Professional Documents
Culture Documents
GĐ410 - 23170 - GĐ410 ĐỀ 34 TN12 SỞ BÀ RỊA VŨNG TÀU LẦN 2 2223 50TN HS 50 câu
GĐ410 - 23170 - GĐ410 ĐỀ 34 TN12 SỞ BÀ RỊA VŨNG TÀU LẦN 2 2223 50TN HS 50 câu
LINK NHÓM:
TRAO ĐỔI & CHIA SẺ KIẾN THỨC
https://www.facebook.com/groups/nhomwordvabiensoantailieutoan
Câu 1. [MĐ1] Cho khối hộp chữ nhật có kích thước . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho
bằngA. B. C. D.
Câu 2. [MĐ2] Cho cấp số nhân với và . Giá trị của công bội bằng
A. B. C. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. [MĐ1] Trong mặt phẳng có 20 điểm phân biệt sao cho không có điểm nào thẳng hàng. Số tam
giác với các đỉnh lấy từ các điểm đó là A. . B. .C. . D. .
Câu 5. [MĐ1] Trong không gian , mặt phẳng có vec tơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. [MĐ2] Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong như sau
Câu 8. [MĐ1] Cho hàm số , khẳng định nào dưới đây đúng
A. . B. .
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
C. . D. .
Câu 9. [MĐ1] Trên không gian , đường thẳng có một vectơ chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. [MĐ1] Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ điểm cực đại
của đồ thị hàm số đã cho là
y
-1 O 1
x
-2
-3
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. [MĐ1] Đồ thị hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận đứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. [MĐ1] Cho biết . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. [MĐ1] Cho hàm số bậc ba , có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng được cho bên dưới?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. [MĐ2] Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. [MĐ1] Cho khối chóp có đáy là với đáy và (tham khảo hình
tam giác đều cạnh là , vuông góc vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. [MĐ1] Trong không gian , phương trình mặt cầu có tâm , bán kính là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. [MĐ1] Tích các nghiệm của phương trình làA. . B. . C. . D. .
Câu 20. [MĐ1] Cho hình nón có bán kính đáy là và độ dài đường sinh là . Diện tích xung quanh của
hình nón làA. . B. . C. . D. .
Câu 21. [MĐ1] Mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi lớn
nhất. Gọi là khoảng cách từ đến . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. [MĐ1] Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. [MĐ1] Đ ồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. [MĐ1] Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. [MĐ1] Cho hàm số có đồ thị như sau
Câu 26. [MĐ1] Trong không gian , Góc giữa mặt phẳng và
là A. . B. . C. . D. .
Câu 27. [MĐ2] Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hàm số và là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. [MĐ2 ] Cho và Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. [MĐ2] Cho hàm bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số để phương trình có đúng ba nghiệm
thực là A. . B. . C. . D. .
Câu 31. [MĐ2] Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn là một
đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. [MĐ2] Trong không gian , cho hai điểm . Điểm đối xứng với
qua là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. [MĐ2] Một hộp chứa tấm thẻ được đánh số bằng các số tự nhiên liên tiếp từ đến . Chọn
ngẫu nhiên ba tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. [MĐ2] Tích tất cả các nghiệm của phương trình bằng
A. . B. . C. . D. .
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Câu 36. [MĐ2] Cho hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng (tham khảo hình vẽ). Khoảng
cách từ điểm đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. [MĐ2] Cho hàm số có đạo hàm trên và thỏa mãn , . Biểu
thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. [MĐ2] Trong không gian , mặt phẳng đi qua ba điểm có
phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. [MĐ3] Cho tứ diện với các tam giác vuông cân tại . Biết và
(tham khảo hình vẽ). Gọi là góc tạo bởi hai mặt phẳng và . Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. [MĐ4] Có bao nhiêu cặp số nguyên , trong đó và thỏa mãn điều kiện
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. [MĐ3] Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. [MĐ4] Xét hai số phức và có đồng thời là số thực. Gọi
lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của . Giá trị của biểu thức bằng
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. [MĐ3] Trong không gian , cho điểm và đường thẳng . Một
đường thẳng thay đổi qua điểm và cắt mặt phẳng tại điểm . Giá trị
nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. [MĐ4] Trong không gian , xét khối chóp có là hình vuông diện tích lớn
hơn 1. vuông góc với mặt phẳng và góc tạo bởi với mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. [MĐ3] Cho hàm số xác định và có đạo hàm trên khoảng , biết rằng và
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. [MĐ3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn sao cho hàm số
có hai điểm cực đại?
A. . B. . C. D. .
Câu 47. [MĐ3] Một khối nón có thể tích bằng và thiết diện qua trục là một tam giác đều. Một khối
cầu nằm bên trong khối nón, tiếp xúc mặt đáy và tiếp xúc tất cả đường sinh của khối nón có thể
tích bằng
A. . B. . C. . D. .
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Câu 48. [MĐ3] Trên tập số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của tham số để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt mà
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. [MĐ3] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số đồng
biến trên khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. [MĐ3] Cho khối lăng trụ có đáy là tam giác đều, và
tạo với mặt phẳng một góc . Thể tích khối lăng trụ bằng.
A. . B. . C. . D. .
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
----------------------HẾT----------------------