Professional Documents
Culture Documents
Bài 1 - TIẾNG TRUNG 1
Bài 1 - TIẾNG TRUNG 1
A: 你好!(nihao)
Bài 2: 汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán
Tiếng Hán không khó lắm
A: 你忙吗? (Nǐ máng ma?)
(bạn bận không?)
B:很忙。(Hěn máng.)
(rất bận.)
A: 汉语难吗?Hànyǔ nán ma?
(tiếng Hán khó không?)
B:不太难。(Bù tài nán.)
(Không khó lắm )
Bài 3: 明天见 (Míngtiān jiàn.) ngày mai
gặp lại.
A: 你学英语吗?Nǐ xué yīngyǔ ma?
bạn học tiếng Anh phải không?
B:不,学汉语。Bù, xué hànyǔ.
không, học tiếng Hán.
A: 去北京吗?Qù běijīng ma?
đi Bắc Kinh phải không?
B: 对。Duì.
Phải.
A: 你去邮局寄信吗 Nǐ qù yóujú jì xìn ma
bạn đi bưu điện gửi thư phải không?
B:不去。 去银行取钱。Bù qù. Qù
yínháng qǔ qián.
Không đi, tôi đi ngân hàng rút tiền.
A: 明天见。Míngtiān jiàn.
ngày mai gặp.
B:明天见。Míngtiān jiàn.
ngày mai gặp.
Bài 4: 你去哪儿 ( ni qu nar)bạn đi
đâu?
A: 今天星期几?(jintian xingqi ji?)
hôm nay là thứ mấy?
B: 今天 星期二.
hôm nay là thứ 3.
A: 你去哪儿?( ni qu nar?)
bạn đi đâu?
B: 我 去天安门, 你去不去?( 我去
Tian’anmen, ni qu bu qu?)
tôi đi Thiên An Môn, bạn có đi không?
A: 不去, 我 回学校。 ( bu qu, wo hui
xuexiao)
không đi, tôi quay lại trường học.
B: 再见!(zaijian)
Hẹn gặp lại.
A:再见!
A: 对不起!(duibuqi)
xin lỗi!
B:没关系!(meiguanxi)
không có gì
Bài 5: 这是 王老师 (zhe shi Wang laoshi)
Đây là thầy Vương
A:这是王老是。这是我爸爸。 (zhe shi
Wang laoshi. Zhe shi wo baba。)
đây là thầy giáo Vương. Đây là bố của tôi.
B: 王 老 师 , 您 好 ! ( Wang laoshi,
ninhao)
thầy giáo Vương, chào ngài!
C: 您 好 ! 请 进 ! 请 坐 ! 请 喝 茶 !
(ninhao! Qingjin! Qingzuo! Qinghecha!)
chào ngài! Mời vào! Mời ngồi! mời uống
trà!
B: 谢谢! (xiexie)
cảm ơn!
C: 不客气!(bukeqi)
không có gì.
C:工作忙吗?(gongzuo mang ma?)
công việc có bận không?
B:不太忙。(bu tai mang)
không bận lắm.
C: 身体好吗?(shenti hao ma?)
sức khỏe tốt chứ?
B:很好!(henhao)
rất tốt.
Bài 6: 我学习汉语 Wo xuexi Hanyu tôi
học tiếng Hán.
麦克: 请问,你贵姓?/ 你姓什么?
( Qingwen, ni guixing? / ni xing shenme?)
xin hỏi, quý danh của bạn?/ học của bạn
là gì?
张东: 我姓张。(wo xing Zhang)
tôi họ Trương
麦克:你叫什么名字?(ni jiao shenme
mingzi?)
bạn tên gì?
张东:我 叫 张东。(wo jiao Zhang Dong)
tôi tên Trương Đông.
麦克:你是哪国人?(ni shi na guo ren?)
bạn là người nước nào?
张东:我是中国人。 你是哪国人?( wo
shi Zhong guo ren. Ni shi na guo ren?)
tôi người TQ. Bạn người nước nào?
麦克: 我是 美国人。( wo shi Meiguo
ren)
tôi là người Mỹ.
张东: 你学习什么?(ni xuexi shenme?)
bạn học gì?
麦克: 我学习汉语。(wo xuexi Hanyu)
tôi học tiếng Hán.
张东: 汉语难吗?(Hanyu nan ma?)
tiếng Hán khó không?
麦克: 汉字很难,发音不太难。(Hanzi
hen nan, fayin bu tai nan)
Chữ Hán rất khó, phát âm không khó lắm.