Professional Documents
Culture Documents
Slide Bai 9
Slide Bai 9
1
Từ trọng tâm
1. V+完 wán xong (hoàn tất) 做完、看完
2. V+到 dào được (mục đích) 找到、买到
3. V+懂 dǒng hiểu 听懂、看懂
4. V+见 jiàn thấy 听见、看见
5. V+错 cuò sai, nhầm 打错、说错
6. 从... cóng từ 从6点到8点
7. 开始 + V kāishǐ bắt đầu 从6点开始上课
8. 第 + num dì thứ, hạng (thứ tự) 第一个人
9. num + 次 cì lần (lượng từ) 第一次
2
Từ mới
A: 你有什么爱好(N) ? B: 我喜欢唱歌。
A: 你从什么时候开始学习? B: 我从八岁开始学习了。
A: 你唱得好不好? B: 我唱得不错/还可以。
他喜欢唱歌,从八岁就开始学习了,他唱得不错。
7
Thực hành đối thoại (P.85 - 86)
看见、听见、听懂(nghe hiểu)
Vd: 今天上午你看见大卫了吗?
8
Các mẫu câu
1. 喂,请问大卫在吗?
2. 你打错了,我们这儿没有叫大卫的。
3. 您从几岁开始学习跳舞?
4. 大卫找到工作了,从下个星期一开始上班。
5. 这次考试我都听懂了。
6. 题太多,我没做完。
9