You are on page 1of 6

08/07

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BIẾN TẦN MITSUBISHI D720


 INVERTER MITSUBISHI

Model: FR-D720-0.75K

Input: 6.6A 3PH AC200-240V 50/60Hz

Output: 4.2A 3PH AC200-240V 0,2-400Hz

 MOTOR

Model: GM-SHYM-RH

Power: 0.2 kW 36r/min

Input: AC 3PH 400V 0.55A 60Hz

Gear ratio: 1:50

1) Những thông số chỉnh cơ bản:


Pr.01=0~120Hz (tần số lớn nhất đầu ra)
Pr.02=0~120Hz (tần số nhỏ nhất đầu ra)
Pr.03=0~400Hz (tần số định mức cho động cơ)
Pr.04=0~400Hz (chế độ đa tốc độ RH)
Pr.05=0~400Hz (chế độ đa tốc độ RM)
Pr.06=0~400Hz (chế độ đa tốc độ RL)
Pr.07=0~3600s (thời gian tăng tốc của động cơ)
Pr.08=0~3600s (thời gian giảm tốc của động cơ)
Pr.09=0~500A (biến tần bảo vệ động cơ quá nhiệt)
Pr.79=0 (có thể chuyển đổi giữa chế độ PU và EXT bằng phím chuyển PU/EXT)
=1 (điều chỉnh ở chế độ PU)
=2 (điều chỉnh ở chế độ EXT)
=3 (cả PU vs EXT mode 1, điều chỉnh tần số bằng PU, điều chỉnh khởi động bằng EXT)
=4 (cả PU và EXT mode 2, điều chỉnh tần số bằng EXT, điều chỉnh khởi động bằng PU)
Pr.80=0,1~15kW (công suất của động cơ)
Pr.82=0~500A (dòng định mức của động cơ)
Pr.83=0~1000V (điện áp định mức của động cơ)
Pr.84=10~120Hz (tần số định mức của động cơ)
Pr.160=0 (để mở rộng lệnh điều khiển)
=9999 (để thu hẹp lệnh điều khiển)
1.1.Bảng chú thích cổng vào:
08/07

1.2.Bảng chú thích cổng ra:


08/07

1.3.Bảng chức năng của đầu vào đa chức năng (Pr.178 … Pr.182):

2) Những cách điều khiển động cơ:


08/07

2.1.Cài đặt Momen khởi động cho động cơ

Pr.00=0~30% (Momen khởi động đầu tiên)

Pr.46=0~30% (Momen khởi động thứ 2)

=9999 (Không cài Momen khởi động thứ 2)

(có thể chuyển đổi giữa 2 Momen khi có tín hiệu RT, khi có tín hiệu RT on thì Monen thứ 2 sẽ được
sử dụng)

Pr.78 … Pr.82=3 (chọn cổng để đầu vào là tín hiệu RT)

2.2.Chạy JOG
Pr.79=0 (đưa về chế độ điều khiển PU và EXT) (đèn MON sáng)
Pr.15=0~400Hz (tần số của động cơ khi chạy JOG)
Pr.16=0~3600s (thời gian tăng/ giảm tốc khi chạy JOG)
(chạy JOG là phải nhấn giữ RUN)
2.3.Điều khiển động cơ Start/Stop
Kết nối điều khiển bằng 2 dây:

Pr.250=1000~1100s hoặc 8888 (chế độ STF là start/stop, STR là FWD/REV)


Pr.178 … Pr.182=60 (chọn cổng vào cho chiều thuận)
Pr.178 … Pr.182=61 (chọn cổng vào cho chiều nghịch)
08/07

Kết nối điều khiển bằng 3 dây:


Pr.250=9999 hoặc 8888 (chế độ STF là start/stop, STR là FWD/REV)
Pr.178 … Pr.182=25 (chọn cổng đầu vào cho STOP)
Pr.178 … Pr.182=60 (chọn cổng vào cho chiều thuận)
Pr.178 … Pr.182=61 (chọn cổng vào cho chiều nghịch)

2.4.Chạy đa cấp tốc độ

Chạy đa tốc độ:


08/07

Pr.04, Pr.05, Pr.06, Pr.24, Pr.25, Pr.26, Pr.27, Pr.232 … Pr.239=0~400Hz (cài đặt tốc độ cho chạy đa
cấp tốc độ)

[Có 16 cấp tốc độ (0…15) điều khiển bằng RH, RM, RL, REX theo kiểu đếm nhị phân]

Pr.178 … Pr.182=8 (chọn cổng tín hiệu đầu vào cho REX)

3) Một số chức năng hữu ít:


3.1.Thời gian tăng tốc/giảm tốc
Pr.07=0~3600s (thời gian tăng tốc động cơ)
Pr.08=0~3600s (thời gian giảm tốc động cơ)
Pr.44=0~3600s (thời gian tăng/giảm tốc động cơ thứ 2)
(có thể chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc và thời gian tăng tốc thứ 2 bằng tín hiệu RT, khi tín hiệu
RT on thì thời gian tăng tốc/giảm tốc thứ 2 sẽ được áp dụng)
3.2.Tần số khởi động và thời gian giữ tần số khởi động

Pr.13=0~60Hz (tần số khi khởi động)

Pr.571=0~10s (thời gian khởi động với Pr.13)

=9999 (tắt tính năng giữ tần số khởi động)

4) Tính năng an toàn trên biến tần Mitsubishi:


4.1.Phanh DC
Pr.10=0~120Hz (tần số hoặc động của phanh DC)
Pr.11=0 (phanh DC không hoạt động)
=0.1~10s (thời gian hoạt động của phanh DC)
Pr.12=0 (phanh DC không hoạt động)
=0.1~30% (lực của phanh DC) (phần trăm điện áp hoạt động)
4.2.Bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt
Pr.09=0~500A (đặt giá trị dòng định mức của động cơ để bảo vệ quá nhiệt)
Pr.51=0~500A (đặt giá trị dòng để bảo vệ quá nhiệt thứ 2)
=9999 (không sử dụng tính năng này)
Pr.561=0.5~30k(ôm) (đặt giá trị của điện trở nhiệt để bảo vệ)
=9999 (không sử dụng tính năng này)
(có thể chuyển đổi giữa giá trị dòng định mức bảo vệ và giá trị dòng định mức bảo vệ thứ 2 bằng
tín hiệu RT, khi tín hiệu RT on thì giá trị dòng định mức thứ 2 sẽ được áp dụng)

You might also like