You are on page 1of 14

Số tiền gửi P 200 Trđ

Thời gian n 15 Tháng


Lãi suất r 0.5% Tháng

a) Ngân hàng tính lãi đơn


F = P + nPr = 215 Trđ

b) Ngân hàng tính lãi kép (Nhập gốc mỗi tháng)


F = P(1+r)^n = 215.54 Trđ

c) Ngân hàng tính lãi nhập gốc sau mỗi 3 tháng


F = P(1+kr)^(n/k) = 215.46 Trđ

d) Ngân hàng tính lãi nhập gốc sau mỗi 6 tháng


Số tiền có được sau 12 tháng: F1 = P(1+kr)^(n/k) = 212.18 Trđ
Số tiền có được sau 15 tháng: F = F1 + n*F1*r = 215.36 Trđ
Số tiền gửi PV -500 Trđ
Lãi suất RATE 0.5% Tháng
Số tiền gửi mỗi tháng PMT -5 Trđ

a) Số tiền tích lũy được sau 36 tháng.


NPER 36 Tháng
FV 795.02 Trđ

b) Thời gian gửi tiền để tích lũy 1 tỷ đồng.


FV 1000 Trđ
NPER 57.68 Tháng

c) Để tích lũy được số tiền 1 tỷ đồng sau 36 tháng, số tiền khách phải gửi hàng tháng
FV 1000 Trđ
NPER 36 Tháng
PMT (10.21) Trđ
a) Lãi suất thực (theo số dư nợ) phải trả lại Ngân hàng 1.
Số tiền vay PV 60 Trđ
Thời gian NPER 60 Tháng
Số tiền trả mỗi tháng PMT (1.39) Trđ
Lãi suất RATE 1.15% Tháng
Lãi suất khách phải trả tại Ngân hàng 1 bằng với Lãi suất khách phải trả tại Ngân hàng 2

b) Lập lịch trả nợ. NH1


Tháng Số dư ĐK Gốc phải trả Lãi phải trả Tổng số tiền phải trả Số dư CK
1 60 1 0.39 1.39 59
2 59 1 0.39 1.39 58
3 58 1 0.39 1.39 57
4 57 1 0.39 1.39 56
5 56 1 0.39 1.39 55
6 55 1 0.39 1.39 54
7 54 1 0.39 1.39 53
8 53 1 0.39 1.39 52
9 52 1 0.39 1.39 51
10 51 1 0.39 1.39 50
11 50 1 0.39 1.39 49
12 49 1 0.39 1.39 48
13 48 1 0.39 1.39 47
14 47 1 0.39 1.39 46
15 46 1 0.39 1.39 45
16 45 1 0.39 1.39 44
17 44 1 0.39 1.39 43
18 43 1 0.39 1.39 42
19 42 1 0.39 1.39 41
20 41 1 0.39 1.39 40
21 40 1 0.39 1.39 39
22 39 1 0.39 1.39 38
23 38 1 0.39 1.39 37
24 37 1 0.39 1.39 36
25 36 1 0.39 1.39 35
26 35 1 0.39 1.39 34
27 34 1 0.39 1.39 33
28 33 1 0.39 1.39 32
29 32 1 0.39 1.39 31
30 31 1 0.39 1.39 30
31 30 1 0.39 1.39 29
32 29 1 0.39 1.39 28
33 28 1 0.39 1.39 27
34 27 1 0.39 1.39 26
35 26 1 0.39 1.39 25
36 25 1 0.39 1.39 24
37 24 1 0.39 1.39 23
38 23 1 0.39 1.39 22
39 22 1 0.39 1.39 21
40 21 1 0.39 1.39 20
41 20 1 0.39 1.39 19
42 19 1 0.39 1.39 18
43 18 1 0.39 1.39 17
44 17 1 0.39 1.39 16
45 16 1 0.39 1.39 15
46 15 1 0.39 1.39 14
47 14 1 0.39 1.39 13
48 13 1 0.39 1.39 12
49 12 1 0.39 1.39 11
50 11 1 0.39 1.39 10
51 10 1 0.39 1.39 9
52 9 1 0.39 1.39 8
53 8 1 0.39 1.39 7
54 7 1 0.39 1.39 6
55 6 1 0.39 1.39 5
56 5 1 0.39 1.39 4
57 4 1 0.39 1.39 3
58 3 1 0.39 1.39 2
59 2 1 0.39 1.39 1
60 1 1 0.39 1.39 0
NH2
Tháng Số dư ĐK Gốc phải trả Lãi phải trả Tổng số tiền phải trả Số dư CK
1 60 1 0.69 1.69 59
2 59 1 0.68 1.68 58
3 58 1 0.67 1.67 57
4 57 1 0.66 1.66 56
5 56 1 0.64 1.64 55
6 55 1 0.63 1.63 54
7 54 1 0.62 1.62 53
8 53 1 0.61 1.61 52
9 52 1 0.60 1.60 51
10 51 1 0.59 1.59 50
11 50 1 0.58 1.58 49
12 49 1 0.56 1.56 48
13 48 1 0.55 1.55 47
14 47 1 0.54 1.54 46
15 46 1 0.53 1.53 45
16 45 1 0.52 1.52 44
17 44 1 0.51 1.51 43
18 43 1 0.49 1.49 42
19 42 1 0.48 1.48 41
20 41 1 0.47 1.47 40
21 40 1 0.46 1.46 39
22 39 1 0.45 1.45 38
23 38 1 0.44 1.44 37
24 37 1 0.43 1.43 36
25 36 1 0.41 1.41 35
26 35 1 0.40 1.40 34
27 34 1 0.39 1.39 33
28 33 1 0.38 1.38 32
29 32 1 0.37 1.37 31
30 31 1 0.36 1.36 30
31 30 1 0.35 1.35 29
32 29 1 0.33 1.33 28
33 28 1 0.32 1.32 27
34 27 1 0.31 1.31 26
35 26 1 0.30 1.30 25
36 25 1 0.29 1.29 24
37 24 1 0.28 1.28 23
38 23 1 0.26 1.26 22
39 22 1 0.25 1.25 21
40 21 1 0.24 1.24 20
41 20 1 0.23 1.23 19
42 19 1 0.22 1.22 18
43 18 1 0.21 1.21 17
44 17 1 0.20 1.20 16
45 16 1 0.18 1.18 15
46 15 1 0.17 1.17 14
47 14 1 0.16 1.16 13
48 13 1 0.15 1.15 12
49 12 1 0.14 1.14 11
50 11 1 0.13 1.13 10
51 10 1 0.11 1.12 9
52 9 1 0.10 1.10 8
53 8 1 0.09 1.09 7
54 7 1 0.08 1.08 6
55 6 1 0.07 1.07 5
56 5 1 0.06 1.06 4
57 4 1 0.05 1.05 3
58 3 1 0.03 1.03 2
59 2 1 0.02 1.02 1
60 1 1 0.01 1.01 0
GDP bình quân hiện tại PV 1500 USD/năm
GDP bình quân sau 10 năm FV -3000 USD/năm
Thời gian NPER 10 Năm
Tốc độ tăng trưởng RATE 7.18% Năm

GDP bình quân hiện tại PV 1500 USD/năm


GDP bình quân mục tiêu FV -3000 USD/năm
Tốc độ tăng trưởng RATE 6% Năm
Thời gian NPER 11.90 Năm

GDP dự kiến = GDP hiện tại x (1+Tỷ lệ tăng trưởng)^Thời gian


a)
Giá xe PV 400 Trđ
Thời gian trả góp NPER 24 Tháng
Lãi suất RATE 1.5% Tháng
Số tiền phải trả mỗi tháng PMT (19.97) Trđ

b)
Số tiền trả góp mỗi tháng PMT (39.94) Trđ
Thời gian trả góp NPER 10.93 Tháng

c)
Phương án 1
Số tiền trả góp PV 300 Trđ
Thời gian trả góp NPER 24 Tháng
Số tiền phải trả mỗi tháng PMT -15 Trđ
Lãi suất RATE 1.51% Tháng

Phương án 2
Số tiền phải trả mỗi tháng PMT -15 Trđ
Thời gian trả góp NPER 24 Tháng
Số tiền thanh lý FV -150 Trd
Số tiền trả góp PV 400 Trđ
Lãi suất RATE 1.59% Tháng

Vậy: Phương án Trả góp xe với giá 400 Trđ với lãi suất 1,5%/tháng chia đều trong 24 tháng là có lợi nhất.
Số tiền có được sau 36 tháng
Số tiền gửi PV -50 Trđ
Lãi suất RATE 0.8% Tháng
Số tiền gửi mỗi tháng PMT -0.5 Trđ
Thời gian NPER 36 Tháng
Số tiền có được FV 87.38 Trđ

Số tiền phải gửi thêm mỗi tháng để có được 100 Trđ sau 36 tháng.
Số tiền gửi PV -50 Trđ
Lãi suất RATE 0.8% Tháng
Thời gian NPER 36 Tháng
Số tiền muốn có FV 100 Trđ
Số tiền gửi mỗi tháng PMT (0.8) Trđ
BẢNG GIÁ XE MÁY BẢNG TÍNH TIỀN MUA XE
STT Loại xe Giá bán Chọn loại xe Bervely 3V i.e
1 Bervely 3V i.e 147,300,000 Giá bán (VND) 147,300,000
2 Vespa GPX 125 3V i.e 122,800,000
3 SH 150i 2015 80,500,000 Tỷ lệ trả góp (%) 30%
4 NM-X 2015 80,000,000 Số tiền trả góp 44,190,000
5 SH 159 79,850,000 Số tiền trả ngay 103,110,000
6 Vespa GTS Super 79,000,000 Lãi suất trả góp 0.5%
7 Vespa LXV 125 73,900,000
8 Vespa S25 73,600,000 Thời gian trả góp (tháng) 3
9 Shark 170 60,000,000 Số tiền trả góp/tháng (14,877,545)
10 SH Mode 49,500,000

You might also like