NV1: 01/01/2019 Mua CCDC, trị giá mua ( chưa thuế ): 3.000, thuế GTGT 10%. DN đã chi trả bằng tiền gửi ngân hàng. Nợ TK 153: 3.000 Nợ TK 133: 300 Có TK 112: 3.300 ĐT ghi Nợ TK 3371: 3.300 Có TK 36612: 3.300 NV2: Điều chỉnh nguồn viện trợ NV3: Nhận quyết định dự toán chi hoạt động được giao: 1.000.000 Nợ TK 0082: 1.000.000 NV4: Hạch toán bổ sung điều chuyển tài sản bệnh viện năm 2018: 50.000 Nợ TK 211:50.000 Có TK 36611: 50.000 NV5: Thuế môn bài cho bộ phận quản lý của hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ 2.000 Nợ TK 642: 2.000 Có TK 3337: 2.000 NV6: 02/01/2019 Tạm ứng khóa học tiếng Nhật cho Hoàng Diệu Linh do nguồn viện trợ từ Đại học Fujita, Nhật Bản bằng tiền mặt: 15.000 Nợ TK 141: 15.000 Có TK 112: 15.000 ĐT ghi Nợ TK 3372: 15.000 Có TK 512: 15.000 NV7: Thanh toán cho Trần Lê Giang - TT quản lý ĐT "NC áp dụng KT SHPT... trẻ em bằng ốc tai điện tử" bằng tiền mặt: 20.000 Nợ TK 611: 20.000 Có TK 111: 20.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 20.000 Có TK 511: 20.000 NV8: Thanh toán phụ cấp độc hại cho Nguyễn Thu Thủy quý III/ 2018 bằng tiền mặt: 200 Nợ TK 334: 200 Có TK 111: 200 NV9: 03/01/2019 Thanh toán phụ cấp độc hại cho Vũ Thị Bích Hồng quý III/ 2018 bằng tiền mặt: 200 Nợ TK 334: 200 Có TK 111: 200 NV10: Thanh toán tổ chức Hội nghị hiệu trưởng các trường y dược Việt Nam lần 17 cho Trần Lê Giang (QL KHCN) bằng tiền mặt 30.000 Nợ TK 611: 30.000 Có TK 111: 30.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 30.000 Có TK 511: 30.000 NV11: 04/01/2019 Thanh toán Hợp đồng lao động tháng 10 + 11 + 12 / 2018 cho Lê Thị Tuyết bằng tiền mặt: 15.000 Nợ TK 334: 15.000 Có TK 111: 15.000 NV12: Thanh toán quà tặng cho các đơn vị nước ngoài bằng tiền mặt Nợ TK 611: 150.000 Có TK 111: 150.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 150.000 Có TK 511: 150.000 NV13: 09/01/2019 TT làm việc với chuyên gia về lĩnh vực khảo thí và đảm bảo chất lượng cho Vũ Thị Nguyệt Minh (TTKT) Nợ TK 611: 10.000 Có TK 111: 10.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 10.000 Có TK 511: 10.000 NV14: 10/01/2019 Thanh toán vé máy bay cho dự án UCLA bằng TGNH 240.000 Nợ TK 612: 240.000 Có TK 112: 240.000 NV15: Thanh toán tiền máy in, máy quét ảnh phục vụ tuyển sinh SĐH: 10.000 bằng TGNH Nợ TK 331: 10.000 Có TK 112: 10.000 NV16: Thanh toán tiền mua bộ đế và giá đỡ thiết bị cho BM Y vật lý theo QĐ số 6101 ngày 9/11, HĐ ngày 12/11, thanh lý ngày 3/12, hđơn số 174 ngày 28/11/18 Nợ TK 331: 50.000 Có TK 112: 50.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 50.000 Có TK 36612: 50.000 NV17: 11/01/2019 Thanh toán giảng lý thuyết và thực hành cho CN DD VHVL khóa 17 cho Phan Thị Hương Liên (KST) bằng tiền mặt: 5.000 Nợ TK 3348: 5.000 Có TK 111: 5.000 NV18: 14/01/2019 TT hoạt động dự án MAPS tháng 11+12/2018 cho Lê Minh Giang Nợ TK 612: 50.000 Có TK 111: 50.000 ĐT ghi Nợ TK 3372: 50.000 Có TK 512: 50.000 NV19: Công ty THNN công nghệ CIC Quốc tế - rút tiền cam kết đảm bảo chất lượng hàng hóa Nợ TK 331: 50.000 Có TK 112: 50.000 NV20: 15/01/2019 Mua TSCĐ, trị giá mua chưa thuế: 500.000 ( thuế GTGT 10% ), chi phí vận chuyển 1.000 ( đã thanh toán bằng tiền mặt), phục vụ cho hoạt động giảng dạy,. Nợ TK 211: 501.000 Nợ TK 133: 50.000 Có TK 111: 1.000 Có TK 331: 550.000 ĐT ghi Nợ TK 3371: 1.000 Có TK 511: 1.000 NV21: Xuất TSCĐ phục vụ cho việc giảng dạy, trị giá xuất kho: 50.000 Nợ TK 611: 50.000 Có TK 211: 50.000 NV22: 17/01/2019 Nhận viện trợ từ Minneapolis: 31.669,7 USD, chuyển vào tài khoản TGNH ( đã có giấy báo Có ), đơn vị đã hoàn thành thủ tục ghi thu - ghi tạm ứng, tỷ giá do Bộ Tài chính công bố: 22.777 Nợ TK 112: 721.340,7569 Có TK 3372: 721.340,7569 ĐT ghi Có 00421: 721.340,7569 NV23: 18/01/2019 Nộp thuế thu nhập cá nhân, trừ vào lương của người lao động ( 10,5% ) Nợ TK 334: 1.500 Có TK 3335: 1.500 NV24: 21/01/2019 Trích 18% lương nộp BHXH tháng 1 Nợ TK 334:1.500 Có TK 3321: 1.500