Professional Documents
Culture Documents
Bản Kiểm Kê Hành Vi Trẻ Em
Bản Kiểm Kê Hành Vi Trẻ Em
Giới thiệu:
Bản tự kiểm kê hành vi trẻ em (CBCL) là bản công cụ
nhằm đánh giá năng lực và các vấn đề hành vi, cảm xúc trẻ em từ
6-18 tuổi thông qua cách tự đánh giá của trẻ em. Đây là một bộ
trắc nghiệm sàng lọc đơn giản, dễ hiểu đã được ứng dụng ở
nhiều nước trên thế giới, dùng để điều tra dịch tễ học và lượng
giá triệu chứng, hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng về các rối loạn tâm
thần ở trẻ em và vị thành niên.
Nội dung trắc nghiệm:
Cầu trúc của thang gồm 112 biểu hiện vấn đề cảm xúc, hành
vi ở trẻ em. Các vấn đề này được phân làm 8 trục hội chứng chính
của các vấn đề hành vi và cảm xúc thường gặp ở trẻ em và vị
thành niên theo bảng phân loại bệnh lần thứ 4 của Hoa Kỳ - DSM
4.
1
Cách thức xử lý số liệu: Các nhóm rối nhiễu:
- Trục 1: các biểu hiện hành vi thu mình, gồm các câu: 42,
65, 69, 75, 102, 103, 111.
- Trục 2: Các biểu hiện than phiền cơ thể, gồm các câu:
51, 54, 56a, 56b, 56c, 56d, 56e, 56f, 56g.
- Trục 3: Các biểu hiện lo âu, trầm cảm, gồm các câu: 12,
14,18, 31, 32, 33, 34, 35, 45, 50, 52, 71, 89, 91, 103, 112.
- Trục 5: Các biểu hiện hành vi rối loạn tư duy, gồm các
câu: 9, 40, 66, 70, 83, 84, 85.
- Trục 6: Các biểu hiện hành vi rối loạn tăng động giảm
chú ý, gồm các câu: 1, 8, 10, 13, 17, 41, 45, 61, 62.
- Trục 7: Các biểu hiện hành vi sai phạm, gồm các câu:
26, 39, 43, 63, 67, 72, 81, 82, 90, 101, 105.
- Trục 8: Các biểu hiện hành vi công kích, gồm các câu: 3,
7, 16,19, 20, 21, 23, 27, 37, 68, 74, 86, 87, 93, 94, 95, 97,
104.
- Trục 9: Các biểu hiện hành vi hỗn hợp khác, gồm các câu:
5, 22, 24, 29, 36, 44, 46, 47, 53, 55, 56h, 58, 76, 77, 79, 96,
99, 100, 110
2
Nhóm RNHV Hướng nội Hướng ngoại Trung gian
Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm
Mức độ
1 2 3 4 5 6 7 8
Mức
0-8 0-2 0-10 0-8 0-2 0-26 0-6 0-21
0
Mức
Nam 9-11 3-5 11-15 9-12 3-4 27-31 7-10 22-30
1
Mức
≥12 ≥6 ≥16 ≥13 ≥5 ≥32 ≥11 ≥31
12 - 2
18 Mức
0-7 0-4 0-11 0-7 0-1 0-20 0-3 0-15
0
Mức
Nữ 8-9 5-6 12-15 8-10 2-4 21-24 4-5 16-22
1
Mức
≥10 ≥7 ≥16 ≥11 ≥5 ≥25 ≥6 ≥23
2
Chú thích:
Mức 0: Không rối nhiễu
Mức 1: ranh giới - nguy cơ rối nhiễu hành vi
Mức 2: có rối nhiễu hành vi.
5
123 51. Đôi khi thấy chóng mặt
123 52. Cảm thấy tội lỗi, có lỗi
123 53. Nói tranh lượt
123 54. Quá mệt mỏi
123 55. Quá cân
123 56. Có vấn đề về sức khoẻ mà không rõ nguyên nhân y tế
123 56a. Đau
123 56b. Đau đầu
123 56c. Buồn nôn
123 56d. Có vấn đề về mắt
123 56e. Phát ban, mẩn ngứa
123 56f. Đau bụng, đau dạ dày
123 56g. Nôn
123 56h. Các vấn đề thế chất khác…………….
123 57. Tấn công người khác về thể chất
123 58. Cấu mũi, cấu da
123 59. Ngủ trong giờ học
123 60. Thờ ơ, lơ đãng
123 61. Ít làm bài tập
123 62. Vụng về hoặc phối hợp kém
123 63. Thích chơi với trẻ lớn tuổi hơn
123 64. Thích chơi với trẻ nhỏ tuổi hơn
123 65. Không nói chuyện
123 66. Lặp lại liên tục một hành động, có các hành động bột phát
123 67. Làm dừng lớp học
123 68. La hét nhiều
123 69. Kín đáo, không cho người khác biết cảm xúc
123 70. Nhìn thấy những điều không có
123 71. Không tự nhiên, dễ xấu hổ
123 72. Công việc lộn xộn
123 73. Cư xử vô trách nhiệm
123 74. Phô trương để thu hút sự chú ý
123 75. Nhút nhát, e thẹn
6
123 76. Dễ nổi nóng, hành vi khó dự đoán
123 77. Dễ cáu giận, muốn đáp lại mong muốn ngay lập tức
123 78. Không tập trung, dễ sao nhãng
123 79. Có vấn đề về nói
123 80. Nhìn trằm trằm một cách trống rỗng
123 81. Không chịu được sự chỉ trích
123 84. Hành vi kỳ quặc
123 85. Ý nghĩ kỳ quặc
123 86. Bướng bình, dễ tức giận, ủ rũ, sưng sỉa mặt
123 87. Thay đổi tâm trạng
123 88. Hay hờn dỗi
123 89. Nghi ngờ
123 90. Chửi rủa
123 91. Nói đến việc tự tử
123 92. Không thành công
123 93. Nói quá nhiều
123 94. Hay trêu trọc người khác
123 95. Tính hay cáu ghắt
123 96. Nghĩ quá nhiều về giới tính
123 97. Đe doạ người khác
123 98. Đến trường hoặc lớp muộn
123 99. Quá ngăn nắp, bận rộn với việc giữ sạch sẽ
123 100. Không làm, làm sai bài tập
123 101. Bỏ học không lí do
123 102.Chậm chạp, không đủ năng động, thiếu năng lực/nghị lực
123 103.Không vui, buồn, trầm cảm
123 104.Quá ồn ào
123 105.Uống rượu hoặc dùng ma tuý
123 106.Thích làm người khác hài long
123 107.Không thích trường học
123 108.Sợ mắc lỗi
123 109.Rên rỉ
123 110.Có vẻ ngoài không sạch sẽ
7
123 111.Thu mình, không thích giao tiếp
123 112.Lo lắng quá nhiều
123 113.Các vấn đề khác………………..
9
Nhóm Hướng nội Hướng ngoại Trung gian
RNHV Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6 Nhóm 7 Nhóm 8
Mức độ
Nam Mức 0 0-8 0-2 0-10 0-8 0-2 0-26 0-6 0-21
Mức 1 9-11 3-5 11-15 9-12 3-4 27-31 7-10 22-30
Mức 2 ≥12 ≥6 ≥16 ≥13 ≥5 ≥32 ≥11 ≥31
Nữ Mức 0 0-7 0-4 0-11 0-7 0-1 0-20 0-3 0-15
Mức 1 8-9 5-6 12-15 8-10 2-4 21-24 4-5 16-22
Mức 2 ≥10 ≥7 ≥16 ≥11 ≥5 ≥25 ≥6 ≥23
10