You are on page 1of 2

UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

Lesson 1
Word Transcription Meaning

ferry (n) /ˈfɛri/ Phà

flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay

historic (adj) /hɪˈstɔrɪk/ Thuộ c lịch sử

hot dog (n) /hɑt dɔg/ Bá nh hot dog

jog (v) /ʤɑg/ Đi bộ nhanh

parliament (n) /ˈpɑrləmənt/ Quố c hộ i

pavlova (n) /pævˈləʊvə/ bá nh là m bằ ng lò ng trắ ng trứ ng nướ ng lên, ă n vớ i


kem tươi và hoa quả

stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sâ n vậ n độ ng

tour guide (n) /tʊr gaɪd/ Hướ ng dẫ n viên

Lesson 2
Word Transcription Meaning

beach (n) /biʧ/ Bã i biển

cheesesteak (n) /ˈtʃiːzsteɪk/ bá nh mì kẹp bò nướ ng, phô mai và hà nh tâ y

photo (n) /ˈfoʊˌtoʊ/ ả nh

postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ Bưu thiếp

roast (adj) /roʊst/ Quay

sightseeing (n) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ Chuyến tham quan

souvenir (n) /ˌsuvəˈnɪr/ Đồ lưu niệm

swimsuit (n) /ˈswɪmˌsut/ Đồ bơi

wallet (n) /ˈwɔlət/ ví

Lesson 3
Word Transcription Meaning

aquarium (n) /əˈkwɛriəm/ Thủ y cung

hockey (n) /ˈhɑki/ Mô n khú c cô n cầ u


homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ Việc trọ tạ i nhà dâ n

nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ Că ng thẳ ng

pen pal (n) /pɛn pæl/ Bạ n qua thư

You might also like