Professional Documents
Culture Documents
Ebookactualtestswriting 0723
Ebookactualtestswriting 0723
Đặc điểm tổng quan • Doanh số bán tạp chí thể thao tăng lên, trong khi tạp chí thời trang
và sức khỏe thì ngược lại.
• Ngoài ra, số liệu bán hàng của tạp chí về thực phẩm và các loại tạp
chí khác không thay đổi, với mức cao nhất của cả hai đều được ghi
nhận vào năm 1995.
• Điều đáng chú ý là các tạp chí thể thao luôn là ấn phẩm bán chạy
nhất của công ty.
Bài mẫu
The bar chart gives information about the percentage of different kinds of magazines sold by a particular
company in three separate years, namely 1975, 1995 and 2015. Overall, there was an increase in the
sales of sports magazines, whereas the opposite was true in the cases of fashion and health magazines.
Additionally, the sales figures(1) for food and other types of magazines remained unchanged, with their
peaks recorded in 1995. It is also noteworthy that sports magazines were consistently the company’s
best-selling publications(2).
Sports magazines were the only category that experienced an upward trend. Specifically, they outsold(3)
other types of magazines throughout the period, beginning at about 32% before rising steadily to end the
period at just over 40%.
Regarding magazine genres(4) with downward trends, the proportion of fashion magazines sold started at
just above 20% in 1995, after which it had slumped dramatically(5) to 5% by the end of the timeframe. At
the same time, health magazines also witnessed a drop from approximately 26% initially to exactly 20%
two decades later, followed by a leveling off(6) in the final year.
Turning to food and other unspecified types of magazines, they followed the same pattern(7), with their
figures standing at 10% and slightly above 25% in 1975, reaching their highest points of around 23% and
33% after 20 years, then returning to their initial levels at the end of the period, respectively.
(232 words)
Từ khoá too much money, looking after and repairing old buildings, knock down old
buildings, build modern ones
Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng với việc quá nhiều tiền đã chi vào việc bảo
yêu cầu dưỡng và sửa chữa các tòa nhà cũ thì chúng có nên bị phá bỏ để xây các tòa
nhà hiện đại hơn hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài
luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà
hiện đại hơn.
• Không đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các
tòa nhà hiện đại hơn.
• Đồng ý một phần là trong khi một số tòa nhà cũ có thể gây nguy hiểm cho
người ở thì nên bị phá bỏ, những tòa nhà có giá trị về lịch sử và văn hóa thì
nên cần được tiếp tục bảo tồn.
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường
chỗ cho các tòa nhà hiện đại hơn.
Thân bài Đoạn 1: Lý do đầu tiên: vấn đề về hiệu quả chi phí.
• Việc bảo trì và sửa chữa các tòa nhà cũ kỹ thường đòi hỏi một khoản đầu
tư lớn, vì chúng có thể xuống cấp đáng kể theo thời gian. Ngược lại, việc
xây dựng các tòa nhà mới cho phép kết hợp các vật liệu và công nghệ hiện
đại ngay từ đầu, giảm nhu cầu sửa chữa và bảo trì liên tục. Điều này có thể
giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.
• Ví dụ, một tòa nhà cũ với nền móng đổ nát và hệ thống dây điện lỗi thời
có thể cần phải sửa chữa nhiều và tốn kém. Tuy nhiên, bằng cách phá bỏ
nó và xây dựng một tòa nhà hiện đại với nền móng vững chắc và hệ thống
điện hiệu quả, nhu cầu sửa chữa liên tục và chi phí bảo trì có thể được giảm
thiểu.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
Some individuals argue that excessive funds(1) are being allocated to the maintenance(2) and restoration(3) of
old buildings, suggesting that demolishing them to construct modern structures would be more beneficial.
I totally agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.
One compelling reason to support the demolition(4) of old buildings is the issue of cost-effectiveness(5).
The maintenance and repair of aging structures often require substantial investments, as they may have
deteriorated significantly over time. In contrast, constructing new buildings allows for the incorporation of
modern materials and technologies from the outset, reducing the need for constant repairs and upkeep(6).
This can result in long-term cost savings(7). For example, an old building with a crumbling foundation
and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs. However, by demolishing it and
constructing a modern building with a solid foundation and efficient electrical systems, the need for
ongoing repairs and maintenance expenses can be minimized.
Another compelling argument favoring the replacement of old buildings with modern ones revolves around
safety concerns(8). Many aging structures exhibit structural weaknesses, posing potential hazards to
inhabitants and passersby. Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity(9)
may deteriorate, rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks(10). By tearing
down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards. Modern
constructions are designed using updated engineering practices, conforming to stringent regulations that
prioritize the well-being of occupants. This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance,
and safety features like emergency exits and sprinkler systems.
In conclusion, I completely agree that old buildings should be knocked down in favor of modern ones since
the latter is more cost-effective and safer than the former.
(288 words)
2. maintenance (n)
p maintenance: việc bảo trì, bảo dưỡng, duy trì
• Dịch nghĩa: việc bảo trì, duy trì hoạt động, sự bảo dưỡng
• Cách sử dụng: “Maintenance” được sử dụng để chỉ việc bảo trì, duy trì, và bảo dưỡng các hệ thống, thiết bị,
công trình hoặc tài sản để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và không bị hỏng hóc.
• Ví dụ minh họa:
Regular maintenance is crucial for keeping the machinery in good working condition.
(Việc bảo trì đều đặn là rất quan trọng để giữ cho máy móc hoạt động tốt.)
4. demolition (n)
p demolition: sự phá huỷ, sự phá bỏ, sự hủy diệt
• Dịch nghĩa: quá trình hoặc hành động phá huỷ, phá bỏ một cấu trúc, công trình hoặc tài sản.
• Cách sử dụng: “Demolition” được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động phá huỷ hoặc phá bỏ một công
trình, tòa nhà, hay cấu trúc khác. Thường được thực hiện để tạo đường cho các dự án xây dựng mới hoặc để
loại bỏ các cấu trúc đã bị hỏng.
• Ví dụ minh họa:
The old factory was scheduled for demolition to make way for a new shopping mall.
(Nhà máy cũ đã được lên kế hoạch phá huỷ để tạo đường cho một trung tâm mua sắm mới.)
5. cost-effectiveness (n)
p cost-effectiveness: tính hiệu quả về chi phí
• Dịch nghĩa: mức độ hiệu quả của một hoạt động, dự án hoặc biện pháp trong việc đạt được mục tiêu so với
số tiền hay chi phí đã đầu tư.
• Cách sử dụng: “Cost-effectiveness” được sử dụng để đánh giá và so sánh sự hiệu quả của các lựa chọn chi
phí khác nhau. Nó liên quan đến việc đạt được kết quả tốt nhất với số tiền hay chi phí tối thiểu.
• Ví dụ minh họa:
The company implemented cost-effective measures to reduce expenses while maintaining quality standards.
(Công ty đã triển khai các biện pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả để giảm chi phí mà vẫn duy trì các tiêu chuẩn chất
lượng.)
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi một số tòa nhà cũ có thể
gây nguy hiểm cho người ở thì nên bị phá bỏ, những tòa nhà có giá trị về lịch sử và
văn hóa thì nên cần được tiếp tục bảo tồn.
Thân bài Đoạn 1: Thừa nhận rằng những tòa nhà cũ với các lo ngại về sự an toàn nên
được thay thế bằng các tòa nhà hiện đại hơn
• Điều này là do, theo thời gian, các tòa nhà cũ có thể bị yếu đi về cấu trúc,
khiến chúng trở nên nguy hiểm cho người cư ngụ và cộng đồng xung quanh.
• Chẳng hạn, vào năm 2018, vụ hỏa hoạn Grenfell Tower ở London đã cướp đi
sinh mạng của 72 người một cách bi thảm do thiếu các biện pháp an toàn
trong việc phòng cháy chữa cháy trong tòa nhà dân cư cũ kỹ.
• Ví dụ này là minh chứng cho lý do tại sao các tòa nhà cũ nên nhường chỗ
cho các tòa nhà hiện đại với các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, vì chúng
có thể đảm bảo sức khỏe và an ninh cho những người sống và làm việc
trong những không gian này.
Đoạn 2: Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là bảo tồn các tòa nhà cũ mang
ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
• Ví dụ, ở Việt Nam, Phố cổ Hội An là một minh chứng sống cho di sản phong
phú và lịch sử đầy biến động của đất nước này. Với một công trình kiến trúc
được bảo tồn tốt, phản ánh sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Việt Nam, Pháp
và Nhật Bản, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này đã và đang thu
hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
• Bằng cách bảo tồn và duy trì những tòa nhà cũ này, chúng ta không chỉ giữ
lại mối liên hệ hữu hình với quá khứ của Việt Nam mà còn góp phần hỗ trợ du
lịch và đóng góp cho nền kinh tế địa phương.
• Những con đường nhỏ hẹp, những ngôi nhà truyền thống và các địa danh lịch
sử ở Hội An tạo ra một trải nghiệm đắm chìm đưa du khách về một thời đã
qua và giúp họ hiểu sâu hơn về cội nguồn văn hóa của Việt Nam.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
There is a viewpoint among some that an excessive amount of financial resources(1) has been expended
on the upkeep and restoration of old buildings, leading to the suggestion of demolishing these structures
and erecting modern ones in their place. I partly agree with this contention because while safety concerns
may warrant the demolition of certain aging structures, it is vital to preserve those that hold historical and
cultural value(2).
Admittedly, old buildings that have been condemned due to safety concerns should be replaced by modern
ones. This is because, over time, aging structures may suffer from structural weaknesses, rendering them
hazardous(3) for occupants and the surrounding community. For instance, in 2018, the Grenfell Tower
fire in London tragically claimed the lives of 72 people due to inadequate fire safety measures(4) in the
aging residential building. This example is a testament to why old buildings should make way for modern
structures that adhere to stringent safety standards(5), as they can ensure the well-being and security of the
people who live and work in these spaces.
Nevertheless, it is equally crucial to preserve old buildings that bear historical and cultural significance. In
Vietnam, for instance, the Hoi An Ancient Town stands as a living testament to the country’s rich heritage
and vibrant history(6). With its well-preserved architecture reflecting a blend of Vietnamese, French, and
Japanese influences, this UNESCO World Heritage site draws visitors from around the world. By conserving
and maintaining these old buildings, we not only retain a tangible link(7) to Vietnam’s past but also support
tourism and contribute to the local economy. The narrow streets, traditional houses, and historical
landmarks(8) in Hoi An create an immersive experience that transports visitors to a bygone era and fosters
a deep appreciation for the country’s cultural roots(9).
In conclusion, although safety concerns may justify the demolition of specific aging buildings, I am
convinced that it is of equal importance to conserve those that are of historical and cultural value.
(326 words)
3. hazardous (adj)
p hazardous: nguy hiểm, có nguy cơ
• Dịch nghĩa: nguy hiểm
• Cách sử dụng: “Hazardous” được sử dụng để miêu tả cái gì đó có tiềm năng gây nguy hiểm hoặc có nguy cơ
gây hại cho con người, động vật hoặc môi trường. Điều này ám chỉ rằng sự tồn tại, sử dụng hoặc tiếp xúc với
cái đó có thể mang lại rủi ro và gây hại.
• Ví dụ minh họa:
It is important to handle hazardous materials with caution and follow proper safety procedures.
(Việc xử lý các vật liệu nguy hiểm cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy trình an toàn đúng đắn.)
Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, mặc dù công ty đã hạ thấp mục tiêu hoạt động của
mình qua các năm, nhưng công ty này liên tục không đạt được
những kỳ vọng đó, ngoại trừ năm 2003, và có một sự dao động
trong tỷ lệ phần trăm số chuyến đến đúng giờ thực tế.
• Ngoài ra, ngày càng có nhiều khiếu nại từ hành khách trong suốt
thời khoảng gian này.
Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ cột thứ nhất.
• Trong hai năm đầu tiên, công ty xe buýt đặt mục tiêu 86% xe
buýt đến đúng giờ, nhưng mục tiêu này đã không đạt được, với
chỉ 85% và 82% xe buýt đến đúng giờ vào năm 1999 và 2000,
tương ứng.
• Mặc dù giảm tỷ lệ mục tiêu xuống 85% trong hai năm sau đó,
công ty vẫn tiếp tục không đạt được mục tiêu này khi thiếu
khoảng 1%.
• Tuy nhiên, đến năm 2003, công ty đã vượt qua mục tiêu đề ra,
khi con số mục tiêu giảm nhẹ xuống 84,5% và con số xe buýt
đến đúng giờ tăng nhẹ lên 85%.
Bài mẫu
The bar charts illustrate how well a bus company performed regarding punctuality, showing both the
achieved results(1) and the desired targets(2) set by the company, along with the frequency of passenger
complaints between 1999 and 2003.
Overall, although the company lowered its performance targets over the years, it consistently failed to
meet such expectations(3), except for 2003, and a fluctuation was witnessed in the proportion of actual
on-time arrivals. Additionally, there was a growing number of(4) complaints from passengers throughout
the period.
In the first two years, the bus company aimed for(5) 86% of its buses to be punctual(6), but this goal was not
attained(7), with just 85% and 82% of buses arriving punctually(8) in 1999 and 2000, respectively. Despite a
decrease in the target percentage to 85% in the following two years, the company continued to fall short(9)
by approximately 1%. By 2003, however, the company had exceeded(10) its target, as the former figure
dropped slightly to 84.5% and the rate of actual on-time services rose minimally to 85%.
(224 words)
6. punctual (adj)
p punctual: đúng giờ, đúng hẹn
• Dịch nghĩa: đúng giờ, đúng hẹn
• Cách sử dụng: “Punctual” được sử dụng để miêu tả sự tuân thủ đúng giờ hoặc đúng hẹn của một người hoặc
một hành động. Nó thể hiện tính chất chính xác và đáng tin cậy trong việc đến đúng giờ và tuân thủ lịch trình
đã được đặt ra.
• Ví dụ minh họa:
Sarah is known for being punctual and always arrives on time for meetings and appointments.
(Sarah nổi tiếng vì đúng giờ và luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp và cuộc hẹn.)
7. attain (v)
p attain: đạt được, đạt tới
• Dịch nghĩa: đạt được, đạt tới
• Cách sử dụng: “Attain” được sử dụng để chỉ hành động đạt được, đạt tới một mục tiêu, một thành tựu hoặc
một trạng thái mong muốn. Nó thể hiện sự thành công trong việc đạt được cái gì đó mà người ta đã cố gắng
hoặc mong muốn.
• Ví dụ minh họa:
Through hard work and determination, he was able to attain his dream of becoming a successful entrepreneur.
(Nhờ công việc chăm chỉ và quyết tâm, anh ấy đã có thể đạt được giấc mơ trở thành một doanh nhân thành
công.)
Phân tích Đề bài yêu cầu người viết đưa ra nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp
yêu cầu khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. Với dạng đề này, người viết
có thể đưa ra các lý do ở đoạn thân bài đầu tiên và các giải pháp ở đoạn thân
bài thứ 2:
• Thân bài 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung
khi học trên trường.
• Thân bài 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc
tập trung khi học trên trường.
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh
gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
Thân bài Đoạn 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi
học trên trường.
• Một trong những nguyên nhân chính là sự tập trung quá mức vào các môn
học học thuật, dẫn đến việc phân bổ quá nhiều thời gian cho các môn học
này. Hậu quả là không còn nhiều thời gain cho các hoạt động thể chất, vô
tình khiến học sinh mệt mỏi cả về tinh thần và thể chất. Do đó, việc duy trì
sự tập trung ngày càng trở nên khó khăn hơn đối với họ.
• Một yếu tố nữa là sự phổ biến rộng rãi của các thiết bị công nghệ như điện
thoại di động và máy tính bảng. Do hầu hết các trường học không có quy
định nghiêm ngặt về việc sử dụng các thiết bị như vậy trong lớp học, nhiều
học sinh liên tục sử dụng chúng để kiểm tra thông báo trên mạng xã hội,
chơi trò chơi điện tử hoặc nghe nhạc, do đó khiến họ không tập trung vào
bài học.
Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung
khi học trên trường.
• Đầu tiên, điều quan trọng là phải phân bổ nhiều thời gian hơn để tập thể dục
cho học sinh. Điều này có thể đạt được bằng cách tăng số lượng các bài học
giáo dục thể chất trong thời gian biểu của học sinh. Về lâu dài, cách tiếp cận
này cho phép học sinh duy trì sự tập trung trong giờ học lâu hơn.
• Đồng thời, cần nghiêm cấm tuyệt đối việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số
trong giờ học. Mặc dù một số học sinh có thể cố gắng lén lút sử dụng các
thiết bị như vậy, nhưng vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách thực
hiện các hình phạt nghiêm khắc hơn, chẳng hạn như đình chỉ học, đối với
những học sinh cố tình vi phạm nội quy.
Kết bài Paraphrase lại câu số 2 ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.
The problem of short attention spans(2) among students at school stems from several reasons. One of these
is the excessive emphasis(3) placed on academic subjects, which leads to an excessive amount of time being
allocated to these lessons. Consequently, there is little room left for physical activities, inadvertently causing
students to experience both mental and physical fatigue(4). Thus, it becomes increasingly challenging for
them to stay focused. Another exacerbating factor is the widespread availability(5) of technological devices
like mobile phones and tablets. Due to the lack of strict rules in most schools regarding the use of such
devices in the classroom, many students continuously utilize them to check social media notifications, play
games, or listen to music, thus diverting their attention away from the lessons.
To enhance students’ attention and concentration at school, it is imperative for schools to take proactive
measures(6). First, it is crucial to allocate more time to physical exercise for students. This can be achieved
by increasing the number of physical education lessons in their timetable. In the long run, this approach
enables students to remain engaged in class for longer durations. Simultaneously, it is essential to impose
an absolute prohibition on(7) the use of digital devices during class time. Although some students may
attempt to surreptitiously(8) use such devices, this issue can be addressed by implementing stricter
punishments, such as suspension, for those who intentionally break the rules. Adopting this two-pronged
approach has the potential to significantly improve students’ attention span at school.
In conclusion, the lack of physical exercise among students, coupled with the prevalence of technological
gadgets in the classroom, contributes to their struggles with concentration at school. Nonetheless, this
problem can be effectively addressed through schools dedicating more time to physical education lessons
and simultaneously enforcing a ban on(9) electronic device usage during class.
(340 words)
8. surreptitiously (adv)
p surreptitiously: lén lút, rón rén, ẩn dật
• Dịch nghĩa: một cách lén lút
• Cách sử dụng: “Surreptitiously” được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách lén lút, bí mật, không được
công khai hoặc không được nhìn thấy một cách rõ ràng. Nó liên quan đến việc làm một cách giấu giếm, che
giấu hoặc không rõ ràng cho người khác.
• Ví dụ minh họa:
The thief surreptitiously entered the house through an open window, trying to avoid detection by the residents.
(Kẻ trộm lén lút xâm nhập vào ngôi nhà qua cửa sổ mở, cố gắng tránh sự phát hiện của cư dân.)
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh
gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
Thân bài Đoạn 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi
học trên trường.
• Thứ nhất, nhiều học sinh có thể cảm thấy các bài học ở trường đơn điệu
và không liên quan đến cuộc sống hàng ngày của các em. Ví dụ, ở Việt
Nam, học sinh thường phải ghi nhớ một lượng lớn thông tin và các công
thức phức tạp trong các môn khoa học để vượt trội trong các bài kiểm tra
tiêu chuẩn, điều này có thể ảnh hưởng xấu đến hứng thú của các em đối
với môn học và do đó cản trở khả năng tập trung vào bài học của các em.
• Ngoài ra, sự giảm chú ý của học sinh có thể bắt nguồn từ việc thiếu ngủ
kinh niên, do khối lượng công việc nặng nề và sức hấp dẫn của các thiết bị
điện tử và mạng xã hội. Thay vì ưu tiên nghỉ ngơi đầy đủ, nhiều trẻ em dành
quá nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà và bài tập, cũng như tương
tác với các nền tảng mạng xã hội, khiến các em vô cùng khó tập trung ở
trường vào ngày hôm sau.
Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập
trung khi học trên trường.
• Đầu tiên, giáo viên nên cố gắng tăng cường sự tham gia của học sinh trong
các bài học bằng cách kết hợp các phương tiện trực quan như tranh ảnh, sơ
đồ và mô hình. Bằng cách tránh xa sự phụ thuộc vào sách giáo khoa thông
thường, học sinh có thể được khuyến khích tham gia tích cực vào việc học và
bày tỏ quan điểm của mình về các chủ đề liên quan. Chẳng hạn, thay vì các
bài tập ngữ pháp lặp đi lặp lại, người học tiếng Anh có thể tham gia các hoạt
động nhập vai tương tác không chỉ thú vị mà còn có ứng dụng trong thế giới
thực, nhờ đó tăng khả năng tập trung của họ.
• Thứ hai, cha mẹ nên theo dõi việc sử dụng thiết bị điện tử của con cái để đảm
bảo trẻ tập thể dục và ngủ đủ giấc. Bằng cách điều chỉnh thời gian sử dụng
thiết bị, phụ huynh có thể hỗ trợ học sinh tuân thủ lịch trình ngủ nhất quán,
giúp các em cảm thấy được nghỉ ngơi đầy đủ trước khi đến trường và tăng
cường khả năng tập trung của các em.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
Nowadays, it is becoming increasingly more common for students to experience difficulty in maintaining
attention during class. This issue may arise from various factors, which will be outlined in the subsequent
essay, along with potential measures to address the problem.
The lack of attention among students in class can be attributed to multiple reasons. Firstly, many students
may perceive(1) school lessons as monotonous(2) and disconnected from their daily lives. For instance, in
Vietnam, students often face the necessity of memorizing extensive amounts of information and complex
formulas(3) in science subjects to excel in standardized tests, which can adversely affect their interest in the
subject and therefore hinder their ability to stay focused on the lesson. Additionally, students’ diminished
attention may stem from chronic sleep deprivation(4), resulting from a heavy workload(5) and the allure of
electronic devices and social media. Instead of prioritizing sufficient rest, many children dedicate excessive
time to completing homework and assignments, as well as engaging with social media platforms, making it
incredibly difficult for them to concentrate at school the following day.
To combat this issue, educators and parents can adopt several measures. Firstly, teachers should strive to
enhance student engagement(6) during lessons by incorporating visual aids such as pictures, diagrams, and
models. By moving away from reliance on mundane textbooks(7), students can be encouraged to actively
participate in their learning and express their viewpoints on relevant topics. For instance, rather than
repetitive grammar exercises, English learners can enjoy interactive role-play activities(8) that are not only
enjoyable but also have real-world applications(9), thereby increasing their concentration ability. Secondly,
parents should monitor their children’s electronic device usage to ensure adequate physical exercise and
sleep(10). By regulating screen time, parents can assist students in adhering to a consistent sleep schedule,
enabling them to feel well-rested before school and boosting their attention span.
In conclusion, the inability of students to concentrate or pay attention in class can be attributed to the
aforementioned factors, and it is essential to consider measures to address this issue.
(334 words)
2. monotonous (adj)
p monotonous: đơn điệu, nhàm chán, đều đều
• Dịch nghĩa: đơn điệu, nhàm chán
• Cách sử dụng: “Monotonous” được sử dụng để chỉ sự đơn điệu, nhàm chán hoặc đều đều trong một hoạt động,
một tình huống hoặc một ngữ cảnh. Nó thể hiện sự thiếu sự đa dạng, tính mới mẻ hoặc sự khác biệt, gây ra
cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu hứng thú.
10. adequate (adj) physical exercise (n) and (conj) sleep (n)
p adequate: đủ, đầy đủ
p physical exercise: hoạt động thể chất, tập thể dục
p sleep: giấc ngủ
• Dịch nghĩa: đủ hoạt động thể chất và giấc ngủ
• Cách sử dụng: “Adequate physical exercise and sleep” được sử dụng để chỉ sự đủ lượng hoạt động thể chất
và giấc ngủ cần thiết để duy trì sức khỏe và trạng thái cân bằng. Đây là yếu tố quan trọng trong việc duy trì cơ
thể khỏe mạnh và tinh thần sảng khoái.
• Ví dụ minh họa:
It is important to prioritize adequate physical exercise and sleep in order to maintain a healthy lifestyle and
enhance overall well-being.
(Việc ưu tiên đủ lượng hoạt động thể chất và giấc ngủ đầy đủ là rất quan trọng để duy trì một lối sống lành
mạnh và nâng cao sự phát triển tổng thể.)
Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, ngân sách nhà nước dành cho đường bộ và giao thông
vận tải ở tất cả các quốc gia được đề cập đã giảm dần trong những
năm qua, trong đó Bồ Đào Nha chứng kiến những sự thay đổi đáng
kể nhất và Hoa Kỳ là ít nhất.
• Ngoài ra, chính phủ của Bồ Đào Nha luôn chi nhiều hơn các quốc
gia khác về mặt này, trong khi Vương quốc Anh, ngoại trừ năm 1995,
vẫn là quốc gia chi thấp nhất.
Bài mẫu
The bar chart illustrates how government expenditure(1) on roads and transport changed in different
countries between 1990 and 2005. Overall, state funding(2) for roads and transport in all countries in
question experienced decreases over the years, with Portugal and the USA witnessing the most and the
least significant changes, respectively. Additionally, the former’s government consistently outspent(3) the
other nations in this regard, whereas the UK’s, except in 1995, remained the lowest spender.
Regarding countries in mainland Europe, the Portuguese government spent approximately 27% of its
national budget(4) on roads and transport in 1990, far more than any other country listed, after which this
figure had declined significantly to 20% by 1995 and continued dropping gradually to end the period at
just over 15%. Italy’s spending, meanwhile, followed a similar downward trend(5), albeit at a lower rate,
falling from 20% to nearly 15% in the final year.
Turning to the UK, slightly above one-tenth of its expenditure went to roads and transport, which was the
lowest among all countries cited. Having risen minimally to reach a peak of (6) around 13% five years later,
the UK’s funding had almost halved by the end of the timeframe.
Finally, the USA was the only country that saw minor fluctuations(7), as its spending on roads and transport
hovered around the 14% mark throughout the period.
(220 words)
Từ khoá schools, no longer necessary, the internet, children study just as well at home
Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng, trong thế giới hiện đại ngày nay, liệu trường
yêu cầu học có còn cần thiết hay không khi mà với lượng lớn thông tin có sẵn trên mạng
internet thì trẻ em có thể học tốt không kém tại nhà. Với dạng đề này, người viết
có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3
hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở
nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
• Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự
học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
• Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự học ở nhà với sự trợ
giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan trọng trong sự
phát triển toàn diện của trẻ.
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc trường học không còn cần
thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên
mạng internet.
Thân bài Đoạn 1: Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm
cách viết này tại đây: Link.
• Counterargument: internet cho phép truy cập vào nhiều trang web học tập
trực tuyến và giúp học sinh hiểu sâu hơn về các môn học và khám phá các
chủ đề nằm ngoài những gì được dạy trên trường.
• Refutation: Tuy nhiên, quy trình xác minh lỏng lẻo của nhiều trang web giáo
dục khiến học sinh có khả năng tiếp cận với các kiến thức sai lệch và làm
ảnh hưởng đến kết quả học tập. Do đó vai trò của giáo viên và nhà trường
vẫn thực sự cần thiết.
Đoạn 2: Trường học còn là xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em có thể phát triển và hoàn
thiện khả năng giao tiếp của mình.
• Học sinh có thể phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các tương tác hàng
ngày với bạn bè và giáo viên.
• Đưa ra ví dụ về việc các dự án nhóm hoặc thảo luận trong lớp giúp học sinh
học cách cộng tác với những người khác.
• Bộ kỹ năng giao tiếp này sẽ có lợi cho trẻ trong các mối quan hệ cá nhân và
nghề nghiệp trong tương lai.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
Bài mẫu
Owing to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can
effectively learn at home, making schools obsolete(1) in today’s society. I completely disagree with this
contention, and this essay will elaborate on my reasons.
Granted, one might argue that schools have become a thing of the past due to the appearance of the
internet. The key rationale here is that this technology enables students to access a wide range of
resources(2), namely online textbooks and educational websites. This wealth of information, therefore, can
help these children deepen their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in
the classroom. Nevertheless, the lax verification processes(3) of many websites and online platforms could
expose students to unreliable and misleading information(4), potentially taking a toll on(5) their academic
results and, by extension, their overall knowledge. This renders the role of teachers and schools warranted,
as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students.
In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility(10), I am convinced
that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and social environment
that these places offer.
(324 words)
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự
học ở nhà với sự trợ giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan
trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ.
Thân bài Đoạn 1: Phải thừa nhận rằng, internet đã trở thành một công cụ có giá trị để học
sinh tiếp thu kiến thức ngay tại nhà.
• Internet cấp cho học sinh quyền truy cập vào vô số tài nguyên học tập.
• Đưa ra ví dụ về các nền tảng học tập trực tuyến như Udemy hoặc Skillshare
giúp học sinh có được kiến thức trong các môn học vượt ra ngoài giới hạn
của chương trình giảng dạy trên trường.
Đoạn 2: Tuy nhiên, tôi cho rằng trường học còn là một xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em
có thể trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
• Thông qua các tương tác hàng ngày với bạn bè và giáo viên trong môi trường
học đường giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp trong các bối cảnh xã
hội khác nhau.
• Đưa ra ví dụ về việc tham gia vào các dự án nhóm hoặc tham gia thảo luận
trong lớp sẽ giúp học sinh học được kỹ năng giao tiếp tốt.
• Việc không có trường học sẽ cản trở sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
Bài mẫu
With the abundance of information accessible through the internet, many believe that schools are becoming
increasingly unnecessary in the modern world since children can study just as effectively from home.
Although it is true that students can use the internet to study at home, I would argue that schools still play
an important role in their comprehensive development(1).
Admittedly, the internet has become a valuable tool for students to acquire knowledge(1) from the comfort
of their homes. This is because it grants them access to a vast array of resources(2), including online
textbooks, research papers, videos, and educational websites. A notable illustration(3) of this is evident
in the availability of online learning platforms such as Udemy or Skillshare, where students can actively
engage in courses taught by experts from various corners of the globe. By doing so, they acquire expertise
in subjects that extend beyond the confines of their regular curriculum. This particular example serves as
strong evidence of the internet’s efficacy in facilitating knowledge acquisition(4) for students.
Nevertheless, I would opine that schools serve a dual purpose, going beyond their role as academic
institutions(5) to act as miniature societies where children can cultivate and enhance their interpersonal
abilities. This is primarily achieved through the daily interactions young students have with their peers and
teachers within the school environment, enabling them to develop their communication skills in various
In conclusion, while there are a host of advantages when it comes to learning with the help of the internet
at home, I am convinced that the benefits of attending traditional schools, such as interpersonal growth,
cannot be easily replicated through this learning method. Thus, schools still have an essential role to play
in children’s overall development.
(352 words)
Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, mực nước ở Darwin giảm, trong khi điều ngược lại xảy ra
ở các thành phố khác, ngoại trừ Brisbane, nơi không có thay đổi nào
được ghi nhận.
• Ngoài ra, Canberra đã thay thế Sydney để trở thành thành phố có tỷ lệ
nước được trữ trong hồ chứa cao nhất vào cuối thời kỳ.
Bài mẫu
The bar chart illustrates the changes in the levels of water in reservoirs across six Australian urban areas
between October 2009 and the same month in 2010.
Overall, the water level in Darwin decreased over the period in question, whereas the opposite was true
in the case of(1) the other cities, except for Brisbane, where no changes were recorded. Additionally,
Canberra had replaced Sydney to become the city with the highest percentage of water stored in its
reservoir by the end of the period.
In October 2009, Sydney and Canberra had more water at their disposal(2) than any other city listed, as
around 75% of their reservoir levels were filled. These metropolises(3) were followed by Brisbane, Darwin,
and Perth, with their figures ranging from 40% to nearly 60%. In the last position was(4) Melbourne, whose
water reservoir was just over a fifth full.
After one year, the capital city took the lead, with its water level increasing to a high of close to 100% of
the total storage capacity(5). Sydney and Melbourne followed similar trends, albeit at lower rates, rising to
80% and 40%, respectively. The largest rise was seen in the proportion of water stored in Perth’s reservoir,
reaching approximately 70%. This contrasts starkly with the data for(6) Darwin, where a fall to roughly 25%
was reported, and lastly, the figure for Brisbane stayed the same.
(227 words)
6. This contrasts starkly with (v) the data (n) for (prep)
p This: Điều này
p contrasts: tương phản
p starkly: rõ rệt, mạnh mẽ
p with: với
p the data: dữ liệu
p for: cho, về
• Dịch nghĩa: Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho...
Cách sử dụng: “This contrasts starkly with the data for” được sử dụng để miêu tả sự tương phản rõ rệt,
mạnh mẽ giữa điều được đề cập và dữ liệu được cung cấp hoặc so sánh.
• Ví dụ minh họa:
This contrasts starkly with the data for last year, which showed a significant increase in sales during the same
period.
(Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho năm trước, cho thấy tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng
trong cùng kỳ.)
Phân tích Người viết cần thảo luận 2 luồng ý kiến trái chiều nhau là một bên ủng hộ việc
yêu cầu nghiên cứu lịch sử gia đình và một bên còn lại thì cho rằng chúng ta nên tập
trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau. Với dạng đề này, người viết có thể
phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng
phổ thông nhất:
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên ủng hộ việc nghiên cứu lịch
sử gia đình.
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập
trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.
• Thảo luận cả hai luồng ý kiến và cho rằng chúng ta nên vừa nghiên cứu lịch
sử gia đình nhưng mà cũng không quên tập trung vào các thế hệ ngày nay
và mai sau.
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập trung vào các
thế hệ ngày nay và mai sau. Link.
Thân bài Đoạn 1: Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm
cách viết này tại đây:
• Counterargument: việc tiến hành nghiên cứu phả hệ có thể có thể giúp một
người hiểu sâu hơn về di sản và nền tảng văn hóa của bản thân, giúp họ
cảm thấy tự hào với bản sắc văn hóa cội nguồn.
• Refutation: Tuy nhiên, nghiên cứu phả hệ này cũng có thể phơi bày những
trải nghiệm và câu chuyện không mấy tốt đẹp trong quá khứ, khiến ảnh
hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của một số người.
Đoạn 2: Hơn nữa, tôi đứng về phía những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện tại và
hậu thế sẽ hợp lý hơn.Đưa ra lý do ủng hộ những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện
tại và hậu thế sẽ hợp lý hơn.
• Ưu tiên thế hệ ở thời điểm hiện tại có thể góp phần giúp chúng ta giải quyết
các vấn đề cấp bách và cải thiện cuộc sống của các cá nhân hiện nay.
• Việc xem xét nhu cầu của các thế hệ tương lai cũng có thể thúc đẩy chúng
ta áp dụng các hoạt động môi trường bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên
nhiên, đảm bảo một hành tinh xanh sạch đẹp cho hậu thế.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
There are individuals who contend that delving into(1) the history of one’s family is essential. However,
others, myself included, concur with the notion of giving the present and future generations precedence.
Admittedly, proponents of conducting genealogical research(2) might argue that its findings can provide a
deeper understanding of one’s heritage and cultural background(3). This is particularly necessary for those
who have grown up disconnected from their roots, perhaps due to migration or a lack of family records. By
unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity(4), fostering
a sense of belonging and pride. However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy
can also expose painful and traumatic experiences(5) that some may prefer not to confront. For individuals
with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring
the past since it could give rise to emotional distress(6) and negatively impact their overall well-being.
Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and posterity would be more
sensible. Regarding the former, it can help us address pressing issues and improve the lives of individuals
in the here and now. For example, implementing accessible healthcare services(7) can provide immediate
medical assistance to the current population, resulting in healthier and more productive communities.
In tandem with this, considering the needs of future generations can motivate us to adopt sustainable
practices(8) and protect natural resources. For instance, investing in renewable energy sources(9) not only
mitigates environmental impact today but also ensures a cleaner and more sustainable planet for the sake
of future generations.
In conclusion, although it is understandable why some advocate exploring family history, I am convinced
that concentrating on present and upcoming generations would be more fruitful.
(294 words)
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: chúng ta nên vừa nghiên cứu lịch sử gia đình nhưng mà
cũng không quên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.
Thân bài Đoạn 1: Việc khám phá lịch sử gia đình nằm có thể mang lại những lợi ích về
mặt y khoa và sức khỏe.
• Việc khám phá các tình trạng sức khỏe di truyền thông qua nghiên cứu phả
hệ có thể cho phép các cá nhân đưa ra quyết định phù hợp và kịp thời cho
sức khỏe của họ, giúp bản thân ngăn ngừa hoặc quản lý các rủi ro sức khỏe
tiềm ẩn.
Đoạn 2: Việc ưu tiên cho thế hệ hiện tại và tương lai sẽ có thể giải quyết những
thách thức trước mắt, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
• Đầu tư vào giáo dục, phát triển kỹ năng và sức khỏe của thế hệ hiện tại sẽ
giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo có năng lực, góp phần mang lại các sự
chuyển đổi xã hội mang tính tích cực.
• Việc nhấn mạnh vào tính bền vững và bảo tồn môi trường ngày nay sẽ giúp
đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ mai sau.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
Bài mẫu
Some individuals advocate for exploring their family history, while others stress the significance of
prioritizing the present and future generations. Nevertheless, I firmly believe that a well-rounded approach(1)
encompassing comprehension of our past, tackling current challenges, and preparing for the future is the
wisest path forward.
One of the main arguments in favor of exploring family history lies in the medical benefits(2) it can offer.
Uncovering hereditary health conditions(3) and genetic predispositions(4) through genealogical research
can empower individuals to make informed decisions about their well-being and take proactive measures(5)
to prevent or manage potential health risks. For example, discovering a family history of a certain medical
condition can prompt an individual to undergo regular screenings(6) or adopt healthier lifestyle choices,
contributing to their overall well-being and longevity.
Conversely, those who advocate for prioritizing the present and future generations believe that addressing
immediate challenges(7) is crucial for advancing society. By investing in the current generation’s education,
skill development, and well-being, we equip them to become capable leaders and agents of positive
transformation(8). Simultaneously, placing emphasis on sustainability and environmental conservation(9)
today guarantees a healthier planet for the generations yet to come. This forward-looking approach ensures
a continuum of progress and well-being, laying the foundation for a thriving and sustainable future.
10. a (adj) harmonious (adj) and (conj) progressive (adj) society (n)
p a: một
p harmonious: hài hòa
p and: và
p progressive: tiến bộ, tiến triển
p society: xã hội
• Dịch nghĩa: một xã hội hài hòa và tiến bộ
• Cách sử dụng: “A harmonious and progressive society” được sử dụng để chỉ một xã hội mà trong đó mọi thành
viên sống hòa thuận, hoà đồng và có xu hướng tiến bộ, phát triển, cải tiến.
• Ví dụ minh họa:
A harmonious and progressive society is built on the foundation of mutual respect, equality, and opportunities
for all individuals to grow and prosper.
(Một xã hội hài hòa và tiến bộ được xây dựng trên nền tảng của sự tôn trọng lẫn nhau, sự bình đẳng và cơ hội
cho tất cả mọi người phát triển và thịnh vượng.)
Đặc điểm tổng quan • Nhìn chung, hệ thống lọc nước này thể hiện cách sử dụng các vật liệu
tự nhiên và thiết bị cơ bản có sẵn để sản xuất nước uống sạch chỉ trong
vài bước đơn giản.
Sắp xếp thông tin Đoạn 1 - Mô tả chi tiết thành phần cấu tạo của hệ thống lọc nước.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết quá trình tạo ra nước uống sạch của hệ thống
lọc nước này.
The diagram illustrates a simple method of purifying dirty water(1) in order to make it suitable for
consumption.
Overall, the system showcases how readily available natural materials(2) and basic equipment(3) can be
utilized to produce drinkable water(4) in just a few straightforward steps.
Firstly, a storage drum and a plastic barrel are positioned adjacent to each other, with the top of the latter
higher than the former. These two components(5) are connected by a pipe running from the bottom of the
barrel into the side of the drum. Subsequently, a filter is constructed within the barrel by adding layers of
sand, charcoal, and gravel. Lastly, a tap is installed(6) at the bottom of the drum, and another one is placed
at the top of the pipe.
The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and pouring impure water into it. The water
then passes through(7) the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored. When the tap in
the drum is opened, potable water(8) is released for use.
(176 words)
5. components (n)
p components: các thành phần, các bộ phận
• Dịch nghĩa: các thành phần
• Cách sử dụng: “Components” được sử dụng để chỉ các phần, bộ phận hoặc yếu tố cấu thành cùng nhau để tạo
thành một hệ thống hoặc một sản phẩm hoàn chỉnh.
• Ví dụ minh họa:
The computer consists of various components such as the motherboard, CPU, RAM, and hard drive, all
working together to make it functional.
(Máy tính bao gồm các thành phần khác nhau như bo mạch chủ, CPU, RAM và ổ cứng, tất cả đều hoạt động
cùng nhau để làm cho nó hoạt động.)
6. install (v)
p install: cài đặt, lắp đặt
• Dịch nghĩa: cài đặt
Cách sử dụng: “Install” được sử dụng để diễn tả hành động cài đặt hoặc lắp đặt một phần mềm, thiết bị, hoặc
hệ thống vào máy tính, thiết bị điện tử, hay môi trường cụ thể.
• Ví dụ minh họa:
I need to install the latest software update on my computer to ensure it runs smoothly and securely.
(Tôi cần phải cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất vào máy tính để đảm bảo máy chạy mượt mà và an
toàn.)
Từ khoá use, mobile phones, as antisocial as, smoking, banned in certain places
Phân tích Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng khi mà việc sử dụng điện thoại di động cũng
yêu cầu phản xã hội như hút thuốc thì điện thoại di động cũng nên bị cấm như hút thuốc
ở một số nơi nhất định. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận
theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
• Đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội
như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này cũng nên bị cấm như hành động
hút thuốc ở một số nơi nhất định.
• Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản
xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này không nên bị cấm như hành
động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
• Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện thọai đôi khi có thể
mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không nên cấm thiết
bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống
của chúng ta.
The use of mobile phones Không đồng ý với việc sử dụng điện
is as antisocial as smoking. thoại di động cũng mang tính chất
Smoking is banned in phản xã hội như hút thuốc, cho nên
certain places so mobile DISAGREE
thiết bị điện tử này không nên bị cấm
phones should be banned như hành động hút thuốc ở một số nơi
like smoking. To what extent nhất định.
do you agree or disagree?
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng
phản xã hội như hút thuốc cho nên điện thoại di động không nên bị cấm như việc
hút thuốc ở một số nơi nhất định.
Thân bài Đoạn 1: Việc sử dụng điện thoại không ảnh hưởng đến sức khỏe như việc hút
thuốc lá.
• Hút thuốc gây ra những rủi ro sức khỏe đáng kể, chẳng hạn như ung thư
phổi, cho cả người hút chủ động và thụ động, đây là lý do thuyết phục cho
việc cấm hút thuốc rộng rãi ở những nơi công cộng.
• Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại di động thì lại không có tác động về mặt
sức khỏe trực tiếp đối với những người xung quanh.
• Thay vì cấm đoán, hãy nâng cao nhận thức của mọi người về việc sử dụng
điện thoại ở nơi công cộng.
Đoạn 2: Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong xã hội
hiện đại.
• Điện thoại được dùng để truy cập thông tin, duy trì kết nối với gia đình và bạn
bè và thậm chí là cho việc kinh doanh.
• Do đó, một lệnh cấm hoàn toàn sẽ không chỉ gây bất tiện cho các cá nhân
mà còn cản trở năng suất công việc và giao tiếp hàng ngày.
• Cho nên hãy tập trung vào việc nâng cao nhận thức của mọi người về việc sử
dụng điện thoại ở nơi công cộng.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
The usage of mobile phones has been likened to(1) the antisocial nature of smoking, prompting many to
claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking. In this essay, however,
I will challenge this thinking.
Although it is true that mobile phones can potentially lead to antisocial behavior(2), comparing them directly
to smoking may be an overstatement. On the one hand, smoking poses significant health risks(3), such
as lung cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread
prohibition(4) in public spaces. On the other hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does
not have the same direct physical impact on others. Instead, it affects social interactions and interpersonal
relationships, making it more of a behavioral issue than a health hazard(5). This is why encouraging
responsible phone usage and educating individuals about appropriate times and places for phone use
would be a more reasonable approach rather than an outright ban(6).
Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool(7) in modern society, serving various crucial
functions beyond just communication. They are essential for accessing information, staying connected
with family and friends, and even conducting business on the go. A complete ban, therefore, would not only
inconvenience individuals but also hinder productivity and communication(8). In lieu of a total ban, efforts
should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use(9) and promoting
respectful and considerate behavior in public spaces.
In conclusion, I am convinced that advocating for a complete ban on phones like smoking is an extreme
measure that fails to consider the significant differences between the two. Rather than resorting to
prohibition, society should prioritize educating individuals about responsible phone usage and encouraging
better social etiquette(10) in public spaces.
(292 words)
Dàn ý
Mở bài Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện
thọai đôi khi có thể mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không
nên cấm thiết bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong
cuộc sống của chúng ta.
Thân bài Đoạn 1: Không thể phủ nhận rằng việc sử dụng điện thoại di động có thể dẫn
đến hành vi mang tính phản xã hội.
• Khi các cá nhân mải mê với điện thoại, họ có thể coi thường sự hiện diện
của người khác và không tham gia vào các tương tác trực tiếp có ý nghĩa.
• Đưa ra ví dụ về một cuộc hẹn hò trong nhà hàng.
Đoạn 2: Tuy nhiên, việc đánh đồng việc sử dụng điện thoại di động với việc hút
thuốc và ủng hộ lệnh cấm hoàn toàn là không hợp lý.
• Hút thuốc gây ra những rủi ro sức khỏe đáng kể cho cả người hút thuốc và
người hít phải thụ động do tác hại của khói thuốc thụ động.
• Ngược lại, việc sử dụng điện thoại di động không trực tiếp gây nguy hiểm cho
sức khỏe thể chất giống như hành động hút thuốc.
• Hơn nữa, điện thoại di động đã trở thành công cụ thiết yếu để liên lạc, làm
việc và truy cập thông tin trong cuộc sống hiện đại.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính
ở thân bài.
The assertion that mobile phone use is as antisocial as smoking and should be subject to similar bans in
certain places is a matter of contention. While I agree to some extent that excessive mobile phone use can
display antisocial behavior, I believe that a complete ban on mobile phones, akin to(1) smoking restrictions,
is an impractical and unjustified approach(2).
It is undeniable that mobile phone use can lead to antisocial behavior in various situations. When individuals
become engrossed in their phones, they may disregard the presence of others and fail to engage in
meaningful face-to-face interactions(3). This behavior can be particularly evident in public spaces, such as
restaurants, where people may prioritize their screens over socializing with companions. For example, in
a restaurant, a couple on a date spends more time looking at their phones than engaging with each other,
creating a disconnect and a lack of meaningful conversation. This scenario demonstrates how excessive
mobile phone use can give rise to(4) antisocial behavior and hinder genuine interactions(5).
However, equating mobile phone use with smoking and advocating for a complete ban overlooks the
fundamental differences(6) between the two activities. Smoking poses significant health risks to both
smokers and passive inhalers due to the harmful effects of secondhand smoke(7), justifying the need
for stringent prohibitions(8). In contrast, while mobile phone use can be disruptive, it does not directly
jeopardize physical health(9) in the same manner as smoking. Furthermore, mobile phones have become
essential tools for communication, work, and information access, contributing to productivity and efficiency
in various aspects of modern life.
In conclusion, although mobile phone use can indeed display antisocial behavior, I am of the opinion that a
total ban on mobile phones like smoking restrictions is unjustifiable.Ư
(288 words)
Tác giả
Samuel G. Prior
Lê Hoàng Tùng