You are on page 1of 5

Sax-al (aY)!

an
ĐỀ SỐ 2 Ssinx = -cosx

Câu 1. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   3x  sin x là:


3x 3x
A. 3x  cos x  C. B.  cos x  C. C.  cos x  C. D. 3x ln 3  sin x  C.
ln 3 ln 3
x3
Câu 2. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  1 là:A.  x  C. B. 6 x  C . C. x 3  C . D. x3  x  C.
3
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1
A.  sin xdx  cos x  C . B.  dx   2  C  x  0  . C.  cos xdx  sin x  C .D.  a x dx  a x  C  0  a  1 .
x x
3 3 3
Câu 4.  2x  5 dx bằng: A. 3ln 2x  5  C 2
ln 2x  5  C C. 2 ln 2x  5  C D. ln 2x  5  C
B.
2
3
. +5
Aln(2x
e

He
3
Câu 5. Nguyên hàm của hàm số f (x) = x   2 x là :
2
E Lik
x
=

x3 4 3 x3 4 3 x3 4 3 x3 4 3
A.
3
 3ln x 
3
x  C B.
3
 3ln x 
3
x C.
3
 3lnx 
3
x C ,/ D.
3
 3ln x 
3
x C

1 1 "Stex) -
Câu 6. Cho  f  x  dx  3 . Tính tích phân I   2 f  x   1 dx . A. 9 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
2 2 .3
2 -
3
1 1 1
Câu 7. Cho  f  x  dx  2 và  g  x  dx  5 , khi đó   f  x   2 g  x  dx bằng
0 0 0
A. 3 . B. 12 . C. 8 . D. 1 .
3

Câu 8. Cho hàm f  x  có đạo hàm liên tục trên  2;3 đồng thời f  2   2 , f  3  5 . Tính  f   x  dx bằng
2

A. 3 . B. 7 . C. 10 D. 3 .
2
Câu 9. Đặt I    2mx  1 dx ( m là tham số thực). Tìm m để I  4 .
1

A. m  1 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  2 .
2
26 98
  x  3
2
Câu 10. Tính tích phân dx. A. 9. B. . C. 25. D. .
0
3 3

Câu 11. Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị (C ). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C ) và trục hoành ( phần gạch
sọc trong hình vẽ bên dưới) là 4

t
-
% -

3 4 4 0 4 1 4
A. S  
0 0
/
f ( x)dx   f ( x)dx. B. S  
3
f ( x)dx. C. S  
3
f ( x)dx   f ( x)dx./
0
D. S  
3
f ( x)dx   f ( x)dx.
1

Câu 12. Diện tích hình phẳng phần gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào sau đây?

6
2 2
A. S     x  2 x  5x  6  dx .
3 2

B. S   x3  2 x 2  x  10 dx .  b

)(f(x)
1
gln)
1
2 2 s -

   x  2 x 2  x  10  dx .
=

C. S   x3  2 x 2  5 x  6 dx . D. S  3

1 1
Yar 21-2y
~

Câu 13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  4 x  x và đường thẳng y  2 x bằng 2
Mis odn :

4 x T = 272 20 (4x x xC. 4 .


% 16
-
A. 4 . B. . D.
y y
-
=

-
"
+ 212 = 0 3 3 3
Câu 14. Giá trị dương của tham số m sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  2 x  3

M12x 31 16
-

7 +
và các đường thẳng y  0, x  0, x  m bằng 10 là A. m  . B. m  5 . O C. m  2 . D. m  1 .
=

2
=> + 1 +Hux
Câu 15. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x 2  2 x , t= =

16 2 4 8
trục hoành, đường thẳng x  0 và x  1 quanh trục hoành bằng

·
A. . B. . C. . D.
15 3 3 15
e
1  8ln x t= -
178lnx seax enxt
Câu 16. Cho I   dx , đặt t  1  8ln x . Khẳng định nào sau đây đúng?
.

x Can 4

e
1
dt = 1 &
8. 1 da
3 3 2 e
1 2 1 2 1
/ ~

B. I  4 t 2dt . I
4 1 8 1
D. I   t dt .
x
A. I  C. I  /
2

dR
t dt . t dt .
1
4 1

3/1 senx dt Et

a
4 +

ab-k-read

-

A.   2 . B.   2 . C.   2 . D.   2 .
2
Câu 17. Tính   x  sin x  cos xdx . du
Kết quả là
2

0 u= 2x +32 dx = 2 3 2 3 3 3 2 3 I
1
dr = ex V v = ex
1
Câu 18. Biết I    2 x  3 e dx  ae  b , với a, b là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
x

(2x+3) eY1 -"LeYdx


+
0 .

A. a  b  2 . C. ab  3 . D. a  2b  1 .
=
B. a 3  b3  28 . Cos3x
e" S3x
⑳ /(2) sisx
(2x + 3)
2eY1 (5e 2)
-

/3 - ) = 32 1 -

+
 
=
. -

5
Câu 19. Xét I   x3 4 x 4  3 dx . Bằng cách đặt u  4 x 4  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
-

du = 1643 dx
1 1 1
A. I   u du .
5
B. I   u du . + C. I   u 5 du .
5
D. I   u 5 du .
12 dx dt 16 4 du = 1dx
* 1 dt X 2
( (4x4 3) 16x3
=
u
-

=
16X3
-

dr = S3xV

/
.

(x  a) cos 3x 1 V cos3X
Câu 20. Một nguyên hàm  (x  2)sin 3xdx  
=
 sin 3x  2017 thì tổng S  a.b  c bằng: a= 2
b c d
A. S  15 B. S  3 C. S  10 D. S  14 (x-2) X -

1C063 -

9 +COS3X b = 3
9
Câu 21. Nguyên hàm của hàm số f  x   2sin x  cos x là:
c=
(x-2). COS3X C
A. 2 cos x  s inx  C B. 2 cos x  s inx  C C. 2 cos x  s inx  C D. 2 cos x  s inx  C
- - +
f Asisx
.

b+
3 S = a . C

#2)
SEE O
COS3X
7 -
.
I
+
-
2 2
Câu 22. Cho  4 f  x   2 x  dx  1 . Khi đó
1
 f  x dx bằng:
1
A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .

Câu 23. Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  1 , trục
hoành và hai đường thẳng x  0, x  2 quay quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây?
2 2 2 2
A. V     x  1 dx . B. V    x  1 dx . C. V     x  1 dx . D. V   x  1 dx .
2 2

0 0 0 0

Câu 24. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  3 x  x 2 và
8 41 81 85
trục hoành, quay quanh trục hoành . B.A. . C. . D. .
7 7 10 10
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(2;1;3); B(0; 1; 2) . Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. 5. B. 9. C. 3. D. 7. A B

Câu 26. Cho A 1; 2; 1 , B  2; 1;3 , C  3;5;1 . Tìm điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. D(x , y , z) T
A. D (4;8; 3) . B. D  2; 2;5  .
/ C. D  2;8; 3 .
/ D. D  4;8; 5  . D C
>
AB
-

DC
M 1; 2;3 . Tìm tọa độ hình chiếu M lên trục Ox .
=
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm
1t
A.  2;0;0  . B. 1;0;0  . C.  3;0;0  . D.  0; 2;3 . 1 , 3, 4 =
-

3-x , 5-y ,

1 =
-

3 -X
Câu 28. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai véc tơ a  1; 2;3 và b   3; 2;1 . Tính a.b -

3 =
5-y
A. 0 . B. 10 . C. 6 . D. 12 . 4 = 1 -

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm M  2;3;  1 , N  1;1;1 và P 1; m  1; 2  . Tìm m
để tam giác MNP vuông tại N . A. m  2 . B. m  6 . C. m  0 . D. m  4 .

Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : x  2 y  z  5  0. Điểm nào dưới đây thuộc
 P ? A. P  0;0; 5  B. M 1;1;6  C. Q  2; 1;5  D. N  5;0;0 
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz giả sử u  2i  3 j  k , khi đó tọa độ véc tơ u là
A.  2;3;1 . B.  2;3; 1 . C.  2; 3; 1 . D.  2;3;1 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho a  2i  j  2k , b  2 j  k . Tọa độ của vecto a  b bằng mp tric aic AB

=A
A.  2;1;1 . B.  4; 1;1 . C.  2;3; 1 . D. 1;2;3 .
I (0 , 2,
1)
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  2; 3; 2  , B  2;1; 0  . Mặt phẳng trung trực của AB có phương
AB (41 -2 ,
L
-2) to

trình là A. 2 x  y  z  3  0 .B. 2 x  y  z  3  0 . C. 4 x  2 y  2 z  3  0 . D. 4 x  2 y  2 z  6  0 4 -1 1
,

d 0
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 3; 2  và mặt phẳng  P  : 3 x  2 y  zO
 4  0 . Viết phương 2x z+ =

y
- -
=>

trình mặt phẳng đi qua M và song song với  P  3x +z+ d


-

2y
0 (d =
-

4) -
2" 3
. 1 2 + 3) + (2) + d 0
3 d 7
=
-

- -

=
= =

A. 3 x  2 y  z  7  0 . B. 3x  2 y  z  14  0 . C. x  3 y  2 z  14  0 . D. 3x  2 y  z  14  0 .
n LAB ( 2 1 5)
-
-

Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  :2 x  y  2 z  1  0 và hai điểm A 1;0; 2  , B  1;  1;3 .
, ,

1(P)(2 , 1 , 2)
-

Mặt phẳng  Q  đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt phẳng  P  có phương trình là
14 4
-

A. 3 x  14 y  4 z  5  0 . B. 2 x  y  2 z  2  0 .
-

C. 2 x  y  2 z  2  0 . D. 3 x  14 y  4 z  5  0 .
3) ,

3x + + 4z +b 4
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng  P  : x   m  1 y  2 z  m  0 và 14y 0
=

.
3 1 14 + 4 (2) + d 0
 Q  : 2 x  y  3  0 , với m là tham số thực. Để  P  và  Q  vuông góc thì giá trị của m bằng bao nhiêu?
+ .
=
.

5 +d 0
-

8 d = J
A. m  5 . B. m  1 . C. m  3 . D. m  1 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1; 3; 2  đến mặt phẳng   : x  2 y  2 z  5  0
16 8 4 16
bằng: A. B. C. D. .
3 3 3 9
Câu 38. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm A  0;  3; 0  , B  2; 0; 0  ,
x y z x y z x y z x y z
C  0; 0; 5  là A.   0. B.   . C.   1. D.    1.
2 3 5 2 3 5 2 3 5 3 2 5
Câu 39. Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  8 x  2 y  1  0 có tọa độ tâm I và bán kính R lần

lượt là A. I  8;  2;0  , R  2 17 B. I  4;  1;0  , R  4 . C. I  4;  1;0  , R  16 . D. I  4;1;0  , R  4 .


Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;3 và đi qua điểm A  1; 2;1

O
có phương trình A. x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  10  0 . B. x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  10  0 .
C. x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  18  0 . D. x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  18  0 .

Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;4;1),  2; 2; 3 Phương trình mặt cầu đường kính AB là
I
d(I , (P) R
Oxy
=

A. x   y  3   z  1  9. B. x   y  3   z  1  36.
2 2 2 2
True
2 2

Oyz d F
Khuge dII , d)

-
=

C. x 2   y  3   z  1  36. D. x 2   y  3   z  1  9.
2 2 2 2

X- z -

3 8
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2;3 . Phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc với

trục Oy là: A.  x  1   y  2    z  3
2 2 2
 10 . B.
y
+
2
 x  1   y  2    z  3
2 2 2
9. Sidot & cat

+
I
 x  1   y  2    z  3  x  1   y  2    z  3 Oy)
2 2 2 2 2 2
C.  8 . D.  16 . dLI , = R
d
1
1
-
12 + 32 =
-
X z2
+ =
R
3
1 1
Câu 43. Cho   3x  1 f   x  dx  2023,
0
4 f 1  f  0   2024 . Tính 
0
f  3 x  dx . A. 1 . B. 3 . C.
3
. D. .
9

Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho điểm ba điểm A(1; 2;3), B (0;1;1) và C (1;0; 2) . Tìm tọa độ điểm M nằm
trên mặt phẳng (Oxz ) sao cho MA2  2MB 2  3MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất.
2 1  2 1 1 2  2 1
A. M  ;0;   . B. M   ;0;  . C. M  ;0;   . D. M  0; ;   .
3 6  3 6 3 3  3 6

Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2 x  y  2 z  m  0 và mặt cầu
 S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  2  0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để mặt phẳng  P  cắt mặt cầu  S 
theo giao tuyến là đường tròn T  có chu vi bằng 4 3 . A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .

Câu 46. Cho hàm số f liên tục trên đoạn  6;5 , có đồ thị gồm hai đoạn thẳng và nửa đường tròn như hình
5
vẽ. Tính giá trị I    f  x   2 dx .
6
y
3

6 4 O 1 5 x

A. I  2  35 . B. I  2  34 . C. I  2  33 . D. I  2  32 .

9
· T
&
S
·
I I

- Es
F ·
1
,

I
· -
-89 -
o -

I
& -
&
-

-/ j
:
· 7)
-
& S
-
i
· ·
-

&

8/5 &
Esc
I q
...· 8
.
↑ ·
- 1
I · -#
& S
E
·
· &
-

You might also like