You are on page 1of 5

Nội dung ôn tập chương 1

1. Tại sao các thay đổi trong toàn cầu hóa và công nghệ có tác động quan trọng đến kinh tế của
một quốc gia? Ảnh hưởng của chúng lên chuỗi cung ứng là gì?
2. Tác động của Tổng hợp bán lẻ đến Quản lý Chuỗi Cung Ứng:
- Tổng hợp bán lẻ đã làm thay đổi cách quản lý chuỗi cung ứng như thế nào?
- Những tác động của sự thay đổi này đến việc tối ưu hóa và thay đổi về quyền lực trong chuỗi
cung ứng là gì?
3. Người tiêu dùng được Quyền lực và Tác động đến Chuỗi Cung Ứng:
- Những yếu tố nào đã dẫn đến tình trạng "người tiêu dùng được quyền lực"?
- Làm thế nào tình trạng này đã thay đổi chuỗi cung ứng trong 10 năm qua?
- Tác động của ảnh hưởng của người tiêu dùng có tiếp tục và tác động lên chuỗi cung ứng như
thế nào?
4. Các Giai đoạn trong Sự Phát triển của Khái niệm Chuỗi Cung Ứng:
- Hãy mô tả ba giai đoạn trong sự phát triển của khái niệm chuỗi cung ứng.
5. Lý do các Lãnh đạo Cấp cao nên Quan tâm đến Quản lý Chuỗi Cung Ứng:
- Tại sao các lãnh đạo cấp cao nên quan tâm đến quản lý chuỗi cung ứng trong tổ chức của họ?
- Làm thế nào quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể cải thiện khả năng tài chính của công ty?
6. Bốn Luồng trong Chuỗi Cung Ứng:
- Bốn luồng trong chuỗi cung ứng là gì?
- Tại sao chúng quan trọng?
- Chúng liên quan như thế nào đến nhau?
7. Thay đổi quan điểm về Quản lý Vận tải:
- Quản lý vận tải đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng.
- Quan điểm này đã thay đổi và tại sao?
- Các thách thức đặc biệt mà vận tải đối mặt trong tương lai là gì?
8. Tầm quan trọng của Sự Hợp tác trong Chuỗi Cung Ứng Thành Công:
- Tại sao hợp tác là yếu tố rất quan trọng trong chuỗi cung ứng thành công?
- Những loại hợp tác quan trọng là gì?
- Những thách thức và vấn đề cần được giải quyết là gì?
9. Tầm quan trọng của Thông tin trong Chuỗi Cung Ứng:
- Tại sao thông tin quan trọng trong chuỗi cung ứng?
- Những thách thức đối với việc phát triển và thực hiện thông tin hiệu quả là gì?
- Vai trò của công nghệ và quản lý thông tin là gì?
10. Thách thức và Vấn đề Chính đối với Chuỗi Cung Ứng trong Tương lai:
- Những thách thức chính và vấn đề trong tương lai đối với chuỗi cung ứng là gì?

Thuật ngữ cần hiểu và nhớ :


 Logistics Management (Quản lý Logistics): Quá trình quản lý và điều phối hiệu quả
của hoạt động vận chuyển, lưu kho, đặt hàng, quản lý tồn kho và thông tin liên quan để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
 Supply Chain Management (Quản lý Chuỗi cung ứng): Quá trình quản lý và tối ưu
hóa các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng, từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối
cùng.
 Hệ thống sản xuất và dịch vụ: Hệ thống tổ chức và quá trình sản xuất, chế tạo và cung
cấp dịch vụ cho khách hàng.
 Tầm quan trọng của Hệ thống logistics: Sự cần thiết của việc quản lý logistics để đảm
bảo sự liên kết và hiệu suất trong hệ thống sản xuất và dịch vụ.
 Empowered Consumer (Người tiêu dùng thông thái): Người tiêu dùng đã được thông
tin và có khả năng ảnh hưởng đến sản phẩm và dịch vụ, đặt yêu cầu về chất lượng và dịch
vụ cao hơn.
 Power Shift in the Supply Chain (Sự chuyển đổi quyền lực trong chuỗi cung ứng):
Sự thay đổi trong nguồn quyền lực từ các nhà sản xuất đến các nhà bán lẻ hoặc các người
tiêu dùng.
 Deregulation (Hủy bỏ quy định): Sự loại bỏ hoặc giảm bớt các quy định kinh doanh và
kỷ luật, tạo điều kiện cho sự cạnh tranh và sự linh hoạt hơn.
 Globalization (Toàn cầu hóa): Sự mở rộng và tích hợp của các hoạt động kinh doanh và
thị trường trên toàn cầu.
 Technology (Công nghệ): Các công cụ và quy trình công nghệ thông tin được sử dụng
để tối ưu hóa quản lý logistics và chuỗi cung ứng.
 Inventory (Tồn kho): Số lượng hàng hoá hoặc sản phẩm mà một doanh nghiệp giữ để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
 Pull Systems (Hệ thống kéo): Phương pháp quản lý tồn kho dựa trên nhu cầu thực sự
của khách hàng thay vì dự đoán.
 Landed Cost (Chi phí hạ cánh): Tổng chi phí của một sản phẩm bao gồm giá sản phẩm,
vận chuyển, thuế và các khoản phí liên quan.
 Collaborative Planning (Kế hoạch hợp tác): Việc hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi
cung ứng để lập kế hoạch và đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả.
 Value Chain (Chuỗi giá trị): Chuỗi các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng, từ
nguồn cung cấp đến sản phẩm hoàn chỉnh.
 Integrated Logistics Management (Quản lý Logistics tích hợp): Quản lý toàn diện của
các hoạt động logistics, từ nguồn cung cấp đến phân phối sản phẩm.
 Supply Chain Relationships (Mối quan hệ trong chuỗi cung ứng): Sự tương tác và
hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

Trắc nghiệm
1. Quản lý logistics nhằm mục đích gì?
a) Tạo sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
b) Tối ưu hóa hoạt động sản xuất
c) Đảm bảo sự liên kết và hiệu suất trong hoạt động vận chuyển, lưu kho, và quản lý tồn kho
d) Điều chỉnh giá sản phẩm
2. Điều gì tạo nên tầm quan trọng của hệ thống logistics trong hệ thống sản xuất và dịch vụ?
a) Sự thông minh của người tiêu dùng
b) Sự phát triển của công nghệ
c) Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
d) Đảm bảo sự liên kết và hiệu suất
3. "Empowered Consumer" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh logistics?
a) Người tiêu dùng đang lạc quan
b) Người tiêu dùng có quyền lực và ảnh hưởng lớn đến sản phẩm và dịch vụ
c) Người tiêu dùng đã mất quyền lựa chọn
d) Người tiêu dùng phụ thuộc vào doanh nghiệp
4. "Power Shift in the Supply Chain" thể hiện điều gì?
a) Sự chuyển đổi quyền lực từ người tiêu dùng đến nhà sản xuất
b) Sự chuyển đổi quyền lực từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng
c) Sự thất thoát quyền lực trong chuỗi cung ứng
d) Sự cân bằng quyền lực trong cả chuỗi cung ứng
5. Deregulation có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh kinh doanh?
a) Sự loại bỏ quy định kinh doanh và giảm cạnh tranh
b) Sự giới hạn hoạt động kinh doanh
c) Sự giảm sát các doanh nghiệp
d) Sự loại bỏ hoặc giảm bớt các quy định kinh doanh và tạo sự cạnh tranh
6. Toàn cầu hóa trong kinh doanh thể hiện điều gì?
a) Sự tập trung vào thị trường nội địa
b) Sự mở rộng và tích hợp hoạt động kinh doanh và thị trường trên toàn cầu
c) Sự tập trung vào sản xuất nông nghiệp
d) Sự giới hạn trong việc xuất khẩu
7. Công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến quản lý logistics?
a) Công nghệ làm giảm hiệu suất logistics
b) Công nghệ không ảnh hưởng đến logistics
c) Công nghệ cung cấp thông tin và tiếp cận mới trong quản lý logistics
d) Công nghệ chỉ ảnh hưởng đến sản xuất
8. Thuật ngữ "Inventory" liên quan đến điều gì trong logistics?
a) Giá trị sản phẩm
b) Số lượng hàng hoá giữ để đáp ứng nhu cầu
c) Sự linh hoạt trong vận chuyển
d) Thời gian giao hàng
9. "Pull Systems" trong quản lý logistics ám chỉ gì?
a) Các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng
b) Phương pháp quản lý tồn kho dựa trên nhu cầu thực sự của khách hàng
c) Quá trình sản xuất và lưu kho
d) Sự cố định của quá trình sản xuất
10. "Landed Cost" là gì trong chuỗi cung ứng?
a) Chi phí tổng cộng của một sản phẩm, bao gồm giá sản phẩm, vận chuyển, thuế và phí liên
quan
b) Giá sản phẩm khi nó được bán cho người tiêu dùng
c) Chi phí vận chuyển duy nhất
d) Chi phí sản xuất sản phẩm
11. "Integrated Logistics Management" đề cập đến việc gì?
a) Quản lý tồn kho
b) Quản lý vận chuyển
c) Quản lý toàn diện của các hoạt động logistics
d) Quản lý tiền lương của nhân viên logistics
12. Thuật ngữ "Supply Chain Relationships" ám chỉ gì?
a) Sự tương tác và hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
b) Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm
c) Quá trình thu thập dữ liệu từ khách hàng
d) Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
13. Điều gì làm thay đổi quan hệ trong chuỗi cung ứng khi có "Collaborative Planning"?
a) Sự cạnh tranh giữa các đối tác tăng cao
b) Sự tương tác và hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
c) Sự tăng giá sản phẩm
d) Sự giảm thiểu quan hệ giữa các
đối tác
14. Điều gì ảnh hưởng đến "Empowered Consumer" trong logistics?
a) Sự phát triển của công nghệ
b) Sự thay đổi trong quy định kinh doanh
c) Sự tăng giá sản phẩm
d) Sự phát triển của nguồn cung ứng
15. "Value Chain" là gì trong chuỗi cung ứng?
a) Chuỗi các sự kiện liên quan đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng
b) Chuỗi cung ứng từ nguồn cung cấp đến người tiêu dùng
c) Chuỗi quản lý tồn kho
d) Chuỗi sản xuất từ nguyên liệu đến sản phẩm
16. Điều gì làm nổi bật "Power Shift in the Supply Chain"?
a) Sự chuyển đổi quyền lực từ doanh nghiệp đến khách hàng
b) Sự chuyển đổi quyền lực từ người tiêu dùng đến nhà sản xuất
c) Sự chuyển đổi quyền lực từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng
d) Sự thay đổi về công nghệ
17. Điều gì làm "Globalization" trở nên quan trọng trong kinh doanh?
a) Sự mở rộng và tích hợp hoạt động kinh doanh và thị trường trên toàn cầu
b) Sự tập trung vào thị trường nội địa
c) Sự giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
d) Sự tăng giá sản phẩm
18. Quản lý "Pull Systems" dựa trên gì để quyết định sản xuất và vận chuyển?
a) Dự đoán nhu cầu
b) Thị trường nội địa
c) Nhu cầu thực sự của khách hàng
d) Thị trường quốc tế
19. Điều gì thể hiện tầm quan trọng của công nghệ trong quản lý logistics?
a) Công nghệ làm tăng giá trị sản phẩm
b) Công nghệ giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất
c) Công nghệ cung cấp thông tin và tiếp cận mới trong quản lý logistics
d) Công nghệ làm giảm tác động của người tiêu dùng
20. Điều gì ảnh hưởng đến "Supply Chain Relationships" trong chuỗi cung ứng?
a) Sự tăng giá sản phẩm
b) Sự tương tác và hợp tác giữa các đối tác
c) Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
d) Sự giảm thiểu quan hệ giữa các đối tác

You might also like