Professional Documents
Culture Documents
03 HS Đề Ôn Giữa Kì 2 Khối 12 Học Kì Ii
03 HS Đề Ôn Giữa Kì 2 Khối 12 Học Kì Ii
3x 1 dx bằng
2
Câu 1. [NB]
3
x
A. 3x x C .
3
B. x x C .
3
C. x C .
3
D. xC.
3
Câu 2. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2cos x sin x là
A. 2sin x cos x C . B. 2sin x cos x C .
C. 2sin x cos x C . D. 2sin x cos x C .
Câu 3. [TH] 2 x x 2 1 dx bằng
4
x 1 x 1 2 x 2 1
2 5 2 5 5
D. x 2 1 C .
5
A. C . B. C . C. C .
5 4 5
1
Câu 4. [NB] sin 3x 3 dx bằng
1 1 1
A. cos 3x C . B. cos 3x C .
3 3 3
1 1 1 1
C. cos 3x C . D. sin 3x C .
3 3 3 3
x 5 dx bằng
x
Câu 5. [NB]
x 2 5x x2
A. C . B. 5x. ln 5 C .
2 ln 5 2
5x 5x
C. 1 C . D. x 2 C.
ln 5 ln 5
1 3ln x .ln x
Câu 6. [VD] dx bằng
x
2
A. 1 3ln x 1 3ln x 1 C .
2 2
9
1 3ln x 1
B. 1 3ln x 1 3ln x C .
5 3
2 1 3ln x 1
C. 1 3ln x 1 3ln x C .
9 5 3
2 1 3ln x 1
D. 1 3ln x 1 3ln x C .
3 5 3
1
e3 x 4 f ( x) f ( x) 2 f ( x)
Câu 7 : [VDC]. Cho hàm số f ( x) thỏa mãn , x 0 và f (0) 1 .
f ( x) 0
ln 2
Tính I
0
f ( x)dx .
1 1 37 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
12 12 320 640
Câu 8. [TH]. Biết rằng g ( x) là một nguyên hàm của f x ( x 1)sin x và g (0) 0 , tính g ( ) .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
x 1
4
Câu 9. [TH].Tính I .dx .
1 2 x
4 10 2
A. I . B. I 2 . C. I . D. I .
3 3 3
2 2
f x
Câu 10. [NB] Cho f x dx 3 . Khi đó dx bằng
1 1
e
3 3
A. . B. e2 C. 3e2 . D. .
e e
1
3x 2 x dx bằng
2
Câu 11. [NB]
2
A. 12 . B. 4 . C. 12 . D. 8 .
1
2
Câu 12. [NB] x 2 dx bằng
2
A. 2ln 2 . B. 4ln 2 . C. ln 2 . D. 4ln 2 .
1 e
3 3x
Câu 13. [TH] Biết rằng e
0
2x
ex 1
dx a eb với a, b , hãy tính b a .
A. b a 1 . B. b a 1 . C. b a 7 . D. b a 7 .
2
f x
Câu 14. [TH] Cho hàm số y f x sao cho f x liên tục trên , dx 3 ln 2 và
1
x
2
f 2 3. Tính I f x .ln xdx .
1
A. I 4ln 2 3 . B. I 2ln 2 3 . C. I 2ln 2 3 . D. I 3ln 2 4 .
3
x 2 3 x 1
Câu 15. [VD] Biết I
3
x4
dx 10 a ln 2 b ln 3 c ln 7 với a, b, c . Tính
T abc.
A. T 4 . B. T 21 . C. T 9 . D. T 12 .
2
Câu 16: [VD] Giả sử hàm số f ( x) liên tục và dương trên đoạn 0;3 thỏa mãn f ( x). f (3 x) 4 .
3
1
Tính tích phân I dx .
0
2 f x
3 1 3 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 2 4 3
Câu 17: [NB] Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f x và trục Ox được tính theo công thức
nào sau đây?
2 2
A. f x dx .
1
B. f x dx .
1
3
1 1
3 2 3 2
C. f x dx f x dx . D. f x dx f x dx .
1 1 1 1
3 3
Câu 18: [TH] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f x x 1 2 x x 2 1 và
trục Ox .
3
11 1 19 117
A. . B. . C. . D. .
20 20 20 20
x2 3x
Câu 19. [TH] Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi parabol y và đường thẳng
2 2
y x 1. Ta có
3 11 3 9
A. S B. S . C. S . D. S .
2 2 4 4
Câu 20. [VDC] Hình vẽ dưới đây là một mảnh vườn hình Elip có bốn đỉnh là I , J , K , L;
ABCD, EFGH là các hình chữ nhật; IJ 10 m, KL= 6 m , AB 5 m, EH 3m . Biết rằng
kinh phí trồng hoa là 50000 đồng/ m2 , hãy tính số tiền (làm tròn đến hàng đơn vị) dùng để
trồng hoa trên phần gạch sọc.
5000
Câu 21.[TH] Một quần thể virut Corona P đang thay đổi với tốc độ P t , trong đó t là
1 0, 2t
thời gian tính bằng giờ. Quần thể virut Corona P ban đầu (khi t 0 ) có số lượng là 1000
con. Số lượng virut Corona sau 3 giờ gần với số nào sau đây nhất?
A. 16000 . B. 21750 . C. 12750 . D. 11750 .
Câu 22. [TH] Cho hình H giới hạn bởi đồ thị hàm số y
2
, trục hoành, các đường thẳng
x
x 1, x 2 . Biết rằng khối tròn xoay do H quay quanh trục Ox tạo ra có thể tích là
ln a . Giá trị của a là
A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 23. [VD] Cho hình H giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , y cos x , các đường thẳng
x 0, x . Biết rằng khối tròn xoay do H quay quanh trục Ox tạo ra có thể tích là ,
4 a
hỏi rằng có bao nhiêu số nguyên nằm trong khoảng a;10 ?
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 24. [ NB] Cho hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , trục hoành, các đường thẳng
x 1 và x 4 . Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình thang cong trên
quanh trục Ox bằng
4
4 4 4 4
A.
1
x dx . B. x dx .
1
C. x dx .
1
D. x 2 dx .
1
Câu 25. [VDC] Cho a, b là hai số thực dương. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y ax 2
và đường thẳng y bx . Quay H quanh trục hoành thu được khối có thể tích là V1 , quay
H quanh trục tung thu được khối có thể tích là V2 . Tìm b sao cho V1 V2 .
A. A 13 . B. A 19 . C. A 21 . D. A 29 .
m
Câu 26: [TH] Vận tốc (tính bằng ) của một hạt chuyển động theo một đường được xác định bởi
s
công thức v t t 3 8t 2 17t 10 , trong đó t được tính bằng giây.
Tổng quãng đường mà hạt đi được trong khoảng thời gian 1 t 5 là bao nhiêu?
32 71 38 71
A. m. B. m. C. m. D. m.
3 3 3 6
Câu 27: [NB] Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 4 x3 1 và F 0 1 . Tính giá trị
của F 1 .
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
f x \ 2 1 f 1 2020
Câu 28: [VD] Cho hàm số xác định trên thỏa mãn f x , ,
x2
f 3 2021 P f 4 f 0
. Tính .
A. P 4 . B. P ln 2 . C. P ln 4041 . D. P 1 .
Câu 29. [NB] Trong không gian Oxyz , cho a 1; 2;5 , b 0; 2; 1 . Nếu c a 4b thì c có tọa
độ là
A. 1;0; 4 . B. 1;6;1 . C. 1; 4;6 . D. 1; 10;9 .
Câu 30. [NB] Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;1;1 , B 3; 2; 1 . Độ dài đoạn thẳng AB
bằng
A. 30 . B. 10 . C. 22 . D. 2 .
Câu 31. [NB] Trong không gian Oxyz , cho u 2; 3; 4 , v 3; 2; 2 khi đó u .v bằng
A. 20 . B. 8 . C. 46 . D. 2 2 .
Câu 32. [TH] Trong không gian Oxyz , cho A 1;0;6 , B 0; 2; 1 , C 1; 4;0 . Bán kính mặt cầu
S có tâm I 2; 2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng ABC bằng
8 3 8 77 16 77 16 3
A. . B. . C. . D. .
3 77 77 3
Câu 33. [NB] Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 4 . Tìm tọa độ
2 2 2
5
C. I 1; 2;1 và R 4 . D. I 1; 2; 1 và R 4 .
Câu 34. [NB] Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(2;1; 0) , B(2; 1; 2) . Phương trình mặt cầu S
có tâm B và đi qua A là
A. x 2 y 1 ( z 2) 2 24 . B. x 2 y 1 ( z 2) 2 24 .
2 2 2 2
C. x 2 y 1 z 2 24 . D. x 2 y 1 ( z 2) 2 24 .
2 2 2 2
Câu 35. [NB] Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(2;1; 0) , B(2; 1; 4) . Phương trình mặt cầu S
có đường kính AB là
A. x2 y 2 ( z 2)2 3 . B. x 2 y 2 ( z 2)2 3 .
C. x2 y 2 ( z 2)2 9. D. x 2 y 2 ( z 2)2 9 .
Câu 36. [TH] Thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diện đều ABCD cạnh a là
a3 6 a3 6 a3 3 a2 6
A. V . B. V . C. V . D. V .
8 4 8 8
Câu 37. [TH] Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm thuộc trục Ox và đi qua hai điểm
A 1; 2; 1 và B 2;1;3 . Phương trình của S là
A. x 4 y 2 z 2 14. B. x 4 y 2 z 2 14.
2 2
C. x 1 y 2 z 3 16. D. x 1 y 2 z 3 4.
2 2 2 2 2 2
Câu 39. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Biết diện tích
hình phẳng phần sọc kẻ bằng 3 . Tính giá trị của biểu thức:
2 3 4
T f x 1 dx f x 1 dx f 2 x 8 dx
1 2 3
9 3
A. T . B. T 6 . C. T 0 . D. T .
2 2
6
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2 0 và hai điểm A 1; 2;3 , B 1;0;1
. Điểm C a; b; 2 P sao cho tam giác ABC có diện tích nhỏ nhất. Tính a b
A. 0. B. 3 . C. 1. D. 2.
Câu 41. [NB] Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2;5), B (3;0; 1) . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x y 3z 6 0 . B. x y 3z 5 0 . C. x y 3z 1 0 . D.
2 x y 2 z 10 0 .
Câu 42. [NB] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A 1;2;4 và song song với mặt
phẳng P : 4 x y z 5 0 có phương trình là
A. 4 x y z 5 0 . B. 4 x y z 2 0 .
C. 4 x y z 0 . D. 4 x y z 6 0 .
Câu 43. [TH] Trong không gian Oxyz , gọi P là mặt phẳng đi qua điểm M 4;1; 2 , đồng thời
vuông góc với hai mặt phẳng Q : x 3 y z 4 0 và R : 2 x y 3z 1 0 . Phương
trình của P là
A. 8 x y 5 z 23 0 . B. 4 x y 5 z 25 0 .
C. 8 x y 5 z 41 0 . D. 8 x y 5 z 43 0 .
Câu 44. [TH] Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 9 . Mặt phẳng
2 2 2
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính r 3. Khi đó mặt phẳng Q có phương
trình là
A. 2 x 2 y z 7 0 . B. 2 x 2 y z 17 0 .
C. 2 x 2 y z 17 0 . D. x y 2 z 7 0 .
Câu 48. [NB] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng : y 0 trùng với mặt phẳng nào dưới đây ?
A. (Oxy ) . B. Oyz . C. Oxz . D. x y 0 .
7
Câu 49. [TH] Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0; 4 , M 0;0;3 .
Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng ABC .
4 21 2 1 3 21
A. . B. . C. . D. .
21 21 21 21
Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng diện tích các phần
2
A , B lần lượt bằng 3 và 7 . Tích phân cos x . f 5sin x 1 dx bằng
0
4 4
A. B. 2 C. D. 2
5 5