You are on page 1of 20

ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11

ĐỀ 01 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11


NĂM HỌC 2020-2021

TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [Mức độ 1] Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. lim un  c ( un  c là hằng số ). B. lim qn  0  q  1 .
1 1
C. lim  0 . D. lim  0 , với k   * .
n nk
2n  1
Câu 2. [Mức độ 1] Tính giới hạn lim .
3n  2
2 3 1
A. . B.. C. . D. 0 .
3 2 2
2n  1 2  3n
Câu 3. [Mức độ 1] Cho un  và vn  với n  1. Tính lim  un  vn  .
n 1 n
1 5
A. 5 . B. . C. 1 . D. .
2 2
n2  1
Câu 4. [Mức độ 1] Cho un  ; vn  n , với n  1 . Tính lim  vn  un  .
n
A. 1. B. 0 . C.  . D.  .
n
1   3n
Câu 5. [Mức độ 1] Cho ba dãy số:  un  ;  vn  ;  wn  với un 
; vn    ; wn  , với n  1 .
2n 3 4n 1
Trong ba dãy số đã cho, có bao nhiêu dãy số có giới hạn bằng 0?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
2n 4n
Câu 6. [Mức độ 1] Hai dãy số  un  và  vn  cho bởi un  ; vn  n  1 . Tính lim  un .vn  .
5n 3n
8
A. . B.   . C. 0 . D.  .
15
un
Câu 7. [Mức độ 1] Cho un  4n , n  * , vn  2.3n  4n , n  * . Giới hạn lim bằng
vn
1 4 1
A. 1. B. . C. . D. .
2 3 3
x2  2 x  1
Câu 8. [Mức độ 1] Giới hạn lim bằng
x1 2 x3  2
1
A.  . B. 0 . C. . D.  .
2
x 3
Câu 9. [Mức độ 1] Giới hạn lim bằng
5 x  15
x3
1 1
A. . B. . C. 0 . D.  .
5 5
Câu 10. [ Mức độ 1] Giới hạn lim  x 2  3x  4  bằng
x 2

A. 6 . B. 2 . C. 14 . D. 6 .
2
x  x 1
Câu 11. [ Mức độ 2] Giới hạn lim bằng
x 1x2 1
A.  . B. 1 . C. 1 . D.  .

Trang 1
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
x2  2x  3  x
Câu 12. [ Mức độ 2] Giới hạn lim bằng
x  2x 1
1
A. 1 . B. 0 . C.  . D.  .
2
Câu 13. [Mức độ 1] Cho lim f  x   2, lim g  x   3 . Tính lim  f  x   2 g  x   .
x 1 x 1 x 1

A. 4 . B. 8 . C. 1 . D. 5 .
Câu 14. [Mức độ 1] Hàm số nào dưới đây liên tục tại x  1 ?
x2 x2 x2  1
A. y  . B. y  . C. y  x  2 . D. y  .
x 1 x 1 x 1
1
Câu 15. [Mức độ 1] Số điểm gián đoạn của hàm số y  là
x  3x 2  2
4

A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 16. [Mức độ 1] Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (2; ) ?
1 x 1
A. y  . B. y  x  1 . C. y  . D. y  tan x .
x x4
Câu 17. [Mức độ 1] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
     
A. Ba vectơ AD, A ' C ', DD ' đồng phẳng. B. Ba vectơ AB, BC , DD ' đồng phẳng.
     
C. Ba vectơ AB, AD, AA ' đồng phẳng. D. Ba vectơ B ' C ', AD, DC đồng phẳng.
Câu 18. [Mức độ 1] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đẳng
   
thức nào sau đây đúng?
   
A. AB  AD  AA '  AC ' . B. AB  AD  AA '  0 .
     
C. AC '  A ' C . 
D.
AD  DC  DD '  DB ' .
Câu 19. [Mức độ 1] Trong kh/gian cho hai vectơ u và v đều khác vectơ – không. Tìm mệnh đề đúng.
              
A. u.v  u.v.cos(u , v) . B. u.v  u . v . C. u.v  u . v .cos(u, v) . D. u.v  cos (u , v ) .
Câu 20. [Mức độ 1] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Tìm mệnh đề đúng.
       
A. ( AA ', BC )  ( BD, BC ) . B. ( AA ', BC )  ( AC , BC ) .
       
C. ( AA ', BC )  ( AB, BC ) . D. ( AA ', BC )  ( BB ', BC ) .
4 n  2021
Câu 21. [Mức độ 2] Tính giới hạn lim .
2n  1
1
A. 4 . B. 2 . C. . D. 2021 .
2
2 4 2n
Câu 22. [ Mức độ 2] Tính tổng S  1    ...   ...
3 9 3n
A. S  3 . B. S  4 . C. S  6 . D. S  5 .
n
3 1 a a
Câu 23. [ Mức độ 2] Cho lim n n
 ( a, b  Z và là phân số tối giản). Tính giá trị của
2  2.3  1 b b
2a  b
A. 1. B. 3 . C. 1. D. 0 .
3
Câu 24. [ Mức độ 2] Giá trị của giới hạn lim x  x  1 là
x 
 
A.  . B.  . C. 0 . D. 1.
2
x  x 1
Câu 25. [Mức độ 2] Tìm giới hạn A  lim .
x 1 x 1

1
A.  B. . C. 1 . D.  .
2
Trang 2
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
4x 1 1
Câu 26. [Mức độ 2] Tính giới hạn K  lim .
x 0 x 2  3x

2 2 4
A. K  0 . B. K   . C. K  . D. K  .
3 3 3
x2 1
Câu 27. [Mức độ 2] Hàm số f ( x)  2 liên tục trên khoảng nào sau đây?
x  5x  6

A.  ;3 . B.  4;7  . C.  3; 2  . D.  2;   .

 x 1  2
 khi x  5
Câu 28. [Mức độ 2] Để hs f ( x)   x  5 liên tục tại x  5 thì a thuộc khoảng
a  1 khi x  5

3 1 1 3
A. 1;  . B.  0;  C.  ;1 D.  ; 2  .
 2   2  2  2 

x4
Câu 29. [Mức độ 2] Cho hàm số f ( x)  2
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
x  x6

A. Hàm số liên tục trên   ;  2  ,  2;3 và  3;    .

B. Hàm số liên tục trên   ;  3 ,  3; 2  và  2;    .

C. Hàm số liên tục trên  4;  3 ,  3; 2  và  2;    .

D. Hàm số liên tục trên  4;  2  ,  2; 4  và  5;    .

Câu 30. [Mức độ 2] Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ?
3 2x  5
A. y  sin x  2 tan x . B. y  . C. y  2
. D. y  9  x 2 .
cos x  1 x  x 1
 
Câu 31. [Mức độ 2] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB, DD ' ?

A. 450 . B. 600 . C. 1200 . D. 900 .


Câu 32. [Mức độ 2] Cho h/chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung

điểm của SC và BC . Số đo của góc  IJ , CD  bằng

A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .


Câu 33. [Mức độ 2] Cho hình lập phương ABCD. A' B ' C ' D ' , có cạnh a . Mệnh đề nào sai ?
      
A. AD '.CC '  a2 . B. AD '.AB '  a2 . C. AB '.CD '  0 . D. AC '  a 3 .

     


Câu 34. [ Mức độ 2] Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC  có AA  a, AB  b, AC  c . Hãy phân tích
   
(biểu diễn) véc tơ BC  qua các véc tơ a, b, c .
               
A. BC    a  b  c . B. BC    a  b  c . C. BC   a  b  c . D. BC   a  b  c .
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
Câu 35. [ Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Biết luôn tồn tại số
   
thực k thỏa mãn đẳng thức vecto AB  AC  AD  k.AG . Hỏi số thực đó bằng bao nhiêu ?
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
TỰ LUẬN
4n 2  n  1  n
Câu 1 a) Tính giới hạn của các dãy số sau: +) un  n  
n  1  n . +) un 
9n2  3n
.

2 x3  3x  5 x. 3 8 x 3  3 x 2  1  2 x 9 x 2  x
b) Tính các giới hạn sau: +) lim +) lim .
x 1  x 2  3 x  2 x  (1  3 x)(2  4 x)
Câu 2. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M , N lần lượt là trung điểm cạnh A’B’ và BC .
a) Chứng minh rằng MN  AC ' . b) Chứng minh rằng AC '   A ' BD  .
c) Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ( ABC ) .
2 1  ax 2  bx  1
Câu 3a. Tìm a , b , c   để lim c.
x 1 x3  3x  2
 x3  8 x  m
 khi x  1
Câu 3b. Cho hàm số f  x    x  1 , với m , n là các tham số thực. Biết rằng hàm số
n khi x  1

f  x  liên tục tại x  1 , khi đó hãy tính giá trị của biểu thức P  m  n ?
Câu 3c. Chứng minh phương trình  m 2  1 x 3  2m 2 x 2  4 x  m 2  1  0 có đúng ba nghiệm phân biệt.
----------HẾT----------
ĐỀ 02 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11
NĂM HỌC 2020-2021

TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [NB] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. lim vn  0 nếu lim  vn  a   0 . B. lim vn  a nếu lim  vn  a   0 .
C. lim vn  0 nếu lim  vn  a   0 . D. lim vn  a nếu lim  vn  a   0 .
Câu 2. [NB] Cho lim un  4 , lim vn  1 . Khi đó lim  un  vn  bằng
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 5 .
Câu 3. [NB] Trong các kết quả sau, kết quả nào sai ?
Nếu lim un  a và lim vn  b thì
u a
A. lim  un  vn   a  b . B. lim n  . C. lim  un  vn   a  b . D. lim  un .vn   a.b
vn b
Câu 4. [NB] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. Ta nói dãy số  un  có giới hạn  khi n   , nếu u n có thể lớn hơn một số dương bất
kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
B. Ta nói dãy số  un  có giới hạn  khi n   , nếu un có thể nhỏ hơn một số dương bé
tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nói dãy số  un  có giới hạn  khi n   , nếu u n có thể lớn hơn một số dương bất
kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số  un  có giới hạn  khi n   , nếu u n có thể nhỏ hơn một số dương bất
kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
Câu 5. [NB] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

Trang 4
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
n
A. lim q  0, q  R . B. lim c  c với c là hằng số.
n
1
C. lim k  0 với k nguyên dương . D. lim
 1 0 .
n n
Câu 6. [NB] Trong các kết quả sau, kết quả nào đúng ?
v
A. Nếu lim un  a và lim vn   thì lim n  0 .
un
un
B. Nếu lim un  a , lim vn  0 và vn  0 với mọi n thì lim   .
vn
C. Nếu un  0 với mọi n và lim un  a thì a  0 và lim un  a .
D. Nếu lim un   và lim vn  a thì lim un vn   .
un
Câu 7. [NB] Cho lim un  2 , lim vn  0 và vn  0 . Khi đó lim bằng
vn
A. 2 . B.  . C. 0 . D.  .
x  2019
Câu 8. [NB] Tính lim .
x 1 x  2020
2019 2021 2018 2020
A. . B. . C. . D. .
2020 2022 2019 2021
Câu 9. [NB] Cho lim g  x   3 , lim h  x   10 . Tính lim  h  x   g  x   .
x 2 x 2 x 2

A. 7 . B. 7 . C. 13 . D. 13 .
3x  8 khi x  2
Câu 10. [NB] Cho hàm số f  x    2 . Tìm lim f  x  .
 x  2 x khi x  2 x 2

A. 0 . B. 2 . C. 8 . D. 14 .
Câu 11. [NB] Cho lim f  x   L; lim g  x   M , với L, M   . Chọn khẳng định sai.
x  x0 x  x0

A. lim  f  x   g  x    L  M . B. lim  f  x  .g  x    L.M .


x x 0 x x 0

f  x L
C. lim  . D. lim  f  x   g  x    L  M .
x  x0 g  x  M x x 0

Câu 12. [NB] Cho k là một số nguyên dương. Chọn mệnh đề sai.
8
A. lim x2k   . B. lim xk   . C. lim k  0 . D. lim 8xk   .
x x  x  x x

Câu 13.[NB] Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số


y  f  x  . Hãy quan sát đồ thị và cho biết
lim  f  x  , lim  f  x  , lim f  x  , lim f  x  lần lượt có giá
x  1 x  1 x  x 

trị bằng
A. 1; ; ;1 . B. ; ;1;1
C. 1;1; ;  D. ; ;1;1 .

Câu 14. [NB] Cho hàm số f  x  xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số f  x  liên tục tại x  a nếu
A. f  x  có giới hạn hữu hạn khi x  a . B. lim f  x   lim f  x    .
x a  x a 

C. lim f  x   f  a  . D. lim f  x   lim f  x   a .


x a x a  x a 
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
2
x 1
Câu 15. [NB] Hàm số f  x   2
liên tục trên khoảng nào sau đây?
x  5x  6
A.  6;1 . B.  1;6  . C.  1;   . D.  ; 6  .
Câu 16. [NB] Nếu đường thẳng a cắt mặt phẳng chiếu  P  tại điểm A thì hình chiếu của a sẽ là
A. Điểm A . B. Trùng với phương chiếu.
C. Đường thẳng đi qua A . D. Đường thẳng đi qua A hoặc chính A .
Câu 17. [NB] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
  
A. Nếu giá của ba vectơ a, b, c cắt nhau từng

đôi một thì ba vectơ đó đồng phẳng.
B. Nếu trong ba vectơ a ,b ,c có

một vectơ 0 thì ba vectơ đó đồng phẳng.
C. Nếu giá của ba vectơ a , b , c cùng s/song với một mặt phẳng thì ba vectơ đó đồng phẳng.
  
D. Nếu trong ba vectơ a , b , c có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng.
Câu 18. [NB] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Chọn đẳng 
   
thức đúng.
   
DB  DA  DD  DC .
A.  B. AC   AC  AB  AD .
       
C. DB  DA  DD  DC . D. AC  AB  AB  AD .
 
Câu 19. [NB] Cho hai đ/thẳng a, b lần lượt có véc tơ chỉ phương là u , v . Mệnh đề nào sau đây sai?
 
  u.v u.v
A. Nếu a  b thì u.v  0 . B. Nếu u.v  0 thì a  b . C. cos(a, b)    . D. cos(a, b)   .
u.v u.v
Câu 20. [NB] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một đ/thẳng v/góc với một trong hai đ/thẳng v/góc với nhau thì s/song với đ/thẳng còn lại.
D. Một đ/thẳng v/góc với một trong hai đ/thẳng ss thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
5un  7
Câu 21. [TH] Cho dãy số un  có lim un  7 . Tính giới hạn lim .
7un  5
5 14 7
A. 7 . B. . C. . . D.
7 15 11
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 22. [TH] Tính giá trị của biểu thức A      ...  n  ......  
 1     ...  n  ......  .
 3 9 27 3  2 4 8 2 
4 2 5
A. . B. 1. C. . D. .
3 3 6
2n3 1 2n  310
4

Câu 23. [TH] Giới hạn của dãy số un  với un  là:
2n 22  2
15
A. 2 . . B. C. 213 . D. 218 .
4
 3x 2 2 x3 
Câu 24. [TH] Tính lim   2 .
x 4 x  1 2x  1 

1 3
A.  . B.  . C.  . D. .
4 4
 x3  2 x  5
Câu 25. [TH] Kết quả của lim bằng:
x 2 x2  2 x
9 1
A. . B.  . C.  . D. .
8 8
Câu 26. [TH] Cho lim
x 
 
x 2  ax  6  x  5 với a   . Giá trị của a là
A. 6 B. 10 C. 10 D. 6
Câu 27. [TH] Hàm số nào được cho dưới đây liên tục trên tập số thực  ?
Trang 6
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
x 1 x 1 x 1 x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x 1 x 1 x2  1 x2 1
3 khi x  1
 4
x  x
Câu 28. [TH] Hàm số f  x    2 khi x  1; x  0 liên tục tại
x  x
1 khi x  0
A. x  0; x  1 . B. mọi điểm x   . C. mọi điểm trừ x  1 . D. mọi điểm trừ x  0 .
2
x 4
 khi x  2
Câu 29. [TH] Cho hs y  f  x    x  2
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 5 khi x  2

A. Hàm số liên tục trên  .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;2  và  2;   .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;4  và  4;   .
D. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;5  và  5;   .
 x 2  a khi x  1
Câu 30. [TH] Cho hs y  f  x    . Với giá trị nào của a thì hs đã cho liên tục trên  ?
 3 khi x  1
A. a  2 . B. a  1 . C. a  4 . D. a  3 .
Câu 31. [TH] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . M , N lần lượt là trung điểm của AB và BB ' .
 
Góc giữa hai vectơ MN và A ' C ' bằng
A. 0o . B. 60o . C. 90o . D. 30o .
Câu 32. [TH] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC và
A ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng MN và B ' C là
A. 90 . B. 45 . C. 30 . D. 60 .
  0
Câu 33. [TH] Cho tứ giác ABCD có ABC  CDA  90 , AB  DC . Gọi M , N , E , F lần lượt là trung
điểm của AB, CD, AD, BC . Biết AC  BD . Góc giữa MN và EF bằng
A. 900. B. 300. C. 600. D. 450.
Câu 34. [TH] Cho hình hộp ABCD.EFGH . Gọi I là tâm hình bình hành ABFE và K là tâm hình
bình hành BCGF . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
     
A. BD , AK , GF đồng phẳng. B. BD , IK , GF đồng phẳng.
     
C. BD , EK , GF đồng phẳng. D. BD , IK , GC đồng phẳng.  
Câu 35. [TH] Cho
   
tứ diện ABCD . Gọi M và P lần lượt là trung điểm của AB và CD . Đặt AB  b ,
AC  c , AD  d . Khẳng định nào sau đây đúng?
 1     1     1     1   
   
A. MP  c  d  b . B. MP  d  b  c . C. MP  c  b  d . D. MP  c  d  b .
2 2 2
 2
  
TỰ LUẬN
 1  4x  3  3 6x  5
Câu 1. Tính các giới hạn sau: a) lim  9n  2.3n  3n   b) lim .
 2021 x 1
 x3  x 2  x  1
3 3
Câu 2. a. C/m phương trình x cos x  m  x cos x  1 x cos x  2   0 luôn có nghiệm với mọi m .
   
b. Chứng minh phương trình m 2  m  2021 x 3  2m2  2m  4040 x 2  4 x  m2  m  2021  0 có 3
nghiệm phân biệt với mọi giá trị của tham số m .
Câu 3. Cho hình chóp S . ABCD có mặt đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt đáy và
SA  2a . Gọi H , K lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC .
a. Chứng minh DH  ( SAK ) .
b. Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng sau:
Trang 7
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
+) SC và ( SAD) . +) SD và ( SBC ) . +) SC và ( SBD) .
c. Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mp ( ) đi qua A và vuông góc với SC.
ĐỀ 03 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11
NĂM HỌC 2020-2021

TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n2  1 n 1 1
A. . B. n  2n 2 . C. . D. .
2n  3 2n  1 2n  1
Câu 2. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
n
2n  1 1 3 2n  1
A. . B. . C.   . D. .
n5 n 1 4
  n2  1
2n  1
Câu 3. [Mức độ 1] lim 3 bằng
n 5
A. 0 . B.  . C.  . D. 2 .
n
1 5
Câu 4. [Mức độ 1] lim n n1 bằng
4 5
1
A.  . B.  . C. 0 . D.  .
5
Câu 5. [Mức độ 1] Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  3  0 . Tìm lim un  0
A. lim un  2 . B. lim un  3 . C. lim un  0 . D. lim un  3 .
Câu 6. [Mức độ 1] Dãy số nào có giới hạn khác 0
n
1 1 1 1
A. un  . B. un  . C. un  1  . D. un    .
n n2 n 2
n
1
Câu 7. [Mức độ 1] Cho CSN lùi vô hạn có số hạng t/quát un    . Tính tổng của cấp số nhân đó.
2
1 1
A. 1. B. . C. 2 . D. .
2 4
Câu 8. [Mức độ 1] Có bao nhiêugiá trị của để giới hạn
a lim x 2
 3 x
x a
 
2  0 ? 
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 9. [ Mức độ 1] Tính I  lim  x 2  x  3 .
x 0

A. 0 . B. 3 . C. 6 . D. 5 .
Câu 10. [ Mức độ 1] lim  x  x  3 bằng
3
x 

A. 3 . B.  . C.  . D. 3 .
6x  2
Câu 11. [ Mức độ 1] Tính N  lim .
x  x 1
A. 6 . B. 2 . C. 1 . D. 1.
3x  2
Câu 12. [ Mức độ 1] lim bằng
x 3 x  3

A.  . B.  . C. 2 . D. 3 .
Câu 13. [Mức độ 1] Nếu lim f  x   5 thì lim 3x  4 f  x   bằng bao nhiêu?
x 0 x 0

A. 17 . B. 1 . C. 1 . D. 20 .
Câu 14. [Mức độ 1] Cho các hàm số y  cos x  I  , y  sin x  II  và y  tan x  III  . Hàm số nào liên
tục trên  ?

Trang 8
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
A.  I  ,  II  . B.  I  . C.  I  ,  II  ,  III  . D.  III  .

 x2 1
 khi x  1
Câu 15. [Mức độ 1] Tìm m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x0  1 .
m  2 khi x  1

A. m  3 . B. m  0 . C. m  4 . D. m  1 .
Câu 16. [Mức độ 1] Hàm số nào dưới đây liên tục trên  ?
3x  2 2sin x  1
A. y  tan x . B. y  . C. y  . D. y  x 2  3x  5 .
x 1 cos x
Câu 17. [Mức độ 1] Cho hình hộp ABCD. ABCD . Các vec tơ nào sau đây đồng phẳng?
           
A. AB , AD , AA . B. BA , BC , B D  . C. BC , BB , BD  . D. DA , AD , AC .
Câu 18. [Mức độ 1] Cho tứ diện ABCD có I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD . Đẳng thức nào
sau đây là đúng?
 1   1    1    1  
A. IJ 
2

AD  CB .
2
  
AC  DB . C. IJ  AD  BC . D. IJ  CA  DB .
B. IJ 
2 2
   
Câu 19. [Mức độ 1] Trong không gian cho 3 đường thẳng a; b; c . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu a  b và c  b thì a / / c . B. Nếu a / / b và c  a thì c  b .
C. Nếu a  c và b  c thì a  b . 
D. Nếu

a  b và b  c thì a  c .
Câu 20. [Mức độ 1] Trong không gian cho 2 vectơ a và b . Khẳng định nào sau đây là đúng?
              
A. a  b  a.b  0 . B. a  b  a.b  0 . C. a  b  a  b . D. a  b  a, b  900 .  
2n  n 2  5
Câu 21. [Mức độ 2] Cho dãy số  un  với un  . Tính lim un .
n.4n
A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
1  2  3  ...  n
Câu 22. [Mức độ 2] Cho dãy số  un  với un  . Khi đó lim  un  1 bằng
1010n 2  1011
2020 2019 2021 2021
A. . B. . C. . D. .
2021 2020 2020 2022
Câu 23. [Mức độ 2] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
3n 2  n 2  n3  n 2 4 n  5n 2 2n  4n 2
A. lim 2 . B. lim . C. lim . D. lim .
n 7 n2  4 n2  4 3n3  5
x2  2 x  3
Câu 24. [Mức độ 2] lim bằng
x 3 x3
A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 25. [Mức độ 2] Cho hàm số f ( x)  2 x 2  4 x  5 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. lim f ( x)   . B. lim f ( x)   . C. lim f ( x)  2 . D. lim f ( x)  2 .
x  x  x  x 
2
x  x 1
Câu 26. [Mức độ 2] lim bằng
x2 x2  4
A.  . B. 3 . C. 0 . D.  .
3
x 8
 khi x  2
Câu 27. [Mức độ 2] Cho hàm số f  x    x  2 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m
 mx  1 khi x  2

để hàm số liên tục tại x  2 .
17 15 13 11
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
2 2 2 2

Trang 9
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
 x2  1
 khi x  1
Câu 28. [Mức độ 2] Cho hàm số f  x    x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2 khi x  1

A. f 1 không tính được. B. lim f  x   0 .
x 1

C. f  x  gián đoạn tại x  1 . D. f  x  liên tục tại x  1 .


 x 1
 khi x  1
Câu 29. [Mức độ 2] Giá trị của tham số a để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1 là
ax  1 khi x  1
 2
1 1
A. 1 . B.  . C. 1. D. .
2 2
 x 1 1
 khi 1  x  2
Câu 30. [Mức độ 2] Tìm m để hàm số f  x    x  2 liên tục tại điểm x  2 .
 1 m khi x2

3 1
A. . B. 2 . C. 1. D. .
2 2
Câu 31. [Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AD và
BC . Khẳng định nào sau đây đúng ?
         
A. GA  GB  GC  GD  2IJ B. GA  GB  GC  GD  0 .
        
C. GA  GB  GC  GD  GI  GJ . D. AB  DC  2IJ .  
Câu 32. [Mức độ 2] Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh 2a . Tích vô hướng AC. AD bằng:
A. 4a . B. 2a 2 . C. a 2 . D. 4a 2 .
Câu 33. [Mức độ 2] Cho hình lập phương ABCD.A ' B 'C ' D ' cạnh a . Góc giữa hai đường thẳng AC
và DA ' bằng
A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 .
Câu 34. [Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD có AC  6; BD  8 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AD, BC . Biết AC  BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN .

A. MN  10 . B. MN  7 . C. MN  10 . D. MN  5 .
Câu 35. [Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD có AB  AC ; AB  BD . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của
AB , CD . Chọn khẳng định đúng:
A. AB  PQ . B. AB  CD . C. BD  AC . D. AC  PQ .
TỰ LUẬN
Bài 1. Tính các giới hạn sau:
1 1
1   ...  n
3  2x  7 x 2 3x  3  5 x  2
a) lim 2
n  1 1
1   ...  n
x 
 
2 . b) lim 2 x  1  4 x 2  2 x  1 c) lim
x 1 3  2 x  x 2
d) lim
x 2 4  x 2
.
3 3
Bài 2. Cho hình chóp S . ABCD có mặt đáy là hình vuông cạnh a , SA  2a và SA  ( ABCD) .
a) Chứng minh BD  ( SAC ) .
b) Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SD . C/m rằng SC  ( AHK ) .
c) Tính sin của góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( SBC ) .
cos 2 x.sin 2 x  m cos x  3m  1
Bài 3. Chứng minh phương trình  m luôn có nghiệm với mọi m  1 .
sin 2 x  cos x  3

ĐỀ 04 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11

Trang 10
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
NĂM HỌC 2020-2021

TRẮC NGHIỆM
n

Cho 2 dãy số (an ), (bn ) với an 


 1 , 1
Câu 1. bn  . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
n
n
a an a an
A. lim n   . B. Không tồn tại lim . C. lim n  1 . D. lim 0.
bn bn bn bn
Câu 2. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với giới hạn còn lại?
3n  1 1 n 1 n 1  5n
A. lim B. lim C. lim D. lim
3n  3 n 1 n2 6  5n
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
un
A. Nếu lim un  a  0 ; lim vn  0 và vn  0,  n thì lim   .
vn
B. lim q n   ( với q  1 ).
C. lim n k   với k là một số nguyên dương.
D. lim q n  0 với q  1 .
Câu 4. Nếu lim un  a  0, lim vn   thì lim(un .vn ) bằng
A.  . B.  . C. 0 . D.  a .
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai ?
1
A. lim  0 . B. lim q n  0 nếu q  1 .
n
C. lim n k   với k nguyên dương. D. lim q n   nếu q  1
un
Câu 6. Cho 2 dãy số  un  và  vn  thỏa mãn lim un  2 , lim vn  5 . Giá trị của lim bằng
vn
5 2
A. . B. . C. 7 . D. 3 .
2 5
Câu 7. Cho lim  un   2, lim  vn   3 . Khi đó giá trị của giới hạn lim  un .vn  bằng?
A. 1 . B. 6 . C. 5 . D. 1
Câu 8. Cho hai hàm số f ( x ) và g ( x ) có giới hạn hữu hạn khi x dần tới x0 . Trong các mệnh đề sau
mệnh đề nào đúng?
A. lim[ f ( x)  g ( x)]  lim g ( x)  lim f ( x) . B. lim[ f ( x)  g ( x)]  lim f ( x)  lim g ( x) .
x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0

C. lim[ f ( x)  g ( x)]  lim f ( x)  lim g ( x) . D. lim[ f ( x)  g ( x)]  lim f ( x)  lim g ( x) .


x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0

Câu 9. Giới hạn lim f ( x)  L khi và chỉ khi


x  x0

A. lim f ( x)  L . B. lim f ( x)  lim f ( x)  L .


x  x0 x  x0 x  x0

C. lim f ( x)  L . D. lim f ( x)  lim f ( x).


x  x0 x  x0 x  x0

Câu 10. Cho lim f  x   2 , lim g  x   3 . Tính lim  f  x   g  x   .


x 1 x 1 x 1

A. 5 . B. 5 . C. 1 . D. 1 .
Câu 11. Giả sử ta có lim f  
x  a
x 
và lim g   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x  b
x 

A. lim  f  x   g  x    a  b . B. lim  f  x  .g  x    a. b .
x  x 

f  x a
C. lim  . D. lim  f  x   g  x    a  b .
x  g  x b x 

1
Câu 12. Với k là số nguyên dương , kết quả của giới hạn lim là
x  xk
Trang 11
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
A. 0 . B.  . C.  . D. 1 .
Câu 13. Với k là số nguyên dương và k là số lẻ, kết quả của giới hạn lim x k là
x 

A.  . B. 0 . C.  . D. 1.

x  2x  1
2
khi x 2
Câu 14. Cho hàm số f (x )   2 . Giá trị của m để f x  liên tục tại x  2 là:

m 2 khi x 2


A. 3 . B.  3 . C.  3 . D. 3.
Câu 15. Trong các hàm sau, hàm nào không liên tục trên khoảng 1;1 :
A. f x   x 4  x 2  2 . B. f x   sin x .
1
C. f x   2
. D. f x   2x  1 .
x 1
Câu 16. Phương trình nào dưới đây luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m ?
A. mx  1  0 . B. cos x  m  0 .
4 2
C. x  2 x  m  0 . D. x 2021  2020 x 3  mx 2  mx  1  0 .
  
Câu 17. Trong không gian cho 3 vectơ u ,v,w không đồng phẳng. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
   
A. Các vectơ u  v,v,w đồng phẳng.
   
B. Các vectơ u  v, u,2w đồng phẳng.
   
C. Các vectơ u  v,v,2 w không đồng phẳng.
   
 
D. Các vectơ 2 u  v  u , v không đồng phẳng.
 1   2 
Câu 18. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' , M , N là các điểm thỏa MA   MD , NA '   NC . Mệnh
4 3
đề nào sau đây đúng ?
A. MN   AC ' B  . B. MN   BC ' D  .
C. MN   A ' C ' D  . D. MN   BC ' B  .
 
Câu 19. Cho tứ diện đều ABCD . Tích vô hướng AB.CD bằng?
a2 a2
A. a 2 B. C. 0 D. 
2 2
Câu 20. Cho tứ diện ABCD có AB  AC  AD và BAC   BAD   60 . Hãy xác định góc giữa cặp
0
 
vectơ AB và CD .
A. 60 0 . B. 450 . C. 1200 . D. 90 0 .
a.n2  4n 3
Câu 21. Tìm a để lim 2  .
8n  3 4
A. a  6 . B. a  3 . C. a  27 . D. a  9 .
1 1 1 1
Câu 22. Tính tổng: S  1     ...  n 1
 ...
2 4 8  2 
3 2 1
A. S  . B. S  . C. S  2 . D. S  .
2 3 2
2n3  n 2  4
Câu 23. Biết lim  L . Khi đó 1  L2 bằng
2  n  4n3
3 1
A. 1 . B. . C. 0 . D. .
4 4
5x  3
Câu 24. Tính lim .
x 
x2  5

Trang 12
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
3 3
A. . B.  . C. 5 . D. 5 .
5 5
2x  1
Câu 25. Tính lim bằng
x 0 x
A. 2 . B.  . C.  . D. 1 .
Câu 26. Cho lim
x 
 2

x  ax  5  x  5 . Giá trị của a bằng bao nhiêu ?
A. 6 . B. 10 . C. 10 . D. 6 .
2
x 4
 khi x  2
Câu 27. Cho hàm số f ( x)   x  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
4 khi x  2

A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x  2 và gián đoạn tại các điểm x  2 .
B. Hàm số không liên tục trên  .
C. Hàm số liên tục trên  .
D. Hàm số không liên tục tại điểm x  2 .
 x 3  27
 , x3
Câu 28. Cho hàm số: f  x    x  3 , tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
 27 x3

I. f  x  liên tục tại x  3 .
II. f  x  gián đoạn tại x  3 .
III. f  x  liên tục trên R .
A. I. và II. B. I. và III. C. Chỉ I. D. II. và III.
2
 x  x  2
 khi x  2
Câu 29. Cho hàm số f  x    x  2 . Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại
mx  2 khi x  2

x0  2 .
5 5
A. . B. . C. 2 . D. 2 .
2 2
 2 x2  x  6
 khi x  2
Câu 30. Tìm tham số m để hàm số f  x    x  2 liên tục trên  .
mx  3 khi x  2

A. m  1 . B. m  1 . C. m  2 . D. m  4 .
Câu 31. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Góc giữa hai đường thẳng BA và CC ' bằng:
A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 .


Câu 32. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Góc giữa hai vectơ B D  và CD bằng
A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .
Câu 33. Cho hình chóp S . ABC có SA  SB  SC  AB  AC  1 , BC  2 . Tính góc giữa hai đường
thẳng AB và SC .
A. 60 . B. 120 . C. 30 . D. 45 .
Câu 34. Cho hình hộp ABCD.EFGH . Gọi I là tâm của hình bình hành ABEF và K là tâm của hình
bình hành BCGF . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
     
A. BD, AK , GF đồng phẳng. B. BD, IK , GF đồng phẳng.
     
C. BD, EK , GF đồng phẳng. D. BD, IK , GC đồng phẳng.
Câu 35. Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD , G là trung
điểm của đoạn thẳng IJ . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
   
    
A. GA  GB  GC  GD  0 . B. GA  GB  GC  GD  2 IJ .
Trang 13
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
         
C. GA  GB  GC  GD  JI . D. GA  GB  GC  GD  2 JI .
TỰ LUẬN
Bài 1. Tìm các giới hạn:
2 n  4n 2  n 2n 1  5.32 n 3  2x  7
a) lim . b) lim n 1 n  2
. c) lim . d) lim x( x 2  2 x  2 x 2  x  x) .
n  n 2  2n x  3.4  2.5 x 1 x 1 x 

Bài 2. Cho hình chóp S . ABCD có mặt đáy là hình chữ nhật, AB  a, BC  2a . Tam giác SAB đều và
hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy là trung điểm H của cạnh AB .
a) Gọi K là trung điểm cạnh CD . C/m CD  ( SHK ) .
b) Tính các góc sau đây: +)  SD, ( SAD)  +)  SC , ( SAD  .
3
Bài 3. Chứng minh rằng với m  2 thì phương trình x  2mx2  2  0 có 4 nghiệm phân biệt.
----------HẾT----------

ĐỀ 05 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11


NĂM HỌC 2020-2021

TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [1D4-1.1-1] Chọn phương án đúng:
A. lim un   nếu lim  un  a   0 . B. lim un  0 nếu lim  un  a   0 .
C. lim  un  a   0 nếu lim un   . D. lim un  a nếu lim  un  a   0 .
Câu 2. [1D4-1.1-1] Chọn câu sai:
1
A. lim  0 với k là số nguyên dương. B. lim C  C với C là hằng số.
nk
C. lim q n  0 với q  1 . D. lim q n  0 với 1  q  1 .
Câu 3. [1D4-1.1-1] Cho các mệnh đề sau:
(I) – Nếu lim un  a thì lim un  a .
 un  a
(II) – Nếu lim un  a ; lim vn  b thì lim   .
 vn  b
 un 
(III) – Nếu lim un  a  0 , lim vn  0 và vn  0 , n  0 thì lim     .
 vn 
(IV) – Nếu lim un   và lim vn  a  0 thì lim  un vn    .
A. (I); (III); (IV) đúng. B. (III); (IV) đúng.
C. Cả 4 mệnh đề đều đúng. D. (II); (III); (IV) đúng.
4  5n  2
Câu 4. [1D4-1.3-1] Kết quả đúng của lim là
22 n  2.5n
5 1 5 25
A.  . B.  C. . D.  .
2 50 2 2
 n 2  3n  2
Câu 5. [1D4-1.3-1] Kết quả đúng của lim là
3n 4  2020
3 2020 3 1
A.  . B. . C.  . D. .
3 3 2020 2
Câu 6. 
[1D4-1.1-1] Giới hạn lim 3  4n 2  5n3 bằng 
A.  . B.  . C. 5 . D. 5 .
Câu 7. [1D4-1.1-1] Giới han lim  n3  n  3 bằng
A. 3 . B.  . C.  . D. 3 .
Trang 14
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
Câu 8. [1D4-2.1-1] Giả sử ta có lim f  x   a và lim g  x   b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
x  x0 x  x0

sai?
A. lim  f  x  .g  x    a. b . B. lim  f  x   g  x    a  b .
x x 0 x x 0

f  x a
C. lim  . D. lim  f  x   g  x    a  b .
x  x0 g  x b xx 0

Câu 9. [1D4-2.2-1] Giá trị của lim  3x 2  2 x  1 bằng


x 1

A. 1 . B.  . C. 0 . D. 2 .
Câu 10. [1D4-2.6-1] Tính giới hạn lim  3 x3  2 x 2  1
x  

A.  . B.   . C. 0 . D. 3 .
x3  2 x2  1
Câu 11. [1D4-2.6-1] Tính giới hạn lim
x  3 x 2  x  1

1
A.  . B.   . C. 0 . D. .
3
2x 1
Câu 12. [1D4-2.5-1]Giới hạn lim có kết quả nào sau đây?
x2
x  2

1
A.  . B.  . C.  . D. 2 .
2
4x  3
Câu 13. [1D4-2.5-1] Giới hạn lim có kết quả nào sau đây?
x 1 x 1 

A.  . B.  . C. 3 . D. 4 .
Câu 14. [1D4-2.1-1] Cho hàm số y  f  x  , xác định trên tập D và liên tục tại điểm xo . Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. xo  D . B. lim f  x     . C. lim f  x   f  xo  . D. lim f  x     .
x  xo x  xo x  xo
2
2 x  3x  1
Câu 15. [1D4-3.4-1] Hàm số f  x   liên tục trên khoảng nào sau đây?
x2
A.  3;0  . B.  0;3 . C.  ; 0  . D.  3;    .
Câu 16. [1H2-5.1-1] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Đường thẳng AC không vuông góc với
đường thẳng nào sau đây?
A. BD . B. BB . C. C D . D. BD .
Câu 17. [1H3-1.4-1] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
 
A. Ba vectơ a, b, c đồng phẳng khi và chỉ khi có hai trong ba vectơ đó cùng phương.
   
B. Ba vectơ a, b, c đồng phẳng khi và chỉ khi có một trong ba vectơ đó bằng vectơ 0 .
 
C. Ba vectơ a, b, c đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng có giá thuộc một mặt phẳng.
    
D. Cho hai vectơ không cùng phương a và b và một vectơ c trong không gian. Khi đó a, b, c đồng
  
phẳng khi và chỉ khi có cặp số m, n duy nhất sao cho c  ma  nb .

Câu 18. [1H3-1.1-1] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABC D  . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào
dưới đây?
   
A. CD . B. BA . C. DC  . D. BA .
 
Câu 19. [1H3-2.1-1] Cho hai đường thẳng a, b lần lượt có vectơ chỉ phương là u , v . Mệnh đề nào sau
đây sai?  
A. Nếu a  b thì u.v  0 . B. Nếu u.v  0 thì a  b .
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
 
u.v u.v
C. cos(a, b)    . D. cos( a, b)    .
u.v u.v

Câu 20. [1H3-2.3-1] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Đthẳng nào vuông góc với đthẳng BC  ?
A. AD . B. AC . C. BB . D. AD .
Sn
Câu 21. [1D4-1.3-2] Cho dãy Sn  1  3  5  ...  (2n  1) , ta có lim bằng:
3n 2  4
2 1
A. 0 . B.  . C. . D. .
3 3
 3n 2  4n  10  8n 2  1 
Câu 22. [1D4-1.3-2] Biết lim    a 3  b 2 , với a, b  . Tính T  a  b .
 n  1 
 
A. T  2 . B. T  1 . C. T  1 . D. T  3 .
n9  n  1  2n
Câu 23. [1D4-1.3-2] Tính lim ta được:
3n 4  4
2 1
A. 0 . B.  . C. . D. .
3 3
5x  3
Câu 24. [1D4-2.7-2] Giới hạn lim bằng số nào sau đây?
x  1  2 x

5 2 3
A.  . B.  . C. 5 . D. .
2 3 2
3x 2  2 x  5
Câu 25. [1D4-2.3-2] Giới hạn lim bằng
x 1 x2 1
A. 3. B.  . C. 0. D.4.
Câu 26. [1D4-2.4-2] Giá trị của giới hạn lim
x 
 
x 2  1  x là
1
A. 0 . B.  . C. . D.  .
2
Câu 27. [1D4-3.6-2] Cho hàm số: f ( x)  ax 2  (2a  1) x  b với a, b   sao cho a  0 và 5a  2021b  1 .
Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau.
A. Hàm số f ( x) liên tục trên tập số thực.
B. Phương trình f ( x)  0 luôn có nghiệm thuộc khoảng  0;3  .
C. Phương trình f ( x)  0 luôn có nghiệm thuộc đoạn  0;3 .
D. Đồ thị của hàm số là một đường parabol luôn có điểm chung với trục Ox .
 x 2  x  4  ( x  2)
 khi x  0
Câu 28. [1D4-3.5-2] Cho hàm số f ( x)   x
2 x 2  m 2  3 khi x  0
 2
Tính tổng các giá trị của m để hàm số liên tục trên tập số thực  .
1 1
A. . B.  . C. 2. D.0.
2 2
 x 2  3x  4
 khi x  1
Câu 29. [1D4-3.5-2] Cho hàm số f  x    x  1 , m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
5m khi x  1

thực của tham số m để hàm số gián đoạn tại x  1 .
A. m  5 . B. m  2 . C. m  3 . D. m  1 .

Trang 16
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
3 x  6 khi x  1
Câu 30. [1D4-3.5-2] Cho hàm số f  x    , m là tham số. Tìm m để hàm số liên
2 x  m khi x  1
tục trên  .
A. m  6 . B. m  5 . C. m  4 . D. m  12 .
Câu 31. [1H3-1.3-2] Cho tứ diện ABCD . Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD . Chọn khẳng định
đúng?
 1    1       1  
A. PQ 
2
 
BC  AD . B. PQ  BC  AD
2
  C. PQ  BC  AD D. PQ 
4

BC  AD 
Câu 32. [1H3-2.4-2] Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a và
 
ABCD là hình vuông. Gọi M là trung điểm của CD. Giá trị MS .CB bằng
a2 a2 a2 2a 2
A. . B.  D. C.
2 2 3 2
Câu 33. [1H3-2.3-2] Cho hình lập phương ABCD. AB C D  . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. AB  AD . B. AC  B D  . C. AB  BC . D. AB   B C .
Câu 34. [1H3-2.1-2] Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.Cho hai đường thẳng song song. Nếu một đường thẳng vuông góc với đường thẳng này thì
cũng vuông góc với đường thẳng kia.
B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì luôn cắt nhau.
C. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 35. [1H3-2.3-2] Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Góc giữa hai đường
thẳng SB và CD bằng
A. 45 0 . B. 600 . C. 1200 . D. 450 .
TỰ LUẬN
Câu 36. [1D4-1.4-3] Cho giới hạn của dãy số lim  
4n2  an  2021  bn  505 , với a và b là hai số
thực. Tính giá trị biểu thức P  a  b.
Câu 37. [1H3-2.4-3] Cho tứ diện SABC . Biết    90o , CSA
ASB  60o , BSC   120o , SA  1 , SB  2 ,
SC  x . Tìm x để ABC vuông tại B .
f  x  5
Câu 38. [1D4-2.3-4] Cho f  x là đa thức thỏa mãn lim  10 . Biết rằng
x 1 x 1
3 4 f  x  7  af  x  4 a
lim   ; a, b  * , là phân số tối giản. Tính a  b
x 1 x 1 b b
A. 23 . B. 77 . C. 22 . D. 32 .
Câu 39. [1D4-3.6-4] Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  thỏa mãn 1  f  x   2021 với mọi
x  1; 2021 . Chứng minh rằng luôn tồn tại x0   sao cho f  f  x0    x0 .
----------HẾT----------

ĐỀ 06 ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 11


NĂM HỌC 2020-2021

I. TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
3n2  11 5n  1 3
A. . B. 2n  5n 2 . . C. D. .
2n  3 2n  11 2n  1
Câu 2. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?

Trang 17
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
2n
2n  3 1 3 2n  1
A. . B. . C.   . D. .
n5 3n  1 4
  3n 2  1
2n  1
Câu 3. [Mức độ 1] lim 3 bằng
n 7
A. 0 . B.  . C.  . D. 2 .
2
Câu 4. [Mức độ 1] lim(n  n  5) bằng
A. 1. B.  . C. 0 . D.  .
un
Câu 5. [Mức độ 1] Tính giới hạn lim vn biết lim un  2 , lim  3.
vn
2 3
A. lim vn  . B. lim vn  . C. lim vn  6 . D. lim vn  1
3 2
Câu 6. [Mức độ 1] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng  ?
n
 2 n n n
A.   . B.  1,101 . C.  0, 919  . D. 1,101 .
 2 
Câu 7. [Mức độ 1] Giới hạn nào bằng  ?
n
1 1
A. lim   . B. lim . C. lim n3 . D. lim   n 2  .
2 n2
Câu 8. [Mức độ 1] Tính giới hạn lim x 2 là
xa

A. 2a . B. a . C. a 2 . D. a  2 .
Câu 9. [ Mức độ 1] Tính I  lim   x  3 .
x 1

A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 10. [ Mức độ 1] Tính M  lim  x 4  x  3 .
x 

A. 3 . B.  . C.  . D. 3 .
x  2
Câu 11. [ Mức độ 1] Tính N  lim .
x 1
x 

A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 1 .
x2
Câu 12. [ Mức độ 1] Tính N  lim .
x 3 x  3

A.  . B.  . C. 2 . D. 3 .
Câu 13. [Mức độ 1] Cho lim f  x   1 và lim g  x    . Giá trị của lim  f  x  .g  x   bằng
x 0 x 0 x 0

A. 1. B. 1 . C.  . D.  .
3
Câu 14. [Mức độ 1] Hàm số y  liên tục tại điểm nào dưới đây?
x  x  1 x  2 
A. x  0 . B. x  1 . C. x  2 . D. x  3 .
1
Câu 15. [Mức độ 1] Hàm số y   gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
x
A. x  0 . B. x  1 . C. x  1 . D. x  2 .
Câu 16. [Mức độ 1] Cho hai đường thẳng a, b cắt nhau và mặt phẳng   cắt a . Ảnh của b qua
phép chiếu song song lên   theo phương a là
A. một điểm. B. một đường thẳng. C. một đoạn thẳng. D. một

tia.
Câu 17. [Mức độ 1] Cho hình chóp S . ABCD , có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà có điểm đầu và
điểm cuối là các đỉnh của hình chóp.
A. 10 . B. 4 . C. 12 . D. 20 .
Câu 18. [Mức độ 1] Cho hình lập phương ABCD. ABC D .
Trang 18
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11

Đẳng thức nào sau đây sai?


   
A. AB  AD . B. AB  BC .
      
C. CB  CD  CA . D. BA  BC  BB  BD .
Câu 19. [Mức độ 1] Trong không gian cho điểm A và đường thẳng d . Có bao nhiêu đường thẳng
qua A và vuông góc với đường thẳng d
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số.
Câu 20. [Mức độ 1] Trong không gian cho điểm A và đường thẳng  . Các đường thẳng qua A và
vuông góc với đường thẳng  thì
A. song song với nhau. B. đồng phẳng.
C. cùng nằm trong một mặt phẳng chứa  . D. vuông góc với nhau.
2020n2  n
Câu 21. [Mức độ 2] Tìm lim .
2021  n 2
A. 2021 . B. 2022 . C. 4041 . D. 2020 .
2n  5  n
Câu 22. [Mức độ 2] Tìm lim .
n
A. 2  1 . B. 5 . C. 2 1. D. 2.
n 1
1 1 1  1
Câu 23. [Mức độ 2] Tính tổng S  1     ...      ...
5 25 125  5
6 4 5 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 6 4
1 x
Câu 24 . [Mức độ 2] lim 2
bằng
x  3x  4
x 1

1 1 1 1
A. . B. . C.  . D.  .
3 5 3 5
3 2
x  2x 1
Câu 25. [Mức độ 2] lim 2 bằng
x  x  3 x  4

A.  . B.  . C. 1. D. 0 .
2x  3
Câu 26. [Mức độ 2] lim bằng:
x 2 2  x

A.  . B. 1. C. 2 . D.  .
2
 x  4x  3
 khi x  1
Câu 27. [Mức độ 2] Cho hàm số f  x    x  1 . Xác định số thực a để hàm số liên
ax  1 khi x  1

tục tại điểm x  1.
A. a  1. B. a  1. C. a  3. D. a  3.
1
Câu 28. [Mức độ 2] Cho hàm số f  x   x 2  . Chọn câu đúng trong các câu sau:
4
ÔN TẬP GIỮA HKII – TOÁN 11
1 1  1 1
(I) f  x  l/tục tại x  . (II) f  x  gián đoạn tại x  . (III) f  x  l/tục trên đoạn   ;  .
2 2  2 2
A. (I) và (III). B. Chỉ (II). C. (II) và (III). D. Chỉ (I).
 3x  4  2 x  8
 khi x  4
Câu 29. [Mức độ 2] Cho hàm số f ( x)   x4 .
a  2 khi x  4

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để hàm số liên tục tại x0  4 .
15 5
A. a  3 . B. a   . C. a  2 . D. a  .
8 2

Câu 30. [Mức độ 2] Hàm số nào sau đây không liên tục trên  ?
  2x2  x
A. f  x   2 x  3cos 2  x    1 . B. f  x   2 .
 4 3x  4
2
C. f  x   mx  2 x  3 . D. f  x   tan 2 x  1 .
Câu 31. [Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm tứ diện ABCD và G0 là trọng tâm tam
giác BCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
       
A. GA  3GG0 . B. AG0  3GG0 . C. AG0  4GG0 . D. GA  3GG0 .
 
Câu 32. [Mức độ 2] Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng 2a. Tính tích vô hướng AB.CD :
A. 4a 2 . B. 2a 2 . C. 2a 2 . D. 0 .
Câu 33. [Mức độ 2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với
nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của tam giác thì sẽ vuông góc với cạnh thứ ba
của tam giác đó.
D. Hai đường thẳng vuông góc nếu góc giữa hai véc tơ chỉ phương của chúng bằng 90 .
Câu 34. [Mức độ 2] Cho tứ diện ABCD có AB  AC , DB  DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB  BC . B. AC  BD . C. AC  BD . D. BC  AD .
Câu 35. [Mức độ 2] Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Khi đó góc giữa AC  và
BD bằng
A. 0 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
II. TỰ LUẬN.

2  4  ...  2n  n 2 x  1  3 3x  1 2 x  1  3 3x  1
Bài 1 . Tính các giới hạn: a) lim b) lim c) lim
2n  1 x 0 x x 0 x2

2a cos x  5sin10 x  b khi x  0

Bài 2. Tìm a, b để hàm số f ( x)  3ax  4b  1 khi 0  x  1 liên tục trên  .

 x3 2 khi x  1
 x  1
Bài 3. Cho hình chóp S . ABCD có mặt đáy là hình thoi tâm O , AC  2a, BD  4a , SA  SC , SB  SD .
Biết góc giữa SD và mặt đáy bằng 600 .
a) Chứng minh BD  SC
b) Kẻ OK  SC . Chứng minh SC  ( BDK ) .
c) Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mp ( ) đi qua C và vuông góc với SA .
----------HẾT----------

Trang 20

You might also like