Professional Documents
Culture Documents
Sau đây cùng chia sẻ với mọi người 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thường được sử dụng.
1. __ は__:thì, là, ở
N1 は__ です là động từ “to be”
N1 は N2 です dịch là N1 là N2.
Ví dụ : 私は日本の料理が好きです
Tôi thích món ăn của Nhật Bản.
5. __ を+ V: Câu trần thuật chỉ đối tượng thực hiện hành động. Thường chủ ngữ là người,
con vật.
Ví dụ: 日本語を勉強します
Tôi học tiếng Nhật.
6. __ と+ V : làm gì đó với ai
Ví dụ: 同僚とアメリカへ出張します
Tôi sẽ đi công tác ở Mỹ cùng với đồng nghiệp của tôi.
7. __と__: và
N1 と N2 dịch là danh từ 1 và danh từ 2.
Ví dụ: 野菜と肉を食べます
Tôi ăn rau và thịt.
8. __ が__ : nhưng . Dùng để nối 2 vế đối lập hoặc dùng trong câu mở lời khi làm phiền người
khác. “Xin lỗi, __ có thể __?”
Ví dụ 1: タイ料理はおいしいですが、辛いです
Món Thái ngon nhưng cay.
Ví dụ 2: すみませんが、手伝ってもらえませんか
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được không?
9. __ から__ まで : từ __ đến __
Ví dụ: 9時から午後 6 時まで働きます
Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
10. あまり__ ない : không __ lắm. Thông báo hay kể ra tính chất, hành động “không __ lắm”
Ví dụ: 今日の天気はあまり寒くないです
Hôm nay trời không lạnh lắm.
11. V + ませんか?: Anh/ chị/ bạn __ cùng với tôi không?. Đây là mẫu câu mời gọi, rủ rê, hỏi ý
kiến ai đó về một việc gì.
Ví dụ: いっしょに食べませんか。
Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?
12. __ があります: Có cái gì ở đâu đó. Ở đây có thể là những danh từ chỉ đồ vật, vật dụng.
Ví dụ: 部屋にテレビがあります
Trong phòng có cái ti vi.
14. __ ましょう: “chúng ta hãy cùng làm gì”. Rủ rê người khác cùng, hãy làm gì.
Ví dụ: ちょっと休みましょう
Chúng ta hãy cùng nhau thư giãn (nghỉ ngơi) một chút!
15. V + ないてください: xin/đừng / không được làm gì đó. Đây là mẫu câu ra lệnh mang tính
lịch sự và khuyên nhủ.
Ví dụ: 病院でタバコを吸わないでください
Đừng/không được hút thuốc trong bệnh viện.
19. N1 は N2 より A: so sánh
N1 + A(tính từ) hơn N2
Ví dụ: 日本はベトナムより寒いです
Nhật Bản lạnh hơn Việt Nam.
20. V + ている: Đang làm gì, chỉ hành động đang diễn ra.
Ví dụ: 日本語を勉強している
Tôi đang học tiếng Nhật.