You are on page 1of 3

Văn Hóa

Tại Đại hội X, quan điểm văn hóa được xem là nền tảng tinh thần của xã hội. Đại hội khẳng định lại yêu
cầu phát triển và nâng cao chất lượng văn hóa Việt Nam tiên tiến, gắn kết chặt chẽ với phát triển kinh tế
- xã hội. Đồng thời, cần xây dựng và hoàn thiện giá trị, nhân cách con người Việt Nam, bảo vệ và phát
huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập kinh tế quốc tế. Đại
hội cũng nhấn mạnh đa dạng hóa các hoạt động của phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống
văn hóa”, xây dựng và nâng cấp hệ thống thiết chế văn hóa, nhà văn hóa, bảo tàng và nhà truyền thống
nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chúng.

Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc để làm nền tảng tinh thần của xã hội.
Văn kiện Đại hội X khẳng định: “Tiếp tục phát triển sâu rộng và nâng cao chất lượng nền văn
hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, gắn kết chặt chẽ và đồng bộ hơn với phát triển
kinh tế-xã hội, làm cho văn hóa thấm sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội”. Để văn hóa
thật sự làm nền tảng tinh thần của xã hội, phải nâng cao chất lượng, hiệu quả của giáo dục và
đào tạo, khoa học và công nghệ - những lĩnh vực được coi là quốc sách hàng đầu, là nền tảng
và động lực thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Đối Ngoại

1. Mục tiêu

Thông qua văn kiện của Đại hội X, Đường lối và chính sách đối ngoại của Việt Nam được xác định là độc
lập tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa
các quan hệ quốc tế. Điều này nhấn mạnh mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội là trọng tâm trong hoạt
động đối ngoại, đồng thời cũng không bỏ qua mục tiêu an ninh và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.

Văn kiện của Đại hội X cũng đề cập đến việc mở rộng tối đa quan hệ quốc tế, tạo dựng mối quan hệ đan
xen với các nước và các trung tâm trên thế giới, nhằm tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của
Việt Nam. Trong 20 năm đổi mới, Việt Nam đã thành công trong việc mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế
về "chiều rộng". Tuy nhiên, Đại hội X nhấn mạnh yêu cầu đưa các quan hệ quốc tế đã được thiết lập vào
chiều sâu, ổn định, bền vững. Điều này đồng nghĩa với việc tập trung vào thúc đẩy những quan hệ hợp
tác kinh tế - xã hội thiết thực như mở rộng thị trường, có thêm đối tác, sử dụng tối đa vốn, công nghệ và
kinh nghiệm quản lý từ nước ngoài.

Một trong những chỉ tiêu quan trọng được đề ra là tăng kim ngạch xuất khẩu mỗi năm ít nhất 16% và
đóng góp vốn nước ngoài vào đầu tư trong nước ít nhất 30% tổng số vốn đầu tư của toàn xã hội. Điều
này cho thấy tầm quan trọng của xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài trong việc thúc đẩy phát triển
kinh tế của Việt Nam và là một phần trong chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội là trọng
tâm, song song với việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi và nâng cao vị thế quốc tế. Điều này được
thể hiện qua việc mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế và tìm kiếm đối tác, vốn, công nghệ từ nước ngoài để
hỗ trợ phát triển của Việt Nam. Tuy nhiên, cũng không quên mục tiêu bảo đảm an ninh và vị thế quốc tế
của đất nước để đảm bảo môi trường ổn định và bền vững cho phát triển.

Đại hội X đã đặt mục tiêu cao là "tích cực và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế," cùng với việc "hội nhập
sâu và đầy đủ với các cơ chế kinh tế toàn cầu, khu vực và song phương," bởi nước ta hiện đang đứng
trước cơ hội hội nhập hoàn toàn và đầy đủ vào nền kinh tế thế giới, và đang nỗ lực hoàn tất thủ tục gia
nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đáng lưu ý là, hội nhập không đơn thuần là mục tiêu tự thân
hay "mốt thời thượng," hoặc do áp lực từ bên ngoài, mà là sự lựa chọn tự nguyện của quốc gia, coi đó là
một trong những biện pháp cần thiết để đạt tới mục tiêu phát triển.

Nền kinh tế của nước ta được coi là một trong những nền kinh tế "mở" và liên kết mạnh mẽ với nền kinh
tế thế giới, thuộc hàng đầu thế giới. Kim ngạch xuất - nhập khẩu của nước ta chiếm khoảng gần 140%
GDP (so với 56,9% của Trung Quốc, 58,5% của Nga, cao nhất trong ASEAN, chỉ sau Xin-ga-po); đồng thời,
ODA và FDI đóng góp hơn 30% tổng số vốn đầu tư của toàn xã hội. Nói cách khác, cả "đầu vào" và "đầu
ra" từ nhân tố bên ngoài đều chiếm vị trí quan trọng; hội nhập không chỉ giúp mở rộng thị trường tiêu
thụ hàng hóa và thu hút vốn đầu tư, mà còn giúp đáp ứng nhu cầu phát triển toàn diện của đất nước.

2. Nhiệm vụ

Đại hội X của Đảng đã đặt nhiệm vụ cao là "chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế" cùng với "hội
nhập sâu hơn và đầy đủ hơn với các thể chế kinh tế toàn cầu, khu vực và song phương". Quyết sách này
không mới, vì nước ta đã tham gia AFTA từ năm 1995, và tại Đại hội IX (năm 2001), Đảng đã nêu rõ chủ
trương "chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực". Vì vậy, không nên tranh cãi về việc hội nhập hay
không, mà là cần tập trung tổ chức công việc để khai thác hiệu quả cơ hội và giảm thiểu thách thức khi
gia nhập WTO.

Tạo dựng quan hệ quốc tế rộng rãi và bền vững, tranh thủ thuận lợi từ bên ngoài để phát triển kinh tế xã
hội là yếu tố quan trọng để bảo đảm an ninh. Đại hội X đã nhấn mạnh yêu cầu phối hợp chặt chẽ đối
ngoại với quốc phòng và an ninh, không chỉ trên tầm vĩ mô mà còn trong từng hoạt động cụ thể và địa
bàn cụ thể.

Phát triển kinh tế - xã hội là nhiệm vụ trung tâm, nhưng không được gây trở ngại cho sự phát triển và
cũng không được "hy sinh" yêu cầu quốc phòng an ninh. An ninh hiện nay không chỉ liên quan đến việc
giữ gìn bờ cõi và đề phòng sự tiến công từ bên ngoài, mà bao gồm cả việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn
lãnh thổ, an ninh chính trị, kinh tế, văn hóa và tư tưởng, cả từ bên trong và bên ngoài. Bảo đảm an ninh
đòi hỏi sử dụng nhiều biện pháp, công cụ khác nhau và sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và
toàn dân. Trong đó, "ngoại giao quốc phòng và an ninh" cùng với "ngoại giao chính trị" và "ngoại giao
kinh tế" là một trong những công cụ hiệu quả để tạo lòng tin, thúc đẩy hợp tác vì hòa bình và ổn định.

Phát triển và an ninh là những yếu tố quan trọng không thể thiếu để nâng cao vị thế quốc tế của đất
nước. Tuy nhiên, không cần phải chờ đến khi kinh tế và quốc phòng mạnh mẽ mới có thể nâng cao vị thế
quốc tế. Trong 20 năm qua, kinh tế của nước ta đã phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn còn mắc phải tình
trạng kém phát triển; an ninh quốc phòng được duy trì vững chắc, nhưng lực lượng vũ trang chưa hoàn
toàn hiện đại. Một trong những thành tựu to lớn, mang ý nghĩa lịch sử của quá trình đổi mới, là "vị thế
của nước ta trên trường quốc tế không ngừng được nâng cao". Vị thế này được hình thành từ những
chiến công xuất sắc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và đóng góp quan trọng của dân tộc ta
cho thời đại, cùng với đường lối đúng đắn đưa tới những thành tựu được cả thế giới công nhận, và vị trí
địa-chính trị đặc thù của nước ta trong thế giới ngày nay, cũng như chính sách đối ngoại có tính nguyên
tắc và khôn khéo tranh thủ lòng người. Ngay bây giờ, "lực" của nước ta đã mạnh hơn 20 năm trước và
"thế" của nước ta đã thay đổi một cách cơ bản; điều này tạo điều kiện thuận lợi hơn để nâng cao vai trò
và uy tín của nước ta trong khu vực và trên thế giới.
Để đạt được các mục tiêu trên, chúng ta luôn luôn kiên trì tư tưởng chỉ đạo là nắm vững nguyên tắc và
linh hoạt trong sách lược. Văn kiện của Đại hội X nhấn mạnh nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền và
toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; không sử dụng vũ lực hoặc
đe dọa dùng vũ lực; giải quyết bất đồng và tranh chấp qua thương lượng hòa bình; tôn trọng bình đẳng
và lợi ích chung". Tuy sách lược có thể thay đổi tuỳ theo từng vấn đề, tình huống, thời điểm, và đối tác,
nhưng vẫn luôn tuân thủ các nguyên tắc chỉ đạo nói trên.

3. Phương hướng và chiến lược

Chính sách đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ quốc tế được thực hiện phù hợp với thực tế khách
quan, khi thế giới không còn cục diện "hai cực" mà quan hệ quốc tế đang đa dạng hóa và nhiều tổ chức,
diễn đàn xuất hiện. Việc đa dạng hóa quan hệ quốc tế giúp giữ vững thế chủ động linh hoạt và tạo dựng
cục diện lợi ích đan xen, bổ sung lẫn nhau, từ đó giữ vững thế độc lập tự chủ.

Trong quan hệ quốc tế, sự khác biệt và bất đồng lợi ích giữa các quốc gia là không thể tránh khỏi. Do đó,
chúng ta ưu tiên tăng điểm đồng và hạn chế bất đồng, thông qua đối thoại và thương lượng để giải
quyết những khác biệt đó, mà không để chúng phá vỡ quan hệ hợp tác có lợi cho cả hai bên. Một ví dụ
cụ thể về điều này là trong vấn đề nhân quyền, Đại hội X đã khẳng định chủ trương "chủ động tham gia
cuộc đấu tranh chung vì quyền con người", đồng thời sẵn sàng đối thoại với các nước và tổ chức quốc tế
liên quan đến vấn đề này.

Đại hội đã đề xuất bốn phương hướng hành động để thực hiện thành công đường lối và chính sách đối
ngoại. Thứ nhất, vận dụng bài học về sức mạnh tổng hợp và tăng cường phối hợp chính trị, kinh tế, quốc
phòng, an ninh, và thông tin đối ngoại. Thứ hai, tăng cường công tác nghiên cứu, dự báo và tham mưu
đối ngoại bằng cách tận dụng trí tuệ của các cơ quan nghiên cứu và nhà khoa học. Thứ ba, đào tạo
nguồn nhân lực vững vàng về chính trị, năng lực nghiệp vụ, đạo đức và phẩm chất cao để đáp ứng yêu
cầu mở rộng đối ngoại của nước ta. Cuối cùng, khẳng định cơ chế vận hành Đảng và Nhà nước thống
nhất, quản lý tập trung đối với hoạt động đối ngoại. Tuy kết quả không thể tránh khỏi khó khăn, nhưng
với kinh nghiệm của "trường phái ngoại giao Hồ Chí Minh", Đại hội tin rằng việc thực hiện đường lối và
chính sách đối ngoại sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện thành công Nghị quyết Đại hội lần thứ X
của Đảng.

You might also like