You are on page 1of 22

Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá

3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200


3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
Tổng

Dùng lệnh Subtotal tính tổng thành tiền và tổng số lượng theo từng mặt hàng

Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá


2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
X Total 8
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
Y Total 19
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200
Z Total 11
Grand Tota 38
Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng
6% 5% 1958 3
7% 5% 2640 3
2% 7% 455 2
2% 0% 196 1
5% 7% 1540 1
2% 0% 98 1
6887

Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng


2% 7% 455 2
2% 0% 196 1
2% 0% 98 1

7% 5% 2640 3
5% 7% 1540 1

6% 5% 1958 3
Bảng dữ liệu trên máy
Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá
1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200
Tổng

Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá


1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
A001 Total
A001 Count 1
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
A003 Total
A003 Count 1
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
A006 Total
A006 Count 1
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
B002 Total
B002 Count 1
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
B007 Total
B007 Count 1
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200
C004 Total
C004 Count 1
Grand Total
Grand Count 6
Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng
2% 0% 98 1
2% 0% 196 1
2% 7% 455 2
5% 7% 1540 1
7% 5% 2640 3
6% 5% 1958 3
6887

Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng


2% 0% 98 1
98

2% 0% 196 1
196

2% 7% 455 2
455

5% 7% 1540 1
1540

7% 5% 2640 3
2640

6% 5% 1958 3
1958

6887
Bảng 1: Bảng kê chi tiết bán hàng
Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng Đơn giá
1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100 12.5
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50 12.5
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100 13
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200 13
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150 13.5
Cộng

Dùng chức năng Subtotal đếm số lượng bán theo từng mã sản phẩm

Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng Đơn giá


1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50 12.5
1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100 12.5
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100 13
A-100 Count 3
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150 13.5
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200 13
B-125 Count 2
Grand Count 5
Thuế Thành tiền tháng
5% 1,188 1
5% 594 1
5% 1,235 2
5% 2,470 1
5% 1,924 3
7,410

g mã sản phẩm

Thuế Thành tiền tháng


5% 594 1
5% 1,188 1
5% 1,235 2

5% 1,924 3
5% 2,470 1
Bảng dữ liệu trên máy
Bảng 1: Bảng kê chi tiết bán hàng
Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng Đơn giá Thuế
1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100 12.5 5%
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200 13 5%
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50 12.5 5%
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100 13 5%
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150 13.5 5%
Cộng

Anh chị dùng lệnh Subtotal tổng hợp y hệt như mẫu ở bảng sau: ( dựa vào bảng dữ liệu trên máy để làm)
Chú ý : Mẫu bên dưới người ta cho thành đề ghi ở ngoài tờ giấy!!

Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng Đơn giá Thuế


1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100 12.5 5%
A001 Count 1
A001 Count 1
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50 12.5 5%
A003 Count 1
A003 Count 1
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100 13 5%
A006 Count 1
A006 Count 1
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200 13 5%
B002 Count 1
B002 Count 1
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150 13.5 5%
B007 Count 1
B007 Count 1
Grand Count 5
Grand Count 5
Thành tiền tháng Quí
1,188 1 1
2,470 1 1
594 1 1
1,235 2 1
1,924 3 1
7,410

Thành tiền tháng Quí


1,188 1 1

594 1 1

1,235 2 1

2,470 1 1

1,924 3 1
STT Ngày Năm Mã SV Họ và TênPhái Nới Sinh
10 3/30/2009 2009 KT02 B Nam Quảng Ngãi
11 5/12/2009 2009 KT03 C Nữ Vũng Tàu
14 5/21/2009 2009 KT04 B Nam Quảng Ngãi
2 3/2/2010 2010 QT02 B Nam Quảng Ngãi
8 3/21/2010 2010 QT04 D Nữ Bến Tre
3 9/11/2010 2010 KT01 C Nam Bến Tre
7 9/15/2010 2010 QT03 C Nữ Vũng Tàu
13 3/12/2011 2011 QT05 A Nữ Vũng Tàu
12 4/11/2011 2011 KT05 D Nữ Bến Tre
4 5/3/2011 2011 KT02 D Nữ Bến Tre
9 8/15/2011 2011 KT01 A Nam Bến Tre
1 3/1/2012 2012 QT01 A Nữ Bến Tre
5 3/2/2012 2012 KT03 A Nữ Quảng Ngãi
6 4/3/2012 2012 KT04 B Nam Vũng Tàu

Dùng lệnh subtotal thống kê điểm trung bình lớn nhất the

STT Ngày Năm Mã SV Họ và TênPhái Nới Sinh


10 3/30/2009 2009 KT02 B Nam Quảng Ngãi
11 5/12/2009 2009 KT03 C Nữ Vũng Tàu
14 5/21/2009 2009 KT04 B Nam Quảng Ngãi
2009 Max
2 3/2/2010 2010 QT02 B Nam Quảng Ngãi
8 3/21/2010 2010 QT04 D Nữ Bến Tre
3 9/11/2010 2010 KT01 C Nam Bến Tre
7 9/15/2010 2010 QT03 C Nữ Vũng Tàu
2010 Max
13 3/12/2011 2011 QT05 A Nữ Vũng Tàu
12 4/11/2011 2011 KT05 D Nữ Bến Tre
4 5/3/2011 2011 KT02 D Nữ Bến Tre
9 8/15/2011 2011 KT01 A Nam Bến Tre
2011 Max
1 3/1/2012 2012 QT01 A Nữ Bến Tre
5 3/2/2012 2012 KT03 A Nữ Quảng Ngãi
6 4/3/2012 2012 KT04 B Nam Vũng Tàu
2012 Max
Grand Max
Điểm Trung Bình
9.0
8.5
7.0
8.0
5.0
3.0
8.0
6.5
5.0
10.0
3.5
4.5
10.0
7.5

ống kê điểm trung bình lớn nhất theo từng năm

Điểm Trung Bình


9.0
8.5
7.0
9.0
8.0
5.0
3.0
8.0
8.0
6.5
5.0
10.0
3.5
10.0
4.5
10.0
7.5
10.0
10.0
Bảng dữ liệu trên máy
Bảng kê số lượng vàng đã bán
STT Tên khách hàng Ngày bán Mã vàng Tên vàng Số lượng
1 Quốc Ái 10/7/2011 14K Vàng 14K 1020
2 Trường Vi 10/7/2011 24K Vàng 24K 200
3 Thanh Lan 10/9/2011 SJC Vàng SJC 340
4 Nguyễn Cư 11/10/2011 18K Vàng 18K 300
5 Tuệ Yến 11/11/2011 SJC Vàng SJC 500
6 Thanh Lon 11/12/2011 24K Vàng 24K 250
7 Kim Mỹ 11/24/2011 14K Vàng 14K 430
8 Mỹ Xuyên 12/15/2011 18K Vàng 18K 150
9 Lệ Hoa 12/18/2011 14K Vàng 14K 90
10 Mỹ Giang 12/20/2011 SJC Vàng SJC 600
11 Ngọc Hân 12/28/2011 SJC Vàng SJC 420
Tổng

Anh chị dùng lệnh Subtotal tổng hợp y hệt như mẫu ở bảng sau: ( dựa vào bảng dữ liệu trên máy để làm
Chú ý : Mẫu bên dưới người ta cho thành đề ghi ở ngoài tờ giấy!!

STT Tên khách hàng Ngày bán Mã vàng Tên vàng Số lượng
1 Quốc Ái 10/7/2011 14K Vàng 14K 1020
07/10/2011 Total
7 Kim Mỹ 11/24/2011 14K Vàng 14K 430
24/11/2011 Total
9 Lệ Hoa 12/18/2011 14K Vàng 14K 90
18/12/2011 Total
14K Count 3
4 Nguyễn Cư 11/10/2011 18K Vàng 18K 300
10/11/2011 Total
8 Mỹ Xuyên 12/15/2011 18K Vàng 18K 150
15/12/2011 Total
18K Count 2
2 Trường Vi 10/7/2011 24K Vàng 24K 200
07/10/2011 Total
6 Thanh Lon 11/12/2011 24K Vàng 24K 250
12/11/2011 Total
24K Count 2
3 Thanh Lan 10/9/2011 SJC Vàng SJC 340
09/10/2011 Total
5 Tuệ Yến 11/11/2011 SJC Vàng SJC 500
11/11/2011 Total
10 Mỹ Giang 12/20/2011 SJC Vàng SJC 600
20/12/2011 Total
11 Ngọc Hân 12/28/2011 SJC Vàng SJC 420
28/12/2011 Total
SJC Count 4
Grand Total
Grand Count 11
Đơn giá Giảm giá Trị giá
26150 15% 22,672,050
44350 0% 8,870,000
44400 10% 13,586,400
33400 0% 10,020,000
44310 0% 22,155,000
44300 0% 11,075,000
26000 0% 11,180,000
33380 0% 5,007,000
25970 0% 2,337,300
44290 0% 26,574,000
44290 0% 18,601,800
410840 152,078,550

bảng dữ liệu trên máy để làm)

Đơn giá Giảm giá Trị giá


26150 15% 22,672,050
22,672,050
26000 0% 11,180,000
11,180,000
25970 0% 2,337,300
2,337,300

33400 0% 10,020,000
10,020,000
33380 0% 5,007,000
5,007,000

44350 0% 8,870,000
8,870,000
44300 0% 11,075,000
11,075,000

44400 10% 13,586,400


13,586,400
44310 0% 22,155,000
22,155,000
44290 0% 26,574,000
26,574,000
44290 0% 18,601,800
18,601,800
152,078,550
BẢNG KÊ HÀNG BÁN
STT Ngày Mặt hàng Số lượng Đớn giá Trị giá
1 1/2/2012 Lead 3 35,000,000 105,000,000
2 1/2/2012 Super Dream 2 17,000,000 34,000,000
3 1/2/2012 Super Dream 1 17,000,000 17,000,000
4 1/2/2012 TV Samsung 3 8,000,000 24,000,000
5 1/7/2012 Lead 2 17,000,000 34,000,000
6 1/7/2012 Super Dream 4 35,000,000 140,000,000
7 1/7/2012 Super Dream 3 35,000,000 105,000,000
8 1/7/2012 TV Samsung 1 8,000,000 8,000,000
9 1/7/2012 TV Samsung 1 8,000,000 8,000,000

Dùng lệnh Subtotal tính tổng trị giá theo ngày và theo từng mặt hàng

STT Ngày Mặt hàng Số lượng Đớn giá Trị giá


1 1/2/2012 Lead 3 35,000,000 105,000,000
Lead Total 105,000,000
2 1/2/2012 Super Dream 2 17,000,000 34,000,000
3 1/2/2012 Super Dream 1 17,000,000 17,000,000
Super Dream Total 51,000,000
4 1/2/2012 TV Samsung 3 8,000,000 24,000,000
TV Samsung Total 24,000,000
02/01/2012 Total 180,000,000
5 1/7/2012 Lead 2 17,000,000 34,000,000
Lead Total 34,000,000
6 1/7/2012 Super Dream 4 35,000,000 140,000,000
7 1/7/2012 Super Dream 3 35,000,000 105,000,000
Super Dream Total 245,000,000
8 1/7/2012 TV Samsung 1 8,000,000 8,000,000
9 1/7/2012 TV Samsung 1 8,000,000 8,000,000
TV Samsung Total 16,000,000
07/01/2012 Total 295,000,000
Grand Total 475,000,000
Bảng dữ liệu trên máy
Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá
1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200
Tổng

Anh chị dùng lệnh Subtotal tổng hợp y hệt như mẫu ở bảng sau: ( dựa vào bảng dữ liệu trên máy để làm)
Chú ý : Mẫu bên dưới người ta cho thành đề ghi ở ngoài tờ giấy!!

Ngày Mã Ct Mã NV Họ tên Mặt hàng Số lượng bán Đơn giá


1/22/2001 A003 T1 Nguyễn Văn A X 2 100
T1 Count 1
1/1/2001 A001 T2 Trần Thị B X 1 100
2/26/2001 A006 T2 Trần Thị B X 5 100
T2 Count 2
X Total
3/14/2001 B007 T1 Nguyễn Văn A Y 12 250
T1 Count 1
1/20/2001 B002 T2 Trần Thị B Y 7 250
T2 Count 1
Y Total
3/15/2001 C004 T1 Trần Thị B Z 11 200
T1 Count 1
Z Total
Grand Count 6
Grand Total
Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng
2% 0% 98 1
2% 0% 196 1
2% 7% 455 2
5% 7% 1540 1
7% 5% 2640 3
6% 5% 1958 3
6887

ên máy để làm)

Chiết khấu Giảm giá Thành tiền Tháng


2% 0% 196 1

2% 0% 98 1
2% 7% 455 2

749
7% 5% 2640 3

5% 7% 1540 1

4180
6% 5% 1958 3

1958

6887
Bảng dữ liệu trên máy
Bảng 1: Bảng kê chi tiết bán hàng
Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng
1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150
Cộng

Anh chị dùng lệnh Subtotal tổng hợp y hệt như mẫu ở bảng sau: ( dựa vào bảng dữ liệu trên máy để làm
Chú ý : Mẫu bên dưới người ta cho thành đề ghi ở ngoài tờ giấy!!

Ngày Mã CT Diễn giải Mã SP Số lượng


1/1/2001 A001 Cty A Thủy A-100 100
A001 Total
1/22/2001 A003 Công ty HC - Thủy A-100 50
A003 Total
2/26/2001 A006 KH Phạm Văn Công A-100 100
A006 Total
A-100 Total 250
1/20/2001 B002 Cty Hoàn cầu -Dũng B-125 200
B002 Total
3/14/2001 B007 Trường PTTH XYZ B-125 150
B007 Total
B-125 Total 350
Grand Total
Grand Total 600
ng
Đơn giá Thuế Thành tiền tháng Quí
12.5 5% 1,188 1 1
13 5% 2,470 1 1
12.5 5% 594 1 1
13 5% 1,235 2 1
13.5 5% 1,924 3 1
7,410

ng dữ liệu trên máy để làm)

Đơn giá Thuế Thành tiền tháng Quí


12.5 5% 1,188 1 1
1,188
12.5 5% 594 1 1
594
13 5% 1,235 2 1
1,235

13 5% 2,470 1 1
2,470
13.5 5% 1,924 3 1
1,924

7,410

You might also like