You are on page 1of 8

1.

Khái niệm về sự phát triển trí tuệ

a. Trí tuệ là gì?

Trí tuệ là một khái niệm còn nhiều tranh cãi trong các nhà nghiên cứu. Do đó, khó
có thể áp đặt một định nghĩa chung về trí tuệ. Tuy nhiên, chúng ta có thể khái quát
một cách tương đối các quan niệm đã có về trí tuệ thành 3 nhóm chính:

Coi trí tuệ là khả năng hoạt động lao động và học tập của cá nhân.
Theo quan điểm này, trí tuệ được xem như khả năng hoạt động thông qua học tập và làm việc. Nó tập
trung vào khả năng của cá nhân để học và thích nghi trong môi trường xã hội, vận dụng kiến thức
và kỹ năng trong thực tế. Ví dụ, một người có trí tuệ cao theo quan điểm này có thể dễ dàng học
hỏi kiến thức mới và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế hiệu quả.
Ví dụ, có một học sinh tên là An có khả năng hoạt động lao động và học tập tốt. An không chỉ làm tốt
các bài kiểm tra mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa. An có khả năng học hỏi
kiến thức mới nhanh chóng và áp dụng chúng vào thực tế. An thường tự ý thức học hỏi thông qua
việc tham gia các hoạt động ngoại khóa như sáng tạo tranh vẽ, làm thí nghiệm khoa học hoặc
tham gia các hoạt động thể chất.
Đồng nhất trí tuệ với năng lực tư duy trừu tượng của cá nhân:
Quan điểm này coi trí tuệ chủ yếu như khả năng giải quyết vấn đề, năng lực tư duy logic và trừu
tượng. Nó nhấn mạnh vào khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề, logic và khả năng tư duy phản
biện của cá nhân. Ví dụ, một người có trí tuệ cao theo quan điểm này có khả năng giải quyết các
vấn đề phức tạp, tạo ra giải pháp sáng tạo và suy nghĩ một cách logic.
Hãy tưởng tượng có một học sinh khác là Bình, người có năng lực tư duy trừu tượng tốt. Bình thích
suy nghĩ sáng tạo, giải quyết các vấn đề phức tạp và thích thách thức trí óc mình. Bình có khả năng
nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và tìm ra những cách tiếp cận mới. Ví dụ, khi giải
một bài toán toán học, Bình có khả năng tìm ra nhiều phương pháp giải khác nhau và chọn cách
giải pháp sáng tạo nhất.
Trí tuệ là năng lực thích ứng tích cực của cá nhân:
Quan điểm này tập trung vào khả năng thích nghi và đổi mới trong môi trường thay đổi. Nó không chỉ
bao gồm khả năng học hỏi và áp dụng kiến thức mà còn liên quan đến khả năng thích ứng với môi
trường mới và tạo ra những thay đổi tích cực. Ví dụ, một người có trí tuệ cao theo quan điểm này
có khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường mới, tạo ra các cơ hội và giải pháp mới.
Học sinh Thảo có khả năng thích ứng tích cực. Thảo không chỉ học tập tốt mà còn thể hiện khả năng
thích ứng với môi trường học tập và xã hội. Thảo là người dễ thích ứng với những thay đổi trong
lớp học, làm việc nhóm hiệu quả và thích tạo ra những ý tưởng mới. Thảo có khả năng quản lý cảm
xúc và tương tác xã hội tốt, giúp cô ấy xây dựng mối quan hệ tốt với bạn bè và giáo viên
b. Sự phát triển trí tuệ là gì?

- Phát triển là sự thay đổi về số lượng và chất lượng các chức năng tâm lý và
đưa đến sự hình thành cấu tạo tâm lý mới ở từng giai đoạn nhất định.
thể hiện rằng phát triển không chỉ là quá trình tăng trưởng về mặt thể chất mà còn bao gồm sự
phát triển về mặt tâm lý. Trẻ em không chỉ trở nên cao lớn hơn mà họ cũng trải qua sự thay đổi về
tư duy, ngôn ngữ, xã hội và cảm xúc. Mỗi giai đoạn phát triển (như trẻ sơ sinh, trẻ mẫu giáo, thiếu
niên) sẽ có những nhiệm vụ phát triển cụ thể, và sự hoàn thiện này dẫn đến việc hình thành cấu
trúc tâm lý mới phản ánh các khả năng và kỹ năng mới của cá nhân ở mỗi giai đoạn.
- Bản chất của sự phát triển là sự lĩnh hội những kinh nghiệm xã hội của cá
nhân và phải thông qua hoạt động học tập đồng thời hoạt động đó phải nhờ sự
trung gian của người lớn (giáo viên)
nhấn mạnh rằng sự phát triển của trẻ em không chỉ đến từ quá trình tự nhiên mà còn cần có sự hỗ
trợ, hướng dẫn từ người lớn. Trẻ nhỏ học hỏi thông qua kinh nghiệm thực tế trong môi trường xã
hội của họ. Người lớn, như giáo viên và người chăm sóc, đóng vai trò quan trọng trong việc cung
cấp cơ hội, hướng dẫn và môi trường thích hợp để trẻ phát triển tối đa khả năng của họ.

Một ví dụ cụ thể có thể là việc một em bé học cách nói và giao tiếp. Trẻ em học từ việc nghe người
lớn nói, quan sát ngôn ngữ xã hội xung quanh họ, và sau đó thực hành cách nói đó. Việc người lớn
cung cấp môi trường tương tác, hỗ trợ bằng cách chỉ ra lỗi sai, mô phỏng cách diễn đạt đúng cũng
giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả. Qua các hoạt động học tập như trò chơi,
thảo luận, và hướng dẫn, trẻ nhỏ có thể tiếp cận và lĩnh hội những kinh nghiệm xã hội để phát
triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Sự phát triển trí tuệ


là sự thay đổi về số lượng và chất lượng trong hoạt động nhận thức. Sự phát triển
trí tuệ được hình thành trong hoạt động nhận thức ( sự phát triển trí tuệ tốt hay
không tốt thì nó phụ thuộc vào mức độ của quá trình nhận thức).

Câu nói này đề cập đến sự phát triển của trí tuệ qua quá trình hoạt động nhận thức, nơi mà sự
thay đổi về số lượng và chất lượng trong cách chúng ta hiểu và xử lý thông tin xảy ra. Mỗi lần
chúng ta tiếp nhận, xử lý thông tin, từ việc quan sát, suy nghĩ, tưởng tượng, đánh giá cho đến việc
giải quyết vấn đề, trí tuệ của chúng ta được hình thành và phát triển.
Quá trình nhận thức bao gồm việc tiếp nhận thông tin từ môi trường, xử lý thông tin đó, và sử
dụng thông tin đó để thích nghi và giải quyết vấn đề. Sự phát triển trí tuệ không chỉ dựa vào việc
thu thập thông tin mà còn dựa vào cách chúng ta xử lý và sử dụng thông tin đó để tạo ra mô hình
kiến thức, phân tích, suy luận, và áp dụng vào các tình huống thực tế.
Sự phát triển của trí tuệ có thể phụ thuộc vào mức độ sâu sắc, đa dạng và phong phú của quá trình
nhận thức. Nó không chỉ liên quan đến việc nhận thức thông tin mà còn đến cách mà chúng ta
hiểu, tương tác, và ứng dụng thông tin đó trong các hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ, một học sinh có thể đạt được sự phát triển trí tuệ thông qua việc tiếp nhận kiến thức từ
sách giáo khoa, sau đó đưa ra các ví dụ cụ thể, phân tích và áp dụng kiến thức đó vào việc giải
quyết các vấn đề thực tế. Quá trình này không chỉ cung cấp thông tin mới mà còn khuyến khích
phát triển các kỹ năng tư duy, suy luận, và tư duy sáng tạo - những yếu tố quan trọng trong sự
phát triển của trí tuệ.
sự thay đổi về số lượng và chất lượng trong hoạt động nhận thức

Sự thay đổi về số lượng: Đây liên quan đến việc tích luỹ thêm kiến thức mới. Khi một người tiếp xúc và
học hỏi từ môi trường xung quanh, họ thu thập thông tin mới, mở rộng kiến thức và hiểu biết. Ví
dụ, khi một học sinh học một môn mới, họ có thể tiếp nhận thông tin mới từ sách giáo khoa, giáo
viên, hoặc nguồn tài liệu khác, mở rộng phạm vi kiến thức của mình.
Sự thay đổi về chất lượng: Đây liên quan đến cách mà kiến thức và thông tin được xử lý và áp dụng.
Điều này bao gồm cách suy nghĩ sâu hơn, phân tích, đánh giá và ứng dụng thông tin vào các tình
huống cụ thể. Khi một người không chỉ thu thập thông tin mà còn đặt ra câu hỏi, tạo ra liên kết
giữa các khái niệm, và áp dụng kiến thức vào thực tế, họ cải thiện chất lượng của quá trình nhận
thức.
Ví dụ, nếu một học sinh học về cách giải các vấn đề toán học, sự thay đổi về số lượng có thể xảy ra
khi họ học thêm các phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau. Sự thay đổi về chất lượng có thể
xuất phát từ việc áp dụng các phương pháp này vào các bài toán thực tế, phân tích cách giải quyết,
và tìm ra cách tiếp cận tối ưu. Điều này cải thiện không chỉ kiến thức mà còn kỹ năng suy nghĩ và
giải quyết vấn đề của học sinh.
Sự phát triển trí tuệ được hình thành trong hoạt động nhận thức
Chính xác, sự phát triển trí tuệ thường xuyên được hình thành qua hoạt động nhận thức. Quá
trình nhận thức bao gồm việc tiếp nhận thông tin từ môi trường xung quanh, xử lý thông tin đó và
sử dụng thông tin để hiểu, học hỏi và thích nghi. Hoạt động nhận thức không chỉ giúp chúng ta
hiểu biết mà còn cung cấp cơ sở cho sự phát triển trí tuệ.
Khi chúng ta tiếp nhận thông tin mới, chúng ta mở rộng kiến thức và hiểu biết của mình. Việc tiếp
xúc với kiến thức mới, suy nghĩ về nó, và tạo ra kết nối giữa thông tin mới và thông tin đã có giúp
cải thiện khả năng hiểu biết và kỹ năng suy luận.
Hoạt động nhận thức cũng bao gồm việc áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Khi chúng ta
sử dụng thông tin thu thập được từ quá trình nhận thức để giải quyết vấn đề thực tế, thích ứng
với môi trường hoặc đưa ra quyết định, chúng ta không chỉ phát triển kiến thức mà còn cải thiện
kỹ năng thực hành và giải quyết vấn đề.
Ví dụ, một học sinh khi học toán học, thông qua việc đọc sách giáo khoa, lắng nghe giáo viên giảng
dạy và tự tìm hiểu từ các nguồn tài liệu khác, đang tiếp nhận thông tin. Khi học sinh áp dụng kiến
thức này vào việc giải các bài tập toán học, họ đang sử dụng kiến thức để thực hành và cải thiện kỹ
năng giải quyết vấn đề của mình.
Do đó, hoạt động nhận thức đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển trí tuệ của con người. Nó
không chỉ là quá trình tích lũy kiến thức mà còn là quá trình áp dụng và thực hành kiến thức đó
vào thực tế.
sự phát triển trí tuệ tốt hay không tốt thì nó phụ thuộc vào mức độ của quá trình nhận thức
Chính xác, sự phát triển trí tuệ thực sự phụ thuộc vào mức độ và cách thức thực hiện quá trình
nhận thức. Sự hiểu biết, khả năng suy luận, và kỹ năng giải quyết vấn đề - tất cả đều phụ thuộc vào
cách chúng ta tiếp nhận thông tin, xử lý và áp dụng nó vào thực tế.
Nếu quá trình nhận thức được thực hiện một cách kỹ lưỡng và chủ động, thì trí tuệ sẽ phát triển
tích cực. Điều này bao gồm việc không chỉ học thuộc lòng thông tin mà còn hiểu sâu về nó, tạo ra
mối liên kết giữa các thông tin khác nhau, và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Quá
trình nhận thức chủ động, sáng tạo và sâu sắc sẽ giúp cải thiện trí tuệ.
Ngược lại, nếu quá trình nhận thức không được thực hiện một cách chủ động, không sâu sắc hoặc
chỉ dựa vào việc ghi nhớ thông tin mà không hiểu rõ, thì sự phát triển trí tuệ có thể bị hạn chế.
Việc tiếp nhận thông tin mà không tạo ra sự liên kết, không tìm hiểu sâu rộng và không áp dụng
kiến thức vào thực tế sẽ giới hạn khả năng phát triển trí tuệ.
Ví dụ, nếu một học sinh chỉ học thuộc lòng câu trả lời cho một bài kiểm tra mà không hiểu sâu về
nội dung, không áp dụng kiến thức vào các vấn đề thực tế, thì sự phát triển trí tuệ của họ có thể bị
hạn chế. Tuy nhiên, nếu họ thực sự hiểu và áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề khác nhau,
sự phát triển trí tuệ của họ sẽ được khuyến khích.
Vì vậy, mức độ cũng như cách thức tiếp nhận, xử lý và áp dụng thông tin từ quá trình nhận thức sẽ
ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển trí tuệ của mỗi người.
Sự thay đổi đó được thể hiện ở hai mặt:

+ Cấu trúc cái được phản ánh ( hệ thống tri thức).


Đây là một mặt quan trọng của sự phát triển trí tuệ, liên quan đến việc tích lũy kiến thức, thông tin
và hiểu biết. Sự thay đổi trong cấu trúc tri thức đề cập đến việc mở rộng và sâu hơn về kiến thức
của một người. Khi một người học hỏi và trải nghiệm thông tin mới, họ tạo ra mối liên kết, cập
nhật và điều chỉnh hệ thống tri thức của mình. Điều này có thể bao gồm việc hiểu biết về nhiều
lĩnh vực khác nhau, tạo ra mối liên kết giữa các khái niệm, và phát triển một hệ thống tri thức
phức tạp hơn, phong phú và đa dạng.
+ Phương thức cái được phản ánh ( cách thức, phương pháp mới).
Mặt khác của sự thay đổi trong quá trình phát triển trí tuệ liên quan đến cách thức chúng ta tiếp
nhận, xử lý và sử dụng thông tin mới. Sự thay đổi này có thể bao gồm việc sử dụng phương pháp
học tập mới, cải thiện cách tiếp cận với vấn đề, hay thay đổi cách tiếp nhận thông tin để tạo ra sự
hiểu biết sâu hơn. Nó có thể bao gồm việc áp dụng phương thức học tập, nhận thức mới như sử
dụng công nghệ thông tin, thực hành vấn đề dựa trên vấn đề và sự sáng tạo trong việc giải quyết
vấn đề.
Hai mặt trên có liên quan chặt chẽ với nhau. Do đó, sự phát triển trí tuệ cần
được hiểu là sự thống nhất giữa việc vũ trang tri thức và việc phát triển một cách
tối đa phương thức phản ánh chúng - con đường, cách thức giành lấy tri thức đó.
Ví dụ, một học sinh có thể phát triển cấu trúc tri thức của mình bằng cách không chỉ học thuộc
lòng kiến thức mới từ sách giáo khoa mà còn nghiên cứu thêm từ các nguồn khác nhau, tạo ra mối
liên kết giữa các môn học khác nhau. Đồng thời, họ có thể thay đổi phương thức học tập bằng
cách sử dụng phương pháp học tập tự chủ, áp dụng kiến thức vào các dự án thực tế hoặc thực
hành sáng tạo để giải quyết vấn đề. Điều này giúp họ không chỉ mở rộng tri thức mà còn cải thiện
kỹ năng suy nghĩ logic, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
2. Các chỉ số của sự phát triển trí tuệ

Sự phát triển trí tuệ biểu hiện ở các chỉ số sau đây:

- Tốc độ của sự định hướng trí tuệ (sự nhanh trí) khi giải quyết các nhiệm vụ,
các bài tập, tình huống... không giống với bài tập mẫu, nhiệm vụ, tình huống quen
thuộc.
Khi một người phải đối mặt với nhiệm vụ hoặc tình huống mới, họ cần sử dụng kiến thức có sẵn và
kỹ năng của mình để áp dụng vào bài toán hoặc vấn đề đó. Sự nhanh trí thường bao gồm việc sử
dụng sự linh hoạt trong tư duy để thích nghi và tìm ra giải pháp nhanh chóng, không chỉ dựa vào
những mô hình hoặc giải pháp đã được học trước đó.
Để phát triển sự nhanh trí, người ta thường thực hành thông qua việc giải quyết các bài tập, vấn
đề hoặc tình huốngfmới và không quen thuộc. Điều này giúp họ mở rộng tầm nhìn, rèn luyện khả
năng suy luận, tư duy logic và sáng tạo, cũng như khả năng phản xạ nhanh chóng trong việc tìm ra
giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp.
Sự nhanh trí là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển trí tuệ vì nó cho thấy khả năng của một
người trong việc sử dụng kiến thức và kỹ năng có sẵn để giải quyết vấn đề mới, tạo ra sự hiệu quả
và linh hoạt trong suy nghĩ và hành động.
- Tốc độ khái quát hóa (chóng hiểu, chóng biết). Tốc độ này được xác định bởi
số lần luyện tập cần thiết theo cùng một kiểu để hình thành một hành động khái quát
hóa.

Tính linh hoạt trong học tập: Tốc độ khái quát hóa liên quan đến khả năng nhanh chóng hiểu và áp
dụng kiến thức mới từ thông tin cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là việc nhận biết thông tin mới
mà còn là khả năng tạo ra một mô hình hoặc kiến thức tổng quát từ thông tin cụ thể một cách
nhanh nhạy và hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt trong suy nghĩ và khả năng kết nối, tạo ra
mối liên kết giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Số lần luyện tập cần thiết: Một yếu tố quan trọng nữa là số lần luyện tập tối thiểu cần thiết để hình
thành một hành động hoặc mô hình khái quát hóa. Nếu một người có thể hiểu và áp dụng kiến
thức mới sau ít lần luyện tập, điều này có thể chỉ ra một khả năng phát triển trí tuệ nhanh chóng.
Tuy nhiên, sự nhanh nhạy và tốc độ tiếp thu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp và đa dạng
của kiến thức hoặc kỹ năng cần học.
vd: Một trẻ nhỏ học tiếng nói và sau đó họ nhanh chóng hiểu cách sử dụng các từ và cấu trúc ngôn
ngữ khác nhau để diễn đạt ý của họ. Từ "mèo" ban đầu có thể chỉ một con mèo cụ thể, nhưng sau
một thời gian, trẻ sẽ hiểu rằng "mèo" có thể áp dụng cho tất cả các con mèo khác nhau.
- Tính tiết kiệm của tư duy. Được xác định bởi số lần các lập luận cần và đủ để
đi đến kết quả, đáp số.
Tính logic và hiệu quả của lập luận: Tính tiết kiệm của tư duy đòi hỏi sự hiệu quả trong việc xác định
các bước logic để đạt đến kết quả một cách nhanh nhất và ít tốn công sức nhất. Điều này đòi hỏi
khả năng phân tích vấn đề một cách logic và xác định các bước cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc
đi đến kết quả mong muốn.
Sự sâu sắc và hiệu quả của suy nghĩ: Tính tiết kiệm cũng liên quan đến khả năng tập trung vào những
điểm chính, quan trọng nhất của vấn đề mà không lạc đề, không bỏ qua điểm quan trọng. Điều này
đòi hỏi sự sâu sắc trong suy nghĩ để tập trung vào những yếu tố cốt lõi của vấn đề và tìm ra giải
pháp hiệu quả nhất.
Số lần lập luận cần và đủ: Chỉ số này xác định bởi số lần lập luận hoặc các bước cần thiết để đến với
một giải pháp, kết quả hay đáp số. Số lần này cũng thể hiện tính hiệu quả của quá trình tư duy, với
sự cần thiết là không quá lãng phí hoặc không quá phức tạp.
Tính tiết kiệm của tư duy thường được xem là một chỉ số quan trọng của sự phát triển trí tuệ, vì nó
cho thấy khả năng của một người trong việc suy nghĩ logic, hiệu quả và sâu sắc để giải quyết vấn
đề một cách nhanh nhất và ít tốn công sức nhất.
- Tính mềm dẻo của trí tuệ, thể hiện ở các kỹ năng như:

+ Kỹ năng biến thiên cách giải quyết vấn đề phù hợp với biến thiên của điều kiện.

+ Kỹ năng xác lập sự phụ thuộc những kiến thức đã có sang một trật tự khác ngược
với hướng và trật tự đã tiếp thu.

+ Kỹ năng đề cập cùng một hiện tượng theo những quan điểm khác nhau
Tính mềm dẻo của trí tuệ thể hiện khả năng sẵn sàng thích ứng và học hỏi từ các tình huống, thông
tin mới một cách linh hoạt. Đây là khả năng không chỉ thích ứng với những thay đổi mà còn khả
năng chấp nhận, sử dụng, và học từ những kiến thức, kỹ năng mới một cách linh hoạt.
Kỹ năng biến thiên cách giải quyết vấn đề phù hợp với biến thiên của điều kiện: Tính mềm dẻo của
trí tuệ thể hiện khi một cá nhân có khả năng thay đổi cách tiếp cận hoặc phương pháp giải quyết
vấn đề để phù hợp với sự biến thiên của tình huống. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các
phương pháp, chiến lược khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.

Kỹ năng xác lập sự phụ thuộc những kiến thức đã có sang một trật tự khác ngược với hướng và
trật tự đã tiếp thu: Tính mềm dẻo của trí tuệ cũng thể hiện khi một người có khả năng chuyển đổi,
tổ chức lại hoặc thay đổi hình thức của kiến thức đã có để áp dụng vào tình huống mới. Điều này
có thể bao gồm việc sử dụng kiến thức đã học từ một ngữ cảnh hoặc hình thức cụ thể và áp dụng
chúng vào một ngữ cảnh khác hoặc hình thức đối lập.
Kỹ năng đề cập cùng một hiện tượng theo những quan điểm khác nhau: Tính mềm dẻo của trí tuệ
cũng phản ánh ở khả năng đưa ra quan điểm, đánh giá hay diễn giải một hiện tượng, sự vật từ
nhiều góc độ, quan điểm khác nhau. Người có tính mềm dẻo trong tư duy có khả năng nhận diện
và xem xét hiện tượng từ nhiều quan điểm khác nhau, từ đó mở rộng việc hiểu biết và nhận thức.
Kỹ năng biến thiên cách giải quyết vấn đề phù hợp với biến thiên của điều kiện: Tính mềm dẻo của trí
tuệ thể hiện khi một cá nhân có khả năng thay đổi cách tiếp cận hoặc phương pháp giải quyết vấn
đề để phù hợp với sự biến thiên của tình huống. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các
phương pháp, chiến lược khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
Kỹ năng xác lập sự phụ thuộc những kiến thức đã có sang một trật tự khác ngược với hướng và
trật tự đã tiếp thu: Tính mềm dẻo của trí tuệ cũng thể hiện khi một người có khả năng chuyển đổi,
tổ chức lại hoặc thay đổi hình thức của kiến thức đã có để áp dụng vào tình huống mới. Điều này
có thể bao gồm việc sử dụng kiến thức đã học từ một ngữ cảnh hoặc hình thức cụ thể và áp dụng
chúng vào một ngữ cảnh khác hoặc hình thức đối lập.
Kỹ năng đề cập cùng một hiện tượng theo những quan điểm khác nhau: Tính mềm dẻo của trí tuệ
cũng phản ánh ở khả năng đưa ra quan điểm, đánh giá hay diễn giải một hiện tượng, sự vật từ
nhiều góc độ, quan điểm khác nhau. Người có tính mềm dẻo trong tư duy có khả năng nhận diện
và xem xét hiện tượng từ nhiều quan điểm khác nhau, từ đó mở rộng việc hiểu biết và nhận thức.
Một nhà văn có thể viết về cùng một sự kiện từ nhiều quan điểm khác nhau. Họ có thể viết một
câu chuyện về cùng một sự kiện nhưng từ góc nhìn của các nhân vật khác nhau, tạo ra những câu
chuyện hoàn toàn khác nhau về sự kiện đó.
- Tính phê phán của trí tuệ, thể hiện ở chỗ không dễ dàng chấp nhận, không kết
luận một cách không có căn cứ, không đi theo đường mòn, nếp cũ...
ính phê phán của trí tuệ thể hiện ở việc khả năng phê phán, đánh giá và suy xét một cách cẩn
trọng, không dễ dàng chấp nhận hay kết luận một cách không có căn cứ. Nó bao gồm việc không đi
theo đường mòn, quan điểm cũ, mà thay vào đó, tập trung vào việc xác định sự đúng sai, tính hợp
lý của thông tin, quan điểm hoặc giả thuyết dựa trên lập luận và bằng chứng.
Tính phê phán trong trí tuệ có thể được thể hiện qua:
Khả năng đánh giá căn cứ, bằng chứng: Sự khách quan trong việc đánh giá thông tin và bằng
chứng, không chấp nhận thông tin mà không có căn cứ, mà thay vào đó, dựa trên những bằng
chứng, dữ liệu và lập luận hợp lý.
Tính linh hoạt trong suy nghĩ: Khả năng tưởng tượng, suy diễn và phê phán theo nhiều khía cạnh,
không bị giới hạn bởi quan điểm cũ hay cách tiếp cận truyền thống, mà thay vào đó mở rộng góc
nhìn để hiểu rõ sâu sắc vấn đề.
Tính cẩn trọng trong suy luận: Khả năng sử dụng logic và suy luận để kiểm tra tính đúng đắn của
quan điểm, thông tin hoặc giả thuyết, không nhất thiết phải chấp nhận một cách mù quáng mà
thay vào đó, tiến hành phê phán dựa trên cơ sở logic.
Sự sẵn sàng thay đổi quan điểm: Khả năng mở lòng, sẵn sàng thay đổi quan điểm nếu có bằng
chứng hay lập luận hợp lý hơn xuất hiện, không cố gắng bảo vệ quan điểm cũ mà thay vào đó là
sẵn sàng thay đổi dựa trên thông tin mới và bằng chứng.
Phê phán thông tin trên mạng xã hội: Một người có tính phê phán cao khi đọc thông tin trên mạng
xã hội. Thay vì chấp nhận hoặc lan truyền thông tin một cách không cân nhắc, họ thường kiểm tra
nguồn thông tin, xác minh tính đúng đắn của thông tin đó trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ nó. Họ
có khả năng xác định thông tin đúng sai dựa trên các nguồn tin cậy, không dễ dàng tin tưởng thông
tin không có căn cứ.
- Sự thấm sâu vào tài liệu, sự vật, hiện tượng nghiên cứu thể hiện rõ ở sự phân biệt giữa cái bản
chất và không bản chất, cái cơ bản và cái chủ yếu, cái tổng quát và cái bộ phận…
Chỉ số sự phát triển trí tuệ được thể hiện qua khả năng thâm nhập sâu vào tài liệu, sự vật, hiện
tượng nghiên cứu bằng việc phân biệt rõ ràng giữa những khái niệm, đặc điểm cơ bản và quan
trọng của một vấn đề so với những chi tiết không cơ bản, không chủ yếu hoặc không quan trọng.
Điều này thể hiện khả năng hiểu rõ và tách bạch các khía cạnh cốt lõi của một vấn đề so với các chi
tiết không quan trọng, tập trung vào những yếu tố quan trọng để hiểu rõ vấn đề.

Phân tích rõ hơn về chỉ số này:

Phân biệt giữa cái bản chất và không bản chất: Chỉ số này đòi hỏi khả năng phân biệt sự quan
trọng của các yếu tố cốt lõi, bản chất, tức là những yếu tố quyết định, quan trọng nhất của một
vấn đề so với các yếu tố không cần thiết hoặc nhỏ nhặt. Điều này thể hiện khả năng tập trung vào
các điểm cốt lõi, quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu hay suy nghĩ.

Phân biệt cái cơ bản và cái chủ yếu: Chỉ số này đề cập đến khả năng nhận diện sự khác biệt giữa
các khái niệm cơ bản, cốt lõi mà không phải là chi tiết, không quan trọng. Đây là việc xác định
những yếu tố quan trọng nhất, quyết định và tập trung vào chúng trong quá trình nghiên cứu hay
suy nghĩ.

Phân biệt cái tổng quát và cái bộ phận: Chỉ số này đòi hỏi khả năng phân biệt giữa sự tổng quát,
toàn diện và các chi tiết, bộ phận của một vấn đề. Điều này thể hiện khả năng tập trung vào cái
tổng quát, nhưng vẫn nhìn nhận và hiểu rõ các bộ phận cấu thành nên sự tổng quát đó.

Chỉ số này thể hiện sự khôn khéo trong việc phân loại, tập trung vào những yếu tố quan trọng, cơ
bản và cốt lõi của một vấn đề, loại bỏ những chi tiết không cần thiết. Điều này cần sự tập trung,
logic, và sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề được nghiên cứu.
vd: Giáo viên có khả năng phân biệt giữa các chi tiết không quan trọng và kiến thức cốt lõi. Họ
chọn lọc, tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất, giúp học sinh hiểu sâu hơn về chủ đề
thay vì bị phân tâm bởi những chi tiết không cần thiết.

Tốc độ của sự định hướng trí tuệ:


● Làm thế nào để đo lường và cải thiện khả năng nhanh trí khi giải quyết các vấn đề
mới, không quen thuộc?
● Định hướng trí tuệ nhanh chóng đòi hỏi những kỹ năng gì? Làm thế nào để phát
triển khả năng này?
Tốc độ khái quát:
● Làm sao để nắm bắt một lượng lớn thông tin một cách hiệu quả trong thời gian
ngắn?
● Làm thế nào để tăng cường khả năng hiểu và áp dụng thông tin rộng lớn nhanh
chóng và chính xác?
Tính tiết kiệm của tư duy:
● Tư duy tiết kiệm có nghĩa là gì và tại sao nó quan trọng trong quá trình suy nghĩ?
● Làm thế nào để tăng cường khả năng tư duy tiết kiệm khi xử lý thông tin và giải
quyết vấn đề?
Tính mềm dẻo của trí tuệ:
● Tính mềm dẻo của trí tuệ có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo và giải
quyết vấn đề?
● Làm thế nào để phát triển khả năng tư duy mềm dẻo để linh hoạt thích ứng với các
tình huống mới?
Tính phê phán của trí tuệ:
● Tại sao khả năng phê phán quan trọng trong việc xác định đúng sai của thông tin?
● Làm thế nào để rèn luyện khả năng phê phán để đánh giá thông tin một cách logic
và cẩn trọng?
Sự thấm sâu vào tài liệu, sự vật, hiện tượng nghiên cứu:
● Làm thế nào để phát triển khả năng hiểu sâu sắc và chi tiết về tài liệu, sự vật, hiện
tượng một cách kỹ lưỡng?
● Tại sao khả năng thấm sâu và hiểu rõ chi tiết quan trọng trong việc nghiên cứu và áp
dụng kiến thức vào thực tế?
Tốc độ của sự định hướng trí tuệ:
● Đo lường và cải thiện khả năng nhanh trí khi giải quyết các vấn đề mới, không quen
thuộc, có thể thông qua việc thực hành giải quyết các vấn đề đa dạng, thúc đẩy tư
duy linh hoạt.
● Để phát triển khả năng này, có thể tập trung vào việc giải quyết câu đố, bài toán
logic hoặc tham gia các hoạt động yêu cầu suy nghĩ nhanh và linh hoạt.
Tốc độ khái quát:
● Nắm bắt thông tin một cách hiệu quả trong thời gian ngắn có thể được cải thiện
thông qua việc đọc nhiều tài liệu, tóm tắt, và xác định điểm cốt lõi của thông tin.
● Tăng cường khả năng này bằng việc học cách tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn
khác nhau, thể hiện thông tin một cách đơn giản, rõ ràng.
Tính tiết kiệm của tư duy:
● Tư duy tiết kiệm đòi hỏi khả năng tập trung vào vấn đề cốt lõi, không đi vào chi tiết
không quan trọng. Để phát triển khả năng này, cần rèn luyện bằng việc thực hành
xác định điểm quan trọng trong mỗi vấn đề hoặc thông tin.
● Có thể tăng cường tính tiết kiệm bằng việc đặt mục tiêu cụ thể và tập trung vào giải
quyết vấn đề chính.
Tính mềm dẻo của trí tuệ:
● Tính mềm dẻo trong tư duy đòi hỏi khả năng linh hoạt, mở rộng góc nhìn và tiếp
cận vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau. Rèn luyện khả năng này bằng việc mở
rộng kiến thức, học từ nguồn kiến thức khác nhau.
● Để phát triển tính mềm dẻo, quan trọng là không bị giới hạn bởi quan điểm cũ, mà
học cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Tính phê phán của trí tuệ:
● Phê phán đòi hỏi sự logic và cẩn trọng trong việc đánh giá thông tin. Có thể phát
triển khả năng này bằng việc đặt câu hỏi cẩn trọng, kiểm tra nguồn gốc của thông
tin và lập luận logic.
● Rèn luyện sự phê phán bằng việc thảo luận vấn đề với người khác, đặt ra câu hỏi
đàm phán, và tìm hiểu nhiều quan điểm khác nhau.
Sự thấm sâu vào tài liệu, sự vật, hiện tượng nghiên cứu:
● Khả năng thấm sâu và hiểu rõ một vấn đề đòi hỏi khả năng tập trung vào điểm quan
trọng, cơ bản của mỗi thông tin. Để phát triển khả năng này, quan trọng là đặt câu
hỏi chi tiết và thực hành suy nghĩ sâu về từng khía cạnh.

You might also like