You are on page 1of 4

AMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN CO.

, LTD
Yen Binh Industrial Park, Dong Tien Ward, Pho Yen Town,
Thai Nguyen province, Viet Nam

Lot:

BIÊN BẢN KIỂM TRA SHAFT SAU KHI MÀI LẠI LÒNG CÔN
*Bộ phận (Dept): CNC Equipment Eng.P *Số đơn hàng (PO No.) SEVT-RPS VINA- 20210301

*Nhà cung cấp (Vendor sửa chữa): RPS Vina co., Ltd

Trước khi mài Sau khi mài


CNC EQ ENG. P RPS Vina CNC EQ ENG. P

Khe hở giữa Khe hở giữa


Kiểm tra Kiểm tra Độ đảo mặt
tool và đầu Run-out Kiểm tra Ngoại quan tool và đầu Run-out
Ngoại quan Ngoại quan đầu
shaft shaft

Stt Serial No Bộ phận


Đồng Đánh giá Dùng mực dấu Đồng Đánh giá
Test bar 200 mm ,đồng hồ so Test bar 200 mm ,đồng hồ so đánh giá
Vị trí ren hồ so bôi 4 điểm trên hồ so Remark
Lòng côn có Dùng thước Lòng côn
M40x1.5 có holder kiểm tra Dùng thước lá Gắn đồng hô
bị gỉ và xước lá để kiểm có bị gỉ và
bị hư hỏng độ mòn lỗ côn để kiểm tra so để kiểm tra
không tra xước không
hay không Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°) OK khi tiếp xúc Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°)
>90%

OK/NG OK/NG 0.96 -1.1mm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG OK/NG 0.96 -1.1 mm ≤ 3 µm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG

1 NG-162-66 OK OK 2 3 34 25 32 36 NG OK OK 8 11 15 12 OK

2 DH-14-129 OK OK 6 2 30 44 46 57 NG OK OK 4 3 1 2 OK

3 NG-131-98 OK OK 8 6 50 45 36 60 NG OK OK 8 5 2 6 OK

4 NG-188-73 OK OK 2 2 28 12 23 40 NG OK OK 10 14 11 5 OK

5 NH-132-43 OK OK 2 4 46 30 50 40 NG OK OK 15 10 10 14 OK

6 NG-148-96 OK OK 4 2 40 65 45 37 NG OK OK 12 13 10 10 OK

7 DG-184-86 OK OK 8 3 30 24 20 19 NG OK OK 6 2 8 10 OK

8 NH-91-36 OK OK 4 3 26 20 16 23 NG OK OK 5 3 2 7 OK

9 NH-138-13 OK OK 4 1 60 56 71 61 NG OK OK 8 7 5 10 OK

10 NH-16-93 OK OK 4 2 45 30 26 41 NG OK OK 5 6 6 4 OK

11 NG-154-81 OK OK 1 3 27 18 25 28 NG OK OK 4 7 8 4 OK

12 DG-181-28 OK OK 7 2 30 25 36 38 NG OK OK 6 11 5 2 OK

13 DG-96-84 OK OK 9 4 25 22 30 26 NG OK OK 9 10 12 12 OK

14 NG-158-76 OK OK 5 4 28 72 84 40 NG OK OK 13 9 10 9 OK

15 EH-34-101 OK OK 5 3 30 36 25 32 NG OK OK 9 11 4 8 OK

16 DH-20-143 OK OK 10 3 28 31 22 37 NG OK OK 13 15 6 14 OK

17 NH-4-63 OK OK 4 2 35 21 45 36 NG OK OK 9 8 13 5 OK

18 NG-163-74 OK OK 3 2 70 65 51 48 NG OK OK 2 4 5 1 OK

19 NG-150-53 OK OK 4 5 56 52 50 45 NG OK OK 11 13 7 4 OK

20 DG-162-67 OK OK 3 1 30 27 24 29 NG OK OK 8 2 4 1 OK

21 NG-130-97 OK OK 3 1 32 30 27 25 NG OK OK 7 3 1 1 OK

22 NG-161-59 OK OK 5 2 21 18 25 30 NG OK OK 13 2 5 7 OK

23 NG-168-62 OK OK 5 2 15 30 28 22 NG OK OK 2 8 6 4 OK

24 DG-178-66 OK OK 4 2 30 19 32 25 NG OK OK 3 9 11 9 OK

25 NG-192-32 OK OK 4 1 26 20 18 22 NG OK OK OK

26 DH-43-118 OK OK 8 2 34 25 40 28 NG OK OK OK

27 NG-148-52 OK OK 2 2 60 45 47 58 NG OK OK OK

28 EH-28-112 OK OK 4 2 31 20 16 25 NG OK OK OK

29 NG-141-38 OK OK 2 2 60 53 47 38 NG OK OK OK

30 NH-138-70 OK OK 3 2 30 25 30 28 NG OK OK OK

Đại diện vendor Đại diện bộ phận


Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu Ký và ghi rõ họ tên, số gen

Ngày..…./……./ 20… Ngày..…./……./ 20…


MSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN CO., LTD
Yen Binh Industrial Park, Dong Tien Ward, Pho Yen Town,
Thai Nguyen province, Viet Nam

Lot:

BIÊN BẢN KIỂM TRA SHAFT SAU KHI MÀI LẠI LÒNG CÔN
*Bộ phận (Dept): CNC Equipment Eng.P *Số đơn hàng (PO No.) SEVT-RPS VINA- 20210301

*Nhà cung cấp (Vendor sửa chữa): RPS Vina co., Ltd

Trước khi mài Sau khi mài


CNC EQ ENG. P RPS Vina CNC EQ ENG. P

Khe hở giữa Khe hở giữa


Kiểm tra Kiểm tra Độ đảo mặt
tool và đầu Run-out Kiểm tra Ngoại quan tool và đầu Run-out
Ngoại quan Ngoại quan đầu
shaft shaft

Stt Serial No Bộ phận


Đồng Đánh giá Dùng mực dấu Đồng Đánh giá
Test bar 200 mm ,đồng hồ so Test bar 200 mm ,đồng hồ so đánh giá
Vị trí ren hồ so bôi 4 điểm trên hồ so Remark
Lòng côn có Dùng thước Lòng côn
M40x1.5 có holder kiểm tra Dùng thước lá Gắn đồng hô
bị gỉ và xước lá để kiểm có bị gỉ và
bị hư hỏng độ mòn lỗ côn để kiểm tra so để kiểm tra
không tra xước không
hay không Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°) OK khi tiếp xúc Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°)
>90%

OK/NG OK/NG 0.96 -1.1mm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG OK/NG 0.96 -1.1 mm ≤ 3 µm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG

1 NG-104-4 OK OK 8 2 20 18 24 30 NG

2 DG-149-112 OK OK 10 4 21 27 34 24 NG

3 DH-37-105 OK OK 5 4 34 30 32 39 NG

4 NH-22-21 OK OK 3 2 26 21 25 32 NG

5 DG-127-85 OK OK 10 7 80 73 79 64 NG

6 NH-16-56 OK OK 5 3 18 24 21 30 NG

7 DG-177-73 OK OK 7 3 48 37 40 50 NG

8 DH-2-114 OK OK 10 4 40 45 31 30 NG

9 NG-106-47 OK OK 10 3 60 23 37 54 NG

10 DG-124-75 OK OK 5 4 80 73 77 76 NG

11 NG-190-54 OK OK 4 3 27 32 41 38 NG

12 DH-26-101 OK OK 5 3 37 42 56 50 NG

13 DG-160-114 OK OK 9 3 26 24 34 30 NG

14 NG-117-33 OK OK 6 2 26 37 25 19 NG

15 NH-133-56 OK OK 5 3 18 24 21 30 NG

16 DG-144-76 OK OK 8 4 16 20 18 24 NG

17 DH-21-53 OK OK 10 3 54 58 65 60 NG

18 NG-135-37 OK OK 10 4 75 84 71 80 NG

19 ENG-210414-S02 OK OK 8 5 22 26 18 24 NG

20 ENG-210416-S02 OK OK 7 5 21 24 30 18 NG

21 DH-5-142 OK OK 8 3 45 36 28 40 NG

22 NG-172-47 OK OK 8 8 36 27 23 30 NG

23 NG-108-66 OK OK 5 2 27 36 54 32 NG

24 DG-123-143 OK OK 6 5 24 18 6 20 NG

25 NG-161-69 OK OK 3 2 27 30 18 24 NG

26 DH-41-137 OK OK 6 3 20 24 10 18 NG

27 ENG-210414-S03 OK OK 5 4 16 24 22 20 NG

28 ENG-210409-S03 OK OK 3 5 38 41 27 31 NG

29 DH-14-136 OK OK 10 3 20 24 16 22 NG

30 NG-112-38 OK OK 6 5 16 28 12 20 NG

31 DG-166-56 OK OK 5 3 32 38 30 40 NG

32 DG-139-26 OK OK 7 8 50 47 60 58 NG

33 DH-17-125 OK OK 9 3 30 18 21 16 NG

34 181210-58 OK OK 3 2 22 20 27 31 NG

35 DG-187-111 OK OK 2 2 21 16 25 30 NG

36 NG-162-76 OK OK 5 4 45 36 32 50 NG

37 NG-161-54 OK OK 3 2 20 30 34 21 NG

38 DH-26-11 OK OK 8 4 32 43 26 30 NG

39 NG-190-92 OK OK 6 2 16 22 27 20 NG

40 NH-14-19 OK OK 5 2 12 20 16 24 NG

41 NG-187-49 OK OK 3 2 38 40 45 60 NG

42 DG-103-18 OK OK 4 4 20 24 24 26 NG

43 DG-118-139 OK OK 4 3 21 18 16 24 NG

44 DG-162-48 OK OK 4 4 24 35 30 42 NG

45 NG-144-80 OK OK 3 3 40 53 40 56 NG

46 DG-162-139 OK OK 8 3 60 43 50 45 NG

47 DG-126-116 OK OK 4 3 24 26 30 20 NG

48 ENG-210422-S01 OK OK 7 4 18 40 37 47 NG

49 NH-13-97 OK OK 3 3 31 22 33 25 NG

50 NH-12-52 OK OK 5 2 27 34 30 41 NG

Đại diện vendor Đại diện bộ phận


Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu Ký và ghi rõ họ tên, số gen

Ngày..…./……./ 20… Ngày..…./……./ 20…


SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN CO., LTD
Yen Binh Industrial Park, Dong Tien Ward, Pho Yen Town,
Thai Nguyen province, Viet Nam

Lot:

BIÊN BẢN KIỂM TRA SHAFT SAU KHI MÀI LẠI LÒNG CÔN
*Bộ phận (Dept): CNC Equipment Eng.P *Số đơn hàng (PO No.) SEVT-RPS VINA- 20210301

*Nhà cung cấp (Vendor sửa chữa): RPS Vina co., Ltd

Trước khi mài Sau khi mài


CNC EQ ENG. P RPS Vina CNC EQ ENG. P

Khe hở giữa Khe hở giữa


Kiểm tra Kiểm tra Độ đảo mặt
tool và đầu Run-out Kiểm tra Ngoại quan tool và đầu Run-out
Ngoại quan Ngoại quan đầu
shaft shaft

Stt Serial No Bộ phận


Đồng Đánh giá Dùng mực dấu Đồng Đánh giá
Test bar 200 mm ,đồng hồ so Test bar 200 mm ,đồng hồ so đánh giá
Vị trí ren hồ so bôi 4 điểm trên hồ so Remark
Lòng côn có Dùng thước Lòng côn
M40x1.5 có holder kiểm tra Dùng thước lá Gắn đồng hô
bị gỉ và xước lá để kiểm có bị gỉ và
bị hư hỏng độ mòn lỗ côn để kiểm tra so để kiểm tra
không tra xước không
hay không Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°) OK khi tiếp xúc Đầu trục Cổ trục 1(0°) 2(90°) 3 (180°) 4 (270°)
>90%

OK/NG OK/NG 0.96 -1.1mm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG OK/NG 0.96 -1.1 mm ≤ 3 µm ≤ 10µm ≤ 8µm ≤ 15 µm OK/NG OK/NG

1 NG-95-42 OK OK 1.05 4 1 30 28 42 38 NG 11 3 9 8 OK

2 NG-161-81 OK OK 1.07 3 2 40 60 48 52 NG 9 10 12 4 OK

3 NH-10-1 OK OK 1.03 2 2 18 22 24 38 NG 3 8 9 5 OK

4 NH-140-77 OK OK 1.03 2 2 22 20 30 28 NG 5 7 8 3 OK

5 ENG-210609-S01 OK OK 1.03 6 3 40 38 28 32 NG 5 8 6 7 OK

6 DG-120-126 OK OK 1.07 5 1 60 42 55 70 NG 7 4 10 3 OK

7 DG-144-53 OK OK 1.04 2 2 95 82 90 48 NG 4 11 13 12 OK

8 NG-149-37 OK OK 1.1 1 1 40 48 42 38 NG 10 9 13 12 OK

9 DH-22-82 OK OK 4 4 30 28 26 32 NG 5 8 10 3 OK

10 DH-11-93 OK OK 1.03 4 3 40 28 32 28 NG 14 14 12 8 OK

11 DH-25-46 OK OK 1.08 4 4 40 36 38 44 NG 10 8 6 5 OK

12 NG-120-71 OK OK 1.09 2 2 120 116 122 144 NG 12 6 8 2 OK

13 NG-77-74 OK OK 1.08 2 2 86 82 88 80 NG 12 10 13 6 OK

14 NG-104-37 OK OK 1.08 2 2 90 84 88 92 NG 12 11 6 8 OK

15 DG-179-78 OK OK 1.06 6 4 30 40 44 44 NG 10 15 8 12 OK

16 NH-17-16 OK OK 1.04 2 2 35 30 20 25 NG 4 11 7 8 OK

17 NG-155-21 OK OK 1.06 4 2 28 46 48 32 NG 9 5 7 11 OK

18 NG-155-83 OK OK 1.06 3 3 18 20 22 18 NG 7 5 5 2 OK

19 NG-135-80 OK OK 1.06 5 2 48 30 46 28 NG 7 4 5 9 OK

20 DH-40-114 OK OK 1.08 2 5 55 42 24 32 NG 9 10 2 8 OK

21 NG-106-32 OK OK 1.05 2 2 45 38 47 38 NG 7 10 2 5 OK

22 NH-4-69 OK OK 1.05 3 2 20 28 19 22 NG 6 4 7 6 OK

23 NG-181-60 OK OK 1.1 2 2 24 24 30 25 NG 2 4 6 10 OK

24 DH-8-47 OK OK 1.1 4 4 30 34 30 30 NG 13 8 13 10 OK

25 DH-9-16 OK OK 1.1 2 6 40 30 38 42 NG 6 5 2 9 OK

26 NH-14-20 OK OK 1.05 3 2 40 28 30 36 NG 7 4 8 7 OK

27 NG-98-67 OK OK 1.05 2 2 15 22 28 24 NG 9 6 6 7 OK
28 DG-183-26 OK OK 1.04 3 3 24 26 30 26 NG 11 5 13 12 OK

29 DG-132-77 OK OK 0.97 2 1 18 10 8 4 NG 7 5 3 5 OK

30 DG-122-105 OK OK 1.02 4 4 40 24 28 22 NG 3 6 3 5 OK

31 NG-158-95 OK OK 1.03 2 2 26 24 26 38 NG 8 2 7 7 OK

32 DH-19-33 OK OK 1.04 4 2 28 24 24 28 NG 8 15 11 4 OK

33 NG-165-8 OK OK 1.05 3 2 70 60 55 64 NG 4 9 6 3 OK

34 DG-171-130 OK OK 1.05 10 2 40 50 52 46 NG 12 15 7 14 OK

35 DG-91-12 OK OK 1.1 4 2 100 96 80 82 NG 5 6 10 7 OK

36 DH-18-64 OK OK 1 2 2 25 36 28 25 NG 6 12 5 11 OK

37 NG-155-4 OK OK 1.05 4 2 14 36 28 24 NG 6 4 6 3 OK

38 NG-186-99 OK OK 1.03 1 1 20 24 30 32 NG 10 12 9 10 OK

39 EJ-6-179 OK OK 0.98 4 2 27 26 28 24 NG 13 5 13 9 OK

40 DG-177-5 OK OK 1.04 6 4 26 30 36 40 NG 5 8 3 11 OK

41 DG-160-132 OK OK 1.05 7 4 20 28 36 24 NG 9 12 11 7 OK

42 DG-178-125 OK OK 1.03 6 2 30 36 28 30 NG 14 6 12 12 OK

43 NH-145-70 OK OK 1.07 2 2 40 30 46 40 NG 10 6 13 8 OK

44 NG-106-51 OK OK 1.06 6 2 70 62 68 45 NG 3 15 9 7 OK

45 DG-155-8 OK OK 1.09 9 5 25 30 27 40 NG 7 5 5 2 OK

46 NG-156-51 OK OK 1.05 2 2 50 32 38 50 NG 10 6 9 12 OK

47 DH-27-41 OK OK 1.06 3 4 18 24 26 18 NG 7 5 5 10 OK

48 DG-127-126 OK OK 0.97 6 3 20 17 15 14 NG 14 5 5 2 OK

49 DH-29-84 OK OK 0.97 5 1 5 20 21 22 NG 5 12 8 8 OK

50 DG-112-121 OK OK 1.05 10 3 34 32 26 28 NG 10 6 7 5 OK

Đại diện vendor Đại diện bộ phận


Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu Ký và ghi rõ họ tên, số gen

Ngày..…./……./ 20… Ngày..…./……./ 20…

You might also like