1 Contribute to st/doing st Đóng góp, cống hiến vào cái gì/làm gì = make a contribution to st/doing st 2 Lose/reduce weight Giảm cân Gain/ put on weight Tăng cân 3 With a view to doing st Với mục đích làm gì 4 Take precautions Đề phòng, phòng ngừa 5 Make prediction = predict (v) Dự đoán 6 Take/have priority over st = give priority to st Ưu tiên việc gì hơn 7 Earn/make money Kiếm tiền 8 Kick/get rid of habits Từ bỏ thói quen 9 Hang out with sb = spend time with sb La cà với ai 10 Have a good relationship with sb Có mối quan hệ tốt với ai = get on well with sb = get along with sb = be/keep on good terms with sb 11 Take naps Ngủ trưa 12 Take a rest = have a break Nghỉ giải lao 13 Fall asleep = doze off Ngủ thiếp đi 14 Keep sb awake Làm cho ai thức 15 Play a role/part in st Đóng vai trò trong cái gì 16 Lay the table Dọn bàn 17 Make up one’s mind Tự mình quyết định 18 Smash hit Bài hát/bộ phim/vợ kịch hành công, nổi tiếng 19 National anthem Quốc ca 20 Set a good example to sb Làm gương tốt cho ai noi theo 21 Make innovation to st Cải tiến cái gì 22 Have an interest in st Có hứng thú/quan tâm tới cái gì 23 Conquer one’s nerves to do st Chế ngự nỗi sợ hãi để làm gì 24 Intend to do st = have intention of doing st Có ý định làm gì 25 Take pride in st/sb = be proud of st/sb Tự hào về về gì/về ai 26 Tend to do st = have a tendency of doing st Có xu hướng làm gì 27 Gain experience in st Đạt được kinh nghiệm trong lĩnh vực gì 28 Have attachment to st Gắn bó với cái gì 29 Do a project on st Làm dự án về vấn đề gì 30 Make a commitment to st/doing st Tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì 31 Meet the challenge Đương đầu với thách thức 32 Social standing Vị trí xã hội 33 Have impact on/influence on/effect on sb/st Có tác động/ảnh hưởng tới ai/cái gì 34 Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to Nghiện, say mê cái gì 35 From scratch = from the beginning ngay từ đầu 36 get access to st Truy cập vào cái gì 37 lay claim to Tuyên bố chủ quyền đối với 38 Have the legal right to do st Có quyền làm gì 39 Fight/struggle for st Đấu tranh cho cái gì Fight/struggle against st Đấu tranh chống lại cái gì 40 Get/be exposed to Tiếp xúc với 41 Pay a heavy price to do st Trả giá đắt để làm gì 42 Satisfy one’s need Thỏa mãn nhu cầu của ai 43 Domestic violence Bạo lực gia đình 44 Give preference to Thích/chuộng/ưu ái hơn 45 Close to the bone Xúc phạm 46 On the flip side = on the other hand Mặt khác 47 Sense of self Cảm xúc, tự ý thức về bản thân 48 Make a decision on st Quyết định cái gì 49 Object to/have objection to Phản đối 50 Maintain eye contact with sb Duy trì giao tiếp bằng mắt với ai 51 Hold/have discussions with sb about/on st Thảo luận với ai về vấn đề gì 52 Take photos of sb/st Chụp ảnh ai/cái gì 53 Take notes = jot down = write down Ghi chép, viết tóm tắt ý chính 54 Widen one’s knowledge Mở rộng kiến thức 55 Take advantage of = make use of Lợi dụng, tận dụng 56 See the point of = make sense of = understand Hiểu 57 Do a degree in st Học để lấy bằng (lĩnh vực gì) 58 Be in two minds about st Lượng lự, chưa quyết định được 59 Make progress Tiến bộ 60 Hold/have a conversation with sb Trò chuyện với ai 61 Have trouble/difficulty (in) doing st Gặp khó khan trong việc làm gì 62 63 Hold the belief Giữ/có niềm tin rằng 64 Do harm to Gây hại Do good to Có lợi 65 Be under misapprehension that + clause Hiểu lầm rằng 66 Accidentally come up with= hit on/upon Vô tình nảy ra ý tưởng 67 ponder on/upon/over Suy nghĩ về, cân nhắc về; trầm tư 68 Chance upon sb/st Vô tình thấy/tìm thấy ai/cái gì 69 Be quick/slow on the uptake Nhanh/chậm tiếp thu 70 Go round the bend Tức giận, cáu kỉnh 71 Change your tune Thay đổi ý kiến hoàn toàn 72 A pat on the back Khen ngợi, ca tụng 73 Squeeze in/out/through Chen lấn 74 Stuck one’s neck out = take a risk Liều lĩnh 75 Have/keep (all) one’s wits about sb Phản ứng nhanh chóng khi điều không mong muốn xảy ra 76 From time to time Thỉnh thoảng For the time being Trong thời gian này 77 By leaps and bounds Tiến bộ nhanh chóng 78 Slow but sure Chậm mà chắc 79 Go to one’s head Khiến ai kiêu ngạo vì nghĩ mình là người quan trọng 80 Pull one’s socks up Nỗ lực để trở nên tốt hơn 81 Put pressure on sb/st Gây áp lực lên ai/cái gì 82 Take actions to do st Hành động làm gì 83 A detailed action plan Bản chi tiết kế hoạch hành động 84 Do damage to sb/st Gây tổn hại tới ai/cái gì 85 Live in harmony with = coexist peacefully with Chung sống hòa bình 86 Dispose of = get rid of Loại bỏ, xử lí 87 Get a discount Giảm giá, bớt giá, chiết khấu 88 Suit one’s taste Phù hợp với thị hiếu của ai Suit one’s need Phù hợp với nhu cầu của ai 89 Make a difference Tạo ra sự khác biệt 90 Go hand in hand with st Có mối liên hệ chặt chẽ 91 Harbor the dream of ấp ủ giấc mơ 92 Realize the dream Thực hiện giấc mơ 93 With flying color Xuất sắc, thành công 94 Make one’s effort to do st Cố gắng hết sức để làm gì 95 Take photos of sb Chụp ảnh cho ai 96 Take/use the occasion to do st Nhân dịp này để làm gì 97 Have occasion to do st = need to do st Cần làm gì 98 Come to an end Kết thúc 99 Have some days off Có vài ngày nghỉ 100 Get one’s permission Xin phép ai 101 Give one’s love/regard to sb Gửi lời hỏi thăm tới ai 102 Have st in common Có cái gì đó chung 103 Meet one’s wishes Đáp ứng mong mỏi của ai 104 Bumper/good crops Vụ mùa bội thu 105 Cash crops Cây thương phẩm 106 A wide range/variety of Nhiều, đa dạng 107 At stake = at risk = in danger Gặp nguy hiểm, bị đe dọa 108 Do/cause damage to sb/st Gây ra thiệt hại cho ai/cái gì 109 Do harm to sb/st Gây hại cho ai/cái gì 110 Against one’s will Trái với mong muốn của ai 111 Set st in motion = begin st Bắt đầu cho cái gì 112 Take measures to do st Có những biện pháp để làm gì 113 Give birth to sb Sinh ra ai 114 Gestation period Thời kì thai nghén 115 Life span/expectancy Tuổi thọ 116 Fall in love with sb Yêu ai 117 Gain a victory over sb/st Giành chiến thắng trước ai/cái gì 118 Make comparison So sánh Compare sb/st with sb/st So sánh ai/cái gì với ai/cái gì Compared to/with sb/st Được so sánh với ai/cái gì