You are on page 1of 8

Getting Started

At the ASEAN Youth Volunteer Programme (AYVP) office


(Tại văn phòng Chương trình Thanh niên Tình nguyện ASEAN (AYVP)

Tạm dịch:
Mai: Chào buổi chiều. Cháu tên Mai Nguyễn. Cô có phải là cô Pang? Cô đã trả lời
email của cháu và mời cháu đến thăm văn phòng của cô.
Cô Pang: Vâng. Tôi là cô Pang. Rất vui được gặp bạn, Mai. Vậy làm thế nào bạn biết
về chúng tôi?
Mai: Em họ của cháu là một tình nguyện viên của AYVP. Cậu ấy thường nói tham gia
chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.
Cô Pang: Rất vui khi nghe điều đó. Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên
tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.
Mai: Cháu có thể làm gì để chuẩn bị cho chương trình?
Cô Pang: Chà, để trở thành tình nguyện viên AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia
chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.
Mai: AYVP bao gồm những lĩnh vực nào?
Cô Pang: Có tám chủ đề. Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web của chúng tôi để
tìm hiểu các chủ đề của năm nay.
Mai: Các tình nguyện viên được lựa chọn như thế nào?
Cô Pang: Để được chọn, bạn phải trên 18 tuổi. Sau đó, bạn có thể cần đề xuất một
dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề. Và chúng tôi thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm
bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.
Mai: Điều đó nghe có vẻ không quá khó. Cảm ơn rất nhiều vì đã gặp cháu.
Cô Pang: Không có gì.

Lời giải chi tiết:


1. F 2. T 3. F 4. F
1–F
Mai is a member of the ASEAN Youth Volunteer Programme.

(Mai là thành viên của Chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN.)
Thông tin: My cousin was an AYVP volunteer.
(Em họ của cháu là một tình nguyện viên của AYVP.)
2–T
One of the aims of AYVP is to help young people volunteer.

(Một trong những mục tiêu của AYVP là giúp tình nguyện viên trẻ tuổi.)
Thông tin: The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping
the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát
triển của cộng đồng ASEAN.)
3–F
Mai can only find last year’s themes on the AYVP’s website.

(Mai có thể tìm thấy duy nhất một chủ đề năm ngoái trên trang web của AYVP.)
Thông tin: There are eight themes. (Có tám chủ đề.)
4–F
Mai can apply to join the AYVP when she turns 18.

(Mai có thể tham gia AYVP khi cô ấy đủ 18 tuổi.)


Thông tin: To be selected, you should be over 18.
(Để được chọn, bạn phải trên 18 tuổi.)

Lời giải chi tiết:


1-c 2-d 3-b 4-a

1 - c. volunteer - someone who does a job without payment


(tình nguyện viên - người làm công việc không lương)
2 - d. qualified - having the training or experience to do a particular job
(đủ điều kiện - được đào tạo hoặc có kinh nghiệm để làm một công việc cụ thể)
3 - b. development - the process of becoming bigger and better
(phát triển - quá trình trở nên lớn hơn và tốt hơn)
4 - a. goals - things that you hope to achieve
(mục tiêu - những điều mà bạn hy vọng đạt được)

Lời giải chi tiết:


1 - taking 2 - promoting 3 -c hecking 4 - meeting
part

1. Taking part in the programme was an unforgettable experience for Mai’s cousin.
(Tham gia chương trình là một trải nghiệm khó quên đối với em họ của Mai.)
Thông tin: He often said taking part in the programme was an experience he would
never forget.
(Cậu ấy thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
2. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the
development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát
triển của cộng đồng ASEAN.)
Thông tin: The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping
the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát
triển của cộng đồng ASEAN.)
3. Ms Pang suggested checking their website.
(Cô Pang đề nghị kiểm tra trang web của họ.)
Thông tin: I suggest checking our website to find out this year’s themes.
(Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web của chúng tôi để tìm hiểu các chủ đề của
năm nay.)
4. Mai thanked Ms Pang for meeting her.
(Mai cảm ơn cô Pang vì đã gặp cô ấy.)
Thông tin: Thanks so much for meeting me.
(Cảm ơn rất nhiều vì đã gặp cháu.)

Language
Lời giải chi tiết:
1-b 2-c 3-d 4-a

1 - b. cultural exchange = the act of sharing traditions and knowledge with people
from different countries.
(trao đổi văn hóa = hành động chia sẻ truyền thống và kiến thức với những người
từ các quốc gia khác nhau.)
2 - c. current issues = important things that are happening now
(vấn đề hiện tại = những điều quan trọng đang xảy ra bây giờ)
3 - d. contribution = something that you give or do to help make something
successful
(đóng góp = cái gì đó mà bạn đưa ra hoặc làm để giúp đạt được thành công)
4 - a. leadership skills = the abilities to organise other people to reach a common
goal
(kỹ năng lãnh đạo = khả năng tổ chức người khác để đạt được mục tiêu chung)

Lời giải chi tiết:


1 - leadership 2 - 3 - cultural 4 - current
skills contribution exchange issues

1. Communicating with people and managing teamwork well are


important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh
đạo quan trọng.)
2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other
countries’ values and ideas.
(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu các giá trị và ý
tưởng của các quốc gia khác.)
4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and
pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí
hậu và ô nhiễm.)
Gerunds as subjects and objects
(Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ)
1. Rewrite the following sentences using gerunds.
(Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ.)
1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

(Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.)
=> ____________ is more convenient for students.

2. My sister usually listens to music in her free time.

(Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)
=> My sister’s hobby is _____________ in her free time.

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
=> Do you mind ____________ for the workshop?

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

(Họ đã sắp xếp để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
=> They succeeded in ____________ in Southeast Asia.

5. Maria can't forget the conference she participated last year.

(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.)
=> ______________ was an unforgettable experience for Maria.
Lời giải chi tiết:
1. Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.
(Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)
=> Đứng trước động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
2. My sister’s hobby is listening to music in her free time.
(Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
=> Sau động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò tân ngữ.
3. Do you mind helping me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
=> Cấu trúc: Do you mind + V-ing?
4. They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.
(Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông
Nam Á.)
=> Cấu trúc: succeed in + V-ing (thành công về việc gì)
5. Participating in the conference last yearwas an unforgettable experience for Maria.
(Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.)
=> Đứng trước động từ "was" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.

2. Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He
or she should tell you if they are true.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đặt câu về bạn của bạn, sử dụng động danh
từ. Anh ấy hoặc cô ấy nên cho bạn biết liệu câu đó có đúng hay không.)
Example:
A: You enjoy travelling around the region.
(Bạn thích đi du lịch quanh khu vực.)
B: Sorry, that's not true. Your dream job is working for the AYVP.
(Xin lỗi, điều đó không đúng. Công việc mơ ước của bạn là làm việc cho AYVP.)
A: You're right! Now, it's my turn again....
(Bạn nói đúng! Bây giờ, đến lượt tôi một lần nữa ....)
Lời giải chi tiết:
A: You are good at cooking delicious food.
(Bạn giỏi nấu những món ăn ngon.)
B: Yes, that's true. I love experimenting with new recipes.
(Vâng, đó là sự thật. Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)
You enjoy reading books in your free time.

(Bạn thích đọc sách trong thời gian rảnh.)


A: Yes, that's true. I find reading very relaxing, and it helps me to expand my
knowledge.
(Vâng, đúng vậy. Tôi thấy đọc sách rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng kiến thức
của mình.)
You are passionate about learning new languages.

(Bạn đam mê học ngôn ngữ mới.)


B: Absolutely! I love learning new languages and exploring different cultures.
(Chắc chắn rồi! Tôi thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác
nhau.)

Reading
ASEAN news (Tin tức ASEAN)
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. Where do you most often read the news?

(Bạn thường đọc tin tức ở đâu nhất?)


2. What is your favourite news section: Politics, Education, Sports or Culture?

(Phần tin tức yêu thích của bạn là gì: Chính trị, Giáo dục, Thể thao hay Văn hóa?)
Lời giải chi tiết:
1. I often read news on social media platforms, news apps, or websites.

(Tôi thường đọc tin tức trên các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng tin tức hoặc trang
web.)
2. My favourite news section is Culture.

(Phần tin tức yêu thích của tôi là Văn hóa.)

2. Read the news items and choose the most suitable headline for each one. There are
TWO extra headlines.
(Đọc các mục tin tức và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi mục. Có HAI tiêu đề bị
thừa.)
A. Don't miss this opportunity to represent your country!

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
B. Travelling to ASEAN countries

(Du lịch các nước ASEAN)


C. Equality in sport for ASEAN women

(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN)


D. Korean and ASEAN students

(Sinh viên Hàn Quốc và ASEAN)


E. Volunteers needed to take part in cultural exchanges

(Cần tình nguyện viên tham gia giao lưu văn hóa)

Lời giải chi tiết:


1-D 2-B 3-C

Tạm dịch:
1. D. Sinh viên Hàn Quốc và ASEAN
Để nâng cao nhận thức về ASEAN và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa thanh niên Hàn
Quốc và ASEAN, Trung tâm ASEAN-Hàn Quốc (AKC) thường xuyên tổ chức Chương
trình Tham quan Trường học ASEAN. Tuần trước, AKC đã chào đón 121 học sinh
Hàn Quốc và châu Á đến từ sáu trường. Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và
thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng
cường quan hệ ASEAN-Hàn Quốc. Các sinh viên cũng tham gia nhiều hoạt động văn
hóa như hát các bài hát truyền thống và làm áp phích ASEAN.
2. B. Du lịch các nước ASEAN
Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm
người tham gia. Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ
các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300
thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản. Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội
tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay,
cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt. Họ cũng sẽ được đào
tạo để giúp họ phát triển khả năng giải quyết vấn đề và khả năng lãnh đạo. Cuộc
hành trình bắt đầu ở Nhật Bản và những người tham gia đi đến năm quốc gia
ASEAN.
3. C. Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN
Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào
tháng 12. Mục tiêu của nó là thúc đẩy bình đẳng giới trong và thông qua thể thao.
Giải có sự góp mặt của 10 nữ đại diện thể thao đến từ 10 quốc gia ASEAN. Buổi tọa
đàm cũng thảo luận về quyền của người khuyết tật trong thể thao. Tất cả những
người tham gia đều nhất trí rằng phụ nữ và trẻ em gái nên được tạo nhiều cơ hội
hơn để chơi thể thao và đại diện cho quốc gia của họ tại các sự kiện quốc tế.
Chương trình tọa đàm đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)

Lời giải chi tiết:


1-c 2-d 3-b 4-a
1 - c. relations = the way in which people or groups of people behave towards each
other.
(mối quan hệ = cách mà mọi người hoặc nhóm người cư xử với nhau.)
2 - d. eye-opening = surprising because you learn something new
(mở mang tầm mắt = ngạc nhiên vì bạn học được điều gì đó mới)
3 - b. represent = to act officially for another person or organisation
(đại diện = hành động chính thức cho người hoặc tổ chức khác)
4 - a. live-streamed = shown over the Internet
(phát trực tiếp = chiếu qua Internet)

1. How many students visited the AKC last week?

(Có bao nhiêu sinh viên đến thăm AKC tuần trước?)
2. How long will SSEAYP participants stay together on board the ship?

(Những người tham gia SSEAYP sẽ ở cùng nhau trên tàu trong bao lâu?)
3. What will participants in SSEAYP discuss besides youth issues?

(Những người tham gia SSEAYP sẽ thảo luận điều gì ngoài các vấn đề về giới trẻ?)
4. When did the ASEAN talk show on women in sport happen?

(Chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao của ASEAN diễn ra khi nào?)
5. Where was the talk show shown live?

(Chương trình trò chuyện được chiếu trực tiếp ở đâu?)


Lời giải chi tiết:
1. 121 students. (121 học sinh.)
Thông tin: Last week, the AKC welcomed 121 Korean and Asian students from six
schools.
(Tuần trước, AKC chào đón 121 học sinh Hàn Quốc và Châu Á từ 6 trường học.)
2. 50 days. (50 ngày.)
Thông tin: Organised by the government of Japan and supported by the
governments of Southeast Asia, this journey will last for 50 days and will bring
together over 300 youths from ASEAN countries and Japan.
(Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông
Nam Á, hành trình này sẽ kéo dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến
từ các nước ASEAN và Nhật Bản.)
3. Current social issues. (Các vấn đề xã hội gần đây.)
Thông tin: Young people will have the opportunity to take part in exciting
discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges.
(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các
vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay, cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở
mang tầm mắt.)
4. In December. (Vào tháng 12.)
Thông tin: An ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào
tháng 12.)
5. ASEAN webpage. (Trang web ASEAN.)
Thông tin: The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình tọa đàm đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)

You might also like