Professional Documents
Culture Documents
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C C C B D C B C C C D A A D B B C C C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B B C D B C A C D C D D C A _ _ _ _
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. [1D4-1.1-1] Phát biểu nào sau đây là sai?
A. . B. .
Ta có: .
Ta có vì:
+
+ .
Câu 4. [1D4-1.1-1] Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
.
Nếu và thì
Câu 6. [1D4-1.1-1] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
1
Ta có khi , do đó
A. B. C. D.
Lời giải
Ta có
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Ta có .
2
Câu 12. [1D4-2.2-1] Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Ta có .
Ta có .
Ta có .
Ta có .
Vì .
.
.
Nên ;
Ta có: . Vậy .
Câu 18. [1D4-2.4-2] Biết . Hỏi thuộc khoảng nào sau đây ?
A. . B. . C. . D.
Lời giải
3
Ta có
Câu 19. [1D4-2.6-2] Giới hạn: bằng kết quả nào trong các kết quả sau ?
A. . B. . C. . D.
Lời giải
Câu 20. [1D4-3.3-1] Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Hàm số hàm số đa thức nên liên tục trên .
Câu 21. [1D4-3.1-1] Hàm số thỏa điều kiện nào sau đây để liên tục tại điểm .
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Theo định nghĩa hàm số liên tục tại điểm khi
Câu 22. [1D4-3.5-2] Cho hàm số , với là tham số. Giá trị của tham số
để hàm số liên tục tại thuộc khoảng nào sau đây?
A. B. . C. . D. .
Lời giải
Tập xác định . Ta có .
4
Câu 23. [1D4-3.5-2] Biết phương trình có nghiệm duy nhất . Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. B. . C. . D. .
Lời giải
Xét hàm số .Tập xác định .
Hàm số là hàm đa thức liên tục trên .
Ta có suy ra phương trình có nghiệm trên khoảng .
Câu 24. [1D4-3.3-2] Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
5
A' B'
D' C'
O
A B
D C
* B đúng, vì
* C sai, vì mà
* D đúng, vì
Câu 28. [1H3-1.2-2] Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng?
A. . B. .C. .D. .
Lời giải
Ta có: .
Câu 29. [1H3-1.2-2] Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng?
B C
A D
B' C'
A'
D'
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
6
Vì hình chóp đều cạnh nên đều.
Ta có: .
Câu 31. [1H3-2.2-1] Cho hình lập phương có cạnh bằng . Góc giữa hai đường thẳng
và bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Lời giải
Ta có là hình vuông nên
Mà . Vậy
Câu 33. [1H3-2.4-2] Cho tứ diện đều Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. B. C. D.
Lời giải
7
Vậy
Câu 34. [1H3-2.3-2] Cho tứ diện đều . Gọi là trung điểm . Cosin của góc giữa hai đường thẳng
và bằng
A. B. C. D.
Lời giải
Tam giác có .
Suy ra .
Câu 35. [1H2-2.1-1] Cho đường thẳng nằm trong mặt phẳng và đường thẳng nằm trong mặt phẳng
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. và hoặc song song hoặc chéo nhau
Lời giải
Các mệnh đề B, C, D đều đúng. Mệnh đề A sai vì thì hoặc và chéo nhau.
Phần 2. Tự luận (3,0 điểm)
Ta có:
8
Mà:
Vậy
Do đó
Khi đó
Vậy
9
Để hàm số liên tục tại thì:
Vậy: với thì hàm số đã cho liên tục tại .
Câu 39. [1H3-2.2-4] Cho hình chóp có đáy là tam giác có trực tâm . Trong mặt phẳng
dựng lần lượt vuông góc với sao cho là hình bình hành. Biết rằng tam
giác cân tại và vuông góc với đáy. Chứng minh rằng .
Lời giải
Ta có
Ta có
Ta có:
Ta lại có :
Từ và ta có . Vậy .
10