Professional Documents
Culture Documents
định vị UAV
định vị UAV
1. Khung máy bay: là khung gầm chịu lực chính của UAV, bao gồm các
cánh, thân máy bay và hệ thống treo.
2. Cánh quạt: thường có ít nhất hai cánh quạt được gắn trên khung máy
bay. Cánh quạt tạo ra lực nâng để drone có thể bay, thay đổi tốc độ
quay và góc nghiêng, giúp drone thực hiện các chuyển động và điều
khiển đường bay.
3. Động cơ: UAV sử dụng động cơ điện, động cơ đốt trong hoặc động cơ
khí nén để tạo ra sức đẩy và cung cấp năng lượng cho máy bay.
4. Hệ thống điều khiển: bao gồm bộ điều khiển bay tự động (autopilot)
và các cảm biến như gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến áp
suất, cảm biến GPS và hệ thống định vị khác. Hệ thống này giúp UAV
duy trì ổn định và thực hiện các nhiệm vụ lập trình trước.
5. Hệ thống truyền thông: được sử dụng để truyền dữ liệu giữa UAV và
trạm điều khiển hoặc thiết bị khác như máy phát sóng, máy thu sóng,
anten và hệ thống viễn thông.
6. Hệ thống năng lượng: gồm pin hoặc nguồn năng lượng khác để cung
cấp điện cho các thiết bị điện tử và động cơ của UAV.
7. Thiết bị tải: UAV có thể trang bị các thiết bị tải như máy ảnh, máy
quay phim, cảm biến, hệ thống ghi dữ liệu hoặc các công cụ khác tùy
thuộc vào mục đích sử dụng.
8. Pin: Cung cấp nguồn điện cho drone là pin lithium-ion hoặc pin
lithium polymer. Pin có khối lượng nhẹ, dung lượng cao và thời lượng
bay dài, tùy thuộc vào loại drone.
Tất cả các thành phần này hoạt động cùng nhau để đảm bảo ổn định và
hiệu quả của máy bay không người lái trong quá trình sử dụng.
+ Định vị UAV (Unmanned Aerial Vehicle) là quá trình xác định vị
trí không người lái (UAV) trong không gian. Điều này thường
được thực hiện thông qua sự kết hợp của các hệ thống định vị và
các cảm biến như GPS (Global Positioning System), IMU (Inertial
Measurement Unit), và các phương pháp đo xa khác như LIDAR
hoặc RADAR.
3. Các công nghệ thường sử dụng trong định vị UAV
• GPS (Global Positioning System):
Là một hệ thống định vị toàn cầu sử dụng một mạng các vệ tinh
để xác định vị trí của một đối tượng trên bề mặt Trái Đất. GPS
cung cấp thông tin về vĩ độ, kinh độ và độ cao chính xác, giúp
UAV điều hướng và duy trì đường bay của mình.
• IMU (Inertial Measurement Unit):
Là một bộ cảm biến đo và ghi lại các thông số về gia tốc và
góc, vận tốc, hướng và sự thay đổi vị trí của UAV. Bằng cách
tích hợp dữ liệu từ IMU theo thời gian, UAV có thể ước tính vị
trí và góc hiện tại của mình.
• Cảm biến đo xa (LIDAR, RADAR):
Các cảm biến này sử dụng sóng âm hoặc sóng radio để đo
khoảng cách và tạo ra bản đồ 3D của môi trường xung quanh.
Chúng có thể được sử dụng để định vị và tránh vật cản trong
quá trình di chuyển. Cảm biến LiDAR cung cấp bản đồ 3D chi
tiết về môi trường, giúp UAV phát hiện địa hình, công trình,
thảm thực vật và các vật thể khác với độ chính xác cao. Một số
UAV tiên tiến còn được trang bị hệ thống radar, sử dụng sóng
vô tuyến để phát hiện vật thể và đo khoảng cách, tốc độ và
hướng di chuyển của chúng.
• Vision Systems:
Các hệ thống thị giác máy tính có thể được sử dụng để định vị
bằng cách nhận dạng đặc điểm địa lý hoặc vật thể trong hình
ảnh hoặc video được thu thập bởi UAV.
• Kalman Filters và Fusion Algorithms:
Đây là các phương pháp tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác
nhau như GPS, IMU, và cảm biến thị giác để cải thiện độ chính
xác và độ tin cậy của thông tin định vị.
+ Định vị là yếu tố quan trọng trong hoạt động của UAV vì ảnh
hưởng trực tiếp đến khả năng của máy bay không người lái để thực hiện
nhiệm vụ một cách chính xác và hiệu quả.
• Điều hướng:
Định vị chính xác giúp UAV di chuyển từ điểm này đến
điểm khác một cách chính xác, tránh được các va chạm
với các vật cản và đảm bảo an toàn trong quá trình di
chuyển.
• Thực hiện nhiệm vụ:
Nhiều nhiệm vụ yêu cầu UAV phải đến đúng vị trí cụ thể để
thực hiện các tác vụ như quay video, chụp ảnh, giám sát, thu
thập dữ liệu,… Định vị chính xác đảm bảo nhiệm vụ thực
hiện đúng cách.
• Quản lí không gian lưới:
Trong các ứng dụng như giao thông không người lái hoặc
giao hang, việc định vị chính xác giúp quản lí và điều khiển
UAV tránh va chạm với nhau và các đối tượng khác trong
không gian.
• Thu thập dữ liệu:
Trong trường hợp thu thập dữ liệu cảm biến hoặc hình ảnh,
định vị giúp xác định chính xác vị trí của đối tượng hoặc
khu vực quan tâm.
• Đảm bảo an toàn:
Định vị chính xác giúp UAV tránh xa ra khỏi khu vực có
nguy cơ và giảm nguy cơ va chạm.
• Phục vụ điều khiển từ xa:
Trong trường hợp điều khiển UAV từ xa, thông tin định vị
rất quan trọng để cung cấp cho người điều khiển cái nhìn rõ
ràng về vị trí và tình trạng của UAV.
5.5 Bản địa hóa hình ảnh dựa trên Deep Learning:
• Mô tả hình ảnh là chìa khóa của bản địa hóa. Các phương pháp bản
địa hóa hình ảnh thường dùng bao gồm các điểm đặc trưng và các đặc
điểm chung như: các mô tả hình ảnh.
5.6 Định vị hình ảnh quy mô toàn cầu dựa trên phân loại:
• Phương pháp bản địa hóa truyền thống ở trên và phương pháp deep
learning cả hai đều xác định vị trí hình ảnh trên không của UAV thông
qua chiến lược từ thô đến tinh. Trước hết, phạm vi vị trí của hình ảnh
được xác định gần đúng và sau đó việc định vị hình ảnh chính xác
được thực hiện trong một phạm vi nhỏ. Cuối cùng,vị trí ảnh chụp từ
trên không của UAV trong ảnh tham chiếu tỷ lệ lớn(lỗi định vị ở cấp
độ mét) được đưa ra.
6. Thách thức và tiềm năng phát triển:
Định vị hình ảnh trên không của UAV là một công nghệ mới kết hợp
thị giác máy tính, học máy, học sâu, điều khiển từ xa và các môn học
khác. Nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi và giá trị nghiên cứu lớn về
điều hướng tự động của UAV, tái tạo ba chiều, quan sát trái đất, xây
dựng bản đồ,…. Mặc dù những tiến bộ công nghệ lớn đã đạt được
trong những năm gần đây, vẫn còn một khoảng cách rất lớn giữa công
nghệ này và ứng dụng thực tế và vẫn đang phải đối mặt với những
thách thức nghiêm trọng.
(1) Hình ảnh xung quanh trên không của UAV có thể thay đổi. Sự
tăng tốc,giảm tốc, đổi hướng, lật, rung của UAV trong quá trình
bay sẽ thay đổi đáng kể góc nhìn của hình ảnh trên không thu
được. Nó rất khó để tìm được một bộ mô tả hình ảnh hoàn hảo
thích ứng với tất cả môi trường xung quanh, chẳng hạn như môi
trường đô thị với các tòa nhà dày đặc và các vùng kết cấu lặp đi
lặp lại, vùng núi thưa thớt.
Vì vậy chúng ta có thể thiết kế bộ mô tả đặc trưng có thể lưu giữ
nhiều chi tiết bất biến hơn và thông tin ngữ nghĩa sâu sắc hơn
đồng thời nâng cao hiệu quả và tính bền vững của phương pháp
mô tả hình ảnh hiện có.
(2) Hình ảnh trên không của UAV có độ phân giải cao. Đối tượng
quan tâm hiển thị trong hình ảnh trên không của UAV có thể chỉ
có một vài pixel. Vì vậy, cần có một chiến lược trích xuất đặc
trưng tinh tế.
(3) Một hình ảnh chụp từ trên không của UAV có thể không có đủ
thông tin để hoàn thành nhiệm vụ bản địa hóa.
(4) Hình ảnh trên không của UAV bao phủ phạm vi rộng. Tìm
những hình ảnh này và ánh xạ tới hình ảnh tham chiếu mà không
có thông tin địa lý trước đó là vẫn là một thách thức lớn.
Tuy nhiên ngày này hệ thống định vị hình ảnh trên không của UAV
trực quan đã kịp thời cơ hội và thách thức thách thức và cơ hội cùng
tồn tại. Sự mở rộng điên cuồng của thị trường UAV, sự phát triển
nhanh chóng của thị giác máy tính và các ứng dụng khác nhau trong
việc bản địa hóa hình ảnh UAV đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm,
tính thực tiễn của việc này công nghệ có lẽ sẽ không còn xa nữa.
Em cảm ơn thầy!!