Professional Documents
Culture Documents
Một số công thức Cơ nhiệt
Một số công thức Cơ nhiệt
Cơ học
1. Chất điểm
v = v0 + at
v2 –v02 = 2aS
1
-Pt chuyển động: x = x0 + v0t + a0t2
2
x = cos(α).v0t
1
y = sin(α).v0t - gt2
2
1 2
-Pt quỹ đạo : y = x.tan(α) - g. x
2 ¿¿¿
2
v
-Gia tốc pháp tuyến : an =
R
R
v = 2π =ω . R
T
ω : vận tốc góc
-Ma sát nghỉ: F=μn N
-Công: A = F.l.cos(θ)
k: độ cứng (N/m)
A
- Công suất: P =
t
2. Vật rắn:
rc=
∑ mi r
M
S 2 π . ri
-Vận tốc dài: v i= = =ω . r i
t T
-Gia tốc dài: a i=ε . r i
-Trụ rỗng: I = m. r2
1 2
-Trụ đặc: I = . m. r
2
2 2
-Hình cầu đặc: I = m .r
5
2 2
-Hình cầu rỗng: I = m .r
3
2
-Định lý Steiner-Huyghen: I ∆=I ∆ 0 + md
d: khoảng cách trục đang xét (vật rắn) tới trục đi qua khối tâm
1 1
-Định lý động năng: K = Ktt + Kq =
2
∑ mi v 2c + 2 ω 2 I C
II. Nhiệt học :
n : số mol
+ Công : W = 0
1
+ Nhiệt lượng : Q = ∆ U = .n.f .R.T
2
- Quá trình đẳng áp :
+ Công : W = p.(v2-v1)
+ Nhiệt lượng : Q = ∆ U + W
+ Công : W = nRT . ln ( )
v2
v1
+ Nhiệt lượng : Q = W
( )
p1. v1 1 1
+ Công : W = −∆ U = . γ −1 − γ−1
1−v v 2 v1
- Nhiệt lượng :
Q =C . ∆ T =c . m. ∆ T
- Bậc tự do:
+ Đa nguyên tử: f = 6
- Nhiệt dung:
1
+ Quá trình đẳng tích: C V = . f . R
2
1 1
+ Quá trình đẳng áp: C p=C V + R= . f . R+ R=R .( . f +1)
2 2
- Thuyết nhiệt dung cổ điển:
{
3
CV = . R
2
+ Đơn nguyên tử: (Chính xác)
5
C p= . R
2
{
5
CV = . R
2
+ Lưỡng nguyên tử:
7
C p= . R
2
Cp
Hệ số đoạn nhiệt: ˠ =
Cv
|W | |Q H|−|QC|
- Hiệu suất: η= =
|Q H| |Q H|
-