Professional Documents
Culture Documents
I. CĂN BẬC 2
Kiến thức cần nhớ:
Căn bậc hai của số thực a là số thực x sao cho x 2 a .
Cho số thực a không âm. Căn bậc hai số học của a kí hiệu là a là một số thực không
âm x mà bình phương của nó bằng a :
a 0 x 0
2
a x x a
Với hai số thực không âm a, b ta có: a b ab.
Khi biến đổi các biểu thức liên quan đến căn thức bậc 2 ta cần lưu ý:
A A0
+ A2 A nếu
A A0
+ A2 B A B A B với A, B 0 ; A2 B A B A B với A 0; B 0
A A.B A.B
+ với AB 0, B 0
B B2 B
M M. A
+ với A 0 ;(Đây gọi là phép khử căn thức ở mẫu)
A A
+
M
M A B với A, B 0, A B
A B A B
II. CĂN BẬC 3.
Kiến thức cần nhớ:
Căn bậc 3 của một số a kí hiệu là 3
a là số x sao cho x 3 a
a a
3
Cho a R; 3 a x x 3 3
c) C 9 5 3 5 8 10 7 4 3
Bài tập 3: Chứng minh:
a) A 7 2 6 7 2 6 là số nguyên.
84 3 84
b) B 3 1 1 là một số nguyên
9 9
a 1 8a 1 3 a 1 8a 1 1
c) Chứng minh rằng: x 3 a a với a là số tự nhiên.
3 3 3 3 8
d) Tính x y biết x x 2 2015 y y 2 2015 2015 .
Bài tập 4:
a) Cho x 4 10 2 5 4 10 2 5 . Tính giá trị biểu thức:
x 4 4 x 3 x 2 6 x 12
P .
x 2 2 x 12
b) Cho x 1 3 2 . Tính giá trị của biểu thức B x 4 2 x 4 x 3 3 x 2 1942 .
c) Cho x 1 3 2 3 4 . Tính giá trị biểu thức: P x 5 4 x 4 x 3 x 2 2 x 2015
Bài tập 5: Cho x, y, z 0 và xy yz zx 1 .
a) Tính giá trị biểu thức: P x
1 y 1 z y 1 z 1 x z 1 x 1 y
2 2 2 2 2 2
1 x2 1 y2 1 z2
x y z 2 xy
b) Chứng minh rằng:
1 x 1 y 1 z2 1 x 1 y 1 z
2 2 2 2 2
Bài tập 6:
1 2
a) Tìm x1 , x2 ,..., xn thỏa mãn: x12 12 2 x2 2 22 .. n xn 2 n 2
2
x1 x22 ... xn 2
4n 4n 2 1
b) Cho f (n) với n nguyên dương. Tính f (1) f (2) .. f (40) .
2n 1 2n 1
Bài tập 7
1 1 1
a) Chứng minh rằng: 4. ....
1 2 3 4 79 80
1 1 1 1 1
b) Chứng minh: 2 n 2 ... 2 n 1 với mọi số nguyên dương
1 2 3 4 n
n2.
Bài tập 8
3
a) Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a 1 b 2 b 1 c 2 c 1 a 2 .Chứng minh rằng:
2
3
a 2 b2 c2 .
2
a) Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn điều kiện: x 1 y 2 y 2 z 2 z 3 x 2 3 . (Trích đề
thi tuyến sinh vào lớp 10 chuyên Toán- Trường chuyên ĐHSP Hà Nội 2014)
2 3 5 13 48
b.
6 2
Bài 2:
Cho x
3 1 . 3 10 6 3
, tính giá trị biểu thức P x 2 4 x 2
2017
.
21 4 5 3
1 1 1
Bài 3: Cho a , b là các số dương thoả mãn: .
a b 2019
Chứng minh: a b a 2019 b 2019 .
a b b c c a
Bài 4: Cho a , b , c 0 thỏa mãn ab bc ca 1. Tính H .
1 c 1 a 1 b
Bài 5: Chứng minh rằng:
1 1 1 1 1
1 ( n*).
2 2 1 1 3 3 2 2 4 4 3 3 n 1 n 1 n n n 1
Bài 6: Chứng minh rằng: P x 3 3x 2 3x 3 là một số chính phương khi x 1 3 2 3 4.
5 3 5 3
Bài 7: Tính giá trị biểu thức 11 6 2 .
5 22
Bài 8: Cho x 4 7 4 7 . Tính A x 4 x3 x 2 2 x 1
2017
.
x 2 x 1 x 2 x 1
Bài 9: Thu gọn các biểu thức sau: P = (x ≥ 2)
x 2x 1 x 2x 1
Câu 10:
Thu gọn các biểu thức sau:
5 5 5 3 5
A
52 5 1 3 5
x 1 2 6
B : 1 x 0 .
x3 x x 3 x x3 x
Câu 11: Thu gọn các biểu thức sau:
x 3 x 3
A . với x 0, x 9 .
x 3 x 3 x 9
15 15 .
2 2
B 21 2 3 3 5 6 2 3 3 5
1 1 1 1 1 1
Câu 12: Cho A ... và B 1 ... .
1 2 2 3 3 4 120 121 2 35
Chứng minh rằng B A .
x3 y 3 x y
Câu 13: Cho biểu thức P . 2 ,x y.
x xy y x y 2
2 2
b b 2a a
3
a b 3a 3 ab
Chứng minh rằng: 0.
a a b b ba