sử dụng: “Constant repairs and upkeep” được sử dụng để chỉ việc liên tục sửa chữa và duy trì một cái gì
đó, như một tài sản, một công trình, hoặc một hệ thống. Việc này bao gồm việc thực hiện các biện pháp sửa
chữa khi cần thiết và duy trì sự hoạt động tốt của nó thông qua việc bảo trì, vệ sinh và các công việc khác.
• Ví dụ minh họa:
The old house requires constant repairs and upkeep to keep it in good condition.
(Ngôi nhà cũ đòi hỏi việc sửa chữa và duy trì liên tục để giữ cho nó trong tình trạng tốt..)
7. long-term (adj) cost savings (n)
p long-term: dài hạn
p cost savings: tiết kiệm chi phí
• Dịch nghĩa: tiết kiệm chi phí dài hạn
• Cách sử dụng: “Long-term cost savings” được sử dụng để chỉ việc tiết kiệm chi phí trong thời gian dài. Điều
này ám chỉ việc đưa ra các quyết định hoặc thực hiện các biện pháp nhằm giảm chi phí trong thời gian dài,
nhằm tận dụng các lợi ích và tiết kiệm chi phí theo thời gian.
• Ví dụ minh họa:
Installing solar panels can lead to long-term cost savings on electricity bills.
(Việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời có thể dẫn đến việc tiết kiệm chi phí dài hạn cho hóa đơn điện.)

This publication's user rights are given to


12 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
8. safety (n) concerns (n)
p safety: an toàn
p concerns: những vấn đề/quan ngại
• Dịch nghĩa: những vấn đề/quan ngại về an toàn
• Cách sử dụng: “Safety concerns” được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc quan ngại liên quan đến an toàn.
Đây có thể là những nguy cơ, rủi ro hoặc vấn đề mà có thể gây nguy hiểm hoặc gây tổn hại cho con người, tài
sản hoặc môi trường.
• Ví dụ minh họa:
The safety concerns of the construction site led to additional safety measures being implemented.
(Những vấn đề về an toàn tại công trường xây dựng đã dẫn đến việc triển khai thêm các biện pháp an toàn.)

9. structural (adj) integrity (n)


p structural: kết cấu
p integrity: tính nguyên vẹn, tính toàn vẹn
• Dịch nghĩa: tính nguyên vẹn của kết cấu
• Cách sử dụng: “Structural integrity” được sử dụng để chỉ tính nguyên vẹn và sự toàn vẹn của kết cấu. Đây là
khả năng của một hệ thống kết cấu để duy trì khả năng hoạt động, chịu được tải trọng và môi trường xung
quanh mà không bị suy yếu hay bị hỏng.
• Ví dụ minh họa:
Regular inspections are necessary to ensure the structural integrity of bridges and buildings.
(Các cuộc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo tính nguyên vẹn của cầu và các tòa nhà.)

10. safety (n) risks (n)


p safety: an toàn
p risks: những rủi ro
• Dịch nghĩa: những rủi ro liên quan đến an toàn
• Cách sử dụng: “Safety risks” được sử dụng để chỉ những tình huống, hoạt động hoặc điều kiện có khả năng
gây nguy hiểm hoặc gây tổn hại đến con người, tài sản hoặc môi trường. Đây là những yếu tố có thể dẫn đến
tai nạn, chấn thương hoặc các tác động không mong muốn.
• Ví dụ minh họa:
Identifying and addressing safety risks is crucial in maintaining a safe working environment.
(Xác định và giải quyết những rủi ro liên quan đến an toàn là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc an
toàn.)

This publication's user rights are given to


13 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 2: Đồng ý một phần

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi một số tòa nhà cũ có thể
gây nguy hiểm cho người ở thì nên bị phá bỏ, những tòa nhà có giá trị về lịch sử và
văn hóa thì nên cần được tiếp tục bảo tồn.

Thân bài Đoạn 1: Thừa nhận rằng những tòa nhà cũ với các lo ngại về sự an toàn nên
được thay thế bằng các tòa nhà hiện đại hơn
• Điều này là do, theo thời gian, các tòa nhà cũ có thể bị yếu đi về cấu trúc,
khiến chúng trở nên nguy hiểm cho người cư ngụ và cộng đồng xung quanh.
• Chẳng hạn, vào năm 2018, vụ hỏa hoạn Grenfell Tower ở London đã cướp đi
sinh mạng của 72 người một cách bi thảm do thiếu các biện pháp an toàn
trong việc phòng cháy chữa cháy trong tòa nhà dân cư cũ kỹ.
• Ví dụ này là minh chứng cho lý do tại sao các tòa nhà cũ nên nhường chỗ
cho các tòa nhà hiện đại với các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, vì chúng
có thể đảm bảo sức khỏe và an ninh cho những người sống và làm việc
trong những không gian này.

Đoạn 2: Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là bảo tồn các tòa nhà cũ mang
ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
• Ví dụ, ở Việt Nam, Phố cổ Hội An là một minh chứng sống cho di sản phong
phú và lịch sử đầy biến động của đất nước này. Với một công trình kiến trúc
được bảo tồn tốt, phản ánh sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Việt Nam, Pháp
và Nhật Bản, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này đã và đang thu
hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
• Bằng cách bảo tồn và duy trì những tòa nhà cũ này, chúng ta không chỉ giữ
lại mối liên hệ hữu hình với quá khứ của Việt Nam mà còn góp phần hỗ trợ du
lịch và đóng góp cho nền kinh tế địa phương.
• Những con đường nhỏ hẹp, những ngôi nhà truyền thống và các địa danh lịch
sử ở Hội An tạo ra một trải nghiệm đắm chìm đưa du khách về một thời đã
qua và giúp họ hiểu sâu hơn về cội nguồn văn hóa của Việt Nam.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


14 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

There is a viewpoint among some that an excessive amount of financial resources(1) has been expended
on the upkeep and restoration of old buildings, leading to the suggestion of demolishing these structures
and erecting modern ones in their place. I partly agree with this contention because while safety concerns
may warrant the demolition of certain aging structures, it is vital to preserve those that hold historical and
cultural value(2).

Admittedly, old buildings that have been condemned due to safety concerns should be replaced by modern
ones. This is because, over time, aging structures may suffer from structural weaknesses, rendering them
hazardous(3) for occupants and the surrounding community. For instance, in 2018, the Grenfell Tower
fire in London tragically claimed the lives of 72 people due to inadequate fire safety measures(4) in the
aging residential building. This example is a testament to why old buildings should make way for modern
structures that adhere to stringent safety standards(5), as they can ensure the well-being and security of the
people who live and work in these spaces.

Nevertheless, it is equally crucial to preserve old buildings that bear historical and cultural significance. In
Vietnam, for instance, the Hoi An Ancient Town stands as a living testament to the country’s rich heritage
and vibrant history(6). With its well-preserved architecture reflecting a blend of Vietnamese, French, and
Japanese influences, this UNESCO World Heritage site draws visitors from around the world. By conserving
and maintaining these old buildings, we not only retain a tangible link(7) to Vietnam’s past but also support
tourism and contribute to the local economy. The narrow streets, traditional houses, and historical
landmarks(8) in Hoi An create an immersive experience that transports visitors to a bygone era and fosters
a deep appreciation for the country’s cultural roots(9).

In conclusion, although safety concerns may justify the demolition of specific aging buildings, I am
convinced that it is of equal importance to conserve those that are of historical and cultural value.

(326 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. financial (adj) resources (n)
p financial: tài chính, liên quan đến tiền bạc
p resources: nguồn lực, tài nguyên
• Dịch nghĩa: nguồn lực tài chính
• Cách sử dụng: “Financial resources” được sử dụng để chỉ các tài nguyên, tiền bạc, hoặc nguồn lực tài chính
có sẵn để sử dụng hoặc đầu tư trong một mục tiêu hoặc dự án cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
The company has allocated significant financial resources to research and development.
(Công ty đã dành một nguồn lực tài chính đáng kể cho nghiên cứu và phát triển.)

2. historical (adj) and cultural (adj) value (n)


p historical: lịch sử, thuộc về lịch sử
p cultural: văn hóa, thuộc về văn hóa
p value: giá trị

This publication's user rights are given to


15 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Dịch nghĩa: giá trị lịch sử và văn hóa
• Cách sử dụng: “Historical and cultural value” được sử dụng để chỉ giá trị quan trọng và ý nghĩa của một vật
phẩm, một di tích, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một nơi đối với lịch sử và văn hóa. Điều này thường ám chỉ
rằng nó có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu và bảo tồn di sản và truyền thống của một nền văn hóa hoặc
một cộng đồng.
• Ví dụ minh họa:
The ancient temple holds great historical and cultural value to the local community.
(Ngôi đền cổ xưa mang giá trị lịch sử và văn hóa lớn đối với cộng đồng địa phương.)

3. hazardous (adj)
p hazardous: nguy hiểm, có nguy cơ
• Dịch nghĩa: nguy hiểm
• Cách sử dụng: “Hazardous” được sử dụng để miêu tả cái gì đó có tiềm năng gây nguy hiểm hoặc có nguy cơ
gây hại cho con người, động vật hoặc môi trường. Điều này ám chỉ rằng sự tồn tại, sử dụng hoặc tiếp xúc với
cái đó có thể mang lại rủi ro và gây hại.
• Ví dụ minh họa:
It is important to handle hazardous materials with caution and follow proper safety procedures.
(Việc xử lý các vật liệu nguy hiểm cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy trình an toàn đúng đắn.)

4. inadequate (adj) fire safety measures (n)


p inadequate: không đủ, không đáng
p fire safety measures: các biện pháp an toàn chống cháy
• Dịch nghĩa: các biện pháp an toàn chống cháy không đầy đủ
• Cách sử dụng: “Inadequate fire safety measures” được sử dụng để chỉ các biện pháp an toàn chống cháy không
đáng tin cậy hoặc không đủ để bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản.
• Ví dụ minh họa:
The building was engulfed in flames due to inadequate fire safety measures.
(Toàn bộ tòa nhà bị thiêu rụi do các biện pháp an toàn chống cháy không đầy đủ.)

5. stringent (adj) safety standards (n)


p stringent: nghiêm ngặt, khắt khe
p safety standards: các tiêu chuẩn an toàn
• Dịch nghĩa: các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt
• Cách sử dụng: “Stringent safety standards” được sử dụng để chỉ các tiêu chuẩn an toàn được áp dụng một
cách nghiêm ngặt và khắt khe, đảm bảo rằng các biện pháp an toàn cần thiết được thực hiện để bảo vệ
người lao động, công chúng và môi trường.
• Ví dụ minh họa:
The factory follows stringent safety standards to ensure the well-being of its employees.
(Nhà máy tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên của nó.)

6. rich (adj) heritage (n) and vibrant (adj) history (n)


p rich: giàu có, phong phú
p heritage: di sản, di tích
p vibrant: sống động, sôi động
p history: lịch sử
• Dịch nghĩa: di sản phong phú và lịch sử sôi động
• Cách sử dụng: “Rich heritage and vibrant history” được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một di sản đa dạng và
phong phú cùng lịch sử sống động và sôi nổi trong một khu vực, một thành phố hoặc một quốc gia.
• Ví dụ minh họa:
The city is known for its rich heritage and vibrant history, with numerous historical landmarks and cultural
sites to explore.
(Thành phố nổi tiếng với di sản phong phú và lịch sử sôi động, với nhiều danh lam thắng cảnh lịch sử và di tích
văn hóa để khám phá.)

This publication's user rights are given to


16 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
7. a tangible (adj) link (n)
p tangible: có thể chạm được, thực tế
p link: mối liên kết, mối ràng buộc
• Dịch nghĩa: một mối liên kết thực tế
• Cách sử dụng: “A tangible link” được sử dụng để chỉ một mối liên kết có thể cảm nhận được hoặc nhìn thấy,
là một sự kết nối rõ ràng và thực tế giữa hai hoặc nhiều yếu tố, đối tượng hoặc khía cạnh.
• Ví dụ minh họa:
The ancient ruins serve as a tangible link to the past, allowing us to connect with the history and culture of
our ancestors.
(Những di tích cổ xưa là một mối liên kết thực tế với quá khứ, cho phép chúng ta kết nối với lịch sử và văn hóa
của tổ tiên chúng ta.)

8. historical (adj) landmarks (n)


p historical: liên quan đến lịch sử
p landmarks: các điểm nổi bật, điểm mốc
• Dịch nghĩa: các điểm nổi bật lịch sử
• Cách sử dụng: “Historical landmarks” được sử dụng để chỉ các địa điểm hoặc công trình mang giá trị lịch sử,
có sự quan trọng và độc đáo trong việc đại diện cho một khu vực, một quốc gia hoặc một thời kỳ lịch sử.
• Ví dụ minh họa:
The city is renowned for its historical landmarks, such as ancient castles, grand cathedrals, and historic
monuments that attract visitors from around the world.
(Thành phố nổi tiếng với các điểm nổi bật lịch sử như lâu đài cổ, nhà thờ lớn và các di tích lịch sử thu hút khách
du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

9. cultural (adj) roots (n)


p cultural: liên quan đến văn hóa
p roots: gốc, nguồn gốc
• Dịch nghĩa: nguồn gốc văn hóa
• Cách sử dụng: “Cultural roots” được sử dụng để chỉ nguồn gốc và căn nguyên của một văn hóa cụ thể, bao
gồm các giá trị, truyền thống, tín ngưỡng và phong tục tập quán.
• Ví dụ minh họa:
The festival is a celebration of our cultural roots, where we showcase traditional music, dance, and food that
have been passed down through generations.
(Lễ hội là một dịp để kỷ niệm nguồn gốc văn hóa của chúng ta, nơi chúng ta trưng bày âm nhạc, khiêu vũ và
ẩm thực truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.)

This publication's user rights are given to


17 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
06/07/2023
Task 1: Bar charts
The charts below show the performance of a bus company in terms of punctuality, both actual and target (what actually
happened compared to what the company was trying to achieve), and the number of complaints from passengers.

This publication's user rights are given to


18 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ Cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, mặc dù công ty đã hạ thấp mục tiêu hoạt động của
mình qua các năm, nhưng công ty này liên tục không đạt được
những kỳ vọng đó, ngoại trừ năm 2003, và có một sự dao động
trong tỷ lệ phần trăm số chuyến đến đúng giờ thực tế.
• Ngoài ra, ngày càng có nhiều khiếu nại từ hành khách trong suốt
thời khoảng gian này.

Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ cột thứ nhất.
• Trong hai năm đầu tiên, công ty xe buýt đặt mục tiêu 86% xe
buýt đến đúng giờ, nhưng mục tiêu này đã không đạt được, với
chỉ 85% và 82% xe buýt đến đúng giờ vào năm 1999 và 2000,
tương ứng.
• Mặc dù giảm tỷ lệ mục tiêu xuống 85% trong hai năm sau đó,
công ty vẫn tiếp tục không đạt được mục tiêu này khi thiếu
khoảng 1%.
• Tuy nhiên, đến năm 2003, công ty đã vượt qua mục tiêu đề ra,
khi con số mục tiêu giảm nhẹ xuống 84,5% và con số xe buýt
đến đúng giờ tăng nhẹ lên 85%.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ cột thứ hai.


• Con số khiếu nại bắt đầu ở mức khoảng 70 trên một nghìn
chuyến hành khách vào năm 1999 trước khi tăng dần để kết
thúc thời kỳ ở mức 120, mặc dù có giảm nhẹ vào năm 2001.
• Điều thú vị là trong khi công ty cuối cùng đã đạt được mục tiêu
vào năm 2003, thì năm này lại thấy mức độ khiếu nại cao nhất.

Bài mẫu

The bar charts illustrate how well a bus company performed regarding punctuality, showing both the
achieved results(1) and the desired targets(2) set by the company, along with the frequency of passenger
complaints between 1999 and 2003.

Overall, although the company lowered its performance targets over the years, it consistently failed to
meet such expectations(3), except for 2003, and a fluctuation was witnessed in the proportion of actual
on-time arrivals. Additionally, there was a growing number of(4) complaints from passengers throughout
the period.

In the first two years, the bus company aimed for(5) 86% of its buses to be punctual(6), but this goal was not
attained(7), with just 85% and 82% of buses arriving punctually(8) in 1999 and 2000, respectively. Despite a
decrease in the target percentage to 85% in the following two years, the company continued to fall short(9)
by approximately 1%. By 2003, however, the company had exceeded(10) its target, as the former figure
dropped slightly to 84.5% and the rate of actual on-time services rose minimally to 85%.

This publication's user rights are given to


19 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Turning to complaint numbers, they started at about 70 per thousand passenger trips in 1999 before
gradually climbing to reach 120 at the end of the period, in spite of a small dip(11) in 2001. Interestingly,
while the company finally achieved its target in 2003, this year saw the highest level of complaints.

(224 words)

Band điểm ước lượng: 7.0


Phân tích từ vựng
1. the achieved (adj) results (n)
p the achieved: những kết quả đã đạt được
p results: kết quả
• Dịch nghĩa: những kết quả đã đạt được
• Cách sử dụng: “The achieved results” được sử dụng để chỉ những kết quả hoặc thành tựu đã được đạt được
trong một quá trình, một dự án hoặc một nỗ lực nào đó. Nó thể hiện sự thành công và những kết quả đã được
đạt được.
• Ví dụ minh họa:
The achieved results of the research study revealed significant improvements in the participants’ overall health
and well-being.
(Kết quả đã đạt được từ nghiên cứu tiết lộ sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và sự phát triển tổng thể của những
người tham gia.)

2. the desired (adj) targets (n)


p the desired: những mục tiêu mong muốn
p targets: mục tiêu
• Dịch nghĩa: những mục tiêu mong muốn
• Cách sử dụng: “The desired targets” được sử dụng để chỉ những mục tiêu hoặc kết quả mà một người hoặc
một nhóm người mong muốn đạt được trong một quá trình hoặc một nỗ lực nào đó. Nó thể hiện sự mong đợi
và mục tiêu mà người ta đặt ra và hy vọng đạt được.
• Ví dụ minh họa:
The team worked hard to achieve the desired targets and successfully exceeded their sales goals for the quarter.
(Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đạt được những mục tiêu mong muốn và vượt qua thành công mục tiêu doanh
số bán hàng cho quý.)

3. failed (v) to meet (v) such (adj) expectations (n)


p failed: thất bại, không đạt được
p to meet: đáp ứng, đạt được
p such: như vậy, như thế
p expectations: kỳ vọng, mong đợi
• Dịch nghĩa: không đáp ứng được những kỳ vọng như vậy
• Cách sử dụng: “Failed to meet such expectations” được sử dụng để chỉ sự không thể đáp ứng được những kỳ
vọng cụ thể nào đó. Nó thể hiện rằng kết quả hoặc hiệu suất không đạt được mức độ hoặc mong đợi như đã
hy vọng.
• Ví dụ minh họa:
The company’s financial performance failed to meet such expectations, leading to a decline in investor
confidence.
(Hiệu suất tài chính của công ty không đáp ứng được những kỳ vọng như vậy, dẫn đến sự giảm tự tin của nhà
đầu tư.)

This publication's user rights are given to


20 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
4. a (det) growing (adj) number (n) of (prep)
p a: một
p growing: đang tăng lên, ngày càng tăng
p number: số lượng
p of: của, của một
• Dịch nghĩa: một số lượng đang tăng lên
• Cách sử dụng: “A growing number of” được sử dụng để chỉ sự tăng lên, gia tăng về số lượng của một nhóm,
một tình huống hoặc một hiện tượng. Nó thể hiện sự phát triển và mở rộng trong quy mô hoặc phạm vi của
cái gì đó.
• Ví dụ minh họa:
There is a growing number of people choosing to work remotely, thanks to advances in technology and
changes in work culture.
(Có một số người đang tăng lên chọn làm việc từ xa, nhờ vào sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong
văn hóa làm việc.)

5. aim (v) for (prep)


p aim: nhắm vào, hướng tới
p for: cho, để
• Dịch nghĩa: nhắm vào, hướng tới
• Cách sử dụng: “Aim for” được sử dụng để chỉ mục tiêu, hướng tới một mục đích hoặc kết quả cụ thể. Nó thể
hiện ý định hoặc mục tiêu mà người ta đặt ra và cố gắng đạt được.
• Ví dụ minh họa:
The team aimed for a higher level of customer satisfaction by improving their product quality and customer
service.
(Nhóm nhắm mục tiêu đạt được mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn bằng cách cải thiện chất lượng sản
phẩm và dịch vụ khách hàng.)

6. punctual (adj)
p punctual: đúng giờ, đúng hẹn
• Dịch nghĩa: đúng giờ, đúng hẹn
• Cách sử dụng: “Punctual” được sử dụng để miêu tả sự tuân thủ đúng giờ hoặc đúng hẹn của một người hoặc
một hành động. Nó thể hiện tính chất chính xác và đáng tin cậy trong việc đến đúng giờ và tuân thủ lịch trình
đã được đặt ra.
• Ví dụ minh họa:
Sarah is known for being punctual and always arrives on time for meetings and appointments.
(Sarah nổi tiếng vì đúng giờ và luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp và cuộc hẹn.)

7. attain (v)
p attain: đạt được, đạt tới
• Dịch nghĩa: đạt được, đạt tới
• Cách sử dụng: “Attain” được sử dụng để chỉ hành động đạt được, đạt tới một mục tiêu, một thành tựu hoặc
một trạng thái mong muốn. Nó thể hiện sự thành công trong việc đạt được cái gì đó mà người ta đã cố gắng
hoặc mong muốn.
• Ví dụ minh họa:
Through hard work and determination, he was able to attain his dream of becoming a successful entrepreneur.
(Nhờ công việc chăm chỉ và quyết tâm, anh ấy đã có thể đạt được giấc mơ trở thành một doanh nhân thành
công.)

8. arrive (v) punctually (adv)


p arrive: đến, tới
p punctually: đúng giờ
• Dịch nghĩa: đến đúng giờ
• Cách sử dụng: “Arrive punctually” được sử dụng để chỉ hành động đến đúng giờ hoặc đến đúng thời điểm đã
được định trước. Nó thể hiện sự tuân thủ và tôn trọng về thời gian đối với một cuộc hẹn, sự kiện hoặc nơi cụ thể.

This publication's user rights are given to


21 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
It is important to arrive punctually for meetings to show professionalism and respect for others’ time.
(Việc đến đúng giờ trong các cuộc họp là quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng thời gian của
người khác.)

9. fall (v) short (adj)


p fall: rơi, giảm, không đạt được
p short: ngắn, không đủ, không đạt được
• Dịch nghĩa: không đạt được, không đủ
• Cách sử dụng: “Fall short” được sử dụng để chỉ việc không đạt được một tiêu chuẩn, mục tiêu hoặc kỳ vọng
nào đó. Nó thể hiện sự không đủ hoặc không đáp ứng được mong đợi.
• Ví dụ minh họa:
Despite their efforts, the team fell short of winning the championship by just one point.
(Dù đã nỗ lực, nhưng đội bóng không đạt được chức vô địch chỉ còn thiếu một điểm.)

10. exceed (v)


p exceed: vượt quá, vượt trội hơn
• Dịch nghĩa: vượt quá
• Cách sử dụng: “Exceed” được sử dụng để chỉ hành động vượt quá một giới hạn, một mức độ hoặc một kỳ vọng
nào đó. Nó thể hiện sự vượt trội hoặc vượt xa so với điều được mong đợi.
• Ví dụ minh họa:
The company’s sales exceeded expectations, reaching a record high for the year.
(Doanh số của công ty vượt quá kỳ vọng, đạt đến mức cao kỷ lục trong năm.)

11. a (det) small (adj) dip (n)


p a: một
p small: nhỏ, nhỏ bé
p dip: sự giảm nhẹ, sự đi xuống nhẹ
• Dịch nghĩa: một sự giảm nhẹ
• Cách sử dụng: “A small dip” được sử dụng để chỉ một sự giảm nhẹ hoặc một sự đi xuống nhỏ trong mức độ,
số liệu hoặc tình huống. Nó thể hiện sự suy giảm nhỏ và không đáng kể.
• Ví dụ minh họa:
The stock market experienced a small dip in prices, but quickly recovered the following day.
(Thị trường chứng khoán ghi nhận một sự giảm nhẹ về giá cả, nhưng nhanh chóng hồi phục vào ngày tiếp
theo.)

This publication's user rights are given to


22 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Task 2: Students’ concentration
Many students find it difficult to concentrate or pay attention at school.
What are the reasons? What could be done to solve this problem?

Phân tích đề bài

Dạng bài 2-part questions

Từ khoá students, difficult, concentrate or pay attention, school

Phân tích Đề bài yêu cầu người viết đưa ra nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp
yêu cầu khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. Với dạng đề này, người viết
có thể đưa ra các lý do ở đoạn thân bài đầu tiên và các giải pháp ở đoạn thân
bài thứ 2:
• Thân bài 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung
khi học trên trường.
• Thân bài 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc
tập trung khi học trên trường.

Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp


Reasons khó khăn trong việc tập trung khi
học trên trường.

Many students find it


difficult to concentrate or
pay attention at school.
What are the reasons?
What could be done to
solve this problem?

Đưa ra các giải pháp cho việc học


Solutions sinh gặp khó khăn trong việc tập
trung khi học trên trường.

This publication's user rights are given to


23 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 1

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh
gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.

Thân bài Đoạn 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi
học trên trường.
• Một trong những nguyên nhân chính là sự tập trung quá mức vào các môn
học học thuật, dẫn đến việc phân bổ quá nhiều thời gian cho các môn học
này. Hậu quả là không còn nhiều thời gain cho các hoạt động thể chất, vô
tình khiến học sinh mệt mỏi cả về tinh thần và thể chất. Do đó, việc duy trì
sự tập trung ngày càng trở nên khó khăn hơn đối với họ.
• Một yếu tố nữa là sự phổ biến rộng rãi của các thiết bị công nghệ như điện
thoại di động và máy tính bảng. Do hầu hết các trường học không có quy
định nghiêm ngặt về việc sử dụng các thiết bị như vậy trong lớp học, nhiều
học sinh liên tục sử dụng chúng để kiểm tra thông báo trên mạng xã hội,
chơi trò chơi điện tử hoặc nghe nhạc, do đó khiến họ không tập trung vào
bài học.

Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung
khi học trên trường.
• Đầu tiên, điều quan trọng là phải phân bổ nhiều thời gian hơn để tập thể dục
cho học sinh. Điều này có thể đạt được bằng cách tăng số lượng các bài học
giáo dục thể chất trong thời gian biểu của học sinh. Về lâu dài, cách tiếp cận
này cho phép học sinh duy trì sự tập trung trong giờ học lâu hơn.
• Đồng thời, cần nghiêm cấm tuyệt đối việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số
trong giờ học. Mặc dù một số học sinh có thể cố gắng lén lút sử dụng các
thiết bị như vậy, nhưng vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách thực
hiện các hình phạt nghiêm khắc hơn, chẳng hạn như đình chỉ học, đối với
những học sinh cố tình vi phạm nội quy.

Kết bài Paraphrase lại câu số 2 ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

This publication's user rights are given to


24 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

Currently, a significant proportion of students are reportedly encountering difficulties(1) in maintaining


focus and attention while at school. This phenomenon is attributed to a host of factors, and this essay will
propose several viable solutions to remedy it.

The problem of short attention spans(2) among students at school stems from several reasons. One of these
is the excessive emphasis(3) placed on academic subjects, which leads to an excessive amount of time being
allocated to these lessons. Consequently, there is little room left for physical activities, inadvertently causing
students to experience both mental and physical fatigue(4). Thus, it becomes increasingly challenging for
them to stay focused. Another exacerbating factor is the widespread availability(5) of technological devices
like mobile phones and tablets. Due to the lack of strict rules in most schools regarding the use of such
devices in the classroom, many students continuously utilize them to check social media notifications, play
games, or listen to music, thus diverting their attention away from the lessons.

To enhance students’ attention and concentration at school, it is imperative for schools to take proactive
measures(6). First, it is crucial to allocate more time to physical exercise for students. This can be achieved
by increasing the number of physical education lessons in their timetable. In the long run, this approach
enables students to remain engaged in class for longer durations. Simultaneously, it is essential to impose
an absolute prohibition on(7) the use of digital devices during class time. Although some students may
attempt to surreptitiously(8) use such devices, this issue can be addressed by implementing stricter
punishments, such as suspension, for those who intentionally break the rules. Adopting this two-pronged
approach has the potential to significantly improve students’ attention span at school.

In conclusion, the lack of physical exercise among students, coupled with the prevalence of technological
gadgets in the classroom, contributes to their struggles with concentration at school. Nonetheless, this
problem can be effectively addressed through schools dedicating more time to physical education lessons
and simultaneously enforcing a ban on(9) electronic device usage during class.
(340 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. encounter (v) difficulties (n)
p encounter: gặp phải, đối mặt với
p difficulties: khó khăn, vấn đề
• Dịch nghĩa: gặp phải khó khăn
• Cách sử dụng: “Encounter difficulties” được sử dụng để chỉ việc gặp phải, đối mặt với các khó khăn, vấn đề
hoặc trở ngại trong quá trình làm việc, hoạt động hoặc cuộc sống. Đây là những trở ngại mà người ta phải đối
mặt và vượt qua để đạt được mục tiêu.
• Ví dụ minh họa:
During the project, we encountered several difficulties, but with teamwork and perseverance, we were able to
overcome them and achieve success.
(Trong quá trình thực hiện dự án, chúng tôi đã gặp phải nhiều khó khăn, nhưng với sự làm việc nhóm và kiên
trì, chúng tôi đã có thể vượt qua và đạt được thành công.)

This publication's user rights are given to


25 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
2. short (adj) attention spans (n)
p short: ngắn
p attention spans: thời gian tập trung
• Dịch nghĩa: thời gian tập trung ngắn
• Cách sử dụng: “Short attention spans” được sử dụng để chỉ sự khả năng tập trung trong một khoảng thời gian
ngắn trước khi mất quan tâm hoặc bị phân tâm. Đây là một khía cạnh của tình trạng mất khả năng tập trung
lâu dài và có thể ảnh hưởng đến khả năng chú ý và tiếp thu thông tin.
• Ví dụ minh họa:
In today’s digital age, many people have short attention spans due to constant exposure to information and
distractions.
(Trong thời đại số hóa hiện nay, nhiều người có thời gian tập trung ngắn do tiếp xúc liên tục với thông tin và
sự xao lạc.)

3. excessive (adj) emphasis (n)


p excessive: quá mức, quá đáng
p emphasis: sự nhấn mạnh, sự tập trung
• Dịch nghĩa: sự nhấn mạnh hoặc tập trung quá mức
• Cách sử dụng: “Excessive emphasis” được sử dụng để chỉ việc đặt quá nhiều sự nhấn mạnh hoặc tập trung
vào một khía cạnh, một yếu tố hoặc một điểm mạnh cụ thể. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân đối, thiếu cân
nhắc và ảnh hưởng đến sự đa dạng và toàn diện của một vấn đề.
• Ví dụ minh họa:
The excessive emphasis on physical appearance in the media can contribute to low self-esteem and body
image issues among individuals.
(Sự nhấn mạnh quá mức về ngoại hình trong truyền thông có thể góp phần làm giảm tự tin và gây ra vấn đề về
hình ảnh cơ thể cho cá nhân.)

4. mental (adj) and physical (adj) fatigue (n)


p mental: tinh thần, tâm lý
p physical: thể chất, cơ thể
p fatigue: mệt mỏi, mệt nhọc
• Dịch nghĩa: mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất
• Cách sử dụng: “Mental and physical fatigue” được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi đồng thời về mặt tinh
thần và thể chất. Đây là tình trạng mệt mỏi và kiệt sức do hoạt động liên quan đến tư duy và hoạt động thể
chất kéo dài, gây ra sự mệt mỏi và sự suy giảm hiệu suất.
• Ví dụ minh họa:
Working long hours without adequate rest can lead to mental and physical fatigue, affecting overall well-being
and productivity.
(Làm việc quá giờ mà không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể dẫn đến mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất,
ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và năng suất làm việc.)

5. widespread (adj) availability (n)


p widespread: lan rộng, phổ biến
p availability: sự có sẵn, sự khả dụng
• Dịch nghĩa: sự khả dụng phổ biến
• Cách sử dụng: “Widespread availability” được sử dụng để chỉ sự có sẵn rộng rãi hoặc phổ biến của một sản
phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên. Điều này ám chỉ rằng nó có sẵn và có thể tiếp cận dễ dàng trong nhiều địa điểm
hoặc ngành công nghiệp.
• Ví dụ minh họa:
With the advent of the internet, information has gained widespread availability, allowing people to access
knowledge and resources from anywhere in the world.
(Với sự ra đời của internet, thông tin đã có sẵn rộng rãi, cho phép mọi người tiếp cận kiến thức và tài nguyên
từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.)

This publication's user rights are given to


26 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
6. proactive (adj) measures (n)
p proactive: chủ động, tiên phong
p measures: biện pháp, các hành động
• Dịch nghĩa: các biện pháp chủ động
• Cách sử dụng: “Proactive measures” được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc các hành động được thực hiện
trước để đối phó với vấn đề, nguy cơ hoặc thách thức. Điều này bao gồm sự lên kế hoạch, chuẩn bị và tiên
phong để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
• Ví dụ minh họa:
To prevent accidents, the company has implemented proactive measures such as regular safety training,
equipment maintenance, and hazard identification programs.
(Để ngăn chặn tai nạn, công ty đã triển khai các biện pháp chủ động như đào tạo an toàn định kỳ, bảo trì thiết
bị và các chương trình xác định nguy hiểm.)

7. impose (v) an absolute (adj) prohibition (n) on (prep)


p impose: áp đặt, thi hành
p an absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
p prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
p on: đối với, lên
• Dịch nghĩa: áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với
• Cách sử dụng: “Impose an absolute prohibition on” được sử dụng để chỉ hành động áp đặt một lệnh cấm hoàn
toàn đối với một hành vi, một hoạt động hoặc một sản phẩm cụ thể. Điều này tuyệt đối cấm đoán và không
cho phép hoặc cho phép bất kỳ hình thức hoặc hành vi liên quan.
• Ví dụ minh họa:
The government has imposed an absolute prohibition on the possession and sale of certain illegal drugs to
ensure public safety and combat drug trafficking.
(Chính phủ đã áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với việc sở hữu và buôn bán một số loại ma túy bất hợp pháp
nhằm đảm bảo an toàn công cộng và chống lại buôn lậu ma túy.)

8. surreptitiously (adv)
p surreptitiously: lén lút, rón rén, ẩn dật
• Dịch nghĩa: một cách lén lút
• Cách sử dụng: “Surreptitiously” được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách lén lút, bí mật, không được
công khai hoặc không được nhìn thấy một cách rõ ràng. Nó liên quan đến việc làm một cách giấu giếm, che
giấu hoặc không rõ ràng cho người khác.
• Ví dụ minh họa:
The thief surreptitiously entered the house through an open window, trying to avoid detection by the residents.
(Kẻ trộm lén lút xâm nhập vào ngôi nhà qua cửa sổ mở, cố gắng tránh sự phát hiện của cư dân.)

9. enforcing (v) a ban (n) on (prep)


p enforcing: thi hành, áp đặt
p a ban: một lệnh cấm, một lệnh ngăn chặn
p on: về, trên
• Dịch nghĩa: áp đặt lệnh cấm về
• Cách sử dụng: “Enforcing a ban on” được sử dụng để chỉ việc thi hành hoặc áp đặt một lệnh cấm, một lệnh
ngăn chặn đối với một hoạt động, một hành vi hoặc một sản phẩm cụ thể. Điều này bao gồm việc thực hiện
các biện pháp và quy định để đảm bảo tuân thủ và tuân thủ lệnh cấm.
• Ví dụ minh họa:
The government is enforcing a ban on single-use plastics to reduce environmental pollution and promote
sustainable alternatives.
(Chính phủ đang áp đặt lệnh cấm sử dụng một lần đối với nhựa dùng một lần nhằm giảm ô nhiễm môi trường
và khuyến khích các giải pháp bền vững thay thế.)

This publication's user rights are given to


27 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 2

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh
gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.

Thân bài Đoạn 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi
học trên trường.
• Thứ nhất, nhiều học sinh có thể cảm thấy các bài học ở trường đơn điệu
và không liên quan đến cuộc sống hàng ngày của các em. Ví dụ, ở Việt
Nam, học sinh thường phải ghi nhớ một lượng lớn thông tin và các công
thức phức tạp trong các môn khoa học để vượt trội trong các bài kiểm tra
tiêu chuẩn, điều này có thể ảnh hưởng xấu đến hứng thú của các em đối
với môn học và do đó cản trở khả năng tập trung vào bài học của các em.
• Ngoài ra, sự giảm chú ý của học sinh có thể bắt nguồn từ việc thiếu ngủ
kinh niên, do khối lượng công việc nặng nề và sức hấp dẫn của các thiết bị
điện tử và mạng xã hội. Thay vì ưu tiên nghỉ ngơi đầy đủ, nhiều trẻ em dành
quá nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà và bài tập, cũng như tương
tác với các nền tảng mạng xã hội, khiến các em vô cùng khó tập trung ở
trường vào ngày hôm sau.

Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập
trung khi học trên trường.
• Đầu tiên, giáo viên nên cố gắng tăng cường sự tham gia của học sinh trong
các bài học bằng cách kết hợp các phương tiện trực quan như tranh ảnh, sơ
đồ và mô hình. Bằng cách tránh xa sự phụ thuộc vào sách giáo khoa thông
thường, học sinh có thể được khuyến khích tham gia tích cực vào việc học và
bày tỏ quan điểm của mình về các chủ đề liên quan. Chẳng hạn, thay vì các
bài tập ngữ pháp lặp đi lặp lại, người học tiếng Anh có thể tham gia các hoạt
động nhập vai tương tác không chỉ thú vị mà còn có ứng dụng trong thế giới
thực, nhờ đó tăng khả năng tập trung của họ.
• Thứ hai, cha mẹ nên theo dõi việc sử dụng thiết bị điện tử của con cái để đảm
bảo trẻ tập thể dục và ngủ đủ giấc. Bằng cách điều chỉnh thời gian sử dụng
thiết bị, phụ huynh có thể hỗ trợ học sinh tuân thủ lịch trình ngủ nhất quán,
giúp các em cảm thấy được nghỉ ngơi đầy đủ trước khi đến trường và tăng
cường khả năng tập trung của các em.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


28 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

Nowadays, it is becoming increasingly more common for students to experience difficulty in maintaining
attention during class. This issue may arise from various factors, which will be outlined in the subsequent
essay, along with potential measures to address the problem.

The lack of attention among students in class can be attributed to multiple reasons. Firstly, many students
may perceive(1) school lessons as monotonous(2) and disconnected from their daily lives. For instance, in
Vietnam, students often face the necessity of memorizing extensive amounts of information and complex
formulas(3) in science subjects to excel in standardized tests, which can adversely affect their interest in the
subject and therefore hinder their ability to stay focused on the lesson. Additionally, students’ diminished
attention may stem from chronic sleep deprivation(4), resulting from a heavy workload(5) and the allure of
electronic devices and social media. Instead of prioritizing sufficient rest, many children dedicate excessive
time to completing homework and assignments, as well as engaging with social media platforms, making it
incredibly difficult for them to concentrate at school the following day.

To combat this issue, educators and parents can adopt several measures. Firstly, teachers should strive to
enhance student engagement(6) during lessons by incorporating visual aids such as pictures, diagrams, and
models. By moving away from reliance on mundane textbooks(7), students can be encouraged to actively
participate in their learning and express their viewpoints on relevant topics. For instance, rather than
repetitive grammar exercises, English learners can enjoy interactive role-play activities(8) that are not only
enjoyable but also have real-world applications(9), thereby increasing their concentration ability. Secondly,
parents should monitor their children’s electronic device usage to ensure adequate physical exercise and
sleep(10). By regulating screen time, parents can assist students in adhering to a consistent sleep schedule,
enabling them to feel well-rested before school and boosting their attention span.

In conclusion, the inability of students to concentrate or pay attention in class can be attributed to the
aforementioned factors, and it is essential to consider measures to address this issue.
(334 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. perceive (v)
p perceive: nhận thức, nhận biết, nhận thấy
• Dịch nghĩa: nhận thức, nhận biết
• Cách sử dụng: “Perceive” được sử dụng để chỉ quá trình nhận thức, nhận biết hoặc nhận thấy một cái gì đó
thông qua các giác quan, trí óc hoặc trải nghiệm. Nó liên quan đến quá trình xử lý thông tin và tạo ra ý thức
về hiện thực.
• Ví dụ minh họa:
People may perceive colors differently due to variations in their vision or color perception.
(Mọi người có thể nhận thức màu sắc khác nhau do sự khác biệt về thị giác hoặc nhận thức màu sắc.)

2. monotonous (adj)
p monotonous: đơn điệu, nhàm chán, đều đều
• Dịch nghĩa: đơn điệu, nhàm chán
• Cách sử dụng: “Monotonous” được sử dụng để chỉ sự đơn điệu, nhàm chán hoặc đều đều trong một hoạt động,
một tình huống hoặc một ngữ cảnh. Nó thể hiện sự thiếu sự đa dạng, tính mới mẻ hoặc sự khác biệt, gây ra
cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu hứng thú.

This publication's user rights are given to


29 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
Doing the same repetitive task every day can become monotonous and demotivating.
(Làm cùng một công việc lặp đi lặp lại mỗi ngày có thể trở nên đơn điệu và làm mất động lực.)

3. complex (adj) formulas (n)


p complex: phức tạp
p formulas: công thức
• Dịch nghĩa: các công thức phức tạp
• Cách sử dụng: “Complex formulas” được sử dụng để chỉ những công thức phức tạp, gồm nhiều yếu tố và quy tắc
phức hợp. Đây là các công thức có tính chất phức tạp và đòi hỏi kiến thức và kỹ năng cao để hiểu và áp dụng.
• Ví dụ minh họa:
The field of advanced mathematics involves complex formulas that are used to solve intricate problems and
describe abstract concepts.
(Lĩnh vực toán học nâng cao liên quan đến các công thức phức tạp được sử dụng để giải quyết các vấn đề
phức tạp và mô tả các khái niệm trừu tượng.)

4. chronic (adj) sleep deprivation (n)


p chronic: mãn tính, kéo dài
p sleep deprivation: thiếu ngủ, thiếu giấc ngủ
• Dịch nghĩa: sự thiếu ngủ mãn tính
• Cách sử dụng: “Chronic sleep deprivation” được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu ngủ kéo dài, không đủ thời gian
ngủ cần thiết trong một khoảng thời gian dài. Đây là sự thiếu hụt giấc ngủ liên tục và có thể ảnh hưởng đến sức
khỏe và chất lượng cuộc sống của một người.
• Ví dụ minh họa:
Chronic sleep deprivation can lead to various health issues such as fatigue, difficulty concentrating, and
increased risk of accidents.
(Sự thiếu ngủ mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như mệt mỏi, khó tập trung và tăng nguy cơ gặp
tai nạn.)

5. a (det) heavy (adj) workload (n)


p a: một
p heavy: nặng, đồng nghĩa với “cường độ cao”
p workload: khối lượng công việc
• Dịch nghĩa: một khối lượng công việc nặng
• Cách sử dụng: “A heavy workload” được sử dụng để chỉ một lượng công việc lớn, đòi hỏi nhiều thời gian, năng
lượng và nguồn lực để hoàn thành. Đây là tình trạng khi một người hoặc một nhóm người có một khối lượng
công việc đáng kể và cần phải đối mặt với áp lực và thách thức.
• Ví dụ minh họa:
John has been struggling with a heavy workload lately, as he has multiple projects to complete within tight
deadlines.
(John đã gặp khó khăn với khối lượng công việc nặng gần đây, vì anh ấy có nhiều dự án cần hoàn thành trong
khoảng thời gian hạn chặt chẽ.)

6. enhance (v) student engagement (n)


p enhance: nâng cao, cải thiện
p student engagement: sự tham gia của học sinh
• Dịch nghĩa: nâng cao sự tham gia của học sinh
• Cách sử dụng: “Enhance student engagement” được sử dụng để chỉ việc tăng cường sự tham gia của học sinh
trong quá trình học tập và giáo dục. Đây là quá trình nâng cao mức độ quan tâm, tương tác và động viên của
học sinh đối với nội dung học và hoạt động giáo dục.
• Ví dụ minh họa:
Implementing interactive teaching methods and incorporating hands-on activities can greatly enhance student
engagement in the classroom.
(Triển khai các phương pháp dạy học tương tác và kết hợp các hoạt động thực hành có thể cải thiện đáng kể
sự tham gia của học sinh trong lớp học.)

This publication's user rights are given to


30 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
7. mundane (adj) textbooks (n)
p mundane: tầm thường, nhàm chán
p textbooks: sách giáo trình
• Dịch nghĩa: những sách giáo trình tầm thường, nhàm chán
• Cách sử dụng: “Mundane textbooks” được sử dụng để chỉ những sách giáo trình thông thường, đơn điệu và
thiếu sự hấp dẫn trong việc truyền đạt kiến thức. Đây là những tài liệu giáo dục không gây hứng thú và có thể
khó để học sinh hoặc sinh viên tham gia vào quá trình học tập.
• Ví dụ minh họa:
Some students find it challenging to stay motivated and engaged when studying from mundane textbooks
that lack visual aids or interactive content.
(Một số học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì động lực và sự tham gia khi học từ những cuốn sách giáo
trình tầm thường, thiếu các hình ảnh minh họa hoặc nội dung tương tác.)

8. interactive (adj) role-play (n) activities (n)


p interactive: tương tác, có tính tương tác
p role-play: trò chơi vai diễn, mô phỏng vai diễn
p activities: hoạt động
• Dịch nghĩa: các hoạt động mô phỏng vai diễn tương tác
• Cách sử dụng: “Interactive role-play activities” được sử dụng để chỉ các hoạt động mô phỏng vai diễn tương
tác, trong đó người tham gia đóng vai diễn và tương tác với nhau để học và thực hành kỹ năng cụ thể. Đây là
những hoạt động giáo dục thú vị và đáng tham gia, cho phép học sinh hoặc sinh viên áp dụng kiến thức và
tương tác xã hội trong một bối cảnh giả định.
• Ví dụ minh họa:
The language class organized interactive role-play activities where students had to pretend to be in a restaurant
and practice ordering food and engaging in conversations with each other.
(Lớp học ngôn ngữ đã tổ chức các hoạt động mô phỏng vai diễn tương tác, trong đó học sinh phải giả vờ đang
ở trong một nhà hàng và thực hành đặt món và tham gia vào các cuộc trò chuyện với nhau.)

9. real-world (adj) applications (n)


p real-world: thực tế, ứng dụng trong thực tế
p applications: ứng dụng
• Dịch nghĩa: ứng dụng trong thực tế
• Cách sử dụng: “Real-world applications” được sử dụng để chỉ việc áp dụng kiến thức, kỹ năng hoặc công nghệ
vào các tình huống, vấn đề hoặc lĩnh vực thực tế. Đây là sự sử dụng hiệu quả và áp dụng những gì đã học vào
các tình huống thực tế để đạt được kết quả và giải quyết vấn đề.
• Ví dụ minh họa:
Learning mathematics becomes more meaningful when students are exposed to its real-world applications,
such as calculating expenses, analyzing data, or solving real-life problems.
(Học toán trở nên ý nghĩa hơn khi học sinh được tiếp xúc với ứng dụng thực tế của nó, như tính toán chi phí,
phân tích dữ liệu hoặc giải quyết các vấn đề trong đời sống thực.)

10. adequate (adj) physical exercise (n) and (conj) sleep (n)
p adequate: đủ, đầy đủ
p physical exercise: hoạt động thể chất, tập thể dục
p sleep: giấc ngủ
• Dịch nghĩa: đủ hoạt động thể chất và giấc ngủ
• Cách sử dụng: “Adequate physical exercise and sleep” được sử dụng để chỉ sự đủ lượng hoạt động thể chất
và giấc ngủ cần thiết để duy trì sức khỏe và trạng thái cân bằng. Đây là yếu tố quan trọng trong việc duy trì cơ
thể khỏe mạnh và tinh thần sảng khoái.
• Ví dụ minh họa:
It is important to prioritize adequate physical exercise and sleep in order to maintain a healthy lifestyle and
enhance overall well-being.
(Việc ưu tiên đủ lượng hoạt động thể chất và giấc ngủ đầy đủ là rất quan trọng để duy trì một lối sống lành
mạnh và nâng cao sự phát triển tổng thể.)

This publication's user rights are given to


31 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
15/07/2023
Task 1: Bar chart
The chart below shows the percentage of goverment spending on roads and transport in four countries from 1990
to 2005.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, ngân sách nhà nước dành cho đường bộ và giao thông
vận tải ở tất cả các quốc gia được đề cập đã giảm dần trong những
năm qua, trong đó Bồ Đào Nha chứng kiến những sự thay đổi đáng
kể nhất và Hoa Kỳ là ít nhất.
• Ngoài ra, chính phủ của Bồ Đào Nha luôn chi nhiều hơn các quốc
gia khác về mặt này, trong khi Vương quốc Anh, ngoại trừ năm 1995,
vẫn là quốc gia chi thấp nhất.

This publication's user rights are given to


32 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của Italy and Portugal.
• Chính phủ Bồ Đào Nha đã chi khoảng 27% ngân sách quốc
gia cho đường bộ và giao thông vào năm 1990, nhiều hơn bất
kỳ quốc gia nào khác được liệt kê, sau đó con số này đã giảm
đáng kể xuống còn 20% vào năm 1995 và tiếp tục giảm dần cho
đến cuối khoảng thời gian với chỉ hơn 15%.
• Trong khi đó, chi tiêu của Ý cũng theo xu hướng giảm tương
tự, mặc dù với mức độ thấp hơn, giảm từ 20% xuống gần 15%
trong năm cuối cùng.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của the UK.


• Hơn 1/10 chi tiêu của Vương Quốc Anh dành cho đường bộ
và giao thông, đây là mức thấp nhất trong số tất cả các quốc
gia được trích dẫn. Sau khi tăng tối thiểu để đạt mức cao nhất
khoảng 13% vào năm năm sau, nguồn tài trợ của Vương Quốc
Anh đã giảm gần một nửa vào cuối khung thời gian.

Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của the USA.


• Hoa Kỳ là quốc gia duy nhất có biến động nhỏ, với chi tiêu cho
đường bộ và giao thông dao động quanh mốc 14% trong suốt
thời kỳ.

Bài mẫu

The bar chart illustrates how government expenditure(1) on roads and transport changed in different
countries between 1990 and 2005. Overall, state funding(2) for roads and transport in all countries in
question experienced decreases over the years, with Portugal and the USA witnessing the most and the
least significant changes, respectively. Additionally, the former’s government consistently outspent(3) the
other nations in this regard, whereas the UK’s, except in 1995, remained the lowest spender.

Regarding countries in mainland Europe, the Portuguese government spent approximately 27% of its
national budget(4) on roads and transport in 1990, far more than any other country listed, after which this
figure had declined significantly to 20% by 1995 and continued dropping gradually to end the period at
just over 15%. Italy’s spending, meanwhile, followed a similar downward trend(5), albeit at a lower rate,
falling from 20% to nearly 15% in the final year.

Turning to the UK, slightly above one-tenth of its expenditure went to roads and transport, which was the
lowest among all countries cited. Having risen minimally to reach a peak of (6) around 13% five years later,
the UK’s funding had almost halved by the end of the timeframe.

Finally, the USA was the only country that saw minor fluctuations(7), as its spending on roads and transport
hovered around the 14% mark throughout the period.
(220 words)

This publication's user rights are given to


33 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
1. government (n) expenditure (n)
p government: chính phủ
p expenditure: chi tiêu, khoản tiêu dùng
• Dịch nghĩa: chi tiêu của chính phủ
• Cách sử dụng: “Government expenditure” được sử dụng để chỉ số tiền hoặc tài nguyên mà chính phủ chi tiêu cho
các hoạt động, chương trình, dự án, và các lĩnh vực khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của xã hội.
• Ví dụ minh họa:
The government has allocated a significant portion of its budget to education and healthcare expenditure to
improve the overall well-being of its citizens.
(Chính phủ đã dành một phần quan trọng trong ngân sách cho việc chi tiêu cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe
nhằm cải thiện tổng thể cuộc sống của công dân.)

2. state (n) funding (n)


p state: nhà nước, tiểu bang
p funding: nguồn tài trợ, vốn
• Dịch nghĩa: nguồn tài trợ từ nhà nước
• Cách sử dụng: “State funding” được sử dụng để chỉ các nguồn tài trợ, nguồn vốn mà được cung cấp bởi nhà
nước hoặc tiểu bang để hỗ trợ các hoạt động, dự án, tổ chức, hay các lĩnh vực trong xã hội.
• Ví dụ minh họa:
The state funding for research and development has led to significant advancements in technology and
innovation.
(Nguồn tài trợ từ nhà nước cho nghiên cứu và phát triển đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong công nghệ
và đổi mới.)

3. consistently (adv) outspend (v)


p consistently: một cách liên tục, kiên định
p outspend: chi tiêu hơn, tiêu nhiều hơn
• Dịch nghĩa: luôn chi tiêu nhiều hơn
• Cách sử dụng: “Consistently outspend” được sử dụng để chỉ hành động liên tục chi tiêu nhiều hơn so với người
khác hoặc so với một số tiêu chuẩn hay giới hạn nào đó.
• Ví dụ minh họa:
The large corporation consistently outspends its competitors on marketing and advertising, ensuring a
dominant presence in the market.
(Công ty lớn liên tục chi tiêu nhiều hơn đối thủ của mình trong marketing và quảng cáo, đảm bảo sự hiện diện
chiếm ưu thế trên thị trường.)

4. national (adj) budget (n)


p national: quốc gia, toàn quốc
p budget: ngân sách, kinh phí
• Dịch nghĩa: ngân sách quốc gia
• Cách sử dụng: “National budget” được sử dụng để chỉ nguồn tài trợ và kế hoạch chi tiêu của một quốc gia cho
một năm tài chính cụ thể. Đây là tài liệu quan trọng quy định việc thu và chi tiêu của chính phủ quốc gia để duy
trì hoạt động và cung cấp các dịch vụ công cộng.
• Ví dụ minh họa:
The government presented the national budget for the upcoming fiscal year, outlining its priorities and
allocations for various sectors, including education, healthcare, infrastructure, and defense.
(CChính phủ trình bày ngân sách quốc gia cho năm tài chính sắp tới, nêu rõ các ưu tiên và phân bổ tiền cho các
lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe, cơ sở hạ tầng và quốc phòng.)

This publication's user rights are given to


34 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
5. follow (v) a (det) similar (adj) downward (adj) trend (n)
p follow: theo dõi, tiếp tục
p a: một
p similar: tương tự, giống nhau
p downward: xuống dưới, giảm dần
p trend: xu hướng
• Dịch nghĩa: đi theo một xu hướng giảm dần tương tự
• Cách sử dụng: “Follow a similar downward trend” được sử dụng để chỉ sự đi theo một xu hướng giảm dần tương
tự như một xu hướng đã được quan sát trước đó. Điều này ngụ ý rằng có sự tương đồng giữa hai xu hướng giảm
dần mà có thể có cùng một nguyên nhân hoặc tương tự nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
• Ví dụ minh họa:
The sales of the company’s products in the second quarter followed a similar downward trend as seen in the
previous year, reflecting a decrease in consumer demand during that period.
(Doanh số bán hàng của công ty trong quý hai tiếp tục đi theo một xu hướng giảm dần tương tự như đã thấy
trong năm trước, phản ánh sự giảm bớt nhu cầu của người tiêu dùng trong khoảng thời gian đó.)

6. reach (v) a (det) peak (n) of (prep)


p reach: đạt tới, đạt được
p a: một
p peak: đỉnh, điểm cao nhất
p of: của
• Dịch nghĩa: đạt tới điểm cao nhất, đỉnh của một giá trị hoặc tình huống
• Cách sử dụng: “Reach a peak of” được sử dụng để chỉ hành động đạt tới điểm cao nhất hoặc giá trị lớn nhất
của một sự kiện, số liệu, hoạt động hoặc tình huống. Điều này thể hiện mức độ cao nhất mà cái gì đó đã đạt
tới trong một khoảng thời gian cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
The stock market reached a peak of 10,000 points, indicating the highest level of market performance in the
past decade.
(Thị trường chứng khoán đạt tới đỉnh 10.000 điểm, thể hiện mức độ hiệu suất cao nhất của thị trường trong
thập kỷ qua.)

7. minor (adj) fluctuations (n)


p minor: nhỏ, không đáng kể
p fluctuations: sự biến đổi, sự dao động
• Dịch nghĩa: sự biến đổi nhỏ, không đáng kể
• Cách sử dụng: “Minor fluctuations” được sử dụng để chỉ các biến đổi nhỏ, không quan trọng hoặc không đáng
kể trong một giá trị, số liệu hoặc tình huống. Điều này thể hiện sự thay đổi nhỏ gọn và không ảnh hưởng quá
nhiều đến tổng thể.
• Ví dụ minh họa:
The currency exchange rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively
stable overall.
(Tỷ giá hối đoái đã có những biến đổi nhỏ trong suốt cả ngày, nhưng nó vẫn ổn định trên tổng thể.)

This publication's user rights are given to


35 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Task 2: School vs Internet
In the modern world, schools are no longer necessary because there is so much information available through the
Internet that children can study just as well at home. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

Dạng bài Opinion

Từ khoá schools, no longer necessary, the internet, children study just as well at home

Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng, trong thế giới hiện đại ngày nay, liệu trường
yêu cầu học có còn cần thiết hay không khi mà với lượng lớn thông tin có sẵn trên mạng
internet thì trẻ em có thể học tốt không kém tại nhà. Với dạng đề này, người viết
có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3
hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở
nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
• Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự
học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
• Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự học ở nhà với sự trợ
giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan trọng trong sự
phát triển toàn diện của trẻ.

Đồng ý với việc trường học không


còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự
TOTALLY
AGREE học ở nhà bằng cách truy cập thông
tin có sẵn trên mạng internet.

In the modern world, schools


are no longer necessary
because there is so much Không đồng ý với việc trường học
information available through TOTALLY không còn cần thiết nữa vì trẻ em có
the internet that children can DISAGREE thể tự học ở nhà bằng cách truy cập
study just as well at home. To
thông tin có sẵn trên mạng internet.
what extent do you agree or
disagree?

Đồng ý một phần là trong khi đúng


là trẻ em có thể tự học ở nhà với sự
PARTLY AGREE trợ giúp của mạng internet, trường
học vẫn đóng một vai trò quan trọng
trong sự phát triển toàn diện của trẻ.

This publication's user rights are given to


36 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 1: Hoàn toàn không đồng ý

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc trường học không còn cần
thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên
mạng internet.

Thân bài Đoạn 1: Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm
cách viết này tại đây: Link.
• Counterargument: internet cho phép truy cập vào nhiều trang web học tập
trực tuyến và giúp học sinh hiểu sâu hơn về các môn học và khám phá các
chủ đề nằm ngoài những gì được dạy trên trường.
• Refutation: Tuy nhiên, quy trình xác minh lỏng lẻo của nhiều trang web giáo
dục khiến học sinh có khả năng tiếp cận với các kiến thức sai lệch và làm
ảnh hưởng đến kết quả học tập. Do đó vai trò của giáo viên và nhà trường
vẫn thực sự cần thiết.

Đoạn 2: Trường học còn là xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em có thể phát triển và hoàn
thiện khả năng giao tiếp của mình.
• Học sinh có thể phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các tương tác hàng
ngày với bạn bè và giáo viên.
• Đưa ra ví dụ về việc các dự án nhóm hoặc thảo luận trong lớp giúp học sinh
học cách cộng tác với những người khác.
• Bộ kỹ năng giao tiếp này sẽ có lợi cho trẻ trong các mối quan hệ cá nhân và
nghề nghiệp trong tương lai.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

Bài mẫu

Owing to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can
effectively learn at home, making schools obsolete(1) in today’s society. I completely disagree with this
contention, and this essay will elaborate on my reasons.

Granted, one might argue that schools have become a thing of the past due to the appearance of the
internet. The key rationale here is that this technology enables students to access a wide range of
resources(2), namely online textbooks and educational websites. This wealth of information, therefore, can
help these children deepen their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in
the classroom. Nevertheless, the lax verification processes(3) of many websites and online platforms could
expose students to unreliable and misleading information(4), potentially taking a toll on(5) their academic
results and, by extension, their overall knowledge. This renders the role of teachers and schools warranted,
as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students.

This publication's user rights are given to


37 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as
miniature societies(6) where children can develop and refine their interpersonal abilities. This is because
young students can develop their communication skills in various social settings(7) through their daily
interactions with peers and teachers in the school environment. For example, during group projects or
classroom discussions, students have the opportunity to express their thoughts, actively listen to others, and
engage in constructive dialogue(8). These interactions allow them to learn how to effectively communicate
their ideas, understand different perspectives, and collaborate with others. Such experiences in school
provide a practical foundation for children to develop strong interpersonal skills(9) that will benefit them in
future personal and professional relationships.

In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility(10), I am convinced
that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and social environment
that these places offer.
(324 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. obsolete (adj)
p obsolete: lỗi thời, lạc hậu, không còn được sử dụng
• Dịch nghĩa: lỗi thời, đã cũ, không còn phổ biến hoặc được sử dụng
• Cách sử dụng:”Obsolete” được sử dụng để chỉ những thứ, công nghệ, hoặc ý tưởng đã cũ, không còn phổ biến
hoặc không còn được sử dụng nữa vì đã bị thay thế bởi cái mới hơn hoặc hiện đại hơn.
• Ví dụ minh họa:
The old computer model is now obsolete, as it lacks the capabilities to run the latest software.
(Mẫu máy tính cũ giờ đây đã lỗi thời, vì nó thiếu những tính năng để chạy phần mềm mới nhất.)

2. a (det) wide (adj) range (n) of (prep) resources (n)


p a: một
p wide: rộng, đa dạng
p range: phạm vi, dải, loạt
p of: của, từ
p resources: tài nguyên
• Dịch nghĩa: một phạm vi rộng đa dạng của tài nguyên
• Cách sử dụng: “A wide range of resources” được sử dụng để chỉ một số lượng lớn và đa dạng các tài nguyên
có sẵn để sử dụng hoặc tận dụng. Điều này thể hiện tính đa dạng và đầy đủ của các tài nguyên có thể được sử
dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
• Ví dụ minh họa:
The university offers a wide range of resources for students, including a well-stocked library, state-of-the-art
laboratories, and various academic support services.
(Trường đại học cung cấp một phạm vi rộng đa dạng các tài nguyên cho sinh viên, bao gồm một thư viện đầy
đủ sách, các phòng thí nghiệm hiện đại và các dịch vụ hỗ trợ học tập khác nhau.)

3. the (det) lax (adj) verification (n) processes (n)


p the: các, những
p lax: lỏng lẻo, không nghiêm ngặt
p verification: xác minh
p processes: quy trình, quá trình

This publication's user rights are given to


38 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Dịch nghĩa: các quy trình xác minh không nghiêm ngặt
• Cách sử dụng: “The lax verification processes” được sử dụng để chỉ các quy trình xác minh không được thực
hiện một cách nghiêm ngặt, không đủ chặt chẽ hoặc không chấp hành nghiêm ngặt. Điều này thường ám chỉ
rằng các quy trình này có thể dễ dàng bị lợi dụng hoặc không đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của
thông tin.
• Ví dụ minh họa:
The company’s lax verification processes led to several security breaches and unauthorized access to
sensitive data.
(Các quy trình xác minh lỏng lẻo của công ty đã dẫn đến một số vi phạm bảo mật và truy cập trái phép vào dữ
liệu nhạy cảm.)

4. unreliable (adj) and (conj) misleading (adj) information (n)


p unreliable: không đáng tin cậy, không tin cậy
p and: và
p misleading: gây hiểu lầm, đánh lừa
p information: thông tin
• Dịch nghĩa: thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm
• Cách sử dụng: “Unreliable and misleading information” được sử dụng để chỉ các thông tin không đáng tin cậy
và có khả năng gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người đọc hoặc người sử dụng. Điều này ám chỉ rằng thông tin này
không được chính xác và có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai lệch.
• Ví dụ minh họa:
The internet is filled with unreliable and misleading information, so it’s important to fact-check and verify
sources before believing or sharing anything.
(Internet đầy thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm, vì vậy việc kiểm tra sự thật và xác minh nguồn
thông tin trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ là rất quan trọng.)

5. take (v) a toll (n) on (prep)


p take: gây ra, tác động, chiếm
p a toll: một tổn thất, hậu quả, ảnh hưởng xấu
p on: đối với, tới
• Dịch nghĩa: gây ra một tổn thất, hậu quả hoặc ảnh hưởng xấu đối với
• Cách sử dụng: “Take a toll on” được sử dụng để chỉ hành động gây ra một loạt các tác động tiêu cực hoặc hậu
quả đối với một người, một nhóm người hoặc một tình huống cụ thể. Nó thường ám chỉ sự mệt mỏi, ảnh hưởng
đến sức khỏe hoặc tâm lý, hoặc gây ra các hậu quả tiêu cực khác.
• Ví dụ minh họa:
Working long hours without proper rest can take a toll on your physical and mental well-being.
(Làm việc nhiều giờ liền mà không có giấc ngủ đủ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe về thể chất và
tâm lý của bạn.)

6. miniature (adj) societies (n)


p miniature: thu nhỏ, nhỏ hơn
p societies: xã hội, cộng đồng
• Dịch nghĩa: những xã hội thu nhỏ, nhỏ hơn
• Cách sử dụng: “Miniature societies” được sử dụng để chỉ những hình mô phỏng, những cộng đồng nhỏ hơn
hoặc những hệ thống xã hội thu nhỏ được tạo ra để nghiên cứu, giảng dạy hoặc giải trí. Điều này thường ám
chỉ việc tái hiện một phần hoặc toàn bộ của một xã hội lớn trong một quy mô nhỏ hơn để tạo điều kiện thuận
lợi cho việc nghiên cứu hoặc thực hành.
• Ví dụ minh họa:
Model villages, historical reenactments, and dollhouses are examples of miniature societies that allow people
to explore and understand various aspects of social life on a smaller scale.
(Các ngôi làng mô hình, tái hiện lịch sử và những căn nhà búp bê là các ví dụ về những xã hội thu nhỏ cho phép
mọi người khám phá và hiểu sâu hơn về các khía cạnh của cuộc sống xã hội ở một quy mô nhỏ hơn.)

This publication's user rights are given to


39 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
7. social (adj) settings (n)
p social: xã hội, liên quan đến xã hội, liên quan đến mối quan hệ giữa con người
p settings: cài đặt, bối cảnh, cấu hình
• Dịch nghĩa: các bối cảnh xã hội
• Cách sử dụng: “Social settings” được sử dụng để chỉ các môi trường hoặc bối cảnh trong đó các hoạt động
xã hội diễn ra, và mọi người tương tác với nhau trong cách mà xã hội quy định. Các cài đặt xã hội có thể bao
gồm các tình huống như trong gia đình, công ty, trường học, câu lạc bộ, quán cà phê, nhà hàng, và nhiều môi
trường xã hội khác.
• Ví dụ minh họa:
Different cultures have different social settings and norms for communication, so it’s important to be aware
and respectful when interacting with people from diverse backgrounds.
(Các văn hóa khác nhau có các bối cảnh xã hội và quy tắc giao tiếp khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải
biết nhận thức và tôn trọng khi tương tác với những người có nền văn hóa đa dạng.

8. engage (v) in (prep) constructive (adj) dialogue (n)


p engage: tham gia, tham dự
p in: trong, vào
p constructive: xây dựng, có tính xây dựng, mang tính tạo dựng
p dialogue: cuộc đối thoại, trao đổi ý kiến
• Dịch nghĩa: tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng
• Cách sử dụng: “Engage in constructive dialogue” được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một cuộc trao
đổi ý kiến hay cuộc đối thoại mà có tính xây dựng, mang tính tạo dựng và mục tiêu chung là giải quyết vấn đề
hoặc tăng cường hiểu biết giữa các bên.
• Ví dụ minh họa:
Instead of arguing and fighting, it’s better to engage in constructive dialogue to find common ground and
resolve conflicts peacefully.
(Thay vì tranh luận và đấu tranh, tốt hơn là tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng để tìm điểm chung và
giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)

9. interpersonal (adj) skills (n)


p interpersonal: liên quan đến mối quan hệ giữa con người, giữa cá nhân và cá nhân
p skills: kỹ năng
• Dịch nghĩa: kỹ năng giao tiếp, tương tác và xây dựng mối quan hệ giữa con người
• Cách sử dụng: “Interpersonal skills” được sử dụng để chỉ những kỹ năng cần thiết để tương tác và giao tiếp
một cách hiệu quả với người khác. Điều này bao gồm khả năng lắng nghe, diễn đạt ý kiến, tạo mối quan hệ, giải
quyết xung đột và làm việc cộng tác trong các tình huống xã hội.
• Ví dụ minh họa:
Strong interpersonal skills are essential for building successful relationships in both personal and professional
settings.
(Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ thành công cả trong cài đặt cá nhân lẫn trong
môi trường chuyên nghiệp..)

10. information (n) accessibility (n)


p information: thông tin
p accessibility: tính sẵn dùng, tính tiếp cận được
• Dịch nghĩa: tính sẵn dùng của thông tin, khả năng tiếp cận thông tin
• Cách sử dụng: “Information accessibility” được sử dụng để chỉ tính dễ dàng tiếp cận và sẵn dùng của thông
tin. Điều này liên quan đến việc thông tin có thể dễ dàng được tìm kiếm, truy cập, và sử dụng bởi mọi người
một cách thuận tiện và hiệu quả.
• Ví dụ minh họa:
The internet has significantly improved information accessibility, allowing people from all over the world to
access a vast amount of knowledge and resources with just a few clicks.
(Internet đã cải thiện đáng kể tính sẵn dùng của thông tin, cho phép mọi người từ khắp nơi trên thế giới tiếp
cận một lượng lớn kiến thức và tài nguyên chỉ với một vài cú nhấp chuột.)

This publication's user rights are given to


40 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 2: Đồng ý một phần

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự
học ở nhà với sự trợ giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan
trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ.

Thân bài Đoạn 1: Phải thừa nhận rằng, internet đã trở thành một công cụ có giá trị để học
sinh tiếp thu kiến thức ngay tại nhà.
• Internet cấp cho học sinh quyền truy cập vào vô số tài nguyên học tập.
• Đưa ra ví dụ về các nền tảng học tập trực tuyến như Udemy hoặc Skillshare
giúp học sinh có được kiến thức trong các môn học vượt ra ngoài giới hạn
của chương trình giảng dạy trên trường.

Đoạn 2: Tuy nhiên, tôi cho rằng trường học còn là một xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em
có thể trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
• Thông qua các tương tác hàng ngày với bạn bè và giáo viên trong môi trường
học đường giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp trong các bối cảnh xã
hội khác nhau.
• Đưa ra ví dụ về việc tham gia vào các dự án nhóm hoặc tham gia thảo luận
trong lớp sẽ giúp học sinh học được kỹ năng giao tiếp tốt.
• Việc không có trường học sẽ cản trở sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

Bài mẫu

With the abundance of information accessible through the internet, many believe that schools are becoming
increasingly unnecessary in the modern world since children can study just as effectively from home.
Although it is true that students can use the internet to study at home, I would argue that schools still play
an important role in their comprehensive development(1).

Admittedly, the internet has become a valuable tool for students to acquire knowledge(1) from the comfort
of their homes. This is because it grants them access to a vast array of resources(2), including online
textbooks, research papers, videos, and educational websites. A notable illustration(3) of this is evident
in the availability of online learning platforms such as Udemy or Skillshare, where students can actively
engage in courses taught by experts from various corners of the globe. By doing so, they acquire expertise
in subjects that extend beyond the confines of their regular curriculum. This particular example serves as
strong evidence of the internet’s efficacy in facilitating knowledge acquisition(4) for students.

Nevertheless, I would opine that schools serve a dual purpose, going beyond their role as academic
institutions(5) to act as miniature societies where children can cultivate and enhance their interpersonal
abilities. This is primarily achieved through the daily interactions young students have with their peers and
teachers within the school environment, enabling them to develop their communication skills in various

This publication's user rights are given to


41 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
social contexts(6). For instance, when engaged in group projects or participating in classroom discussions,
students are afforded the chance to express their ideas, actively listen to others, and partake in constructive
dialogues. These meaningful exchanges foster effective communication(7), the comprehension of diverse
viewpoints, and the ability to collaborate harmoniously(8). The absence of schools would significantly
curtail such opportunities, potentially impeding the natural progression(9) of children’s social skills.

In conclusion, while there are a host of advantages when it comes to learning with the help of the internet
at home, I am convinced that the benefits of attending traditional schools, such as interpersonal growth,
cannot be easily replicated through this learning method. Thus, schools still have an essential role to play
in children’s overall development.
(352 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. comprehensive (adj) development (n)
p comprehensive: toàn diện, bao quát
p development: sự phát triển
• Dịch nghĩa: sự phát triển toàn diện, bao quát
• Cách sử dụng: “Comprehensive development” được sử dụng để chỉ sự phát triển toàn diện và bao quát trong
nhiều khía cạnh. Đây là quá trình hoặc trạng thái phát triển mà bao gồm nhiều yếu tố, mặt và khả năng.
• Ví dụ minh họa:
The government’s education policy aims to provide comprehensive development opportunities for children,
encompassing academic, physical, and social aspects.
(Chính sách giáo dục của chính phủ nhằm cung cấp cơ hội phát triển toàn diện cho trẻ em, bao gồm các khía
cạnh học tập, thể chất và xã hội.)

2. acquire (v) knowledge (n)


p acquire: thu thập, đạt được, học được
p knowledge: kiến thức, hiểu biết
• Dịch nghĩa: đạt được kiến thức, lãnh hội được kiến thức
• Cách sử dụng: “Acquire knowledge” được sử dụng để chỉ hành động học hỏi, đạt được kiến thức mới thông
qua việc nghiên cứu, học tập hoặc trải nghiệm. Đây là quá trình tăng cường hiểu biết và thông thạo trong một
lĩnh vực hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau.
• Ví dụ minh họa:
Reading books, attending workshops, and engaging in continuous learning are excellent ways to acquire
knowledge and broaden one’s horizons.
(Đọc sách, tham gia hội thảo và tham gia học tập liên tục là cách tuyệt vời để thu thập kiến thức và mở rộng
tầm nhìn của một người.)

3. a (det) vast (adj) array (n) of (prep) resources (n)


p a: một
p vast: rộng lớn, to lớn
p array: một loạt, một bộ sưu tập
p of: của, từ
p resources: tài nguyên, nguồn lực
• Dịch nghĩa: một loạt tài nguyên rộng lớn
• Cách sử dụng: “A vast array of resources” được sử dụng để chỉ một số lượng lớn và đa dạng các tài nguyên,
nguồn lực có sẵn để sử dụng hoặc tận dụng. Điều này bao gồm nhiều lựa chọn và cơ hội để nghiên cứu, học
hỏi hoặc giải quyết các vấn đề.

This publication's user rights are given to


42 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
The university library provides students with a vast array of resources, including books, journals, databases,
and online materials, to support their academic research.
(Thư viện của trường đại học cung cấp cho sinh viên một loạt tài nguyên rộng lớn, bao gồm sách, tạp chí, cơ
sở dữ liệu và tài liệu trực tuyến, để hỗ trợ nghiên cứu học thuật của họ.)

4. facilitate (v) knowledge (n) acquisition (n)


p facilitate: tạo điều kiện, giúp đỡ, hỗ trợ
p knowledge: kiến thức, hiểu biết
p acquisition: sự học tập, sự thu thập
• Dịch nghĩa: tạo điều kiện, giúp đỡ việc học tập và thu thập kiến thức
• Cách sử dụng: “Facilitate knowledge acquisition” được sử dụng để chỉ hành động tạo điều kiện, hỗ trợ và giúp
đỡ việc học tập và thu thập kiến thức. Điều này bao gồm việc cung cấp môi trường thuận lợi và các công cụ
học tập, hướng dẫn và hỗ trợ giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
• Ví dụ minh họa:
The teacher’s engaging teaching methods and use of interactive learning tools were instrumental in facilitating
knowledge acquisition among students.
(Phương pháp giảng dạy hấp dẫn của giáo viên và việc sử dụng các công cụ học tập tương tác đã đóng vai trò
quan trọng trong việc giúp đỡ học sinh thu thập kiến thức một cách hiệu quả.)

5. A (det) notable (adj) illustration (n)


p A: một
p notable: đáng chú ý, đáng kể
p illustration: minh họa, ví dụ
• Dịch nghĩa: một minh họa đáng chú ý
• Cách sử dụng: “A notable illustration” được sử dụng để chỉ một ví dụ hoặc một trường hợp đáng chú ý, có giá
trị để minh họa hoặc giải thích một điểm hoặc một quan điểm cụ thể. Điều này thường là một ví dụ mang tính
tiêu biểu hoặc đáng để nhắc nhở.
• Ví dụ minh họa:
The success story of a young entrepreneur who started from scratch and built a global business empire is a
notable illustration of determination and hard work paying off.
(Câu chuyện thành công của một doanh nhân trẻ bắt đầu từ con số không và xây dựng một đế chế kinh doanh
toàn cầu là một minh họa đáng chú ý về sự kiên định và nỗ lực đã đem lại thành quả.)

6. academic (adj) institutions (n)


p academic: học thuật, liên quan đến giáo dục
p institutions: cơ quan, tổ chức, viện trường
• Dịch nghĩa: các cơ quan, tổ chức liên quan đến giáo dục, học thuật
• Cách sử dụng: “Academic institutions” được sử dụng để chỉ các tổ chức, cơ quan hoặc viện trường có liên
quan đến việc cung cấp giáo dục và đào tạo học thuật. Đây là những nơi như trường học, đại học, viện nghiên
cứu và các tổ chức giáo dục khác mà cung cấp các chương trình học thuật và đào tạo.
• Ví dụ minh họa:
Many academic institutions strive to provide high-quality education and foster a conducive learning
environment for students to excel in their studies.
(Nhiều cơ quan học thuật cố gắng cung cấp giáo dục chất lượng cao và tạo điều kiện học tập thuận lợi cho
sinh viên để đạt thành tích xuất sắc trong học tập.)

7. social (adj) contexts (n)


p social: xã hội, liên quan đến xã hội
p contexts: ngữ cảnh, bối cảnh
• Dịch nghĩa: các ngữ cảnh xã hội
• Cách sử dụng: “Social contexts” được sử dụng để chỉ các tình huống, hoàn cảnh hoặc môi trường xã hội mà
các sự kiện, hành động hoặc hiện tượng xảy ra. Điều này liên quan đến cách các yếu tố xã hội, như văn hóa,
gia đình, kinh tế và xã hội hóa, ảnh hưởng đến các hoạt động và tương tác trong xã hội.

This publication's user rights are given to


43 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
The behavior of individuals may vary depending on different social contexts, such as their interaction with
family members, colleagues at work, or friends in social gatherings.
(Hành vi của cá nhân có thể thay đổi tùy thuộc vào các ngữ cảnh xã hội khác nhau, chẳng hạn như tương tác
với các thành viên trong gia đình, đồng nghiệp tại công việc, hoặc bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội.)

8. foster (v) effective (adj) communication (n)


p foster: nuôi dưỡng, khuyến khích, thúc đẩy
p effective: hiệu quả, có hiệu lực
p communication: giao tiếp
• Dịch nghĩa: nuôi dưỡng, thúc đẩy giao tiếp hiệu quả
• Cách sử dụng: “Foster effective communication” được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích, thúc đẩy việc
giao tiếp hiệu quả giữa các cá nhân hoặc trong một tổ chức, nhóm, hoặc xã hội. Điều này bao gồm việc tạo
điều kiện thuận lợi để các thông tin được trao đổi một cách hiệu quả, tăng cường sự hiểu biết và tương tác
giữa các bên.
• Ví dụ minh họa:
Team-building activities and regular meetings can foster effective communication among team members,
enhancing collaboration and problem-solving capabilities.
(Các hoạt động xây dựng đội nhóm và các cuộc họp định kỳ có thể thúc đẩy giao tiếp hiệu quả giữa các thành
viên trong nhóm, nâng cao khả năng hợp tác và giải quyết vấn đề.)
9. collaborate (v) harmoniously (adv)
p collaborate: hợp tác, cộng tác
p harmoniously: một cách hòa hợp, hài hòa
• Dịch nghĩa: sự cam kết và sự cống hiến không dao động
• Cách sử dụng: “Collaborate harmoniously” được sử dụng để chỉ hành động hợp tác một cách hòa hợp, đồng
thuận và không có mâu thuẫn giữa các cá nhân, tổ chức, nhóm hoặc bên liên quan. Điều này bao gồm việc làm
việc cùng nhau một cách suôn sẻ, tôn trọng lẫn nhau và hỗ trợ nhau để đạt được mục tiêu chung.
• Ví dụ minh họa:
The success of the project was a result of the team’s ability to collaborate harmoniously, leveraging each
member’s strengths and working through challenges together.
(Thành công của dự án là kết quả của khả năng hợp tác một cách hòa hợp của nhóm, tận dụng sức mạnh của
từng thành viên và cùng nhau vượt qua các thách thức.)

10. impede (v) the natural (adj) progression (n)


p impede: cản trở, ngăn cản
p the natural: tự nhiên
p progression: sự tiến triển, sự phát triển
• Dịch nghĩa: cản trở sự tiến triển tự nhiên
• Cách sử dụng: “Impede the natural progression” được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản, làm chậm hoặc cản
trở quá trình tiến triển tự nhiên hoặc phát triển tự nhiên của một quá trình, một sự kiện hoặc một hiện tượng.
Điều này có thể gây ra sự gián đoạn hoặc gây khó khăn trong việc tiếp tục điều gì đó theo hướng tự nhiên.
• Ví dụ minh họa:
Excessive regulations and bureaucratic hurdles can impede the natural progression of small businesses,
hindering their growth and development.
(Những quy định quá mức và các rào cản hành chính có thể cản trở sự tiến triển tự nhiên của các doanh nghiệp
nhỏ, làm trì hoãn quá trình tăng trưởng và phát triển của họ.)

This publication's user rights are given to


44 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
22/07/2023
Task 1: Water levels in resevoirs
The chart below shows the water levels of 6 cities in Australia in October 2009 and 2010

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ Cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, mực nước ở Darwin giảm, trong khi điều ngược lại xảy ra
ở các thành phố khác, ngoại trừ Brisbane, nơi không có thay đổi nào
được ghi nhận.
• Ngoài ra, Canberra đã thay thế Sydney để trở thành thành phố có tỷ lệ
nước được trữ trong hồ chứa cao nhất vào cuối thời kỳ.

This publication's user rights are given to


45 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của 6 thành phố ở thời điểm tháng
10 năm 2009.
• Vào tháng 10 năm 2009, Sydney và Canberra có nhiều nước dự trữ
hơn bất kỳ thành phố nào khác được liệt kê, vì khoảng 75% mực
nước hồ chứa của họ đã được lấp đầy.
• Theo sau là Brisbane, Darwin và Perth, với các con số trong khoảng
từ 40% đến gần 60%.
• Ở vị trí cuối cùng là Melbourne, nơi hồ chứa nước chỉ đầy hơn 1/5.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của 6 thành phố ở thời điểm


tháng 10 năm 2010.
• Sau một năm, thủ đô của Úc dẫn đầu với mực nước tăng cao gần
bằng 100% tổng dung lượng lưu trữ.
• Sydney và Melbourne cũng theo xu hướng tương tự, mặc dù ở mức
thấp hơn, lần lượt tăng lên 80% và 40%.
• Mức tăng lớn nhất được ghi nhận ở tỷ lệ nước được trữ trong hồ
chứa của Perth, đạt xấp xỉ 70%.
• Điều này hoàn toàn trái ngược với dữ liệu của Darwin, nơi đã báo
cáo mức giảm xuống khoảng 25%
• Cuối cùng, không có thay đổi nào trong số liệu của Brisbane.

Bài mẫu

The bar chart illustrates the changes in the levels of water in reservoirs across six Australian urban areas
between October 2009 and the same month in 2010.

Overall, the water level in Darwin decreased over the period in question, whereas the opposite was true
in the case of(1) the other cities, except for Brisbane, where no changes were recorded. Additionally,
Canberra had replaced Sydney to become the city with the highest percentage of water stored in its
reservoir by the end of the period.

In October 2009, Sydney and Canberra had more water at their disposal(2) than any other city listed, as
around 75% of their reservoir levels were filled. These metropolises(3) were followed by Brisbane, Darwin,
and Perth, with their figures ranging from 40% to nearly 60%. In the last position was(4) Melbourne, whose
water reservoir was just over a fifth full.

After one year, the capital city took the lead, with its water level increasing to a high of close to 100% of
the total storage capacity(5). Sydney and Melbourne followed similar trends, albeit at lower rates, rising to
80% and 40%, respectively. The largest rise was seen in the proportion of water stored in Perth’s reservoir,
reaching approximately 70%. This contrasts starkly with the data for(6) Darwin, where a fall to roughly 25%
was reported, and lastly, the figure for Brisbane stayed the same.
(227 words)

This publication's user rights are given to


46 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
1. the opposite was true in the case of (phrase)
p the opposite: điều ngược lại
p was true: đã đúng, đã xảy ra
p in the case of: trong trường hợp của
• Dịch nghĩa: điều ngược lại đã xảy ra trong trường hợp của
• Cách sử dụng: “The opposite was true in the case of” được sử dụng để chỉ điều gì đó hoàn toàn ngược lại đã
xảy ra hoặc đúng trong một trường hợp cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
While the experiment showed positive results for most participants, the opposite was true in the case of the
control group.
(Trong khi cuộc thử nghiệm cho thấy kết quả tích cực đối với hầu hết các người tham gia, điều ngược lại đã
xảy ra trong trường hợp của nhóm kiểm soát.)

2. at (prep) someone’s (possessive adj) disposal (n)


p at: ở, có sẵn
p someone’s: của ai đó
p disposal: sự sử dụng, sự sắp đặt
• Dịch nghĩa: có sẵn để ai đó sử dụng
• Cách sử dụng: “At someone’s disposal” được sử dụng để chỉ việc có sẵn và sẵn sàng để người khác sử dụng
hoặc tận dụng theo ý muốn của họ.
• Ví dụ minh họa:
The resources of the company are at your disposal, and you can use them as needed to complete the project.
(Tài nguyên của công ty đều ở sẵn cho bạn, và bạn có thể sử dụng chúng theo ý muốn để hoàn thành dự án.)

3. metropolises (n, plural)


p metropolis: thành phố lớn, khu đô thị lớn
• Dịch nghĩa: các thành phố lớn, khu đô thị lớn
• Cách sử dụng: “Metropolises” là dạng số nhiều của “metropolis”, được sử dụng để chỉ những thành phố lớn,
khu đô thị lớn với dân số đông đúc và hoạt động kinh tế, văn hóa sôi động.
• Ví dụ minh họa:
New York, Tokyo, and London are some of the world’s most famous metropolises known for their diverse
cultures and bustling city life.
(New York, Tokyo và London là một số trong những thành phố lớn nổi tiếng trên thế giới với văn hóa đa dạng
và cuộc sống sôi động của thành phố.)

4. In the last position was (phrase)


p In the last position was: (Đứng ở vị trí cuối cùng là)
• Dịch nghĩa: mức độ tiền công, tiền thù lao
• Cách sử dụng: “In the last position was” được sử dụng để chỉ một thứ tự hoặc vị trí cụ thể của một phần tử
trong một danh sách, một cuộc thi, hoặc một sự kiện.
• Ví dụ minh họa:
In the race, John competed against several other runners, and in the last position was Mary.
(Trong cuộc đua, John thi đấu với một số vận động viên khác, và trong vị trí cuối cùng là Mary.)

5. storage (n) capacity (n)


p storage: kho lưu trữ
p capacity: dung lượng, khả năng chứa đựng
• Dịch nghĩa: dung lượng lưu trữ, khả năng chứa đựng
• Cách sử dụng: “Storage capacity” được sử dụng để chỉ dung lượng hoặc khả năng chứa đựng của một hệ
thống lưu trữ, ổ cứng, thiết bị hoặc không gian lưu trữ dữ liệu.

This publication's user rights are given to


47 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
The new external hard drive has a storage capacity of 2 terabytes, providing ample space to store large media
files and data backups.
(Ổ cứng di động mới có dung lượng lưu trữ là 2 terabyte, cung cấp không gian đủ lớn để lưu trữ các tập tin đa
phương tiện lớn và sao lưu dữ liệu.)

6. This contrasts starkly with (v) the data (n) for (prep)
p This: Điều này
p contrasts: tương phản
p starkly: rõ rệt, mạnh mẽ
p with: với
p the data: dữ liệu
p for: cho, về
• Dịch nghĩa: Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho...
Cách sử dụng: “This contrasts starkly with the data for” được sử dụng để miêu tả sự tương phản rõ rệt,
mạnh mẽ giữa điều được đề cập và dữ liệu được cung cấp hoặc so sánh.
• Ví dụ minh họa:
This contrasts starkly with the data for last year, which showed a significant increase in sales during the same
period.
(Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho năm trước, cho thấy tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng
trong cùng kỳ.)

This publication's user rights are given to


48 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Task 2: Family history
Some people argue that we should do research into our family history. Others agree with the view that we should
focus on the present and future generations.
Discuss both these views and give your own opinion.

Phân tích đề bài

Dạng bài Discussion and Opinion

Từ khoá research, family history, focus, present and future generations

Phân tích Người viết cần thảo luận 2 luồng ý kiến trái chiều nhau là một bên ủng hộ việc
yêu cầu nghiên cứu lịch sử gia đình và một bên còn lại thì cho rằng chúng ta nên tập
trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau. Với dạng đề này, người viết có thể
phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng
phổ thông nhất:
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên ủng hộ việc nghiên cứu lịch
sử gia đình.
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập
trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và cho rằng chúng ta nên vừa nghiên cứu lịch
sử gia đình nhưng mà cũng không quên tập trung vào các thế hệ ngày nay
và mai sau.

we should do Thảo luận cả hai luồng ý kiến


research into our và đồng ý với bên ủng hộ việc
family history nghiên cứu lịch sử gia đình.

Some people argue that we


should do research into our Thảo luận cả hai luồng ý kiến
we should focus
family history. Others agree và đồng ý với bên cho rằng
on the present and
with the view that we should chúng ta nên tập trung vào các
future generations
focus on the present and future thế hệ ngày nay và mai sau.
generations. Discuss both these
views and give your own opinion.

we should do Thảo luận cả hai luồng ý kiến


research into our và cho rằng chúng ta nên vừa
family history and nghiên cứu lịch sử gia đình
also focus on the nhưng mà cũng không quên
present and future tập trung vào các thế hệ ngày
generations nay và mai sau.

This publication's user rights are given to


49 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 1: Đồng ý với ý kiến thứ 2

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập trung vào các
thế hệ ngày nay và mai sau. Link.

Thân bài Đoạn 1: Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm
cách viết này tại đây:
• Counterargument: việc tiến hành nghiên cứu phả hệ có thể có thể giúp một
người hiểu sâu hơn về di sản và nền tảng văn hóa của bản thân, giúp họ
cảm thấy tự hào với bản sắc văn hóa cội nguồn.
• Refutation: Tuy nhiên, nghiên cứu phả hệ này cũng có thể phơi bày những
trải nghiệm và câu chuyện không mấy tốt đẹp trong quá khứ, khiến ảnh
hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của một số người.

Đoạn 2: Hơn nữa, tôi đứng về phía những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện tại và
hậu thế sẽ hợp lý hơn.Đưa ra lý do ủng hộ những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện
tại và hậu thế sẽ hợp lý hơn.
• Ưu tiên thế hệ ở thời điểm hiện tại có thể góp phần giúp chúng ta giải quyết
các vấn đề cấp bách và cải thiện cuộc sống của các cá nhân hiện nay.
• Việc xem xét nhu cầu của các thế hệ tương lai cũng có thể thúc đẩy chúng
ta áp dụng các hoạt động môi trường bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên
nhiên, đảm bảo một hành tinh xanh sạch đẹp cho hậu thế.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


50 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

There are individuals who contend that delving into(1) the history of one’s family is essential. However,
others, myself included, concur with the notion of giving the present and future generations precedence.

Admittedly, proponents of conducting genealogical research(2) might argue that its findings can provide a
deeper understanding of one’s heritage and cultural background(3). This is particularly necessary for those
who have grown up disconnected from their roots, perhaps due to migration or a lack of family records. By
unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity(4), fostering
a sense of belonging and pride. However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy
can also expose painful and traumatic experiences(5) that some may prefer not to confront. For individuals
with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring
the past since it could give rise to emotional distress(6) and negatively impact their overall well-being.

Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and posterity would be more
sensible. Regarding the former, it can help us address pressing issues and improve the lives of individuals
in the here and now. For example, implementing accessible healthcare services(7) can provide immediate
medical assistance to the current population, resulting in healthier and more productive communities.
In tandem with this, considering the needs of future generations can motivate us to adopt sustainable
practices(8) and protect natural resources. For instance, investing in renewable energy sources(9) not only
mitigates environmental impact today but also ensures a cleaner and more sustainable planet for the sake
of future generations.

In conclusion, although it is understandable why some advocate exploring family history, I am convinced
that concentrating on present and upcoming generations would be more fruitful.
(294 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. delve (v) into (prep)
p delve: khám phá sâu hơn, nghiên cứu kỹ hơn
p into: vào, vào trong, vào cuộc
• Dịch nghĩa: khám phá sâu hơn, nghiên cứu kỹ hơn về một vấn đề hoặc một chủ đề
• Cách sử dụng: “Delve into” được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, khám phá sâu hơn, hay đi vào chi tiết
về một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Điều này thể hiện việc tập trung và nghiêm túc trong việc khám phá
thông tin và hiểu rõ hơn về một điều gì đó.
• Ví dụ minh họa:
The students were encouraged to delve into various historical documents to gain a deeper understanding of
the events that shaped their country’s history.
(Nhà trường khuyến khích học sinh nghiên cứu các tài liệu lịch sử khác nhau để có được sự hiểu rõ hơn về các
sự kiện đã hình thành lịch sử đất nước của họ.)

2. conduct (v) genealogical (adj) research (n)


p conduct: tiến hành, thực hiện
p genealogical: thuộc về gia phả, dòng họ
p research: nghiên cứu
• Dịch nghĩa: tiến hành nghiên cứu gia phả, dòng họ

This publication's user rights are given to


51 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Cách sử dụng: “Conduct genealogical research” được sử dụng để chỉ hành động tiến hành nghiên cứu về gia
phả, dòng họ của một người hoặc một gia đình. Điều này bao gồm tìm hiểu về tổ tiên, quan hệ gia đình, và
nguồn gốc xuất xứ của họ.
• Ví dụ minh họa:
Jane spent months conducting genealogical research to trace her family’s roots back to their ancestors who
immigrated to the United States centuries ago.
(Jane dành nhiều tháng thực hiện nghiên cứu về gia phả để tìm ra gốc gác của gia đình cô, từ tổ tiên đã nhập
cư vào Hoa Kỳ cách đây hàng thế kỷ.)

3. heritage (n) and (conj) cultural (adj) background (n)


p heritage: di sản, di tích, thừa kế văn hóa
p and: và
p cultural: văn hóa
p background: nền tảng, lý lịch, quá trình hình thành
• Dịch nghĩa: di sản và nền tảng văn hóa
• Cách sử dụng: “Heritage and cultural background” được sử dụng để chỉ di sản và nền tảng văn hóa mà một
người hoặc một cộng đồng có. Điều này bao gồm những giá trị, truyền thống, lịch sử và các yếu tố văn hóa
khác mà hình thành quá trình phát triển và định hình tính cách và nhận thức của mỗi cá nhân và cộng đồng.
• Ví dụ minh họa:
His family’s heritage and cultural background influenced his love for traditional music and dance from his
country of origin.
(Di sản và nền tảng văn hóa của gia đình anh ấy ảnh hưởng đến niềm đam mê âm nhạc và khiêu vũ truyền
thống từ quê hương của anh.)

4. cultural (adj) identity (n)


p cultural: văn hóa
p identity: bản sắc, danh tính, nhận thức về bản thân
• Dịch nghĩa: bản sắc văn hóa
• Cách sử dụng: “Cultural identity” được sử dụng để chỉ bản sắc, danh tính văn hóa của một cá nhân hoặc một
nhóm người. Điều này bao gồm những giá trị, thói quen, truyền thống, và các yếu tố văn hóa khác mà định hình
và phân biệt mỗi cá nhân hoặc cộng đồng với những người khác.
• Ví dụ minh họa:
Growing up in a multicultural environment, she embraced her cultural identity and celebrated the customs of
her ancestors.
(Lớn lên trong môi trường đa văn hóa, cô ấy đã nhận thức và tôn vinh bản sắc văn hóa của mình và kỷ niệm
những phong tục của tổ tiên.)

5. painful (adj) and (conj) traumatic (adj) experiences (n)


p painful: đau đớn, đau buồn
p and: và
p traumatic: kinh hoàng, gây sốc
p experiences: những trải nghiệm, những kinh nghiệm
• Dịch nghĩa: những trải nghiệm đau đớn và kinh hoàng
• Cách sử dụng: “Painful and traumatic experiences” được sử dụng để chỉ những trải nghiệm đau đớn và gây
sốc mà một người hoặc một nhóm người từng trải qua trong quá khứ. Điều này bao gồm những sự kiện hay
tình huống có tính chất khó khăn, khiến cho người kể lại cảm thấy đau buồn hoặc gây ảnh hưởng lớn đến tâm
lý và tâm hồn.
• Ví dụ minh họa:
She sought therapy to help her cope with the painful and traumatic experiences from her childhood.
(Cô ấy tìm kiếm trị liệu để giúp cô ấy đối mặt với những trải nghiệm đau đớn và kinh hoàng trong tuổi thơ.)

6. emotional (adj) distress (n)


p emotional: cảm xúc
p distress: sự đau đớn, sự khó khăn, sự lo lắng
• Dịch nghĩa: sự đau đớn về mặt cảm xúc

This publication's user rights are given to


52 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Cách sử dụng: “Emotional distress” được sử dụng để chỉ sự đau đớn, khó khăn và lo lắng trong cảm xúc của
một người. Điều này thể hiện trạng thái cảm xúc không ổn định hoặc mất cân bằng, gây ảnh hưởng tiêu cực
đến tâm lý và tinh thần.
• Ví dụ minh họa:
The sudden loss of her pet caused her significant emotional distress, and she found it difficult to cope with
the feelings of sadness and grief.
(Sự mất mát đột ngột của con vật cưng đã gây ra sự đau đớn cảm xúc đáng kể, và cô ấy thấy khó khăn để đối
diện với cảm giác buồn bã và tang thương.)

7. implement (v) accessible (adj) healthcare (n) services (n)


p implement: thực hiện, triển khai
p accessible: có thể tiếp cận được, dễ tiếp cận
p healthcare: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
p services: dịch vụ
• Dịch nghĩa: thực hiện việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận
• Cách sử dụng: “Implement accessible healthcare services” được sử dụng để chỉ hành động thực hiện việc
cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận cho mọi người trong cộng đồng. Điều này bao gồm việc
tạo điều kiện thuận lợi và giảm bớt các rào cản để mọi người có thể tiếp cận được các dịch vụ y tế cần thiết.
• Ví dụ minh họa:
The government is working to implement accessible healthcare services in rural areas by setting up mobile
clinics and providing affordable medical treatments.
(Chính phủ đang làm việc để thực hiện việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận ở các khu vực
nông thôn bằng cách thành lập các phòng khám di động và cung cấp các liệu pháp y tế có giá cả phải chăng.)

8. adopt (v) sustainable (adj) practices (n)


p adopt: áp dụng, thực hiện, tiếp nhận
p sustainable: bền vững, có thể duy trì được
p practices: thực tiễn, phương pháp, cách thức
• Dịch nghĩa: áp dụng các phương pháp, cách thức bền vững
• Cách sử dụng: “Adopt sustainable practices” được sử dụng để chỉ hành động áp dụng các thực tiễn, cách thức,
hoặc phương pháp bền vững và có thể duy trì được trong việc sản xuất, tiêu dùng, và sử dụng tài nguyên môi
trường một cách tiết kiệm và ít gây hại đến môi trường.
• Ví dụ minh họa:
The company decided to adopt sustainable practices by reducing their carbon footprint, recycling waste
materials, and sourcing eco-friendly materials for their products.
(Công ty quyết định áp dụng các phương pháp, cách thức bền vững bằng cách giảm thiểu lượng khí thải
carbon, tái chế các vật liệu thải, và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường cho sản phẩm của họ.)

9. renewable (adj) energy (n) sources (n)


p renewable: tái tạo, có thể tái tạo
p energy: năng lượng
p sources: nguồn
• Dịch nghĩa: nguồn năng lượng tái tạo
• Cách sử dụng: “Renewable energy sources” được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng có thể tái tạo từ các tài
nguyên tự nhiên, như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh khối và địa nhiệt. Điều này thể hiện việc sử dụng các
nguồn năng lượng không gây hại đến môi trường và có khả năng tái sinh trong tự nhiên.
• Ví dụ minh họa:
Many countries are investing in renewable energy sources to reduce their dependence on fossil fuels and
combat climate change.
(Nhiều quốc gia đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
và chống lại biến đổi khí hậu.)

This publication's user rights are given to


53 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 2: Đồng ý cả 2 luồng ý kiến

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: chúng ta nên vừa nghiên cứu lịch sử gia đình nhưng mà
cũng không quên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.

Thân bài Đoạn 1: Việc khám phá lịch sử gia đình nằm có thể mang lại những lợi ích về
mặt y khoa và sức khỏe.
• Việc khám phá các tình trạng sức khỏe di truyền thông qua nghiên cứu phả
hệ có thể cho phép các cá nhân đưa ra quyết định phù hợp và kịp thời cho
sức khỏe của họ, giúp bản thân ngăn ngừa hoặc quản lý các rủi ro sức khỏe
tiềm ẩn.

Đoạn 2: Việc ưu tiên cho thế hệ hiện tại và tương lai sẽ có thể giải quyết những
thách thức trước mắt, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
• Đầu tư vào giáo dục, phát triển kỹ năng và sức khỏe của thế hệ hiện tại sẽ
giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo có năng lực, góp phần mang lại các sự
chuyển đổi xã hội mang tính tích cực.
• Việc nhấn mạnh vào tính bền vững và bảo tồn môi trường ngày nay sẽ giúp
đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ mai sau.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

Bài mẫu

Some individuals advocate for exploring their family history, while others stress the significance of
prioritizing the present and future generations. Nevertheless, I firmly believe that a well-rounded approach(1)
encompassing comprehension of our past, tackling current challenges, and preparing for the future is the
wisest path forward.

One of the main arguments in favor of exploring family history lies in the medical benefits(2) it can offer.
Uncovering hereditary health conditions(3) and genetic predispositions(4) through genealogical research
can empower individuals to make informed decisions about their well-being and take proactive measures(5)
to prevent or manage potential health risks. For example, discovering a family history of a certain medical
condition can prompt an individual to undergo regular screenings(6) or adopt healthier lifestyle choices,
contributing to their overall well-being and longevity.

Conversely, those who advocate for prioritizing the present and future generations believe that addressing
immediate challenges(7) is crucial for advancing society. By investing in the current generation’s education,
skill development, and well-being, we equip them to become capable leaders and agents of positive
transformation(8). Simultaneously, placing emphasis on sustainability and environmental conservation(9)
today guarantees a healthier planet for the generations yet to come. This forward-looking approach ensures
a continuum of progress and well-being, laying the foundation for a thriving and sustainable future.

This publication's user rights are given to


54 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
In conclusion, exploring our history offers medical advantages, but equally crucial is prioritizing present
challenges and preparing for the future. Hence, a comprehensive approach that includes understanding our
origins, addressing current issues, and securing a sustainable future is the most prudent path. Achieving
this balance fosters a harmonious and progressive society(10) that benefits both the present and future
generations, leaving a lasting legacy of prosperity.
(274 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. a (adj) well-rounded (adj) approach (n)
p a: một, một phong cách
p well-rounded: đầy đủ, toàn diện
p approach: phương pháp, cách tiếp cận
• Dịch nghĩa: một phong cách tiếp cận đầy đủ, toàn diện
• Cách sử dụng: “A well-rounded approach” được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận hoặc phương pháp tổng thể,
bao quát và không bỏ sót các khía cạnh quan trọng của một vấn đề hoặc mục tiêu. Đây là một cách tiếp cận
chắc chắn và cân nhắc đến nhiều yếu tố và khía cạnh.
• Ví dụ minh họa:
To achieve success in education, a well-rounded approach is essential, including academic excellence,
extracurricular activities, and personal development.
(Để đạt thành công trong giáo dục, một phong cách tiếp cận đầy đủ và toàn diện là cần thiết, bao gồm sự xuất
sắc học tập, hoạt động ngoại khóa và phát triển cá nhân.)

2. medical (adj) benefits (n)


p medical: y tế, thuộc về y học
p benefits: lợi ích, phúc lợi
• Dịch nghĩa: các lợi ích y tế
• Cách sử dụng: “Medical benefits” được sử dụng để chỉ những lợi ích và phúc lợi liên quan đến y tế và chăm
sóc sức khỏe mà một cá nhân, một gia đình hoặc một nhóm người có thể hưởng.
• Ví dụ minh họa:
The company provides its employees with comprehensive medical benefits, including health insurance, dental
coverage, and access to wellness programs.
(Công ty cung cấp cho nhân viên của mình các lợi ích y tế toàn diện, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nha khoa
và truy cập vào các chương trình chăm sóc sức khỏe.)

3. hereditary (adj) health conditions (n)


p hereditary: di truyền, thừa hưởng từ cha mẹ
p health conditions: tình trạng sức khỏe, các vấn đề liên quan đến sức khỏe
• Dịch nghĩa: các vấn đề sức khỏe di truyền từ cha mẹ
• Cách sử dụng: “Hereditary health conditions” được sử dụng để chỉ các vấn đề sức khỏe mà một cá nhân có
thể thừa hưởng từ cha mẹ hoặc từ các thế hệ trước đó trong gia đình. Đây là các điều kiện y tế được di truyền
trong gen từ thế hệ này sang thế hệ khác.
• Ví dụ minh họa:
People with a family history of diabetes need to be aware of potential hereditary health conditions and adopt
preventive measures to manage their health effectively.
(Những người có tiền sử gia đình về bệnh tiểu đường cần nhận thức về các vấn đề sức khỏe di truyền có thể
xảy ra và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để quản lý sức khỏe một cách hiệu quả.)

This publication's user rights are given to


55 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
4. daily (adj) expenses (n)
p daily: hàng ngày, mỗi ngày
p expenses: chi phí, khoản chi tiêu
p Dịch nghĩa: chi phí hàng ngày
• Cách sử dụng: “Daily expenses” là cụm từ được sử dụng để chỉ các chi phí hàng ngày mà mọi người phải chi
trả để duy trì cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các khoản chi tiêu như thực phẩm, đi lại, tiện ích nhà cửa,
giáo dục, giải trí, và các chi phí khác liên quan đến hoạt động hàng ngày.
• Ví dụ minh họa:
It’s important to budget for your daily expenses to ensure financial stability and avoid unnecessary debt.
(Việc lập ngân sách cho các khoản chi tiêu hàng ngày là quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính và tránh
nợ không cần thiết.)

5. genetic (adj) predispositions (n)


p genetic: di truyền, thuộc về gen
p predispositions: xu hướng, xu hướng tiên định
• Dịch nghĩa: xu hướng di truyền
• Cách sử dụng: “Genetic predispositions” được sử dụng để chỉ những xu hướng tiên định, ảnh hưởng bởi di
truyền và tồn tại trong gen của một cá nhân, làm cho họ dễ bị ảnh hưởng hoặc có khả năng phát triển một số
tình trạng, bệnh tật, hoặc đặc tính nào đó.
• Ví dụ minh họa:
Some people have genetic predispositions to certain medical conditions, such as heart disease or certain
types of cancer, due to inherited genes from their parents.
(Một số người có xu hướng di truyền về một số tình trạng y tế cụ thể, chẳng hạn như bệnh tim mạch hoặc một
số loại ung thư, do những gen thừa hưởng từ cha mẹ.)

6. take (v) proactive (adj) measures (n)


p take: thực hiện, tiến hành
p proactive: tích cực, chủ động
p measures: biện pháp
• Dịch nghĩa: thực hiện những biện pháp tích cực, chủ động
• Cách sử dụng: “Take proactive measures” được sử dụng để chỉ việc thực hiện các biện pháp tích cực và chủ
động để ngăn chặn, giải quyết hoặc ứng phó với một tình huống hoặc vấn đề trước khi nó xảy ra hoặc trở nên
nghiêm trọng hơn.
• Ví dụ minh họa:
To maintain good health, it is essential to take proactive measures such as eating a balanced diet, exercising
regularly, and getting regular check-ups with a doctor.
(Để duy trì sức khỏe tốt, việc thực hiện những biện pháp tích cực như ăn một chế độ cân bằng, tập thể dục
thường xuyên và đi kiểm tra định kỳ với bác sĩ là rất quan trọng.)

7. address (v) immediate (adj) challenges (n)


p address: giải quyết, đối diện với
p immediate: ngay lập tức, ngay bây giờ
p challenges: những thách thức
• Dịch nghĩa: giải quyết những thách thức ngay lập tức
• Cách sử dụng: “Address immediate challenges” được sử dụng để chỉ việc giải quyết, đối diện với những thách
thức một cách ngay lập tức, không chờ đợi hoặc trì hoãn.
• Ví dụ minh họa:
The organization formed a crisis response team to address immediate challenges such as providing food and
shelter to those affected by the natural disaster.
(Tổ chức đã thành lập một đội ngũ ứng phó khẩn cấp để giải quyết những thách thức ngay lập tức như cung
cấp thức ăn và nơi ở cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)

This publication's user rights are given to


56 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
8. agents (n) of positive transformation (n)
p agents: những tác nhân, những người đại diện
p of: của
p positive: tích cực
p transformation: biến đổi, sự biến đổi tích cực
• Dịch nghĩa: những người đại diện của sự biến đổi tích cực
• Cách sử dụng: “Agents of positive transformation” được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người đóng
vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự biến đổi tích cực, làm thay đổi một tình hình, một cộng đồng hoặc một
tập thể với hướng tích cực và tốt đẹp hơn.
• Ví dụ minh họa:
Social workers, educators, and community leaders can be seen as agents of positive transformation, as they
work to improve the lives of individuals and communities through their actions and initiatives.
(Các nhân viên xã hội, giáo viên và nhà lãnh đạo cộng đồng có thể được coi là những người đại diện của sự
biến đổi tích cực, vì họ đang làm việc để cải thiện cuộc sống của cá nhân và cộng đồng thông qua hành động
và các sáng kiến của họ.)

9. sustainability (n) and (conj) environmental (adj) conservation (n)


p sustainability: tính bền vững
p and: và
p environmental: thuộc về môi trường, liên quan đến môi trường
p conservation: bảo tồn, bảo vệ
• Dịch nghĩa: tính bền vững và bảo vệ môi trường
• Cách sử dụng: “Sustainability and environmental conservation” được sử dụng để chỉ việc duy trì tính bền vững
và bảo vệ môi trường tự nhiên, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
• Ví dụ minh họa:
Many companies are now adopting practices of sustainability and environmental conservation, such as
reducing waste, using renewable energy sources, and implementing eco-friendly policies to minimize their
impact on the environment.
(Nhiều công ty hiện nay đang áp dụng các thực tiễn về tính bền vững và bảo vệ môi trường, chẳng hạn như
giảm thiểu lãng phí, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và thi hành chính sách thân thiện với môi trường để
giảm thiểu tác động của họ đến môi trường.)

10. a (adj) harmonious (adj) and (conj) progressive (adj) society (n)
p a: một
p harmonious: hài hòa
p and: và
p progressive: tiến bộ, tiến triển
p society: xã hội
• Dịch nghĩa: một xã hội hài hòa và tiến bộ
• Cách sử dụng: “A harmonious and progressive society” được sử dụng để chỉ một xã hội mà trong đó mọi thành
viên sống hòa thuận, hoà đồng và có xu hướng tiến bộ, phát triển, cải tiến.
• Ví dụ minh họa:
A harmonious and progressive society is built on the foundation of mutual respect, equality, and opportunities
for all individuals to grow and prosper.
(Một xã hội hài hòa và tiến bộ được xây dựng trên nền tảng của sự tôn trọng lẫn nhau, sự bình đẳng và cơ hội
cho tất cả mọi người phát triển và thịnh vượng.)

This publication's user rights are given to


57 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
29/07/2023
Task 1: Process of water filter
The diagram below shows a simple system that turns dirty water into clean water.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ Process

Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, hệ thống lọc nước này thể hiện cách sử dụng các vật liệu
tự nhiên và thiết bị cơ bản có sẵn để sản xuất nước uống sạch chỉ trong
vài bước đơn giản.

Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả chi tiết thành phần cấu tạo của hệ thống lọc nước.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết quá trình tạo ra nước uống sạch của hệ thống
lọc nước này.

This publication's user rights are given to


58 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

The diagram illustrates a simple method of purifying dirty water(1) in order to make it suitable for
consumption.

Overall, the system showcases how readily available natural materials(2) and basic equipment(3) can be
utilized to produce drinkable water(4) in just a few straightforward steps.

Firstly, a storage drum and a plastic barrel are positioned adjacent to each other, with the top of the latter
higher than the former. These two components(5) are connected by a pipe running from the bottom of the
barrel into the side of the drum. Subsequently, a filter is constructed within the barrel by adding layers of
sand, charcoal, and gravel. Lastly, a tap is installed(6) at the bottom of the drum, and another one is placed
at the top of the pipe.

The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and pouring impure water into it. The water
then passes through(7) the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored. When the tap in
the drum is opened, potable water(8) is released for use.
(176 words)

Band điểm ước lượng: 7.0


Phân tích từ vựng
1. purifying (v) dirty (adj) water (n)
p purifying: làm sạch, làm tinh khiết
p dirty: bẩn, dơ
p water: nước
• Dịch nghĩa: làm sạch nước bẩn
• Cách sử dụng: “Purifying dirty water” được sử dụng để miêu tả quá trình làm sạch, xử lý nước bẩn để biến nó
thành nước tinh khiết và an toàn để sử dụng.
• Ví dụ minh họa:
In many rural areas, people use various methods such as boiling, filtering, or adding purification tablets to
purify dirty water and make it suitable for drinking and cooking.
(Ở nhiều vùng nông thôn, người dân sử dụng nhiều phương pháp như đun sôi, lọc, hoặc thêm viên tẩy lọc để
làm sạch nước bẩn và biến nó thành nước uống và nấu ăn an toàn.)

2. readily (adv) available (adj) natural (adj) materials (n)


p readily: dễ dàng, nhanh chóng
p available: có sẵn, có thể sử dụng được
p natural: tự nhiên
p materials: vật liệu, nguyên liệu
• Dịch nghĩa: các vật liệu tự nhiên dễ dàng có sẵn
• Cách sử dụng: “Readily available natural materials” được sử dụng để miêu tả các nguyên liệu hoặc vật liệu tự
nhiên có sẵn và dễ dàng tìm thấy, thường được sử dụng trong các quá trình chế tạo, xây dựng hoặc sáng tạo.
• Ví dụ minh họa:
In traditional construction, people often use readily available natural materials such as wood, bamboo, and
clay to build houses and shelters.
(Trong xây dựng truyền thống, người ta thường sử dụng các vật liệu tự nhiên dễ dàng có sẵn như gỗ, tre và đất
sét để xây dựng nhà cửa và nơi trú ẩn.)

This publication's user rights are given to


59 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
3. basic (adj) equipment (n)
p basic: cơ bản, cơ sở
p equipment: thiết bị, dụng cụ
• Dịch nghĩa: thiết bị cơ bản
• Cách sử dụng: “Basic equipment” được sử dụng để miêu tả các thiết bị hoặc dụng cụ cơ bản, cần thiết và đủ
để thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
For a beginner baker, having basic equipment like mixing bowls, measuring cups, and a good-quality oven is
essential to start baking delicious treats.
(Đối với một người làm bánh mới bắt đầu, việc có các thiết bị cơ bản như bát trộn, cốc đo và lò nướng chất
lượng tốt là điều cần thiết để bắt đầu làm những món tráng miệng ngon lành.)

4. drinkable (adj) water (n)


p drinkable: có thể uống được
p water: nước
• Dịch nghĩa: nước uống được
• Cách sử dụng: “Drinkable water” được sử dụng để miêu tả nước mà an toàn và thích hợp để uống, không gây
hại cho sức khỏe.
• Ví dụ minh họa:
Access to clean and drinkable water is a basic human right, and efforts should be made to ensure that
everyone has access to safe drinking water.
(Quyền truy cập vào nước sạch và uống được là một quyền cơ bản của con người, và nên có sự nỗ lực để đảm
bảo mọi người đều có quyền truy cập vào nước uống an toàn.)

5. components (n)
p components: các thành phần, các bộ phận
• Dịch nghĩa: các thành phần
• Cách sử dụng: “Components” được sử dụng để chỉ các phần, bộ phận hoặc yếu tố cấu thành cùng nhau để tạo
thành một hệ thống hoặc một sản phẩm hoàn chỉnh.
• Ví dụ minh họa:
The computer consists of various components such as the motherboard, CPU, RAM, and hard drive, all
working together to make it functional.
(Máy tính bao gồm các thành phần khác nhau như bo mạch chủ, CPU, RAM và ổ cứng, tất cả đều hoạt động
cùng nhau để làm cho nó hoạt động.)
6. install (v)
p install: cài đặt, lắp đặt
• Dịch nghĩa: cài đặt
Cách sử dụng: “Install” được sử dụng để diễn tả hành động cài đặt hoặc lắp đặt một phần mềm, thiết bị, hoặc
hệ thống vào máy tính, thiết bị điện tử, hay môi trường cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
I need to install the latest software update on my computer to ensure it runs smoothly and securely.
(Tôi cần phải cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất vào máy tính để đảm bảo máy chạy mượt mà và an
toàn.)

7. pass (v) through (prep)


p pass: đi qua, thông qua
p through: qua, thông qua
• Dịch nghĩa: đi qua, thông qua
Cách sử dụng: “Pass through” được sử dụng để miêu tả hành động đi qua hoặc thông qua một vị trí, khu vực,
hay đối tượng cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
The river passes through the beautiful valley, offering breathtaking views to anyone traveling along its banks.
(Con sông đi qua thung lũng tuyệt đẹp, mang đến những cảnh quan hùng vĩ cho bất kỳ ai du lịch dọc theo bờ
sông.)

This publication's user rights are given to


60 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
8. potable (adj) water (n)
p potable: có thể uống được, nước uống được
p water: nước
• Dịch nghĩa: nước uống được
• Cách sử dụng: “Potable water” được sử dụng để chỉ nước mà an toàn và thích hợp để uống, không gây hại cho
sức khỏe.
• Ví dụ minh họa:
Access to clean and potable water is essential for the well-being and health of communities around the world.
(Quyền truy cập vào nước sạch và uống được là rất quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của cộng đồng
trên khắp thế giới.)

This publication's user rights are given to


61 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Task 2: Banning phones
The use of mobile phones is as antisocial as smoking. Smoking is banned in certain places so mobile phones
should be banned like smoking. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

Dạng bài Opinion

Từ khoá use, mobile phones, as antisocial as, smoking, banned in certain places

Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng khi mà việc sử dụng điện thoại di động cũng
yêu cầu phản xã hội như hút thuốc thì điện thoại di động cũng nên bị cấm như hút thuốc
ở một số nơi nhất định. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận
theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội
như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này cũng nên bị cấm như hành động
hút thuốc ở một số nơi nhất định.
• Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản
xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này không nên bị cấm như hành
động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
• Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện thọai đôi khi có thể
mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không nên cấm thiết
bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống
của chúng ta.

Đồng ý với việc sử dụng điện thoại di


động cũng mang tính chất phản xã hội
AGREE như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử
này cũng nên bị cấm như hành động
hút thuốc ở một số nơi nhất định.

The use of mobile phones Không đồng ý với việc sử dụng điện
is as antisocial as smoking. thoại di động cũng mang tính chất
Smoking is banned in phản xã hội như hút thuốc, cho nên
certain places so mobile DISAGREE
thiết bị điện tử này không nên bị cấm
phones should be banned như hành động hút thuốc ở một số nơi
like smoking. To what extent nhất định.
do you agree or disagree?

Đồng ý một phần là trong khi đúng là


việc sử dụng điện thọai đôi khi có thể
mang tính phản xã hội như hành động
PARTLY AGREE hút thuốc, nhưng không nên cấm thiết
bị điện tử này vì nó đã trở thành một
công cụ không thể thiếu trong cuộc
sống của chúng ta.

This publication's user rights are given to


62 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 1: Hoàn toàn không đồng ý

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng
phản xã hội như hút thuốc cho nên điện thoại di động không nên bị cấm như việc
hút thuốc ở một số nơi nhất định.

Thân bài Đoạn 1: Việc sử dụng điện thoại không ảnh hưởng đến sức khỏe như việc hút
thuốc lá.
• Hút thuốc gây ra những rủi ro sức khỏe đáng kể, chẳng hạn như ung thư
phổi, cho cả người hút chủ động và thụ động, đây là lý do thuyết phục cho
việc cấm hút thuốc rộng rãi ở những nơi công cộng.
• Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại di động thì lại không có tác động về mặt
sức khỏe trực tiếp đối với những người xung quanh.
• Thay vì cấm đoán, hãy nâng cao nhận thức của mọi người về việc sử dụng
điện thoại ở nơi công cộng.

Đoạn 2: Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong xã hội
hiện đại.
• Điện thoại được dùng để truy cập thông tin, duy trì kết nối với gia đình và bạn
bè và thậm chí là cho việc kinh doanh.
• Do đó, một lệnh cấm hoàn toàn sẽ không chỉ gây bất tiện cho các cá nhân
mà còn cản trở năng suất công việc và giao tiếp hàng ngày.
• Cho nên hãy tập trung vào việc nâng cao nhận thức của mọi người về việc sử
dụng điện thoại ở nơi công cộng.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


63 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

The usage of mobile phones has been likened to(1) the antisocial nature of smoking, prompting many to
claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking. In this essay, however,
I will challenge this thinking.

Although it is true that mobile phones can potentially lead to antisocial behavior(2), comparing them directly
to smoking may be an overstatement. On the one hand, smoking poses significant health risks(3), such
as lung cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread
prohibition(4) in public spaces. On the other hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does
not have the same direct physical impact on others. Instead, it affects social interactions and interpersonal
relationships, making it more of a behavioral issue than a health hazard(5). This is why encouraging
responsible phone usage and educating individuals about appropriate times and places for phone use
would be a more reasonable approach rather than an outright ban(6).

Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool(7) in modern society, serving various crucial
functions beyond just communication. They are essential for accessing information, staying connected
with family and friends, and even conducting business on the go. A complete ban, therefore, would not only
inconvenience individuals but also hinder productivity and communication(8). In lieu of a total ban, efforts
should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use(9) and promoting
respectful and considerate behavior in public spaces.

In conclusion, I am convinced that advocating for a complete ban on phones like smoking is an extreme
measure that fails to consider the significant differences between the two. Rather than resorting to
prohibition, society should prioritize educating individuals about responsible phone usage and encouraging
better social etiquette(10) in public spaces.
(292 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. be (v) likened to (v)
p be: là
p likened to: được so sánh với, được ví như
• Dịch nghĩa: được so sánh với, được ví như
• Cách sử dụng: “Be likened to” được sử dụng để chỉ việc so sánh hoặc ví như một thứ gì đó có điểm tương đồng
hoặc tương tự với một thứ khác.
• Ví dụ minh họa:
Her voice can be likened to the sound of a nightingale, so melodious and enchanting.
(Giọng hát của cô ấy có thể được so sánh với tiếng hát của một con sơn ca, vô cùng du dương và quyến rũ.)

2. antisocial (adj) behavior (n)


p antisocial: không hòa đồng xã hội, không xã giao
p behavior: hành vi, cách cư xử
• Dịch nghĩa: hành vi phản xã hội
• Cách sử dụng: “Antisocial behavior” được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc cách cư xử của một người không
hòa đồng, thiếu xã giao hoặc không tuân thủ các quy tắc xã hội thông thường.

This publication's user rights are given to


64 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
His antisocial behavior, such as avoiding social gatherings and isolating himself from others, made it difficult
for him to form meaningful relationships with his peers.
(Hành vi phản xã hội của anh ấy, như tránh các buổi gặp gỡ xã hội và cô lập bản thân khỏi người khác, làm cho
việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa với bạn bè của anh ấy trở nên khó khăn.)

3. poses (v) significant (adj) health risks (n)


p poses: gây ra, tạo ra
p significant: đáng kể, quan trọng
p health risks: rủi ro về sức khỏe
• Dịch nghĩa: gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe
• Cách sử dụng: “Poses significant health risks” được sử dụng để miêu tả việc một thứ gì đó gây ra những rủi ro
đáng kể đối với sức khỏe của con người hoặc động vật.
• Ví dụ minh họa:
Smoking poses significant health risks, including an increased chance of developing lung cancer, heart
disease, and respiratory problems.
(Hút thuốc gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cao mắc bệnh ung thư phổi, bệnh
tim và các vấn đề về hô hấp.)

4. widespread (adj) prohibition (n)


p widespread: lan rộng, phổ biến
p prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
• Dịch nghĩa: lệnh cấm phổ biến, sự cấm đoán trên quy mô rộng
• Cách sử dụng: “Widespread prohibition” được sử dụng để chỉ việc cấm đoán một hoạt động, sản phẩm, hoặc
hành vi trên một phạm vi lớn hoặc lan rộng, thường là trên mức quốc gia hoặc toàn cầu.
• Ví dụ minh họa:
During the 1920s, the United States implemented a widespread prohibition on the production, sale, and
distribution of alcoholic beverages known as the Prohibition Era.
(Trong những năm 1920, Hoa Kỳ áp dụng lệnh cấm đoán phổ biến đối với việc sản xuất, bán và phân phối đồ
uống có cồn được biết đến là Thời kỳ Cấm rượu.)

5. a (det) health hazard (n)


p a: một
p health hazard: mối nguy hiểm đối với sức khỏe
• Dịch nghĩa: một mối nguy hiểm đối với sức khỏe
• Cách sử dụng: “A health hazard” được sử dụng để chỉ một tình huống, một chất, hoặc một tác nhân có khả
năng gây hại đến sức khỏe của con người hoặc động vật.
• Ví dụ minh họa:
Exposure to asbestos is a health hazard and has been linked to serious respiratory diseases such as lung
cancer and mesothelioma.
(Tiếp xúc với amiăng là một mối nguy hiểm đối với sức khỏe và đã được liên kết với các bệnh hô hấp nghiêm
trọng như ung thư phổi và bệnh màng phổi.)

6. an (det) outright (adj) ban (n)


p an: một
p outright: hoàn toàn, tuyệt đối
p ban: lệnh cấm, sự cấm đoán
• Dịch nghĩa: một lệnh cấm hoàn toàn, tuyệt đối
• Cách sử dụng: “An outright ban” được sử dụng để chỉ việc cấm đoán hoàn toàn một hoạt động, một sản phẩm,
hoặc một hành vi mà không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
• Ví dụ minh họa:
The government imposed an outright ban on the use of single-use plastic bags to reduce environmental
pollution.
(Chính phủ đã áp dụng một lệnh cấm đoán hoàn toàn việc sử dụng túi nhựa một lần dùng để giảm thiểu ô
nhiễm môi trường.)

This publication's user rights are given to


65 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
7. an (det) indispensable (adj) tool (n)
p an: một
p indispensable: không thể thiếu, không thể thay thế
p tool: công cụ
• Dịch nghĩa: một công cụ không thể thiếu, không thể thay thế
• Cách sử dụng: “An indispensable tool” được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc vật dụng rất quan trọng và
không thể thiếu trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
In modern times, the internet has become an indispensable tool for accessing information and connecting
people worldwide.
(Trong thời đại hiện đại, internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu để truy cập thông tin và kết nối mọi
người trên toàn thế giới.)

8. hinder (v) productivity (n) and (conj) communication (n)


p hinder: làm trở ngại, làm cản trở
p productivity: năng suất, hiệu suất làm việc
p and: và
p communication: giao tiếp
• Dịch nghĩa: làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp
• Cách sử dụng: “Hinder productivity and communication” được sử dụng để chỉ việc làm cản trở hoặc gây trở
ngại cho hiệu suất làm việc và quá trình giao tiếp trong một tổ chức, nhóm làm việc hoặc trong một tình huống
cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
Poor internet connection can hinder productivity and communication in a remote working setup, leading to
delays in tasks and miscommunication among team members.
(Kết nối internet kém có thể làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp trong môi trường làm việc từ xa,
gây ra sự chậm trễ trong công việc và gây nhầm lẫn trong giao tiếp giữa các thành viên nhóm.)

9. excessive (adj) phone use (n)


p excessive: quá mức, vượt quá mức bình thường
p phone use: việc sử dụng điện thoại
• Dịch nghĩa: việc sử dụng điện thoại quá mức, vượt quá mức bình thường
• Cách sử dụng: “Excessive phone use” được sử dụng để chỉ việc sử dụng điện thoại một cách quá mức, khiến người
sử dụng dành quá nhiều thời gian và chú ý vào điện thoại hơn là hoạt động khác hoặc tương tác xã hội.
• Ví dụ minh họa:
Excessive phone use can lead to decreased productivity, social disconnection, and potential health issues
such as eye strain and sleep disturbances.
(Việc sử dụng điện thoại quá mức có thể dẫn đến giảm năng suất làm việc, cảm giác cô đơn xã hội và tiềm ẩn
những vấn đề sức khỏe như căng mắt và rối loạn giấc ngủ.)

10. social (adj) etiquette (n)


p social: xã hội, liên quan đến xã hội
p etiquette: phép xã giao, quy tắc ứng xử
• Dịch nghĩa: phép xã giao trong xã hội, quy tắc ứng xử trong giao tiếp xã hội
• Cách sử dụng: “Social etiquette” được sử dụng để chỉ quy tắc và phép xã giao mà con người tuân theo khi tương
tác và giao tiếp với nhau trong xã hội.
• Ví dụ minh họa:
Understanding social etiquette is essential in various situations, such as dining with others, attending formal
events, or interacting with colleagues and clients in a professional setting.
(Hiểu biết về phép xã giao trong xã hội là rất quan trọng trong nhiều tình huống, như ăn uống cùng người khác,
tham dự các sự kiện chính thức hoặc tương tác với đồng nghiệp và khách hàng trong môi trường chuyên
nghiệp.)

This publication's user rights are given to


66 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu 2: Đồng ý một phần

Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện
thọai đôi khi có thể mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không
nên cấm thiết bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong
cuộc sống của chúng ta.

Thân bài Đoạn 1: Không thể phủ nhận rằng việc sử dụng điện thoại di động có thể dẫn
đến hành vi mang tính phản xã hội.
• Khi các cá nhân mải mê với điện thoại, họ có thể coi thường sự hiện diện
của người khác và không tham gia vào các tương tác trực tiếp có ý nghĩa.
• Đưa ra ví dụ về một cuộc hẹn hò trong nhà hàng.

Đoạn 2: Tuy nhiên, việc đánh đồng việc sử dụng điện thoại di động với việc hút
thuốc và ủng hộ lệnh cấm hoàn toàn là không hợp lý.
• Hút thuốc gây ra những rủi ro sức khỏe đáng kể cho cả người hút thuốc và
người hít phải thụ động do tác hại của khói thuốc thụ động.
• Ngược lại, việc sử dụng điện thoại di động không trực tiếp gây nguy hiểm cho
sức khỏe thể chất giống như hành động hút thuốc.
• Hơn nữa, điện thoại di động đã trở thành công cụ thiết yếu để liên lạc, làm
việc và truy cập thông tin trong cuộc sống hiện đại.

Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.

This publication's user rights are given to


67 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Bài mẫu

The assertion that mobile phone use is as antisocial as smoking and should be subject to similar bans in
certain places is a matter of contention. While I agree to some extent that excessive mobile phone use can
display antisocial behavior, I believe that a complete ban on mobile phones, akin to(1) smoking restrictions,
is an impractical and unjustified approach(2).

It is undeniable that mobile phone use can lead to antisocial behavior in various situations. When individuals
become engrossed in their phones, they may disregard the presence of others and fail to engage in
meaningful face-to-face interactions(3). This behavior can be particularly evident in public spaces, such as
restaurants, where people may prioritize their screens over socializing with companions. For example, in
a restaurant, a couple on a date spends more time looking at their phones than engaging with each other,
creating a disconnect and a lack of meaningful conversation. This scenario demonstrates how excessive
mobile phone use can give rise to(4) antisocial behavior and hinder genuine interactions(5).

However, equating mobile phone use with smoking and advocating for a complete ban overlooks the
fundamental differences(6) between the two activities. Smoking poses significant health risks to both
smokers and passive inhalers due to the harmful effects of secondhand smoke(7), justifying the need
for stringent prohibitions(8). In contrast, while mobile phone use can be disruptive, it does not directly
jeopardize physical health(9) in the same manner as smoking. Furthermore, mobile phones have become
essential tools for communication, work, and information access, contributing to productivity and efficiency
in various aspects of modern life.

In conclusion, although mobile phone use can indeed display antisocial behavior, I am of the opinion that a
total ban on mobile phones like smoking restrictions is unjustifiable.Ư
(288 words)

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng


1. akin to (phrase)
p akin to: tương tự như, giống như, có sự tương đồng với
• Dịch nghĩa: tương tự như, giống như, có sự tương đồng với
• Cách sử dụng:”Akin to” được sử dụng để so sánh hoặc mô tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai vấn
đề, hiện tượng hoặc đối tượng.
• Ví dụ minh họa:
Her dedication and commitment to her work are akin to that of a true artist, always striving for excellence and
perfection.
(Sự kiên trì và cam kết của cô ấy đối với công việc tương tự như một nghệ sĩ thực thụ, luôn luôn nỗ lực vì sự
xuất sắc và hoàn thiện.)

2. impractical (adj) and (conj) unjustified (adj) approach (n)


p impractical: không thực tế, không khả thi
p and: và
p unjustified: không có lý do, không hợp lý
p approach: cách tiếp cận, phương pháp
• Dịch nghĩa: cách tiếp cận không thực tế và không hợp lý

This publication's user rights are given to


68 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Cách sử dụng: “Impractical and unjustified approach” được sử dụng để miêu tả một cách tiếp cận hoặc
phương pháp không khả thi và không có lý do, không có căn cứ hợp lý trong việc giải quyết vấn đề hoặc thực
hiện một nhiệm vụ cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
Implementing such a costly and time-consuming project without a proper plan or funding is an impractical
and unjustified approach.
(Triển khai một dự án đắt đỏ và tốn thời gian như vậy mà không có kế hoạch hay nguồn tài chính là một cách
tiếp cận không khả thi và không hợp lý.)

3. meaningful (adj) face-to-face interactions (n)


p meaningful: có ý nghĩa, đáng giá
p face-to-face: trực tiếp, gặp mặt nhau
p interactions: giao tiếp, tương tác
• Dịch nghĩa: những cuộc gặp gỡ trực tiếp có ý nghĩa và đáng giá
• Cách sử dụng: “Meaningful face-to-face interactions” được sử dụng để miêu tả những cuộc gặp gỡ hoặc giao
tiếp trực tiếp giữa con người có ý nghĩa, chân thành và mang lại giá trị trong việc chia sẻ thông tin, tạo liên kết
và xây dựng quan hệ.
• Ví dụ minh họa:
In today’s digital age, meaningful face-to-face interactions have become even more important as they allow
for genuine connections and better understanding between individuals.
(Trong thời đại số hóa hiện nay, những cuộc gặp gỡ trực tiếp có ý nghĩa càng trở nên quan trọng hơn, vì chúng
cho phép tạo ra các kết nối chân thành và hiểu biết tốt hơn giữa các cá nhân.)

4. give rise to (phrase)


p give rise to: dẫn đến, gây ra, sinh ra
p Dịch nghĩa: dẫn đến, gây ra hoặc sinh ra một tình huống hoặc hiện tượng
• Cách sử dụng: “Give rise to” được sử dụng để chỉ quá trình gây ra hoặc sinh ra một sự việc, tình huống hoặc
hiện tượng mới, thường là do tác động hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc hành động.
• Ví dụ minh họa:
The economic downturn gave rise to an increase in unemployment rates and financial hardships for many
families.
(Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và khó khăn về tài chính cho nhiều gia đình.)

5. hinder (v) genuine (adj) interactions (n)


p hinder: cản trở, làm trở ngại
p genuine: chân thành, thành thật, đáng tin cậy
p interactions: giao tiếp, tương tác
• Dịch nghĩa: cản trở giao tiếp chân thành và đáng tin cậy
• Cách sử dụng: “Hinder genuine interactions” được sử dụng để miêu tả việc làm trở ngại hoặc cản trở quá trình
giao tiếp chân thành, thành thật và đáng tin cậy giữa con người.
• Ví dụ minh họa:
Excessive use of smartphones and social media can hinder genuine interactions among friends and family
members, leading to a sense of disconnection and superficial relationships.
(Sử dụng quá mức điện thoại thông minh và mạng xã hội có thể cản trở giao tiếp chân thành giữa bạn bè và
gia đình, dẫn đến cảm giác mất kết nối và mối quan hệ nông cạn.)

6. overlooks (v) the fundamental (adj) differences (n)


p overlooks: bỏ qua, không chú ý đến, không nhận ra
p the fundamental: cơ bản, căn bản
p differences: sự khác biệt, sự khác nhau
• Dịch nghĩa: bỏ qua, không chú ý đến các sự khác biệt cơ bản
• Cách sử dụng: “Overlooks the fundamental differences” được sử dụng để miêu tả việc không nhận ra hay
không chú ý đến những sự khác biệt cơ bản, quan trọng giữa các vấn đề, ý kiến, hay những phương pháp.

This publication's user rights are given to


69 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
• Ví dụ minh họa:
When discussing cultural differences, it is essential not to overlook the fundamental differences in beliefs,
values, and traditions between various communities.
(Khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa, cần phải không bỏ qua những sự khác biệt căn bản về niềm tin, giá trị
và truyền thống giữa các cộng đồng khác nhau.)

7. secondhand smoke (n)


p secondhand: khói thứ hai, khói cơ hội, khói từ người hút thuốc khác
p smoke: khói
• Dịch nghĩa: khói từ thuốc lá mà người khác hút và bạn hít vào
• Cách sử dụng: “Secondhand smoke” được sử dụng để chỉ khói từ thuốc lá mà người hút thở ra, và người khác
xung quanh hít phải mà không hút thuốc trực tiếp.
• Ví dụ minh họa:
It’s important to avoid areas with secondhand smoke, as inhaling this smoke can also be harmful to non-
smokers and increase the risk of various health problems.
(Quan trọng để tránh những khu vực có khói thứ hai, vì hít phải khói này cũng có thể gây hại cho những người
không hút thuốc và tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe khác nhau.)

8. stringent (adj) prohibitions (n)


p stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ
p prohibitions: lệnh cấm, sự cấm đoán
• Dịch nghĩa: các lệnh cấm nghiêm ngặt, chặt chẽ
• Cách sử dụng: “Stringent prohibitions” được sử dụng để miêu tả các quy định, lệnh cấm hoặc sự cấm đoán
mạnh mẽ và nghiêm ngặt.
• Ví dụ minh họa:
The government implemented stringent prohibitions on the use of single-use plastics to reduce environmental
pollution and protect marine life.
(Chính phủ đã áp dụng các lệnh cấm nghiêm ngặt đối với việc sử dụng các vật liệu nhựa một lần để giảm thiểu
ô nhiễm môi trường và bảo vệ sinh vật biển.)

9. directly (adv) jeopardize (v) physical (adj) health (n)


p directly: trực tiếp
p jeopardize: đe dọa, gây nguy hiểm
p physical: về thể chất, liên quan đến cơ thể
p health: sức khỏe
• Dịch nghĩa: đe dọa trực tiếp sức khỏe thể chất
• Cách sử dụng:”Directly jeopardize physical health” được sử dụng để miêu tả hành động, tình huống hoặc yếu
tố có khả năng gây nguy hiểm hoặc đe dọa trực tiếp đến sức khỏe thể chất của một người hoặc một nhóm
người.
• Ví dụ minh họa:
Smoking and exposure to secondhand smoke directly jeopardize physical health, increasing the risk of lung
cancer, respiratory diseases, and other health issues.
(Hút thuốc và tiếp xúc với khói thứ hai đe dọa trực tiếp sức khỏe thể chất, tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi,
bệnh về đường hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.)

This publication's user rights are given to


70 | ZIM
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
Nhóm tác giả Anh ngữ ZIM

Tác giả
Samuel G. Prior
Lê Hoàng Tùng

This publication's user rights are given to


Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
This publication's user rights are given to
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
This publication's user rights are given to
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com
This publication's user rights are given to
Mã đơn hàng: Z030230809 | Phone: 0918199264 | Email: hanie.english.edu@gmail.com

You might also like