You are on page 1of 18

ĐỀ SỐ 2- ÔN CHƯƠNG I

Câu 1. [Mức độ 1] Góc có số đo đổi sang độ là

A. . B. . C. D. .

Câu 2. [Mức độ 1] Cho góc hình học có số đo Xác định số đo của các góc lượng giác

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. [Mức độ 1] Chọn điểm làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác.

Tìm điểm cuối của cung lượng giác có số đo .

A. là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.

B. là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.

C. là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.

D. là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.

Câu 4. [Mức độ 1] Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?

A. . B. . C. D. .

Câu 5. [Mức độ 1] Cho góc thỏa và Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 6. [Mức độ 1] Cho với . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. [Mức độ 1] Rút gọn biểu thức ta được

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. [Mức độ 1] Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. [Mức độ 1] Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Trang 1
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. [Mức độ 1] Tập xác định của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 11. [Mức độ 1] Tập xác định của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 12. [Mức độ 1] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong 4 hàm số lượng giác có bao nhiêu hàm số lẻ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. [Mức độ 2] Đâu là nghiệm của phương trình

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15. [Mức độ 2] Phương trình có tập nghiệm là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16. [Mức độ 1] Đâu là tập nghiệm của phương trình

A. . B. .

Trang 2
C. . D. .

Câu 17. Từ đồ thị hàm số suy ra số nghiệm trong khoảng của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. [Mức độ 2] Cho góc lượng giác có số đo là , góc lượng giác có số đo

là . Tìm số đo góc lượng giác .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 19. [Mức độ 2] Trên đường tròn lượng giác cho điểm M thỏa mãn . Điểm
thuộc góc phần tư thứ

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. [Mức độ 2] Biết . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. [Mức độ 2] Cho . Giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. [Mức độ 2] Cho biểu thức . Giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. [Mức độ 2] Cho biểu thức . Biểu thức B bằng biểu thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. [Mức độ 2] Cho đồ thị hàm số .

Trang 3
Số giao điểm của đường thẳng với đồ thị hàm số trên đoạn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. [Mức độ 2] Cho đồ thị hàm số trên đoạn .

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng .

Câu 25. [ Mức độ 2] Hàm số có tập xác định là gì?

A. B.

C. D.
Câu 26. [ Mức độ 2] Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. [ Mức độ 2] Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Trang 4
Câu 28. [Mức độ 2] Nghiệm của phương trình .

A. .B. .C. .D. .

Câu 29. [ Mức độ 3] Cho , . Giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. [ Mức độ 3] Cho . Tính giá trị của biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. [Mức độ 3] Giá trị lớn nhất của hàm số trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. [Mức độ 3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. [Mức độ 3] Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên bằng:

A. . B. . C. . D. .
CHƯƠNG II: DÃY SỐ. CẤP SỐ CỘNG VÀ CẤP SỐ NHÂN

Câu 1: [1] Cho dãy số , biết . Bốn số hạng đầu của dãy số là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 2: [1] Biết bốn số theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: [1] Cho cấp số cộng với và . Số hạng đầu của cấp số cộng bằng

Trang 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: [1] Trong các dãy số cho bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào là dãy số giảm?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5: [1] Trong các dãy số hữu hạn sau, dãy nào là cấp số nhân?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 6: [2] Cho ba số , , theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ba số , , theo thứ tự lập
thành cấp số nhân thì bằng ?
A. B. C. D.

Câu 7: [1] Cho dãy số với . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Dãy số là cấp số cộng với công sai .

B. Dãy số là cấp số cộng với công sai .

C. Dãy số là cấp số cộng với công sai .

D. Dãy số là cấp số cộng với công sai .


Câu 8: [1] Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: [1] Cho cấp số nhân với số hạng đầu và công bội . Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: [1] Tìm các giá trị nguyên dương của để ba số theo thứ tự đó là một cấp số nhân?
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: [2] Cho dãy số biết Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B. C. D.

Câu 12: [1] Cho dãy số , với Khi đó, bằng:

A. . B. . C. . D.

Câu 13: [1] Với giá trị nào của thì ba số , , theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 14: [2] Xét các số thực dương , sao cho , , là cấp số cộng và , , là cấp
số nhân. Khi đó bằng:

Trang 6
A. B. C. D.

Câu 15: [1] Cho dãy số biết . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. là dãy số tăng. B. là dãy số giảm.
C. là dãy số không tăng, không giảm. D. Dãy số có số hạng .
Câu 16: [2] Xét tính tăng giảm của dãy số sau:
A. Dãy số tăng. B. Dãy số giảm.
C. Dãy số không tăng không giảm. D. Cả A, B, C đều sai.

Câu 17: [2] Giá trị của và để bốn số theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng là:

A. B. C. D.

Câu 18: [1] Cho cấp số nhân với và . Tính công bội của cấp số nhân?

A. . B. . C. . D. .
Câu 19: [1] Cho cấp số cộng có , . Tính công sai .
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: [2] Cho cấp số nhân có Số là số hạng thứ mấy của ?
A. Thứ . B. Thứ .

C. Không phải là số hạng của . D. Thứ .

Câu 21: [2] Cho cấp số cộng có . Tìm số hạng và công sai của cấp số
cộng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: [2] Cho ba số , , theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Giá trị của biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 23: [1] Cho cấp số nhân có công bội . Đặt , khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: [2] Một cấp số nhân hữu hạn có công bội , số hạng thứ bốn bằng và số hạng cuối
bằng . Hỏi cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 26: [1] Cho dãy số biết . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. là dãy số bị chặn trên. B. là dãy số bị chặn dưới.

Trang 7
C. là dãy số bị chặn. D. là dãy số tăng và bị chặn trên.

Câu 27: [2] Người ta trồng cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng cây,
hàng thứ hai trồng cây, hàng thứ ba trồng cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi
hết số cây. Số hàng cây được trồng là
A. B. C. D.

Câu 28: [1] Cho cấp số nhân biết , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 29: [2] Cho cấp số cộng có ; . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 30: [1] Cho một cấp số cộng có và tổng của số hạng đầu bằng . Tìm công thức
của số hạng tổng quát .

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: [2] Cho dãy xác định bởi Mệnh đề nào sau đây sai?

A. B. C. D.

Câu 32: [1] Cho cấp số nhân biết và công bội , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG III – GIỚI HẠN LIÊN TỤC

Câu 1. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 2. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. B. C. D.
Câu 3. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. B. C. D.

Câu 4. [Mức độ 1] Cho dãy số có . Tính .

Trang 8
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. 0 . B. 2 . C. 1,9999. D. 4 .

Câu 6. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. . B. 0. C. 1. D. .

Câu 7. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 8. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 9. [Mức độ 1] Cho . Tìm

A. B. C. D.

Câu 10. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. . B. C. . D. .

Câu 11. [Mức độ 1] Giới hạn có giá trị bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .

Câu 12. [Mức độ 1]Tìm giới hạn .


A. . B. . C. . D.

Trang 9
Câu 13. [Mức độ 1] bằng
A. 0. B. 3 C. . D. 2.

Câu 14. [Mức độ 1] Giá trị của bằng


A. 1. B. . C. . D. .

Câu 15. [Mức độ 1] Giá trị của bằng

A. 3. B. C. . D. .

Câu 16. [Mức độ 1] Cho hàm số xác định trên khoảng chứa . Hàm số liên tục tại
nếu

A. . B. .

C. . D. có giới hạn hữu hạn khi .

Câu 17. [Mức độ 1] Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A. 2. B. C. . D. .

Câu 18. [Mức độ 1] Cho hàm số . Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 19. [Mức độ 1]Cho hàm số . Tính tổng các giá trị tìm được của
tham số để hàm số liên tuc tại
A. . B. C. . D. .

Câu 20. [Mức độ 1] Hàm số có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm có hoành độ
bằng bao nhiêu?

A. . B. C. . D. .

Trang 10
Câu 21. [Mức độ 2] Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. [Mức độ 2] Biết với là tham số. Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 23. [Mức độ 2] Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 24. [Mức độ 2] Kết quả của bằng:


A. . B.  . C. 0 . D. 1 .

Câu 25. [Mức độ 2] Giới hạn bằng:

A. . B. . C. . D. .
x 1
lim
2  x 
x2 4

Câu 26. [Mức độ 2] Tìm giới hạn .


A.  . B.  . C. 2 . D. 1 .

x3  3x 2  2
A  lim
Câu 27. [Mức độ 2] Tìm giới hạn x 1 x2  4x  3 :
3
A.  . B.  . C. 2 . D. 1 .

4x2  1
K  lim
Câu 28. [Mức độ 2] Tính giới hạn x  x 1 .
A. K  0 . B. K  1 . C. K  2 . D. K  4 .

Câu 29. [Mức độ 2] Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. [Mức độ 2] Giá trị của giới hạn là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. [Mức độ 2] Với , là hai số thực dương, tính .

Trang 11
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. [Mức độ 2] Cho các phát biểu sau phát biểu nào là đúng ?

A. Nếu hàm số không liên tục tại thì nó có đạo hàm tại điểm đó.

B. Nếu hàm số có đạo hàm tại thì nó không liên tục tại điểm đó.

C. Nếu hàm số có đạo hàm tại thì nó liên tục tại điểm đó.

D. Nếu hàm số liên tục tại thì nó có đạo hàm tại điểm đó.

Câu 33. [Mức độ 2] Cho hàm số liên tục trên đoạn và . Khẳng định
nào sau đây ĐÚNG ?

A. Phương trình vô nghiệm.

B. Phương trình có ít nhất một nghiệm trên khoảng .

C. Phương trình có hai nghiệm .

D. Phương trình vô nghiệm.

Câu 34. [Mức độ 2] Cho hàm số Xác định số thực để hàm số liên tục
tại điểm

A. B. C. D.

Câu 35. [Mức độ 2] Hàm số liên tục trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. [Mức độ 2] Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. [Mức độ 2] Cho dãy số với , trong đó là tham số thực. Tìm
để .

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. [Mức độ 2] Biết giới hạn với là phân số tối giản. Tính

Trang 12
.

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. [Mức độ 2] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc để

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. [Mức độ 2] Biết giới hạn với là số thực. Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số . Với giá trị nào của tham số thì hàm số có giới hạn
tại .

A. hoặc . B. hoặc .

C. hoặc . D. hoặc .

Câu 42. Cho hàm số , là tham số. Tìm giá trị của để hàm số có giới hạn
tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. [Mức độ 3]Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. [Mức độ 3] Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. [Mức độ 3] Tìm để hàm số liên tục tại

Trang 13
A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Cho là hàm đa thức thỏa và tồn tại . Chọn


đẳng thức đúng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho . Tính .


A. B. C. D.

Câu 48: Cho và là các số thực khác . Tìm hệ thức liên hệ giữa và để hàm số

liên tục tại .


A. . B. . C. . D. .

BÀI 3: HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 1: Cho , và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho , và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số ?
A. . B. . C. . D. Vô số.

Câu 6: Với mọi số thực dương tuỳ ý bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Với là số thực dương tùy ý, bằng


A. . B. . C. . D. .

Trang 14
Câu 8: Với là các số thực dương tùy ý và , bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Với là các số thực dương tuỳ ý và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.

Câu 11: Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.

Câu 12: Cho và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Cho và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Cho và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D.

Câu 16: Với mọi thỏa mãn , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Với mọi thỏa mãn . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Với mọi , thỏa mãn . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Với mọi thỏa mãn , khẳng định nào dưới đây là đúng?

Trang 15
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Với đặt , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Với , đặt , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Với , đặt , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Với , đặt khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 25: Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 26: Cho biểu thức , với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 27: Tính giá trị của biểu thức

A. B. C. D.

Câu 28: Với là các số thực dương tùy ý và , bằng:

A. . B. . C. . D. .

log a2 b
Câu 29: Với a , b là các số thực dương tùy ý và a  1 , bằng
1 1
 log a b log a b
2  log a b 2 log a b
A. 2 . B. 2 . C. . D. .

Câu 30: Với a,b là các số thực dương tùy ý và , bằng

A. B. C. D.

Câu 31: Với là số thực dương tùy ý, bằng

Trang 16
A. B. C. D.

Câu 32: Với là số thực dương tùy ý, bằng:

A. B. C. D.

Câu 33: Cho và . Tính .


A. B. C. D.

Câu 34: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho là các số thực dương thỏa mãn , và . Tính .


A. B. C. D.

Câu 36: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Với , là các số thực dương tùy ý và khác , đặt . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 39: Cho và . Tính .

A. B. C. D.

Câu 40: Với mọi , , là các số thực dương thoả mãn . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. B. C. D.

Câu 41: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho với a, b là các số thực lớn hơn 1. Tính

A. B. C. D.

Câu 43: Cho là các số thực lớn hơn thoả mãn . Tính .

Trang 17
A. . B. . C. . D.

Câu 44: Xét số thực và thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .

Câu 46: Với là các số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Với là các số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Với là các số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Đặt khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 50: Đặt Hãy biểu diễn theo và .

A. B. C. D.

Trang 18

You might also like