You are on page 1of 2

Khoảng (0.0, 0.5] (0.5,1.0] (1.0, 1.5] ..... .... (2.0,2.5] (2.5,3.0) (3.0,3.

5]
điểm
Số lượng 2 1 0 1 1 1 4

Khoảng (5.5, 6.0] (6.0,6.5] (6.5, 7.0] (7.0,7.5] ..... .... ..... .... ..... ....
điểm
Số lượng 39 76 119 192 296 422 663
Khoảng (11.0, (11.5, (12.0, (12.5, 13.0] (13.0, 13.5] (13.5, 14.0] (14.0, 14.5]
điểm 11.5] 12.0] 12.5]

Số lượng 3,408 4,549 6,015 7,820 9,851 12,665 15,468


Khoảng (16.5, (17.0, (17.5, (18.0, 18.5] (18.5, 19.0] (19.0, 19.5] (19.5, 20.0]
điểm 17.0] 17.5] 18.0]

Số lượng 33,006 35,469 37,313 38,869 39,569 39,211 38,700


Khoảng (22.0, (22.5, (23.0, (23.5, 24.0) (24.0, 24.5] (24.5, 25.0) (25.0, 25.5]
điểm 22.5) 23.0) 23.5)

Số lượng 25,276 21,888 18,400 15,059 12,071 9,315 7,090


Khoảng (27.5, (28.0, (28.5, (29.0, 29.5] (29.5, 30.0)
điểm 28.0] 28.5] 29.0)
Số lượng 822 309 76 7 0
(3.5,4.0] (4.0,4.5] (4.5,5.0] (5.0, 5.5]

7 6 10 24

(9.0,9.5] (9.5, 10.0} (10.0, 10.5] (10.5, 11.0]

1,006 1,324 1,927 2,524


(14.5, (15.0, 15.5] (15.5, 16.0] (16.0, 16.5]
15.0}

18,855 22,101 25,989 29,367


(20.0, (20.5, 21.0) (21.0, 21.5] (215, 22.0]
20.5]

36,647 34,691 31,617 28,945


(25.5, (26.0, 26.5] (26.5, 27.0) (27.0, 27.5]
26.0)

5,197 3,669 2,372 1,402

###

26 điểm trở lên 8,657


Tổng số thí sinh 681723
Tỷ lệ % 26 điểm trở lê 1.26987060727

You might also like