Professional Documents
Culture Documents
Microsoft Word Ma de 331
Microsoft Word Ma de 331
Câu 1. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A( 3; 0;0), B (0;5; 0), C (0;0; 4) . Phương trình mặt phẳng
( ABC ) là
x y z x y z x y z x y z
A. 0. B. 1 . C. 1. D. 1 .
3 5 4 3 5 4 3 5 4 3 5 4
Câu 2. Nguyên hàm của hàm số f ( x ) 2023x là
x x 1 x x 1
A. 2023 dx 2023 ln 2023 C . B. 2023 dx 2023 C.
2023x 1 2023x
C. 2023x dx C . D. 2023 x dx C .
ln 2023 ln 2023
Câu 3. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
5 5 5 5
1 1 5 1 1 3 1 3
A.
3
x
dx ln 2 . B.
3
x
dx ln .
3
C.
3
x
dx ln .
2 5
D. x dx ln 5 .
3
Câu 4. Cho hàm số F ( x ) liên tục và đồng biến trên 1;9 và F '( x ) f ( x ) . Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
3 6 4 6
A. f ( x)dx 0 .
2
B. f ( x)dx 0 .
5
C. f ( x)dx 0 .
3
D. f ( x)dx 0 .
5
Câu 5. Khoảng cách từ điểm M ( 6;3; 2) đến gốc tọa độ O trong không gian Oxyz là
A. 7. B. 5 2 . C. 8. D. 4 3 .
2 6
Câu 6. Cho f ( x)dx 1 và f ( x)dx 4 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
0 2
6 6 6 6
A.
0
f ( x)dx 3 . B.
0
f ( x)dx 5 . C.
0
f ( x)dx 5 . D. f ( x)dx 3 .
0
Câu 7. Cho log 0,5 x log 0,5 y , khi đó
A. xy 0 . B. x y . C. x y . D. x y .
6
Câu 8. Nguyên hàm của hàm số f ( x) x x là
x7 x2 x7 x2 x7
A. C . B. C . C. x2 C . D. x7 x2 C .
7 2 7 2 7
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log 7 ( x 2) 1 là
A. (2;9) . B. (0;9) . C. (9; ) . D. ( ;9) .
2
x 2 x
1 1
Câu 10. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn ?
3 27
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
1
Câu 11. Nguyên hàm của hàm số f ( x) là
5x 8
1 1
A. ln 5 x 8 C . B. ln 5 x 8 C . C. ln 5x 8 C . D. ln 5 x 8 C .
5 5
Câu 12. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e x 4 x thỏa mãn F (0) 3 . Tìm F (1) .
A. F (1) e 2 . B. F (1) e 1 . C. F (1) e . D. F (1) e 3 .
Mã đề 331 Trang 1/4
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 5x 3 là
A. ;log5 3 . B. ;log3 5 . C. log5 3; . D. log3 5; .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có tâm I (3; 5;8) . Biết ( S ) tiếp xúc với mặt phẳng
(Oxz ) . Bán kính của mặt cầu ( S ) bằng
A. 7 2 . B. 8. C. 5. D. 3.
2 2 2
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x ( y 1) ( z 3) 25 . Tâm và bán kính của mặt
cầu ( S ) là
A. I (0;1; 3) và R 25 . B. I (0; 1;3) và R 5 . C. I (0; 1;3) và R 25 . D. I (0;1; 3) và R 5 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho điểm P (2; 5; 6) . Hình chiếu vuông góc của điểm P trên trục Oz
có tọa độ là
A. (2; 0; 0) . B. (0;0; 6) . C. (2; 5; 0) . D. (0; 5;0) .
5
Câu 17. Giá trị của 5dx bằng
1
A. 4. B. 10. C. 5. D. 20.
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1;0;3) và B(2;3; 5) . Vectơ AB có tọa độ là
A. (1; 0;1) . B. ( 3; 3;8) . C. (1;3; 2) . D. (3;3; 8) .
Câu 19. Nguyên hàm của hàm số g ( x) sin 2 x là
cos2x cos2x
A. C. B. cos 2x C . C. cos2x C . D. C.
2 2
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ( P ) : 2 x y 6 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng ( P ) có tọa độ là
A. ( 2;1;6) . B. ( 2;1; 0) . C. ( 2;0;1) . D. (2; 1; 6) .
1
Câu 21. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1;1 , f ( 1) 0 và f (1) 3 . Giá trị của f '( x)dx
1
bằng
A. 0. B. 2. C. -3. D. 3.
2
Câu 22. Giá trị của
6
sin xdx bằng
3 1 3 3 3
A. . B. . C. . D. 1 .
2 2 2 2
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 3x6 32 x là
A. ( ;6] . B. (6; ) . C. [6; ) . D. ( ;6) .
Câu 24. Trong không gian Oxyz cho điểm A(1;1; 0) và vectơ n (2; 3;1) . Phương trình mặt phẳng ( P )
đi qua A nhận n làm vectơ pháp tuyến là
A. ( P ) : 2 x 3 y z 0 . B. ( P ) : 3 x 2 y z 5 0 .
C. ( P ) : 3 x 2 y z 1 0 . D. ( P ) : 2 x 3 y z 1 0 .
Câu 25. Cho mặt phẳng Oxyz , cho mặt cầu ( S ) tâm I ( 6;3; 7) . Biết diện tích mặt cầu ( S ) bằng 36 ,
phương trình mặt cầu ( S ) là
A. ( S ) : ( x 6) 2 ( y 3) 2 ( z 7) 2 27 . B. ( S ) : ( x 6) 2 ( y 3) 2 ( z 7) 2 9 .
C. ( S ) : ( x 6) 2 ( y 3) 2 ( z 7) 2 27 . D. ( S ) : ( x 6) 2 ( y 3) 2 ( z 7) 2 9 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(4; 2;1) và B ( 2; 6;5) . Mặt cầu ( S ) đường kính AB
có phương trình là
A. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 4) 2 ( z 3) 2 68 . B. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 4) 2 ( z 3) 2 17 .
C. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 4) 2 ( z 3) 2 68 . D. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 4) 2 ( z 3) 2 19 .
Câu 43. Có bao nhiêu nghiệm nguyên x [ 20; 20] của bất phương trình log 2 2 x 3 log 3 4 x 2 3 ?
A. 21. B. 20. C. 41. D. 40.
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm I 3; 2; 2 , M (0; 2;1) , N (1;1; 2) , P (3; 2; 0) . Mặt cầu
tâm I tiếp xúc với mặt phẳng ( MNP ) có phương trình là
2 2 2 2 2 2
A. x 3 y 2 z 2 16. B. x 3 y 2 z 2 17.
2 2 2 2 2 2
C. x 3 y 2 z 2 19. D. x 3 y 2 z 2 14.
1
Câu 45. Cho hàm số F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) 2
. Chọn khẳng định đúng
x 7 x 12
trong các khẳng định sau:
A. F (7) F (6) F (5) . B. F (6) F (7) F (5) . C. F (7) F (5) F (6) . D. F (5) F (6) F (7) .
2
5sin x
Câu 46. Biết sin x 2 cos x dx a b ln 2 với a, b là các số hữu tỉ. Tính T ab .
0
1 3
A. 1. B. -1. C. . D. .
2 2
1
dx 2
Câu 47. Cho e x
a b ln với a , b là các số hữu tỉ. Tính giá trị biểu thức P a2 b2 .
0
1 e 1
A. 1. B. 5. C. 0. D. 2.
Câu 48. Trong không gian Oxyz cho tam giác ABC có tọa độ ba đỉnh lần lượt là A(1; 2; 0) , B (0; 2;3) ,
C (2; 0; 3) . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Biết phương trình mặt phẳng chứa BG và vuông góc với
mặt phẳng ( ABC ) có dạng ( P ) : ax by cz 1 0 . Khi đó T abc bằng
A. -15. B. 18. C. 15. D. -18.
x y
Câu 49. Xét các số x , y 0 thỏa mãn 2 2( x y ) . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
x 2 y 2 . Giá trị của M m thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 4;5 . B. 2;3 . C. 3;4 . D. 1; 2 .
Câu 50. Cho hàm số f ( x) thỏa mãn ( x 1) f '( x ) f ( x ) xf "( x ) với mọi x 0; và
f (1) 3; f '(1) 1 . Giá trị của f (3) thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 0;1 . B. 3;4 . C. 2;3 . D. 1; 2 .