Professional Documents
Culture Documents
03 TỔ 10 ĐỢT 17 ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2023.Đề
03 TỔ 10 ĐỢT 17 ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2023.Đề
NĂM 2023-2024
A. ĐỀ BÀI
Câu 1. [Mức độ 1] Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 2 5i
có tọa độ là
A. 2;5 . B. 2; 5 . C. 2; 5 . D. 2;5 .
Câu 2. [Mức độ 1] Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log x là:
1 1 1 ln10
A. y . B. y . C. y . D. y .
x ln10 x x x
[Mức độ 1] Trên khoảng \ 1 , đạo hàm của hàm số y 1 x
2023
Câu 3. là:
A. y 2023 1 x B. y 2023 1 x
2024 2024
. .
D. y 2023 1 x
2022
C. y 2023 1 x
2022
. .
x
1 1
Câu 4. [Mức độ 1] Tập nghiệm của bất phương trình là
3 3
A. 1; . B. ;1 . C. . D. 1; .
Câu 5. [Mức độ 1] Cho cấp số nhân un với u9 10 và u10 20 . Giá trị của công bội q là
A. 2 . B. 10 . C. 2 . D. 10 .
Câu 6. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x 3 y z 2 0. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến của ?
A. n1 2;3; 2 . B. n2 2;3;0 . C. n3 2; 3; 1 . D. n4 2;0;3 .
ax b
Câu 7. [Mức độ 1] Cho hàm số y ad bc 0 ; ac 0 có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
cx d
Toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là ?
y
1
O 1 2 x
A. 1. B . 1 C. 6 . D. 5 .
Câu 9. [Mức độ 1] Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là
hàm số nào?
A. y x 4 x 2 1 . B. y x 3 x 2 1 .
C. y x 3 x 2 1 . D. y x 4 x 2 1 .
Câu 10. [ Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z 3 0 . Khi
đó tâm I của mặt cầu ( S ) là
A. I (4; 2; 2) . B. I (2;1; 1) . C. I ( 2; 1;1) . D. I ( 4; 2; 2) .
Câu 11. [ Mức độ 1] Trong không gian Oxyz ,cho hai mặt phẳng ( P ) và (Q ) lần lượt có hai vectơ pháp
tuyến là nP và nQ . Biết góc giữa hai vectơ nP và nQ bằng . Góc giữa hai mặt phẳng ( P )
và (Q ) bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. [ Mức độ 1] Cho số phức z i . Phần thực của số phức z bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. [Mức độ 1] Thể tích của khối lập phương biết độ dài cạnh a 5 là
3
A. 5 5a 3 . B. 5a 3 . C. 5a . D. 5 5a 2 .
Câu 14. [Mức độ 2] Cho tứ diện OABC biết OA, OB, OC đôi một vuông góc và OA 3cm ,
OB 4cm , OC 5cm . Khi đó thể tích khối tứ diện OABC là
2 3 3 3
A. 20cm . B. 10cm . C. 60cm . D. 30cm .
Câu 15. [Mức độ 1] Cho mặt cầu tâm I , bán kính R 8cm . Gọi h là khoảng cách từ tâm I của mặt
cầu đến mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu tại điểm A . Tính h.
A. h 4cm . B. h 64cm . C. h 8cm . D. h 16cm .
Câu 16. [Mức độ 1] Số phức z 1 3 i có phần ảo bằng
2
A. 2 . B. 2 . C. 3i . D. 0 .
Câu 17. [Mức độ 1] Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy a và đường cao a 15 bằng
A. a 2 15 . B. 2 15 a 2 . C. 8 a 2 . D. 4 a 2 .
x 4 2t
Câu 18. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 t đi qua điểm nào dưới đây?
z 1 3t
A. N 0;4;5 . B. Q 8;0;2 . C. P 6;1; 4 . D. M 2;3; 4 .
Câu 19. [Mức độ 1] Cho đồ thị hàm số f ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1. B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1.
3 4x
Câu 20. [Mức độ 1] Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
2x 1
1 3 1
A. x . B. y . C. y 2 . D. y .
2 2 2
Câu 21. [Mức độ 1] Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 3 là
A. 1;9 . B. 9; . C. 1;9 . D. ;9 .
Câu 22. [Mức độ 1] Cho tập A 1; 2;...;9;10 . Một tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của A là
A. 2 10 . B. 2 10 . 2
C. C10 . 2
D. A10 .
1
Câu 23. [Mức độ 2] Gọi hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn
2x 1
F 0 1; F 1 0 . Tính F 1 F 2 .
A. 2 ln 3 . B. 1 . C. ln 3 1 . D. ln 3 2 .
2 2 4
Câu 24. [Mức độ 1] Nếu f x dx 2020 và f x dx 1 thì f x dx bằng
4 1 1
Câu 28. [Mức độ 1] Với a là số thực dương bất kỳ, ln 2023a ln 2022a bằng
2023 2023 ln 2023
A. . B. ln . C. . D. ln a.
2022 2022 ln 2022
Câu 29. [Mức độ 2] Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4 x 2 và trục hoành. Thể tích
khối tròn xoay được tạo thành khi quay H xung quanh trục hoành bằng
32 512 32 512
A. . B. . C. . D. .
3 15 3 15
Câu 30. [Mức độ 2] Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , SA vuông góc với đáy
3
và SA . AB . Góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC bằng
2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x 1 m có hai nghiệm phân
5 5
A. 5 . B. . C. . D. 5 .
2 2
Câu 41. [Mức độ 3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
y m 1 x 4 m 2 16 x 2 10 có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 5 .
Câu 42. [Mức độ 4] Cho số phức z thỏa mãn z 2 6iz 16 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P 3 4i z 12 9i .
A. 50 . B. 25 . C. 5 . D. 20 .
Câu 43. [Mức độ 3] Cho lăng trụ đứng ABC. ABC , có đáy là tam giác đều cạnh a . Gọi M là trung
a 21
điểm cạnh AA . Biết khoảng cách từ M đến mặt phẳng ABC bằng . Thể tích của lăng
14
trụ ABC. ABC bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 12 6
Câu 44. [Mức độ 3] Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai liên tục trên , biết rằng f 0 0 và
1
hàm số g x xf x f x là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ.
16
f x 40
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f x và y .
12
32 64
A. . B. 4 . C. . D. 8 .
15 15
Câu 45. [Mức độ 3] Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2 2 m 2 z m 2 1 0 ( m là số thực).
Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình trên có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn
z1 z2 8 ?
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46. [Mức độ 3] Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng chứa đường
x 1 y z 1
thẳng d : và điểm M 2; 1;1 là
3 2 2
A. 2 x 2 y 5 z 1 0 . B. 2 x 2 y 5 z 11 0 .
C. 2 x 2 y 5 z 3 0 . D. 2 x 2 y 5 z 11 0 .
Câu 47. [Mức độ 4] Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( x; y ) thỏa mãn x 3 y , x 10 và
ln( x 3 y ) x 2 6 y 2 2 y x(5 y 1) ?
A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
Câu 48. [ Mức độ 3] Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h a và bán kính đáy r 2a . Mặt phẳng P
đi qua S và cắt đường tròn đáy tại A, B sao cho AB 2 3a . Tính khoảng cách d từ tâm đường
tròn đáy đến mặt phẳng P .
a 2 a
A. a 2 . B. . C. a . D. .
2 2
Câu 49. [Mức độ 4] Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 4 z 2 8 và
2 2
điểm A 3;0;0 ; B 4; 2;1 . Điểm M thay đổi nằm trên mặt cầu, tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P MA 2 MB .
A. P 2 2 . B. P 3 2 . C. P 4 2 . D. P 6 2 .
Câu 50. [Mức độ 3] Cho hàm số f x có đạo hàm trên và f 1 1 . Đồ thị hàm số y f x như
hình bên. Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y 4 f sin x cos 2 x m nghịch biến
trên 0; ?
2
A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 5 .
….Hết!...