You are on page 1of 11

BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3 ÔN TẬP GK2 NĂM 2023

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C A B D D A B B D B C C A D D B B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C C B D A C B C C B B B C D D _ _ _ _
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. [1D4-1.1-1] Xác định mệnh đề đúng.

A. với là số tự nhiên chẵn. B. nếu .

C. với là số tự nhiên lẻ. D. nếu


Lời giải
Chọn B

Câu 2. [1D4-1.1-1] Cho các dãy số và thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Dùng tính chất giới hạn: cho dãy số và trong đó hữu hạn thì

Câu 3. [1D4-1.3-1] Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Câu 4. [1D4-1.3-1] Kết quả của giới hạn bằng:

A. . B. . C. D. .
Lời giải

1
Câu 5. [1D4-1.3-1] bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Câu 6. [1D4-1.2-1] Cho dãy số thỏa mãn với mọi . Khi đó


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có: .

Câu 7. [1D4-1.3-1] Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có: .

Vì và .

Câu 8. [1D4-1.3-2] Nếu thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có: .

Câu 9. [1D4-1.4-2] có giá trị là

A. . B. . C. . D. Đáp án khác.
Lời giải

Ta có .

Câu 10. [1D4-1.5-2] Tổng của có giá trị là

2
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có các số hạng của tổng lập thành một cấp số nhân lùi vô hạn với , công bội .

Vậy .

Câu 11. Nếu thì bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Theo giả thiết ta có nên .

Câu 12. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có , , khi . Suy ra .

Câu 13. Giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Lê Minh Hùng

Ta có .
Câu 14. Khẳng định nào sau đây sai?

A. với là hằng số B. với

C. với . D. với
Lời giải

nếu là số lẻ và nếu là số chẵn.

Câu 15. Tính giá trị của

A. . B. . C. . D. .

3
Lời giải

Ta có:

Câu 16. Biết và . Tính


A. B. C. . D.
Lời giải

Ta có:

Câu 17. Tính .


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Ta có: , , . Vậy .

Câu 18. , với là hai số nguyên tố cùng nhau. Khi đó tích bằng
A. . B. . C. D. .
Lời giải
Ta có:

Câu 19. Giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Do ; và khi ta có

Câu 20. Hàm số nào sau đây liên tục tại

A. . B. . C. . D. .

Lời giải

; . Do nên hàm số liên tục tại .


Ta có:
Câu 21. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

liên tục trên .

liên tục trên khoảng .

4
liên tục trên đoạn .

A. và . B. và C. và . D. .
Lời giải

là mệnh đề đúng vì hàm số là hàm đa thức nên liên tục trên .


Ta có

Ta có là mệnh đề đúng vì hàm số là hàm số lượng giác có tập xác định là nên

hàm số liên tục trên tập . Vậy hàm số liên tục trên đoạn .

Câu 22. Cho hàm số và với . Giá trị của để liên tục tại là:
A. . B. . C. . D.
Lời giải

Hàm số liên tục tại .

Ta có . Vậy .

Câu 23. Cho các hàm số Có bao nhiêu hàm số trong các
hàm số đã cho liên tục trên ?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Lời giải

Vì các hàm số có tập xác định trên nên chúng liên tục trên

Hàm số liên tục trên từng khoảng xác định .


Vậy có 3 hàm số đã cho liên tục trên .

Câu 24. Tìm để hàm số liên tục tại

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi

5
Câu 25. Tìm để hàm số liên tục trên
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Tập xác định
Hàm số liên tục với mọi khác . Nên ta xét sự liên tục tại

;
Để hàm số liên tục trên thì hàm số liên tục tại . Khi đó ta có
Câu 26. [Mức độ 1] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Dùng nét đứt biểu diễn cho đường bị che khuất.
B. Hình biểu diễn của đường thẳng là đường thẳng.
C. Hình biểu diễn của hai đường thẳng cắt nhau có thể là hai đường thẳng song song.
D. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng.
Lời giải
Hình biểu diễn của hai đường thẳng cắt nhau không thể là hai đường thẳng song song, nên mệnh đề C là
mệnh đề sai.

Câu 27. [Mức độ 1] Cho đường thẳng song song với mặt phẳng . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề
đúng?
A. đồng phẳng. B. đồng phẳng.

C. đồng phẳng. D. đồng phẳng.


Lời giải

Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó có giá song song hoặc nằm trên một mặt phẳng. Do đó ta
chọn đáp án B.

Câu 28. [Mức độ 1] Cho hình hộp chữ nhật . Khi đó vectơ nào dưới đây bằng véctơ ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
B C

A
D
B'
C'

A' D'

Quan sát hình vẽ ta thấy vectơ và vectơ có cùng hướng và cùng độ dài, do đó:

6
.

Câu 29. [Mức độ 1] Cho hai đường thẳng lần lượt có vectơ chỉ phương là . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu thì .B. Nếu thì .C. .D. .


Lời giải

Nếu thì , khi đó . Do đó A và B sai

Góc giữa 2 đường thẳng trong không gian luôn nhận giá trị từ đến ,

nên Do đó C đúng và D sai.

Câu 30. [Mức độ 1] Cho hình lập phương . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Do là hình vuông nên , và không vuông góc với nên chọn B.

Câu 31. [Mức độ 2] Cho là trọng tâm tứ diện . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. . B. . C. đồng phẳng. D.
Lời giải
Chọn B

Do là trọng tâm tứ diện nên , loại D.

7
đồng phẳng thì bốn điểm đồng phẳng, vô lí nên loại C.

, vô lí nên loại#A.

, luôn đúng nên chọn B.

Câu 32. [ Mức độ 2] Cho hình hộp .

Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?


A. B.

C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Do là hình hộp nên ta có: , .

Vậy .

Câu 33. [Mức độ 2] Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Gọi là giao điểm của và .

Vì nên (do hai đường chéo hình vuông).

Câu 34. [1H3-2.3-2] Cho hình lập phương . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

8
Ta có và . Suy ra .

Câu 35. [1H3-2.4-2] Cho hình chóp , có đáy tam giác đều cạnh , . Mệnh đề
nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Gọi là trung điểm cạnh . Ta có đều, cân tại

Từ đó suy ra: .

Xét .
Phần 2. Tự luận (3,0 điểm)

Câu 36. [1D4-1.4-3] Tính giới hạn .


Lời giải

nên .

9
Câu 37. Cho và là các số nguyên dương thoả mãn . Tìm trị

nhỏ nhất của biểu thức ?


Lời giải

.
.

Do Áp dụng BĐT côsi ta có .

Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức là .

Câu 38. Cho hàm số với . Tính giá trị của sao
cho hàm số đã cho liên tục tại
Lời giải

Để cho hàm số đã cho liên tục tại thì

Ta có ; . Lại có

Để tồn tại giới hạn trên thì phương trình thì có nghiệm kép

có nghiệm kép

Khi đó ta có

10
Vậy hàm số đã cho liên tục tại thì

Câu 39. [Mức độ 3] Cho tứ diện có và , . Gọi và lần


lượt là trung điểm của , . Tính góc giữa hai đường thẳng và .
Lời giải
A

B D

Xét tam giác có là trung điểm đoạn .

Tam giác có và đều .

Tương tự, ta có đều nên .

Ta có . Vậy góc

.
---& Hết &---

11

You might also like