You are on page 1of 12

1.

Đối tác chính


1.1 .Đối tác chủ chốt của chúng ta là ai ?
Đối tác chủ chốt có thể là các trung tâm, tiệm spa, các chuyên gia chăm
sóc sắc đẹp và các công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp khác.
1.2. Ai là những nhà cung cấp chính ?
 Trung tâm chăm sóc sắc đẹp và spa
 Chuyên gia chăm sóc sắc đẹp
 Các cửa hàng bán lẻ
1.3. Chúng ta lấy những nguồn lực chính nào từ đối tác ?
 Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp: Đối tác trung tâm, tiệm spa và các
chuyên gia chăm sóc sắc đẹp cung cấp các dịch vụ chăm sóc như
trang điểm, làm nail, xử lý tóc, massage, và nhiều dịch vụ khác.
 Sản phẩm chăm sóc sắc đẹp: Các đối tác có thể cung cấp thêm các
sản phẩm chăm sóc sắc đẹp bên cạnh dịch vụ như mỹ phẩm, dầu gội,
xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
 Chương trình khuyến mãi và giảm giá: Đối tác có thể đóng góp vào
các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt cho người
dùng của nền tảng .
 Quảng bá và tiếp thị: Đối tác có thể đăng quảng cáo hoặc giới thiệu
sản phẩm dịch vụ của họ trên nền tảng.
 Cơ hội mở rộng thị trường: Hợp tác với các đối tác mở rộng thị
trường và tiếp cận khách hàng mới thông qua mạng lưới của họ.
1.4. Các đối tác thực hiện các hoạt động chủ chốt nào ?
 Cung cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
 Cung cấp sản phẩm chăm sóc sắc đẹp
 Mở chương trình khuyến mãi và giảm giá
 Quảng bá và tiếp thị
 Hỗ trợ mở rộng thị trường
2. Hoạt động chính
2.1.Cách hoạt động
1. Đăng ký và đăng nhập: Người dùng đăng ký tài khoản trên nền tảng và đăng nhập để có
thể truy cập các dịch vụ và tiện ích của nền tảng.

2. Lựa chọn dịch vụ: Người dùng duyệt qua danh sách các dịch vụ chăm sóc sắc đẹp mà nền
tảng cung cấp, chẳng hạn như trang điểm, làm nail, xử lý tóc, massage, v.v. Họ chọn dịch
vụ mà họ quan tâm và muốn đặt lịch hẹn.

3. Chọn địa điểm và thời gian: Người dùng chọn địa điểm và thời gian mà họ muốn sử dụng
dịch vụ. Họ có thể chọn làm tại nhà hoặc chọn địa điểm khác theo sự lựa chọn của họ.

4. Xác nhận đặt lịch: Người dùng xác nhận đặt lịch và thực hiện thanh toán trực tuyến hoặc
chọn phương thức thanh toán khác theo yêu cầu của nền tảng.

5. Hỗ trợ tại nhà: Đối tác liên kết nhận thông báo về đặt lịch từ nền tảng và đến địa điểm đã
chọn để thực hiện dịch vụ. Họ cung cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp tại nhà hoặc địa điểm
mong muốn của người dùng.

6. Phản hồi và đánh giá: Sau khi hoàn thành dịch vụ, người dùng có thể đánh giá và viết
phản hồi về trải nghiệm của họ. Đánh giá này giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây
dựng độ tin cậy của đối tác liên kết.

7. Hỗ trợ khách hàng: Nền tảng cung cấp hỗ trợ khách hàng để giải quyết các vấn đề và câu
hỏi của người dùng liên quan đến dịch vụ và hoạt động của nền tảng.

8. Quản lý đối tác: Nền tảng quản lý thông tin và đánh giá về đối tác liên kết, đảm bảo chất
lượng dịch vụ và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.

2.2. Tuyên bố giá trị của chúng ta cần có những hoạt động chính nào ?
 Trải nghiệm chăm sóc sắc đẹp chất lượng.
 Sự tận tâm và chăm sóc.
 Đa dạng và linh hoạt trong dịch vụ.
 Giá trị và ưu đãi hấp dẫn.
 Phản hồi và hỗ trợ nhanh chóng.
2.3. Các kênh phân phối của chúng ta là gì ?
 Ứng dụng di động: Ứng dụng dành riêng cho điện thoại di động giúp
khách hàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ một cách tiện lợi
 Đối tác liên kết: Hợp tác với các trung tâm chăm sóc sắc đẹp, tiệm
spa, hoặc các chuyên gia chăm sóc sắc đẹp để giới thiệu và tiếp cận
khách hàng thông qua họ.
 Tiếp thị trực tuyến: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội, quảng
cáo trực tuyến, và tiếp thị qua email để quảng bá dịch vụ và tạo nhận
thức về thương hiệu.
2.4. Mối quan hệ với khách hàng ra sao ?
➢ Dịch vụ chất lượng
➢ Giao tiếp hiệu quả
➢ Tạo trải nghiệp người dùng tốt, dễ sử dụng và đáng tin cậy
➢ Tạo quan hệ dài hạn
➢ Khuyến mãi và ưu đãi
3. Các nguồn lực chính
3.1.Những nguồn lực chủ chốt
 Đội ngũ nhân viên: Các chuyên gia làm tóc, chuyên viên trang
điểm, chuyên gia chăm sóc da,... và các chuyên gia liên quan đến
ngành làm đẹp.
 Đối tác và nhà cung cấp: Xây dựng mối quan hệ với các đối tác và
nhà cung cấp trong ngành làm đẹp để đảm bảo có nguồn cung ứng
đủ và chất lượng tốt cho các dịch vụ cung cấp.
 Công nghệ và hệ thống: Đầu tư vào phát triển ứng dụng hoặc nền
tảng trực tuyến để thuận tiện cho người dùng và đối tác.
 Tiếp thị và quảng bá: Để thu hút và giữ chân khách hàng, phải cần
có một chiến lược tiếp thị và quảng bá hiệu quả bao gồm kỹ năng
truyền thông, tiếp thị số, quảng cáo và xây dựng thương hiệu.
 Tài chính: Khởi đầu và vận hành một start-up đòi hỏi nguồn tài
chính. Cần có kế hoạch tài chính rõ ràng để đảm bảo hoạt động liên
tục và phát triển dài hạn.
3.2.Kênh phân phối
➢ Ứng dụng di động (App)
➢ Trang web
➢ Các cơ sở làm đẹp tại địa phương
➢ Mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến
3.3.Các loại nguồn lực
➢ Tài chính:
 Vốn tự có (Equity): bao gồm vốn góp ban đầu và lợi nhuận đã được
tích lũy trong quá trình hoạt động. Chủ sở hữu có thể đầu tư thêm vốn tự
có để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc trang bị tài sản mới.
 Vốn vay (Debt): Đây là nguồn tài chính mà tổ chức có thể mượn từ các
ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc các nhà đầu tư khác.
 Vốn đầu tư (Investment capital): Đây là nguồn tài chính từ các nhà đầu
tư bên ngoài, bao gồm các nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư, công ty tài
chính và các nhà đầu tư rủi ro.
 Quỹ dự trữ (Reserves): Quỹ dự trữ được xem như một nguồn tài chính
nội bộ để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc đáp ứng nhu cầu tài
chính bổ sung.
 Tài sản cố định: chẳng hạn như tài sản đất đai, nhà xưởng, trang thiết bị
và phương tiện, có thể được sử dụng như một nguồn tài chính bằng cách
cầm cố hoặc cho thuê để ứng trước tiền mặt.
➢ Con người:
 Kỹ năng và chuyên môn: Nhân viên đóng góp các kỹ năng và chuyên
môn của mình vào công việc hàng ngày. Điều này bao gồm kiến thức
chuyên ngành, kỹ năng kỹ thuật, khả năng quản lý dự án, kỹ năng giao
tiếp, khả năng phân tích dữ liệu và nhiều yếu tố khác. Sự đa dạng trong
kỹ năng và chuyên môn của nhân viên giúp đảm bảo sự hoàn thiện và
hiệu quả trong các hoạt động của tổ chức.
 Kinh nghiệm: Kinh nghiệm là một yếu tố quan trọng trong việc xử lý
các tình huống phức tạp và đưa ra quyết định thông minh. Nhân viên có
thể tích lũy kinh nghiệm từ công việc trước đó, các dự án đã tham gia và
các tình huống mà họ đã đối mặt. Kinh nghiệm giúp nhân viên phát triển
sự nhạy bén, sự hiểu biết và khả năng giải quyết vấn đề.
 Sự sáng tạo và sáng tạo: Nhân viên có thể đưa ra ý tưởng mới, giải
pháp sáng tạo và cải tiến quy trình công việc. Sự sáng tạo và sáng tạo là
một nguồn lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của tổ
chức. Nhân viên cần được khuyến khích và tạo điều kiện để thể hiện và
phát triển sự sáng tạo của mình.
 Động lực và cam kết: Động lực và cam kết của nhân viên đóng vai trò
quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của tổ chức. Nhân viên động
viên và cam kết đem lại sản xuất cao hơn, đóng góp tích cực và tạo ra
một môi trường làm việc tích cực và đầy năng lượng.
 Cộng tác và làm việc nhóm: Khả năng làm việc nhóm và cộng tác là
quan trọng để thúc đẩy sự hợp tác và hiệu quả trong tổ chức. Nhân viên
có thể hợp tác, chia sẻ thông tin, ý kiến và kỹ năng để thực hiện các dự án
và nhiệm vụ chung.
 Lãnh đạo và quản lý: Nhân viên có khả năng lãnh đạo và quản lý có thể
định hướng và hỗ trợ đồng nghiệp, tạo động lực và tạo điều kiện để thăng
tiến cá nhân và sự phát triển của tổ chức.
➢ Vật chất:
 Nguyên vật liệu và hàng tồn kho: Nguyên vật liệu và hàng tồn kho là
các mặt hàng, thành phẩm hoặc sản phẩm chưa được tiêu thụ hoặc bán ra.
Đây là nguồn lực vật chất quan trọng để duy trì quá trình sản xuất và
cung cấp dịch vụ. Quản lý kho hàng hiệu quả có thể giúp tổ chức kiểm
soát chi phí, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động liên
tục.
 Tài sản tài chính: Tài sản tài chính bao gồm tiền mặt, tài khoản ngân
hàng, chứng khoán và các khoản đầu tư khác. Đây là nguồn lực vật chất
quan trọng để đảm bảo thanh toán và quản lý tài chính của tổ chức. Việc
quản lý tài sản tài chính một cách hiệu quả có thể giúp đảm bảo tính
thanh khoản, tài chính ổn định và khả năng đầu tư vào các hoạt động phát
triển.
 Cơ sở hạ tầng: bao gồm các cơ sở vật chất và hệ thống hạ tầng cần thiết
để thực hiện hoạt động kinh doanh như nhà xưởng, văn phòng, hệ thống
viễn thông, hệ thống máy tính, mạng lưới vận chuyển và các cơ sở hạ
tầng công cộng khác. Cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và hiệu quả là một yếu
tố quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp lý và cung cấp dịch vụ cho
khách hàng.
➢ Trí tuệ:
 Quyền thương hiệu: Quyền thương hiệu là quyền độc quyền sử dụng và
bảo vệ tên thương hiệu, biểu trưng hoặc logo của một sản phẩm hoặc
dịch vụ. Nó giúp xác định và phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ
chức khỏi các đối thủ cạnh tranh. Quyền thương hiệu mạnh mẽ có thể tạo
ra lòng tin, niềm tin và sự nhận diện từ khách hàng, tạo ra sự trung thành
và tăng giá trị thương hiệu.
 Bản quyền: Bản quyền là quyền độc quyền sở hữu và sử dụng một tác
phẩm sáng tạo, chẳng hạn như sách, bài viết, phim, âm nhạc, phần mềm
hoặc nội dung trên mạng. Nó bảo vệ quyền lợi của người tạo ra và cung
cấp sự khuyến khích để tạo ra và chia sẻ những tác phẩm sáng tạo mới.
Bản quyền giúp ngăn chặn việc sao chép trái phép và sử dụng trái phép,
bảo vệ giá trị sáng tạo và khuyến khích sự đầu tư vào nghiên cứu và phát
triển.
 Dữ liệu: Dữ liệu được coi là một nguồn lực quan trọng trong thời đại số
hiện nay. Đó là thông tin và số liệu được thu thập và lưu trữ từ các nguồn
khác nhau. Dữ liệu có thể bao gồm thông tin về khách hàng, hành vi
người dùng, xu hướng thị trường, dữ liệu về sản phẩm hoặc dịch vụ và
nhiều khía cạnh khác. Quản lý và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả có
thể giúp tổ chức đưa ra quyết định chiến lược, phát hiện các cơ hội mới
và cải thiện hiệu suất hoạt động.
4. Tuyên bố giá trị
 Tiện lợi và tiết kiệm thời gian: thay vì phải tìm kiếm qua nhiều nguồn
thông tin khác nhau, khách hàng có thể sử dụng ứng dụng để tìm kiếm,
so sánh và đặt lịch hẹn với các spa và nhà làm đẹp một cách dễ dàng.
 Lựa chọn đa dạng: khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm và so sánh các dịch
vụ trang điểm, phong cách làm đẹp và giá cả từ các địa điểm khác nhau để
chọn lựa nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu và mong muốn cá nhân.
 Đánh giá từ cộng đồng: nền tảng cho phép khách hàng đánh giá các spa,
các sản phẩm và nhà làm đẹp mà họ đã trải nghiệm, giúp người dùng khác
có thể đưa ra quyết định thông minh và có được trải nghiệm tốt hơn.
 Sản phẩm và dịch vụ chất lượng: Bằng cách hợp tác với các spa làm đẹp
và nhà làm đẹp uy tín, nền tảng có thể đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch
vụ được cung cấp trên ứng chất lượng và đáng tin cậy mang lại sự hài lòng
và tin tưởng cho khách hàng .
 Ưu đãi và khuyến mãi: nền tảng cung cấp các ưu đãi đặc biệt, giảm giá và
khuyến mãi cho khách hàng, tạo ra sự hấp dẫn và khuyến khích khách hàng
sử dụng ứng dụng .
5. Mối quan hệ với khác hàng
5.1. Khách hàng mong chờ chúng ta tạo lập và duy trì những
mối quan hệ như thế nào ?
 Tạo trải nghiệm người dùng tốt
 Cung cấp dịch vụ chất lượng
 Đáp ứng phản hồi và sửa lỗi
 Tích hợp các ưu đãi và khuyến mãi
5.2. Chúng ta đã xây dựng những mối quan hệ khách hàng nào?
 Quan hệ khách hàng mới
 Quan hệ khách hàng tiềm năng
 Quan hệ khách hàng hiện tại
 Quan hệ khách hàng trung thành
 Quan hệ khách hàng spa
5.3. Chúng tích hợp với các yếu tố khác của mô hình kinh doanh ra sao
 Đối tác và nhà cung cấp: Thiết lập và duy trì quan hệ với các spa,
salon, và các chuyên gia làm đẹp để cung cấp dịch vụ cho khách hàng
thông qua ứng dụng.
 Chiến lược tiếp thị và quảng bá: Xác định chiến lược tiếp thị và
quảng bá để thu hút người dùng và tạo nhận thức về ứng dụng.
 Hệ thống thanh toán và giao dịch: Tích hợp hệ thống thanh toán an
toàn và thuận tiện để khách hàng có thể thanh toán dịch vụ một cách
dễ dàng thông qua ứng dụng.
 Quản lý dữ liệu khách hàng: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu
khách hàng để lưu trữ thông tin cá nhân, lịch sử đặt lịch và các dữ liệu
khác của khách hàng.
 Quản lý phản hồi và đánh giá: Thiết lập hệ thống quản lý phản hồi
và đánh giá từ khách hàng để thu thập thông tin phản hồi, đánh giá
chất lượng dịch vụ và cải thiện trải nghiệm người dùng.
 Quản lý hoạt động và phân tích dữ liệu: Sử dụng công cụ phân tích
dữ liệu để theo dõi và đánh giá hoạt động của ứng dụng, hiểu rõ hơn
về hành vi người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
6. Các kênh
6.1. Phân khúc khách hàng muốn tiếp cận qua những kênh nào?
 Ứng dụng di động
 Website
 Mạng xã hội
 Email marketing
 Quảng cáo trực tuyến
6.2. Kênh nào hiệu quả nhất ? Kênh nào mang lại hiệu quả với chi phí thấp
nhất ?
 Marketing qua email: Email marketing là một kênh tiếp thị rất hiệu
quả, vì nó cho phép gửi thông điệp cá nhân hóa và tương tác trực tiếp
với khách hàng. Nó cũng có chi phí thấp so với nhiều kênh khác.
 Marketing nội dung: Tạo nội dung chất lượng và phân phối nó qua
các kênh như blog, trang web, mạng xã hội và video có thể tăng
cường nhận diện thương hiệu, tạo lòng tin và tương tác với khách
hàng mục tiêu.
 Quảng cáo trên mạng xã hội: Mạng xã hội như Facebook, Instagram
và Twitter cung cấp các công cụ quảng cáo mạnh mẽ, cho phép
tiếp cận một lượng lớn người dùng mục tiêu. Quảng cáo trên mạng xã
hội có thể linh hoạt với ngân sách và cung cấp định lượng kết quả.
 Quảng cáo tìm kiếm: Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm như Google
Ads có thể giúp hiển thị quảng cáo cho người dùng tìm kiếm từ
khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại khả năng tiếp cận
khách hàng có ý định mua hàng cao.
 Marketing trực tuyến thông qua Influencer: Hợp tác với những
người có ảnh hưởng trong lĩnh vực có thể giúp tăng cường
nhận diện thương hiệu và tạo sự tin cậy. Marketing thông qua
influencer thường có chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
và mang lại kết quả tốt đối với những đối tượng khách hàng đích.
6.3. Chúng ta tích hợp với quy trình phục vụ khách hàng như thế nào ?
 Xác định và hiểu khách hàng
 Thiết kế hành trình khách hàng
 Cải thiện trải nghiệm khách hàng
 Sử dụng công nghệ hỗ trợ
 Đánh giá và cải thiện liên tục
7. Phân khúc khách hàng
7.1. Chúng ta đang tạo ra giá trị cho ai ?
-Người dùng cá nhân: nền tảng cung cấp trải nghiệm chăm sóc sắc
đẹp tốt nhất tại nhà, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
-Các trung tâm chăm sóc sắc đẹp và đối tác: tạo ra giá trị cho các
trung tâm chăm sóc sắc đẹp và đối tác liên kết bằng cách mang đến
cho họ một cơ hội kinh doanh mới và thu hút thêm khách hàng.
-Nhà cung cấp sản phẩm chăm sóc sắc đẹp: tạo ra giá trị cho nhà cung
cấp bằng cách giới thiệu và bán các sản phẩm của họ cho một thị
trường tiềm năng lớn hơn.
7.2.. Ai là những khách hàng quan trọng nhất?
-Người dùng cá nhân trung thành: Những khách hàng cá nhân trung
thành và thường xuyên sử dụng dịch vụ mang lại doanh thu ổn định và
đóng góp lớn vào tạo ra giá trị cho nền tảng.
-Khách hàng mới tiềm năng: Khách hàng mới tiềm năng là nguồn cơ
hội để mở rộng và tăng trưởng kinh doanh. Tập trung thu hút và giữ
chân khách hàng mới giúp tăng cường cơ hội tiếp cận đến thị trường
tiềm năng lớn hơn.
-Các trung tâm chăm sóc sắc đẹp và đối tác: Hợp tác với các trung
tâm chăm sóc sắc đẹp và đối tác liên kết là một yếu tố quan trọng giúp
tiếp cận đến đối tượng khách hàng mới và thu hút sự quan tâm từ họ.
8. Cấu trúc chi phí
8.1. 1.Các loại chi phí để thực hiện mô hình kinh doanh
 Chi phí phát triển và thiết kế trang web hoặc ứng dụng di động, lưu
trữ, tên miền, thiết kế giao diện người dùng và tính năng phát triển cần
thiết.
 Chi phí tiếp thị và quảng cáo. Các hoạt động tiếp thị và quảng cáo
có thể bao gồm: Quảng cáo trực tuyến: Đây là công việc chạy quảng
cáo trên các nền tảng trực tuyến như Google Ads, quảng cáo trên
mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, Pinterest, và các nền
tảng khác.
 Chi phí chi trả cho nhân viên: Nhân viên thiết kế, duy trì ứng dụng,
nhân viên marketing, thuê chuyên gia tạo nội dung,…
 Chi phí marketing: Các chương trình khuyến mại, các voucher ưu
đãi để thu hút khách hàng
 Chi phí nâng cấp phần mềm, thuê các công cụ phân tích dữ liệu
 Chi phí cho các bên liên kết thanh toán
❖Trong đó, chi phí quan trọng nhất là chi phí tiếp thị và quảng cáo,
chiếm từ 10-20% tổng chi phí.
8.2.Tối ưu hóa chi phí
 Xác định mục tiêu tiếp thị hiệu quả: Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu
tiếp thị rõ ràng và chi tiết để tập trung vào các hoạt động tiếp thị mang
lại hiệu quả cao nhất. Tập trung vào các kênh và chiến lược tiếp thị
nào đang trả lại kết quả tốt nhất và tối ưu hóa ngân sách cho những
hoạt động này.
 Đánh giá và tối ưu hoá hiệu quả quảng cáo: Theo dõi và đánh giá
hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
 Sử dụng tiếp thị kỹ thuật số: Tiếp thị kỹ thuật số có thể giúp tiết
kiệm chi phí như vậy với các mô hình mới hoạt động.
 Tối ưu hóa quy trình làm việc.
9.Luồng doanh thu
9.1.Vì giá trị nào mà khách hàng sẵn sàng chi tiền?
➢Nhóm có nhu cầu làm đẹp
 Vì sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận của ứng dụng.
 Có thể chủ động được về mặt thời gian của khách hàng. (biết
được các trạng thái như bận, tạm nghỉ,… của nơi chăm sóc sắc
đẹp, tránh phải đợi lâu khi phải đến địa điểm đó).
 Chất lượng chăm sóc sắc đẹp của bên cung cấp dịch vụ làm
đẹp.
 Có thêm nhiều thông tin của các địa điểm làm đẹp quanh khu
vực, từ đó có thêm nhiều sự lựa chọn nơi cung cấp dịch vụ
chăm sóc sắc đẹp hơn (mức giá, trình độ tay nghề bên làm
đẹp,…).
➢ Nhóm cung cấp dịch vụ làm đẹp
 Dễ dàng quảng bá dịch vụ làm đẹp của mình.
 Có nhiều hơn số lượng khách hàng chăm sóc sắc đẹp.
 Dễ dàng tham khảo được các dịch vụ mới hoặc hình thức làm
đẹp mới của những địa điểm làm đẹp khác có trên Ứng dụng.
9.2. Họ đang trả tiền như thế nào?
➢Nhóm có nhu cầu làm đẹp: Thông qua mức giá đã niêm yết trên
Ứng dụng, khách hàng sẽ thanh toán trực tiếp số tiền đó cho bên cung
cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
➢ Nhóm cung cấp dịch vụ làm đẹp
 Sẽ phải trả cho bên điều hành Ứng dụng số tiền bằng 10%
mức giá niêm yết của dịch vụ được khách hàng tạo đơn.
 Nếu có thêm nhu cầu quảng cáo dịch vụ thì bên cung cấp dịch
vụ phải trả thêm chi phí quảng cáo cho bên điều hành Ứng
dụng.
9.3. Luồng doanh thu đóng góp vào tổng doanh thu?
Dự kiến doanh thu (trong năm đầu tiên):
 10% mức giá niêm yết của mỗi dịch vụ (trung bình mỗi dịch vụ làm
đẹp là 300.000 vnd, mỗi tháng khách làm đẹp một lần)
 Trong 5 tháng đầu: có khoảng 60 trung tâm/cửa hàng hợp tác trên
ứng dụng, 600 khách có nhu cầu làm đẹp tại nhà sử dụng ứng dụng.
 P1 = 300.000 * 10% * 600 * 5 = 90.000.000 VNĐ
 Trong 7 tháng tiếp theo: khoảng 150 trung tâm/cửa hàng hợp tác trên
ứng dụng, 2.000 khách có nhu cầu làm đẹp tại nhà sử dụng ứng dụng.
 P2 = 300.000 * 10% * 2.000 * 7 = 420.000.000 VNĐ
 Chạy quảng cáo:
 Đấu thầu từ khóa tìm kiếm (trung tâm/cửa hàng sẽ đưa ra mức
thầu cho mỗi từ khóa của họ; vị trí theo danh sách được người
dùng tìm kiếm bằng từ khóa sẽ phụ thuộc mức giá thầu, đánh
giá dịch vụ của trung tâm/cửa hàng,…):
Ước tính trong năm đầu: P3 = 40.000.000 VNĐ
 Theo hình thức hiển thị ngẫu nhiên lúc Ứng dụng đang ở
trang chủ: giá một lượt hiển thị là 1.000 vnd, giá một lượt click
là 200 vnd, trung bình chỉ có 5% số lượt click trên tổng số lượt
hiển thị quảng cáo. (cùng một tài khoản, thời gian click bị tính
phí sau 30 phút kể từ lần click trước đó)
 Trong 5 tháng đầu: khoảng 200 lượt hiển thị mỗi ngày.
Trong 7 tháng tiếp theo: khoảng 1200 lượt hiển thị mỗi ngày
 Ước tính chi phí:
Hiển thị: P4 = 200 * 30 * 5 * 1.000 + 1.200 * 30 * 7 * 1.000 =
282.000.000 vnd
Click: P5 = (200 * 30 * 5 * 200 + 1.200 * 30 * 7 * 200) * 5% =
2.820.000 vnd
➔ Tổng doanh thu:
P = P1 + P2 + P3 + P4 + P5
P = 90.000.000 + 420.000.000 + 40.000.000 + 282.000.000 + 2.820.000
P = 834.820.000 vnd

You might also like