You are on page 1of 6

ĐỀ 1-ĐỢT CUỐI

Câu 1. [2D4-1.1-1] Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức . Môđun của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. [2D2-4.1-1]Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. [2D2-1.1-1]Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 4. [2D2-6.1-1]Tập nghiệm của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 5. [1D3-3.3-1] Cho cấp số cộng với và công sai . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 6. [2H3-3.1-1] Trong không gian , một vectơ chỉ phương của đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. [2D1-5.4-1] Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .

Câu 8. [2D3-2.1-1] Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 9. [2D1-5.1-1] Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như hình bên dưới
y

-1 1
0 x

-1

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. [2H2-2.1-1] Trong không gian , cho mặt cầu . Điểm nào sau
đây là tâm của mặt cầu :
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. [2H3-1.1-1] Trong không gian , góc giữa và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 12. [2D4-2.2-2] Số phức liên hợp của là


A. . B. . C. . D. .
Câu 13. [2H1-3.2-1] Cho hình lăng trụ đứng , đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên bằng . Thể
tích khối lăng trụ trên bằng bao nhiêu

A. . B. . C. . D. .
Câu 14. [2H1-3.2-1] Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh ; ; . Tính thể
tích khối chóp

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. [2H2-2.1-1] Cho mặt cầu . Khi đó bán kính của mặt cầu bằng:
A. 4. B. 5. C. 2. D. 1.
Câu 16. [2D4-1.1-1] Cho số phức . Phần ảo của số phức là
A. . B. 1. C. 5. D. .
Câu 17. [2H2-1.1-2] Cho khối nón có bán kính đáy bằng và diện tích xung quanh bằng . Tính thể tích
của khối nón

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. [2H3-3.3-1] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng . Đường
thẳng d không đi qua điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. [2D1-2.2-1] Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số có
toạ độ là:
y
2
1
-1 O 1 x

-1

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. [2D1-4.1-1] Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 21. [2D2-6. 1-1] Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. [1D2-2. 1-1] Số cách xếp 3 học sinh ngồi vào 4 ghế trong một hàng ngang là:
A. 4 cách. B. 8 cách. C. 24 cách. D. 12 cách.

Câu 23. [2D3-1.4-1] Cho với . Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. [2D3-2. 1-1] Nếu và thì bằng:


A. 4. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 25. [2D3-1.1-1] Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. [2D1-2.2-1] Cho hàm số có đồ thị của hàm số như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là

A. 2. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 27. [2D1-2.2-1] Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là


A. 4. B. 0. C. 1. D. .

Câu 28. [2D2-3.2-1] Với là số thực dương tùy ý, bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 29. [2D3-5.3-2] Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
và quanh trục bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 30. [1H3-5.3-2] Cho hình lăng trụ đứng có , , . Tính góc giữa
hai mặt phẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. [2D1-5.4-2] Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có hai nghiệm thực dương phân
biệt?
A. . B. . C. . D. .

Câu 32. [2D1-1.1-2] Cho hàm số có đạo hàm với mọi .


Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. [1D2-5.3-2] Một ngân hàng đề chứa đề được đánh số theo thứ tự từ đến , lấy ngẫu nhiên 5 đề thi.
Xác suất để tích các số ghi trên đề thi đó chia hết cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 34. [2D2-5.3-2] Tích tất cả các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. [2D4-2.4-2] Trên mặt phẳng toạ độ, tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức thỏa mãn điều kiện

A. Đường tròn tâm , bán kính . B. Đường tròn tâm , bán kính .
C. Đường tròn tâm , bán kính . D. Đường tròn tâm , bán kính .
Câu 36. [2H3-3.2-2] Trong không gian , cho hai điểm và . Đường thẳng có
phương trình là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. [2H3-1.1-2] Trong không gian cho điểm Điểm đối xứng của qua mặt phẳng
có tọa độ là
A. . B. . C. . D.
Câu 38. [1H3-5.3-3] Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng cạnh bên là trung điểm của
Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. [2D2-6.2-3] Tính tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. [2D3-2.2-3] Cho hàm số liên tục trên . Gọi , là hai nguyên hàm của trên

thoả mãn và . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 41. [2D1-2.6-3] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có ba
điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. [2D4-2.4-3] Cho số phức thỏa mãn : . Biết rằng biểu thức đạt
giá trị nhỏ nhất khi . Khi đó tổng phần ảo của 2 số phức , bằng

A. . B. . C. D. .
Câu 43. [2D1.3.3-3] Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng tạo với đáy
một góc và tam giác có diện tích bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 44. [2D3-3.3-3] Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , và thỏa mãn hệ thức

. Tính thể tích khối tròn xoay được tạo


thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường và quanh trục .

A. . B. . C. . D. .
Câu 45. [2D4-4.2-3] Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số
thực). Có bao nhiêu giá trị của để phương trình có một nghiệm .
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. [2H3-3.7-4] Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng và điểm . Gọi
là mặt phẳng đi qua và chứa . Điểm nằm ngoài mặt phẳng và là một điểm
thay đổi nằm trên mặt phẳng . Xác định tọa độ điểm sao cho độ dài đoạn thẳng nhỏ nhất

A. . B. . C. . D. .
Câu 47. [2D2-5.5-4] Có bao nhiêu số nguyên dương thỏa mãn phương trình:

?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. [2H2-1.2-3] Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn và . Biết rằng tồn tại dây
cung của đường tròn sao cho là tam giác đều và mặt phẳng hợp với đáy một góc

. Tính diện tích xung quanh của hình nón có đỉnh , đáy là hình tròn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. [2H3-4.2-4] Trong không gian cho mặt cầu . Xét điểm di
động trên giao tuyến của mặt cầu và mặt phẳng , điểm thay đổi sao cho . Tập hợp
điểm tạo thành hình có thể tích thuộc khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 50. [2D1-1.3-4] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số đồng biến
trên khoảng ?
A. 2. B. 3. C. 6. D. 4.

You might also like