You are on page 1of 6

GIAI ĐOẠN 1

THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

Tiếng anh
CA 1
EAB231 1.7

CA 2

Pháp luật
CA 3
PLU401 1.1
Lịch sử Đảng Xác suất thống kê
CA 4
TRI117 1.4 TOA201 1.4

GIAI ĐOẠN 1
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

CA 1

CA 2

Tiếng anh Pháp luật


CA 3
EAB231 1.3 PLU401 1.1

Lịch sử Đảng Xác suất thống kê Tiếng anh


CA 4
TRI117 1.4 TOA201 1.4 EAB231 1.3

GIAI ĐOẠN 1
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4
Xã hội
CA 1
TRI116 1.4

CA 2

Pháp luật Tiếng anh


CA 3
PLU401 1.1 EAB231 1.5
Tiếng anh Xác suất thống kê
CA 4
EAB231 1.5 TOA201 1.4
AI ĐOẠN 1
THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Tiếng anh
EAB231 1.7

Tiếng anh
EAB231 1.7

Xác suất thống kê


TOA201 1.4
Pháp luật
PLU401 1.1

AI ĐOẠN 1
THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Xác suất thống kê Tiếng anh


TOA201 1.4 EAB231 1.3

Pháp luật
PLU401 1.1

AI ĐOẠN 1
THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Xã hội
TRI116 1.2

Xác suất thống kê


TOA201 1.4
Pháp luật Tiếng anh
PLU401 1.1 EAB231 1.5
Xác suất thống kê
Bỏ 1.1
TOA 201 1.4

EAB 1.3 Bỏ 1.7

Xác suất thống kê


Bỏ 1.1
TOA 201 1.4

EAB 1.5 Bỏ 1.7

Chủ nghĩa xã hội khoa học


Bỏ Lịch sử Đảng 1.4
TRI116 1.4 - TRI116 1.2
Xác suất thống kê
Bỏ 1.1
TOA 201 1.4
GIAI ĐOẠN 2
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4
CA 1
CA 2

Quản trị học Thống kê doanh nghiệp Tư tưởng HCM


CA 3
QTR303 2.2 TOA302 2.2 TRI104 2.6

Kế toán
CA 4
KET201 2.3

GIAI ĐOẠN 2
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4
CA 1

Kế toán
CA 2
KET201 2.4
Thống kê doanh nghiệp Quản trị học
CA 3
TOA302 2.2 QTR303 2.1
Quản trị học
CA 4
QTR303 2.1
GIAI ĐOẠN 2
THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Thể 2 Kế toán
GDTC2 2.5 KET201 2.3

Thống kê doanh nghiệp Quản trị học Thể 2


TOA302 2.2 QTR303 2.2 GDTC2 2.5

GIAI ĐOẠN 2
THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Kế toán Thể 2
KET201 2.4 GDTC2 2.4
Thể 2
GDTC2 2.4

Thống kê doanh nghiệp Tư tưởng HCM


TOA302 2.2 TRI104 2.2
Nguyên lí kế toán
Bỏ 2.3
KET 201 2.4
Quản trị học
Bỏ 2.2
QTR303 2.1
Tư tưởng HCM
Bỏ 2.6
TRI104 2.2

You might also like