Professional Documents
Culture Documents
20 Sentence Structures
20 Sentence Structures
Máy tính cho phép người lao động hoàn thành công việc của họ một cách hiệu quả
hơn.
E.g.: Parents should allow their children to enjoy some outdoors activities.
Cha mẹ nên cho phép con cái tham gia một số hoạt động ngoài trời.
Cha mẹ nên yêu cầu con cái tập luyện một số bài tập thể chất.
Sự hướng dẫn của cha mẹ có thể không cho phép trẻ em được sáng tạo.
5. Have a negative/ positive impact on something: Có tác động tiêu cực/ tích cực
lên cái gì
Các trò chơi điện tử có thể có tác động tiêu cực lên sức khỏe của người chơi.
E.g.: Computer games might have effects ranging from poor visibility to loss of
communication.
Các trò chơi điện tử có thể có nhiều tác động từ việc giảm thị lực cho tới mất đi sự
tương tác/ giao tiếp.
E.g.: Companies should provide assistance for new employees to adapt to the new
working environment.
Các công ty nên hỗ trợ nhân viên mới trong việc làm quen với môi trường làm việc
mới.
Xuan Phi IELTS
8. Accelerate/ foster the development of something: Thúc đẩy sự phát triển của
cái gì
Tự do thương mại có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế của một đất nước.
E.g.: Governments should make an investment in developing talents that could later
foster the country’s economic growth.
Các chính phủ nên đầu tư vào việc phát triển các tài năng mà sau này có thể thúc đẩy
sự phát triển kinh tế của đất nước.
10.Cause damage to something: Gây ra thiệt hại/ tổn hại cho cái gì
Phương tiện giao thông cá nhân có thể gây tổn hại cho môi trường.
Các trang mạng xã hội có thể có hại cho khả năng giao tiếp của trẻ em.
Người tiêu dùng có thể đang lãng phí tiền mua các sản phẩm không thực sự cần thiết.
13.It is (not) necessary for somebody to do something: (Không) cần thiết cho ai đó
làm gì
E.g.: It is necessary for governments to impose a law on limiting the number of private
vehicles.
Các chính phủ cần thiết phải đưa ra một điều luật hạn chế phương tiện cá nhân.
Sẽ là không đúng nếu phụ huynh bắt con trẻ làm việc nhà.
E.g.: Schools should ensure the safety of children when they join in physical activities.
Xuan Phi IELTS
Nhà trường nên đảm bảo an toàn khi trẻ em tham gia các hoạt động thể chất.
16. Make use of something/ Take advantage of something: Tận dụng cái gì
E.g.: Some companies make use of computers as a tool of entertainment for workers.
Một số công ty sử dụng máy tính như là một phương tiện giải trí cho nhân viên.
18.People have different views about something: Mọi người có quan điểm khác
nhau về điều gì
E.g.: People have different views about the importance of art subjects.
Có nhiều ý kiến khác nhau về tầm quan trọng của các môn học nghệ thuật.
19. By/ instead of doing something, a clause: Bằng việc/ thay vì làm điều gì đấy,
E.g.: By doing voluntary activities, children could learn to support other members of a
society.
Bằng việc tham gia các hoạt động tình nguyện, trẻ em có thể học cách hỗ trợ các thành
viên khác trong xã hội.
E.g.: Compared to those who do not have a degree, university graduates tend to be
more competitive in the job market.
So với những người không có bằng cấp, những người tốt nghiệp đại học thường có khả
năng cạnh tranh cao hơn trên thị trường lao động.