Professional Documents
Culture Documents
Ôn Tập Gk2
Ôn Tập Gk2
an
ĐỀ SỐ 2 Ssinx = -cosx
He
3
Câu 5. Nguyên hàm của hàm số f (x) = x 2 x là :
2
E Lik
x
=
x3 4 3 x3 4 3 x3 4 3 x3 4 3
A.
3
3ln x
3
x C B.
3
3ln x
3
x C.
3
3lnx
3
x C ,/ D.
3
3ln x
3
x C
1 1 "Stex) -
Câu 6. Cho f x dx 3 . Tính tích phân I 2 f x 1 dx . A. 9 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
2 2 .3
2 -
3
1 1 1
Câu 7. Cho f x dx 2 và g x dx 5 , khi đó f x 2 g x dx bằng
0 0 0
A. 3 . B. 12 . C. 8 . D. 1 .
3
Câu 8. Cho hàm f x có đạo hàm liên tục trên 2;3 đồng thời f 2 2 , f 3 5 . Tính f x dx bằng
2
A. 3 . B. 7 . C. 10 D. 3 .
2
Câu 9. Đặt I 2mx 1 dx ( m là tham số thực). Tìm m để I 4 .
1
A. m 1 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 2 .
2
26 98
x 3
2
Câu 10. Tính tích phân dx. A. 9. B. . C. 25. D. .
0
3 3
Câu 11. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị (C ). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C ) và trục hoành ( phần gạch
sọc trong hình vẽ bên dưới) là 4
t
-
% -
3 4 4 0 4 1 4
A. S
0 0
/
f ( x)dx f ( x)dx. B. S
3
f ( x)dx. C. S
3
f ( x)dx f ( x)dx./
0
D. S
3
f ( x)dx f ( x)dx.
1
Câu 12. Diện tích hình phẳng phần gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào sau đây?
6
2 2
A. S x 2 x 5x 6 dx .
3 2
B. S x3 2 x 2 x 10 dx . b
)(f(x)
1
gln)
1
2 2 s -
x 2 x 2 x 10 dx .
=
C. S x3 2 x 2 5 x 6 dx . D. S 3
1 1
Yar 21-2y
~
Câu 13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y 4 x x và đường thẳng y 2 x bằng 2
Mis odn :
-
"
+ 212 = 0 3 3 3
Câu 14. Giá trị dương của tham số m sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y 2 x 3
M12x 31 16
-
7 +
và các đường thẳng y 0, x 0, x m bằng 10 là A. m . B. m 5 . O C. m 2 . D. m 1 .
=
2
=> + 1 +Hux
Câu 15. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x 2 2 x , t= =
16 2 4 8
trục hoành, đường thẳng x 0 và x 1 quanh trục hoành bằng
·
A. . B. . C. . D.
15 3 3 15
e
1 8ln x t= -
178lnx seax enxt
Câu 16. Cho I dx , đặt t 1 8ln x . Khẳng định nào sau đây đúng?
.
x Can 4
e
1
dt = 1 &
8. 1 da
3 3 2 e
1 2 1 2 1
/ ~
B. I 4 t 2dt . I
4 1 8 1
D. I t dt .
x
A. I C. I /
2
dR
t dt . t dt .
1
4 1
3/1 senx dt Et
a
4 +
ab-k-read
-
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
2
Câu 17. Tính x sin x cos xdx . du
Kết quả là
2
0 u= 2x +32 dx = 2 3 2 3 3 3 2 3 I
1
dr = ex V v = ex
1
Câu 18. Biết I 2 x 3 e dx ae b , với a, b là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
x
A. a b 2 . C. ab 3 . D. a 2b 1 .
=
B. a 3 b3 28 . Cos3x
e" S3x
⑳ /(2) sisx
(2x + 3)
2eY1 (5e 2)
-
/3 - ) = 32 1 -
+
=
. -
5
Câu 19. Xét I x3 4 x 4 3 dx . Bằng cách đặt u 4 x 4 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
-
du = 1643 dx
1 1 1
A. I u du .
5
B. I u du . + C. I u 5 du .
5
D. I u 5 du .
12 dx dt 16 4 du = 1dx
* 1 dt X 2
( (4x4 3) 16x3
=
u
-
=
16X3
-
dr = S3xV
↑
/
.
(x a) cos 3x 1 V cos3X
Câu 20. Một nguyên hàm (x 2)sin 3xdx
=
sin 3x 2017 thì tổng S a.b c bằng: a= 2
b c d
A. S 15 B. S 3 C. S 10 D. S 14 (x-2) X -
1C063 -
9 +COS3X b = 3
9
Câu 21. Nguyên hàm của hàm số f x 2sin x cos x là:
c=
(x-2). COS3X C
A. 2 cos x s inx C B. 2 cos x s inx C C. 2 cos x s inx C D. 2 cos x s inx C
- - +
f Asisx
.
b+
3 S = a . C
#2)
SEE O
COS3X
7 -
.
I
+
-
2 2
Câu 22. Cho 4 f x 2 x dx 1 . Khi đó
1
f x dx bằng:
1
A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
Câu 23. Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 , trục
hoành và hai đường thẳng x 0, x 2 quay quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây?
2 2 2 2
A. V x 1 dx . B. V x 1 dx . C. V x 1 dx . D. V x 1 dx .
2 2
0 0 0 0
Câu 24. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3 x x 2 và
8 41 81 85
trục hoành, quay quanh trục hoành . B.A. . C. . D. .
7 7 10 10
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(2;1;3); B(0; 1; 2) . Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. 5. B. 9. C. 3. D. 7. A B
Câu 26. Cho A 1; 2; 1 , B 2; 1;3 , C 3;5;1 . Tìm điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. D(x , y , z) T
A. D (4;8; 3) . B. D 2; 2;5 .
/ C. D 2;8; 3 .
/ D. D 4;8; 5 . D C
>
AB
-
DC
M 1; 2;3 . Tìm tọa độ hình chiếu M lên trục Ox .
=
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm
1t
A. 2;0;0 . B. 1;0;0 . C. 3;0;0 . D. 0; 2;3 . 1 , 3, 4 =
-
3-x , 5-y ,
1 =
-
3 -X
Câu 28. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai véc tơ a 1; 2;3 và b 3; 2;1 . Tính a.b -
3 =
5-y
A. 0 . B. 10 . C. 6 . D. 12 . 4 = 1 -
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm M 2;3; 1 , N 1;1;1 và P 1; m 1; 2 . Tìm m
để tam giác MNP vuông tại N . A. m 2 . B. m 6 . C. m 0 . D. m 4 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y z 5 0. Điểm nào dưới đây thuộc
P ? A. P 0;0; 5 B. M 1;1;6 C. Q 2; 1;5 D. N 5;0;0
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz giả sử u 2i 3 j k , khi đó tọa độ véc tơ u là
A. 2;3;1 . B. 2;3; 1 . C. 2; 3; 1 . D. 2;3;1 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho a 2i j 2k , b 2 j k . Tọa độ của vecto a b bằng mp tric aic AB
=A
A. 2;1;1 . B. 4; 1;1 . C. 2;3; 1 . D. 1;2;3 .
I (0 , 2,
1)
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 3; 2 , B 2;1; 0 . Mặt phẳng trung trực của AB có phương
AB (41 -2 ,
L
-2) to
trình là A. 2 x y z 3 0 .B. 2 x y z 3 0 . C. 4 x 2 y 2 z 3 0 . D. 4 x 2 y 2 z 6 0 4 -1 1
,
d 0
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 3; 2 và mặt phẳng P : 3 x 2 y zO
4 0 . Viết phương 2x z+ =
y
- -
=>
2y
0 (d =
-
4) -
2" 3
. 1 2 + 3) + (2) + d 0
3 d 7
=
-
- -
=
= =
A. 3 x 2 y z 7 0 . B. 3x 2 y z 14 0 . C. x 3 y 2 z 14 0 . D. 3x 2 y z 14 0 .
n LAB ( 2 1 5)
-
-
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P :2 x y 2 z 1 0 và hai điểm A 1;0; 2 , B 1; 1;3 .
, ,
1(P)(2 , 1 , 2)
-
Mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là
14 4
-
A. 3 x 14 y 4 z 5 0 . B. 2 x y 2 z 2 0 .
-
C. 2 x y 2 z 2 0 . D. 3 x 14 y 4 z 5 0 .
3) ,
3x + + 4z +b 4
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x m 1 y 2 z m 0 và 14y 0
=
.
3 1 14 + 4 (2) + d 0
Q : 2 x y 3 0 , với m là tham số thực. Để P và Q vuông góc thì giá trị của m bằng bao nhiêu?
+ .
=
.
5 +d 0
-
8 d = J
A. m 5 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 1 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1; 3; 2 đến mặt phẳng : x 2 y 2 z 5 0
16 8 4 16
bằng: A. B. C. D. .
3 3 3 9
Câu 38. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm A 0; 3; 0 , B 2; 0; 0 ,
x y z x y z x y z x y z
C 0; 0; 5 là A. 0. B. . C. 1. D. 1.
2 3 5 2 3 5 2 3 5 3 2 5
Câu 39. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 8 x 2 y 1 0 có tọa độ tâm I và bán kính R lần
O
có phương trình A. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 10 0 . B. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 10 0 .
C. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z 18 0 . D. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z 18 0 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;4;1), 2; 2; 3 Phương trình mặt cầu đường kính AB là
I
d(I , (P) R
Oxy
=
A. x y 3 z 1 9. B. x y 3 z 1 36.
2 2 2 2
True
2 2
Oyz d F
Khuge dII , d)
-
=
C. x 2 y 3 z 1 36. D. x 2 y 3 z 1 9.
2 2 2 2
X- z -
3 8
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2;3 . Phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc với
trục Oy là: A. x 1 y 2 z 3
2 2 2
10 . B.
y
+
2
x 1 y 2 z 3
2 2 2
9. Sidot & cat
+
I
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 Oy)
2 2 2 2 2 2
C. 8 . D. 16 . dLI , = R
d
1
1
-
12 + 32 =
-
X z2
+ =
R
3
1 1
Câu 43. Cho 3x 1 f x dx 2023,
0
4 f 1 f 0 2024 . Tính
0
f 3 x dx . A. 1 . B. 3 . C.
3
. D. .
9
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho điểm ba điểm A(1; 2;3), B (0;1;1) và C (1;0; 2) . Tìm tọa độ điểm M nằm
trên mặt phẳng (Oxz ) sao cho MA2 2MB 2 3MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất.
2 1 2 1 1 2 2 1
A. M ;0; . B. M ;0; . C. M ;0; . D. M 0; ; .
3 6 3 6 3 3 3 6
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z m 0 và mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 2 0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để mặt phẳng P cắt mặt cầu S
theo giao tuyến là đường tròn T có chu vi bằng 4 3 . A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
Câu 46. Cho hàm số f liên tục trên đoạn 6;5 , có đồ thị gồm hai đoạn thẳng và nửa đường tròn như hình
5
vẽ. Tính giá trị I f x 2 dx .
6
y
3
6 4 O 1 5 x
A. I 2 35 . B. I 2 34 . C. I 2 33 . D. I 2 32 .
9
· T
&
S
·
I I
- Es
F ·
1
,
I
· -
-89 -
o -
I
& -
&
-
↳
-/ j
:
· 7)
-
& S
-
i
· ·
-
&
8/5 &
Esc
I q
...· 8
.
↑ ·
- 1
I · -#
& S
E
·
· &
-